Điều hòa Mitsubishi

  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 1 HP MS-JS25VF

    MS JS35VF
    MS JS35VFMS JS35VF

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 1 HP MS-JS25VF

    Công suất

    9000 BTU, 1HP

    Chế độ hẹn giờ:

    Hẹn giờ bật tắt máy 24 tiếng

    Khả năng hút ẩm:

    0.5 l/h

    Độ ồn dàn lạnh:

    25-44 dB

    Độ ồn dàn nóng:

    47 db

    Gas sử dụng:

    R32

    Phạm vi hiệu quả:

    <15m2

    Kích thước dàn lạnh (RxSxC):

    79.9 x 29.0 x 23.2 cm

    Kích thước dàn nóng (RxSxC):

    71.8 x 52.5 x 25.5 cm

    Khối lượng dàn lạnh:

    9 kg

    Khối lượng dàn nóng:

    24.5 kg

    7,690,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 1.5 HP MS-JS35VF

    MS JS35VF
    MS JS35VFMS JS35VF

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 1.5 HP MS-JS35VF

    Phạm vi làm lạnh hiệu quả

    Từ 15 – 20m2 

    Loại máy

    1 chiều thường

    Công suất lạnh

    12000 BTU, 1.5HP

    Công suất điện tiêu thụ

    1.03KW

    Nhãn năng lượng tiết kiệm điện

    3 sao 

    Chế độ tiết kiệm điện

    Econo

    Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi

    Màng lọc Nano Platium

    Chế độ làm lạnh nhanh

    Làm lạnh nhanh

    Kích thước dàn lạnh (CxRxS)

    799 x 290 x 232 mm – Nặng: 9.5kg

    Kích thước dàn nóng (CxRxS)

    718 x 525 x 255 mm – Nặng: 31.5kg

    Loại Gas

    Gas R32

    Chiều dài lắp đặt ống đồng

    20m

    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng – lạnh

    10m

    Sản xuất tại

    Thái Lan

    9,590,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 2 HP MS-JS50VF

    Ms Js50vf
    Ms Js50vfMs Js50vf Dh

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 2 HP MS-JS50VF

    Model

    MS-JS50VF

    Màu

    Trắng

    Công suất

    18000 btu, 2 HP

    Phạm vi hiệu quả

    20 -30m2

    Công nghệ Inverter

    Không

    Làm lạnh nhanh

    Chế độ hẹn giờ

    Hẹn giờ bật tắt máy 24 tiếng

    Khả năng hút ẩm

    0.5 l/h

    Độ ồn dàn lạnh

    34-49 dB

    Độ ồn dàn nóng

    51 db

    Gas sử dụng

    R32

    Kích thước dàn lạnh (RxSxC)

    923 x 305 x 250 mm

    Kích thước dàn nóng (RxSxC)

    718 x 525 x 255 mm

    Khối lượng dàn lạnh

    13 kg

    Khối lượng dàn nóng

    34 kg

    Nhà sản xuất

    Mitsubishi Electric

    Xuất xứ

    Thái Lan

    Bảo hành

    Chính hãng

    15,190,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric 12000BTU 1 chiều inverter MSY-GR35VF

    May Lanh Mitsubishi Electric Msy Gr25vf Inverter 10hp 1 42156a6ba38046c98487ccb7a16d62e1 Large
    May Lanh Mitsubishi Electric Msy Gr25vf Inverter 10hp 1 42156a6ba38046c98487ccb7a16d62e1 Large

    Điều hòa Mitsubishi Electric 12000BTU 1 chiều inverter MSY-GR35VF

    Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh MSY-GR35VF
    Dàn nóng MUY-GR35VF
    Chức năng   Làm lạnh
    Công suất Danh định
    (Thấp – Cao)
    kW 3.7 (1.4-4.1)
    Btu/h 12,624 (4,777 – 13,989)
    Tiêu thụ điện kW 1.08 (0.32 – 1.37)
    Hiệu suất năng lượng (CSPF) TCVN
    7830:2015
    êêêêê
    5,69
    Môi chất lạnh   R32
    Dòng điện vận hành A 5,2
    Lưu lượng gió (Cao nhất) m³/min 12,0
    Kích thước điều hòa
    (Dài x Rộng x Sâu)
    Dàn lạnh mm 838x280x229
    Dàn nóng mm 699x538x249
    Trọng lượng Dàn lạnh kg 10
    Dàn nóng kg 25
    Độ ồn Dàn lạnh (Thấp nhất – Cao nhất) dB(A) 19-24-31-38-43
    Dàn nóng (Cao nhất) dB(A) 49
    Khả năng hút ẩm l/h 1,4
    Kích cỡ ống Gas mm 9,52
    (Đường kính ngoài) Chất lỏng mm 6,35
    Nguồn cấp điện   Dàn nóng
    Độ dài đường ống tối đa m 20
    Chênh lệch độ cao tối đa m 12
    13,750,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric 18000BTU 1 chiều inverter MSY-GR50VF

    May Lanh Mitsubishi Electric Msy Gr25vf Inverter 10hp 1 42156a6ba38046c98487ccb7a16d62e1 Large
    May Lanh Mitsubishi Electric Msy Gr25vf Inverter 10hp 1 42156a6ba38046c98487ccb7a16d62e1 LargeMay Lanh Mitsubishi Electric Msy Gr25vf Inverter 10hp 2 C067efe336914e7d863e3a58dffdc87a Large

    Điều hòa Mitsubishi Electric 18000BTU 1 chiều inverter MSY-GR50VF

    Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh MSY-GR50VF
    Dàn nóng MUY-GR50VF
    Chức năng   Làm lạnh
    Công suất Danh định
    (Thấp – Cao)
    kW 5.2 (1.8-6.0)
    Btu/h 17,742 (6,142 – 20,472)
    Tiêu thụ điện kW 1.40 (0.34 – 1.84)
    Hiệu suất năng lượng (CSPF) TCVN
    7830:2015
    *****
    5,61
    Môi chất lạnh   R32
    Dòng điện vận hành A 6,4
    Lưu lượng gió (Cao nhất) m³/min 20,1
    Kích thước điều hòa
    (Dài x Rộng x Sâu)
    Dàn lạnh mm 1,100x325x257
    Dàn nóng mm 800x550x285
    Trọng lượng Dàn lạnh kg 17
    Dàn nóng kg 31,5
    Độ ồn Dàn lạnh (Thấp nhất – Cao nhất) dB(A) 27-33-38-44-49
    Dàn nóng (Cao nhất) dB(A) 52
    Khả năng hút ẩm l/h 1,1
    Kích cỡ ống Gas mm 12,7
    (Đường kính ngoài) Chất lỏng mm 6,35
    Nguồn cấp điện   Dàn nóng
    Độ dài đường ống tối đa m 20
    Chênh lệch độ cao tối đa m 12
    22,800,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric 21000BTU 1 chiều inverter MSY-GR60VF

    May Lanh Mitsubishi Electric Msy Gr25vf Inverter 10hp 1 42156a6ba38046c98487ccb7a16d62e1 Large
    May Lanh Mitsubishi Electric Msy Gr25vf Inverter 10hp 1 42156a6ba38046c98487ccb7a16d62e1 LargeMay Lanh Mitsubishi Electric Msy Gr25vf Inverter 10hp 2 C067efe336914e7d863e3a58dffdc87a Large

    Điều hòa Mitsubishi Electric 21000BTU 1 chiều inverter MSY-GR60VF

    Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh MSY-GR60VF
    Dàn nóng MUY-GR60VF
    Chức năng   Làm lạnh
    Công suất Danh định
    (Thấp – Cao)
    kW 6.0 (1.8 – 6.7)
    Btu/h 20,472 (6,142 – 22,860)
    Tiêu thụ điện kW 1.79 (0.34 – 2.16)
    Hiệu suất năng lượng (CSPF) TCVN
    7830:2015
    *****
    5,60
    Môi chất lạnh   R32
    Dòng điện vận hành A 8,2
    Lưu lượng gió (Cao nhất) m³/min 20,7
    Kích thước
    (Dài x Rộng x Sâu)
    Dàn lạnh mm 1,100x325x257
    Dàn nóng mm 800x550x285
    Trọng lượng Dàn lạnh kg 17
    Dàn nóng kg 35
    Độ ồn Dàn lạnh (Thấp nhất – Cao nhất) dB(A) 27-36-41-45-51
    Dàn nóng (Cao nhất) dB(A) 55
    Khả năng hút ẩm l/h 1,6
    Kích cỡ ống Gas mm 12,7
    (Đường kính ngoài) Chất lỏng mm 6,35
    Nguồn cấp điện   Dàn nóng
    Độ dài đường ống tối đa m 20
    Chênh lệch độ cao tối đa m 12
    31,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Inverter Mitsubishi 1.5 HP MSY-JP35VF

    Msy Jp25 35 50vf 2 280f7652 2746 415d Bac6 2fda3f5cf8f6
    Msy Jp25 35 50vf 2 280f7652 2746 415d Bac6 2fda3f5cf8f6Muy Jp25vf 7f671fa9 8d7a 4a85 B40f F455aa9c1940

    Điều hòa Inverter Mitsubishi 1.5 HP MSY-JP35VF

    • Model: MSY-JP35VF
    • Công suất lạnh:12.000 BTU
    • Loại máy:Điều hoà 1 chiều(chỉ làm lạnh)
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2
    • Chế độ tiết liệm điện:Inverter
    • Công suất tiêu thụ điện trung bình:1.330KW
    • Tiện ích:Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Công nghệ PAM Inverter, Chức năng vệ sinh dễ dàng, Lớp phủ kép chống bám bẩn – dual barrier coating
    • Công nghệ kháng khuẩn khử mùi:Nano Titanium
    • Làm lạnh nhanh:
    • Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)(mm) :838x 280 x 228
    • Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)(mm) :699 x 538 x 249
    • Loại gas sử dụng:R-32
    • Nơi lắp ráp:Thái Lan
    10,650,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 1 HP MS-HP25VF

    Ms Hp25 35vf 2 Cc9398c2 D967 4227 8c02 81b6d6a5ee0e
    Ms Hp25 35vf 2 Cc9398c2 D967 4227 8c02 81b6d6a5ee0eMu Hp25 35vf A362335b 8473 4e86 94da D4b535086f17

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 1 HP MS-HP25VF

    • Model: MS-HP25VF
    • Công suất lạnh:9.212 BTU
    • Loại máy:Điều hoà 1 chiều(chỉ làm lạnh)
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2
    • Công suất tiêu thụ điện trung bình:0.77KW
    • Tiện ích:Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng vệ sinh dễ dàng
    • Công nghệ kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc chống nấm mốc và Nano Platinum
    • Làm lạnh nhanh:
    • Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)(mm) :799 x 290 x 232 – 9 kg
    • Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)(mm) :718 x 525 x 255 – 24.5 kg
    • Loại gas sử dụng:R-32
    • Nơi lắp ráp:Thái Lan
    7,150,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 1.5 HP MS-HP35VF

    Ms Hp25 35vf 2 Cc9398c2 D967 4227 8c02 81b6d6a5ee0e
    Ms Hp25 35vf 2 Cc9398c2 D967 4227 8c02 81b6d6a5ee0eMu Hp25 35vf A362335b 8473 4e86 94da D4b535086f17

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 1.5 HP MS-HP35VF

    • Model: MS-HP35VF
    • Công suất lạnh:12.283 BTU
    • Loại máy:Điều hoà 1 chiều(chỉ làm lạnh)
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2
    • Công suất tiêu thụ điện trung bình:1.03 KW
    • Tiện ích:Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng vệ sinh dễ dàng, Chức năng Fuzzy logic “I feel”, Tiết kiệm điện thông minh
    • Công nghệ kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc chống nấm mốc và Nano Platinum
    • Làm lạnh nhanh:
    • Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)(mm) :799 x 290 x 232 – 9.5 kg
    • Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)(mm) :718 x 525 x 255 – 31.5 kg
    • Loại gas sử dụng:R-32
    • Nơi lắp ráp:Thái Lan
    9,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric 24.000BTU 1 chiều MS-HP60VF

    Msjs50vf Nz9k3l 18a258036d0143cd800a49914091e052 Large
    Msjs50vf Nz9k3l 18a258036d0143cd800a49914091e052 Large

    Điều hòa Mitsubishi Electric 24.000BTU 1 chiều MS-HP60VF

    Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh MS-HP60VF
    Dàn nóng MU-HP60VF
    Chức năng   Làm lạnh
    Công suất kW 6,4
    Btu 21,837
    Tiêu thụ điện kW 1,93
    Hiệu suất năng lượng(EER) TCVN
     7830 : 2012
    3,52
    Môi chất lạnh    R32
    Dòng điện vận hành A 9
    Lưu lượng gió dàn lạnh (max) m³/min 21,3
    Kích thước
    (Dài x rộng x sâu)
    dàn lạnh mm 1100 x 325 x 238
    dàn nóng mm 840 x 880 x 330
    Trọng  lượng dàn lạnh  kg 16
    dàn nóng kg 50,5
    Khả năng hút ẩm L/h 1,2
    Độ ồn(min-max) dB 37 – 54
    Kích thước
    (Đường kính ngoài)
    ống Gas mm 15,88
    chất lỏng mm 6,35
    Nguồn cấp điện   Dàn Nóng
    Độ dài của ống tối đa m 30
    Chênh lệch độ cao tối đa của ống m 15
    20,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric inverter 18.000BTU 1 chiều MSY-JP50VF

    Msyjp25vf Rkj7gn C46ebfdab8ab4d498f87e018a6010b8f Large
    Msyjp25vf Rkj7gn C46ebfdab8ab4d498f87e018a6010b8f Large

    Điều hòa Mitsubishi Electric inverter 18.000BTU 1 chiều MSY-JP50VF

    Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh  MSY-JP50VF
    Dàn nóng MUY-JP50VF
    Chức năng   Làm lạnh
    Công suất kW 5.2(1.3-5.3)
    Btu 17.742(4,436-18,084)
    Tiêu thụ điện kW 1,940
    Hiệu suất năng lượng(EER) TCVN 7830:2015 4,25
    Môi chất lạnh    R32
    Dòng điện vận hành  A 8,9
    Lưu lượng gió làm lạnh m³/min 15,8
    Kích thước điều hòa
    (Dài x rộng x sâu)
    Dàn lạnh mm 838x 280 x 228
    Dàn nóng mm 800x 550 x 285
    Trọng  lượng Dàn lạnh kg 9
    Dàn nóng kg 31,5
    Độ ồn Dàn lạnh (Thấp nhất – Cao nhất) dB 28-49
    Dàn nóng (Cao nhất) dB 52
    Khả năng hút ẩm  (l/h) 2
    Kích thước
    (Đường kính ngoài)
    Gas mm 12,7
    Chất lỏng mm 6,35
    Nguồn cấp điện   Dàn nóng
    Độ dài đường  ống tối đa m 20
    Chênh lệch độ cao tối đa của ống m 12
    17,750,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric inverter 24.000BTU 1 chiều MSY-JP60VF

    Msyjp25vf Rkj7gn C46ebfdab8ab4d498f87e018a6010b8f Large
    Msyjp25vf Rkj7gn C46ebfdab8ab4d498f87e018a6010b8f Large

    Điều hòa Mitsubishi Electric inverter 24.000BTU 1 chiều MSY-JP60VF

    Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh  MSY-JP60VF
    Dàn nóng MUY-JP60VF
    Chức năng   Làm lạnh
    Công suất kW 6.6(1.6-6.7)
    Btu 22.519(5.459-22.860)
    Tiêu thụ điện kW 2,100
    Hiệu suất năng lượng(CSPF) TCVN
     7830:2015
    4,26
    Môi chất lạnh    R32
    Dòng điện vận hành A 9,7
    Lưu lượng gió (Cao nhất) m³/min 19,0
    Kích thước điều hòa
    (Dài x rộng x sâu)
    Dàn lạnh mm 923x 305 x 250
    Dàn nóng mm 800x 714 x 285
    Trọng  lượng Dàn lạnh  kg 12,5
    Dàn nóng kg 35
    Độ ồn Dàn lạnh (Thấp nhất – Cao nhất) dB 29-51
    Dàn nóng (Cao nhất) dB 55
    Khả năng hút ẩm  l/h 2,1
    Kích cỡ ống
    (đường kính ngoài)
    Gas mm 12,7
    Chất lỏng mm 6,35
    Nguồn cấp điện   Dàn nóng
    Độ dài đường  ống tối đa m 30
    Chênh lệch độ cao tối đa của ống m 15
    23,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric 9000BTU 1 chiều inverter MSY-GR25VF

    May Lanh Mitsubishi Electric Msy Gr25vf Inverter 10hp 1 42156a6ba38046c98487ccb7a16d62e1 Large
    May Lanh Mitsubishi Electric Msy Gr25vf Inverter 10hp 1 42156a6ba38046c98487ccb7a16d62e1 LargeMay Lanh Mitsubishi Electric Msy Gr25vf Inverter 10hp 2 C067efe336914e7d863e3a58dffdc87a Large

    Điều hòa Mitsubishi Electric 9000BTU 1 chiều inverter MSY-GR25VF

    Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh MSY-GR25VF
    Dàn nóng MUY-GR25VF
    Chức năng   Làm lạnh
    Công suất Danh định
    (Thấp – Cao)
    kW 2.8 (1.1-3.4)
    Btu/h 9,554 (3,753-11601)
    Tiêu thụ điện kW 0.76 (0.23-1.07)
    Hiệu suất năng lượng (CSPF) TCVN
    7830:2015
    *****
    6,38
    Môi chất lạnh   R32
    Dòng điện vận hành A 3,8
    Lưu lượng gió (Cao nhất) m³/min 11,4
    Kích thước điều hòa
    (Dài x Rộng x Sâu)
    Dàn lạnh mm 838x280x229
    Dàn nóng mm 699x538x249
    Trọng lượng Dàn lạnh kg 10
    Dàn nóng kg 21,5
    Độ ồn Dàn lạnh (Thấp nhất – Cao nhất) dB(A) 18-24-31-38-42
    Dàn nóng (Cao nhất) dB(A) 47
    Khả năng hút ẩm l/h 0,7
    Kích cỡ ống Gas mm 9,52
    (Đường kính ngoài) Chất lỏng mm 6,35
    Nguồn cấp điện   Dàn nóng
    Độ dài đường ống tối đa m 20
    Chênh lệch độ cao tối đa m 12
    11,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 2.5 HP MS-JS60VF

    Ms60vf
    Ms60vfCuc Nong

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 2.5 HP MS-JS60VF

    Tên model dàn lạnh

    MS-JS60VF

    Tên model dàn nóng 

    MU-JS60VF

    Công suất làm lạnh

    6.4kW – 21.837Btu/h 

    Tiêu thụ điện làm lạnh

    1.93KW

    Hiệu suất năng lượng

    3.52(TCVN 7830:2015)

    Môi chất lạnh

    R32

    Dòng điện vận hành làm lạnh

    9.0

    Lưu lượng gió làm lạnh (Max)

    21.3

    Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)

    1,100 x 325 x 238mm

    Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)

    840 x 880 x 330mm

    Trọng lượng dàn lạnh (Kg)

    16

    Trọng lượng dàn nóng (Kg)

    50.5

    Độ ồn(min-max)(dB)

    37-50

    Khả năng hút ẩm (l/h)

    1.2

    Kích cỡ ống Gas (Đường kính ngoài)

    15.88(mm)

    Kích cỡ ống chất lỏng (Đường kính ngoài)

    6.35(mm)

    Nguồn cấp điện

    Dàn lạnh

    Độ dài tối đa của ống

    30(m) 

    20,990,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric 2 Chiều Inverter 9000BTU MSZ-HL25VA

    Dieuhoa
    DieuhoaDh

    Điều hòa Mitsubishi Electric 2 Chiều Inverter 9000BTU MSZ-HL25VA

    Bảo hành

    2 năm

    Công suất làm lạnh.

    9000 BTU

    Công suất làm lạnh

    ≤ 9000 BTU – Phòng < 15 m²

    Màu sắc

    Trắng

    Công suất sưởi ấm

    8.530 BTU

    Phạm vi làm lạnh hiệu quả

    Dưới 15 m2

    Công nghệ Inverter

    Inverter

    Loại máy

    2 chiều

    Tiêu thụ điện

    0.87 kW/h

    Nhãn năng lượng

    4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.257)

    Tiện ích

    Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều)

    Công nghệ tiết kiệm điện

    PAM Control tiết kiệm điện

    Kháng khuẩn khử mùi

    Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng

    Chế độ gió

    Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay

    Kích thước dàn lạnh

    Dài 79.9 cm – Cao 29 cm – Dày 23.2 cm

    Trọng lượng dàn lạnh

    9 kg

    Kích thước dàn nóng

    Dài 69.9 cm – Cao 53.8 cm – Dày 24.9 cm

    Trọng lượng dàn nóng

    24 kg

    10,640,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa 2 chiều Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSZ-HL35VA

    Dieuhoa
    DieuhoaDh

    Điều hòa 2 chiều Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSZ-HL35VA

    Xuất xứ Thái Lan
    Bảo hành 2 năm
    Công suất làm lạnh 12000 BTU
    Màu sắc Trắng
    Công suất sưởi ấm Có sưởi ấm
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả dưới 20 m2
    Công nghệ Inverter
    Loại máy 2 chiều
    Tiêu thụ điện 1 kW/h
    Nhãn năng lượng 4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.262)
    Tiện ích Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều), Hẹn giờ bật tắt máy, Hoạt động siêu êm
    Công nghệ tiết kiệm điện Econo Cool, PAM Inverter
    Kháng khuẩn khử mùi Màng lọc Enzyme chống dị ứng, Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi
    Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    Kích thước dàn lạnh Dài 79.9 cm – Cao 29 cm – Dày 23.2 cm
    Trọng lượng dàn lạnh 9 kg
    Kích thước dàn nóng Dài 69.9 cm – Cao 53.8 cm – Dày 24.9 cm
    Trọng lượng dàn nóng 25 kg
    Loại Gas sử dụng R – 410A
    Năm ra mắt 2015
    12,950,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa 2 chiều Mitsubishi Electric Inverter 2 HP MSZ-HL50VA

    Dieuhoa
    DieuhoaDh

    Điều hòa 2 chiều Mitsubishi Electric Inverter 2 HP MSZ-HL50VA

    Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh  MSZ-HL50VA
    Dàn nóng MUZ-HL50VA
    Chức năng   Làm lạnh Sưởi ấm 
    Công suất Danh định
     (Thấp – Cao)
    kW 5.0(1.3-5.0 5.4(1.4-6.5)
    Btu 17.060
    (4.346-17.060)
    18.425
    (4.777-22.178)
    Tiêu thụ điện kW 2,05 1,48
    Hiệu suất năng lượng(CSPF) TCVN 7830:2015 5,16
    Môi chất lạnh    Gas R410a
    Dòng điện vận hành A 9,5 7
    Lưu lượng gió (Cao nhất) m³/min 12,9 14,3
    Kích thước
    (Dài x rộng x sâu)
     Dàn lạnh mm 799 x 290 x 232
    Dàn nóng mm 800 x 550 x 285
    Trọng  lượng Dàn lạnh  kg 9
     Dàn nóng kg 36
    Độ ồn Dàn lạnh
    (Thấp nhất – Cao nhất)
    dB 28-45 27-47
     Dàn nóng (Cao nhất) dB 50 50
    Khả năng hút ẩm  (l/h) 2,1
    Kích thước
    (Đường kính ngoài)
    Gas mm 12,7
    Chất lỏng mm 6,35
    Độ dài đường ống tối đa m 20
    Chênh lệch độ cao tối đa  m 12
    20,330,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Inverter Mitsubishi 1 HP MSY-JP25VF

    Msy Jp25 35 50vf 2 280f7652 2746 415d Bac6 2fda3f5cf8f6
    Msy Jp25 35 50vf 2 280f7652 2746 415d Bac6 2fda3f5cf8f6Muy Jp25vf 7f671fa9 8d7a 4a85 B40f F455aa9c1940

    Điều hòa Inverter Mitsubishi 1 HP MSY-JP25VF

    • Model: MSY-JP25VF
    • Công suất lạnh:9.000 BTU
    • Loại máy:Điều hoà 1 chiều(chỉ làm lạnh)
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2
    • Chế độ tiết liệm điện:Inverter
    • Công suất tiêu thụ điện trung bình:0.990kW
    • Tiện ích:Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Công nghệ PAM Inverter, Chức năng vệ sinh dễ dàng, Lớp phủ kép chống bám bẩn – dual barrier coating
    • Công nghệ kháng khuẩn khử mùi:Nano Titanium
    • Làm lạnh nhanh:
    • Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)(mm) :838x 280 x 228
    • Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)(mm) :660 x 454 x 235
    • Loại gas sử dụng:R-32
    • Nơi lắp ráp:Thái Lan
    8,890,000
Mua Sắm Điện Máy Giá Rẻ Tại Điện Máy 247