-
Điều Hòa Mitsubishi Electric 1 HP MS-JS25VF
Công suất
9000 BTU, 1HP
Chế độ hẹn giờ:
Hẹn giờ bật tắt máy 24 tiếng
Khả năng hút ẩm:
0.5 l/h
Độ ồn dàn lạnh:
25-44 dB
Độ ồn dàn nóng:
47 db
Gas sử dụng:
R32
Phạm vi hiệu quả:
<15m2
Kích thước dàn lạnh (RxSxC):
79.9 x 29.0 x 23.2 cm
Kích thước dàn nóng (RxSxC):
71.8 x 52.5 x 25.5 cm
Khối lượng dàn lạnh:
9 kg
Khối lượng dàn nóng:
24.5 kg
Còn hàng 1HP -
Điều Hòa Mitsubishi Electric 1.5 HP MS-JS35VF
Phạm vi làm lạnh hiệu quả
Từ 15 – 20m2
Loại máy
1 chiều thường
Công suất lạnh
12000 BTU, 1.5HP
Công suất điện tiêu thụ
1.03KW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện
3 sao
Chế độ tiết kiệm điện
Econo
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi
Màng lọc Nano Platium
Chế độ làm lạnh nhanh
Làm lạnh nhanh
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)
799 x 290 x 232 mm – Nặng: 9.5kg
Kích thước dàn nóng (CxRxS)
718 x 525 x 255 mm – Nặng: 31.5kg
Loại Gas
Gas R32
Chiều dài lắp đặt ống đồng
20m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng – lạnh
10m
Sản xuất tại
Thái Lan
Còn hàng 1.5 HP -
Điều Hòa Mitsubishi Electric 2 HP MS-JS50VF
Model
MS-JS50VF
Màu
Trắng
Công suất
18000 btu, 2 HP
Phạm vi hiệu quả
20 -30m2
Công nghệ Inverter
Không
Làm lạnh nhanh
Có
Chế độ hẹn giờ
Hẹn giờ bật tắt máy 24 tiếng
Khả năng hút ẩm
0.5 l/h
Độ ồn dàn lạnh
34-49 dB
Độ ồn dàn nóng
51 db
Gas sử dụng
R32
Kích thước dàn lạnh (RxSxC)
923 x 305 x 250 mm
Kích thước dàn nóng (RxSxC)
718 x 525 x 255 mm
Khối lượng dàn lạnh
13 kg
Khối lượng dàn nóng
34 kg
Nhà sản xuất
Mitsubishi Electric
Xuất xứ
Thái Lan
Bảo hành
Chính hãng
Còn hàng 2 HP -
Điều hòa Mitsubishi Electric 12000BTU 1 chiều inverter MSY-GR35VF
Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh MSY-GR35VF Dàn nóng MUY-GR35VF Chức năng Làm lạnh Công suất Danh định
(Thấp – Cao)kW 3.7 (1.4-4.1) Btu/h 12,624 (4,777 – 13,989) Tiêu thụ điện kW 1.08 (0.32 – 1.37) Hiệu suất năng lượng (CSPF) TCVN
7830:2015êêêêê 5,69 Môi chất lạnh R32 Dòng điện vận hành A 5,2 Lưu lượng gió (Cao nhất) m³/min 12,0 Kích thước điều hòa
(Dài x Rộng x Sâu)Dàn lạnh mm 838x280x229 Dàn nóng mm 699x538x249 Trọng lượng Dàn lạnh kg 10 Dàn nóng kg 25 Độ ồn Dàn lạnh (Thấp nhất – Cao nhất) dB(A) 19-24-31-38-43 Dàn nóng (Cao nhất) dB(A) 49 Khả năng hút ẩm l/h 1,4 Kích cỡ ống Gas mm 9,52 (Đường kính ngoài) Chất lỏng mm 6,35 Nguồn cấp điện Dàn nóng Độ dài đường ống tối đa m 20 Chênh lệch độ cao tối đa m 12 Còn hàng 1.5 HP -
Điều hòa Mitsubishi Electric 18000BTU 1 chiều inverter MSY-GR50VF
Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh MSY-GR50VF Dàn nóng MUY-GR50VF Chức năng Làm lạnh Công suất Danh định
(Thấp – Cao)kW 5.2 (1.8-6.0) Btu/h 17,742 (6,142 – 20,472) Tiêu thụ điện kW 1.40 (0.34 – 1.84) Hiệu suất năng lượng (CSPF) TCVN
7830:2015***** 5,61 Môi chất lạnh R32 Dòng điện vận hành A 6,4 Lưu lượng gió (Cao nhất) m³/min 20,1 Kích thước điều hòa
(Dài x Rộng x Sâu)Dàn lạnh mm 1,100x325x257 Dàn nóng mm 800x550x285 Trọng lượng Dàn lạnh kg 17 Dàn nóng kg 31,5 Độ ồn Dàn lạnh (Thấp nhất – Cao nhất) dB(A) 27-33-38-44-49 Dàn nóng (Cao nhất) dB(A) 52 Khả năng hút ẩm l/h 1,1 Kích cỡ ống Gas mm 12,7 (Đường kính ngoài) Chất lỏng mm 6,35 Nguồn cấp điện Dàn nóng Độ dài đường ống tối đa m 20 Chênh lệch độ cao tối đa m 12 Còn hàng 2 HP -
Điều hòa Mitsubishi Electric 21000BTU 1 chiều inverter MSY-GR60VF
Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh MSY-GR60VF Dàn nóng MUY-GR60VF Chức năng Làm lạnh Công suất Danh định
(Thấp – Cao)kW 6.0 (1.8 – 6.7) Btu/h 20,472 (6,142 – 22,860) Tiêu thụ điện kW 1.79 (0.34 – 2.16) Hiệu suất năng lượng (CSPF) TCVN
7830:2015***** 5,60 Môi chất lạnh R32 Dòng điện vận hành A 8,2 Lưu lượng gió (Cao nhất) m³/min 20,7 Kích thước
(Dài x Rộng x Sâu)Dàn lạnh mm 1,100x325x257 Dàn nóng mm 800x550x285 Trọng lượng Dàn lạnh kg 17 Dàn nóng kg 35 Độ ồn Dàn lạnh (Thấp nhất – Cao nhất) dB(A) 27-36-41-45-51 Dàn nóng (Cao nhất) dB(A) 55 Khả năng hút ẩm l/h 1,6 Kích cỡ ống Gas mm 12,7 (Đường kính ngoài) Chất lỏng mm 6,35 Nguồn cấp điện Dàn nóng Độ dài đường ống tối đa m 20 Chênh lệch độ cao tối đa m 12 Còn hàng 2.5 HP -
Điều hòa Inverter Mitsubishi 1.5 HP MSY-JP35VF
- Model: MSY-JP35VF
- Công suất lạnh:12.000 BTU
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều(chỉ làm lạnh)
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2
- Chế độ tiết liệm điện:Inverter
- Công suất tiêu thụ điện trung bình:1.330KW
- Tiện ích:Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Công nghệ PAM Inverter, Chức năng vệ sinh dễ dàng, Lớp phủ kép chống bám bẩn – dual barrier coating
- Công nghệ kháng khuẩn khử mùi:Nano Titanium
- Làm lạnh nhanh:Có
- Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)(mm) :838x 280 x 228
- Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)(mm) :699 x 538 x 249
- Loại gas sử dụng:R-32
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
Còn hàng 1.5 HP -
Điều Hòa Mitsubishi Electric 1 HP MS-HP25VF
- Model: MS-HP25VF
- Công suất lạnh:9.212 BTU
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều(chỉ làm lạnh)
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2
- Công suất tiêu thụ điện trung bình:0.77KW
- Tiện ích:Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng vệ sinh dễ dàng
- Công nghệ kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc chống nấm mốc và Nano Platinum
- Làm lạnh nhanh:Có
- Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)(mm) :799 x 290 x 232 – 9 kg
- Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)(mm) :718 x 525 x 255 – 24.5 kg
- Loại gas sử dụng:R-32
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
Còn hàng 1 HP -
Điều Hòa Mitsubishi Electric 1.5 HP MS-HP35VF
- Model: MS-HP35VF
- Công suất lạnh:12.283 BTU
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều(chỉ làm lạnh)
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2
- Công suất tiêu thụ điện trung bình:1.03 KW
- Tiện ích:Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng vệ sinh dễ dàng, Chức năng Fuzzy logic “I feel”, Tiết kiệm điện thông minh
- Công nghệ kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc chống nấm mốc và Nano Platinum
- Làm lạnh nhanh:Có
- Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)(mm) :799 x 290 x 232 – 9.5 kg
- Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)(mm) :718 x 525 x 255 – 31.5 kg
- Loại gas sử dụng:R-32
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
Còn hàng 1.5 HP -
Điều hòa Mitsubishi Electric 24.000BTU 1 chiều MS-HP60VF
Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh MS-HP60VF Dàn nóng MU-HP60VF Chức năng Làm lạnh Công suất kW 6,4 Btu 21,837 Tiêu thụ điện kW 1,93 Hiệu suất năng lượng(EER) TCVN
7830 : 20123,52 Môi chất lạnh R32 Dòng điện vận hành A 9 Lưu lượng gió dàn lạnh (max) m³/min 21,3 Kích thước
(Dài x rộng x sâu)dàn lạnh mm 1100 x 325 x 238 dàn nóng mm 840 x 880 x 330 Trọng lượng dàn lạnh kg 16 dàn nóng kg 50,5 Khả năng hút ẩm L/h 1,2 Độ ồn(min-max) dB 37 – 54 Kích thước
(Đường kính ngoài)ống Gas mm 15,88 chất lỏng mm 6,35 Nguồn cấp điện Dàn Nóng Độ dài của ống tối đa m 30 Chênh lệch độ cao tối đa của ống m 15 Còn hàng 2.5 HP -
Điều hòa Mitsubishi Electric inverter 18.000BTU 1 chiều MSY-JP50VF
Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh MSY-JP50VF Dàn nóng MUY-JP50VF Chức năng Làm lạnh Công suất kW 5.2(1.3-5.3) Btu 17.742(4,436-18,084) Tiêu thụ điện kW 1,940 Hiệu suất năng lượng(EER) TCVN 7830:2015 4,25 Môi chất lạnh R32 Dòng điện vận hành A 8,9 Lưu lượng gió làm lạnh m³/min 15,8 Kích thước điều hòa
(Dài x rộng x sâu)Dàn lạnh mm 838x 280 x 228 Dàn nóng mm 800x 550 x 285 Trọng lượng Dàn lạnh kg 9 Dàn nóng kg 31,5 Độ ồn Dàn lạnh (Thấp nhất – Cao nhất) dB 28-49 Dàn nóng (Cao nhất) dB 52 Khả năng hút ẩm (l/h) 2 Kích thước
(Đường kính ngoài)Gas mm 12,7 Chất lỏng mm 6,35 Nguồn cấp điện Dàn nóng Độ dài đường ống tối đa m 20 Chênh lệch độ cao tối đa của ống m 12 Còn hàng 2 HP -
Điều hòa Mitsubishi Electric inverter 24.000BTU 1 chiều MSY-JP60VF
Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh MSY-JP60VF Dàn nóng MUY-JP60VF Chức năng Làm lạnh Công suất kW 6.6(1.6-6.7) Btu 22.519(5.459-22.860) Tiêu thụ điện kW 2,100 Hiệu suất năng lượng(CSPF) TCVN
7830:20154,26 Môi chất lạnh R32 Dòng điện vận hành A 9,7 Lưu lượng gió (Cao nhất) m³/min 19,0 Kích thước điều hòa
(Dài x rộng x sâu)Dàn lạnh mm 923x 305 x 250 Dàn nóng mm 800x 714 x 285 Trọng lượng Dàn lạnh kg 12,5 Dàn nóng kg 35 Độ ồn Dàn lạnh (Thấp nhất – Cao nhất) dB 29-51 Dàn nóng (Cao nhất) dB 55 Khả năng hút ẩm l/h 2,1 Kích cỡ ống
(đường kính ngoài)Gas mm 12,7 Chất lỏng mm 6,35 Nguồn cấp điện Dàn nóng Độ dài đường ống tối đa m 30 Chênh lệch độ cao tối đa của ống m 15 Còn hàng 2.5 HP -
Điều hòa Mitsubishi Electric 9000BTU 1 chiều inverter MSY-GR25VF
Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh MSY-GR25VF Dàn nóng MUY-GR25VF Chức năng Làm lạnh Công suất Danh định
(Thấp – Cao)kW 2.8 (1.1-3.4) Btu/h 9,554 (3,753-11601) Tiêu thụ điện kW 0.76 (0.23-1.07) Hiệu suất năng lượng (CSPF) TCVN
7830:2015***** 6,38 Môi chất lạnh R32 Dòng điện vận hành A 3,8 Lưu lượng gió (Cao nhất) m³/min 11,4 Kích thước điều hòa
(Dài x Rộng x Sâu)Dàn lạnh mm 838x280x229 Dàn nóng mm 699x538x249 Trọng lượng Dàn lạnh kg 10 Dàn nóng kg 21,5 Độ ồn Dàn lạnh (Thấp nhất – Cao nhất) dB(A) 18-24-31-38-42 Dàn nóng (Cao nhất) dB(A) 47 Khả năng hút ẩm l/h 0,7 Kích cỡ ống Gas mm 9,52 (Đường kính ngoài) Chất lỏng mm 6,35 Nguồn cấp điện Dàn nóng Độ dài đường ống tối đa m 20 Chênh lệch độ cao tối đa m 12 Còn hàng 1 HP -
Điều Hòa Mitsubishi Electric 2.5 HP MS-JS60VF
Tên model dàn lạnh
MS-JS60VF
Tên model dàn nóng
MU-JS60VF
Công suất làm lạnh
6.4kW – 21.837Btu/h
Tiêu thụ điện làm lạnh
1.93KW
Hiệu suất năng lượng
3.52(TCVN 7830:2015)
Môi chất lạnh
R32
Dòng điện vận hành làm lạnh
9.0
Lưu lượng gió làm lạnh (Max)
21.3
Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)
1,100 x 325 x 238mm
Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)
840 x 880 x 330mm
Trọng lượng dàn lạnh (Kg)
16
Trọng lượng dàn nóng (Kg)
50.5
Độ ồn(min-max)(dB)
37-50
Khả năng hút ẩm (l/h)
1.2
Kích cỡ ống Gas (Đường kính ngoài)
15.88(mm)
Kích cỡ ống chất lỏng (Đường kính ngoài)
6.35(mm)
Nguồn cấp điện
Dàn lạnh
Độ dài tối đa của ống
30(m)
Còn hàng 2.5 HP -
Điều hòa Mitsubishi Electric 2 Chiều Inverter 9000BTU MSZ-HL25VA
Bảo hành
2 năm
Công suất làm lạnh.
9000 BTU
Công suất làm lạnh
≤ 9000 BTU – Phòng < 15 m²
Màu sắc
Trắng
Công suất sưởi ấm
8.530 BTU
Phạm vi làm lạnh hiệu quả
Dưới 15 m2
Công nghệ Inverter
Inverter
Loại máy
2 chiều
Tiêu thụ điện
0.87 kW/h
Nhãn năng lượng
4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.257)
Tiện ích
Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều)
Công nghệ tiết kiệm điện
PAM Control tiết kiệm điện
Kháng khuẩn khử mùi
Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
Chế độ gió
Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
Kích thước dàn lạnh
Dài 79.9 cm – Cao 29 cm – Dày 23.2 cm
Trọng lượng dàn lạnh
9 kg
Kích thước dàn nóng
Dài 69.9 cm – Cao 53.8 cm – Dày 24.9 cm
Trọng lượng dàn nóng
24 kg
Còn hàng 1HP -
Điều hòa 2 chiều Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSZ-HL35VA
Xuất xứ Thái Lan Bảo hành 2 năm Công suất làm lạnh 12000 BTU Màu sắc Trắng Công suất sưởi ấm Có sưởi ấm Phạm vi làm lạnh hiệu quả dưới 20 m2 Công nghệ Inverter Có Loại máy 2 chiều Tiêu thụ điện 1 kW/h Nhãn năng lượng 4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.262) Tiện ích Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều), Hẹn giờ bật tắt máy, Hoạt động siêu êm Công nghệ tiết kiệm điện Econo Cool, PAM Inverter Kháng khuẩn khử mùi Màng lọc Enzyme chống dị ứng, Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Kích thước dàn lạnh Dài 79.9 cm – Cao 29 cm – Dày 23.2 cm Trọng lượng dàn lạnh 9 kg Kích thước dàn nóng Dài 69.9 cm – Cao 53.8 cm – Dày 24.9 cm Trọng lượng dàn nóng 25 kg Loại Gas sử dụng R – 410A Năm ra mắt 2015 Còn hàng 1.5HP -
Điều hòa 2 chiều Mitsubishi Electric Inverter 2 HP MSZ-HL50VA
Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh MSZ-HL50VA Dàn nóng MUZ-HL50VA Chức năng Làm lạnh Sưởi ấm Công suất Danh định
(Thấp – Cao)kW 5.0(1.3-5.0 5.4(1.4-6.5) Btu 17.060
(4.346-17.060)18.425
(4.777-22.178)Tiêu thụ điện kW 2,05 1,48 Hiệu suất năng lượng(CSPF) TCVN 7830:2015 5,16 Môi chất lạnh Gas R410a Dòng điện vận hành A 9,5 7 Lưu lượng gió (Cao nhất) m³/min 12,9 14,3 Kích thước
(Dài x rộng x sâu)Dàn lạnh mm 799 x 290 x 232 Dàn nóng mm 800 x 550 x 285 Trọng lượng Dàn lạnh kg 9 Dàn nóng kg 36 Độ ồn Dàn lạnh
(Thấp nhất – Cao nhất)dB 28-45 27-47 Dàn nóng (Cao nhất) dB 50 50 Khả năng hút ẩm (l/h) 2,1 Kích thước
(Đường kính ngoài)Gas mm 12,7 Chất lỏng mm 6,35 Độ dài đường ống tối đa m 20 Chênh lệch độ cao tối đa m 12 Còn hàng 2HP -
Điều hòa Inverter Mitsubishi 1 HP MSY-JP25VF
- Model: MSY-JP25VF
- Công suất lạnh:9.000 BTU
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều(chỉ làm lạnh)
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2
- Chế độ tiết liệm điện:Inverter
- Công suất tiêu thụ điện trung bình:0.990kW
- Tiện ích:Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Công nghệ PAM Inverter, Chức năng vệ sinh dễ dàng, Lớp phủ kép chống bám bẩn – dual barrier coating
- Công nghệ kháng khuẩn khử mùi:Nano Titanium
- Làm lạnh nhanh:Có
- Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)(mm) :838x 280 x 228
- Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)(mm) :660 x 454 x 235
- Loại gas sử dụng:R-32
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
Còn hàng 1 HP
Danh mục sản phẩm