-
Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter 2HP-18.100BTU CS-U18ZKH-8
Thương hiệu Panasonic Mã sản phẩm CU/CS-U18ZKH-8 Công suất làm lạnh - ≤ 24.000 BTU
Phạm vi hiệu quả - 20 – 30m2
Tiện ích - Lọc không khí
- Hẹn giờ bật/tắt máy
Kiểu máy - Treo tường
Tính năng nổi bật - Công nghệ Inverter
Công suất - 2HP
Tấm lọc - Nanoe-X
Công nghệ làm lạnh nhanh - iAUTO-X
Tính năng - Chế độ làm khô
- Hẹn giờ bật tắt máy
- Chức năng tự chẩn đoán lỗi
- Làm lạnh nhanh tức thì
- Tạo Ion lọc không khí
- Chức năng hút ẩm
Sử dụng ga - R32
Loại điều hòa - 1 chiều Inverter
Kích thước - 1040 x 244 x 295mm
Bảo hành 12 tháng Xuất xứ Malaysia Còn hàng 2 HP -
Điều hòa Daikin 2 chiều Inverter 1.5HP FTHF35VAVMV
Thương hiệu Daikin Mã sản phẩm FTHF35VAVMV Công suất làm lạnh - ≤ 12.000 BTU
Phạm vi hiệu quả - 15 – 20m2
Tiện ích - Hoạt động siêu êm
- Hẹn giờ bật/tắt máy
- Thổi gió dễ chịu
- Tự khởi động lại khi có điện
Kiểu máy - Treo tường
Tính năng nổi bật - Công nghệ Inverter
Công suất - 11900 BTU
Tấm lọc - Màng lọc bụi
Chế độ lọc - Kháng bụi
- Khử mùi
Tính năng - Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
- Chức năng hút ẩm
- Hoạt động siêu êm
- Tự khởi động lại khi có điện
- Hẹn giờ bật tắt máy
Sử dụng ga - R32
Loại điều hòa - 2 chiều Inverter
Kích thước - 770 x 242 x 285mm
Bảo hành 12 tháng Xuất xứ Việt Nam Còn hàng 1.5 HP -
Điều hòa Casper 2.5 HP SC-24FS33 1 chiều
Điều hòa Casper SC-24FS33 Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất – Lớn nhất) kW 6,45 BTU/h 22.000 Công suất sưởi ấm kW BTU/h Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) W 1.830 Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) W Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 8,2 Cường độ dòng điện (sưởi ấm) A Cường độ dòng điện tối đa A 13,7 Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 3,57 Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) Số sao 3 Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz Dàn lạnh Lưu lượng gió m3/h 1100 Kích thước (R x S x C) mm 1091 x 237 x 328 Khối lượng tịnh kg 14 Dàn nóng Độ ồn dB (A) 58 Kích thước (R x S x C) mm 880 x 310 x 655 Khối lượng tịnh kg 46,5 Ống dẫn môi chất lạnh Môi chất lạnh R32 Đường kính ổng lỏng mm 6,35 Đường kính ống gas mm 12,7 Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) m 5 Chiều dài ống tối đa m 15 Chênh lệch độ cao tối đa m Còn hàng 2.5 HP -
Điều hòa Casper 1.5 HP SC-12FS33
Model: SC-12FS33 Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Casper Xuất xứ: Thái Lan Thời gian bảo hành: 36 tháng cho toàn máy, 60 tháng cho máy nén Loại máy lạnh: 1 chiều (chỉ làm lạnh) Kiểu dáng: treo tường Công suất: 1.5 HP Tốc độ làm lạnh trung bình: 12.000 BTU Công nghệ Inverter: Không Làm lạnh nhanh: Làm lạnh nhanh Turbo trong 30 giây Khử mùi: Có Lưu lượng gió dàn lạnh: 600 m³/h Gas sử dụng: R-32 Phạm vi hiệu quả: Từ 15 – 20m² Tiêu thụ điện: 1.11kW/h Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 760x291x203 mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): 780x285x545 mm Khối lượng dàn lạnh: 8.5 Kg Khối lượng dàn nóng: 26 Kg Còn hàng 1.5 HP -
Điều hòa Casper 1HP SC-09FS33 1 chiều
Thương hiệu Casper Mã sản phẩm SC-09FS33 Công suất làm lạnh - ≤ 9000 BTU
Phạm vi hiệu quả - Dưới 15m2
Tiện ích - Thổi gió dễ chịu
Kiểu máy - Treo tường
Công suất - 1HP-9000 BTU
Tấm lọc - Màng lọc bụi
Chế độ lọc - Kháng bụi
Công nghệ làm lạnh nhanh - Turbo
Tính năng - Làm lạnh nhanh tức thì
Sử dụng ga - R32
Loại điều hòa - 1 chiều thường
Bảo hành 36 tháng Xuất xứ Thái Lan Còn hàng 1 HP -
Điều hòa Casper 2.5 HP GC-24IS32 Inverter
Model: GC-24IS32 Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Casper Xuất xứ: Thái Lan Năm ra mắt : 2021 Loại máy lạnh: 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất: 2.5 HP Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 5600 BTU Tốc độ làm lạnh trung bình: 21,500 BTU Tốc độ làm lạnh tối đa: 24,200 BTU Công nghệ Inverter: Có Làm lạnh nhanh: Chế độ Turbo Khả năng lọc khí: Tấm lọc 3 trong 1 Khử mùi: Lọc 3 trong 1 (khử mùi bằng than hoạt tính, loại bỏ formaldehyde) Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Chế độ hẹn giờ: Hẹn giờ bật tắt máy Tự chẩn đoán lỗi: Có Tự khởi động lại sau khi có điện: Có Khả năng hút ẩm: Có Lưu lượng gió dàn lạnh: 1140 m³/h Gas sử dụng: R32 Phạm vi hiệu quả: Từ 30 – 40 m² Tiêu thụ điện: 1,98 kW/h Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 1091 x 237 x 328 mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): 880 x 310 x 655 mm Khối lượng dàn lạnh: 14.5 kg Khối lượng dàn nóng: 38.5 kg Còn hàng 2.5 HP -
Điều hòa Casper 1.5 HP GH-12IS33 2 chiều Inverter
Thương hiệu Casper Mã sản phẩm GH-12IS33 Công suất làm lạnh - ≤ 12.000 BTU
Phạm vi hiệu quả - 15 – 20m2
Tiện ích - Thổi gió dễ chịu
Kiểu máy - Treo tường
Công suất - 12000 BTU
Tấm lọc - Màng lọc bụi
Chế độ lọc - Kháng bụi
Công nghệ làm lạnh nhanh - Turbo
Tính năng - Làm lạnh nhanh tức thì
- Giảm tiêu thụ điện iSaving
- Cơ chế tự cảm biến nhiệt độ iFeel
Sử dụng ga - R32
Loại điều hòa - 2 chiều Inverter
Xuất xứ Thái Lan Còn hàng 1.5 HP -
Điều hòa Casper 2.5 HP IH-24TL22 inverter 2 chiều
Điều hòa Casper IH-24TL22 Thông số cơ bản Công suất định mức BTU/h 24.000 Công suất tiêu thụ định mức Làm lạnh W 2100(350-2600) Sưởi W 2050(350-2600) Dòng điện định mức Làm lạnh A 9.1(1.5-11.3) Sưởi A 8.5(1.5-11.3) Nguồn điện V/Ph/Hz 220-240V/1P/50Hz Gas R410A Lượng gas nạp g 1500 Lưu lượng gió (H/M/L) m3/h 1200 Độ ồn dB(A) 50 Dàn lạnh Kích thước máy mm 1082x330x233 Kích thước bao bì mm 1130x395x300 Khối lượng tịnh Kg 16 Dàn nóng Máy nén ATM150D23UFZA2 Model quạt YDK86-6C Kích thước máy mm 890x700x320 Kích thước bao bì mm 1020x770x430 Khối lượng tịnh Kg 44 Ống Đường kính ống lỏng mm Ø6.35 Đường kính ống ga mm Ø12.7 Diện tích sử dụng đề xuất m2 21-36 Còn hàng 2.5 HP -
Điều hòa Casper 2.5 HP EH-24TL32 2 chiều
Điều hòa Casper EH-24TL32 Thông số cơ bản
Công suất danh định BTU/h 24.000 Công suất tiêu thụ danh định
W 2300 W 2500 Dòng điện danh định
A 12,4 A 11,3 Nguồn điện V/Ph/Hz 220-240V/1P/50Hz Gas R32 Lượng gas nạp g 1440 Lưu lượng gió (H/M/L) m3/h 1150 Độ ồn dB(A) 60 Dàn lạnh
Kích thước máy mm 1100x330x235 Kích thước bao bì mm 1160x400x305 Khối lượng tịnh kg 14,5 Dàn nóng
Máy nén GTD186UKQA9LT6 Model quạt D-69-8 Kích thước máy mm 890x320x670 Kích thước bao bì mm 1020x770x430 Khối lượng tịnh Kg 45 Ống
Đường kính ống lỏng mm Φ6.35 Đường kính ống gas mm Φ15.88 Diện tích sử dụng đề xuất m2 21-36 Còn hàng 2.5 HP -
Điều hòa tủ đứng LG 5 HP APNQ48GT3E4/AUUQ48LH4 3 Pha
Điều hòa cây LG APNQ48GT3E4/AUUQ48LH4 Công suất Làm lạnh Tối thiểu/ Định mức/ Tối đa kW 4.05-13.5-14.95 Tối thiểu/ Định mức/ Tối đa Btu/h 13,800-46,000-51,000 Điện năng tiêu thụ Làm lạnh Định mức kW 4,49 Dòng điện hoạt động Làm lạnh Định mức A 6,7 EER/COP w/w 3,01 Dàn lạnh APNQ48GT3E4 Nguồn điện V, Ø, Hz 220-240,1,50/60 Lưu lượng gió SH/ H/ M/ L m3/ min 37.0/33.0/28.0/24.0 Độ ồn Làm lạnh SH/ H/ M/ L dB(A) 53/50/47/45 Kích thước Thân máy W x H x D mm 590×1,840×440 Khối lượng tịch kg (lbs) 49.0(108.0) Ống kết nối Ống lỏng mm (in.) Ø 9.52 (3/8) Ống hơi mm (in.) Ø 15.88 (5/8) Ống xả (O.D/I.D) mm Ø 21.0/17.0 Dàn nóng AUUQ48LH4 Nguồn điện V, Ø, Hz 380-415,3,50/60 Máy nén Loại LG R1 Inverter Scroll Động cơ BLDC Quạt Loại Hướng trục Động cơ BLDC Độ ồn Làm lạnh Định mức dB(A) 57 Kích thước Thân máy W x H x D mm 950x834x330 Khối lượng tịch 62.0(136.7) Chiều dài đường ống Tổng chiều dài m 50 Chênh lệch độ cao m 30 Ống kết nối Ống lỏng Đường kính ngoài mm (in.) Ø 9.52 (3/8) Ống hơi Đường kính ngoài mm (in.) Ø 15.88 (5/8) Phạm vi hoạt động Làm lạnh ◦C -10 ~50◦C Cáp nguồn chính
& đường dây truyền thốngDàn lạnh Q’ty x mm2 4Cx1.5 Cáp nguồn chính Dàn nóng Q’ty x mm2 4Cx4.0+1Cx2.5 Còn hàng 5 HP -
Điều hòa LG Inverter 2.5 HP V24ENF1 1 chiều
Thương hiệu LG Mã sản phẩm V24ENF1 Công suất làm lạnh ≤ 24.000 BTU
Phạm vi hiệu quả 35 – 40m2
Tiện ích Lọc không khí
Điều khiển thông minh
Hoạt động siêu êm
Hẹn giờ bật/tắt máy
Thổi gió dễ chịu
Kiểu máy Treo tường
Tính năng nổi bật Công nghệ Inverter
Công suất 21 500 BTU
Chế độ lọc Kháng khuẩn
Công nghệ làm lạnh nhanh Powerful
Tính năng Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
Tạo Ion lọc không khí
Làm lạnh nhanh tức thì
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Tự khởi động lại khi có điện
Màn hình hiển thị nhiệt độ
Hẹn giờ bật tắt máy
Sử dụng ga R32
Loại điều hòa 1 chiều Inverter
Kích thước 998 x 210 x 344mm
Bảo hành 24 Tháng Xuất xứ Thái Lan Còn hàng 2.5 HP -
Điều hòa Nagakawa 2 HP NIS-C18R2H12 1 chiều inverter
Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều inverter ĐƠN VỊ NIS-C18R2H12 Năng suất danh định
(tối thiểu – tối đa)Làm lạnh Btu/h 18000
(5120-19450)Công suất điện tiêu thụ danh định
(tối thiểu – tối đa)Làm lạnh W 1650
(500-2100)Dòng điện làm việc danh định
(tối thiểu – tối đa)Làm lạnh A 7.5
(2.3-10.5)Dải điện áp làm việc V/P/Hz 165-265/1/51 Lưu lượng gió cục trong ( C ) m3/h 810 Năng suất tách ẩm L/h 2.0 Độ ồn Cục trong dB(A) 44/40/36 Cục ngoài dB(A) 56 Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 910x294x206 Cục ngoài mm 817x553x300 Môi chất lạnh sử dụng R32 Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm Φ6.35 Hơi mm Φ12.7 Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5 Tối đa m 15 Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa m 5 Còn hàng 2 HP -
Điều hòa Nagakawa 1.5 HP NIS-C12R2H12 1 chiều inverter
Điều hòa Nagakawa 12000BTU 1 chiều inverter ĐƠN VỊ NIS-C12R2H12 Năng suất danh định
(tối thiểu – tối đa)Làm lạnh Btu/h 12000
(3580-12625)Công suất điện tiêu thụ danh định
(tối thiểu – tối đa)Làm lạnh W 1090
(300-1600)Dòng điện làm việc danh định
(tối thiểu – tối đa)Làm lạnh A 5.2
(1.3-8.0)Dải điện áp làm việc V/P/Hz 165-265/1/50 Lưu lượng gió cục trong ( C ) m3/h 520 Năng suất tách ẩm L/h 1,4 Độ ồn Cục trong dB(A) 39/35/27 Cục ngoài dB(A) 52 Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 777x250x201 Cục ngoài mm 754x552x300 Môi chất lạnh sử dụng R32 Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm Φ6.35 Hơi mm Φ9.52 Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5 Tối đa m 15 Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa m 5 Còn hàng 1.5 HP -
Điều hòa Nagakawa 1 HP NIS-C09R2H12 1 chiều inverter
Điều hòa Nagakawa 9000BTU 1 chiều ĐƠN VỊ NIS-C09R2H12 Năng suất danh định
(tối thiểu – tối đa)Làm lạnh Btu/h 9000
(3580-11950)Công suất điện tiêu thụ danh định
(tối thiểu – tối đa)Làm lạnh W 750
(290-1320)Dòng điện làm việc danh định
(tối thiểu – tối đa)Làm lạnh A 3.5
(1.3-6.5)Dải điện áp làm việc V/P/Hz 165-265/1/50 Lưu lượng gió cục trong ( C ) m3/h 400 Năng suất tách ẩm L/h 1.0 Độ ồn Cục trong dB(A) 39/34/26 Cục ngoài dB(A) 50 Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 698x255x190 Cục ngoài mm 777x498x290 Môi chất lạnh sử dụng R32 Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm Φ6.35 Hơi mm Φ9.52 Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5 Tối đa m 15 Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa m 5 Còn hàng 1 HP -
Điều hòa âm trần Panasonic 3.5 HP S-30PU1H5B (U-30PN1H8) 1 chiều 3 Pha
Điều hòa âm trần Panasonic S-30PU1H5B/U-30PN1H8 Công Suất 30000 Btu/h Nguồn Điện 380 – 415 V, 3Ø Phase – 50 Hz Dàn Lạnh S-30PU1H5B Dàn Nóng U-30PN1H8 Mặt Nạ CZ-KPU3H Công Suất Làm Lạnh: định mức 8.79 kW
30000 Btu/hDòng Điện: định mức 4.5 – 4.3 A Công Suất Tiêu Thụ 2.57 kW Hiệu Suất EER 3.42 W/W
11.67 Btu/hWDàn Lạnh Lưu Lượng Gió 25 m³/phút Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) 42 / 35 dB (A) Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) 57 / 50 dB Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS) 256 x 840 x 840 mm Mặt Nạ (CxRxS) 33.5 x 950 x 950 mm Trọng Lượng Dàn Lạnh 21 kg Mặt Nạ 5 kg Dàn Nóng Độ Ồn Áp Suất 55 dB (A) Độ Ồn Nguồn 70 dB Kích Thước Dàn Nóng (CxRxS) 695 x 875 x 320 mm Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi Ø15.88 (5/8’’) mm (inch) Ống Lỏng Ø9.52 (3/8’’) mm (inch) Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa 7.5 – 45 m Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa 7.5 m Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa 16 – 43 °C Trọng Lượng 56 kg Chênh Lệch Độ Cao 30 Lượng Gas Nạp Thêm 15 g/m Còn hàng 3.5 HP -
Điều hòa âm trần Panasonic 4 HP S-36PU1H5B (U-36PN1H8) 1 chiều
Điều hòa âm trần Panasonic S-36PU1H5B/U-36PN1H8 Công Suất 36000 Btu/h Nguồn Điện 380 – 415 V, 3Ø Phase – 50 Hz Dàn Lạnh S-36PU1H5B Dàn Nóng U-36PN1H8 Mặt Nạ CZ-KPU3H Công Suất Làm Lạnh: định mức 10.55 kW
36000 Btu/hDòng Điện: định mức 4.9 – 4.6 A Công Suất Tiêu Thụ 2.83 kW Hiệu Suất EER 3.73 W/W
12.72 Btu/hWDàn Lạnh Lưu Lượng Gió 36.4 m³/phút Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) 47 / 41 dB (A) Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) 62 / 56 dB Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS) 319 x 840 x 840 mm Mặt Nạ (CxRxS) 33.5 x 950 x 950 mm Trọng Lượng Dàn Lạnh 24 kg Mặt Nạ 5 kg Dàn Nóng Độ Ồn Áp Suất 55 dB (A) Độ Ồn Nguồn 70 dB Kích Thước Dàn Nóng (CxRxS) 695 x 875 x 320 mm Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi Ø15.88 (5/8’’) mm (inch) Ống Lỏng Ø9.52 (3/8’’) mm (inch) Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa 7.5 – 45 m Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa 7.5 m Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa 16 – 43 °C Trọng Lượng 56 kg Chênh Lệch Độ Cao 30 Lượng Gas Nạp Thêm 15 g/m Còn hàng 4 HP -
Điều hòa âm trần Panasonic 1 PHA 3.5 HP S-30PU1H5B (U-30PN1H5) 1 chiều
Điều hòa âm trần Panasonic S-30PU1H5B/U-30PN1H5 Công Suất 30000 Btu/h Nguồn Điện 220 – 240 V, 1Ø Phase – 50 Hz Dàn Lạnh S-30PU1H5B Dàn Nóng U-30PN1H5 Mặt Nạ CZ-KPU3H Công Suất Làm Lạnh: định mức 8.79 kW
30000 Btu/hDòng Điện: định mức 13.5 – 13.2 A Công Suất Tiêu Thụ 2.85 kW Hiệu Suất EER 3.08 W/W
10.53 Btu/hWDàn Lạnh Lưu Lượng Gió 25 m³/phút Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) 42 / 35 dB (A) Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) 57 / 50 dB Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS) 256 x 840 x 840 mm Mặt Nạ (CxRxS) 33.5 x 950 x 950 mm Trọng Lượng Dàn Lạnh 21 kg Mặt Nạ 5 kg Dàn Nóng Độ Ồn Áp Suất 54 dB (A) Độ Ồn Nguồn 69 dB Kích Thước Dàn Nóng (CxRxS) 695 x 875 x 320 mm Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi Ø15.88 (5/8’’) mm (inch) Ống Lỏng Ø9.52 (3/8’’) mm (inch) Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa 7.5 – 45 m Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa 7.5 m Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa 16 – 43 °C Trọng Lượng 56 kg Chênh Lệch Độ Cao 30 Lượng Gas Nạp Thêm 15 g/m Còn hàng 3.5 HP -
Điều hòa âm trần Panasonic 2.5 HP S-25PU1H5B (U-25PN1H5) 1 chiều
Điều hòa âm trần Panasonic S-25PU1H5B/U-25PN1H5 Công Suất 25000 Btu/h Nguồn Điện 220 – 240 V, 1Ø Phase – 50 Hz Dàn Lạnh S-25PU1H5B Dàn Nóng U-25PN1H5 Mặt Nạ CZ-KPU3H Công Suất Làm Lạnh: định mức 7.33 kW
25000 Btu/hDòng Điện: định mức 9.6 – 8.8 A Công Suất Tiêu Thụ 2.07 kW Hiệu Suất EER 3.54 W/W
12.08 Btu/hWDàn Lạnh Lưu Lượng Gió 25 m³/phút Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) 42 / 35 dB (A) Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) 57 / 50 dB Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS) 256 x 840 x 840 mm Mặt Nạ (CxRxS) 33.5 x 950 x 950 mm Trọng Lượng Dàn Lạnh 21 kg Mặt Nạ 5 kg Dàn Nóng Độ Ồn Áp Suất 52 dB (A) Độ Ồn Nguồn 68 dB Kích Thước Dàn Nóng (CxRxS) 619 x 824 x 299 mm Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi Ø12.70 (1/2’’) mm (inch) Ống Lỏng Ø6.35 (1/4’’) mm (inch) Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa 7.5 – 30 m Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa 7.5 m Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa 16 – 43 °C Trọng Lượng 42 kg Chênh Lệch Độ Cao 20 Lượng Gas Nạp Thêm 15 g/m Còn hàng 2.5 HP -
Điều hòa âm trần Panasonic 2 HP S-19PU1H5B 1 chiều (U-19PN1H5)
Điều hòa âm trần Panasonic S-19PU1H5B/U-19PN1H5 Công Suất 18500 Btu/h Nguồn Điện 220 – 240 V, 1Ø Phase – 50 Hz Dàn Lạnh S-19PU1H5B Dàn Nóng U-19PN1H5 Mặt Nạ CZ-KPU3H Công Suất Làm Lạnh: định mức 5.42 kW
18500 Btu/hDòng Điện: định mức 7.1 – 6.5 A Công Suất Tiêu Thụ 1.52 kW Hiệu Suất EER 3.57 W/W
12.17 Btu/hWDàn Lạnh Lưu Lượng Gió 25 m³/phút Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) 42 / 35 dB (A) Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) 57 / 50 dB Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS) 256 x 840 x 840 mm Mặt Nạ (CxRxS) 33.5 x 950 x 950 mm Trọng Lượng Dàn Lạnh 21 kg Mặt Nạ 5 kg Dàn Nóng Độ Ồn Áp Suất 50 dB (A) Độ Ồn Nguồn 66 dB Kích Thước Dàn Nóng (CxRxS) 619 x 824 x 299 mm Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi Ø12.70 (1/2’’) mm (inch) Ống Lỏng Ø6.35 (1/4’’) mm (inch) Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa 7.5 – 30 m Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa 7.5 m Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa 16 – 43 °C Trọng Lượng 36 kg Chênh Lệch Độ Cao 20 Lượng Gas Nạp Thêm 15 g/m Còn hàng 2 HP -
Điều hòa Casper 2.5 HP GH-24IS33 2 chiều inverter
Điều hòa Casper GH-24IS33 Công suất làm lạnh Kw 6.30
(1.65-7.10)BTU/h 22,800
(5,600-24,200)Công suất sưởi ấm Kw 7.20
(1.80-8.20)BTU/h 24,552
(24,567-27,980)Điện năng tiêu thụ ( làm lạnh ) W 1,980
(440-2,430)Điện năng tiêu thụ ( sưởi ấm ) W 2,200
(230 – 2,530)Cường độ dòng điện ( làm lạnh ) A 10
(1.0-12.0)Cường độ dòng điện (sưởi ấm ) A 9.5
(1.0-11.0)cường độ dòng điện tối đa A 16.0 Hiệu suất năng lương CSPF W/W 4.59 Nhãn năng lượng
(TCVN 7830:2015)Số sao 5 Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz Dàn lạnh Lưu lượng gió m3/h 1300 Kích thước (R x S x C) mm 1,132 x 330 x 232 Khối lượng tịnh kg 14 Dàn nóng Kích thước (R x S x C) mm 900 x 700 x 350 Khối lượng tịnh kg 49 Ống dẫn môi chất lạnh Môi chất lạnh R32 Đường kính ống lỏng mm 6.35 Đường kính ống gas mm 15.88 Chiều dài ống chuẩn
( Không cần nạp thêm )m 5 Chiều dài ống tối đa m 25 Chênh lệch độ cao tối đa m 15 Còn hàng 2.5 HP -
Điều hòa Casper 1 HP GH-09IS33 2 chiều Inverter
Thương hiệu Casper Mã sản phẩm GH-09IS33 Công suất làm lạnh ≤ 9000 BTU
Phạm vi hiệu quả Dưới 15m2
Tiện ích Thổi gió dễ chịu
Kiểu máy Treo tường
Công suất 1HP-9000 BTU
Tấm lọc Màng lọc bụi
Chế độ lọc Kháng bụi
Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo
Tính năng Làm lạnh nhanh tức thì
Giảm tiêu thụ điện iSaving
Cơ chế tự cảm biến nhiệt độ iFeel
Sử dụng ga R32
Loại điều hòa 2 chiều Inverter
Bảo hành 36 tháng Xuất xứ Thái Lan Còn hàng 1 HP -
Điều hòa Casper 1.5 HP SC-12FS33
Model: SC-12FS33 Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Casper Xuất xứ: Thái Lan Thời gian bảo hành: 36 tháng cho toàn máy, 60 tháng cho máy nén Loại máy lạnh: 1 chiều (chỉ làm lạnh) Kiểu dáng: treo tường Công suất: 1.5 HP Tốc độ làm lạnh trung bình: 12.000 BTU Công nghệ Inverter: Không Làm lạnh nhanh: Làm lạnh nhanh Turbo trong 30 giây Khử mùi: Có Lưu lượng gió dàn lạnh: 600 m³/h Gas sử dụng: R-32 Phạm vi hiệu quả: Từ 15 – 20m² Tiêu thụ điện: 1.11kW/h Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 760x291x203 mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): 780x285x545 mm Khối lượng dàn lạnh: 8.5 Kg Khối lượng dàn nóng: 26 Kg Còn hàng 1.5 HP -
Điều hòa Casper 1 HP GC-09IS35 Inverter
Model: GC-09IS35 Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Casper Xuất xứ: Thái Lan Năm ra mắt : 2023 Thời gian bảo hành: 36 Tháng Loại máy lạnh: 1 chiều Công suất: 1 HP Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 2050 BTU Tốc độ làm lạnh trung bình: 9000 BTU Tốc độ làm lạnh tối đa: 10900 BTU Công nghệ Inverter: True Inverter Làm lạnh nhanh: Chế độ làm lạnh nhanh Turbo Chế độ gió: Auto/Low/Middle/MaxTurbo Tự chẩn đoán lỗi: Có Tự khởi động lại sau khi có điện: Có Khả năng hút ẩm: Có Lưu lượng gió dàn lạnh: 600/500/400/310 m³/h Lưu lượng gió dàn nóng: 1550/1270/990 m³/h Độ ồn dàn lạnh: 42/36/24 dB Độ ồn dàn nóng: 51/50/49 dB Gas sử dụng: R32 Phạm vi hiệu quả: dưới 15 m² Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 291 × 202 x 763 mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): 455 × 233 x 703 mm Khối lượng dàn lạnh: 8 kg Khối lượng dàn nóng: 17.5 kg Còn hàng 1 HP -
Điều hòa Funiki 5.5 HP CH50MMC1 2 chiều
Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette Khối trong nhà CH 50MMC1 Khối ngoài trời CH 50MMC1 Công suất lạnh 48000 Btu/h Phạm vi làm lạnh 70m² → 80m² Chiều 2 chiều lạnh/sưởi Môi chất làm lạnh R410A Điện áp vào (Nguồn cấp) 3 pha – 380V (Dàn nóng) Công suất điện lạnh/sưởi 5191W/4763W Kích thước dàn lạnh
(khối lượng)830 × 830 × 245 mm
(28.3 kg)Kích thước mặt nạ
(khối lượng)950 × 950 × 55 mm
(6kg)Kích thước dàn nóng
(khối lượng)900 × 350 × 1170 mm
(98.6 kg)Đường kính ống đồng Ø10 + Ø19 Chiều dài đường ống 5m → 40m Chênh lệch độ cao tối đa 25m Còn hàng 5.5 HP -
Điều hòa tủ đứng Funiki 5.5 HP FH50 2 chiều
FH50 (50Hz)
Diễn giải
Đơn vị
Thông số
Cooling / Heating
(Công suất làm lạnh /Công suất làm nóng )
Btu/h
50000
50000
KW
14.65
14.65
EER/ COP
Btu/hW
9.90
9.87
Phase
∅
1
(3)Voltage / Hiệu điện thế
V
220 – 240
Running Current / Cường độ dòng
A
9.0
9.1
Power input / Công suất
W
5053
5063
Moisture Removal / Khử ẩm
L/h
5
Air Flow Volume Indoor / Lưu lượng gió trong nhà
m³/min
30
Net Dimensions / Kích thước thực của máy
Hight / Cao
mm
1910
(1210)Width / Rộng
mm
560
(830)Depth / Sâu
mm
360
(310)Gross Dimensions / Kích thước ngoài bao bì
Hight / Cao
mm
2020
(1308)Width / Rộng
mm
680
(980)Depth / Sâu
mm
510
(410)Kg
58
(90.5)Gross Weight / Trọng lượng tịnh (có bao bì)
Kg
73
(121)
Refrigerant Pipe Diameter / Đường kính ống dẫn chất làm lạnh
Liquid Side / Ống lỏng
mm
∅12.7
Gas Side / Ống hơi
mm
∅19.05
Còn hàng 5.5 HP -
Điều hòa Casper EH-09TL22 2 chiều
Model: EH-09TL22 Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Casper Xuất xứ: Thái Lan Năm ra mắt : 2019 Thời gian bảo hành: 36 tháng // Loại điều hòa: 2 chiều (có sưởi ấm) Công suất: 1 HP Tốc độ làm lạnh trung bình: 9000 BTU Khử mùi: Công nghệ lọc bụi Multi-filter AirFresh Tự chẩn đoán lỗi: Có Gas sử dụng: R-410A Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 750 x 285 x 200 Kích thước dàn nóng (RxSxC): 660 x 500 x 240 Còn hàng 1 HP -
Máy lạnh Daikin 2.0 HP FTC50NV1V
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 2 HP – 17.100 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh không Inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình: 1.5 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.43)
- Tính năng
- Tiện ích: Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Tấm vi lọc bụi
- Chế độ làm lạnh nhanh: Powerful
- Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 105 cm – Cao 24 cm – Dày 26.5 cm – Nặng 12 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 84 cm – Cao 32 cm – Dày 34.5 cm – Nặng 36 kg
- Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas sử dụng: R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 15 m
- Nơi lắp ráp: Thái Lan
- Năm ra mắt: 2018
- Hãng: Daikin
Còn hàng 2 HP -
Điều hòa treo tường Casper 1.5 HP IC-12TL33
Đặc điểm sản phẩm Model: IC-12TL33 Nhà sản xuất: Casper Xuất xứ: Thái Lan Thời gian bảo hành: 36 tháng Địa điểm bảo hành: Tại Nhà Loại máy lạnh: 1 chiều Công suất: 1.5 HP Tốc độ làm lạnh trung bình: 12,000 BTU Công nghệ Inverter: Có Tự chẩn đoán lỗi: Có Còn hàng 1.5 HP -
Điều hòa Casper 1.5 HP SC-12TL32 1 chiều
Đặc điểm sản phẩm Model: SC-12TL32 Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Casper Xuất xứ: Thái Lan Năm ra mắt : 2020 Thời gian bảo hành: Cục lạnh 36 tháng, cục nóng 60 tháng (máy nén) Địa điểm bảo hành: Tại Nhà Loại máy lạnh: 1 chiều Công suất: 1.5 HP Tốc độ làm lạnh trung bình: 12,000 BTU Công nghệ Inverter: Không Làm lạnh nhanh: Turbo Khử mùi: Hệ thống lưới lọc đa chiều Airfresh Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Chế độ hẹn giờ: Có Tự khởi động lại sau khi có điện: Có Độ ồn dàn nóng: 43 dB (A) Gas sử dụng: R-32 Phạm vi hiệu quả: 14 – 21m2 Kích thước dàn lạnh (RxSxC): Rộng 881mm – Sâu 205mm – Cao 296mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): Rộng 730mm – Sâu 285mm – Cao 545mm Khối lượng dàn lạnh: 9.5 Kg Còn hàng 1.5 HP -
Điều hòa Casper 1 HP GC-09TL22 inverter 1 chiều
Casper
Bảo hành
36 tháng
Cấu hình chi tiết
Model
GC-09TL22
Loại máy lạnh
Một chiều (chỉ làm lạnh)
Công suất lạnh
1 HP – 9.000 BTU
Phạm vi hiệu quả
< 15 m2 (30-45 m3)
Loại gas sử dụng
R-410A
Công nghệ inverter
Có INVERTER
Công suất trung bình
0.87 kWh
Chế độ tiết kiệm điện
i-saving
Công nghệ lọc bụi
Hệ thống lưới lọc đa chiều Air Fresh
Làm lạnh nhanh
Có
Chế độ gió
Cánh đảo gió hình vây
Tính năng khác
Chức năng iClean – tự làm sạch thông minh, Tính năng cảm biến thân nhiệt iFeel
Kích thước cục lạnh
77.9*29.2*20.1 cm
Thông số cục nóng
66*50*24 cm
Nơi sản xuất
Thái Lan
Năm ra mắt
2019
Còn hàng 1 HP -
Điều hòa Casper 1 HP SH-09FS32
Đặc điểm sản phẩm Model: SH-09FS32 Màu sắc: TRẮNG Nhà sản xuất: Casper Xuất xứ: Thái Lan Thời gian bảo hành: 36 tháng cho toàn máy, máy nén: 60 tháng (1 đổi 1 trong vòng 2 năm) Địa điểm bảo hành: Nguyễn Kim Loại máy lạnh: 1 chiều Công suất: 1 HP Công nghệ Inverter: Không Làm lạnh nhanh: Chế độ Turbo Khử mùi: Lọc bụi tiêu chuẩn Tự chẩn đoán lỗi: Có Lưu lượng gió dàn lạnh: 560 m3/h Phạm vi hiệu quả: dưới 15m2 Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 764 x 203 x 291 mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): 716 x 285 x 502 mm Khối lượng dàn lạnh: 8.5 kg Khối lượng dàn nóng: 25.5 kg Còn hàng 1 HP -
Điều hòa Casper 1.5 HP EH-18TL22 2 chiều
-
Điều hòa Casper EH-18TL22 Thông số cơ bản Công suất định mức BTU/h 18.000 Công suất tiêu thụ định mức Làm lạnh W 1700 Sưởi W 1580 Dòng điện định mức Làm lạnh A 8,9 Sưởi A 7,2 Nguồn điện V/Ph/Hz 220-240V/1P/50Hz Gas R410A Lượng gas nạp g 1200 Lưu lượng gió (H/M/L) m3/h 930 Độ ồn dB(A) 45 Dàn lạnh Kích thước máy mm 900x310x225 Kích thước bao bì mm 950x380x290 Khối lượng tịnh Kg 11 Dàn nóng Máy nén ASL222SV-C7EU Model quạt YDK31-6A Loại AC/DC / Kích thước máy mm 795x525x290 Kích thước bao bì mm 907x382x600 Khối lượng tịnh Kg 37 Ống Đường kính ống lỏng mm 6.35*0.5 Đường kính ống ga mm 12.7*0.7 Diện tích sử dụng đề xuất m2 20-32
Còn hàng 2 HP -
-
Điều Hòa Casper 2.5 HP EH-24TL22 2 chiều
-
Điều hòa Casper EH-24TL22 Thông số cơ bản Công suất định mức BTU/h 24.000 Công suất tiêu thụ định mức Làm lạnh W 2300 Sưởi W 2200 Dòng điện định mức Làm lạnh A Sưởi A Nguồn điện V/Ph/Hz 220-240V/1P/50Hz Gas R410A Lượng gas nạp g 1690 Lưu lượng gió (H/M/L) m3/h 1150 Độ ồn dB(A) 48 Dàn lạnh Kích thước máy mm 970x310x227 Kích thước bao bì mm 1020x375x305 Khối lượng tịnh Kg 13 Dàn nóng Máy nén ASH286UV-C8DU Model quạt YDK69-6A Loại AC/DC / Kích thước máy mm 825x655x310 Kích thước bao bì mm 945x725x435 Khối lượng tịnh Kg 45 Ống Đường kính ống lỏng mm Ø6.35 Đường kính ống ga mm Ø15.88 Diện tích sử dụng đề xuất m2 21-36
Còn hàng 2.5 HP -
-
Điều hòa Casper 1.5 HP EH-12TL22 2 chiều
Điều hòa Casper EH-12TL22 Thông số cơ bản Công suất định mức BTU/h 12.000 Công suất tiêu thụ định mức Làm lạnh W 1000 Sưởi W 900 Dòng điện định mức Làm lạnh A 5 Sưởi A 3,9 Nguồn điện V/Ph/Hz 220-240V/1P/50Hz Gas R410A Lượng gas nạp g 600 Lưu lượng gió (H/M/L) m3/h 620 Độ ồn dB(A) 43 Dàn lạnh Kích thước máy mm 750x285x200 Kích thước bao bì mm 800.345×265 Khối lượng tịnh Kg 8 Dàn nóng Máy nén ASM130V1VDZ Model quạt YDK24-6A Loại AC/DC / Kích thước máy mm 660x500x240 Kích thước bao bì mm 780x570x345 Khối lượng tịnh Kg 25 Ống Đường kính ống lỏng mm Ø6.35 Đường kính ống ga mm Ø9.52 Diện tích sử dụng đề xuất m2 14-21 Còn hàng 1.5 HP -
Máy lạnh Panasonic 2.0 HP CU/CS-XPU18WKH-8
Thương hiệu Panasonic Trọng lượng 44 SKU 9102447085693 Xuất xứ thương hiệu Malaysia Nơi sản xuất Malaysia Model CU/CS-XPU18WKH-8 Công nghệ Inverter Có Phạm vi làm lạnh hiệu quả 20m² – 30m² Gas sử dụng R-32 Chế độ tiết kiệm điện Không Chế độ làm lạnh nhanh Không Tiện ích Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Còn hàng 2 HP -
Điều Hòa Panasonic Inverter CU/CS-XPU18XKH-8
Công suất làm lạnh
18000 BTU
Chiều
1 chiều lạnh
Phạm vi làm lạnh
20 – 30 m2
Công nghệ Inverter
Có
Loại Gas sử dụng
R32
Khử mùi
Nanoe-X
Chế độ gió
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
Còn hàng 2HP
Danh mục sản phẩm