Điều hòa Daikin 1 chiều inverter FBFC85DVM9/RZFC85DY1
31,000,000₫Thông số kỹ thuật Loại điều hòa Điều hòa nối ống gió Khối trong nhà FBFC85DVM Khối ngoài trời RZFC85DY1 Công suất lạnh 27000BTU (3.0HP) Phạm vi làm lạnh 40m² – 45m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Có Inverter Môi chất làm lạnh R32 Ống đồng Ø10 – Ø16 Điện áp vào 3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 2.850kWh Kích thước khối trong nhà 245x1000x800mm (36.0kg) Kích thước khối ngoài trời 695x930x350mm (46.0kg) Còn hàng FBFC85DVM9/RZFC85DY1Điều hòa âm trần Panasonic 2 HP U-19PN1H5
19,500,000₫Điều hòa âm trần Panasonic S-19PU1H5B/U-19PN1H5 Công Suất 18500 Btu/h Nguồn Điện 220 – 240 V, 1Ø Phase – 50 Hz Dàn Nóng U-19PN1H5 Mặt Nạ CZ-KPU3H Công Suất Làm Lạnh: định mức 5.42 kW
18500 Btu/hDòng Điện: định mức 7.1 – 6.5 A Công Suất Tiêu Thụ 1.52 kW Hiệu Suất EER 3.57 W/W
12.17 Btu/hWDàn Lạnh Lưu Lượng Gió 25 m³/phút Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) 42 / 35 dB (A) Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) 57 / 50 dB Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS) 256 x 840 x 840 mm Mặt Nạ (CxRxS) 33.5 x 950 x 950 mm Trọng Lượng Dàn Lạnh 21 kg Mặt Nạ 5 kg Dàn Nóng Độ Ồn Áp Suất 50 dB (A) Độ Ồn Nguồn 66 dB Kích Thước Dàn Nóng (CxRxS) 619 x 824 x 299 mm Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi Ø12.70 (1/2’’) mm (inch) Ống Lỏng Ø6.35 (1/4’’) mm (inch) Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa 7.5 – 30 m Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa 7.5 m Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa 16 – 43 °C Trọng Lượng 36 kg Chênh Lệch Độ Cao 20 Lượng Gas Nạp Thêm 15 g/m Còn hàng U-19PN1H5Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU 1 chiều S-19PU1H5B
20,000,000₫Điều hòa âm trần Panasonic S-19PU1H5B/U-19PN1H5 Công Suất 18500 Btu/h Nguồn Điện 220 – 240 V, 1Ø Phase – 50 Hz Dàn Lạnh S-19PU1H5B Dàn Nóng U-19PN1H5 Mặt Nạ CZ-KPU3H Công Suất Làm Lạnh: định mức 5.42 kW
18500 Btu/hDòng Điện: định mức 7.1 – 6.5 A Công Suất Tiêu Thụ 1.52 kW Hiệu Suất EER 3.57 W/W
12.17 Btu/hWDàn Lạnh Lưu Lượng Gió 25 m³/phút Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) 42 / 35 dB (A) Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) 57 / 50 dB Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS) 256 x 840 x 840 mm Mặt Nạ (CxRxS) 33.5 x 950 x 950 mm Trọng Lượng Dàn Lạnh 21 kg Mặt Nạ 5 kg Dàn Nóng Độ Ồn Áp Suất 50 dB (A) Độ Ồn Nguồn 66 dB Kích Thước Dàn Nóng (CxRxS) 619 x 824 x 299 mm Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi Ø12.70 (1/2’’) mm (inch) Ống Lỏng Ø6.35 (1/4’’) mm (inch) Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa 7.5 – 30 m Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa 7.5 m Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa 16 – 43 °C Trọng Lượng 36 kg Chênh Lệch Độ Cao 20 Lượng Gas Nạp Thêm 15 g/m Còn hàng S-19PU1H5BĐiều hòa tủ đứng Daikin 1 chiều 55.000BTU FVA140AMVM/RZF140CYM
63,000,000₫Tên Model Dàn Lạnh FVA140AMVM Tên Model Dàn Nóng RZF140CYM Công Suất Lạnh Danh Định (tối thiểu- tối đa) Btu/h 14.0 (6.2-15.5) kW 47,800 (21,200-52,900) Công suất tiêu thụ điện kW 5.71 COP kW/kW 2.45 Dàn lạnh Lưu Lượng Gió cfm 1,059 / 988 / 918 Độ Ồn dBA 53 / 51 / 48 Kích thước mm 1,850X600X350 Khối Lượng kg 50 Dàn nóng Độ Ồn dBA 54 Kích thước mm 990X940X320 Khối Lượng kg 64 Dải hoạt động mm 21 đến 46 Chiều Dài Ống Tối Đa m 50 Chênh Lệch Độ Cao Tối Đa m 30 Còn hàng FVA140AMVM/RZF140CYMĐiều hòa Tủ đứng Daikin 55.000BTU FVA140AMVM/RZF140CVM
61,000,000₫Điều hòa cây Daikin Dàn nóng FVA140AMVM Dàn lạnh RZF140CVM Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha, 220-240V, 50Hz Công suất làm lạnh
Chỉ số (Tối thiểu – Tối đa)kW 14,0
(6.2-15.5)Btu/h 47,800
(21,200-52,900)Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 5.71 COP W/W 2.45 CSPF Wh/Wh 4.18 Dàn lạnh Màu sắc Trắng sáng Lưu lượng gió
(C/TB/T)
cfm Độ ồn ( C/TB/T) dB(A) Kích thước (C x R x D) mm 1,850*600*350 Trọng lượng máy kg 50 Giới hạn hoạt động CWB 14 to 25 Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà Dàn trao đổi nhiệt Loại Micro channel Máy nén Loại Máy nén Swing dạng kín Công suất kW 2.40 Nạp sẵn ga (R32) kg 1.9 (Đã nạp cho 30m) Độ ồn Làm lạnh dB(A) 54 Chế độ ban đêm dB(A) 45 Kích thước (C x R x D) mm 990*940*320 Trọng lượng kg 64 Giới hạn hoạt động CDB 21 to 46 Ống nối Lỏng (Loe) mm Ø9.5 Hơi (Loe) mm Ø15.9 Nước xả Dàn lạnh mm VP20 (I.D.Ø20*O.D.Ø26) Dàn nóng mm Ø26.0 (Lỗ) Ống đồng điều hòa dài tối đa m 50 (Chiều dài tương đương 70) Độ cao chênh lệch đường ống tối đa m 30 Bọc cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi Còn hàng FVA140AMVM/RZF140CVMĐiều Hòa Tủ Đứng Daikin 42.700 BTU FVA125AMVM/RZF125CVM+BRC1E63
59,000,000₫THÔNG SỐ KỸ THUẬT Xuất xứ Thương hiệu : Nhật
Sản xuất tại :
+ Dàn nóng: Trung Quốc
+ Dàn lạnh: Thái Lan
Loại Gas lạnh R32 Loại máy Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh 5.0 Hp (5.0 Ngựa) – 42.700 Btu/h Sử dụng cho phòng Diện tích 64 – 67 m² hoặc 192 – 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) Nguồn điện (Ph/V/Hz) 3 Pha, 380 – 415 V, 50Hz Công suất tiêu thụ điện 4,62 Kw Kích thước ống đồng Gas (mm) 9.5 / 15.9 Chiều dài ống gas tối đa (m) 50 (m) Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) 30 (m) Hiệu suất năng lượng CSPF 4.58 DÀN LẠNH Model dàn lạnh FVA125AMVM Kích thước dàn lạnh (mm) 1.850 x 600 x 350 (mm) Trọng lượng dàn lạnh (Kg) 47 (kg) DÀN NÓNG Model dàn nóng RZF125CVM Kích thước dàn nóng (mm) 990 x 940 x 320 (mm) Trọng lượng dàn nóng (Kg) 65 (kg) Còn hàng FVA125AMVM/RZF125CVMTủ lạnh Daikin 5HP FVA125AMVM/RZF125CYM
58,000,000₫THÔNG SỐ KỸ THUẬT Xuất xứ Thương hiệu : Nhật
Sản xuất tại :
+ Dàn nóng: Trung Quốc
+ Dàn lạnh: Thái Lan
Loại Gas lạnh R32 Loại máy Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh 5.0 Hp (5.0 Ngựa) – 42.700 Btu/h Sử dụng cho phòng Diện tích 64 – 67 m² hoặc 192 – 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) Nguồn điện (Ph/V/Hz) 3 Pha, 380 – 415 V, 50Hz Công suất tiêu thụ điện 4,62 Kw Kích thước ống đồng Gas (mm) 9.5 / 15.9 Chiều dài ống gas tối đa (m) 50 (m) Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) 30 (m) Hiệu suất năng lượng CSPF 4.58 DÀN LẠNH Model dàn lạnh FVA125AMVM Kích thước dàn lạnh (mm) 1.850 x 600 x 350 (mm) Trọng lượng dàn lạnh (Kg) 47 (kg) DÀN NÓNG Model dàn nóng RZF125CVM Kích thước dàn nóng (mm) 990 x 940 x 320 (mm) Trọng lượng dàn nóng (Kg) 65 (kg) Còn hàng FVA125AMVM/RZF125CYMMáy lạnh đứng Daikin 4.0HP FVA100AMVM/RZF100CYM
55,000,000₫Tên model Dàn nóng FVA100AMVM Dàn lạnh RZF100CYM Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha, 220-240V, 50Hz Công suất làm lạnh
Chỉ số (Tối thiểu – Tối đa)kW 10.0
(5.0-11.2)Btu/h 34,100
(17,100-38,200)Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 3.48 COP W/W 2.87 CSPF Wh/Wh 4.19 Dàn lạnh Màu sắc Trắng sáng Lưu lượng gió
(C/TB/T)28/25/22 cfm 988/883/777 Độ ồn ( C/TB/T) dB(A) 50/47/44 Kích thước (C x R x D) mm 1,850*600*350 Trọng lượng máy kg 50 Giới hạn hoạt động CWB 14 to 25 Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà Dàn trao đổi nhiệt Loại Micro channel Máy nén Loại Máy nén Swing dạng kín Công suất kW 1.60 Nạp sẵn ga (R32) kg 1.3 (Đã nạp cho 30m) Độ ồn Làm lạnh dB(A) 49 Chế độ ban đêm dB(A) 45 Kích thước (C x R x D) mm 695*930*350 Trọng lượng kg 48 Giới hạn hoạt động CDB 21 to 46 Ống nối Lỏng (Loe) mm Ø9.5 Hơi (Loe) mm Ø15.9 Nước xả Dàn lạnh mm VP20 (I.D.Ø20*O.D.Ø26) Dàn nóng mm Ø18.0 (Lỗ) Chiều dài đường ống tối đa m 50 (Chiều dài tương đương 70) Độ cao chênh lệch đường ống tối đa m 30 Bọc cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi Còn hàng FVA100AMVM/RZF100CYMĐiều Hòa Tủ Đứng Daikin 34.100BTU FVA100AMVM/RZF100CVM
51,000,000₫Tên Model Dàn Lạnh FVA100AMVM Tên Model Dàn Nóng RZF100CVM Công Suất Lạnh Danh Định (tối thiểu- tối đa) Btu/h 10.0 (5.0-11.2) kW 34,100 (17,100-38,200) Công suất tiêu thụ điện kW 3.48 COP kW/kW 2.87 Dàn lạnh Lưu Lượng Gió cfm 28 / 25 / 22 Độ Ồn dBA 988 / 883 / 777 Kích thước mm 1,850X600X350 Khối Lượng kg 50 Dàn nóng Độ Ồn dBA 49 Kích thước mm 695X930X350 Khối Lượng kg 48 Dải hoạt động mm 21 đến 46 Chiều Dài Ống Tối Đa m 50 Chênh Lệch Độ Cao Tối Đa m 30 Còn hàng FVA100AMVM/RZF100CVMĐiều hòa tủ đứng Daikin 24.200BTU FVA71AMVM/RZF71CYM
46,000,000₫Tên Model Dàn Lạnh FVA71AMVM Tên Model Dàn Nóng RZF71CYM Công Suất Lạnh Danh Định (tối thiểu- tối đa) Btu/h 7.1 (3.2-8.0) kW 24,200 (10,900-27,300) Công suất tiêu thụ điện kW 2.51 COP kW/kW 2.83 Dàn lạnh Lưu Lượng Gió cfm 18 / 16 / 14 Độ Ồn dBA 635 / 565 / 494 Kích thước mm 1,850X600X270 Khối Lượng kg 42 Dàn nóng Độ Ồn dBA 48 Kích thước mm 595X845X300 Khối Lượng kg 48 Dải hoạt động mm 21 đến 46 Chiều Dài Ống Tối Đa m 50 Chênh Lệch Độ Cao Tối Đa m 30 Còn hàng FVA71AMVM/RZF71CYMĐiều hòa tủ đứng Daikin 24.200BTU FVA71AMVM/RZF71CV2V
43,500,000₫Tên Model Dàn Lạnh FVA71AMVM Tên Model Dàn Nóng RZF71CV2V Công Suất Lạnh Danh Định (tối thiểu- tối đa) Btu/h 7.1 (3.2-8.0) kW 24,200 (10,900-27,300) Công suất tiêu thụ điện kW 2.51 COP kW/kW 2.83 Dàn lạnh Lưu Lượng Gió cfm 18 / 16 / 14 Độ Ồn dBA 635 / 565 / 494 Kích thước mm 1,850X600X270 Khối Lượng kg 42 Dàn nóng Độ Ồn dBA 48 Kích thước mm 595X845X300 Khối Lượng kg 41 Dải hoạt động mm 21 đến 46 Chiều Dài Ống Tối Đa m 50 Chênh Lệch Độ Cao Tối Đa m 30 Còn hàng FVA71AMVM/RZF71CV2VTủ lạnh Daikin FVA60AMVM/RZF60CV2V
39,550,000₫Thông số kỹ thuật Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng đặt sàn Khối trong nhà FVA60AMVM Khối ngoài trời RZF60CV2V Công suất lạnh 21000BTU (2.2HP) Phạm vi làm lạnh 30m² – 35m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Có Inverter Môi chất làm lạnh R32 Ống đồng Ø10 – Ø16 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 1.790kWh Kích thước khối trong nhà 1850x600x270mm (42.0kg) Kích thước khối ngoài trời 595x845x300mm (41.0kg) Còn hàng FVA60AMVM/RZF60CV2VĐiều hòa tủ đứng Daikin 18.000BTU FVA50AMVM/RZF50CV2V
34,000,000₫Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng đặt sàn Khối trong nhà FVA50AMVM Khối ngoài trời RZF50CV2V Công suất lạnh 18000BTU (2.0HP) Phạm vi làm lạnh 25m² – 30m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Có Inverter Môi chất làm lạnh R32 Ống đồng Ø10 – Ø16 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 1.230kWh Kích thước khối trong nhà 1850x600x270mm (42.0kg) Kích thước khối ngoài trời 595x845x300mm (41.0kg) Còn hàng FVA50AMVM/RZF50CV2VĐiều hòa âm trần Daikin 1 chiều inverter FBFC40DVM9
16,000,000₫Tên sản phẩm Dàn lạnh FBFC40DVM(9) Dàn nóng RZFC40DVM Nguồn điện Dàn lạnh Dàn nóng 1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50 / 60Hz Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu – Tối đa)kW 4.0
(1.8-4.5)Btu/h 13,600
(6,100-15,400)Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 1.19 COP kW/kW 3.35 CSPF kWh/kWh 4.38 Dàn lạnh Màu sắc Quạt Lưu lượng (C/TB/T) m3/phút 15.5 /12 /9 cfm 547 /424 /318 Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 30 (30-130) Độ ồn (C/TB/T) dB(A) 37 / 35 / 30 Phin lọc Kích thước (CxRxD) mm 245x700x800 Trọng lượng máy kg 26 Dải hoạt động CWB 14 đến 25 Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà Dàn tản nhiệt Loại Micro channel Máy nén Loại Swing dạng kín Công suất động cơ kW 1.20 Mức nạp môi chất lạnh (R32) kg 0.7 (Đã nạp cho 10 m) Độ ồn Làm lạnh dB(A) 48 Kích thước (CxRxD) mm 595x845x300 Trọng lượng máy kg 34 Dải hoạt động CDB 21 đến 46 Ống kết nối Lỏng (Loe) mm Ø6.4 Hơi (Loe) mm Ø12.7 Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (Đường kính trong Ø25 x Đường kính ngoài Ø32) Dàn nóng mm Ø18.0 (Lỗ) Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 30 (Chiều dài tương đương 40) Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 15 Cách nhiệt Có ống lỏng và ống hơi Còn hàng FBFC40DVM9Điều hòa Daikin 1 chiều inverter FBFC140DVM9/RZFC140DY1
42,000,000₫Loại điều hòa Điều hòa nối ống gió Khối trong nhà FBFC140DVM Khối ngoài trời RZFC140DY1 Công suất lạnh 48000BTU (5.5HP) Phạm vi làm lạnh 70m² – 80m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Có Inverter Môi chất làm lạnh R32 Ống đồng Ø10 – Ø16 Điện áp vào 3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 5.880kWh Kích thước khối trong nhà 245x1400x800mm (46.0kg) Kích thước khối ngoài trời 990x940x320mm (62.0kg) Còn hàng FBFC140DVM9/RZFC140DY1Điều hòa âm trần Daikin FBFC125DVM9/RZFC125DY1
39,700,000₫Kiểu máy Điều hòa dấu trần nối ống gió Loại 1 chiều lạnh Công suất 43000 Btu (4.7 HP) Phạm vi đáp ứng S < 70 m² (V < 210 m3) Công nghệ tiết kiệm điện • Inverter Điện năng tiêu thụ 5.210 kW/h CSPF 3.71 Nguồn điện 380V / 50Hz / 3 pha Cấp nguồn Dàn nóng Tính năng công nghệ • Tùy chỉnh tốc độ quạt gió
• Máng nước kháng khuẩn ion Bạc
• Dàn tản nhiệt chống ăn mònKích thước dàn lạnh Cao 245 mm – Rộng 1400 mm – Sâu 800 mm Khối lượng 46 Kg Kích thước dàn nóng Cao 990 mm – Rộng 940 mm – Sâu 320 mm Khối lượng 62 Kg Môi chất lạnh Gas R32 Tiêu chuẩn ống đồng • Ống lỏng (Ø 9.52)
• Ống hơi (Ø 15.88)Còn hàng FBFC125DVM9/RZFC125DY1Điều Hòa âm trần Daikin 1 Chiều Inverter FBFC100DVM9
36,150,000₫Nhãn hiệu Daikin
Loại sản phẩm Máy lạnh giấu trần
Loại ga sử dụng R32
Thời gian bảo hành 01 năm cho dàn lạnh, 05 năm cho máy nén
Nước sản xuất Thái Lan, Việt Nam
Loại điều khiển Có dây
Công suất lạnh 4.0 HP (ngựa) – 36,000 BTU/h
Tiết kiệm điện Máy lạnh Inverter
Còn hàng FBFC125DVM9/RZFC125DY1Điều hoà Daikin âm trần FBFC100DVM9/RZFC100DVM
36,000,000₫Tên model Dàn lạnh FBFC100DVM9 Dàn nóng 1 pha RZFC100DVM Nguồn điện Dàn lạnh – Dàn nóng 1 pha 1 Pha, 220–240 / 220-230V, 50 / 60Hz Công suất lạnh
Định mức (Tối thiểu – Tối đa)kW 10.0 (5.0-11.2) Btu 34,100 (17,100-38,200) Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 3.17 COP Làm lạnh W/W 3.15 CSPF Wh/Wh 3.98 Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị – Quạt Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp)m3/min 36 / 30.5 / 25 cfm 1,271 / 1,077 / 883 Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 50 (50-150) Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 40 / 37.5 / 35 Phin lọc – Kích thước
(Cao x rộng x dày)Thiết bị mm 245X1,400X800 Khối lượng máy Thiết bị kg 46 Dãy hoạt động được chứng nhận Làm lạnh °CWB 14 đến 25 Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà Dàn tản nhiệt Loại Micro channel Máy nén Loại Swing dạng kín Công suất động cơ điện (1 pha) kW 1.6 Môi chất lạnh (R32) 1 pha kg 1.0 (Đã nạp cho 15 m) Độ ồn Làm lạnh dB(A) 52 Kích thước (Cao x Rộng x Dày) 1 pha mm 695X930X350 Khối lượng 1 pha kg 44 Dãy hoạt động được chứng nhận Làm lạnh °CWB 21 đến 46 Kích cỡ đường ống Lỏng mm 9.5 Hơi mm 15.9 Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D. 25XO.D. 32) Dàn nóng 1 pha 18.0 (Lỗ) Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70) Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa m 30 Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi Còn hàng FBFC100DVM9/RZFC100DVMĐiều hòa ống gió Daikin inverter 1 chiều FBFC85DVM9/RZFC85DVM
31,000,000₫Thông số kỹ thuật Loại điều hòa Điều hòa nối ống gió Khối trong nhà FBFC85DVM Khối ngoài trời RZFC85DY1 Công suất lạnh 27000BTU (3.0HP) Phạm vi làm lạnh 40m² – 45m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Có Inverter Môi chất làm lạnh R32 Ống đồng Ø10 – Ø16 Điện áp vào 3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 2.850kWh Kích thước khối trong nhà 245x1000x800mm (36.0kg) Kích thước khối ngoài trời 695x930x350mm (46.0kg) Còn hàng FBFC85DVM9/RZFC85DVMMáy lạnh nối ống gió Daikin inverter FBFC71DVM9/RZFC71DVM
30,500,000₫- Dàn lạnh FBFC71DVM9
- Dàn nóng RZFC71DVM
- Điện áp 1 Pha, 220-240
- Loại 1 chiều
- Tính năng Inverter
- Môi chất gas R32
- Công suất 24000btu
- Kích thước dàn lạnh 245 x1000 x 800
- Kích thước 595 x 845 x 300
- Xất xứ Thái Lan
- Bảo hành 12 tháng
Còn hàng FBFC71DVM9/RZFC71DVMĐiều hòa âm trần Daikin inverter FBFC50DVM9/RZFC50DVM
20,000,000₫Tên model Dàn lạnh FBFC50DVM9 Dàn nóng 1 pha RZFC50DVM Nguồn điện Dàn lạnh – Dàn nóng 1 pha 1 Pha, 220–240 / 220-230V, 50 / 60Hz Công suất lạnh
Định mức (Tối thiểu – Tối đa)kW 5.0 (2.3-5.6) Btu 17,000 (7,800-19,100) Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 1.56 COP Làm lạnh W/W 3.20 CSPF Wh/Wh 4.18 Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị – Quạt Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp)m3/min 15.5 / 12 / 9 cfm 547 / 424 / 318 Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 30 (30-130) Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 37 / 35 / 30 Phin lọc – Kích thước
(Cao x rộng x dày)Thiết bị mm 245X700X800 Khối lượng máy Thiết bị kg 26 Dãy hoạt động được chứng nhận Làm lạnh °CWB 14 đến 25 Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà Dàn tản nhiệt Loại Micro channel Máy nén Loại Swing dạng kín Công suất động cơ điện (1 pha) kW 1.20 Môi chất lạnh (R32) 1 pha kg 0.7 (Đã nạp cho 10 m) Độ ồn Làm lạnh dB(A) 48 Kích thước (Cao x Rộng x Dày) 1 pha mm 595X845X300 Khối lượng 1 pha kg 34 Dãy hoạt động được chứng nhận Làm lạnh °CWB 21 đến 46 Kích cỡ đường ống Lỏng mm 6.4 Hơi mm 12.7 Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D. 25XO.D. 32) Dàn nóng 1 pha 18.0 (Lỗ) Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị m 30 (Chiều dài tương đương 40) Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa m 15 Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi Còn hàng FBFC50DVM9/RZFC50DVMMáy lạnh Âm trần Daikin FBFC60DVM9/RZFC60DVM
25,500,000₫Kiểu máy Điều hòa dấu trần nối ống gió Loại 1 chiều lạnh Công suất 21000 Btu (2.3 HP) Phạm vi đáp ứng S < 35 m² (V < 105 m3) Công nghệ tiết kiệm điện • Inverter Điện năng tiêu thụ 2.070 kW/h CSPF 4.18 Nguồn điện 220V / 50Hz / 1 pha Cấp nguồn Dàn nóng Tính năng công nghệ • Tùy chỉnh tốc độ quạt gió
• Máng nước kháng khuẩn ion Bạc
• Dàn tản nhiệt chống ăn mònKích thước dàn lạnh Cao 245 mm – Rộng 700 mm – Sâu 800 mm Khối lượng 26 Kg Kích thước dàn nóng Cao 595 mm – Rộng 845 mm – Sâu 300 mm Khối lượng 34 Kg Môi chất lạnh Gas R32 Tiêu chuẩn ống đồng • Ống lỏng (Ø 6.35)
• Ống hơi (Ø 12.7Còn hàng FBFC60DVM9/RZFC60DVMĐiều hòa Panasonic 1 chiều Inverter 11.900 BTU CU/CS-XU12ZKH-8
14,590,000₫Xuất xứ Malaysia Bảo hành 12 tháng Công suất làm lạnh. 11.900 BTU Công suất làm lạnh ≤ 12000 BTU – Từ 15 – 20 m² Màu sắc Trắng Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 – 20 m2 Công nghệ Inverter Inverter Loại máy 1 chiều Tiêu thụ điện 1.32 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.32) Tiện ích Chế độ kiểm soát độ ẩm, Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Vệ sinh bên trong dàn lạnh: Inside Cleaning, Điều khiển bằng điện thoại, có wifi, Hoạt động siêu êm Quiet, Hẹn giờ bật tắt máy, Tự khởi động lại khi có điện Công nghệ tiết kiệm điện Inverter, ECO tích hợp A.I Kháng khuẩn khử mùi Công nghệ lọc không khí nanoe™ X, Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5 Công nghệ làm lạnh nhanh iAuto-X Chế độ gió Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động Kích thước dàn lạnh Dài 87 cm – Cao 29.5 cm – Dày 22.9 cm Trọng lượng dàn lạnh 10 kg Kích thước dàn nóng Dài 86.3 cm – Cao 54.2 cm – Dày 32.3 cm Trọng lượng dàn nóng 22 kg Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm Loại Gas sử dụng R-32 Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20 m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 15m Năm ra mắt 2023 Còn hàng CU/CS-XU12ZKH-8Máy điều hòa Panasonic 2 chiều Inverter 24200 BTU CU/CS-XZ24ZKH-8
34,500,000₫Xuất xứ Malaysia Bảo hành 12 tháng Công suất làm lạnh. 24.200 BTU Công suất làm lạnh ≤ 24000 BTU – Từ 30 – 40 m² Màu sắc Trắng Công suất sưởi ấm 27.300 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 30 – 40 m2 Công nghệ Inverter Inverter Loại máy 2 chiều Tiêu thụ điện 2.28 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.47) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter, ECO tích hợp A.I Kháng khuẩn khử mùi Công nghệ lọc không khí nanoe™ X, Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5 Công nghệ làm lạnh nhanh iAuto-X Chế độ gió Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động Kích thước dàn lạnh Dài 104 cm – Cao 29.5 cm – Dày 24.4 cm Trọng lượng dàn lạnh 14 kg Kích thước dàn nóng Dài 87.5 cm – Cao 69.5 cm – Dày 32 cm Trọng lượng dàn nóng 44 kg Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm Loại Gas sử dụng R-32 Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 30m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 20 m Còn hàng CU/CS-XZ24ZKH-8Điều hòa Panasonic 2 chiều YZ12 WKH
14,500,000₫Thông số Chi tiết Loại máy điều hòa 1 chiều Diện tích sử dụng 15-20m² Kiểu lắp đặt Treo tường Công nghệ Inverter Không Năm ra mắt 2023 Công suất tiêu thụ 1.200W Nguồn điện áp 220V/50Hz Bảo hành Máy nén: 5 năm Thân máy: 3 năm Sản xuất tại Trung Quốc Xuất xứ thương hiệu Trung Quốc Thông số dàn lạnh Công suất làm lạnh: 12.000 BTU – 1.5HP Thông số dàn nóng Gas sử dụng: R32 Còn hàng TAC-12CSD/TPG31Máy lạnh Panasonic Inverter 2 HP CU/CS-PU18XKH-8M
17,600,000₫Thông số Chi tiết Loại máy điều hòa 1 chiều Diện tích sử dụng 15-20m² Kiểu lắp đặt Treo tường Công nghệ Inverter Không Năm ra mắt 2023 Công suất tiêu thụ 1.200W Nguồn điện áp 220V/50Hz Bảo hành Máy nén: 5 năm Thân máy: 3 năm Sản xuất tại Trung Quốc Xuất xứ thương hiệu Trung Quốc Thông số dàn lạnh Công suất làm lạnh: 12.000 BTU – 1.5HP Thông số dàn nóng Gas sử dụng: R32 Còn hàng TAC-12CSD/TPG31Điều hòa TCL 12000 BTU 1 chiều TAC-12CSD/TPG31
5,400,000₫Thông số Chi tiết Loại máy điều hòa 1 chiều Diện tích sử dụng 15-20m² Kiểu lắp đặt Treo tường Công nghệ Inverter Không Năm ra mắt 2023 Công suất tiêu thụ 1.200W Nguồn điện áp 220V/50Hz Bảo hành Máy nén: 5 năm Thân máy: 3 năm Sản xuất tại Trung Quốc Xuất xứ thương hiệu Trung Quốc Thông số dàn lạnh Công suất làm lạnh: 12.000 BTU – 1.5HP Thông số dàn nóng Gas sử dụng: R32 Còn hàng TAC-12CSD/TPG31Điều hòa TCL inverter 18000 BTU 1 chiều TAC-18CSD/XAB1I/TPG21
9,400,000₫Loại máy Máy lạnh 1 chiều – Inverter Công suất hoạt động 2 HP – 18000 BTU Điện năng tiêu thụ (Làm lạnh) 1.7 kW/h Nguồn cấp 220-240V~/50Hz/1P Loại chất lạnh R32 Độ ồn dàn lạnh 36 – 45 dB Độ ồn dàn nóng 55 dB Dòng sản phẩm 2023 Sản xuất tại Trung Quốc Kích thước dàn lạnh 910 × 294 × 216 mm Khối lượng dàn lạnh 9 kg Kích thước dàn nóng 700 × 605 × 290 mm Khối lượng dàn nóng 28 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 30m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh Tối đa 20m Dòng điện vào (Dàn lạnh) – Kích thước ống đồng 6/12 mm Còn hàng TAC-18CSD/XAB1I/TPG21Điều hòa TCL Inverter 12000 BTU 1 chiều TAC-13CSD/XAB1I/TPG21
6,190,000₫Loại máy Máy lạnh 1 chiều – Inverter Công suất hoạt động 1.5 HP – 12000 BTU Điện năng tiêu thụ (Làm lạnh) 1.13 kW/h Nguồn cấp 220-240V~/50Hz/1P Loại chất lạnh R32 Độ ồn dàn lạnh 31.8 – 40.6 dB Độ ồn dàn nóng 50.7 dB Dòng sản phẩm 2023 Sản xuất tại Trung Quốc Kích thước dàn lạnh 777 × 205 × 190 mm Khối lượng dàn lạnh 7.5 kg Kích thước dàn nóng 754 × 440 × 224 mm Khối lượng dàn nóng 20 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 30m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh Tối đa 20m Dòng điện vào (Dàn lạnh) – Kích thước ống đồng 6/10 mm Còn hàng TAC-13CSD/XAB1I/TPG21Điều hoà TCL 9000BTU 1 Chiều inverter TAC-10CSD/TPG21
5,300,000₫Thông số Chi tiết Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) Thương hiệu TCL Công nghệ inverter Có inverter Công suất làm lạnh 9000 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) Độ ồn trung bình Dàn lạnh: 35.3 dB / Dàn nóng: 51 dB Kiểu dáng Điều hòa treo tường Loại Gas R32 Thời gian bảo hành 36 tháng Nơi sản xuất Trung Quốc Công nghệ tiết kiệm điện Inverter Kích thước dàn lạnh 790 x 275 x 192 mm Khối lượng dàn lạnh – Kích thước dàn nóng 777 x 290 x 498 mm Khối lượng dàn nóng – Khoảng giá Từ 2 – 5 triệu Tiện ích Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh trong tích tắc khi mới bật máy Còn hàng TAC-10CSD/TPG21Điều hòa TCL 9000 BTU 1 chiều TAC-09CSD/TPG31
4,800,000₫Loại máy : Máy lạnh 1 chiều Công suất làm lạnh : 1 HP Công suất sưởi ấm : Không có sưởi ấm Phạm vi làm lạnh hiệu quả : Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) Công nghệ : Không Inverter Chế độ tiết kiệm điện : Chế độ Eco tiết kiệm năng lượng Kháng khuẩn khử mùi : Bộ lọc HD giúp lọc sạch không khíTạo ion lọc không khí Chế độ làm lạnh nhanh : Turbo Tiện ích : Chế độ chỉ sử dụng quạt Fan Only – chỉ làm mát, không làm lạnh, Chế độ ngủ đêm Sleep, Hẹn giờ bật tắt máy Thông tin cục lạnh : Dài 78.2 cm – Cao 25 cm – Dày 20 cm – Nặng 8 kg Thông tin cục nóng : Dài 65.5 cm – Cao 50.5 cm – Dày 25.7 cm – Nặng 22 kg Loại Gas sử dụng : R-32 Nơi sản xuất : Trung Quốc Năm ra mắt : 2023 Còn hàng TAC-09CSD/TPG31Máy lạnh âm trần Midea 36000 BTU MTB-36HRN1-R
26,690,000₫Điện nguồn V-ph-Hz 380~420-3-50 Làm lạnh Công suất Btu/h 36000 Công suất tiêu thụ W 3650 Sưởi ấm Công suất Btu/h 39000 Công suất tiêu thụ W 3300 Đầu vào tiêu thụ tối đa W 4250 Đầu vào tối đa hiện tại A 7 Máy trong Kích thước (DxRxC) mm 1100x774x249 Kích thước đã đóng gói (DxRxC) mm 1305x805x305 Khối lượng thực/Khối lượng đóng gói kg 32.2/39.4 Máy ngoài Kích thước (DxRxC) mm 946x410x810 Kích thước đã đóng gói (DxRxC) mm 1090x500x865 Khối lượng thực/Khối lượng đóng gói kg 77.1/82.9 Chất làm lạnh Gas loại R410A Khối lượng nạp kg 2,5 Áp suất thiết kế Mpa 4.2/1.5 Ống đồng Đường ống lỏng/Đường ống Gas mm ɸ9.52/ɸ19 (3/8″/3/4″) Chiều dài đường ống tối đa m 30 Chênh lệch độ cao tối đa m 20 Dây kết nối 1.5×3+1.0×3 mm Điều khiển KJR-12B/DP(T)-E Phạm vi làm lạnh hiệu quả (chiều cao phòng) (Tiêu chuẩn) m2 50-70 (dưới 2.8) Còn hàng MTB-36HRN1-R
Danh mục sản phẩm