Đặc điểm :
- Công suất 36.000btu
- Làm lạnh nhanh, hoạt động êm
- Cánh tự động đảo gió
- Chuẩn đoán sự cố
- Chế độ hút ẩm
- Tự động chuẩn đoán sự cố khi gặp lỗi
Điều Hòa Tủ Đứng Funiki 4 HP FC36 1 Chiều
24,650,000₫
- Thùng điều hòa có: Sách hướng dẫn, Phiếu bảo hành
- Giao hàng miễn phí trong 3 tiếng (Thế Giới Điện Máy 247 giao hàng từ 7h đến 21h hàng ngày)
- Đổi sản phẩm lỗi miễn phí trong 7 ngày
- Bảo hành chính hãng
Cùng phân khúc giá
-
You've just added this product to the cart:
Điều hòa Gree 2 chiều Inverter 24000 BTU CHARM24HI
Còn hàng CHARM24HIĐiều hòa Gree 2 chiều Inverter 24000 BTU CHARM24HI
Xuất xứ Trung Quốc Công suất làm lạnh. 24000 BTU Công suất làm lạnh ≤ 24000 BTU – Từ 30 – 40 m² Màu sắc Trắng Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 30 – 40 m2 Công nghệ Inverter Inverter Loại máy 2 chiều Tiện ích Chế độ tự làm sạch G-Clean Chức năng tự chẩn đoán lỗi Cảm biến nhiệt độ I Feel Chế độ hút ẩm Chế độ ngủ Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh Kháng khuẩn khử mùi Màng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo Chế độ gió Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống tự động. Trái phải điều chỉnh tay Năm ra mắt 2023 Còn hàng CHARM24HI -
You've just added this product to the cart:
Điều Hòa Mitsubishi Electric 2.5 HP MS-JS60VF
Còn hàng 2.5 HPĐiều Hòa Mitsubishi Electric 2.5 HP MS-JS60VF
Tên model dàn lạnh
MS-JS60VF
Tên model dàn nóng
MU-JS60VF
Công suất làm lạnh
6.4kW – 21.837Btu/h
Tiêu thụ điện làm lạnh
1.93KW
Hiệu suất năng lượng
3.52(TCVN 7830:2015)
Môi chất lạnh
R32
Dòng điện vận hành làm lạnh
9.0
Lưu lượng gió làm lạnh (Max)
21.3
Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)
1,100 x 325 x 238mm
Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)
840 x 880 x 330mm
Trọng lượng dàn lạnh (Kg)
16
Trọng lượng dàn nóng (Kg)
50.5
Độ ồn(min-max)(dB)
37-50
Khả năng hút ẩm (l/h)
1.2
Kích cỡ ống Gas (Đường kính ngoài)
15.88(mm)
Kích cỡ ống chất lỏng (Đường kính ngoài)
6.35(mm)
Nguồn cấp điện
Dàn lạnh
Độ dài tối đa của ống
30(m)
Còn hàng 2.5 HP -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa 2 chiều Mitsubishi Electric Inverter 2 HP MSZ-HL50VA
Còn hàng 2HPĐiều hòa 2 chiều Mitsubishi Electric Inverter 2 HP MSZ-HL50VA
Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh MSZ-HL50VA Dàn nóng MUZ-HL50VA Chức năng Làm lạnh Sưởi ấm Công suất Danh định
(Thấp – Cao)kW 5.0(1.3-5.0 5.4(1.4-6.5) Btu 17.060
(4.346-17.060)18.425
(4.777-22.178)Tiêu thụ điện kW 2,05 1,48 Hiệu suất năng lượng(CSPF) TCVN 7830:2015 5,16 Môi chất lạnh Gas R410a Dòng điện vận hành A 9,5 7 Lưu lượng gió (Cao nhất) m³/min 12,9 14,3 Kích thước
(Dài x rộng x sâu)Dàn lạnh mm 799 x 290 x 232 Dàn nóng mm 800 x 550 x 285 Trọng lượng Dàn lạnh kg 9 Dàn nóng kg 36 Độ ồn Dàn lạnh
(Thấp nhất – Cao nhất)dB 28-45 27-47 Dàn nóng (Cao nhất) dB 50 50 Khả năng hút ẩm (l/h) 2,1 Kích thước
(Đường kính ngoài)Gas mm 12,7 Chất lỏng mm 6,35 Độ dài đường ống tối đa m 20 Chênh lệch độ cao tối đa m 12 Còn hàng 2HP -
Điều hòa Funiki 2.5 HP CH24MMC1 2 chiều
Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette Khối trong nhà CH 24MMC1 Khối ngoài trời CH 24MMC1 Công suất lạnh 24000 Btu/h Phạm vi làm lạnh 30m² → 40m² Chiều 2 chiều lạnh/sưởi Môi chất làm lạnh R410A Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh) Công suất điện lạnh/sưởi 2600W/2200W Kích thước dàn lạnh
(khối lượng)830 × 830 × 205 mm
(22.2 kg)Kích thước mặt nạ
(khối lượng)950 × 950 × 55 mm
(6kg)Kích thước dàn nóng
(khối lượng)890 × 342 × 673 mm
(52.9 kg)Đường kính ống đồng Ø10 + Ø16 Chiều dài đường ống 5m → 25m Chênh lệch độ cao tối đa 15m Còn hàng 2.5 HP -
Điều hòa tủ đứng Funiki 3 HP FH27 2 chiều
Loại máy điều hòa : 2 chiều
Diện tích sử dụng : 35m2 – 40m2
Kháng khuẩn, khử mùi : Tấm tinh lọc không khí Catechin
Tự động khởi động lại sau khi có điện : Có
Nguồn điện áp : 220V
Bảo hành : 30 tháng
Sản xuất tại : Malaysia
Xuất xứ thương hiệu : Việt Nam
Còn hàng 3 HP -
You've just added this product to the cart:
Máy lạnh 2 chiều Panasonic Inverter 2 HP CU/CS-YZ18AKH-8
Còn hàng CU/CS-YZ18AKH-8Máy lạnh 2 chiều Panasonic Inverter 2 HP CU/CS-YZ18AKH-8
Thông tin Chi tiết Loại máy Máy lạnh 2 chiều (có sưởi ấm) Inverter Máy lạnh Inverter Công suất làm lạnh 2 HP – 17.700 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 25m² Công suất sưởi ấm 18.400 BTU Độ ồn trung bình 44/37/28 dB / 50 dB Dòng sản phẩm 2024 Sản xuất tại Malaysia Thời gian bảo hành cục lạnh 1 năm Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 7 năm (Kích hoạt điện tử thành công) Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Loại Gas R-32 Tiêu thụ điện 1.42 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.62) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter ECO tích hợp A.I Khả năng lọc không khí Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5 Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Công nghệ làm lạnh nhanh Powerful Tiện ích Điều khiển bằng điện thoại, có wifi; Dàn nóng phủ lớp BlueFin chống ăn mòn; Chức năng tự chẩn đoán lỗi; Chức năng lọc không khí Nanoe-G; Chức năng khử ẩm; Chế độ ngủ đêm Sleep; Hoạt động siêu êm Quiet; Hẹn giờ bật tắt máy; Tự khởi động lại khi có điện; Nắp dàn lạnh có thể tháo rời, dễ dàng vệ sinh Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 106 cm – Cao 29.5 cm – Dày 24.9 cm – Nặng 12 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 82.4 cm – Cao 61.9 cm – Dày 29.9 cm – Nặng 34 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 30m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 20m Dòng điện vào Dàn lạnh Dòng điện hoạt động 1 pha Kích thước ống đồng 6/12 Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Panasonic Còn hàng CU/CS-YZ18AKH-8 -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa 1 chiều Panasonic Inverter 17700 BTU CU/CS-XU18UKH-8
Còn hàng CU/CS-XU18UKH-8Điều hòa 1 chiều Panasonic Inverter 17700 BTU CU/CS-XU18UKH-8
Model: CU/CS-XU18UKH-8 Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Panasonic Xuất xứ: Malaysia Thời gian bảo hành: 12 Tháng Loại máy lạnh: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất: 2 HP Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 3,750 BTU Tốc độ làm lạnh trung bình: 17,700 BTU Tốc độ làm lạnh tối đa: 20,500 BTU Công nghệ Inverter: Có Làm lạnh nhanh: Có Khử mùi: Kháng khuẩn khử mùi NanoeX, Lọc bụi hiệu quả Nanoe-G Chế độ gió: Điều khiển lên xuống Chế độ hẹn giờ: Có Tự chẩn đoán lỗi: Có Khả năng hút ẩm: 2.9 L/h Lưu lượng gió dàn lạnh: 19.2 m³/phút Lưu lượng gió dàn nóng: 36.0 m³/phút Độ ồn dàn lạnh: 45/32/29 dB(A) Độ ồn dàn nóng: 50 dB(A) Gas sử dụng: R-32 Phạm vi hiệu quả: từ 20-30m2 Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 302 x 1120 x 241 Kích thước dàn nóng (RxSxC): 619 x 824 x 299 Khối lượng dàn lạnh: 12 kg Khối lượng dàn nóng: 34 kg Còn hàng CU/CS-XU18UKH-8 -
You've just added this product to the cart:
Máy lạnh 2 chiều Panasonic 2 HP CU/CS-YZ18UKH-8
Còn hàng CU/CS-YZ18UKH-8Máy lạnh 2 chiều Panasonic 2 HP CU/CS-YZ18UKH-8
Thông Tin Chi Tiết Công suất làm lạnh 2 HP – 17.700 BTU Công suất sưởi ấm 18.400 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 – 30 m² (từ 60 đến 80 m³) Công nghệ Inverter Máy lạnh Inverter Loại máy Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm) Công suất tiêu thụ trung bình 1.62 kW/h Nhãn năng lượng tiết kiệm điện 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.47) Tính năng – Tiện ích Có sưởi ấm, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) – Chế độ tiết kiệm điện Chỉ có Inverter – Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Nanoe-G – Chế độ làm lạnh nhanh Có – Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Thông tin chung – Thông tin cục lạnh Dài 110.2 cm – Cao 30.2 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 12 kg – Thông tin cục nóng Dài 82.4 cm – Cao 61.9 cm – Dày 29.9 cm – Nặng 26 kg – Loại Gas sử dụng R-32 – Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm – Chiều dài lắp đặt ống đồng Tiêu chuẩn 7.5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 15 m – Chiều cao lắp đặt tối đa 15 m – Nơi lắp ráp Malaysia – Năm ra mắt 2018 – Hãng Panasonic Còn hàng CU/CS-YZ18UKH-8 -
You've just added this product to the cart:
Điều Hòa Panasonic 2.5 HP CU/CS-N24XKH-8
Còn hàng CU/CS-N24XKH-8Điều Hòa Panasonic 2.5 HP CU/CS-N24XKH-8
Thông Tin Chi Tiết Mã sản phẩm Dàn lạnh: CS-N24XKH-8, Ngoài trời: CU-N24XKH-8 Công suất làm lạnh 6,60 kW (22.500 BTU/giờ) EER 10,82 Btu/hW (3,17 W/W) Chỉ số hiệu suất làm lạnh toàn mùa (CSPF) 3,37 W/W Thông số điện – Điện áp 220 V – Cường độ dòng điện 9,6 A – Công suất điện 2.080 W – Khử ẩm 3,7 L/giờ (7,8 Pt/giờ) Lưu thông khí – Trong nhà 21,0 m³/phút (741 ft³/phút) – Ngoài trời 39,0 m³/phút (1.380 ft³/phút) Độ ồn – Dàn lạnh (Cao / Thấp) 48/40 dB(A) – Khối ngoài trời (H) 54 dB(A) Kích thước – Dàn lạnh Chiều cao: 295 mm, Chiều rộng: 1.040 mm, Chiều sâu: 244 mm – Dàn nóng Chiều cao: 619 mm, Chiều rộng: 824 mm, Chiều sâu: 299 mm Trọng lượng tịnh – Dàn lạnh 12 kg – Dàn nóng 42 kg Đường kính ống dẫn – Ống lỏng ø 6,35 mm – Ống ga ø 15,88 mm Nối dài ống Chiều dài ống chuẩn: 7,5 m, Chiều dài ống tối đa: 30 m Chênh lệch độ cao tối đa 20 m Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung 25 g/m Nguồn điện Trong nhà Tính năng mang lại sự thoải mái – Chế độ mạnh mẽ Có – Chế độ ngủ Có – Chế độ chạy êm Có – Chế độ hoạt động sấy nhẹ Có – Tạo luồng khí riêng Có Tính năng lọc sạch không khí nanoe-G – Chức năng khử mùi Có – Tấm lọc có thể tháo và giặt Có Tính năng thuận tiện – Bộ hẹn giờ BẬT & TẮT 24 giờ Có – Điều khiển từ xa không dây LCD Có Tính năng đảm bảo độ tin cậy – Tự khởi động ngẫu nhiên Có (32 mô hình khởi động lại) – Bình ngưng có gờ xoay màu xanh Có – Ống dài (tối đa) 30 m – Tiếp cận bảo trì qua bảng trên Có Còn hàng CU/CS-N24XKH-8 -
You've just added this product to the cart:
Máy lạnh âm trần LG Inverter 2 HP ZTNQ18GPLA0
Còn hàng ZTNQ18GPLA0Máy lạnh âm trần LG Inverter 2 HP ZTNQ18GPLA0
Thương hiệu - LG
Mã sản phẩm - ZUAB1+ZTNQ18GPLA0+PT-MCHW0
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Công suất (Btu/h): - ≤ 18.000 BTU
Đặc điểm sản phẩm Loại máy: - 1 chiều Inverter
Công suất (Btu/h): - 18.000 BTU
Phạm vi hiệu quả: - 20 – 25m2
CÔNG NGHỆ Công nghệ làm lạnh nhanh: - Có
Tính năng: - Hẹn giờ
- Điều chỉnh hướng gió
- Điều khiển từ xa
- Hoạt động êm ái
THÔNG TIN CHUNG Loại Gas sử dụng: - R-410A
THÔNG TIN CHUNG Loại điều hòa: - 1 chiều Inverter
Bảo hành - 12 tháng
Xuất xứ - Thái Lan
Còn hàng ZTNQ18GPLA0 -
You've just added this product to the cart:
Máy lạnh Panasonic Inverter 2.5 HP CU/CS-PU24AKH-8
Còn hàng CU/CS-PU24AKH-8Máy lạnh Panasonic Inverter 2.5 HP CU/CS-PU24AKH-8
Xuất xứ Malaysia Bảo hành 12 tháng Công suất làm lạnh. 21300 BTU Công suất làm lạnh ≤ 24000 BTU – Từ 30 – 40 m² Màu sắc Trắng Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 35m² Công nghệ Inverter Inverter Loại máy 1 chiều Tiêu thụ điện 1.8 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.22) Tiện ích Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ”, Chức năng khử ẩm, Chức năng lọc không khí Nanoe-G, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Dàn nóng phủ lớp BlueFin chóng ăn mòn, Kết nối App qua Wifi, Hoạt động siêu êm Quiet, Hẹn giờ bật tắt máy, Tự khởi động lại khi có điện Công nghệ tiết kiệm điện Inverter, ECO tích hợp A.I Kháng khuẩn khử mùi Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5 Công nghệ làm lạnh nhanh Powerful Chế độ gió Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động Kích thước dàn lạnh Dài 106 cm – Cao 29.5 cm – Dày 24.9 cm Trọng lượng dàn lạnh 12 kg Kích thước dàn nóng Dài 82.4 cm – Cao 61.9 cm – Dày 29.9 cm Trọng lượng dàn nóng 32 kg Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Loại Gas sử dụng R-32 Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 30m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 20 m Năm ra mắt 2024 Còn hàng CU/CS-PU24AKH-8 -
You've just added this product to the cart:
Máy lạnh Toshiba Inverter 2.5 HP RAS-H24E2KCVG-V
Còn hàng RAS-H24E2KCVG-VMáy lạnh Toshiba Inverter 2.5 HP RAS-H24E2KCVG-V
Model: RAS-H24E2KCVG-V Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Toshiba Xuất xứ: Thái Lan Năm ra mắt : 2021 Thời gian bảo hành: 24 tháng Loại máy lạnh: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) Kiểu dáng: Máy lạnh treo tường Công suất: 2.5 HP Tốc độ làm lạnh tối thiểu: Đang cập nhật BTU Tốc độ làm lạnh trung bình: 20.400 BTU Tốc độ làm lạnh tối đa: Đang cập nhật BTU Công nghệ Inverter: Có Làm lạnh nhanh: Có Khả năng lọc khí: Công nghệ Plasma ion diệt khuẩn, Tinh lọc không khí IAQ, Bộ lọc chống nấm mốc Khử mùi: Tự vệ sinh dàn lạnh, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil Chế độ gió: Luồng gió đa chiều tự động Air Flow Chế độ hẹn giờ: Có Tự chẩn đoán lỗi: Đang cập nhật Tự khởi động lại sau khi có điện: Có Khả năng hút ẩm: Đang cập nhật Lưu lượng gió dàn lạnh: 1020 m³/h Lưu lượng gió dàn nóng: Đang cập nhật Độ ồn trung bình (dB) : Đang cập nhật Độ ồn dàn lạnh: 45/43/40/38/35 dB Độ ồn dàn nóng: 50 dB Gas sử dụng: R-32 Phạm vi hiệu quả: Từ 30 – 40 m² Tiêu thụ điện: 1.85 kW/h Điện năng tiêu thụ dàn lạnh: Đang cập nhật Điện năng tiêu thụ dàn nóng: Đang cập nhật Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 1050x250x320 mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): 780x290x550 mm Khối lượng dàn lạnh: 14 Kg Khối lượng dàn nóng: 34 kg Còn hàng RAS-H24E2KCVG-V -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa âm trần Daikin inverter FBFC50DVM9/RZFC50DVM
Còn hàng FBFC50DVM9/RZFC50DVMĐiều hòa âm trần Daikin inverter FBFC50DVM9/RZFC50DVM
Tên model Dàn lạnh FBFC50DVM9 Dàn nóng 1 pha RZFC50DVM Nguồn điện Dàn lạnh – Dàn nóng 1 pha 1 Pha, 220–240 / 220-230V, 50 / 60Hz Công suất lạnh
Định mức (Tối thiểu – Tối đa)kW 5.0 (2.3-5.6) Btu 17,000 (7,800-19,100) Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 1.56 COP Làm lạnh W/W 3.20 CSPF Wh/Wh 4.18 Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị – Quạt Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp)m3/min 15.5 / 12 / 9 cfm 547 / 424 / 318 Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 30 (30-130) Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 37 / 35 / 30 Phin lọc – Kích thước
(Cao x rộng x dày)Thiết bị mm 245X700X800 Khối lượng máy Thiết bị kg 26 Dãy hoạt động được chứng nhận Làm lạnh °CWB 14 đến 25 Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà Dàn tản nhiệt Loại Micro channel Máy nén Loại Swing dạng kín Công suất động cơ điện (1 pha) kW 1.20 Môi chất lạnh (R32) 1 pha kg 0.7 (Đã nạp cho 10 m) Độ ồn Làm lạnh dB(A) 48 Kích thước (Cao x Rộng x Dày) 1 pha mm 595X845X300 Khối lượng 1 pha kg 34 Dãy hoạt động được chứng nhận Làm lạnh °CWB 21 đến 46 Kích cỡ đường ống Lỏng mm 6.4 Hơi mm 12.7 Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D. 25XO.D. 32) Dàn nóng 1 pha 18.0 (Lỗ) Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị m 30 (Chiều dài tương đương 40) Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa m 15 Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi Còn hàng FBFC50DVM9/RZFC50DVM -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa Panasonic 2 chiều Inverter CU/CS-Z18VKH-8 18000BTU
Còn hàng 18000 BTUĐiều hòa Panasonic 2 chiều Inverter CU/CS-Z18VKH-8 18000BTU
1 Xuất xứ Thái Lan 2 Bảo hành 2 năm 3 Công suất làm lạnh 18000 BTU 4 Màu sắc Trắng 5 Công suất sưởi ấm Có sưởi ấm 6 Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15 m2 7 Công nghệ Inverter Có 8 Loại máy 2 chiều 9 Công suất tiêu thụ trung bình 0.490kWh/0.640kWh 10 Nhãn năng lượng tiết kiệm điện 5 sao 11 Chế độ tiết kiệm điện Có 12 Kháng khuẩn khử mùi Có 13 Chế độ làm lạnh nhanh Có 14 Kích thước cục lạnh 295x919x199mm 15 Trọng lượng cục lạnh 9 kg 16 Kích thước cục nóng 542x780x289mm 17 Trọng lượng cục nóng 32 kg 18 Năm ra mắt 2019 Còn hàng 18000 BTU -
Điều hòa 2 chiều inverter LG B24END1
- ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
- Loại máy Điều hòa hai chiều
- Kiểu máy Treo tường
- Tính năng nổi bật Công nghệ Inverter
- Công suất 21 500 BTU
- CÔNG NGHỆ
- Tấm lọc TẤM VI LỌC 3M
- Chế độ lọc Kháng khuẩn, Khử mùi
- Công nghệ làm lạnh nhanh Jet Cool
- Tính năng Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng tự làm sạch, Chức năng làm sạch, Màn hình hiển thị nhiệt độ
- THÔNG TIN CHUNG
- Sử dụng ga R32
- Xuất xứ Thái Lan
- Bảo hành 24 tháng
Còn hàng 2,5 HP -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa 2 chiều Daikin Inverter 2 HP FTHF50VVMV
Còn hàng 2 HPĐiều hòa 2 chiều Daikin Inverter 2 HP FTHF50VVMV
Thương hiệu Daikin Mã sản phẩm FTHF50VVMV Công suất làm lạnh - ≤ 18.000 BTU
Phạm vi hiệu quả - 20 – 25m2
Tiện ích - Hoạt động siêu êm
- Hẹn giờ bật/tắt máy
- Thổi gió dễ chịu
- Tự khởi động lại khi có điện
Kiểu máy - Treo tường
Tính năng nổi bật - Công nghệ Inverter
Công suất - 2HP-17700 BTU
Tấm lọc - Màng lọc bụi
Chế độ lọc - Kháng bụi
- Khử mùi
Tính năng - Chức năng hút ẩm
- Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
- Hoạt động siêu êm
- Tự khởi động lại khi có điện
- Hẹn giờ bật tắt máy
Sử dụng ga - R32
Loại điều hòa - 2 chiều Inverter
Kích thước - 990 x 281 x 295mm
Bảo hành 12 tháng Xuất xứ Thái Lan Còn hàng 2 HP -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa Daikin 2 chiều inverter 2 HP FTHF50VAVMV
Còn hàng 2 HPĐiều hòa Daikin 2 chiều inverter 2 HP FTHF50VAVMV
Loại máy
Điều hòa 2 chiều
Công suất
Lạnh 17.100 BTU, sưởi 19.800 BTU
Tiết kiệm điện
Có
Phạm vi hiệu quả
20-30m2
Kháng khuẩn khử mùi
Có
Điện năng tiêu thụ
1550/1600 W
Chỉ số EER/COP
3.26/3.63
Tính năng khác
Hiệu suất tiết kiệm năng lượng đạt tiêu chuẩn 5 Sao2 chiều cao cấp – Inverter – tiết kiệm điện năng sử dụng. Mắt thần thông minh. Chức năng ECONO gió hai cánh mạnh mẽ. Phin lọc xúc tác quang APATIT TITAN. Chống nấm mốc
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG
Kích thước cục lạnh
1050x238x290 mm
Kích thước cục nóng
825x300x735 mm
Trọng lượng cục lạnh
12 kg
Trọng lượng cục nóng
48 kg
THÔNG TIN CHUNG
Hãng sản xuất
Daikin
Xuất xứ
Thái Lan
Bảo hành
12 tháng
Mã cục nóng
RXV50QVMV
Còn hàng 2 HP -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa Mitsubishi Electric inverter 24.000BTU 1 chiều MSY-JP60VF
Còn hàng 2.5 HPĐiều hòa Mitsubishi Electric inverter 24.000BTU 1 chiều MSY-JP60VF
Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh MSY-JP60VF Dàn nóng MUY-JP60VF Chức năng Làm lạnh Công suất kW 6.6(1.6-6.7) Btu 22.519(5.459-22.860) Tiêu thụ điện kW 2,100 Hiệu suất năng lượng(CSPF) TCVN
7830:20154,26 Môi chất lạnh R32 Dòng điện vận hành A 9,7 Lưu lượng gió (Cao nhất) m³/min 19,0 Kích thước điều hòa
(Dài x rộng x sâu)Dàn lạnh mm 923x 305 x 250 Dàn nóng mm 800x 714 x 285 Trọng lượng Dàn lạnh kg 12,5 Dàn nóng kg 35 Độ ồn Dàn lạnh (Thấp nhất – Cao nhất) dB 29-51 Dàn nóng (Cao nhất) dB 55 Khả năng hút ẩm l/h 2,1 Kích cỡ ống
(đường kính ngoài)Gas mm 12,7 Chất lỏng mm 6,35 Nguồn cấp điện Dàn nóng Độ dài đường ống tối đa m 30 Chênh lệch độ cao tối đa của ống m 15 Còn hàng 2.5 HP -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa Mitsubishi Electric 24.000BTU 1 chiều MS-HP60VF
Còn hàng 2.5 HPĐiều hòa Mitsubishi Electric 24.000BTU 1 chiều MS-HP60VF
Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh MS-HP60VF Dàn nóng MU-HP60VF Chức năng Làm lạnh Công suất kW 6,4 Btu 21,837 Tiêu thụ điện kW 1,93 Hiệu suất năng lượng(EER) TCVN
7830 : 20123,52 Môi chất lạnh R32 Dòng điện vận hành A 9 Lưu lượng gió dàn lạnh (max) m³/min 21,3 Kích thước
(Dài x rộng x sâu)dàn lạnh mm 1100 x 325 x 238 dàn nóng mm 840 x 880 x 330 Trọng lượng dàn lạnh kg 16 dàn nóng kg 50,5 Khả năng hút ẩm L/h 1,2 Độ ồn(min-max) dB 37 – 54 Kích thước
(Đường kính ngoài)ống Gas mm 15,88 chất lỏng mm 6,35 Nguồn cấp điện Dàn Nóng Độ dài của ống tối đa m 30 Chênh lệch độ cao tối đa của ống m 15 Còn hàng 2.5 HP -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa Mitsubishi Electric 18000BTU 1 chiều inverter MSY-GR50VF
Còn hàng 2 HPĐiều hòa Mitsubishi Electric 18000BTU 1 chiều inverter MSY-GR50VF
Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh MSY-GR50VF Dàn nóng MUY-GR50VF Chức năng Làm lạnh Công suất Danh định
(Thấp – Cao)kW 5.2 (1.8-6.0) Btu/h 17,742 (6,142 – 20,472) Tiêu thụ điện kW 1.40 (0.34 – 1.84) Hiệu suất năng lượng (CSPF) TCVN
7830:2015***** 5,61 Môi chất lạnh R32 Dòng điện vận hành A 6,4 Lưu lượng gió (Cao nhất) m³/min 20,1 Kích thước điều hòa
(Dài x Rộng x Sâu)Dàn lạnh mm 1,100x325x257 Dàn nóng mm 800x550x285 Trọng lượng Dàn lạnh kg 17 Dàn nóng kg 31,5 Độ ồn Dàn lạnh (Thấp nhất – Cao nhất) dB(A) 27-33-38-44-49 Dàn nóng (Cao nhất) dB(A) 52 Khả năng hút ẩm l/h 1,1 Kích cỡ ống Gas mm 12,7 (Đường kính ngoài) Chất lỏng mm 6,35 Nguồn cấp điện Dàn nóng Độ dài đường ống tối đa m 20 Chênh lệch độ cao tối đa m 12 Còn hàng 2 HP -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa Panasonic 24.000BTU 1 chiều N24ZKH-8
Còn hàng N24ZKH-8Điều hòa Panasonic 24.000BTU 1 chiều N24ZKH-8
Điều hòa 1 chiều Panasonic [50hz] CS-N24ZKH-8 [CU-N24ZKH-8] Công suất làm lạnh [nhỏ nhất-lớn nhất] kW 6,60 [nhỏ nhất-lớn nhất] Btu/h 22,500 CSPF 3,29 EER [nhỏ nhất-lớn nhất] Btu/hW 10,82 [nhỏ nhất-lớn nhất] W/W 3,17 Thông số điện Điện áp V 220 Cường độ dòng điện A 9,6 Công suất điện (nhỏ nhất – lớn nhất) W 2,080 Khử ẩm L/h 3,7 Pt/h 7,8 Lưu lượng gió Dàn lạnh m3/ph (ft3/ph) 22,1 (780) Dàn nóng m3/ph (ft3/ph) 39,0 (1,380) Độ ồn Dàn lạnh (C/TB/T) dB(A) 48/40 Dàn nóng (C) dB(A) 54 Kích thước Cao mm 302 (619) inch 11-29/32 (24-3/8) Rộng mm 1,102 (824) inch 43-13/32 (32-15/32) Sâu mm 244 (299) inch 9-5/8 (11-25/32) Khối lượng Dàn lạnh kg (lb) 12 (26) Dàn nóng kg (lb) 41 (90) Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm Ø 6,35 inch 1/4 Ống ga mm Ø15,88 inch 5/8 Giới hạn đường ống Chiều dài tiêu chuẩn m 7,5 Chiều dài tối đa m 30 Chênh lệch độ cao tối đa m 20 Gas nạp bổ sung * g/m 25 Nguồn cấp điện Dàn lạnh Còn hàng N24ZKH-8 -
You've just added this product to the cart:
Điều Hòa Panasonic Inverter 2 HP CU/CS-U18XKH-8
Còn hàng CU/CS-U18XKH-8Điều Hòa Panasonic Inverter 2 HP CU/CS-U18XKH-8
Thông Tin Chi Tiết Mã sản phẩm Dàn lạnh (50 Hz) CS-U18XKH-8 Ngoài trời CU-U18XKH-8 Công suất làm mát 5,30 (1,10-6,21) kW / 18.100 (3.750-21.200) BTU/giờ EER 13,71 (13,89-12,47) BTU/hW / 4,02 (4,07-3,65) W/W Chỉ số hiệu suất làm lạnh toàn mùa 7,28 W/W Thông số điện Điện áp 220 V Cường độ dòng điện 6,2 A Điện vào (nhỏ nhất-lớn nhất) 1.320 (270-1.700) W Khử ẩm 2,9 L/giờ / 6,1 Pt/giờ Lưu thông khí Trong nhà 18,7 m³/phút (660 ft³/phút) Ngoài trời 34,9 m³/phút (1.230 ft³/phút) Độ ồn Khối trong nhà (H / L / Q-Lo) 44/32/27 dB(A) Khối ngoài trời (H) 50 dB(A) Kích thước Dàn lạnh Chiều cao: 295 mm (11-5/8 inch) Chiều rộng: 1.040 mm (40-31/32 inch) Chiều sâu: 244 mm (9-5/8 inch) Dàn nóng Chiều cao: 619 mm (24-3/8 inch) Chiều rộng: 824 mm (32-15/32 inch) Chiều sâu: 299 mm (11-25/32 inch) Trọng lượng Trong nhà 12 kg (26 lb) Ngoài trời 30 kg (66 lb) Đường kính ống dẫn Ống lỏng ø 6,35 mm (1/4 inch) Ống ga ø 12,70 mm (1/2 inch) Nối dài ống Chiều dài ống chuẩn 10 m Chiều dài ống tối đa 30 m Chênh lệch độ cao tối đa 20 m Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung* 15 g/m Nguồn điện Trong nhà Tính năng mang lại sự thoải mái iAUTO-X Có Cảm biến độ ẩm Có Chế độ ECO với công nghệ A.I. Có Điều khiển biến tần Có Chế độ ngủ Có Chế độ chạy êm Có Chế độ hoạt động sấy nhẹ Có Tạo luồng khí riêng Có Tính năng lọc sạch không khí Diệt khuẩn nanoe™ X Có nanoe-G Có Chức năng khử mùi Có Tấm lọc có thể tháo và giặt Có Tính năng thuận tiện Bộ hẹn giờ BẬT & TẮT kép 24 giờ Có Điều khiển từ xa không dây LCD Có Điều khiển từ xa LAN không dây Có (Tùy chọn) Điều khiển từ xa có dây Có (Tùy chọn) Tính năng đảm bảo độ tin cậy Tự khởi động ngẫu nhiên Có (32 mô hình khởi động lại) Bình ngưng có gờ xoay màu xanh Có Ống dài (tối đa) 30 m Tiếp cận bảo trì qua bảng trên Có Chức năng tự chẩn đoán Có Còn hàng CU/CS-U18XKH-8 -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa Panasonic Inverter 2 HP CU/CS-XU18XKH-8
Còn hàng CU/CS-Z9VKH-8Điều hòa Panasonic Inverter 2 HP CU/CS-XU18XKH-8
Thông tin sản phẩm Chi tiết Loại máy Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) Inverter Máy lạnh Inverter Công suất làm lạnh 2 HP – 18.100 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 – 30 m² (từ 60 đến 80 m³) Công suất sưởi ấm Không có sưởi ấm Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5; Nanoe-X diệt khuẩn, khử mùi, duy trì độ ẩm Công nghệ tiết kiệm điện ECO tích hợp A.I Inverter Công nghệ làm lạnh nhanh iAuto-X Tính năng
Tiện ích Chế độ iAuto X làm lạnh nhanh, Chức năng khử ẩm, Chức năng lọc không khí Nanoe-G, ECO tích hợp A.I tiết kiệm điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Điều khiển bằng điện thoại, có wifi Tiêu thụ điện 1.32 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 7.28) Chế độ gió Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động Độ ồn trung bình (19-40)/48 dB Thông tin chung
Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm Loại Gas R-32 Sản xuất tại Malaysia Dòng sản phẩm 2021 Thời gian bảo hành cục lạnh 1 năm Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 7 năm Thông số kích thước/lắp đặt
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 104 cm – Cao 29.5 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 12 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 82.4 cm – Cao 61.9 cm – Dày 29.9 cm – Nặng 30 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 30 m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 20 m Dòng điện vào Dàn lạnh Kích thước ống đồng 6/12 Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Panasonic Còn hàng CU/CS-Z9VKH-8 -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa Daikin 2 chiều Inverter FTXS60GVMV/RXS60GVMV
Còn hàng FTXS60GVMV/RXS60GVMVĐiều hòa Daikin 2 chiều Inverter FTXS60GVMV/RXS60GVMV
Thông tin sản phẩm Chi tiết Loại máy Điều hòa hai chiều Kiểu máy Treo tường Tính năng nổi bật Công nghệ Inverter Công suất 22.000 BTU Công nghệ
Công nghệ Chi tiết Tấm lọc — Chế độ lọc Kháng khuẩn, Khử mùi Công nghệ làm lạnh nhanh Có Tính năng Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Hoạt động siêu êm, Chế độ làm khô, Làm lạnh nhanh tức thì Thông tin chung
Thông tin chung Chi tiết Sử dụng ga R410A Xuất xứ Thái Lan Bảo hành 12 tháng Còn hàng FTXS60GVMV/RXS60GVMV -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa Panasonic 2 chiều Inverter 17700BTU CU/CS-YZ18XKH-8
Còn hàng CU/CS-YZ18XKH-8Điều hòa Panasonic 2 chiều Inverter 17700BTU CU/CS-YZ18XKH-8
Thông Tin Sản Phẩm Chi Tiết Tên sản phẩm Điều hòa Panasonic 2 chiều Inverter 17.700 BTU CU/CS-YZ18XKH-8 Loại điều hòa Điều hòa treo tường Công suất làm lạnh 17.700 BTU (2.0 HP) Công suất sưởi ấm 20.200 BTU Phạm vi làm lạnh Từ 20 – 30 m² Công nghệ tiết kiệm điện Inverter Chế độ vận hành Làm lạnh, sưởi ấm, quạt Môi chất làm lạnh R32 Tiện ích Tự động khởi động lại, hẹn giờ Lọc không khí Có Kích thước dàn lạnh (Chiều cao x Rộng x Sâu) Kích thước dàn nóng (Chiều cao x Rộng x Sâu) Trọng lượng dàn lạnh 12 kg Trọng lượng dàn nóng 39 kg Điện áp 220V/50Hz Bảo hành 24 tháng Xuất xứ thương hiệu Nhật Bản Còn hàng CU/CS-YZ18XKH-8 -
You've just added this product to the cart:
Điều Hòa Fujistu Inverter 2.5 HP ASAG24CPTA-V/ AOAG24CPTA-V
Còn hàngĐiều Hòa Fujistu Inverter 2.5 HP ASAG24CPTA-V/ AOAG24CPTA-V
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Xuất xứ : Thương hiệu: Nhật – Sản xuất tại: Thai Land Loại Gas lạnh : R32 Loại máy : Inverter (tiết kiệm điện) – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh : 2.5 Hp (2.5 Ngựa) – 24.000 Btu/h Sử dụng cho phòng : Diện tích 35 – 40 m² hoặc 100 – 115 m³ không khí Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz Công suất tiêu thụ điện : 2390 w Kích thước ống đồng Gas (mm) : 6.35 / 12.7 Chiều dài ống gas tối đa (m) : 20m Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) : 15m Hiệu suất năng lượng CSPF : 5.86 Nhãn năng lượng tiết kiệm điện : 5 sao DÀN LẠNH Model dàn lạnh : ASAG24CPTA-V Kích thước dàn lạnh (mm) : 280 × 980 × 240 Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 12.7 kg DÀN NÓNG Model dàn nóng : AOAG24CPTA-V Kích thước dàn nóng (mm) : 632 × 799 × 290 Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 36 kg Còn hàng -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter 2HP-18.100BTU CS-U18ZKH-8
Còn hàng 2 HPĐiều hòa Panasonic 1 chiều Inverter 2HP-18.100BTU CS-U18ZKH-8
Thương hiệu Panasonic Mã sản phẩm CU/CS-U18ZKH-8 Công suất làm lạnh - ≤ 24.000 BTU
Phạm vi hiệu quả - 20 – 30m2
Tiện ích - Lọc không khí
- Hẹn giờ bật/tắt máy
Kiểu máy - Treo tường
Tính năng nổi bật - Công nghệ Inverter
Công suất - 2HP
Tấm lọc - Nanoe-X
Công nghệ làm lạnh nhanh - iAUTO-X
Tính năng - Chế độ làm khô
- Hẹn giờ bật tắt máy
- Chức năng tự chẩn đoán lỗi
- Làm lạnh nhanh tức thì
- Tạo Ion lọc không khí
- Chức năng hút ẩm
Sử dụng ga - R32
Loại điều hòa - 1 chiều Inverter
Kích thước - 1040 x 244 x 295mm
Bảo hành 12 tháng Xuất xứ Malaysia Còn hàng 2 HP -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU 1 chiều S-19PU1H5B
Còn hàng S-19PU1H5BĐiều hòa âm trần Panasonic 18000BTU 1 chiều S-19PU1H5B
Điều hòa âm trần Panasonic S-19PU1H5B/U-19PN1H5 Công Suất 18500 Btu/h Nguồn Điện 220 – 240 V, 1Ø Phase – 50 Hz Dàn Lạnh S-19PU1H5B Dàn Nóng U-19PN1H5 Mặt Nạ CZ-KPU3H Công Suất Làm Lạnh: định mức 5.42 kW
18500 Btu/hDòng Điện: định mức 7.1 – 6.5 A Công Suất Tiêu Thụ 1.52 kW Hiệu Suất EER 3.57 W/W
12.17 Btu/hWDàn Lạnh Lưu Lượng Gió 25 m³/phút Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) 42 / 35 dB (A) Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) 57 / 50 dB Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS) 256 x 840 x 840 mm Mặt Nạ (CxRxS) 33.5 x 950 x 950 mm Trọng Lượng Dàn Lạnh 21 kg Mặt Nạ 5 kg Dàn Nóng Độ Ồn Áp Suất 50 dB (A) Độ Ồn Nguồn 66 dB Kích Thước Dàn Nóng (CxRxS) 619 x 824 x 299 mm Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi Ø12.70 (1/2’’) mm (inch) Ống Lỏng Ø6.35 (1/4’’) mm (inch) Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa 7.5 – 30 m Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa 7.5 m Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa 16 – 43 °C Trọng Lượng 36 kg Chênh Lệch Độ Cao 20 Lượng Gas Nạp Thêm 15 g/m Còn hàng S-19PU1H5B -
You've just added this product to the cart:
Điều Hòa Gree 2 Chiều 24000 BTU (2.5 HP) AMORE24HN
Còn hàng AMORE24HNĐiều Hòa Gree 2 Chiều 24000 BTU (2.5 HP) AMORE24HN
Model AMORE24HN Công suất chiều lạnh 64500W Công suất chiều nóng 6600W CSPF chiều lạnh 3.24 W/W CSPF chiều nóng 3.5 W/W Lưu lượng gió chiều lạnh 1250/1060/930/800 m3/h Lưu lượng gió chiều nóng 1200/1050/900/750 m3/h Độ ồn dàn trong 49/45/41/37 dB(A) Độ ồn dàn ngoài 52 dB(A) Kích thước dàn trong 1078*246*325 mm Khối lượng dàn trong 17 kg Kích thước dàn ngoài 965*396*700 mm Khối lượng dàn ngoài 53.5 kg Còn hàng AMORE24HN
- Thông tin chi tiết
- Đánh giá
Funiki – Thương hiệu điều hòa Việt Nam thị phần lớn nhất
Điều Hòa Tủ Đứng Funiki 4 HP FC36 là một trong những sản phẩm thuộc thương hiệu Funiki được phát triển bởi tập đoàn Hòa Phát. Liên tục trong nhiều năm liền điều hòa Funiki luôn là sản phẩm thân thiện với người tiêu dùng Việt Nam. Giá thành rẻ, máy hoạt động ổn định, bền bỉ, thời gian bảo hành dài hạn 30 tháng, thương hiệu uy tín là những lý do chính khiến Funiki luôn phát triển bền vững tại thị trường Việt Nam. Năm 2018 và 2019 đánh dấu việc Funiki Hòa Phát mở rộng quy mô và nâng tầm thương hiệu bằng sản phẩm điều hòa sản xuất tại Malaysia và cải tiến, thay đổi loại môi chất làm lạnh sử dụng (chuyển sang gas R410A), tăng chất lượng nhựa sử dụng trong sản phẩm. Trong phân khúc điều hòa giá rẻ, Funiki FC36 chắc chắn là một sự lựa chọn hợp lý.
Thiết kế sang trọng chắc chắn
Funiki FC36 có thiết kế vuông vắn đặc trưng của điều hòa Funiki trong nhiều năm gần đây. Mặc dù có những thay đổi về model treo tường qua các năm nhưng thiết kế này vẫn được Hòa Phát giữ lại trong các model điều hòa tủ đứng. Có thể nói, thiết kế này đã rất thân thuộc với người tiêu dùng Việt trong các căn phòng có sử dụng điều hòa cây của Funiki.Trên dàn lạnh của Funiki FC36 có đèn led hiển thị nhiệt độ cài đặt và các chế độ mà người dùng đã thiết đặt cho máy, thuận tiện trong sử dụng, nút khóa điều khiển ngăn trẻ em tự ý điều khiển thay đổi nhiệt độ.
Loại 1 chiều lạnh
Điều Hòa Tủ Đứng Funiki 4 HP FC36 là loại điều hòa 1 chiều lạnh, không có chiều sưởi. Đây là tính năng cơ bản của tất cả các loại điều hòa được kinh doanh trên thị trường. Loại 1 chiều lạnh cũng là lựa chọn của khoảng 90% khách hàng khi quyết định mua điều hòa. Ưu thế là giá rẻ hơn khá nhiều so với loại điều hòa 2 chiều.
Công suất 36000 BTU
Với công suất lạnh 36000 BTU (4 HP), tối ưu trong diện tích từ 55 – 60m², điều hòa Funiki FC36 rất phù hợp lắp đặt trong không gian như phòng họp lớn, hội trường hoặc phòng có nhiều cửa.
Tính năng làm lạnh siêu tốc
Tính năng Powerful cho phép Funiki FC36 đạt đến nhiệt độ cài đặt ở khoảng thời gian ngắn nhất bằng cách tăng tốc độ hoạt động của máy nén. Một không gian mát mẻ, thoải mái sẽ được tạo ra chỉ với một thao tác nhẹ bấm nút POWERFULL trên điều khiển từ xa.
Vỏ nhựa ABS nhiều ưu điểm
Khi sản xuất Funiki FC36, Hòa Phát đã cân nhắc và lựa chọn loại nhựa kỹ thuật ABS và PSHI không gây ăn mòn da, không gây dị ứng với mắt, hô hấp. Màu sắc trang nhã, độ bền cao theo thời gian khó bị phai màu, hạt màu đạt tiêu chuẩn cao trong an toàn với người sử dụng.
Tự chẩn đoán lỗi
Tính năng tự chẩn đoán lỗi ở điều hòa Funiki giúp cho việc phát hiện lỗi cũng như sửa chữa được dễ dàng hơn. Nếu điều hòa phát sinh trục trặc, bo mạch thông minh ở Điều Hòa Tủ Đứng Funiki 4 HP FC36 sẽ phân tích và gửi mã lỗi, hiển thị ngay trên đèn led của mặt lạnh.
Gas R22 – Giá rẻ, dễ dàng thay thế
Funiki FC36 sử dụng gas R22 là môi chất làm lạnh có giá thành rẻ, dễ dàng trong bảo dưỡng, thay thế nếu phát sinh sự cố trong quá trình sử dụng. Dù gas R22 gây ảnh hưởng không tốt tới tầng Ozone nhưng vẫn được sử dụng nhiều do giá thành rẻ, dễ dàng thay thế.
Điều Hòa Tủ Đứng Funiki 4 HP FC36 1 Chiều
24,650,000₫
Thông số kỹ thuật
Loại điều hòa |
Điều hòa tủ đứng |
Khối trong nhà |
FC36 |
Khối ngoài trời |
FC36 |
Công suất lạnh |
36000BTU (4.0HP) |
Phạm vi làm lạnh |
=< 60m² |
Chiều |
Điều hòa 1 chiều lạnh |
Công nghệ Inverter |
Không có |
Môi chất làm lạnh |
R22 |
Ống đồng |
Ø10 – Ø19 |
Điện áp vào |
1 pha – 220V/3 pha – 380V |
Công suất tiêu thụ trung bình |
4.000kWh |
Kích thước khối trong nhà |
1868×480×313mm (57kg) |
Kích thước khối ngoài trời |
990×1000×350mm (77kg) |
Thông số kỹ thuật Điều Hòa Tủ Đứng Funiki 4 HP FC36 1 Chiều
Loại điều hòa |
Điều hòa tủ đứng |
Khối trong nhà |
FC36 |
Khối ngoài trời |
FC36 |
Công suất lạnh |
36000BTU (4.0HP) |
Phạm vi làm lạnh |
=< 60m² |
Chiều |
Điều hòa 1 chiều lạnh |
Công nghệ Inverter |
Không có |
Môi chất làm lạnh |
R22 |
Ống đồng |
Ø10 – Ø19 |
Điện áp vào |
1 pha – 220V/3 pha – 380V |
Công suất tiêu thụ trung bình |
4.000kWh |
Kích thước khối trong nhà |
1868×480×313mm (57kg) |
Kích thước khối ngoài trời |
990×1000×350mm (77kg) |
Điều Hòa Tủ Đứng Funiki 4 HP FC36 1 Chiều
Còn hàng
24,650,000₫