Điều Hòa

  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter 2HP-18.100BTU CS-U18ZKH-8

    Diu Hoa Panasonic 1 Chiu Inverter 11900btu Cucs U12zkh 8 68726428 (1)

    Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter 2HP-18.100BTU CS-U18ZKH-8

    Thương hiệu Panasonic
    Mã sản phẩm CU/CS-U18ZKH-8
    Công suất làm lạnh
    • ≤ 24.000 BTU
    Phạm vi hiệu quả
    • 20 – 30m2
    Tiện ích
    • Lọc không khí
    • Hẹn giờ bật/tắt máy
    Kiểu máy
    • Treo tường
    Tính năng nổi bật
    • Công nghệ Inverter
    Công suất
    • 2HP
    Tấm lọc
    • Nanoe-X
    Công nghệ làm lạnh nhanh
    • iAUTO-X
    Tính năng
    • Chế độ làm khô
    • Hẹn giờ bật tắt máy
    • Chức năng tự chẩn đoán lỗi
    • Làm lạnh nhanh tức thì
    • Tạo Ion lọc không khí
    • Chức năng hút ẩm
    Sử dụng ga
    • R32
    Loại điều hòa
    • 1 chiều Inverter
    Kích thước
    • 1040 x 244 x 295mm
    Bảo hành 12 tháng
    Xuất xứ Malaysia
    20,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Daikin 2 chiều Inverter 1.5HP FTHF35VAVMV

    Diu Hoa Daikin 2 Chiu Inverter 11900btu Fthf35vavmv 2039dae6

    Điều hòa Daikin 2 chiều Inverter 1.5HP FTHF35VAVMV

    Thương hiệu Daikin
    Mã sản phẩm FTHF35VAVMV
    Công suất làm lạnh
    • ≤ 12.000 BTU
    Phạm vi hiệu quả
    • 15 – 20m2
    Tiện ích
    • Hoạt động siêu êm
    • Hẹn giờ bật/tắt máy
    • Thổi gió dễ chịu
    • Tự khởi động lại khi có điện
    Kiểu máy
    • Treo tường
    Tính năng nổi bật
    • Công nghệ Inverter
    Công suất
    • 11900 BTU
    Tấm lọc
    • Màng lọc bụi
    Chế độ lọc
    • Kháng bụi
    • Khử mùi
    Tính năng
    • Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
    • Chức năng hút ẩm
    • Hoạt động siêu êm
    • Tự khởi động lại khi có điện
    • Hẹn giờ bật tắt máy
    Sử dụng ga
    • R32
    Loại điều hòa
    • 2 chiều Inverter
    Kích thước
    • 770 x 242 x 285mm
    Bảo hành 12 tháng
    Xuất xứ Việt Nam
    13,590,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper 2.5 HP SC-24FS33 1 chiều

    10051885 May Lanh Casper 1 5 Hp Sc 12fs33 1 98227cd3b59545a8a8b21ca5525faa17 Large

    Điều hòa Casper 2.5 HP SC-24FS33 1 chiều

    Điều hòa Casper SC-24FS33
    Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất – Lớn nhất) kW 6,45
    BTU/h 22.000
    Công suất sưởi ấm kW  
    BTU/h  
    Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) W 1.830
    Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) W  
    Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 8,2
    Cường độ dòng điện (sưởi ấm) A  
    Cường độ dòng điện tối đa A 13,7
    Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 3,57
    Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) Số sao 3
    Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
    Dàn lạnh    
    Lưu lượng gió m3/h 1100
    Kích thước (R x S x C) mm 1091 x 237 x 328
    Khối lượng tịnh kg 14
    Dàn nóng    
    Độ ồn dB (A) 58
    Kích thước (R x S x C) mm 880 x 310 x 655
    Khối lượng tịnh kg 46,5
    Ống dẫn môi chất lạnh    
    Môi chất lạnh   R32
    Đường kính ổng lỏng mm 6,35
    Đường kính ống gas mm 12,7
    Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) m 5
    Chiều dài ống tối đa m 15
    Chênh lệch độ cao tối đa m
    13,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper 1.5 HP SC-12FS33

    10051885 May Lanh Casper 1 5 Hp Sc 12fs33 1 98227cd3b59545a8a8b21ca5525faa17 Large

    Điều hòa Casper 1.5 HP SC-12FS33

    Model: SC-12FS33
    Màu sắc: Trắng
    Nhà sản xuất: Casper
    Xuất xứ: Thái Lan
    Thời gian bảo hành: 36 tháng cho toàn máy, 60 tháng cho máy nén
    Loại máy lạnh:  1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Kiểu dáng: treo tường
    Công suất: 1.5 HP
    Tốc độ làm lạnh trung bình: 12.000 BTU
    Công nghệ Inverter: Không
    Làm lạnh nhanh: Làm lạnh nhanh Turbo trong 30 giây
    Khử mùi:
    Lưu lượng gió dàn lạnh: 600 m³/h
    Gas sử dụng: R-32
    Phạm vi hiệu quả: Từ 15 – 20m²
    Tiêu thụ điện: 1.11kW/h
    Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 760x291x203 mm
    Kích thước dàn nóng (RxSxC): 780x285x545 mm
    Khối lượng dàn lạnh: 8.5 Kg
    Khối lượng dàn nóng: 26 Kg
    5,800,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper 1HP SC-09FS33 1 chiều

    K Bb00298934b643cf9025bb617dc764b9 Large

    Điều hòa Casper 1HP SC-09FS33 1 chiều

    Thương hiệu Casper
    Mã sản phẩm SC-09FS33
    Công suất làm lạnh
    • ≤ 9000 BTU
    Phạm vi hiệu quả
    • Dưới 15m2
    Tiện ích
    • Thổi gió dễ chịu
    Kiểu máy
    • Treo tường
    Công suất
    • 1HP-9000 BTU
    Tấm lọc
    • Màng lọc bụi
    Chế độ lọc
    • Kháng bụi
    Công nghệ làm lạnh nhanh
    • Turbo
    Tính năng
    • Làm lạnh nhanh tức thì
    Sử dụng ga
    • R32
    Loại điều hòa
    • 1 chiều thường
    Bảo hành 36 tháng
    Xuất xứ Thái Lan
    4,800,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper 2.5 HP GC-24IS32 Inverter

    Casper Gc 09is32 1 1 Org Ada1e4907170433cab817c39b394e67b Large

    Điều hòa Casper 2.5 HP GC-24IS32 Inverter

    Model: GC-24IS32
    Màu sắc: Trắng
    Nhà sản xuất: Casper
    Xuất xứ: Thái Lan
    Năm ra mắt : 2021
    Loại máy lạnh:  1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Công suất: 2.5 HP
    Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 5600 BTU
    Tốc độ làm lạnh trung bình: 21,500 BTU
    Tốc độ làm lạnh tối đa: 24,200 BTU
    Công nghệ Inverter:
    Làm lạnh nhanh: Chế độ Turbo
    Khả năng lọc khí: Tấm lọc 3 trong 1
    Khử mùi: Lọc 3 trong 1 (khử mùi bằng than hoạt tính, loại bỏ formaldehyde)
    Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    Chế độ hẹn giờ: Hẹn giờ bật tắt máy
    Tự chẩn đoán lỗi:
    Tự khởi động lại sau khi có điện:
    Khả năng hút ẩm:
    Lưu lượng gió dàn lạnh: 1140 m³/h
    Gas sử dụng: R32
    Phạm vi hiệu quả: Từ 30 – 40 m²
    Tiêu thụ điện: 1,98 kW/h
    Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 1091 x 237 x 328 mm
    Kích thước dàn nóng (RxSxC): 880 x 310 x 655 mm
    Khối lượng dàn lạnh: 14.5 kg
    Khối lượng dàn nóng: 38.5 kg
    15,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper 1.5 HP GH-12IS33 2 chiều Inverter

    2 28f02b40cacf42ca994fa4b1f030fb1a Large

    Điều hòa Casper 1.5 HP GH-12IS33 2 chiều Inverter

    Thương hiệu Casper
    Mã sản phẩm GH-12IS33
    Công suất làm lạnh
    • ≤ 12.000 BTU
    Phạm vi hiệu quả
    • 15 – 20m2
    Tiện ích
    • Thổi gió dễ chịu
    Kiểu máy
    • Treo tường
    Công suất
    • 12000 BTU
    Tấm lọc
    • Màng lọc bụi
    Chế độ lọc
    • Kháng bụi
    Công nghệ làm lạnh nhanh
    • Turbo
    Tính năng
    • Làm lạnh nhanh tức thì
    • Giảm tiêu thụ điện iSaving
    • Cơ chế tự cảm biến nhiệt độ iFeel
    Sử dụng ga
    • R32
    Loại điều hòa
    • 2 chiều Inverter
    Xuất xứ Thái Lan
    8,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper 2.5 HP IH-24TL22 inverter 2 chiều

    1 2ec1ef486425408da80684260e014d2c Large

    Điều hòa Casper 2.5 HP IH-24TL22 inverter 2 chiều

    Điều hòa Casper   IH-24TL22
    Thông số cơ bản Công suất định mức BTU/h 24.000
    Công suất tiêu thụ định mức Làm lạnh W 2100(350-2600)
    Sưởi W 2050(350-2600)
    Dòng điện định mức Làm lạnh A 9.1(1.5-11.3)
    Sưởi A 8.5(1.5-11.3)
    Nguồn điện V/Ph/Hz 220-240V/1P/50Hz
    Gas   R410A
    Lượng gas nạp g 1500
    Lưu lượng gió (H/M/L) m3/h 1200
    Độ ồn dB(A) 50
    Dàn lạnh Kích thước máy mm 1082x330x233
    Kích thước bao bì mm 1130x395x300
    Khối lượng tịnh Kg 16
    Dàn nóng Máy nén   ATM150D23UFZA2
    Model quạt   YDK86-6C
    Kích thước máy mm 890x700x320
    Kích thước bao bì mm 1020x770x430
    Khối lượng tịnh Kg 44
    Ống Đường kính ống lỏng mm Ø6.35
    Đường kính ống ga mm Ø12.7
    Diện tích sử dụng đề xuất m2 21-36
    16,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper 2.5 HP EH-24TL32 2 chiều

    9Ffu8M

    Điều hòa Casper 2.5 HP EH-24TL32 2 chiều

    Điều hòa Casper   EH-24TL32

    Thông số cơ bản

    Công suất danh định BTU/h 24.000

    Công suất tiêu thụ danh định

    W 2300
    W 2500

    Dòng điện danh định

    A 12,4
    A 11,3
    Nguồn điện V/Ph/Hz 220-240V/1P/50Hz
    Gas R32
    Lượng gas nạp g 1440
    Lưu lượng gió (H/M/L) m3/h 1150
    Độ ồn dB(A) 60

    Dàn lạnh

    Kích thước máy mm 1100x330x235
    Kích thước bao bì mm 1160x400x305
    Khối lượng tịnh kg 14,5

    Dàn nóng

    Máy nén GTD186UKQA9LT6
    Model quạt D-69-8
    Kích thước máy mm 890x320x670
    Kích thước bao bì mm 1020x770x430
    Khối lượng tịnh Kg 45

    Ống

    Đường kính ống lỏng mm Φ6.35
    Đường kính ống gas mm Φ15.88
    Diện tích sử dụng đề xuất m2 21-36
    14,200,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng LG 5 HP APNQ48GT3E4/AUUQ48LH4 3 Pha

    1 7d5a264f1785483e8038a03623b22f5b Large

    Điều hòa tủ đứng LG 5 HP APNQ48GT3E4/AUUQ48LH4 3 Pha

    Điều hòa cây LG APNQ48GT3E4/AUUQ48LH4
    Công suất Làm lạnh Tối thiểu/ Định mức/ Tối đa kW 4.05-13.5-14.95
    Tối thiểu/ Định mức/ Tối đa Btu/h 13,800-46,000-51,000
    Điện năng tiêu thụ Làm lạnh Định mức kW 4,49
    Dòng điện hoạt động Làm lạnh Định mức A 6,7
    EER/COP w/w 3,01
    Dàn lạnh APNQ48GT3E4
    Nguồn điện V, Ø, Hz 220-240,1,50/60
    Lưu lượng gió SH/ H/ M/ L m3/ min 37.0/33.0/28.0/24.0
    Độ ồn Làm lạnh SH/ H/ M/ L dB(A) 53/50/47/45
    Kích thước Thân máy W x H x D mm 590×1,840×440
    Khối lượng tịch kg (lbs) 49.0(108.0)
    Ống kết nối Ống lỏng mm (in.) Ø 9.52 (3/8)
    Ống hơi mm (in.) Ø 15.88 (5/8)
    Ống xả (O.D/I.D) mm Ø 21.0/17.0
    Dàn nóng AUUQ48LH4
    Nguồn điện V, Ø, Hz 380-415,3,50/60
    Máy nén Loại LG R1 Inverter Scroll
    Động cơ BLDC
    Quạt Loại Hướng trục
    Động cơ BLDC
    Độ ồn Làm lạnh Định mức dB(A) 57
    Kích thước Thân máy W x H x D mm 950x834x330
    Khối lượng tịch   62.0(136.7)
    Chiều dài đường ống Tổng chiều dài m 50
    Chênh lệch độ cao m 30
    Ống kết nối Ống lỏng Đường kính ngoài mm (in.) Ø 9.52 (3/8)
    Ống hơi Đường kính ngoài mm (in.) Ø 15.88 (5/8)
    Phạm vi hoạt động Làm lạnh ◦C -10 ~50◦C
    Cáp nguồn chính
    & đường dây truyền thống
    Dàn lạnh Q’ty x mm2 4Cx1.5
    Cáp nguồn chính Dàn nóng Q’ty x mm2 4Cx4.0+1Cx2.5
    40,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa LG Inverter 2.5 HP V24ENF1 1 chiều

    10048490 May Lanh Lg Inverter 1 Hp V10enw1 2a174f1b1c1e4403aa92dc05e8497838 Large

    Điều hòa LG Inverter 2.5 HP V24ENF1 1 chiều

    Thương hiệu LG
    Mã sản phẩm V24ENF1
    Công suất làm lạnh

    ≤ 24.000 BTU

    Phạm vi hiệu quả

    35 – 40m2

    Tiện ích

    Lọc không khí

    Điều khiển thông minh

    Hoạt động siêu êm

    Hẹn giờ bật/tắt máy

    Thổi gió dễ chịu

    Kiểu máy

    Treo tường

    Tính năng nổi bật

    Công nghệ Inverter

    Công suất

    21 500 BTU

    Chế độ lọc

    Kháng khuẩn

    Công nghệ làm lạnh nhanh

    Powerful

    Tính năng

    Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)

    Tạo Ion lọc không khí

    Làm lạnh nhanh tức thì

    Chức năng tự chẩn đoán lỗi

    Tự khởi động lại khi có điện

    Màn hình hiển thị nhiệt độ

    Hẹn giờ bật tắt máy

    Sử dụng ga

    R32

    Loại điều hòa

    1 chiều Inverter

    Kích thước

    998 x 210 x 344mm

    Bảo hành 24 Tháng
    Xuất xứ Thái Lan
    16,450,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Nagakawa 2 HP NIS-C18R2H12 1 chiều inverter

    Dieu Hoa Nagakawa 9000BTU 1 Chieu Inverter NIS C09R2H12

    Điều hòa Nagakawa 2 HP NIS-C18R2H12 1 chiều inverter

    Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều inverter ĐƠN VỊ NIS-C18R2H12
    Năng suất danh định
     (tối thiểu – tối đa)
    Làm lạnh Btu/h 18000
    (5120-19450)
    Công suất điện tiêu thụ danh định
     (tối thiểu – tối đa)
    Làm lạnh W 1650
    (500-2100)
    Dòng điện làm việc danh định
     (tối thiểu – tối đa)
    Làm lạnh A 7.5
    (2.3-10.5)
    Dải điện áp làm việc V/P/Hz 165-265/1/51
    Lưu lượng gió cục trong ( C ) m3/h 810
    Năng suất tách ẩm L/h 2.0
    Độ ồn Cục trong dB(A) 44/40/36
    Cục ngoài dB(A) 56
    Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 910x294x206
    Cục ngoài mm 817x553x300
    Môi chất lạnh sử dụng   R32
    Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm Φ6.35
    Hơi mm Φ12.7
    Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
    Tối đa m 15
    Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa m 5
    9,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Nagakawa 1.5 HP NIS-C12R2H12 1 chiều inverter

    Dieu Hoa Nagakawa 9000BTU 1 Chieu Inverter NIS C09R2H12

    Điều hòa Nagakawa 1.5 HP NIS-C12R2H12 1 chiều inverter

    Điều hòa Nagakawa 12000BTU 1 chiều inverter ĐƠN VỊ NIS-C12R2H12
    Năng suất danh định
     (tối thiểu – tối đa)
    Làm lạnh Btu/h 12000
    (3580-12625)
    Công suất điện tiêu thụ danh định
     (tối thiểu – tối đa)
    Làm lạnh W 1090
    (300-1600)
    Dòng điện làm việc danh định
     (tối thiểu – tối đa)
    Làm lạnh A 5.2
    (1.3-8.0)
    Dải điện áp làm việc V/P/Hz 165-265/1/50
    Lưu lượng gió cục trong ( C ) m3/h 520
    Năng suất tách ẩm L/h 1,4
    Độ ồn Cục trong dB(A) 39/35/27
    Cục ngoài dB(A) 52
    Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 777x250x201
    Cục ngoài mm 754x552x300
    Môi chất lạnh sử dụng   R32
    Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm Φ6.35
    Hơi mm Φ9.52
    Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
    Tối đa m 15
    Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa m 5
    6,450,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Nagakawa 1 HP NIS-C09R2H12 1 chiều inverter

    Dieu Hoa Nagakawa 9000BTU 1 Chieu Inverter NIS C09R2H12

    Điều hòa Nagakawa 1 HP NIS-C09R2H12 1 chiều inverter

    Điều hòa Nagakawa 9000BTU 1 chiều ĐƠN VỊ NIS-C09R2H12
    Năng suất danh định
     (tối thiểu – tối đa)
    Làm lạnh Btu/h 9000
    (3580-11950)
    Công suất điện tiêu thụ danh định
     (tối thiểu – tối đa)
    Làm lạnh W 750
    (290-1320)
    Dòng điện làm việc danh định
     (tối thiểu – tối đa)
    Làm lạnh A 3.5
    (1.3-6.5)
    Dải điện áp làm việc V/P/Hz 165-265/1/50
    Lưu lượng gió cục trong ( C ) m3/h 400
    Năng suất tách ẩm L/h 1.0
    Độ ồn Cục trong dB(A) 39/34/26
    Cục ngoài dB(A) 50
    Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 698x255x190
    Cục ngoài mm 777x498x290
    Môi chất lạnh sử dụng   R32
    Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm Φ6.35
    Hơi mm Φ9.52
    Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
    Tối đa m 15
    Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa m 5
    5,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa âm trần Panasonic 3.5 HP S-30PU1H5B (U-30PN1H8) 1 chiều 3 Pha

    S 19pu1h5b Ae48a8e9f1e64df4b776303298a17802 Large

    Điều hòa âm trần Panasonic 3.5 HP S-30PU1H5B (U-30PN1H8) 1 chiều 3 Pha

    Điều hòa âm trần Panasonic S-30PU1H5B/U-30PN1H8
    Công Suất 30000 Btu/h
    Nguồn Điện 380 – 415 V, 3Ø Phase – 50 Hz
    Dàn Lạnh S-30PU1H5B
    Dàn Nóng U-30PN1H8
    Mặt Nạ CZ-KPU3H
    Công Suất Làm Lạnh: định mức 8.79 kW
    30000 Btu/h
    Dòng Điện: định mức 4.5 – 4.3 A
    Công Suất Tiêu Thụ 2.57 kW
    Hiệu Suất EER 3.42 W/W
    11.67 Btu/hW
    Dàn Lạnh Lưu Lượng Gió 25 m³/phút
    Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) 42 / 35 dB (A)
    Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) 57 / 50 dB
    Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS) 256 x 840 x 840 mm
    Mặt Nạ (CxRxS) 33.5 x 950 x 950 mm
    Trọng Lượng Dàn Lạnh 21 kg
    Mặt Nạ 5 kg
    Dàn Nóng Độ Ồn Áp Suất 55 dB (A)
    Độ Ồn Nguồn 70 dB
    Kích Thước Dàn Nóng (CxRxS) 695 x 875 x 320 mm
    Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi Ø15.88 (5/8’’) mm (inch)
    Ống Lỏng Ø9.52 (3/8’’) mm (inch)
    Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa 7.5 – 45 m
    Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa 7.5 m
    Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa 16 – 43 °C
    Trọng Lượng 56 kg
    Chênh Lệch Độ Cao 30
    Lượng Gas Nạp Thêm 15 g/m
    30,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa âm trần Panasonic 4 HP S-36PU1H5B (U-36PN1H8) 1 chiều

    S 19pu1h5b Ae48a8e9f1e64df4b776303298a17802 Large

    Điều hòa âm trần Panasonic 4 HP S-36PU1H5B (U-36PN1H8) 1 chiều

    Điều hòa âm trần Panasonic S-36PU1H5B/U-36PN1H8
    Công Suất 36000 Btu/h
    Nguồn Điện 380 – 415 V, 3Ø Phase – 50 Hz
    Dàn Lạnh S-36PU1H5B
    Dàn Nóng U-36PN1H8
    Mặt Nạ CZ-KPU3H
    Công Suất Làm Lạnh: định mức 10.55 kW
    36000 Btu/h
    Dòng Điện: định mức 4.9 – 4.6 A
    Công Suất Tiêu Thụ 2.83 kW
    Hiệu Suất EER 3.73 W/W
    12.72 Btu/hW
    Dàn Lạnh Lưu Lượng Gió 36.4 m³/phút
    Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) 47 / 41 dB (A)
    Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) 62 / 56 dB
    Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS) 319 x 840 x 840 mm
    Mặt Nạ (CxRxS) 33.5 x 950 x 950 mm
    Trọng Lượng Dàn Lạnh 24 kg
    Mặt Nạ 5 kg
    Dàn Nóng Độ Ồn Áp Suất 55 dB (A)
    Độ Ồn Nguồn 70 dB
    Kích Thước Dàn Nóng (CxRxS) 695 x 875 x 320 mm
    Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi Ø15.88 (5/8’’) mm (inch)
    Ống Lỏng Ø9.52 (3/8’’) mm (inch)
    Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa 7.5 – 45 m
    Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa 7.5 m
    Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa 16 – 43 °C
    Trọng Lượng 56 kg
    Chênh Lệch Độ Cao 30
    Lượng Gas Nạp Thêm 15 g/m
    31,800,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa âm trần Panasonic 1 PHA 3.5 HP S-30PU1H5B (U-30PN1H5) 1 chiều

    S 19pu1h5b Ae48a8e9f1e64df4b776303298a17802 Large

    Điều hòa âm trần Panasonic 1 PHA 3.5 HP S-30PU1H5B (U-30PN1H5) 1 chiều

    Điều hòa âm trần Panasonic S-30PU1H5B/U-30PN1H5
    Công Suất 30000 Btu/h
    Nguồn Điện 220 – 240 V, 1Ø Phase – 50 Hz
    Dàn Lạnh S-30PU1H5B
    Dàn Nóng U-30PN1H5
    Mặt Nạ CZ-KPU3H
    Công Suất Làm Lạnh: định mức 8.79 kW
    30000 Btu/h
    Dòng Điện: định mức 13.5 – 13.2 A
    Công Suất Tiêu Thụ 2.85 kW
    Hiệu Suất EER 3.08 W/W
    10.53 Btu/hW
    Dàn Lạnh Lưu Lượng Gió 25 m³/phút
    Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) 42 / 35 dB (A)
    Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) 57 / 50 dB
    Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS) 256 x 840 x 840 mm
    Mặt Nạ (CxRxS) 33.5 x 950 x 950 mm
    Trọng Lượng Dàn Lạnh 21 kg
    Mặt Nạ 5 kg
    Dàn Nóng Độ Ồn Áp Suất 54 dB (A)
    Độ Ồn Nguồn 69 dB
    Kích Thước Dàn Nóng (CxRxS) 695 x 875 x 320 mm
    Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi Ø15.88 (5/8’’) mm (inch)
    Ống Lỏng Ø9.52 (3/8’’) mm (inch)
    Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa 7.5 – 45 m
    Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa 7.5 m
    Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa 16 – 43 °C
    Trọng Lượng 56 kg
    Chênh Lệch Độ Cao 30
    Lượng Gas Nạp Thêm 15 g/m
    28,250,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa âm trần Panasonic 2.5 HP S-25PU1H5B (U-25PN1H5) 1 chiều

    S 19pu1h5b Ae48a8e9f1e64df4b776303298a17802 Large

    Điều hòa âm trần Panasonic 2.5 HP S-25PU1H5B (U-25PN1H5) 1 chiều

    Điều hòa âm trần Panasonic S-25PU1H5B/U-25PN1H5
    Công Suất 25000 Btu/h
    Nguồn Điện 220 – 240 V, 1Ø Phase – 50 Hz
    Dàn Lạnh S-25PU1H5B
    Dàn Nóng U-25PN1H5
    Mặt Nạ CZ-KPU3H
    Công Suất Làm Lạnh: định mức 7.33 kW
    25000 Btu/h
    Dòng Điện: định mức 9.6 – 8.8 A
    Công Suất Tiêu Thụ 2.07 kW
    Hiệu Suất EER 3.54 W/W
    12.08 Btu/hW
    Dàn Lạnh Lưu Lượng Gió 25 m³/phút
    Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) 42 / 35 dB (A)
    Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) 57 / 50 dB
    Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS) 256 x 840 x 840 mm
    Mặt Nạ (CxRxS) 33.5 x 950 x 950 mm
    Trọng Lượng Dàn Lạnh 21 kg
    Mặt Nạ 5 kg
    Dàn Nóng Độ Ồn Áp Suất 52 dB (A)
    Độ Ồn Nguồn 68 dB
    Kích Thước Dàn Nóng (CxRxS) 619 x 824 x 299 mm
    Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi Ø12.70 (1/2’’) mm (inch)
    Ống Lỏng Ø6.35 (1/4’’) mm (inch)
    Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa 7.5 – 30 m
    Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa 7.5 m
    Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa 16 – 43 °C
    Trọng Lượng 42 kg
    Chênh Lệch Độ Cao 20
    Lượng Gas Nạp Thêm 15 g/m
    25,150,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa âm trần Panasonic 2 HP S-19PU1H5B 1 chiều (U-19PN1H5)

    S 19pu1h5b Ae48a8e9f1e64df4b776303298a17802 Large

    Điều hòa âm trần Panasonic 2 HP S-19PU1H5B 1 chiều (U-19PN1H5)

    Điều hòa âm trần Panasonic S-19PU1H5B/U-19PN1H5
    Công Suất 18500 Btu/h
    Nguồn Điện 220 – 240 V, 1Ø Phase – 50 Hz
    Dàn Lạnh S-19PU1H5B
    Dàn Nóng U-19PN1H5
    Mặt Nạ CZ-KPU3H
    Công Suất Làm Lạnh: định mức 5.42 kW
    18500 Btu/h
    Dòng Điện: định mức 7.1 – 6.5 A
    Công Suất Tiêu Thụ 1.52 kW
    Hiệu Suất EER 3.57 W/W
    12.17 Btu/hW
    Dàn Lạnh Lưu Lượng Gió 25 m³/phút
    Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) 42 / 35 dB (A)
    Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) 57 / 50 dB
    Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS) 256 x 840 x 840 mm
    Mặt Nạ (CxRxS) 33.5 x 950 x 950 mm
    Trọng Lượng Dàn Lạnh 21 kg
    Mặt Nạ 5 kg
    Dàn Nóng Độ Ồn Áp Suất 50 dB (A)
    Độ Ồn Nguồn 66 dB
    Kích Thước Dàn Nóng (CxRxS) 619 x 824 x 299 mm
    Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi Ø12.70 (1/2’’) mm (inch)
    Ống Lỏng Ø6.35 (1/4’’) mm (inch)
    Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa 7.5 – 30 m
    Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa 7.5 m
    Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa 16 – 43 °C
    Trọng Lượng 36 kg
    Chênh Lệch Độ Cao 20
    Lượng Gas Nạp Thêm 15 g/m
    19,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper 2.5 HP GH-24IS33 2 chiều inverter

    Diu Hoa Casper 2 Chiu Inverter 9000btu Gh 09is33 7203a565

    Điều hòa Casper 2.5 HP GH-24IS33 2 chiều inverter

    Điều hòa Casper GH-24IS33
    Công suất làm lạnh Kw 6.30
    (1.65-7.10)
    BTU/h 22,800
    (5,600-24,200)
    Công suất sưởi ấm Kw 7.20
    (1.80-8.20)
    BTU/h 24,552
    (24,567-27,980)
    Điện năng tiêu thụ ( làm lạnh ) W 1,980
    (440-2,430)
    Điện năng tiêu thụ ( sưởi ấm ) W 2,200
    (230 – 2,530)
    Cường độ dòng điện ( làm lạnh ) A 10
    (1.0-12.0)
    Cường độ dòng điện (sưởi ấm ) A 9.5
    (1.0-11.0)
    cường độ dòng điện tối đa A 16.0
    Hiệu suất năng lương CSPF W/W 4.59
    Nhãn năng lượng
    (TCVN 7830:2015)
    Số sao 5
    Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
    Dàn lạnh    
    Lưu lượng gió  m3/h 1300
    Kích thước (R x S x C) mm 1,132 x 330 x 232
    Khối lượng tịnh kg 14
    Dàn nóng    
    Kích thước (R x S x C) mm 900 x 700 x 350
    Khối lượng tịnh kg 49
    Ống dẫn môi chất lạnh    
    Môi chất lạnh   R32
    Đường kính ống lỏng mm 6.35
    Đường kính ống gas mm 15.88
    Chiều dài ống chuẩn
    ( Không cần nạp thêm )
    m 5
    Chiều dài ống tối đa m 25
    Chênh lệch độ cao tối đa m 15
    17,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper 1 HP GH-09IS33 2 chiều Inverter

    Diu Hoa Casper 2 Chiu Inverter 9000btu Gh 09is33 7203a565

    Điều hòa Casper 1 HP GH-09IS33 2 chiều Inverter

    Thương hiệu Casper
    Mã sản phẩm GH-09IS33
    Công suất làm lạnh

    ≤ 9000 BTU

    Phạm vi hiệu quả

    Dưới 15m2

    Tiện ích

    Thổi gió dễ chịu

    Kiểu máy

    Treo tường

    Công suất

    1HP-9000 BTU

    Tấm lọc

    Màng lọc bụi

    Chế độ lọc

    Kháng bụi

    Công nghệ làm lạnh nhanh

    Turbo

    Tính năng

    Làm lạnh nhanh tức thì

    Giảm tiêu thụ điện iSaving

    Cơ chế tự cảm biến nhiệt độ iFeel

    Sử dụng ga

    R32

    Loại điều hòa

    2 chiều Inverter

    Bảo hành 36 tháng
    Xuất xứ Thái Lan
    7,200,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper 1.5 HP SC-12FS33

    10055152 May Lanh Casper Inverter Gc 09is35 1 K00e Kl

    Điều hòa Casper 1.5 HP SC-12FS33

    Model: SC-12FS33
    Màu sắc: Trắng
    Nhà sản xuất: Casper
    Xuất xứ: Thái Lan
    Thời gian bảo hành: 36 tháng cho toàn máy, 60 tháng cho máy nén
    Loại máy lạnh:  1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Kiểu dáng: treo tường
    Công suất: 1.5 HP
    Tốc độ làm lạnh trung bình: 12.000 BTU
    Công nghệ Inverter: Không
    Làm lạnh nhanh: Làm lạnh nhanh Turbo trong 30 giây
    Khử mùi:
    Lưu lượng gió dàn lạnh: 600 m³/h
    Gas sử dụng: R-32
    Phạm vi hiệu quả: Từ 15 – 20m²
    Tiêu thụ điện: 1.11kW/h
    Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 760x291x203 mm
    Kích thước dàn nóng (RxSxC): 780x285x545 mm
    Khối lượng dàn lạnh: 8.5 Kg
    Khối lượng dàn nóng: 26 Kg
    5,800,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper 1 HP GC-09IS35 Inverter

    10055152 May Lanh Casper Inverter Gc 09is35 1 K00e Kl

    Điều hòa Casper 1 HP GC-09IS35 Inverter

    Model: GC-09IS35
    Màu sắc: Trắng
    Nhà sản xuất: Casper
    Xuất xứ: Thái Lan
    Năm ra mắt : 2023
    Thời gian bảo hành: 36 Tháng
    Loại máy lạnh: 1 chiều
    Công suất: 1 HP
    Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 2050 BTU
    Tốc độ làm lạnh trung bình: 9000 BTU
    Tốc độ làm lạnh tối đa: 10900 BTU
    Công nghệ Inverter: True Inverter
    Làm lạnh nhanh: Chế độ làm lạnh nhanh Turbo
    Chế độ gió: Auto/Low/Middle/MaxTurbo
    Tự chẩn đoán lỗi:
    Tự khởi động lại sau khi có điện:
    Khả năng hút ẩm:
    Lưu lượng gió dàn lạnh: 600/500/400/310 m³/h
    Lưu lượng gió dàn nóng: 1550/1270/990 m³/h
    Độ ồn dàn lạnh: 42/36/24 dB
    Độ ồn dàn nóng: 51/50/49 dB
    Gas sử dụng: R32
    Phạm vi hiệu quả: dưới 15 m²
    Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 291 × 202 x 763 mm
    Kích thước dàn nóng (RxSxC): 455 × 233 x 703 mm
    Khối lượng dàn lạnh: 8 kg
    Khối lượng dàn nóng: 17.5 kg
    5,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 5.5 HP CH50MMC1 2 chiều

    Dieu Hoa Funiki Ch18mmc 1 600x338 87e4f832a12b4c79805f3cbe2638770e Large

    Điều hòa Funiki 5.5 HP CH50MMC1 2 chiều

    Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette
    Khối trong nhà CH 50MMC1
    Khối ngoài trời CH 50MMC1
    Công suất lạnh 48000 Btu/h
    Phạm vi làm lạnh 70m² → 80m²
    Chiều 2 chiều lạnh/sưởi
    Môi chất làm lạnh R410A
    Điện áp vào (Nguồn cấp) 3 pha – 380V (Dàn nóng)
    Công suất điện lạnh/sưởi 5191W/4763W
    Kích thước dàn lạnh
    (khối lượng)
    830 × 830 × 245 mm
    (28.3 kg)
    Kích thước mặt nạ
    (khối lượng)
    950 × 950 × 55 mm
    (6kg)
    Kích thước dàn nóng
    (khối lượng)
    900 × 350 × 1170 mm
    (98.6 kg)
    Đường kính ống đồng Ø10 + Ø19
    Chiều dài đường ống 5m → 40m
    Chênh lệch độ cao tối đa 25m
    34,300,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki 5.5 HP FH50 2 chiều

    Fh50 18f2434c76eb4f858ab35766941ddc42 Large

    Điều hòa tủ đứng Funiki 5.5 HP FH50 2 chiều

    FH50 (50Hz)                      

    Diễn giải

    Đơn vị

    Thông số

    Cooling / Heating

    (Công suất làm lạnh /Công suất làm nóng )

     

    Btu/h

    50000

    50000

     

    KW

    14.65

    14.65

    EER/ COP

     

    Btu/hW

    9.90

    9.87

    Phase

     

    1
    (3)

    Electrical Data / Thông số điện 

    Voltage / Hiệu điện thế

    V

    220 – 240

    Running Current / Cường độ dòng 

    A

               9.0

               9.1

     

    Power input / Công suất 

    W

            5053

            5063

    Moisture Removal / Khử ẩm 

     

    L/h

    5

    Air Flow Volume Indoor / Lưu lượng gió trong nhà

     

     m³/min

    30

    Net Dimensions  / Kích thước thực của máy 

    Hight  / Cao

    mm

    1910
    (1210)

    Width / Rộng 

    mm

    560
    (830)

    Depth / Sâu

    mm

    360
    (310)

    Gross Dimensions / Kích thước ngoài bao bì 

    Hight / Cao

    mm

    2020
    (1308)

    Width / Rộng 

    mm

    680
    (980)

    Depth / Sâu

    mm

    510
    (410)

    Net Weight  / Trọng lượng tịnh (không bao bì) 

     

    Kg

    58
    (90.5)

    Gross Weight / Trọng lượng tịnh (có bao bì)

     

    Kg

    73

     (121)

    Refrigerant Pipe Diameter / Đường kính ống dẫn chất làm lạnh 

    Liquid Side / Ống lỏng 

    mm

    ∅12.7

    Gas Side  / Ống hơi

    mm

    ∅19.05

    31,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper EH-09TL22 2 chiều

    10043730 May Lanh Casper 1 Hp Eh 09tl22

    Điều hòa Casper EH-09TL22 2 chiều

    Model: EH-09TL22
    Màu sắc: Trắng
    Nhà sản xuất: Casper
    Xuất xứ: Thái Lan
    Năm ra mắt : 2019
    Thời gian bảo hành: 36 tháng
    //  
    Loại điều hòa: 2 chiều (có sưởi ấm)
    Công suất: 1 HP
    Tốc độ làm lạnh trung bình: 9000 BTU
    Khử mùi: Công nghệ lọc bụi Multi-filter AirFresh
    Tự chẩn đoán lỗi:
    Gas sử dụng: R-410A
    Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 750 x 285 x 200
    Kích thước dàn nóng (RxSxC): 660 x 500 x 240
    5,150,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Daikin 2.0 HP FTC50NV1V

    Máy lạnh Daikin 2.0 HP FTC50NV1V

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh:  2 HP – 17.100 BTU
    • Công suất sưởi ấm:  Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:  Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
    • Công nghệ Inverter: Máy lạnh không Inverter
    • Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ trung bình: 1.5 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.43)
    • Tính năng
    • Tiện ích: Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm
    • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Tấm vi lọc bụi
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Powerful
    • Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: Dài 105 cm – Cao 24 cm – Dày 26.5 cm – Nặng 12 kg
    • Thông tin cục nóng: Dài 84 cm – Cao 32 cm – Dày 34.5 cm – Nặng 36 kg
    • Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    • Loại Gas sử dụng: R-32
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 20 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 15 m
    • Nơi lắp ráp: Thái Lan
    • Năm ra mắt: 2018
    • Hãng: Daikin

     

    15,490,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa treo tường Casper 1.5 HP IC-12TL33

    May Dieu Hoa Treo Tuong Casper 1.5 HP IC 12TL33

    Điều hòa treo tường Casper 1.5 HP IC-12TL33

    Đặc điểm sản phẩm
    Model: IC-12TL33
    Nhà sản xuất: Casper
    Xuất xứ: Thái Lan
    Thời gian bảo hành: 36 tháng
    Địa điểm bảo hành: Tại Nhà
    Loại máy lạnh: 1 chiều
    Công suất: 1.5 HP
    Tốc độ làm lạnh trung bình: 12,000 BTU
    Công nghệ Inverter:
    Tự chẩn đoán lỗi:
    7,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper 1.5 HP SC-12TL32 1 chiều

    10045543 May Lanh Casper 1 5 Hp Sc 12tl32 1 Wkqg Bc

    Điều hòa Casper 1.5 HP SC-12TL32 1 chiều

    Đặc điểm sản phẩm
    Model: SC-12TL32
    Màu sắc: Trắng
    Nhà sản xuất: Casper
    Xuất xứ: Thái Lan
    Năm ra mắt : 2020
    Thời gian bảo hành: Cục lạnh 36 tháng, cục nóng 60 tháng (máy nén)
    Địa điểm bảo hành: Tại Nhà
    Loại máy lạnh: 1 chiều
    Công suất: 1.5 HP
    Tốc độ làm lạnh trung bình: 12,000 BTU
    Công nghệ Inverter: Không
    Làm lạnh nhanh: Turbo
    Khử mùi: Hệ thống lưới lọc đa chiều Airfresh
    Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    Chế độ hẹn giờ:
    Tự khởi động lại sau khi có điện:
    Độ ồn dàn nóng: 43 dB (A)
    Gas sử dụng: R-32
    Phạm vi hiệu quả: 14 – 21m2
    Kích thước dàn lạnh (RxSxC): Rộng 881mm – Sâu 205mm – Cao 296mm
    Kích thước dàn nóng (RxSxC): Rộng 730mm – Sâu 285mm – Cao 545mm
    Khối lượng dàn lạnh: 9.5 Kg
    5,690,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper 1 HP GC-09TL22 inverter 1 chiều

    10041965 May Lanh Casper 1 Hp Gc 09tl22 4

    Điều hòa Casper 1 HP GC-09TL22 inverter 1 chiều

    Casper

    Bảo hành

    36 tháng

    Cấu hình chi tiết

    Model

    GC-09TL22

    Loại máy lạnh

    Một chiều (chỉ làm lạnh)

    Công suất lạnh

    1 HP – 9.000 BTU

    Phạm vi hiệu quả

    < 15 m2 (30-45 m3)

    Loại gas sử dụng

    R-410A

    Công nghệ inverter

    Có INVERTER

    Công suất trung bình

    0.87 kWh

    Chế độ tiết kiệm điện

    i-saving

    Công nghệ lọc bụi

    Hệ thống lưới lọc đa chiều Air Fresh

    Làm lạnh nhanh

    Chế độ gió

    Cánh đảo gió hình vây

    Tính năng khác

    Chức năng iClean – tự làm sạch thông minh, Tính năng cảm biến thân nhiệt iFeel

    Kích thước cục lạnh

    77.9*29.2*20.1 cm

    Thông số cục nóng

    66*50*24 cm

    Nơi sản xuất

    Thái Lan

    Năm ra mắt

    2019

    6,250,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper 1 HP SH-09FS32

    Dieu Hoa Casper Inverter 2 Hp Btu Hc 18ia32

    Điều hòa Casper 1 HP SH-09FS32

    Đặc điểm sản phẩm
    Model: SH-09FS32
    Màu sắc: TRẮNG
    Nhà sản xuất: Casper
    Xuất xứ: Thái Lan
    Thời gian bảo hành: 36 tháng cho toàn máy, máy nén: 60 tháng (1 đổi 1 trong vòng 2 năm)
    Địa điểm bảo hành: Nguyễn Kim
    Loại máy lạnh: 1 chiều
    Công suất: 1 HP
    Công nghệ Inverter: Không
    Làm lạnh nhanh: Chế độ Turbo
    Khử mùi: Lọc bụi tiêu chuẩn
    Tự chẩn đoán lỗi:
    Lưu lượng gió dàn lạnh: 560 m3/h
    Phạm vi hiệu quả: dưới 15m2
    Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 764 x 203 x 291 mm
    Kích thước dàn nóng (RxSxC): 716 x 285 x 502 mm
    Khối lượng dàn lạnh: 8.5 kg
    Khối lượng dàn nóng: 25.5 kg
    6,050,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper 1.5 HP EH-18TL22 2 chiều

    DL.004185 FEATURE 80991

    Điều hòa Casper 1.5 HP EH-18TL22 2 chiều

    • Điều hòa Casper EH-18TL22
      Thông số cơ bản Công suất định mức BTU/h 18.000
      Công suất tiêu thụ định mức Làm lạnh W 1700
      Sưởi W 1580
      Dòng điện định mức Làm lạnh A 8,9
      Sưởi A 7,2
      Nguồn điện V/Ph/Hz 220-240V/1P/50Hz
      Gas   R410A
      Lượng gas nạp g 1200
      Lưu lượng gió (H/M/L) m3/h 930
      Độ ồn dB(A) 45
      Dàn lạnh Kích thước máy mm 900x310x225
      Kích thước bao bì mm 950x380x290
      Khối lượng tịnh Kg 11
      Dàn nóng Máy nén   ASL222SV-C7EU
      Model quạt   YDK31-6A
      Loại AC/DC /
      Kích thước máy mm 795x525x290
      Kích thước bao bì mm 907x382x600
      Khối lượng tịnh Kg 37
      Ống Đường kính ống lỏng mm 6.35*0.5
      Đường kính ống ga mm 12.7*0.7
      Diện tích sử dụng đề xuất m2 20-32
    9,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Casper 2.5 HP EH-24TL22 2 chiều

    DL.004185 FEATURE 80991

    Điều Hòa Casper 2.5 HP EH-24TL22 2 chiều

    • Điều hòa Casper EH-24TL22
      Thông số cơ bản Công suất định mức BTU/h 24.000
      Công suất tiêu thụ định mức Làm lạnh W 2300
      Sưởi W 2200
      Dòng điện định mức Làm lạnh A  
      Sưởi A  
      Nguồn điện V/Ph/Hz 220-240V/1P/50Hz
      Gas   R410A
      Lượng gas nạp g 1690
      Lưu lượng gió (H/M/L) m3/h 1150
      Độ ồn dB(A) 48
      Dàn lạnh Kích thước máy mm 970x310x227
      Kích thước bao bì mm 1020x375x305
      Khối lượng tịnh Kg 13
      Dàn nóng Máy nén   ASH286UV-C8DU
      Model quạt   YDK69-6A
      Loại AC/DC /
      Kích thước máy mm 825x655x310
      Kích thước bao bì mm 945x725x435
      Khối lượng tịnh Kg 45
      Ống Đường kính ống lỏng mm Ø6.35
      Đường kính ống ga mm Ø15.88
      Diện tích sử dụng đề xuất m2 21-36
    13,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper 1.5 HP EH-12TL22 2 chiều

    DL.004185 FEATURE 80991

    Điều hòa Casper 1.5 HP EH-12TL22 2 chiều

    Điều hòa Casper EH-12TL22
    Thông số cơ bản Công suất định mức BTU/h 12.000
    Công suất tiêu thụ định mức Làm lạnh W 1000
    Sưởi W 900
    Dòng điện định mức Làm lạnh A 5
    Sưởi A 3,9
    Nguồn điện V/Ph/Hz 220-240V/1P/50Hz
    Gas   R410A
    Lượng gas nạp g 600
    Lưu lượng gió (H/M/L) m3/h 620
    Độ ồn dB(A) 43
    Dàn lạnh Kích thước máy mm 750x285x200
    Kích thước bao bì mm 800.345×265
    Khối lượng tịnh Kg 8
    Dàn nóng Máy nén   ASM130V1VDZ
    Model quạt   YDK24-6A
    Loại AC/DC /
    Kích thước máy mm 660x500x240
    Kích thước bao bì mm 780x570x345
    Khối lượng tịnh Kg 25
    Ống Đường kính ống lỏng mm Ø6.35
    Đường kính ống ga mm Ø9.52
    Diện tích sử dụng đề xuất m2 14-21
    6,690,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Panasonic 2.0 HP CU/CS-XPU18WKH-8

    Dieu Hoa Panasonic 1 Chieu Inverter U18vkh 8

    Máy lạnh Panasonic 2.0 HP CU/CS-XPU18WKH-8

    Thương hiệu Panasonic
    Trọng lượng 44
    SKU 9102447085693
    Xuất xứ thương hiệu Malaysia
    Nơi sản xuất Malaysia
    Model CU/CS-XPU18WKH-8
    Công nghệ Inverter
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả 20m² – 30m²
    Gas sử dụng R-32
    Chế độ tiết kiệm điện Không
    Chế độ làm lạnh nhanh Không
    Tiện ích Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    17,590,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Panasonic Inverter CU/CS-XPU18XKH-8

    CU/CS-XPU24XKH-8

    Điều Hòa Panasonic Inverter CU/CS-XPU18XKH-8

    Công suất làm lạnh

    18000 BTU

    Chiều

    1 chiều lạnh

    Phạm vi làm lạnh

    20 – 30 m2

    Công nghệ Inverter

    Loại Gas sử dụng

    R32

    Khử mùi

    Nanoe-X

    Chế độ gió

    Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống

     

    17,590,000
Mua Sắm Điện Máy Giá Rẻ Tại Điện Máy 247