-
Máy lạnh Panasonic 2 HP CU/CS-N18VKH-8
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 2 HP – 18.000 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh không inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình: 1.66 kW/h
Tính năng - Tiện ích: Chức năng hút ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện: Không
- Kháng khuẩn khử mùi: Lọc bụi hiệu quả Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh: Không
- Chế độ gió: Điều khiển lên xuống, trái phải tự động
Thông tin chung - Thông tin cục lạnh: Dài 110.2 cm – Cao 30.2 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 12 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 91 cm – Cao 62 cm – Dày 33 cm – Nặng 35 kg
- Loại Gas sử dụng: R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 30 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 20 m
- Nơi lắp ráp: Malaysia
- Năm ra mắt: 2019
Còn hàng 2 HP -
Điều Hòa 1 chiều Sumikura 1HP APS/APO-092
Loại máy điều hòa: 1 chiều
Phạm vi sử dụng: < 25m2
Chế độ hoạt động: Có
Chế độ gió: 1Đảo chiều lên xuống
Điều khiển: Có
Màu sắc: Trắng
Công nghệ Inverter: Không
Khả năng hút ẩm: 1,1 lít/h
Bảo hành: 24 tháng
Sản xuất tại: Malaysia
Thông số dàn lạnh
Khối lượng dàn lạnh: 10kg
Công suất làm lạnh: ≦ 9.000 BTU – 1HP
Thông số dàn nóng
Khối lượng dàn nóng: 11kg
Gas sử dụng: R-410Còn hàng 1HP -
Điều hòa Sumikura 1 chiều APS/APO-180/Titan-A
Model APS/APO-180/Titan-A
– Loại Máy: Một Chiều
– Kiểu Máy: Treo Tường
– Công Suất: 18.000BTU
– Điện Năng Tiêu Thụ: 1860 W
– Loại Gas Lạnh: R410
– Công Nghệ Interver: Không
– Turbo Boost: Không
– Mắt Thần Thông Minh: Có
– Điều Khiển Từ Xa: Có
– Chế Độ Hút Ẩm: Có
– Điều Khiển Dây: Không
– Chế Độ Khử Mùi Ion: Có
– Tự Khởi Động Lại Khi Có Điện: Có
– Chống Ăn Mòn: Có
– Điện Áp Cấp Nguồn: 220V
– Kích Thước Dàn Lạnh: 790 x 200 x 270 mm
– Kích Thước Dàn Nóng: 660 x 600 x 340 mm
– Chiều Dài Ống Tối Đa: 10m
– Chiều Cao Tối Đa: 5m
– Xuất Xứ: MalaysiaCòn hàng 2HP -
Điều Hòa Sumikura 2 chiều 1.5HP APS/APO-H120
Loại máy điều hòa: 2 chiều
Phạm vi sử dụng: < 35m2
Chế độ hoạt động: Có
Chế độ gió: 1Đảo chiều lên xuống
Điều khiển: Có
Màu sắc: Trắng
Công nghệ Inverter: Không
Khả năng hút ẩm: 1,1 lít/h
Bảo hành: 24 tháng
Sản xuất tại: Malaysia
Thông số dàn lạnh
Khối lượng dàn lạnh: 10kg
Công suất làm lạnh: ≦ 12.000 BTU – 1HP
Thông số dàn nóng
Khối lượng dàn nóng: 11kg
Gas sử dụng: R-410Còn hàng 1.5HP -
Điều hòa Sumikura inverter 1.5HP APS/APO-120DC
Model APS/APO-120DC Loại điều hòa 1 Chiều Phạm vi sử dụng < 20m2 Hẹn giờ Có Điều khiển từ xa Có Độ ồn 52dB Màu sắc Trắng Công nghệ Inverter Có Bảo hành 24 tháng Sản xuất tại Malaysia Thương hiệu Nhật Bản Công suất làm lạnh 12.000BTU – 1,5HP Gas sử dụng R-410 Còn hàng 1.5HP -
Điều Hòa 1 chiều Sumikura 1.5HP APS/APO-120
Loại máy điều hòa: 1 chiều
Phạm vi sử dụng: < 235m2
Chế độ hoạt động: Có
Chế độ gió: 1Đảo chiều lên xuống
Điều khiển: Có
Màu sắc: Trắng
Công nghệ Inverter: Không
Khả năng hút ẩm: 1,1 lít/h
Bảo hành: 24 tháng
Sản xuất tại: Malaysia
Thông số dàn lạnh
Khối lượng dàn lạnh: 10kg
Công suất làm lạnh: ≦ 12.000 BTU – 1.5HP
Thông số dàn nóng
Khối lượng dàn nóng: 11kg
Gas sử dụng: R-410Còn hàng 1.5HP -
Điều hòa 1 chiều 2.5HP Sumikura APS/APO-240
Loại máy điều hòa: 1 chiều
Phạm vi sử dụng: 25 – 30m2
Điều khiển: Có
Màu sắc: Trắng
Công nghệ Inverter: Không
Khả năng hút ẩm: 3,3 lít/h
Bảo hành: 24 tháng
Sản xuất tại: Malaysia
Thương hiệu: Nhật Bản
Thông số dàn lạnh
Khối lượng dàn lạnh: 14kg
Công suất làm lạnh: ≦ 24.000 BTU – 2,5HP
Độ ồn dàn lạnh: 47/44/41 dB(A)
Thông số dàn nóng
Khối lượng dàn nóng: 17kg
Độ ồn dàn nóng: 57 dB(A)Còn hàng 2.5HP -
Điều hòa 2 chiều 1HP Sumikura SK APS/APO-H092
Loại máy điều hòa: 2 chiều
Phạm vi sử dụng: < 20m2
Chế độ hoạt động: Có
Chế độ gió: 1Đảo chiều lên xuống
Điều khiển: Có
Màu sắc: Trắng
Công nghệ Inverter: Không
Khả năng hút ẩm: 1,1 lít/h
Bảo hành: 24 tháng
Sản xuất tại: Malaysia
Thông số dàn lạnh
Khối lượng dàn lạnh: 10kg
Công suất làm lạnh: ≦ 9.000 BTU – 1HP
Thông số dàn nóng
Khối lượng dàn nóng: 11kg
Gas sử dụng: R-22Còn hàng 1HP -
Điều Hòa 1 Chiều Sharp Inverter X13ZW 1.5HP 12000BTU
Model: X13ZW
Màu sắc:Trắng
Nhà sản xuất: Sharp
Xuất xứ: Thái Lan
Thời gian bảo hành: 12 Tháng
Địa điểm bảo hành: Chính hãng
Loại máy lạnh: 1 chiều
Công suất: 1.5 HP
Công nghệ Inverter: J- Tech Inverter
Còn hàng 1.5HP -
Điều Hòa 1 Chiều Sharp Inverter 2 HP X18ZW 18000BTU
Model: X18ZW Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Sharp Xuất xứ: Thái Lan Gas: R32 Thời gian bảo hành: 12 Tháng Địa điểm bảo hành: Chính hãng Loại máy lạnh: 1 chiều Công suất: 2 HP Công nghệ Inverter: J- Tech Inverter Còn hàng 2HP -
Điều Hòa 1 Chiều Sharp Inverter X10ZW 9000BTU 1HP
Thông số kỹ thuật Model: X10ZW Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Sharp Xuất xứ: Thái Lan Môi chất Gas R32 Thời gian bảo hành: 12 Tháng Địa điểm bảo hành: Chính hãng Loại máy lạnh: 1 chiều Công suất: 1 HP Công nghệ Inverter: J- Tech Inverter Còn hàng 1HP -
Điều hòa Sharp 1 chiều Inverter 1 HP AH-X9XEW
Model: AH-X9VEW Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Sharp Xuất xứ: Thái Lan Năm ra mắt : 2020 Loại máy lạnh: 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất: 1 HP Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 3.070 BTU Tốc độ làm lạnh trung bình: 9.000 BTU Tốc độ làm lạnh tối đa: 10.000 BTU Công nghệ Inverter: J-Tech Inverter Làm lạnh nhanh: Powerful Jet Khả năng lọc khí: Lưới lọc bụi polypropylene Chế độ gió: Cánh đảo gió tự động Chế độ hẹn giờ: Có Tự khởi động lại sau khi có điện: Có Xua muỗi: Không Lưu lượng gió dàn lạnh: 9.6/7.9/5.7/3.6 m³/phút Độ ồn dàn lạnh: 38/33/29/22 dB Độ ồn dàn nóng: 47 db Gas sử dụng: R-32 Phạm vi hiệu quả: dưới 15 m² Tiêu thụ điện: 0.8 kW/h, Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.93) Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 877 x 222 x 292mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): 598 x 265 x 495mm Khối lượng dàn lạnh: 8 kg Còn hàng 1 HP -
Điều hòa Sharp Inverter 1 HP AH-X10ZEW
Model: AH-X10ZEW Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Sharp Xuất xứ: Thái Lan Năm ra mắt : 2023 Loại máy lạnh: 1 chiều Công suất: 1 HP Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 2870 BTU Tốc độ làm lạnh trung bình: 9000 BTU Tốc độ làm lạnh tối đa: 10000 BTU Công nghệ Inverter: J-Tech Inverter Làm lạnh nhanh: Super Jet Chế độ gió: Lên và xuống Chế độ hẹn giờ: Có (12h) Tự khởi động lại sau khi có điện: Có Độ ồn dàn lạnh: 38/21 dB Độ ồn dàn nóng: 49 dB Gas sử dụng: R32 Phạm vi hiệu quả: Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) Tiêu thụ điện: 740W Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 848 × 204 x 294 mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): 598 x 265 x 495 mm Khối lượng dàn lạnh: 7 Kg Khối lượng dàn nóng: 17 Kg Còn hàng 1 HP -
Điều hòa Sharp Inverter 1.5 HP AH-X13ZEW
Model: AH-X13ZEW Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Sharp Xuất xứ: Thái Lan Năm ra mắt : 2023 Loại máy lạnh: 1 chiều Công suất: 1.5 HP Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 2870 BTU Tốc độ làm lạnh trung bình: 12000 BTU Tốc độ làm lạnh tối đa: 12600 BTU Công nghệ Inverter: J-Tech Inverter Làm lạnh nhanh: Super Jet Chế độ gió: Lên và xuống Chế độ hẹn giờ: Có (12h) Tự khởi động lại sau khi có điện: Có Độ ồn dàn lạnh: 39/22 dB Độ ồn dàn nóng: 50 dB Gas sử dụng: R32 Phạm vi hiệu quả: Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) Tiêu thụ điện: 1190W Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 877 × 222 x 292 mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): 598 x 265 x 495 mm Khối lượng dàn lạnh: 8 kg Khối lượng dàn nóng: 18 kg Còn hàng 1.5 HP -
Điều hòa Sharp Inverter 2 HP AH-X18ZEW
Model: AH-X18ZEW Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Sharp Xuất xứ: Thái Lan Năm ra mắt : 2023 Loại máy lạnh: 1 chiều Công suất: 2 HP Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 5460 BTU Tốc độ làm lạnh trung bình: 18000 BTU Tốc độ làm lạnh tối đa: 19440 BTU Công nghệ Inverter: J-Tech Inverter Làm lạnh nhanh: Có, Super Jet Chế độ gió: Lên và xuống Chế độ hẹn giờ: Có (12h) Tự khởi động lại sau khi có điện: Có Độ ồn dàn lạnh: 42/22 dB Độ ồn dàn nóng: 53 dB Gas sử dụng: R32 Phạm vi hiệu quả: Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) Tiêu thụ điện: 1640W Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 877 × 222 x 292 mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): 780 x 269 x 540 mm Khối lượng dàn lạnh: 9 kg Khối lượng dàn nóng: 27 kg Còn hàng 2 HP -
Máy lạnh Sharp Inverter 1.5 HP AH-X12VEW
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 12.000 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình: 1.07 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.09)
- Tính năng
- Tiện ích: Chế độ Breeze (gió tự nhiên), Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện,Hẹn giờ bật tắt máy, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Chế độ ngủ dành cho trẻ em
- Chế độ tiết kiệm điện: J-Tech Inverter, Eco
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Lưới bụi polypropylene
- Chế độ làm lạnh nhanh: Powerful Jet
- Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 87.5 cm – Cao 29 cm – Dày 22 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 63.8 cm – Cao 49.5 cm – Dày 29.5 cm – Nặng 20 kg
- Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas sử dụng: R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tiêu chuẩn 7.5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 10 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 12 m
- Nơi lắp ráp: Thái Lan
- Năm ra mắt: 2018
- Hãng: Sharp
Còn hàng 1,5 HP -
Máy lạnh Samsung Wind-Free Inverter 2.5 HP AR24CYFCAWKNSV
hông số kỹ thuật Máy lạnh Samsung Wind-Free Inverter 2.5 HP AR24CYFCAWKNSV
-
Loại máy:
1 chiều (chỉ làm lạnh)Có Inverter -
Công suất làm lạnh:
2.5 HP – 21.500 BTU -
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³) -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Bộ lọc Copper Anti-bacteria Filter -
Công nghệ tiết kiệm điện:
EcoDigital Inverter Boost -
Tiện ích:
Đảo gió 4 chiều giúp hơi lạnh lan toả đồng đềuĐiều khiển bằng điện thoại, có wifiTự khởi động lại khi có điệnMàn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnhLàm lạnh thông minh AI Auto CoolingHẹn giờ bật tắt máyChức năng tự làm sạch Auto CleanChức năng làm sạch sâu Freeze WashChức năng khử ẩmChế độ Wind-Free cho hơi lạnh thoải máiChế độ ngủ ngon Good Sleep -
Tiêu thụ điện:
1.85 kW/h -
Dàn lạnh:
Dài 88.9 cm – Cao 29.9 cm – Dày 21.5 cm – Nặng 10.1 kg -
Dàn nóng:
Dài 72 cm – Cao 54.8 cm – Dày 26.5 cm – Nặng 25.8 kg
Còn hàng AR24CYFCAWKNSV -
-
Máy lạnh Samsung Inverter 2 HP AR18TYHYCWKNSV
-
-
Loại máy:
1 chiều (chỉ làm lạnh)Có Inverter -
Công suất làm lạnh:
2 HP – 18.000 BTU -
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Màng lọc kháng khuẩn Ag+Bộ lọc thô Easy Filter -
Công nghệ tiết kiệm điện:
EcoDigital Inverter Boost -
Làm lạnh nhanh:
Fast Cooling -
Tiện ích:
Đảo gió 4 chiều giúp hơi lạnh lan toả đồng đềuTự khởi động lại khi có điệnMàn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnhHẹn giờ bật tắt máyDàn tản nhiệt phủ lớp chống ăn mòn DurafinChức năng tự làm sạch Auto CleanChức năng hút ẩmChế độ ngủ đêm tránh buốtChế độ chỉ sử dụng quạt Fan Only – chỉ làm mát, không làm lạnhBộ ba Triple Protector Plus bảo vệ tối ưu cho hiệu suất bền bỉ -
Tiêu thụ điện:
1.72 kW/h5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.81) -
Dàn lạnh:
Dài 89 cm – Cao 30 cm – Dày 21.8 cm – Nặng 10 kg -
Dàn nóng:
Dài 88 cm – Cao 54.5 cm – Dày 30 cm – Nặng 30.2 kg
-
Còn hàng AR18TYHYCWKNSV -
-
Điều hòa Samsung 2 chiều inverter 12000BTU AR12ASHZAWKNSV
-
Công Suất (Làm Mát, Btu/hr)11300 Btu/hr
-
Công suất (Làm Ấm, Btu/hr)13000 Btu/hr
-
Công Suất (Làm Mát, kW)3.31 kW
-
Công suất (Làm Ấm, kW)3.81 kW
Thông số kỹ thuật Chi tiết
Dung lượng lưu trữ
- Công Suất (Làm Mát, Btu/hr)11300 Btu/hr
- Công suất (Làm Ấm, Btu/hr)13000 Btu/hr
- Công Suất (Làm Mát, Min – Max, Btu/hr)2,300 ~ 14,300 Btu/hr
- Công Suất (Làm Ấm, Min – Max, Btu/hr)1,600 ~ 14,300 Btu/hr
- Công Suất (Làm Mát, kW)3.31 kW
- Công suất (Làm Ấm, kW)3.81 kW
- Công Suất (Làm Mát, Min – Max, kW)0.67 ~ 4.19 kW
- Công Suất (Làm Ấm, Min – Max, kW)0.47 ~ 4.19 kW
Hiệu Quả Năng Lượng
- EER (Làm Mát, W/W)3.23 W/W
- COP (Làm Ấm, , W/W)3.42 W/W
- EER (Làm Mát, Btu/hW)11.02 Btu/hW
- COP (Làm Ấm, Btu/hW)11.66 Btu/hW
- CSPF4.74
- Tiết Kiệm Năng Lượng5 Star
Mức độ Âm thanh
- Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Lạnh, Cao/Thấp, dBA)39 / 22 dBA
- Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Nóng, Cao/Thấp, dBA)49 dBA
Thông Số Điện
- Nguồn Điện(Φ/V/Hz)1 / 220-240 / 50
- Tiêu Thụ Điện (Làm Mát, W)1025 W
- Tiêu Thụ Điện (Làm Ấm, W)1115 W
- Dòng Điện Vận Hành (Làm Mát, A)5 A
- Dòng Điện Vận Hành (Làm Ấm, A)5.2 A
Đặc điểm kỹ thuật
- Kích Thước Tổng (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)880*290*375 mm
- Kích Thước Tổng (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)844*622*353 mm
- Kích Thước Thực Tế (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)820*299*215 mm
- Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)720*548*265 mm
- Khối Lượng Tổng (Cục Lạnh, kg)10.5 kg
- Khối Lượng Tổng (Cục Nóng, kg)29.1 kg
- Khối Lượng Thực Tế (Cục Lạnh, kg)9.2 kg
- Khối Lượng Thực Tế (Cục Nóng, kg)27.1 kg
- Chất Lượng Tải (20/40/40Hft không cần Ống dẫn)96 / 197 / 232
Thông Tin Kỹ Thuật
- Chiều Dài Ống Dẫn (Tối Đa, m)15 m
- Chiều Cao Ống Dẫn (Tối Đa, m)7 m
- Van SVC (Chất Lỏng (ODxL))6.35
- Van SVC (Chất Khí (ODxL))9.52
- Loại Bỏ Độ Ẩm (l/hr)1.5 l/hr
- Luân Chuyển Không Khí (Làm Mát, ㎥/phút)10.9 ㎥/min
- Làm Lạnh (Loại)R410A
- Lượng Gas Cần Nạp (kg)0.97 kg
- Nhiệt Độ Không Gian Xung Quanh (Làm Mát, ℃)16 ~ 46 ℃
- Nhiệt Độ Không Gian Xung Quanh (Làm Ấm, ℃)– 10 ~ 24 ℃
- Cục Nóng (Máy Nén)BLDC
- Cục Nóng (Vỏ Máy Chống Ăn Mòn)Có
Luồng Không Khí
- Điều Khiển Hướng Không Khí (Lên/Xuống)Auto
- Điều Khiển Hướng Không Khí (Trái/Phải)Manual
- Bước điều khiển hướng không khí (Mát/Quạt)5/4
Lọc Sạch Không Khí
- PM 1.0 FilterKhông
- Tri Care FilterKhông
- Bộ Lọc Easy Filter Plus (Lọc Sâu Sạch Khuẩn)Có
- Tự Động Làm Sạch (Tự Vệ Sinh)Có
Tiện Ích
- SmartThingsKhông
- AI Auto CoolingKhông
- Motion Detect SensorKhông
- Thông Báo Làm Sạch Màn LọcCó
- Màn Hình Hiển Thị Nhiệt Độ Bên TrongCó
- Màn Hình Bật/TắtCó
- Beep Bật/TắtCó
- Chỉnh Giờ 24hCó
- Tự Động Điều ChỉnhCó
- Tự Động Khởi ĐộngCó
Chế Độ Vận Hành
- Chế Độ Tự ĐộngCó
- Làm Lạnh NhanhCó
- Chế Độ Ngủ NgonCó
- Tiết Kiệm Điện Năng EcoCó
- Giảm Độ ẨmCó
- Chế Độ QuạtCó
- Yên LặngCó
Còn hàng AR12ASHZAWKNSV -
-
Máy điều hòa Inverter 2 Chiều AR09ASHZAWKNSV
Dung lượng lưu trữ
- Công Suất (Làm Mát, Btu/hr)9000 Btu/hr
- Công suất (Làm Ấm, Btu/hr)10900 Btu/hr
- Công Suất (Làm Mát, kW)2.64 kW
- Công suất (Làm Ấm, kW)3.19 kW
Hiệu Quả Năng Lượng
- EER (Làm Mát, W/W)3.07 W/W
- COP (Làm Ấm, , W/W)3.55 W/W
- EER (Làm Mát, Btu/hW)10.47 Btu/hW
- COP (Làm Ấm, Btu/hW)12.11 Btu/hW
- CSPF4.44
- Tiết Kiệm Năng Lượng5 Star
Mức độ Âm thanh
- Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Lạnh, Cao/Thấp, dBA)38 / 21 dBA
- Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Nóng, Cao/Thấp, dBA)49 dBA
Thông Số Điện
- Nguồn Điện(Φ/V/Hz)1 / 220-240 / 50
- Tiêu Thụ Điện (Làm Mát, W)860 W
- Tiêu Thụ Điện (Làm Ấm, W)900 W
- Dòng Điện Vận Hành (Làm Mát, A)4.5 A
- Dòng Điện Vận Hành (Làm Ấm, A)4.3 A
Đặc điểm kỹ thuật
- Kích Thước Tổng (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)880*290*375 mm
- Kích Thước Tổng (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)778*550*331 mm
- Kích Thước Thực Tế (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)820*299*215 mm
- Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)660*475*242 mm
- Khối Lượng Tổng (Cục Lạnh, kg)10.5 kg
- Khối Lượng Tổng (Cục Nóng, kg)23.9 kg
- Khối Lượng Thực Tế (Cục Lạnh, kg)9.2 kg
- Khối Lượng Thực Tế (Cục Nóng, kg)22.2 kg
- Chất Lượng Tải (20/40/40Hft không cần Ống dẫn)120 / 248 / 280
Thông Tin Kỹ Thuật
- Chiều Dài Ống Dẫn (Tối Đa, m)15 m
- Chiều Cao Ống Dẫn (Tối Đa, m)7 m
- Van SVC (Chất Lỏng (ODxL))6.35
- Van SVC (Chất Khí (ODxL))9.52
- Loại Bỏ Độ Ẩm (l/hr)1.0 l/hr
- Luân Chuyển Không Khí (Làm Mát, ㎥/phút)10.5 ㎥/min
- Làm Lạnh (Loại)R410A
- Lượng Gas Cần Nạp (kg)0.83 kg
- Nhiệt Độ Không Gian Xung Quanh (Làm Mát, ℃)16 ~ 46 ℃
- Nhiệt Độ Không Gian Xung Quanh (Làm Ấm, ℃)– 10 ~ 24 ℃
- Cục Nóng (Máy Nén)BLDC
- Cục Nóng (Vỏ Máy Chống Ăn Mòn)Yes
Luồng Không Khí
- Điều Khiển Hướng Không Khí (Lên/Xuống)Auto
- Điều Khiển Hướng Không Khí (Trái/Phải)Manual
- Bước điều khiển hướng không khí (Mát/Quạt)5/4
Lọc Sạch Không Khí
- PM 1.0 FilterNo
- Tri Care FilterNo
- Bộ Lọc Easy Filter Plus (Lọc Sâu Sạch Khuẩn)Yes
- Tự Động Làm Sạch (Tự Vệ Sinh)Yes
Tiện Ích
- SmartThingsNo
- AI Auto CoolingNo
- Motion Detect SensorNo
- Thông Báo Làm Sạch Màn LọcYes
- Màn Hình Hiển Thị Nhiệt Độ Bên TrongYes
- Màn Hình Bật/TắtYes
- Beep Bật/TắtYes
- Chỉnh Giờ 24hYes
- Tự Động Điều ChỉnhYes
- Tự Động Khởi ĐộngYes
Chế Độ Vận Hành
- Chế Độ Tự ĐộngYes
- Làm Lạnh NhanhYes
- Chế Độ Ngủ NgonYes
- Tiết Kiệm Điện Năng EcoYes
- Giảm Độ ẨmYes
- Chế Độ QuạtYes
- Yên LặngYes
Còn hàng AR09ASHZAWKNSV -
Điều hòa Digital Inverter 2 Chiều AR18ASHZAW21
Dung lượng lưu trữ
- Công Suất (Làm Mát, Btu/hr)17100 Btu/hr
- Công suất (Làm Ấm, Btu/hr)20500 Btu/hr
- Công Suất (Làm Mát, kW)5.01 kW
- Công suất (Làm Ấm, kW)6.01 kW
Hiệu Quả Năng Lượng
- EER (Làm Mát, W/W)3.46 W/W
- COP (Làm Ấm, , W/W)3.43 W/W
- EER (Làm Mát, Btu/hW)11.79 Btu/hW
- COP (Làm Ấm, Btu/hW)11.71 Btu/hW
- CSPF5.92
Mức độ Âm thanh
- Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Lạnh, Cao/Thấp, dBA)41 / 28 dBA
- Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Nóng, Cao/Thấp, dBA)51 dBA
Thông Số Điện
- Nguồn Điện(Φ/V/Hz)1 / 220-240 / 50
- Tiêu Thụ Điện (Làm Mát, W)1450 W
- Tiêu Thụ Điện (Làm Ấm, W)1750 W
- Dòng Điện Vận Hành (Làm Mát, A)6.6 A
- Dòng Điện Vận Hành (Làm Ấm, A)7.9 A
Đặc điểm kỹ thuật
- Kích Thước Tổng (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)1115*290*375 mm
- Kích Thước Tổng (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)1023*724*413 mm
- Kích Thước Thực Tế (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)1055*299*215 mm
- Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)880*638*310 mm
- Khối Lượng Tổng (Cục Lạnh, kg)13.2 kg
- Khối Lượng Tổng (Cục Nóng, kg)43.1 kg
- Khối Lượng Thực Tế (Cục Lạnh, kg)11.5 kg
- Khối Lượng Thực Tế (Cục Nóng, kg)39.7 kg
- Chất Lượng Tải (20/40/40Hft không cần Ống dẫn)65 / 138 / 154
Thông Tin Kỹ Thuật
- Chiều Dài Ống Dẫn (Tối Đa, m)30 m
- Chiều Cao Ống Dẫn (Tối Đa, m)15 m
- Van SVC (Chất Lỏng (ODxL))6.35
- Van SVC (Chất Khí (ODxL))12.7
- Loại Bỏ Độ Ẩm (l/hr)2.0 l/hr
- Luân Chuyển Không Khí (Làm Mát, ㎥/phút)16.5 ㎥/min
- Làm Lạnh (Loại)R410A
- Lượng Gas Cần Nạp (kg)1.30 kg
- Nhiệt Độ Không Gian Xung Quanh (Làm Mát, ℃)– 10 ~ 46 ℃
- Nhiệt Độ Không Gian Xung Quanh (Làm Ấm, ℃)– 15 ~ 24 ℃
- Cục Nóng (Máy Nén)BLDC
- Cục Nóng (Vỏ Máy Chống Ăn Mòn)Yes
Luồng Không Khí
- Điều Khiển Hướng Không Khí (Lên/Xuống)Auto
- Điều Khiển Hướng Không Khí (Trái/Phải)Manual
- Bước điều khiển hướng không khí (Mát/Quạt)5/4
Lọc Sạch Không Khí
- PM 1.0 FilterNo
- Tri Care FilterNo
- Bộ Lọc Easy Filter Plus (Lọc Sâu Sạch Khuẩn)Yes
- Tự Động Làm Sạch (Tự Vệ Sinh)Yes
Tiện Ích
- SmartThingsNo
- AI Auto CoolingNo
- Motion Detect SensorNo
- Thông Báo Làm Sạch Màn LọcYes
- Màn Hình Hiển Thị Nhiệt Độ Bên TrongYes
- Màn Hình Bật/TắtYes
- Beep Bật/TắtYes
- Chỉnh Giờ 24hYes
- Tự Động Điều ChỉnhYes
- Tự Động Khởi ĐộngYes
Chế Độ Vận Hành
- Chế Độ Tự ĐộngYes
- Làm Lạnh NhanhYes
- Chế Độ Ngủ NgonYes
- Tiết Kiệm Điện Năng EcoYes
- Giảm Độ ẨmYes
- Chế Độ QuạtYes
- Yên LặngYes
Còn hàng AR18ASHZAW21 -
Điều Hòa Samsung Inverter 1 HP AR09TYHQASINSV
-
Loại máy: 1 chiều (chỉ làm lạnh)Có Inverter
-
Công suất làm lạnh: 1 HP – 9.000 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
-
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Bộ lọc HD giúp lọc sạch không khí
-
Công nghệ tiết kiệm điện: Digital InverterEco
-
Làm lạnh nhanh: Fast Cool & Comfort Cool
-
Tiêu thụ điện: 0.91 kW/h5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.50 )
-
Dàn lạnh: Dài 81 cm – Cao 28.5 cm – Dày 19.4 cm – Nặng 8.75 kg
-
Dàn nóng: Dài 78.7 cm – Cao 49.5 cm – Dày 26 cm – Nặng 21.3 kg
Còn hàng 1 HP -
-
Điều Hòa Samsung Inverter 1.5 HP AR12TYHQASINSV
-
Công suất Làm lạnh (BTU): 12000 BTU
-
Công suất lạnh (HP): 1.5 Hp
-
Tiết kiệm điện: Inverter
-
Thể tích phòng sử dụng: 15-20m3
-
Làm lạnh nhanh Có
-
Công suất tiêu thụ trung bình: 1.15 kW/h
-
Loại gas: R-32
-
Kính thước dàn lạnh: 80.5 x 28.5 x 19.4 cm
-
Kích thước dàn nóng: 72.0 x 495 x 270 cm
-
Trọng lượng dàn lạnh (Kg): 8.8 Kg
-
Trọng lượng dàn nóng(Kg): 21.3 Kg
-
Bật/tắt màn hình hiển thị: Có
-
Bật/tắt tiếng bíp: Có
Còn hàng 1.5 HP -
-
Điều Hòa Samsung Inverter 2 HP AR18TYHQASINSV
Loại Gas lạnh
:
R32
Loại máy
:
Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Công suất làm lạnh
:
2.0 Hp (2.0 Ngựa) – 17.000 Btu/h
Sử dụng cho phòng
:
Diện tích 24 – 30 m² hoặc 72 – 90 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
Nguồn điện (Ph/V/Hz)
:
1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz
Công suất tiêu thụ điện
:
1,748 kW
Chiều dài ống gas tối đa (m)
:
30 (m)
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m)
:
20 (m)
Hiệu suất năng lượng (EER)
:
2.85
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện
:
5 sao
Kích thước dàn nóng (mm)
:
554 x 800 x 333 (mm)
Trọng lượng dàn nóng (Kg)
:
28,9 (Kg)
Kích thước dàn lạnh (mm)
:
302 x 957 x 213 (mm)
Trọng lượng dàn lạnh (Kg)
:
11,5 (Kg)
Còn hàng 2 HP -
Máy lạnh Samsung Inverter 1 HP AR10DYHZAWKNSV
-
Loại máy:
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Máy lạnh Inverter -
Công suất làm lạnh:1 HP – 9.000 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) -
Độ ồn trung bình:
19-38/49dBA -
Dòng sản phẩm:
2024 -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
24 tháng -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 10 năm -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin -
Loại Gas:
R-32
Mức tiêu thụ điện năng
-
Tiêu thụ điện:0.84 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.60)
-
Công nghệ tiết kiệm điện:
Digital Inverter BoostEco
Khả năng lọc không khí
-
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Bộ Lọc Easy Filter Plus
Công nghệ làm lạnh
-
Chế độ gió:
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Fast Cooling
Tiện ích
-
Tiện ích:
Tự khởi động lại khi c điện
Dàn nóng phủ lớp BlueFin chóng ăn mòn
Chức năng tự làm sạch Auto Clean
Chức năng khử ẩm
Chế độ ngủ ngon Good Sleep
Bộ ba Triple Protector Plus bảo vệ tối ưu cho hiệu suất bền bỉ
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Hẹn giờ bật tắt máy
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 68.2 cm – Cao 29.9 cm – Dày 21.5 cm – Nặng 7.7 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 66 cm – Cao 47.5 cm – Dày 24.2 cm – Nặng 18.7 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 15m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:7m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Kích thước ống đồng:6/10
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
1
Còn hàng AR10DYHZAWKNSV -
-
Máy lạnh Samsung Wind-Free Inverter 2 HP AR18CYFCAWKNSV
-
Loại máy:
1 chiều (chỉ làm lạnh)Có Inverter -
Công suất làm lạnh:
2 HP – 18.000 BTU -
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Bộ lọc Copper Anti-bacteria Filter -
Công nghệ tiết kiệm điện:
EcoDigital Inverter Boost -
Làm lạnh nhanh:
Fast Cooling -
Tiện ích:
Đảo gió 4 chiều giúp hơi lạnh lan toả đồng đềuĐiều khiển bằng điện thoại, có wifiTự khởi động lại khi có điệnMàn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnhLàm lạnh thông minh AI Auto CoolingHẹn giờ bật tắt máyChức năng tự làm sạch Auto CleanChức năng làm sạch sâu Freeze WashChức năng khử ẩmChế độ Wind-Free cho hơi lạnh thoải máiChế độ ngủ ngon Good Sleep -
Tiêu thụ điện:
1.77 kW/h5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.20) -
Dàn lạnh:
Dài 88.9 cm – Cao 29.9 cm – Dày 21.5 cm – Nặng 10.1 kg -
Dàn nóng:
Dài 72 cm – Cao 54.8 cm – Dày 26.5 cm – Nặng 25.8 kg
Còn hàng AR18CYFCAWKNSV -
-
Điều hòa Panasonic 2 chiều Inverter CU/CS-Z12VKH-8 12000BTU
1 Xuất xứ Thái Lan 2 Bảo hành 2 năm 3 Công suất làm lạnh 12000 BTU 4 Màu sắc Trắng 5 Công suất sưởi ấm Có sưởi ấm 6 Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15 m2 7 Công nghệ Inverter Có 8 Loại máy 2 chiều 9 Công suất tiêu thụ trung bình 0.490kWh/0.640kWh 10 Nhãn năng lượng tiết kiệm điện 5 sao 11 Chế độ tiết kiệm điện Có 12 Kháng khuẩn khử mùi Có 13 Chế độ làm lạnh nhanh Có 14 Kích thước cục lạnh 295x919x199mm 15 Trọng lượng cục lạnh 9 kg 16 Kích thước cục nóng 542x780x289mm 17 Trọng lượng cục nóng 32 kg 18 Năm ra mắt 2019 Còn hàng 12000 BTU -
Điều hòa Panasonic Inverter 2.5 HP CU/CS-WPU24WKH-8M
Loại máy: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Inverter: Máy lạnh Inverter
Công suất làm lạnh: 2.5 HP – 20.800 BTU
Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³)
Độ ồn trung bình: 31 / 48 dB
Dòng sản phẩm: 2020
Sản xuất tại: Malaysia
Thời gian bảo hành cục lạnh: 1 năm
Thời gian bảo hành cục nóng: Máy nén 7 năm (Kích hoạt điện tử thành công)
Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Loại Gas: R-32
Còn hàng CU/CS-WPU24WKH-8M -
Máy lạnh Samsung Inverter 1.5 HP AR13DYHZAWKNSV
-
Loại máy:
1 chiều (chỉ làm lạnh)Có Inverter -
Công suất làm lạnh:
1.5 HP – 12.000 BTU -
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Bộ Lọc Easy Filter Plus -
Công nghệ tiết kiệm điện:
EcoDigital Inverter Boost -
Làm lạnh nhanh:
Fast Cooling -
Tiện ích:
Tự khởi động lại khi có điệnMàn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnhHẹn giờ bật tắt máyDàn nóng phủ lớp BlueFin chóng ăn mònChức năng tự làm sạch Auto CleanChức năng khử ẩmChế độ ngủ ngon Good SleepBộ ba Triple Protector Plus bảo vệ tối ưu cho hiệu suất bền bỉ -
Tiêu thụ điện:
1.16 kW/h5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.60) -
Dàn lạnh:
Dài 82 cm – Cao 29.9 cm – Dày 21.5 cm – Nặng 9 kg -
Dàn nóng:
Dài 66 cm – Cao 47.5 cm – Dày 24.2 cm – Nặng 18.7 kg
Còn hàng AR13DYHZAWKNSV -
-
Máy lạnh Panasonic Inverter 1.5 HP CU/CS-YZ12AKH-8
-
Thông số kỹ thuật Model: CU/CS-YZ12AKH-8 Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Panasonic Xuất xứ: Malaysia Năm ra mắt : 2024 Thời gian bảo hành: 12 Tháng Địa điểm bảo hành: Nguyễn Kim Loại máy lạnh: Máy lạnh 2 chiều (có sưởi ấm) Kiểu dáng: Máy lạnh treo tường Công suất: 1.5 HP
Còn hàng CU/CS-YZ12AKH-8 -
-
Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter PU9VKH 9.000BTU
- ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
- Loại máy Điều hòa một chiều
- Kiểu máy Treo tường
- Tính năng nổi bật Công nghệ Inverter
- Công suất 9000 BTU
- CÔNG NGHỆ
- Tấm lọc Nanoe-G
- Chế độ lọc Kháng khuẩn, Khử mùi, Hút ẩm
- Công nghệ làm lạnh nhanhKhông
- Tính năng Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Hoạt động siêu êm, Chức năng tự làm sạch, Chức năng hút ẩm, Làm lạnh tản nhiệt
- THÔNG TIN CHUNG
- Sử dụng ga R32
- Xuất xứ Malaysia
- Bảo hành 12 tháng
Còn hàng 1 HP -
Điều hòa âm trần Panasonic 3.5 HP S-30PU1H5B (U-30PN1H8) 1 chiều 3 Pha
Điều hòa âm trần Panasonic S-30PU1H5B/U-30PN1H8 Công Suất 30000 Btu/h Nguồn Điện 380 – 415 V, 3Ø Phase – 50 Hz Dàn Lạnh S-30PU1H5B Dàn Nóng U-30PN1H8 Mặt Nạ CZ-KPU3H Công Suất Làm Lạnh: định mức 8.79 kW
30000 Btu/hDòng Điện: định mức 4.5 – 4.3 A Công Suất Tiêu Thụ 2.57 kW Hiệu Suất EER 3.42 W/W
11.67 Btu/hWDàn Lạnh Lưu Lượng Gió 25 m³/phút Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) 42 / 35 dB (A) Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) 57 / 50 dB Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS) 256 x 840 x 840 mm Mặt Nạ (CxRxS) 33.5 x 950 x 950 mm Trọng Lượng Dàn Lạnh 21 kg Mặt Nạ 5 kg Dàn Nóng Độ Ồn Áp Suất 55 dB (A) Độ Ồn Nguồn 70 dB Kích Thước Dàn Nóng (CxRxS) 695 x 875 x 320 mm Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi Ø15.88 (5/8’’) mm (inch) Ống Lỏng Ø9.52 (3/8’’) mm (inch) Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa 7.5 – 45 m Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa 7.5 m Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa 16 – 43 °C Trọng Lượng 56 kg Chênh Lệch Độ Cao 30 Lượng Gas Nạp Thêm 15 g/m Còn hàng 3.5 HP -
Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter 2HP-18.100BTU CS-U18ZKH-8
Thương hiệu Panasonic Mã sản phẩm CU/CS-U18ZKH-8 Công suất làm lạnh - ≤ 24.000 BTU
Phạm vi hiệu quả - 20 – 30m2
Tiện ích - Lọc không khí
- Hẹn giờ bật/tắt máy
Kiểu máy - Treo tường
Tính năng nổi bật - Công nghệ Inverter
Công suất - 2HP
Tấm lọc - Nanoe-X
Công nghệ làm lạnh nhanh - iAUTO-X
Tính năng - Chế độ làm khô
- Hẹn giờ bật tắt máy
- Chức năng tự chẩn đoán lỗi
- Làm lạnh nhanh tức thì
- Tạo Ion lọc không khí
- Chức năng hút ẩm
Sử dụng ga - R32
Loại điều hòa - 1 chiều Inverter
Kích thước - 1040 x 244 x 295mm
Bảo hành 12 tháng Xuất xứ Malaysia Còn hàng 2 HP -
Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter 1.5HP CS-U12ZKH-8
Thương hiệu Panasonic Mã sản phẩm CU/CS-U12ZKH-8 Công suất làm lạnh - ≤ 12000 BTU
Phạm vi hiệu quả - 15 – 20m2
Tiện ích - Lọc không khí
- Hẹn giờ bật/tắt máy
Kiểu máy - Treo tường
Tính năng nổi bật - Công nghệ Inverter
Công suất - 1.5HP-12000 BTU
Tấm lọc - Nanoe-X
Công nghệ làm lạnh nhanh - iAUTO-X
Tính năng - Chế độ làm khô
- Chức năng hút ẩm
- Tạo Ion lọc không khí
- Làm lạnh nhanh tức thì
- Chức năng tự chẩn đoán lỗi
- Hẹn giờ bật tắt máy
Sử dụng ga - R32
Loại điều hòa - 1 chiều Inverter
Kích thước - 870 x 229 x 295mm
Bảo hành 12 tháng Xuất xứ Malaysia Còn hàng 1.5 HP -
Điều hòa Panasonic 2.0 HP CU/CS-XPU18WKH-8B
Thương hiệu Panasonic Trọng lượng 44 SKU 9102447085693 Xuất xứ thương hiệu Malaysia Nơi sản xuất Malaysia Model CU/CS-XPU18WKH-8 Công nghệ Inverter Có Phạm vi làm lạnh hiệu quả 20m² – 30m² Gas sử dụng R-32 Chế độ tiết kiệm điện Không Chế độ làm lạnh nhanh Không Tiện ích Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Còn hàng CU/CS-XPU18WKH-8B
Danh mục sản phẩm