Điều hòa Inverter Mitsubishi 1 HP MSY-JP25VF
8,890,000₫Điều hòa Inverter Mitsubishi 1 HP MSY-JP25VF:
Thông tin sản phẩm Chi tiết Thương hiệu Mitsubishi Electric Model MSY-JP25VF Công suất làm lạnh 1 HP (9.000 BTU) Công nghệ Inverter Có Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15 m² Loại máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) Gas sử dụng R32 Công suất tiêu thụ điện ~0.65 kW/h Công nghệ tiết kiệm điện – Inverter
– Chế độ Eco tiết kiệm điệnTính năng nổi bật – Chế độ làm lạnh nhanh
– Tự khởi động lại khi có điện
– Lọc bụi kháng khuẩn với bộ lọc Nano PlatinumChế độ vận hành – Chế độ làm lạnh nhanh
– Chế độ hẹn giờ
– Chế độ ngủ êm áiĐộ ồn dàn lạnh 21 – 43 dB Độ ồn dàn nóng 50 dB Kích thước dàn lạnh 838 x 280 x 229 mm Kích thước dàn nóng 699 x 538 x 249 mm Khối lượng dàn lạnh 8 kg Khối lượng dàn nóng 22 kg Xuất xứ Thái Lan Bảo hành 24 tháng (máy nén bảo hành 5 năm)
Còn hàng 1 HPĐiều hòa Mitsubishi TREO TƯỜNG SRK35ZSS-W5
6,200,000₫Dàn lạnh điều hòa Mitsubishi Heavy SRK35ZSS-W5 Dàn nóng điều hòa Mitsubishi Heavy SRC35ZSS-W5 Nguồn điện Công suất lạnh ( tối thiểu ~ tối đa) kW 3.5 (0.9~4.0) Công suất sưởi ( tối thiểu ~ tối đa) kW 4.0 (0.9~5.0) Công suất tiêu thụ Làm lạnh/Sưởi kW 0.89 / 0.94 EER/COP Làm lạnh/Sưởi 3.93 / 4.26 Dòng điện hoạt động tối đa A 9 Độ ồn công suất Dàn lạnh Làm lạnh/Sưởi dB(A) 54 / 56 Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi 61 / 61 Độ ồn áp suất Dàn lạnh Làm lạnh (Cao/t.b/thấp/cực thấp) dB(A) 40 / 30 / 26 / 19 Sưởi (Cao/t.b/thấp/cực thấp) 41 / 36 / 25 / 19 Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi 50 / 48 Lưu lượng gió Dàn lạnh Làm lạnh (Cao/t.b/thấp/cực thấp) m3/phút 11.3 / 8.7 / 7.0 / 5.0 Sưởi (Cao/t.b/thấp/cực thấp) 12.3 / 11.0 / 7.0 / 5.6 Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi 31.5 / 27.8 Kích thước Dàn lạnh (Cao/Rộng/Sâu) mm 290 x 870 x 230 Dàn nóng 540 x 780(+62) x 290 Trọng lượng tịnh Dàn lạnh/Dàn nóng kg 9.5 / 34.5 Kích thước đường ống Đường lỏng/đường hơi Ømm 6.35 (1/4″) / 9.52 (3/8″”) Độ dài đường ống m Tối đa 20 Độ cao chênh lệch Dàn nóng cao/thấp hơn m Tối đa 10/10 Dãy nhiệt độ hoạt động Làm lạnh 0C -15 ~ 46 Sưởi -15 ~ 24 Bộ lọc 1 bộ lọc khử tác nhân gây dị ứng – 1 bộ lọc khử mùi
Còn hàngĐiều hòa Mitsubishi Heavy 18000BTU 2 chiều inverter SRK50ZSS-W5
8,400,000₫Thông tin Chi tiết Loại điều hòa 2 chiều (Làm mát và sưởi ấm) Công suất 18.000 BTU Kiểu lắp đặt Treo tường Mức tiêu thụ điện năng Tiết kiệm điện với công nghệ inverter Màu sắc Trắng Xuất xứ Thái Lan Năm ra mắt 2022 Công nghệ inverter Có Chế độ làm lạnh nhanh Có Chế độ ngủ Có Lọc không khí Bộ lọc chống bụi bẩn và vi khuẩn Khả năng làm lạnh ở nhiệt độ thấp Có Kích thước dàn lạnh (C x N x S) 30.5 x 110 x 24.5 cm Kích thước dàn nóng (C x N x S) 55.3 x 85 x 30 cm Trọng lượng dàn lạnh 13 kg Trọng lượng dàn nóng 42 kg Điều khiển từ xa Có Chế độ tự khởi động Có Bảo hành 24 tháng cho sản phẩm chính, 5 năm cho máy nén Còn hàngMáy lạnh âm trần Midea 36000 BTU MTB-36HRN1-R
26,690,000₫Điện nguồn V-ph-Hz 380~420-3-50 Làm lạnh Công suất Btu/h 36000 Công suất tiêu thụ W 3650 Sưởi ấm Công suất Btu/h 39000 Công suất tiêu thụ W 3300 Đầu vào tiêu thụ tối đa W 4250 Đầu vào tối đa hiện tại A 7 Máy trong Kích thước (DxRxC) mm 1100x774x249 Kích thước đã đóng gói (DxRxC) mm 1305x805x305 Khối lượng thực/Khối lượng đóng gói kg 32.2/39.4 Máy ngoài Kích thước (DxRxC) mm 946x410x810 Kích thước đã đóng gói (DxRxC) mm 1090x500x865 Khối lượng thực/Khối lượng đóng gói kg 77.1/82.9 Chất làm lạnh Gas loại R410A Khối lượng nạp kg 2,5 Áp suất thiết kế Mpa 4.2/1.5 Ống đồng Đường ống lỏng/Đường ống Gas mm ɸ9.52/ɸ19 (3/8″/3/4″) Chiều dài đường ống tối đa m 30 Chênh lệch độ cao tối đa m 20 Dây kết nối 1.5×3+1.0×3 mm Điều khiển KJR-12B/DP(T)-E Phạm vi làm lạnh hiệu quả (chiều cao phòng) (Tiêu chuẩn) m2 50-70 (dưới 2.8) Còn hàng MTB-36HRN1-RĐiều hòa Mitsubishi Heavy 9.000BTU 1 chiều SRK/SRC09CTR-S5
7,400,000₫Loại máy Điều hòa 1 chiều (Chỉ làm lạnh) Model SRK09CTR-S5 (dàn lạnh) / SRC09CTR-S5 (dàn nóng) Công suất làm lạnh 9.000 BTU (1 HP) Phạm vi làm lạnh hiệu quả Khoảng 15-20m² Độ ồn dàn lạnh 33 dB Độ ồn dàn nóng 46 dB Dòng sản phẩm 2024 Sản xuất tại Nhật Bản Thời gian bảo hành dàn lạnh 1 năm Thời gian bảo hành dàn nóng 1 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 0.75 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng cao) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Công nghệ làm lạnh Công nghệ làm lạnh nhanh Tiện ích – Điều khiển bằng remote – Chế độ ngủ đêm Sleep – Hẹn giờ bật/tắt máy – Tự khởi động lại khi có điện – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Chức năng khử ẩm – Hoạt động êm ái Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 78 cm – Cao 27 cm – Dày 20 cm – Nặng 8 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 75 cm – Cao 54 cm – Dày 26 cm – Nặng 18 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m Dòng điện vào Dàn lạnh: 1 pha Kích thước ống đồng 6/10 mm Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Mitsubishi Heavy Còn hàng SRK/SRC09CTR-S5Điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 1.5HP SRK/SRC12CT-S5
9,550,000₫Loại máy Điều hòa 1 chiều (Chỉ làm lạnh) Model SRK12CT-S5 (dàn lạnh) / SRC12CT-S5 (dàn nóng) Công suất làm lạnh 12.000 BTU (1.5 HP) Phạm vi làm lạnh hiệu quả Khoảng 20-30m² Độ ồn dàn lạnh 35 dB Độ ồn dàn nóng 46 dB Dòng sản phẩm 2024 Sản xuất tại Nhật Bản Thời gian bảo hành dàn lạnh 1 năm Thời gian bảo hành dàn nóng 1 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 1.0 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng cao) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Công nghệ làm lạnh Công nghệ làm lạnh nhanh Tiện ích – Điều khiển bằng remote – Chế độ ngủ đêm Sleep – Hẹn giờ bật/tắt máy – Tự khởi động lại khi có điện – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Chức năng khử ẩm – Hoạt động êm ái Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 84 cm – Cao 28 cm – Dày 20 cm – Nặng 9 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 78 cm – Cao 54 cm – Dày 26 cm – Nặng 19 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m Dòng điện vào Dàn lạnh: 1 pha Kích thước ống đồng 6/10 mm Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Còn hàng SRK/SRC12CT-S5Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK24CS-S5/SRC24CS-S5
14,400,000₫Loại máy Điều hòa 1 chiều (Chỉ làm lạnh) Model SRK24CS-S5 (dàn lạnh) / SRC24CS-S5 (dàn nóng) Công suất làm lạnh 24.000 BTU (2.5 HP) Phạm vi làm lạnh hiệu quả Khoảng 40-50m² Độ ồn dàn lạnh 38 dB Độ ồn dàn nóng 50 dB Dòng sản phẩm 2024 Sản xuất tại Nhật Bản Thời gian bảo hành dàn lạnh 1 năm Thời gian bảo hành dàn nóng 1 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 2.0 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng cao) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Công nghệ làm lạnh Công nghệ làm lạnh nhanh Tiện ích – Điều khiển bằng remote – Chế độ ngủ đêm Sleep – Hẹn giờ bật/tắt máy – Tự khởi động lại khi có điện – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Chức năng khử ẩm – Hoạt động êm ái Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 135 cm – Cao 32 cm – Dày 25 cm – Nặng 18 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 90 cm – Cao 70 cm – Dày 36 cm – Nặng 45 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 25m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 15m Dòng điện vào Dàn lạnh: 1 pha Kích thước ống đồng 6/10 mm Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Mitsubishi Heavy Còn hàng SRK24CS-S5/SRC24CS-S5Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy SRK/SRC18CS-S5
14,400,000₫Thông số Chi tiết Loại máy Điều hòa 1 chiều (Chỉ làm lạnh) Model SRK18CS-S5 (dàn lạnh) / SRC18CS-S5 (dàn nóng) Công suất làm lạnh 18.000 BTU (2 HP) Phạm vi làm lạnh hiệu quả Khoảng 30-40m² Độ ồn dàn lạnh 36 dB Độ ồn dàn nóng 50 dB Dòng sản phẩm 2024 Sản xuất tại Nhật Bản Thời gian bảo hành dàn lạnh 1 năm Thời gian bảo hành dàn nóng 1 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 1.6 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng cao) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Công nghệ làm lạnh Công nghệ làm lạnh nhanh Tiện ích – Điều khiển bằng remote – Chế độ ngủ đêm Sleep – Hẹn giờ bật/tắt máy – Tự khởi động lại khi có điện – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Chức năng khử ẩm – Hoạt động êm ái Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 104 cm – Cao 32 cm – Dày 24 cm – Nặng 14 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 85 cm – Cao 55 cm – Dày 30 cm – Nặng 25 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m Dòng điện vào Dàn lạnh: 1 pha Kích thước ống đồng 6/10 mm Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Mitsubishi Heavy Còn hàng SRK/SRC18CS-S5Điều hòa Mitsubishi Heavy 1HP SRK/SRC10YYP-W5
8,890,000₫Loại máy Điều hòa 1 chiều (Chỉ làm lạnh) Model SRK10YYP-W5 (dàn lạnh) / SRC10YYP-W5 (dàn nóng) Công suất làm lạnh 9.000 BTU (1 HP) Phạm vi làm lạnh hiệu quả Khoảng 15-20m² Độ ồn dàn lạnh 32 dB Độ ồn dàn nóng 45 dB Dòng sản phẩm 2024 Sản xuất tại Nhật Bản Thời gian bảo hành dàn lạnh 1 năm Thời gian bảo hành dàn nóng 1 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 0.75 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng cao) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Công nghệ làm lạnh Công nghệ làm lạnh nhanh Tiện ích – Điều khiển bằng remote – Chế độ ngủ đêm Sleep – Hẹn giờ bật/tắt máy – Tự khởi động lại khi có điện – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Chức năng khử ẩm – Hoạt động êm ái Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 79 cm – Cao 29 cm – Dày 22 cm – Nặng 8 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 77 cm – Cao 55 cm – Dày 25 cm – Nặng 18 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m Dòng điện vào Dàn lạnh: 1 pha Kích thước ống đồng 6/10 mm Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Mitsubishi Heavy Còn hàng SRK/SRC10YYP-W5Điều hòa Multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 34.000BTU SCM100ZM-S
42,950,000₫Xuất xứ Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan Loại Gas lạnh R410A Loại máy Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh 4.0 Hp (4.0 Ngựa) – 34.100 Btu/h Sử dụng cho phòng Một dàn nóng 4.0Hp kết hợp tối đa với 5 dàn lạnh (vui lòng liên hệ nhân viên tư vấn để biết thêm về việc kết hợp các dàn lạnh và hệ số đồng thời của máy) Nguồn điện (Ph/V/Hz) 1 pha, 220 – 240V, 50Hz Công suất tiêu thụ điện 2,86 Kw (0,65 – 4,03) Hiệu suất năng lượng (EER) 3.5 Kích thước (C x R x S) 945 x 970 x 370 (mm) Khối lượng 92 kg Còn hàng SCM100ZM-SĐiều Hòa Mitsubishi Electric 1 HP MS-JS25VF
7,690,000₫Công suất
9000 BTU, 1HP
Chế độ hẹn giờ:
Hẹn giờ bật tắt máy 24 tiếng
Khả năng hút ẩm:
0.5 l/h
Độ ồn dàn lạnh:
25-44 dB
Độ ồn dàn nóng:
47 db
Gas sử dụng:
R32
Phạm vi hiệu quả:
<15m2
Kích thước dàn lạnh (RxSxC):
79.9 x 29.0 x 23.2 cm
Kích thước dàn nóng (RxSxC):
71.8 x 52.5 x 25.5 cm
Khối lượng dàn lạnh:
9 kg
Khối lượng dàn nóng:
24.5 kg
Còn hàng 1HPĐiều Hòa Mitsubishi Electric 1.5 HP MS-JS35VF
9,590,000₫Phạm vi làm lạnh hiệu quả
Từ 15 – 20m2
Loại máy
1 chiều thường
Công suất lạnh
12000 BTU, 1.5HP
Công suất điện tiêu thụ
1.03KW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện
3 sao
Chế độ tiết kiệm điện
Econo
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi
Màng lọc Nano Platium
Chế độ làm lạnh nhanh
Làm lạnh nhanh
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)
799 x 290 x 232 mm – Nặng: 9.5kg
Kích thước dàn nóng (CxRxS)
718 x 525 x 255 mm – Nặng: 31.5kg
Loại Gas
Gas R32
Chiều dài lắp đặt ống đồng
20m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng – lạnh
10m
Sản xuất tại
Thái Lan
Còn hàng 1.5 HPĐiều Hòa Mitsubishi Electric 2 HP MS-JS50VF
15,190,000₫Model
MS-JS50VF
Màu
Trắng
Công suất
18000 btu, 2 HP
Phạm vi hiệu quả
20 -30m2
Công nghệ Inverter
Không
Làm lạnh nhanh
Có
Chế độ hẹn giờ
Hẹn giờ bật tắt máy 24 tiếng
Khả năng hút ẩm
0.5 l/h
Độ ồn dàn lạnh
34-49 dB
Độ ồn dàn nóng
51 db
Gas sử dụng
R32
Kích thước dàn lạnh (RxSxC)
923 x 305 x 250 mm
Kích thước dàn nóng (RxSxC)
718 x 525 x 255 mm
Khối lượng dàn lạnh
13 kg
Khối lượng dàn nóng
34 kg
Nhà sản xuất
Mitsubishi Electric
Xuất xứ
Thái Lan
Bảo hành
Chính hãng
Còn hàng 2 HPĐiều hòa Mitsubishi Electric 12000BTU 1 chiều inverter MSY-GR35VF
13,750,000₫Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh MSY-GR35VF Dàn nóng MUY-GR35VF Chức năng Làm lạnh Công suất Danh định
(Thấp – Cao)kW 3.7 (1.4-4.1) Btu/h 12,624 (4,777 – 13,989) Tiêu thụ điện kW 1.08 (0.32 – 1.37) Hiệu suất năng lượng (CSPF) TCVN
7830:2015êêêêê 5,69 Môi chất lạnh R32 Dòng điện vận hành A 5,2 Lưu lượng gió (Cao nhất) m³/min 12,0 Kích thước điều hòa
(Dài x Rộng x Sâu)Dàn lạnh mm 838x280x229 Dàn nóng mm 699x538x249 Trọng lượng Dàn lạnh kg 10 Dàn nóng kg 25 Độ ồn Dàn lạnh (Thấp nhất – Cao nhất) dB(A) 19-24-31-38-43 Dàn nóng (Cao nhất) dB(A) 49 Khả năng hút ẩm l/h 1,4 Kích cỡ ống Gas mm 9,52 (Đường kính ngoài) Chất lỏng mm 6,35 Nguồn cấp điện Dàn nóng Độ dài đường ống tối đa m 20 Chênh lệch độ cao tối đa m 12 Còn hàng 1.5 HPĐiều hòa Mitsubishi Electric 18000BTU 1 chiều inverter MSY-GR50VF
22,800,000₫Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh MSY-GR50VF Dàn nóng MUY-GR50VF Chức năng Làm lạnh Công suất Danh định
(Thấp – Cao)kW 5.2 (1.8-6.0) Btu/h 17,742 (6,142 – 20,472) Tiêu thụ điện kW 1.40 (0.34 – 1.84) Hiệu suất năng lượng (CSPF) TCVN
7830:2015***** 5,61 Môi chất lạnh R32 Dòng điện vận hành A 6,4 Lưu lượng gió (Cao nhất) m³/min 20,1 Kích thước điều hòa
(Dài x Rộng x Sâu)Dàn lạnh mm 1,100x325x257 Dàn nóng mm 800x550x285 Trọng lượng Dàn lạnh kg 17 Dàn nóng kg 31,5 Độ ồn Dàn lạnh (Thấp nhất – Cao nhất) dB(A) 27-33-38-44-49 Dàn nóng (Cao nhất) dB(A) 52 Khả năng hút ẩm l/h 1,1 Kích cỡ ống Gas mm 12,7 (Đường kính ngoài) Chất lỏng mm 6,35 Nguồn cấp điện Dàn nóng Độ dài đường ống tối đa m 20 Chênh lệch độ cao tối đa m 12 Còn hàng 2 HPĐiều hòa Mitsubishi Electric 21000BTU 1 chiều inverter MSY-GR60VF
31,400,000₫Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh MSY-GR60VF Dàn nóng MUY-GR60VF Chức năng Làm lạnh Công suất Danh định
(Thấp – Cao)kW 6.0 (1.8 – 6.7) Btu/h 20,472 (6,142 – 22,860) Tiêu thụ điện kW 1.79 (0.34 – 2.16) Hiệu suất năng lượng (CSPF) TCVN
7830:2015***** 5,60 Môi chất lạnh R32 Dòng điện vận hành A 8,2 Lưu lượng gió (Cao nhất) m³/min 20,7 Kích thước
(Dài x Rộng x Sâu)Dàn lạnh mm 1,100x325x257 Dàn nóng mm 800x550x285 Trọng lượng Dàn lạnh kg 17 Dàn nóng kg 35 Độ ồn Dàn lạnh (Thấp nhất – Cao nhất) dB(A) 27-36-41-45-51 Dàn nóng (Cao nhất) dB(A) 55 Khả năng hút ẩm l/h 1,6 Kích cỡ ống Gas mm 12,7 (Đường kính ngoài) Chất lỏng mm 6,35 Nguồn cấp điện Dàn nóng Độ dài đường ống tối đa m 20 Chênh lệch độ cao tối đa m 12 Còn hàng 2.5 HPĐiều hòa Inverter Mitsubishi 1.5 HP MSY-JP35VF
10,650,000₫- Model: MSY-JP35VF
- Công suất lạnh:12.000 BTU
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều(chỉ làm lạnh)
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2
- Chế độ tiết liệm điện:Inverter
- Công suất tiêu thụ điện trung bình:1.330KW
- Tiện ích:Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Công nghệ PAM Inverter, Chức năng vệ sinh dễ dàng, Lớp phủ kép chống bám bẩn – dual barrier coating
- Công nghệ kháng khuẩn khử mùi:Nano Titanium
- Làm lạnh nhanh:Có
- Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)(mm) :838x 280 x 228
- Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)(mm) :699 x 538 x 249
- Loại gas sử dụng:R-32
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
Còn hàng 1.5 HPĐiều Hòa Mitsubishi Electric 1 HP MS-HP25VF
7,150,000₫- Model: MS-HP25VF
- Công suất lạnh:9.212 BTU
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều(chỉ làm lạnh)
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2
- Công suất tiêu thụ điện trung bình:0.77KW
- Tiện ích:Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng vệ sinh dễ dàng
- Công nghệ kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc chống nấm mốc và Nano Platinum
- Làm lạnh nhanh:Có
- Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)(mm) :799 x 290 x 232 – 9 kg
- Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)(mm) :718 x 525 x 255 – 24.5 kg
- Loại gas sử dụng:R-32
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
Còn hàng 1 HPĐiều Hòa Mitsubishi Electric 1.5 HP MS-HP35VF
9,600,000₫- Model: MS-HP35VF
- Công suất lạnh:12.283 BTU
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều(chỉ làm lạnh)
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2
- Công suất tiêu thụ điện trung bình:1.03 KW
- Tiện ích:Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng vệ sinh dễ dàng, Chức năng Fuzzy logic “I feel”, Tiết kiệm điện thông minh
- Công nghệ kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc chống nấm mốc và Nano Platinum
- Làm lạnh nhanh:Có
- Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)(mm) :799 x 290 x 232 – 9.5 kg
- Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)(mm) :718 x 525 x 255 – 31.5 kg
- Loại gas sử dụng:R-32
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
Còn hàng 1.5 HPĐiều hòa Mitsubishi Electric 24.000BTU 1 chiều MS-HP60VF
20,500,000₫Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh MS-HP60VF Dàn nóng MU-HP60VF Chức năng Làm lạnh Công suất kW 6,4 Btu 21,837 Tiêu thụ điện kW 1,93 Hiệu suất năng lượng(EER) TCVN
7830 : 20123,52 Môi chất lạnh R32 Dòng điện vận hành A 9 Lưu lượng gió dàn lạnh (max) m³/min 21,3 Kích thước
(Dài x rộng x sâu)dàn lạnh mm 1100 x 325 x 238 dàn nóng mm 840 x 880 x 330 Trọng lượng dàn lạnh kg 16 dàn nóng kg 50,5 Khả năng hút ẩm L/h 1,2 Độ ồn(min-max) dB 37 – 54 Kích thước
(Đường kính ngoài)ống Gas mm 15,88 chất lỏng mm 6,35 Nguồn cấp điện Dàn Nóng Độ dài của ống tối đa m 30 Chênh lệch độ cao tối đa của ống m 15 Còn hàng 2.5 HPĐiều hòa Mitsubishi Electric inverter 18.000BTU 1 chiều MSY-JP50VF
17,750,000₫Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh MSY-JP50VF Dàn nóng MUY-JP50VF Chức năng Làm lạnh Công suất kW 5.2(1.3-5.3) Btu 17.742(4,436-18,084) Tiêu thụ điện kW 1,940 Hiệu suất năng lượng(EER) TCVN 7830:2015 4,25 Môi chất lạnh R32 Dòng điện vận hành A 8,9 Lưu lượng gió làm lạnh m³/min 15,8 Kích thước điều hòa
(Dài x rộng x sâu)Dàn lạnh mm 838x 280 x 228 Dàn nóng mm 800x 550 x 285 Trọng lượng Dàn lạnh kg 9 Dàn nóng kg 31,5 Độ ồn Dàn lạnh (Thấp nhất – Cao nhất) dB 28-49 Dàn nóng (Cao nhất) dB 52 Khả năng hút ẩm (l/h) 2 Kích thước
(Đường kính ngoài)Gas mm 12,7 Chất lỏng mm 6,35 Nguồn cấp điện Dàn nóng Độ dài đường ống tối đa m 20 Chênh lệch độ cao tối đa của ống m 12 Còn hàng 2 HPĐiều hòa Mitsubishi Electric inverter 24.000BTU 1 chiều MSY-JP60VF
23,600,000₫Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh MSY-JP60VF Dàn nóng MUY-JP60VF Chức năng Làm lạnh Công suất kW 6.6(1.6-6.7) Btu 22.519(5.459-22.860) Tiêu thụ điện kW 2,100 Hiệu suất năng lượng(CSPF) TCVN
7830:20154,26 Môi chất lạnh R32 Dòng điện vận hành A 9,7 Lưu lượng gió (Cao nhất) m³/min 19,0 Kích thước điều hòa
(Dài x rộng x sâu)Dàn lạnh mm 923x 305 x 250 Dàn nóng mm 800x 714 x 285 Trọng lượng Dàn lạnh kg 12,5 Dàn nóng kg 35 Độ ồn Dàn lạnh (Thấp nhất – Cao nhất) dB 29-51 Dàn nóng (Cao nhất) dB 55 Khả năng hút ẩm l/h 2,1 Kích cỡ ống
(đường kính ngoài)Gas mm 12,7 Chất lỏng mm 6,35 Nguồn cấp điện Dàn nóng Độ dài đường ống tối đa m 30 Chênh lệch độ cao tối đa của ống m 15 Còn hàng 2.5 HPĐiều hòa Mitsubishi Electric 9000BTU 1 chiều inverter MSY-GR25VF
11,400,000₫Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh MSY-GR25VF Dàn nóng MUY-GR25VF Chức năng Làm lạnh Công suất Danh định
(Thấp – Cao)kW 2.8 (1.1-3.4) Btu/h 9,554 (3,753-11601) Tiêu thụ điện kW 0.76 (0.23-1.07) Hiệu suất năng lượng (CSPF) TCVN
7830:2015***** 6,38 Môi chất lạnh R32 Dòng điện vận hành A 3,8 Lưu lượng gió (Cao nhất) m³/min 11,4 Kích thước điều hòa
(Dài x Rộng x Sâu)Dàn lạnh mm 838x280x229 Dàn nóng mm 699x538x249 Trọng lượng Dàn lạnh kg 10 Dàn nóng kg 21,5 Độ ồn Dàn lạnh (Thấp nhất – Cao nhất) dB(A) 18-24-31-38-42 Dàn nóng (Cao nhất) dB(A) 47 Khả năng hút ẩm l/h 0,7 Kích cỡ ống Gas mm 9,52 (Đường kính ngoài) Chất lỏng mm 6,35 Nguồn cấp điện Dàn nóng Độ dài đường ống tối đa m 20 Chênh lệch độ cao tối đa m 12 Còn hàng 1 HPĐiều Hòa Mitsubishi Electric 2.5 HP MS-JS60VF
20,990,000₫Tên model dàn lạnh
MS-JS60VF
Tên model dàn nóng
MU-JS60VF
Công suất làm lạnh
6.4kW – 21.837Btu/h
Tiêu thụ điện làm lạnh
1.93KW
Hiệu suất năng lượng
3.52(TCVN 7830:2015)
Môi chất lạnh
R32
Dòng điện vận hành làm lạnh
9.0
Lưu lượng gió làm lạnh (Max)
21.3
Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)
1,100 x 325 x 238mm
Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)
840 x 880 x 330mm
Trọng lượng dàn lạnh (Kg)
16
Trọng lượng dàn nóng (Kg)
50.5
Độ ồn(min-max)(dB)
37-50
Khả năng hút ẩm (l/h)
1.2
Kích cỡ ống Gas (Đường kính ngoài)
15.88(mm)
Kích cỡ ống chất lỏng (Đường kính ngoài)
6.35(mm)
Nguồn cấp điện
Dàn lạnh
Độ dài tối đa của ống
30(m)
Còn hàng 2.5 HPĐiều hòa Mitsubishi Electric 2 Chiều Inverter 9000BTU MSZ-HL25VA
10,640,000₫Bảo hành
2 năm
Công suất làm lạnh.
9000 BTU
Công suất làm lạnh
≤ 9000 BTU – Phòng < 15 m²
Màu sắc
Trắng
Công suất sưởi ấm
8.530 BTU
Phạm vi làm lạnh hiệu quả
Dưới 15 m2
Công nghệ Inverter
Inverter
Loại máy
2 chiều
Tiêu thụ điện
0.87 kW/h
Nhãn năng lượng
4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.257)
Tiện ích
Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều)
Công nghệ tiết kiệm điện
PAM Control tiết kiệm điện
Kháng khuẩn khử mùi
Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
Chế độ gió
Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
Kích thước dàn lạnh
Dài 79.9 cm – Cao 29 cm – Dày 23.2 cm
Trọng lượng dàn lạnh
9 kg
Kích thước dàn nóng
Dài 69.9 cm – Cao 53.8 cm – Dày 24.9 cm
Trọng lượng dàn nóng
24 kg
Còn hàng 1HPĐiều hòa 2 chiều Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSZ-HL35VA
12,950,000₫Xuất xứ Thái Lan Bảo hành 2 năm Công suất làm lạnh 12000 BTU Màu sắc Trắng Công suất sưởi ấm Có sưởi ấm Phạm vi làm lạnh hiệu quả dưới 20 m2 Công nghệ Inverter Có Loại máy 2 chiều Tiêu thụ điện 1 kW/h Nhãn năng lượng 4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.262) Tiện ích Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều), Hẹn giờ bật tắt máy, Hoạt động siêu êm Công nghệ tiết kiệm điện Econo Cool, PAM Inverter Kháng khuẩn khử mùi Màng lọc Enzyme chống dị ứng, Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Kích thước dàn lạnh Dài 79.9 cm – Cao 29 cm – Dày 23.2 cm Trọng lượng dàn lạnh 9 kg Kích thước dàn nóng Dài 69.9 cm – Cao 53.8 cm – Dày 24.9 cm Trọng lượng dàn nóng 25 kg Loại Gas sử dụng R – 410A Năm ra mắt 2015 Còn hàng 1.5HPĐiều hòa 2 chiều Mitsubishi Electric Inverter 2 HP MSZ-HL50VA
20,330,000₫Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh MSZ-HL50VA Dàn nóng MUZ-HL50VA Chức năng Làm lạnh Sưởi ấm Công suất Danh định
(Thấp – Cao)kW 5.0(1.3-5.0 5.4(1.4-6.5) Btu 17.060
(4.346-17.060)18.425
(4.777-22.178)Tiêu thụ điện kW 2,05 1,48 Hiệu suất năng lượng(CSPF) TCVN 7830:2015 5,16 Môi chất lạnh Gas R410a Dòng điện vận hành A 9,5 7 Lưu lượng gió (Cao nhất) m³/min 12,9 14,3 Kích thước
(Dài x rộng x sâu)Dàn lạnh mm 799 x 290 x 232 Dàn nóng mm 800 x 550 x 285 Trọng lượng Dàn lạnh kg 9 Dàn nóng kg 36 Độ ồn Dàn lạnh
(Thấp nhất – Cao nhất)dB 28-45 27-47 Dàn nóng (Cao nhất) dB 50 50 Khả năng hút ẩm (l/h) 2,1 Kích thước
(Đường kính ngoài)Gas mm 12,7 Chất lỏng mm 6,35 Độ dài đường ống tối đa m 20 Chênh lệch độ cao tối đa m 12 Còn hàng 2HP
Danh mục sản phẩm