Mua Sắm Điện Máy Giá Rẻ Tại Điện Máy 247 - Điện Máy 247

Điều hòa Mitsubishi

  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Inverter Mitsubishi 1 HP MSY-JP25VF

    Msy Jp25 35 50vf 2 280f7652 2746 415d Bac6 2fda3f5cf8f6
    Msy Jp25 35 50vf 2 280f7652 2746 415d Bac6 2fda3f5cf8f6Muy Jp25vf 7f671fa9 8d7a 4a85 B40f F455aa9c1940

    Điều hòa Inverter Mitsubishi 1 HP MSY-JP25VF

    • Điều hòa Inverter Mitsubishi 1 HP MSY-JP25VF:

      Thông tin sản phẩmChi tiết
      Thương hiệuMitsubishi Electric
      ModelMSY-JP25VF
      Công suất làm lạnh1 HP (9.000 BTU)
      Công nghệ Inverter
      Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15 m²
      Loại máy lạnh1 chiều (chỉ làm lạnh)
      Gas sử dụngR32
      Công suất tiêu thụ điện~0.65 kW/h
      Công nghệ tiết kiệm điện– Inverter
      – Chế độ Eco tiết kiệm điện
      Tính năng nổi bật– Chế độ làm lạnh nhanh
      – Tự khởi động lại khi có điện
      – Lọc bụi kháng khuẩn với bộ lọc Nano Platinum
      Chế độ vận hành– Chế độ làm lạnh nhanh
      – Chế độ hẹn giờ
      – Chế độ ngủ êm ái
      Độ ồn dàn lạnh21 – 43 dB
      Độ ồn dàn nóng50 dB
      Kích thước dàn lạnh838 x 280 x 229 mm
      Kích thước dàn nóng699 x 538 x 249 mm
      Khối lượng dàn lạnh8 kg
      Khối lượng dàn nóng22 kg
      Xuất xứThái Lan
      Bảo hành24 tháng (máy nén bảo hành 5 năm)
    8,890,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi TREO TƯỜNG SRK35ZSS-W5

    ZSS Lanh 500x300
    ZSS Lanh 500x300ZSS Nong 500x300

    Điều hòa Mitsubishi TREO TƯỜNG SRK35ZSS-W5

    Dàn lạnh điều hòa Mitsubishi HeavySRK35ZSS-W5
    Dàn nóng điều hòa Mitsubishi HeavySRC35ZSS-W5
    Nguồn điện  
    Công suất lạnh ( tối thiểu ~ tối đa)kW3.5 (0.9~4.0)
    Công suất sưởi ( tối thiểu ~ tối đa)kW4.0 (0.9~5.0)
    Công suất tiêu thụLàm lạnh/SưởikW0.89 / 0.94
    EER/COPLàm lạnh/Sưởi 3.93 / 4.26
    Dòng điện hoạt động tối đaA9
    Độ ồn công suấtDàn lạnhLàm lạnh/SưởidB(A)54 / 56
    Dàn nóngLàm lạnh/Sưởi61 / 61
    Độ ồn áp suấtDàn lạnhLàm lạnh (Cao/t.b/thấp/cực thấp)dB(A)40 / 30 / 26 / 19
    Sưởi (Cao/t.b/thấp/cực thấp)41 / 36 / 25 / 19
    Dàn nóngLàm lạnh/Sưởi50 / 48
    Lưu lượng gióDàn lạnhLàm lạnh (Cao/t.b/thấp/cực thấp)m3/phút11.3 / 8.7 / 7.0 / 5.0
    Sưởi (Cao/t.b/thấp/cực thấp)12.3 / 11.0 / 7.0 / 5.6
    Dàn nóngLàm lạnh/Sưởi31.5 / 27.8
    Kích thướcDàn lạnh(Cao/Rộng/Sâu)mm290 x 870 x 230
    Dàn nóng540 x 780(+62) x 290
    Trọng lượng tịnhDàn lạnh/Dàn nóngkg9.5 / 34.5
    Kích thước đường ốngĐường lỏng/đường hơiØmm6.35 (1/4″) / 9.52 (3/8″”)
    Độ dài đường ốngmTối đa 20
    Độ cao chênh lệchDàn nóng cao/thấp hơnmTối đa 10/10
    Dãy nhiệt độ hoạt độngLàm lạnh0C-15 ~ 46
    Sưởi-15 ~ 24
    Bộ lọc 

    1 bộ lọc khử tác nhân gây dị ứng – 1 bộ lọc khử mùi

     

     

    6,200,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 18000BTU 2 chiều inverter SRK50ZSS-W5

    ZSS Lanh 500x300
    ZSS Lanh 500x300ZSS Nong 500x300

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 18000BTU 2 chiều inverter SRK50ZSS-W5

     

    Thông tinChi tiết
    Loại điều hòa2 chiều (Làm mát và sưởi ấm)
    Công suất18.000 BTU
    Kiểu lắp đặtTreo tường
    Mức tiêu thụ điện năngTiết kiệm điện với công nghệ inverter
    Màu sắcTrắng
    Xuất xứThái Lan
    Năm ra mắt2022
    Công nghệ inverter
    Chế độ làm lạnh nhanh
    Chế độ ngủ
    Lọc không khíBộ lọc chống bụi bẩn và vi khuẩn
    Khả năng làm lạnh ở nhiệt độ thấp
    Kích thước dàn lạnh (C x N x S)30.5 x 110 x 24.5 cm
    Kích thước dàn nóng (C x N x S)55.3 x 85 x 30 cm
    Trọng lượng dàn lạnh13 kg
    Trọng lượng dàn nóng42 kg
    Điều khiển từ xa
    Chế độ tự khởi động
    Bảo hành24 tháng cho sản phẩm chính, 5 năm cho máy nén
    8,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh âm trần Midea 36000 BTU MTB-36HRN1-R

    Mtb36hr 36000btu 2 Chieu 0MX2Kv
    Mtb36hr 36000btu 2 Chieu 0MX2Kv

    Máy lạnh âm trần Midea 36000 BTU MTB-36HRN1-R

    Điện nguồnV-ph-Hz380~420-3-50
    Làm lạnhCông suấtBtu/h36000
    Công suất tiêu thụW3650
    Sưởi ấmCông suấtBtu/h39000
    Công suất tiêu thụW3300
    Đầu vào tiêu thụ tối đaW4250
    Đầu vào tối đa hiện tạiA7
    Máy trongKích thước (DxRxC)mm1100x774x249
    Kích thước đã đóng gói (DxRxC)mm1305x805x305
    Khối lượng thực/Khối lượng đóng góikg32.2/39.4
    Máy ngoàiKích thước (DxRxC)mm946x410x810
    Kích thước đã đóng gói (DxRxC)mm1090x500x865
    Khối lượng thực/Khối lượng đóng góikg77.1/82.9
    Chất làm lạnhGas loại R410A
    Khối lượng nạpkg2,5
    Áp suất thiết kếMpa4.2/1.5
    Ống đồngĐường ống lỏng/Đường ống Gasmmɸ9.52/ɸ19 (3/8″/3/4″)
    Chiều dài đường ống tối đam30
    Chênh lệch độ cao tối đam20
    Dây kết nối 1.5×3+1.0×3 mm
    Điều khiển KJR-12B/DP(T)-E
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả (chiều cao phòng) (Tiêu chuẩn)m250-70 (dưới 2.8)
    26,690,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 9.000BTU 1 chiều SRK/SRC09CTR-S5

    May Lanh Mitsubishi ă
    May Lanh Mitsubishi ăMay Lanh Mitsubishi Heavy â

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 9.000BTU 1 chiều SRK/SRC09CTR-S5

    Loại máyĐiều hòa 1 chiều (Chỉ làm lạnh)
    ModelSRK09CTR-S5 (dàn lạnh) / SRC09CTR-S5 (dàn nóng)
    Công suất làm lạnh9.000 BTU (1 HP)
    Phạm vi làm lạnh hiệu quảKhoảng 15-20m²
    Độ ồn dàn lạnh33 dB
    Độ ồn dàn nóng46 dB
    Dòng sản phẩm2024
    Sản xuất tạiNhật Bản
    Thời gian bảo hành dàn lạnh1 năm
    Thời gian bảo hành dàn nóng1 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin
    Loại GasR-32
    Mức tiêu thụ điện năngTiêu thụ điện: 0.75 kW/h
    Nhãn năng lượng5 sao (Hiệu suất năng lượng cao)
    Công nghệ tiết kiệm điệnInverter
    Khả năng lọc không khíLọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi
    Công nghệ làm lạnhCông nghệ làm lạnh nhanh
    Tiện ích– Điều khiển bằng remote
     – Chế độ ngủ đêm Sleep
     – Hẹn giờ bật/tắt máy
     – Tự khởi động lại khi có điện
     – Chức năng tự chẩn đoán lỗi
     – Chức năng khử ẩm
     – Hoạt động êm ái
    Kích thước – Khối lượng dàn lạnhDài 78 cm – Cao 27 cm – Dày 20 cm – Nặng 8 kg
    Kích thước – Khối lượng dàn nóngDài 75 cm – Cao 54 cm – Dày 26 cm – Nặng 18 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồngTối đa 20m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh10m
    Dòng điện vàoDàn lạnh: 1 pha
    Kích thước ống đồng6/10 mm
    Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa1
    HãngMitsubishi Heavy
    7,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 1.5HP SRK/SRC12CT-S5

    May Lanh Mitsubishi ă
    May Lanh Mitsubishi ăMay Lanh Mitsubishi Heavy â

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 1.5HP SRK/SRC12CT-S5

    Loại máyĐiều hòa 1 chiều (Chỉ làm lạnh)
    ModelSRK12CT-S5 (dàn lạnh) / SRC12CT-S5 (dàn nóng)
    Công suất làm lạnh12.000 BTU (1.5 HP)
    Phạm vi làm lạnh hiệu quảKhoảng 20-30m²
    Độ ồn dàn lạnh35 dB
    Độ ồn dàn nóng46 dB
    Dòng sản phẩm2024
    Sản xuất tạiNhật Bản
    Thời gian bảo hành dàn lạnh1 năm
    Thời gian bảo hành dàn nóng1 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin
    Loại GasR-32
    Mức tiêu thụ điện năngTiêu thụ điện: 1.0 kW/h
    Nhãn năng lượng5 sao (Hiệu suất năng lượng cao)
    Công nghệ tiết kiệm điệnInverter
    Khả năng lọc không khíLọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi
    Công nghệ làm lạnhCông nghệ làm lạnh nhanh
    Tiện ích– Điều khiển bằng remote
     – Chế độ ngủ đêm Sleep
     – Hẹn giờ bật/tắt máy
     – Tự khởi động lại khi có điện
     – Chức năng tự chẩn đoán lỗi
     – Chức năng khử ẩm
     – Hoạt động êm ái
    Kích thước – Khối lượng dàn lạnhDài 84 cm – Cao 28 cm – Dày 20 cm – Nặng 9 kg
    Kích thước – Khối lượng dàn nóngDài 78 cm – Cao 54 cm – Dày 26 cm – Nặng 19 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồngTối đa 20m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh10m
    Dòng điện vàoDàn lạnh: 1 pha
    Kích thước ống đồng6/10 mm
    Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa1
    9,550,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK24CS-S5/SRC24CS-S5

    May Lanh Mitsubishi ă
    May Lanh Mitsubishi ăMay Lanh Mitsubishi Heavy â

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK24CS-S5/SRC24CS-S5

    Loại máyĐiều hòa 1 chiều (Chỉ làm lạnh)
    ModelSRK24CS-S5 (dàn lạnh) / SRC24CS-S5 (dàn nóng)
    Công suất làm lạnh24.000 BTU (2.5 HP)
    Phạm vi làm lạnh hiệu quảKhoảng 40-50m²
    Độ ồn dàn lạnh38 dB
    Độ ồn dàn nóng50 dB
    Dòng sản phẩm2024
    Sản xuất tạiNhật Bản
    Thời gian bảo hành dàn lạnh1 năm
    Thời gian bảo hành dàn nóng1 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin
    Loại GasR-32
    Mức tiêu thụ điện năngTiêu thụ điện: 2.0 kW/h
    Nhãn năng lượng5 sao (Hiệu suất năng lượng cao)
    Công nghệ tiết kiệm điệnInverter
    Khả năng lọc không khíLọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi
    Công nghệ làm lạnhCông nghệ làm lạnh nhanh
    Tiện ích– Điều khiển bằng remote
     – Chế độ ngủ đêm Sleep
     – Hẹn giờ bật/tắt máy
     – Tự khởi động lại khi có điện
     – Chức năng tự chẩn đoán lỗi
     – Chức năng khử ẩm
     – Hoạt động êm ái
    Kích thước – Khối lượng dàn lạnhDài 135 cm – Cao 32 cm – Dày 25 cm – Nặng 18 kg
    Kích thước – Khối lượng dàn nóngDài 90 cm – Cao 70 cm – Dày 36 cm – Nặng 45 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồngTối đa 25m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh15m
    Dòng điện vàoDàn lạnh: 1 pha
    Kích thước ống đồng6/10 mm
    Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa1
    HãngMitsubishi Heavy

     

    14,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy SRK/SRC18CS-S5

    May Lanh Mitsubishi ă
    May Lanh Mitsubishi ăMay Lanh Mitsubishi Heavy â

    Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy SRK/SRC18CS-S5

    Thông sốChi tiết
    Loại máyĐiều hòa 1 chiều (Chỉ làm lạnh)
    ModelSRK18CS-S5 (dàn lạnh) / SRC18CS-S5 (dàn nóng)
    Công suất làm lạnh18.000 BTU (2 HP)
    Phạm vi làm lạnh hiệu quảKhoảng 30-40m²
    Độ ồn dàn lạnh36 dB
    Độ ồn dàn nóng50 dB
    Dòng sản phẩm2024
    Sản xuất tạiNhật Bản
    Thời gian bảo hành dàn lạnh1 năm
    Thời gian bảo hành dàn nóng1 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin
    Loại GasR-32
    Mức tiêu thụ điện năngTiêu thụ điện: 1.6 kW/h
    Nhãn năng lượng5 sao (Hiệu suất năng lượng cao)
    Công nghệ tiết kiệm điệnInverter
    Khả năng lọc không khíLọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi
    Công nghệ làm lạnhCông nghệ làm lạnh nhanh
    Tiện ích– Điều khiển bằng remote
     – Chế độ ngủ đêm Sleep
     – Hẹn giờ bật/tắt máy
     – Tự khởi động lại khi có điện
     – Chức năng tự chẩn đoán lỗi
     – Chức năng khử ẩm
     – Hoạt động êm ái
    Kích thước – Khối lượng dàn lạnhDài 104 cm – Cao 32 cm – Dày 24 cm – Nặng 14 kg
    Kích thước – Khối lượng dàn nóngDài 85 cm – Cao 55 cm – Dày 30 cm – Nặng 25 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồngTối đa 20m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh10m
    Dòng điện vàoDàn lạnh: 1 pha
    Kích thước ống đồng6/10 mm
    Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa1
    HãngMitsubishi Heavy
    14,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 1HP SRK/SRC10YYP-W5

    May Lanh Mitsubishi ă
    May Lanh Mitsubishi ăMay Lanh Mitsubishi Heavy â

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 1HP SRK/SRC10YYP-W5

    Loại máyĐiều hòa 1 chiều (Chỉ làm lạnh)
    ModelSRK10YYP-W5 (dàn lạnh) / SRC10YYP-W5 (dàn nóng)
    Công suất làm lạnh9.000 BTU (1 HP)
    Phạm vi làm lạnh hiệu quảKhoảng 15-20m²
    Độ ồn dàn lạnh32 dB
    Độ ồn dàn nóng45 dB
    Dòng sản phẩm2024
    Sản xuất tạiNhật Bản
    Thời gian bảo hành dàn lạnh1 năm
    Thời gian bảo hành dàn nóng1 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin
    Loại GasR-32
    Mức tiêu thụ điện năngTiêu thụ điện: 0.75 kW/h
    Nhãn năng lượng5 sao (Hiệu suất năng lượng cao)
    Công nghệ tiết kiệm điệnInverter
    Khả năng lọc không khíLọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi
    Công nghệ làm lạnhCông nghệ làm lạnh nhanh
    Tiện ích– Điều khiển bằng remote
     – Chế độ ngủ đêm Sleep
     – Hẹn giờ bật/tắt máy
     – Tự khởi động lại khi có điện
     – Chức năng tự chẩn đoán lỗi
     – Chức năng khử ẩm
     – Hoạt động êm ái
    Kích thước – Khối lượng dàn lạnhDài 79 cm – Cao 29 cm – Dày 22 cm – Nặng 8 kg
    Kích thước – Khối lượng dàn nóngDài 77 cm – Cao 55 cm – Dày 25 cm – Nặng 18 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồngTối đa 20m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh10m
    Dòng điện vàoDàn lạnh: 1 pha
    Kích thước ống đồng6/10 mm
    Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa1
    HãngMitsubishi Heavy
    8,890,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 34.000BTU SCM100ZM-S

    Scm45zs S 1 623aee3e 1b08 4113 A080 5a49b1f56283 7aaad9e5 5da5 4c98 8232 74531f22bfba C9476ae0 8f22 411e A41d Ee83241ae822 F6dacde3 Fe15 4082 Aebb Da47fbe3a2fd 918e0f67 4ed7 4225 8bc4 5195e9
    Scm45zs S 1 623aee3e 1b08 4113 A080 5a49b1f56283 7aaad9e5 5da5 4c98 8232 74531f22bfba C9476ae0 8f22 411e A41d Ee83241ae822 F6dacde3 Fe15 4082 Aebb Da47fbe3a2fd 918e0f67 4ed7 4225 8bc4 5195e9Scm45zs S 2 Bab1f400 Af71 4f89 8be2 2faf8aeda5d1 1eaec450 2f83 4049 B327 02f2d592c4fb C59593aa 0290 49d6 Bed9 Cb9fa5b5aff7 6d953d53 D18e 4329 A794 Da3e2beacec6 A5473917 80c2 4c09 885b 29311e

    Điều hòa Multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 34.000BTU SCM100ZM-S

    Xuất xứThương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan
    Loại Gas lạnhR410A
    Loại máyInverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Công suất làm lạnh4.0 Hp (4.0 Ngựa) – 34.100 Btu/h
    Sử dụng cho phòngMột dàn nóng 4.0Hp kết hợp tối đa với 5 dàn lạnh (vui lòng liên hệ nhân viên tư vấn để biết thêm về việc kết hợp các dàn lạnh và hệ số đồng thời của máy)
    Nguồn điện (Ph/V/Hz)1 pha, 220 – 240V, 50Hz
    Công suất tiêu thụ điện2,86 Kw (0,65 – 4,03)
    Hiệu suất năng lượng (EER)3.5
    Kích thước (C x R x S)945 x 970 x 370 (mm)
    Khối lượng92 kg
    42,950,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 1 HP MS-JS25VF

    MS JS35VF
    MS JS35VFMS JS35VF

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 1 HP MS-JS25VF

    Công suất

    9000 BTU, 1HP

    Chế độ hẹn giờ:

    Hẹn giờ bật tắt máy 24 tiếng

    Khả năng hút ẩm:

    0.5 l/h

    Độ ồn dàn lạnh:

    25-44 dB

    Độ ồn dàn nóng:

    47 db

    Gas sử dụng:

    R32

    Phạm vi hiệu quả:

    <15m2

    Kích thước dàn lạnh (RxSxC):

    79.9 x 29.0 x 23.2 cm

    Kích thước dàn nóng (RxSxC):

    71.8 x 52.5 x 25.5 cm

    Khối lượng dàn lạnh:

    9 kg

    Khối lượng dàn nóng:

    24.5 kg

    7,690,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 1.5 HP MS-JS35VF

    MS JS35VF
    MS JS35VFMS JS35VF

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 1.5 HP MS-JS35VF

    Phạm vi làm lạnh hiệu quả

    Từ 15 – 20m2 

    Loại máy

    1 chiều thường

    Công suất lạnh

    12000 BTU, 1.5HP

    Công suất điện tiêu thụ

    1.03KW

    Nhãn năng lượng tiết kiệm điện

    3 sao 

    Chế độ tiết kiệm điện

    Econo

    Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi

    Màng lọc Nano Platium

    Chế độ làm lạnh nhanh

    Làm lạnh nhanh

    Kích thước dàn lạnh (CxRxS)

    799 x 290 x 232 mm – Nặng: 9.5kg

    Kích thước dàn nóng (CxRxS)

    718 x 525 x 255 mm – Nặng: 31.5kg

    Loại Gas

    Gas R32

    Chiều dài lắp đặt ống đồng

    20m

    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng – lạnh

    10m

    Sản xuất tại

    Thái Lan

    9,590,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 2 HP MS-JS50VF

    Ms Js50vf
    Ms Js50vfMs Js50vf Dh

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 2 HP MS-JS50VF

    Model

    MS-JS50VF

    Màu

    Trắng

    Công suất

    18000 btu, 2 HP

    Phạm vi hiệu quả

    20 -30m2

    Công nghệ Inverter

    Không

    Làm lạnh nhanh

    Chế độ hẹn giờ

    Hẹn giờ bật tắt máy 24 tiếng

    Khả năng hút ẩm

    0.5 l/h

    Độ ồn dàn lạnh

    34-49 dB

    Độ ồn dàn nóng

    51 db

    Gas sử dụng

    R32

    Kích thước dàn lạnh (RxSxC)

    923 x 305 x 250 mm

    Kích thước dàn nóng (RxSxC)

    718 x 525 x 255 mm

    Khối lượng dàn lạnh

    13 kg

    Khối lượng dàn nóng

    34 kg

    Nhà sản xuất

    Mitsubishi Electric

    Xuất xứ

    Thái Lan

    Bảo hành

    Chính hãng

    15,190,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric 12000BTU 1 chiều inverter MSY-GR35VF

    May Lanh Mitsubishi Electric Msy Gr25vf Inverter 10hp 1 42156a6ba38046c98487ccb7a16d62e1 Large
    May Lanh Mitsubishi Electric Msy Gr25vf Inverter 10hp 1 42156a6ba38046c98487ccb7a16d62e1 Large

    Điều hòa Mitsubishi Electric 12000BTU 1 chiều inverter MSY-GR35VF

    Điều hòa Mitsubishi ElectricDàn lạnhMSY-GR35VF
    Dàn nóngMUY-GR35VF
    Chức năng Làm lạnh
    Công suất Danh định
    (Thấp – Cao)
    kW3.7 (1.4-4.1)
    Btu/h12,624 (4,777 – 13,989)
    Tiêu thụ điệnkW1.08 (0.32 – 1.37)
    Hiệu suất năng lượng (CSPF)TCVN
    7830:2015
    êêêêê
    5,69
    Môi chất lạnh R32
    Dòng điện vận hànhA5,2
    Lưu lượng gió (Cao nhất)m³/min12,0
    Kích thước điều hòa
    (Dài x Rộng x Sâu)
    Dàn lạnhmm838x280x229
    Dàn nóngmm699x538x249
    Trọng lượngDàn lạnhkg10
    Dàn nóngkg25
    Độ ồnDàn lạnh (Thấp nhất – Cao nhất)dB(A)19-24-31-38-43
    Dàn nóng (Cao nhất)dB(A)49
    Khả năng hút ẩml/h1,4
    Kích cỡ ốngGasmm9,52
    (Đường kính ngoài)Chất lỏngmm6,35
    Nguồn cấp điện Dàn nóng
    Độ dài đường ống tối đam20
    Chênh lệch độ cao tối đam12
    13,750,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric 18000BTU 1 chiều inverter MSY-GR50VF

    May Lanh Mitsubishi Electric Msy Gr25vf Inverter 10hp 1 42156a6ba38046c98487ccb7a16d62e1 Large
    May Lanh Mitsubishi Electric Msy Gr25vf Inverter 10hp 1 42156a6ba38046c98487ccb7a16d62e1 LargeMay Lanh Mitsubishi Electric Msy Gr25vf Inverter 10hp 2 C067efe336914e7d863e3a58dffdc87a Large

    Điều hòa Mitsubishi Electric 18000BTU 1 chiều inverter MSY-GR50VF

    Điều hòa Mitsubishi ElectricDàn lạnhMSY-GR50VF
    Dàn nóngMUY-GR50VF
    Chức năng Làm lạnh
    Công suất Danh định
    (Thấp – Cao)
    kW5.2 (1.8-6.0)
    Btu/h17,742 (6,142 – 20,472)
    Tiêu thụ điệnkW1.40 (0.34 – 1.84)
    Hiệu suất năng lượng (CSPF)TCVN
    7830:2015
    *****
    5,61
    Môi chất lạnh R32
    Dòng điện vận hànhA6,4
    Lưu lượng gió (Cao nhất)m³/min20,1
    Kích thước điều hòa
    (Dài x Rộng x Sâu)
    Dàn lạnhmm1,100x325x257
    Dàn nóngmm800x550x285
    Trọng lượngDàn lạnhkg17
    Dàn nóngkg31,5
    Độ ồnDàn lạnh (Thấp nhất – Cao nhất)dB(A)27-33-38-44-49
    Dàn nóng (Cao nhất)dB(A)52
    Khả năng hút ẩml/h1,1
    Kích cỡ ốngGasmm12,7
    (Đường kính ngoài)Chất lỏngmm6,35
    Nguồn cấp điện Dàn nóng
    Độ dài đường ống tối đam20
    Chênh lệch độ cao tối đam12
    22,800,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric 21000BTU 1 chiều inverter MSY-GR60VF

    May Lanh Mitsubishi Electric Msy Gr25vf Inverter 10hp 1 42156a6ba38046c98487ccb7a16d62e1 Large
    May Lanh Mitsubishi Electric Msy Gr25vf Inverter 10hp 1 42156a6ba38046c98487ccb7a16d62e1 LargeMay Lanh Mitsubishi Electric Msy Gr25vf Inverter 10hp 2 C067efe336914e7d863e3a58dffdc87a Large

    Điều hòa Mitsubishi Electric 21000BTU 1 chiều inverter MSY-GR60VF

    Điều hòa Mitsubishi ElectricDàn lạnhMSY-GR60VF
    Dàn nóngMUY-GR60VF
    Chức năng Làm lạnh
    Công suất Danh định
    (Thấp – Cao)
    kW6.0 (1.8 – 6.7)
    Btu/h20,472 (6,142 – 22,860)
    Tiêu thụ điệnkW1.79 (0.34 – 2.16)
    Hiệu suất năng lượng (CSPF)TCVN
    7830:2015
    *****
    5,60
    Môi chất lạnh R32
    Dòng điện vận hànhA8,2
    Lưu lượng gió (Cao nhất)m³/min20,7
    Kích thước
    (Dài x Rộng x Sâu)
    Dàn lạnhmm1,100x325x257
    Dàn nóngmm800x550x285
    Trọng lượngDàn lạnhkg17
    Dàn nóngkg35
    Độ ồnDàn lạnh (Thấp nhất – Cao nhất)dB(A)27-36-41-45-51
    Dàn nóng (Cao nhất)dB(A)55
    Khả năng hút ẩml/h1,6
    Kích cỡ ốngGasmm12,7
    (Đường kính ngoài)Chất lỏngmm6,35
    Nguồn cấp điện Dàn nóng
    Độ dài đường ống tối đam20
    Chênh lệch độ cao tối đam12
    31,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Inverter Mitsubishi 1.5 HP MSY-JP35VF

    Msy Jp25 35 50vf 2 280f7652 2746 415d Bac6 2fda3f5cf8f6
    Msy Jp25 35 50vf 2 280f7652 2746 415d Bac6 2fda3f5cf8f6Muy Jp25vf 7f671fa9 8d7a 4a85 B40f F455aa9c1940

    Điều hòa Inverter Mitsubishi 1.5 HP MSY-JP35VF

    • Model: MSY-JP35VF
    • Công suất lạnh:12.000 BTU
    • Loại máy:Điều hoà 1 chiều(chỉ làm lạnh)
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2
    • Chế độ tiết liệm điện:Inverter
    • Công suất tiêu thụ điện trung bình:1.330KW
    • Tiện ích:Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Công nghệ PAM Inverter, Chức năng vệ sinh dễ dàng, Lớp phủ kép chống bám bẩn – dual barrier coating
    • Công nghệ kháng khuẩn khử mùi:Nano Titanium
    • Làm lạnh nhanh:
    • Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)(mm) :838x 280 x 228
    • Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)(mm) :699 x 538 x 249
    • Loại gas sử dụng:R-32
    • Nơi lắp ráp:Thái Lan
    10,650,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 1 HP MS-HP25VF

    Ms Hp25 35vf 2 Cc9398c2 D967 4227 8c02 81b6d6a5ee0e
    Ms Hp25 35vf 2 Cc9398c2 D967 4227 8c02 81b6d6a5ee0eMu Hp25 35vf A362335b 8473 4e86 94da D4b535086f17

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 1 HP MS-HP25VF

    • Model: MS-HP25VF
    • Công suất lạnh:9.212 BTU
    • Loại máy:Điều hoà 1 chiều(chỉ làm lạnh)
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2
    • Công suất tiêu thụ điện trung bình:0.77KW
    • Tiện ích:Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng vệ sinh dễ dàng
    • Công nghệ kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc chống nấm mốc và Nano Platinum
    • Làm lạnh nhanh:
    • Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)(mm) :799 x 290 x 232 – 9 kg
    • Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)(mm) :718 x 525 x 255 – 24.5 kg
    • Loại gas sử dụng:R-32
    • Nơi lắp ráp:Thái Lan
    7,150,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 1.5 HP MS-HP35VF

    Ms Hp25 35vf 2 Cc9398c2 D967 4227 8c02 81b6d6a5ee0e
    Ms Hp25 35vf 2 Cc9398c2 D967 4227 8c02 81b6d6a5ee0eMu Hp25 35vf A362335b 8473 4e86 94da D4b535086f17

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 1.5 HP MS-HP35VF

    • Model: MS-HP35VF
    • Công suất lạnh:12.283 BTU
    • Loại máy:Điều hoà 1 chiều(chỉ làm lạnh)
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2
    • Công suất tiêu thụ điện trung bình:1.03 KW
    • Tiện ích:Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng vệ sinh dễ dàng, Chức năng Fuzzy logic “I feel”, Tiết kiệm điện thông minh
    • Công nghệ kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc chống nấm mốc và Nano Platinum
    • Làm lạnh nhanh:
    • Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)(mm) :799 x 290 x 232 – 9.5 kg
    • Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)(mm) :718 x 525 x 255 – 31.5 kg
    • Loại gas sử dụng:R-32
    • Nơi lắp ráp:Thái Lan
    9,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric 24.000BTU 1 chiều MS-HP60VF

    Msjs50vf Nz9k3l 18a258036d0143cd800a49914091e052 Large
    Msjs50vf Nz9k3l 18a258036d0143cd800a49914091e052 Large

    Điều hòa Mitsubishi Electric 24.000BTU 1 chiều MS-HP60VF

    Điều hòa Mitsubishi ElectricDàn lạnhMS-HP60VF
    Dàn nóngMU-HP60VF
    Chức năng Làm lạnh
    Công suấtkW6,4
    Btu21,837
    Tiêu thụ điệnkW1,93
    Hiệu suất năng lượng(EER)TCVN
     7830 : 2012
    3,52
    Môi chất lạnh  R32
    Dòng điện vận hànhA9
    Lưu lượng gió dàn lạnh (max)m³/min21,3
    Kích thước
    (Dài x rộng x sâu)
    dàn lạnhmm1100 x 325 x 238
    dàn nóngmm840 x 880 x 330
    Trọng  lượngdàn lạnh kg16
    dàn nóngkg50,5
    Khả năng hút ẩmL/h1,2
    Độ ồn(min-max)dB37 – 54
    Kích thước
    (Đường kính ngoài)
    ống Gasmm15,88
    chất lỏngmm6,35
    Nguồn cấp điện Dàn Nóng
    Độ dài của ống tối đam30
    Chênh lệch độ cao tối đa của ốngm15
    20,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric inverter 18.000BTU 1 chiều MSY-JP50VF

    Msyjp25vf Rkj7gn C46ebfdab8ab4d498f87e018a6010b8f Large
    Msyjp25vf Rkj7gn C46ebfdab8ab4d498f87e018a6010b8f Large

    Điều hòa Mitsubishi Electric inverter 18.000BTU 1 chiều MSY-JP50VF

    Điều hòa Mitsubishi ElectricDàn lạnh MSY-JP50VF
    Dàn nóngMUY-JP50VF
    Chức năng Làm lạnh
    Công suấtkW5.2(1.3-5.3)
    Btu17.742(4,436-18,084)
    Tiêu thụ điệnkW1,940
    Hiệu suất năng lượng(EER)TCVN 7830:20154,25
    Môi chất lạnh  R32
    Dòng điện vận hành A8,9
    Lưu lượng gió làm lạnhm³/min15,8
    Kích thước điều hòa
    (Dài x rộng x sâu)
    Dàn lạnhmm838x 280 x 228
    Dàn nóngmm800x 550 x 285
    Trọng  lượngDàn lạnhkg9
    Dàn nóngkg31,5
    Độ ồnDàn lạnh (Thấp nhất – Cao nhất)dB28-49
    Dàn nóng (Cao nhất)dB52
    Khả năng hút ẩm (l/h)2
    Kích thước
    (Đường kính ngoài)
    Gasmm12,7
    Chất lỏngmm6,35
    Nguồn cấp điện Dàn nóng
    Độ dài đường  ống tối đam20
    Chênh lệch độ cao tối đa của ốngm12
    17,750,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric inverter 24.000BTU 1 chiều MSY-JP60VF

    Msyjp25vf Rkj7gn C46ebfdab8ab4d498f87e018a6010b8f Large
    Msyjp25vf Rkj7gn C46ebfdab8ab4d498f87e018a6010b8f Large

    Điều hòa Mitsubishi Electric inverter 24.000BTU 1 chiều MSY-JP60VF

    Điều hòa Mitsubishi ElectricDàn lạnh MSY-JP60VF
    Dàn nóngMUY-JP60VF
    Chức năng Làm lạnh
    Công suấtkW6.6(1.6-6.7)
    Btu22.519(5.459-22.860)
    Tiêu thụ điệnkW2,100
    Hiệu suất năng lượng(CSPF)TCVN
     7830:2015
    4,26
    Môi chất lạnh  R32
    Dòng điện vận hànhA9,7
    Lưu lượng gió (Cao nhất)m³/min19,0
    Kích thước điều hòa
    (Dài x rộng x sâu)
    Dàn lạnhmm923x 305 x 250
    Dàn nóngmm800x 714 x 285
    Trọng  lượngDàn lạnh kg12,5
    Dàn nóngkg35
    Độ ồnDàn lạnh (Thấp nhất – Cao nhất)dB29-51
    Dàn nóng (Cao nhất)dB55
    Khả năng hút ẩm l/h2,1
    Kích cỡ ống
    (đường kính ngoài)
    Gasmm12,7
    Chất lỏngmm6,35
    Nguồn cấp điện Dàn nóng
    Độ dài đường  ống tối đam30
    Chênh lệch độ cao tối đa của ốngm15
    23,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric 9000BTU 1 chiều inverter MSY-GR25VF

    May Lanh Mitsubishi Electric Msy Gr25vf Inverter 10hp 1 42156a6ba38046c98487ccb7a16d62e1 Large
    May Lanh Mitsubishi Electric Msy Gr25vf Inverter 10hp 1 42156a6ba38046c98487ccb7a16d62e1 LargeMay Lanh Mitsubishi Electric Msy Gr25vf Inverter 10hp 2 C067efe336914e7d863e3a58dffdc87a Large

    Điều hòa Mitsubishi Electric 9000BTU 1 chiều inverter MSY-GR25VF

    Điều hòa Mitsubishi ElectricDàn lạnhMSY-GR25VF
    Dàn nóngMUY-GR25VF
    Chức năng Làm lạnh
    Công suất Danh định
    (Thấp – Cao)
    kW2.8 (1.1-3.4)
    Btu/h9,554 (3,753-11601)
    Tiêu thụ điệnkW0.76 (0.23-1.07)
    Hiệu suất năng lượng (CSPF)TCVN
    7830:2015
    *****
    6,38
    Môi chất lạnh R32
    Dòng điện vận hànhA3,8
    Lưu lượng gió (Cao nhất)m³/min11,4
    Kích thước điều hòa
    (Dài x Rộng x Sâu)
    Dàn lạnhmm838x280x229
    Dàn nóngmm699x538x249
    Trọng lượngDàn lạnhkg10
    Dàn nóngkg21,5
    Độ ồnDàn lạnh (Thấp nhất – Cao nhất)dB(A)18-24-31-38-42
    Dàn nóng (Cao nhất)dB(A)47
    Khả năng hút ẩml/h0,7
    Kích cỡ ốngGasmm9,52
    (Đường kính ngoài)Chất lỏngmm6,35
    Nguồn cấp điện Dàn nóng
    Độ dài đường ống tối đam20
    Chênh lệch độ cao tối đam12
    11,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 2.5 HP MS-JS60VF

    Ms60vf
    Ms60vfCuc Nong

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 2.5 HP MS-JS60VF

    Tên model dàn lạnh

    MS-JS60VF

    Tên model dàn nóng 

    MU-JS60VF

    Công suất làm lạnh

    6.4kW – 21.837Btu/h 

    Tiêu thụ điện làm lạnh

    1.93KW

    Hiệu suất năng lượng

    3.52(TCVN 7830:2015)

    Môi chất lạnh

    R32

    Dòng điện vận hành làm lạnh

    9.0

    Lưu lượng gió làm lạnh (Max)

    21.3

    Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)

    1,100 x 325 x 238mm

    Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)

    840 x 880 x 330mm

    Trọng lượng dàn lạnh (Kg)

    16

    Trọng lượng dàn nóng (Kg)

    50.5

    Độ ồn(min-max)(dB)

    37-50

    Khả năng hút ẩm (l/h)

    1.2

    Kích cỡ ống Gas (Đường kính ngoài)

    15.88(mm)

    Kích cỡ ống chất lỏng (Đường kính ngoài)

    6.35(mm)

    Nguồn cấp điện

    Dàn lạnh

    Độ dài tối đa của ống

    30(m) 

    20,990,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric 2 Chiều Inverter 9000BTU MSZ-HL25VA

    Dieuhoa
    DieuhoaDh

    Điều hòa Mitsubishi Electric 2 Chiều Inverter 9000BTU MSZ-HL25VA

    Bảo hành

    2 năm

    Công suất làm lạnh.

    9000 BTU

    Công suất làm lạnh

    ≤ 9000 BTU – Phòng < 15 m²

    Màu sắc

    Trắng

    Công suất sưởi ấm

    8.530 BTU

    Phạm vi làm lạnh hiệu quả

    Dưới 15 m2

    Công nghệ Inverter

    Inverter

    Loại máy

    2 chiều

    Tiêu thụ điện

    0.87 kW/h

    Nhãn năng lượng

    4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.257)

    Tiện ích

    Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều)

    Công nghệ tiết kiệm điện

    PAM Control tiết kiệm điện

    Kháng khuẩn khử mùi

    Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng

    Chế độ gió

    Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay

    Kích thước dàn lạnh

    Dài 79.9 cm – Cao 29 cm – Dày 23.2 cm

    Trọng lượng dàn lạnh

    9 kg

    Kích thước dàn nóng

    Dài 69.9 cm – Cao 53.8 cm – Dày 24.9 cm

    Trọng lượng dàn nóng

    24 kg

    10,640,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa 2 chiều Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSZ-HL35VA

    Dieuhoa
    DieuhoaDh

    Điều hòa 2 chiều Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSZ-HL35VA

    Xuất xứThái Lan
    Bảo hành2 năm
    Công suất làm lạnh12000 BTU
    Màu sắcTrắng
    Công suất sưởi ấmCó sưởi ấm
    Phạm vi làm lạnh hiệu quảdưới 20 m2
    Công nghệ Inverter
    Loại máy2 chiều
    Tiêu thụ điện1 kW/h
    Nhãn năng lượng4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.262)
    Tiện íchCó sưởi ấm (điều hòa 2 chiều), Hẹn giờ bật tắt máy, Hoạt động siêu êm
    Công nghệ tiết kiệm điệnEcono Cool, PAM Inverter
    Kháng khuẩn khử mùiMàng lọc Enzyme chống dị ứng, Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi
    Chế độ gióĐiều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    Kích thước dàn lạnhDài 79.9 cm – Cao 29 cm – Dày 23.2 cm
    Trọng lượng dàn lạnh9 kg
    Kích thước dàn nóngDài 69.9 cm – Cao 53.8 cm – Dày 24.9 cm
    Trọng lượng dàn nóng25 kg
    Loại Gas sử dụngR – 410A
    Năm ra mắt2015
    12,950,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa 2 chiều Mitsubishi Electric Inverter 2 HP MSZ-HL50VA

    Dieuhoa
    DieuhoaDh

    Điều hòa 2 chiều Mitsubishi Electric Inverter 2 HP MSZ-HL50VA

    Điều hòa Mitsubishi ElectricDàn lạnh MSZ-HL50VA
    Dàn nóngMUZ-HL50VA
    Chức năng Làm lạnhSưởi ấm 
    Công suất Danh định
     (Thấp – Cao)
    kW5.0(1.3-5.05.4(1.4-6.5)
    Btu17.060
    (4.346-17.060)
    18.425
    (4.777-22.178)
    Tiêu thụ điệnkW2,051,48
    Hiệu suất năng lượng(CSPF)TCVN 7830:20155,16
    Môi chất lạnh  Gas R410a
    Dòng điện vận hànhA9,57
    Lưu lượng gió (Cao nhất)m³/min12,914,3
    Kích thước
    (Dài x rộng x sâu)
     Dàn lạnhmm799 x 290 x 232
    Dàn nóngmm800 x 550 x 285
    Trọng  lượngDàn lạnh kg9
     Dàn nóngkg36
    Độ ồnDàn lạnh
    (Thấp nhất – Cao nhất)
    dB28-4527-47
     Dàn nóng (Cao nhất)dB5050
    Khả năng hút ẩm (l/h)2,1
    Kích thước
    (Đường kính ngoài)
    Gasmm12,7
    Chất lỏngmm6,35
    Độ dài đường ống tối đam20
    Chênh lệch độ cao tối đa m12
    20,330,000
Mua Sắm Điện Máy Giá Rẻ Tại Điện Máy 247