Mua Sắm Điện Máy Giá Rẻ Tại Điện Máy 247 - Điện Máy 247

Điều hòa Funiki

  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 4 HP CH36MMC1 2 chiều

    Dieu Hoa Funiki Ch18mmc 1 600x338 87e4f832a12b4c79805f3cbe2638770e Large
    Dieu Hoa Funiki Ch18mmc 1 600x338 87e4f832a12b4c79805f3cbe2638770e LargeDieu Hoa Funiki Ch18mmc 4 600x338 9a8a37201c614e14af6d63e34d414472 Large

    Điều hòa Funiki 4 HP CH36MMC1 2 chiều

    Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette
    Khối trong nhà CH 36MMC1
    Khối ngoài trời CH 36MMC1
    Công suất lạnh 36000 Btu/h
    Phạm vi làm lạnh 50m² → 60m²
    Chiều 2 chiều lạnh/sưởi
    Môi chất làm lạnh R410A
    Điện áp vào (Nguồn cấp) 3 pha – 380V (Dàn nóng)
    Công suất điện lạnh/sưởi 3600W/3600W
    Kích thước dàn lạnh
    (khối lượng)
    830 × 830 × 245 mm
    (26.1 kg)
    Kích thước mặt nạ
    (khối lượng)
    950 × 950 × 55 mm
    (6kg)
    Kích thước dàn nóng
    (khối lượng)
    946 × 410 × 810 mm
    (73.0 kg)
    Đường kính ống đồng Ø10 + Ø16
    Chiều dài đường ống 5m → 30m
    Chênh lệch độ cao tối đa 20m
    28,990,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 5.5 HP CH50MMC1 2 chiều

    Dieu Hoa Funiki Ch18mmc 1 600x338 87e4f832a12b4c79805f3cbe2638770e Large
    Dieu Hoa Funiki Ch18mmc 1 600x338 87e4f832a12b4c79805f3cbe2638770e LargeDieu Hoa Funiki Ch18mmc 1 600x338 87e4f832a12b4c79805f3cbe2638770e Large

    Điều hòa Funiki 5.5 HP CH50MMC1 2 chiều

    Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette
    Khối trong nhà CH 50MMC1
    Khối ngoài trời CH 50MMC1
    Công suất lạnh 48000 Btu/h
    Phạm vi làm lạnh 70m² → 80m²
    Chiều 2 chiều lạnh/sưởi
    Môi chất làm lạnh R410A
    Điện áp vào (Nguồn cấp) 3 pha – 380V (Dàn nóng)
    Công suất điện lạnh/sưởi 5191W/4763W
    Kích thước dàn lạnh
    (khối lượng)
    830 × 830 × 245 mm
    (28.3 kg)
    Kích thước mặt nạ
    (khối lượng)
    950 × 950 × 55 mm
    (6kg)
    Kích thước dàn nóng
    (khối lượng)
    900 × 350 × 1170 mm
    (98.6 kg)
    Đường kính ống đồng Ø10 + Ø19
    Chiều dài đường ống 5m → 40m
    Chênh lệch độ cao tối đa 25m
    34,300,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa âm trần Funiki 4 HP CC36MMC1 1 chiều

    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 4751a03f632443b380b50762640528d2 Large
    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 4751a03f632443b380b50762640528d2 Large

    Điều hòa âm trần Funiki 4 HP CC36MMC1 1 chiều

    Loại điều hòa Điều hòa âm trần
    Khối trong nhà CC 36MMC1
    Khối ngoài trời CC 36MMC1
    Công suất lạnh 36000BTU (4.0HP)
    Phạm vi làm lạnh 55m² – 60m²
    Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410A
    Ống đồng Ø10 – Ø19
    Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V
    Công suất tiêu thụ trung bình 4.000kWh
    Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 840×840×245mm (24.7kg)
    Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 946×410×810mm (68.3kg)
    28,300,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa âm trần Funiki 5.5 HP CC50MMC1 1 chiều

    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 4751a03f632443b380b50762640528d2 Large
    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 4751a03f632443b380b50762640528d2 Large

    Điều hòa âm trần Funiki 5.5 HP CC50MMC1 1 chiều

    Loại điều hòa Điều hòa âm trần
    Khối trong nhà CC 50MMC1
    Khối ngoài trời CC 50MMC1
    Công suất lạnh 50000BTU (5.5HP)
    Phạm vi làm lạnh 75m² – 80m²
    Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410A
    Ống đồng Ø10 – Ø19
    Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V
    Công suất tiêu thụ trung bình 5.150kWh
    Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 840×840×245mm (27.0kg)
    Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 900×350×1170mm (91.3kg)
    30,050,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki 11 HP FH100 2 chiều

    Untitled 1 25 9cbd64065d2b4c058895c6ddf51acafc Large
    Untitled 1 25 9cbd64065d2b4c058895c6ddf51acafc Large

    Điều hòa tủ đứng Funiki 11 HP FH100 2 chiều

    Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng
    Khối trong nhà FH100
    Khối ngoài trời FH100
    Công suất lạnh 100000BTU (11HP)
    Phạm vi làm lạnh 140m² – 150m²
    Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410A
    Ống đồng (Ø10 – Ø19) x 2
    Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V
    Công suất tiêu thụ trung bình 10.160kWh/10.080kWh
    Kích thước khối trong nhà 1854×1200×380mm (120kg)
    Kích thước khối ngoài trời 975×1470×854mm (208kg)
    62,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 2 HP CH18MMC1 2 chiều

    Dieu Hoa Funiki Ch18mmc 1 600x338 87e4f832a12b4c79805f3cbe2638770e Large
    Dieu Hoa Funiki Ch18mmc 1 600x338 87e4f832a12b4c79805f3cbe2638770e LargeDieu Hoa Funiki Ch18mmc 4 600x338 9a8a37201c614e14af6d63e34d414472 Large

    Điều hòa Funiki 2 HP CH18MMC1 2 chiều

    Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette
    Khối trong nhà CH 18MMC1
    Khối ngoài trời CH 18MMC1
    Công suất lạnh 18000 Btu/h
    Phạm vi làm lạnh 20m² → 30m²
    Chiều 2 chiều lạnh/sưởi
    Môi chất làm lạnh R410A
    Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh)
    Công suất điện lạnh/sưởi 1920W/1700W
    Kích thước dàn lạnh
    (khối lượng)
    570 × 570 × 260 mm
    (16.4 kg)
    Kích thước mặt nạ
    (khối lượng)
    647 × 647 × 50 mm
    (2.5kg)
    Kích thước dàn nóng
    (khối lượng)
    805 × 330 × 554 mm
    (37.8 kg)
    Đường kính ống đồng Ø6 + Ø12
    Chiều dài đường ống 5m → 25m
    Chênh lệch độ cao tối đa 15m
    17,180,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 2.5 HP CH24MMC1 2 chiều

    Dieu Hoa Funiki Ch18mmc 1 600x338 87e4f832a12b4c79805f3cbe2638770e Large
    Dieu Hoa Funiki Ch18mmc 1 600x338 87e4f832a12b4c79805f3cbe2638770e LargeDieu Hoa Funiki Ch18mmc 4 600x338 9a8a37201c614e14af6d63e34d414472 Large

    Điều hòa Funiki 2.5 HP CH24MMC1 2 chiều

    Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette
    Khối trong nhà CH 24MMC1
    Khối ngoài trời CH 24MMC1
    Công suất lạnh 24000 Btu/h
    Phạm vi làm lạnh 30m² → 40m²
    Chiều 2 chiều lạnh/sưởi
    Môi chất làm lạnh R410A
    Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh)
    Công suất điện lạnh/sưởi 2600W/2200W
    Kích thước dàn lạnh
    (khối lượng)
    830 × 830 × 205 mm
    (22.2 kg)
    Kích thước mặt nạ
    (khối lượng)
    950 × 950 × 55 mm
    (6kg)
    Kích thước dàn nóng
    (khối lượng)
    890 × 342 × 673 mm
    (52.9 kg)
    Đường kính ống đồng Ø10 + Ø16
    Chiều dài đường ống 5m → 25m
    Chênh lệch độ cao tối đa 15m
    23,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki 3 HP FH27 2 chiều

    Dieu Hoa Tu Dung Funiki Fh27 2 Chieu 27000 Btu Sl 2ad0cb4c6ee1464e889f7902f9973007 Large
    Dieu Hoa Tu Dung Funiki Fh27 2 Chieu 27000 Btu Sl 2ad0cb4c6ee1464e889f7902f9973007 Large

    Điều hòa tủ đứng Funiki 3 HP FH27 2 chiều

    Loại máy điều hòa : 2 chiều

    Diện tích sử dụng : 35m2 – 40m2

    Kháng khuẩn, khử mùi : Tấm tinh lọc không khí Catechin

    Tự động khởi động lại sau khi có điện :

    Nguồn điện áp : 220V

    Bảo hành : 30 tháng

    Sản xuất tại : Malaysia

    Xuất xứ thương hiệu : Việt Nam

    20,200,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa âm trần Funiki 2 HP CC18MMC1 1 chiều

    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large
    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large

    Điều hòa âm trần Funiki 2 HP CC18MMC1 1 chiều

    Loại điều hòa Điều hòa âm trần
    Khối trong nhà CC 18MMC1
    Khối ngoài trời CC 18MMC1
    Công suất lạnh 18000BTU (2.0HP)
    Phạm vi làm lạnh 25m² – 30m²
    Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410A
    Ống đồng Ø6 – Ø12
    Điện áp vào 1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình 2.020kWh
    Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 570×570×260mm (16.2kg)
    Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 770×300×555mm (33.7kg)
    15,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa âm trần Funiki 2.5 HP CC24MMC1 1 chiều

    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 4751a03f632443b380b50762640528d2 Large
    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 4751a03f632443b380b50762640528d2 Large

    Điều hòa âm trần Funiki 2.5 HP CC24MMC1 1 chiều

    Loại điều hòa Điều hòa âm trần
    Khối trong nhà CC 24MMC1
    Khối ngoài trời CC 24MMC1
    Công suất lạnh 24000BTU (2.5HP)
    Phạm vi làm lạnh 35m² – 40m²
    Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410A
    Ống đồng Ø10 – Ø16
    Điện áp vào 1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình 2.600kWh
    Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 840×840×205mm (22.5kg)
    Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 845×363×702mm (49.1kg)
    19,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Tủ Đứng Funiki 4 HP FC36 1 Chiều

    0000756 Dieu Hoa Tu Dung Funiki Fc36 36000btu 1 Chieu Ga R410a 550 C9179b334875420aaa7d367cab5d1fe2 Large
    0000756 Dieu Hoa Tu Dung Funiki Fc36 36000btu 1 Chieu Ga R410a 550 C9179b334875420aaa7d367cab5d1fe2 Large

    Điều Hòa Tủ Đứng Funiki 4 HP FC36 1 Chiều

    Loại điều hòa

    Điều hòa tủ đứng

    Khối trong nhà

    FC36

    Khối ngoài trời

    FC36

    Công suất lạnh

    36000BTU (4.0HP)

    Phạm vi làm lạnh

    =< 60m²

    Chiều

    Điều hòa 1 chiều lạnh

    Công nghệ Inverter

    Không có

    Môi chất làm lạnh

    R22

    Ống đồng

    Ø10 – Ø19

    Điện áp vào

    1 pha – 220V/3 pha – 380V

    Công suất tiêu thụ trung bình

    4.000kWh

    Kích thước khối trong nhà

    1868×480×313mm (57kg)

    Kích thước khối ngoài trời

    990×1000×350mm (77kg)

    24,650,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 12000 BTU HSC12TMU

    Dieu Hoa Funiki HSC12TMU 1 600x338
    Dieu Hoa Funiki HSC12TMU 1 600x338

    Điều hòa Funiki 12000 BTU HSC12TMU

    Loại điều hòa Điều hòa treo tường
    Khối trong nhà HSC 12TMU
    Khối ngoài trời HSC 12TMU
    Công suất lạnh 11998 Btu/h
    Phạm vi làm lạnh 15m² → 20m²
    Chiều 1 chiều lạnh
    Công nghệ Inverter Không
    Độ ồn dàn lạnh  
    Độ ồn dàn nóng  
    Môi chất làm lạnh R32
    Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh)
    Công suất điện 1050 W
    Kích thước dàn lạnh
    (khối lượng)
    837 × 204 × 296 mm
    (10kg)
    Kích thước dàn nóng
    (khối lượng)
    720 × 255 × 545 mm
    (26 kg)
    Đường kính ống đồng Ø6 + Ø12
    Chiều dài đường ống 3m → 15m
    Chênh lệch độ cao tối đa 5m
    5,690,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Funiki 2.5 HP HSC24TMU.ST3

    Funiki Inverter 25 Hp Hsc24tmust313 700x467 64bf61c3493b4b009cb69bb555aadc2a 1024x1024
    Funiki Inverter 25 Hp Hsc24tmust313 700x467 64bf61c3493b4b009cb69bb555aadc2a 1024x1024Funiki Inverter 25 Hp Hsc24tmust314 700x467 41d39cac52764f728655bf41964a65db 1024x1024

    Máy lạnh Funiki 2.5 HP HSC24TMU.ST3

    Thông tin Chi tiết
    Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Inverter Không Inverter
    Công suất làm lạnh 2.5 HP – 24.000 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³)
    Độ ồn trung bình 46/44/41 dB
    Dòng sản phẩm 2022
    Sản xuất tại Malaysia
    Thời gian bảo hành cục lạnh 24 tháng
    Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 24 tháng
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    Loại Gas R-32
    Mức tiêu thụ điện năng  
    Tiêu thụ điện 2.312 kW/h
    Nhãn năng lượng 2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.30)
    Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Lưới lọc Nano Ag
    Công nghệ làm lạnh  
    Chế độ gió Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tay
    Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo
    Tiện ích – Tự khởi động lại khi có điện
      – Chức năng tự chẩn đoán lỗi
      – Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
      – Chức năng tự làm sạch
    Thông số kích thước/ lắp đặt  
    Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 104 cm – Cao 32.7 cm – Dày 22 cm – Nặng 16.9 kg
    Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 95.5 cm – Cao 67.3 cm – Dày 32.6 cm – Nặng 55 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 25m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m
    Dòng điện vào Dàn lạnh
    Kích thước ống đồng 9.52/15.9
    Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1
    Hãng Funiki
    12,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Funiki Inverter 2.5 HP HIC24TMU.ST3

    Funiki Inverter 25 Hp Hic24tmust333 700x467 C931f569bc444aa4b8a5a8cf4dab54b2 1024x1024
    Funiki Inverter 25 Hp Hic24tmust333 700x467 C931f569bc444aa4b8a5a8cf4dab54b2 1024x1024Funiki Inverter 25 Hp Hic24tmust332 700x467 C05dd694e34d460f90c2011bbafee753 1024x1024

    Máy lạnh Funiki Inverter 2.5 HP HIC24TMU.ST3

     

    Thông số Chi tiết
    Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Inverter
    Công suất làm lạnh 2.5 HP – 21.000 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả 30 – 40m² (80 – 120m³)
    Độ ồn trung bình 46/40/34 dB
    Dòng sản phẩm 2022
    Sản xuất tại Malaysia
    Thời gian bảo hành cục lạnh 24 tháng
    Thời gian bảo hành cục nóng 24 tháng (Máy nén)
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng, lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ Golden Fin
    Loại Gas R-32
    Tiêu thụ điện 2 kW/h
    Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.47)
    Công nghệ tiết kiệm điện Inverter, Eco
    Khả năng lọc không khí Lưới lọc Nano Ag (lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi)
    Chế độ gió Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tay
    Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo
    Tiện ích Tự khởi động lại khi có điện, Sleep Mode, Màn hình hiển thị LED, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng tự làm sạch
    Kích thước dàn lạnh Dài 104 cm – Cao 32.7 cm – Dày 22 cm – Nặng 13.6 kg
    Kích thước dàn nóng Dài 86 cm – Cao 55.4 cm – Dày 31.2 cm – Nặng 32.3 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 30m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m
    Dòng điện vào Dàn lạnh 1 pha
    Kích thước ống đồng 6.35/15.9
    Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1
    Hãng Funiki
    14,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Funiki 1.5 HP HSC12TMU.ST3

    Funiki Inverter 25 Hp Hsc24tmust313 700x467 64bf61c3493b4b009cb69bb555aadc2a 1024x1024
    Funiki Inverter 25 Hp Hsc24tmust313 700x467 64bf61c3493b4b009cb69bb555aadc2a 1024x1024Funiki Inverter 25 Hp Hsc24tmust314 700x467 41d39cac52764f728655bf41964a65db 1024x1024

    Máy lạnh Funiki 1.5 HP HSC12TMU.ST3

    Thông tin Chi tiết
    Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Inverter Có Inverter
    Công suất làm lạnh 1.5 HP – 12.000 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60m³)
    Độ ồn trung bình 40.5/35/27.5 dB
    Dòng sản phẩm 2022
    Sản xuất tại Malaysia
    Thời gian bảo hành cục lạnh 24 tháng
    Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 24 tháng
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin
    Loại Gas R-32
    Mức tiêu thụ điện năng  
    Tiêu thụ điện 1.12 kW/h
    Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.89)
    Công nghệ tiết kiệm điện Inverter, Eco
    Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Lưới lọc Nano Ag
    Công nghệ làm lạnh  
    Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo
    Tiện ích – Tự khởi động lại khi có điện
      – Sleep Mode
      – Chức năng tự chẩn đoán lỗi
      – Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
      – Hẹn giờ bật tắt máy
      – Chức năng tự làm sạch
    Thông số kích thước/ lắp đặt  
    Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 79.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 20 cm – Nặng 8.2 kg
    Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 79 cm – Cao 49.5 cm – Dày 27 cm – Nặng 21.7 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 25m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 5m
    Dòng điện vào Dàn lạnh
    Dòng điện hoạt động 1 pha
    Kích thước ống đồng 6/10
    Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1
    Hãng Funiki
    6,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Funiki 2 HP HSC18TMU.ST3

    Funiki Inverter 25 Hp Hsc24tmust313 700x467 64bf61c3493b4b009cb69bb555aadc2a 1024x1024
    Funiki Inverter 25 Hp Hsc24tmust313 700x467 64bf61c3493b4b009cb69bb555aadc2a 1024x1024Funiki Inverter 25 Hp Hsc24tmust314 700x467 41d39cac52764f728655bf41964a65db 1024x1024

    Máy lạnh Funiki 2 HP HSC18TMU.ST3

    Thông tin Chi tiết
    Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Inverter Không Inverter
    Công suất làm lạnh 2 HP – 17.500 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³)
    Độ ồn trung bình 41.5/36.5/32 dB
    Dòng sản phẩm 2022
    Sản xuất tại Malaysia
    Thời gian bảo hành cục lạnh 24 tháng
    Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 24 tháng
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    Loại Gas R-32
    Mức tiêu thụ điện năng  
    Tiêu thụ điện 1.64 kW/h
    Nhãn năng lượng 2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.37)
    Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Lưới lọc Nano Ag
    Công nghệ làm lạnh  
    Chế độ gió Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tay
    Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo
    Tiện ích – Tự khởi động lại khi có điện
      – Chức năng tự chẩn đoán lỗi
      – Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
      – Chức năng tự làm sạch
    Thông số kích thước/ lắp đặt  
    Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 97 cm – Cao 30.2 cm – Dày 21.3 cm – Nặng 14 kg
    Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 85 cm – Cao 55.5 cm – Dày 28.4 cm – Nặng 36 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 25m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m
    Dòng điện vào Dàn lạnh
    Kích thước ống đồng 6.35/12.7
    Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1
    Hãng Funiki
    9,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki 5.5 HP FH50 2 chiều

    Fh50 18f2434c76eb4f858ab35766941ddc42 Large
    Fh50 18f2434c76eb4f858ab35766941ddc42 Large

    Điều hòa tủ đứng Funiki 5.5 HP FH50 2 chiều

    FH50 (50Hz)                      

    Diễn giải

    Đơn vị

    Thông số

    Cooling / Heating

    (Công suất làm lạnh /Công suất làm nóng )

     

    Btu/h

    50000

    50000

     

    KW

    14.65

    14.65

    EER/ COP

     

    Btu/hW

    9.90

    9.87

    Phase

     

    1
    (3)

    Electrical Data / Thông số điện 

    Voltage / Hiệu điện thế

    V

    220 – 240

    Running Current / Cường độ dòng 

    A

               9.0

               9.1

     

    Power input / Công suất 

    W

            5053

            5063

    Moisture Removal / Khử ẩm 

     

    L/h

    5

    Air Flow Volume Indoor / Lưu lượng gió trong nhà

     

     m³/min

    30

    Net Dimensions  / Kích thước thực của máy 

    Hight  / Cao

    mm

    1910
    (1210)

    Width / Rộng 

    mm

    560
    (830)

    Depth / Sâu

    mm

    360
    (310)

    Gross Dimensions / Kích thước ngoài bao bì 

    Hight / Cao

    mm

    2020
    (1308)

    Width / Rộng 

    mm

    680
    (980)

    Depth / Sâu

    mm

    510
    (410)

    Net Weight  / Trọng lượng tịnh (không bao bì) 

     

    Kg

    58
    (90.5)

    Gross Weight / Trọng lượng tịnh (có bao bì)

     

    Kg

    73

     (121)

    Refrigerant Pipe Diameter / Đường kính ống dẫn chất làm lạnh 

    Liquid Side / Ống lỏng 

    mm

    ∅12.7

    Gas Side  / Ống hơi

    mm

    ∅19.05

    31,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Funiki Inverter 1.5 HP HIC12TMU

    Dieu Hoa Funiki Inverter 1 5 Hp Hic12tmu
    Dieu Hoa Funiki Inverter 1 5 Hp Hic12tmu

    Điều Hòa Funiki Inverter 1.5 HP HIC12TMU

    • Đặc điểm sản phẩm
    • Loại máy: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Inverter: Máy lạnh Inverter
    • Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 12.000 BTU
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 25m² (từ 40 đến 65m³)
    • Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
    • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Có
    • Công nghệ tiết kiệm điện: EcoInverter
    • Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo
    • Tiện ích:
      Chức năng tự chẩn đoán lỗi
      Chức năng tự làm sạch
      Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
      Sleep Mode
      Tự khởi động lại khi có điện
    • Tiêu thụ điện: 0.745 kW/h
    • Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.50 )
    • Chế độ gió: Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tay
    • Độ ồn trung bình: 39/34/29 dB
    • Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin
    • Loại Gas: R-32
    • Sản xuất tại: Malaysia
    • Dòng sản phẩm: 2022
    • Thời gian bảo hành cục lạnh: 30 tháng
    • Thời gian bảo hành cục nóng: 30 tháng
    • Thông số kích thước/ lắp đặt
    • Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 80.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 19.4 cm – Nặng 7.4 kg
    • Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 72 cm – Cao 49.5 cm – Dày 27 cm – Nặng 21.7 kg
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 25 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 10 m
    • Dòng điện vào: Dàn lạnh
    • Kích thước ống đồng: 6.35/9.52
    • Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1
    • Hãng: Funiki.
    6,690,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki Inverter 2 HP HIC18TMU

    Dieu Hoa Funiki Inverter 2 Hp Hic18tmu
    Dieu Hoa Funiki Inverter 2 Hp Hic18tmu

    Điều hòa Funiki Inverter 2 HP HIC18TMU

    • Thương hiệu: Funiki (Hòa Phát)
    • Model: HIC 18TMU
    • Loại: Treo tường 1 chiều lạnh Inverter
    • Công suất lạnh: 18000 BTU (2.0 HP)
    • Môi chất làm lạnh (gas): R32
    • Xuất xứ: Nhập khẩu nguyên bộ Thái Lan
    • Bảo hành: 30 tháng tại nhà khách hàng

    10,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Finiki 2 Chiều 1 HP HSH10TMU

    Dieu Hoa Finiki 2 Chieu 1 Hp Hsh10tmu
    Dieu Hoa Finiki 2 Chieu 1 Hp Hsh10tmu

    Điều Hòa Finiki 2 Chiều 1 HP HSH10TMU

    5,490,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 2 chiều 1.5 HP HSH12TMU

    Dieu Hoa Funiki 2 Chieu 1 5 Hp Hsh12tmu
    Dieu Hoa Funiki 2 Chieu 1 5 Hp Hsh12tmu

    Điều hòa Funiki 2 chiều 1.5 HP HSH12TMU

    Loại điều hòa Điều hòa treo tường
    Khối trong nhà SH 12MMC2
    Khối ngoài trời SH 12MMC2
    Công suất lạnh 12000BTU (1.5HP)
    Phạm vi làm lạnh 15m² – 20m²
    Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410
    Ống đồng Ø6 – Ø12
    Điện áp vào 1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình 0.990kWh/0.995kWh
    Kích thước khối trong nhà (D x R x C) 802x189x297mm
    (8.7kg)
    Kích thước khối ngoài trời (D x R x C) 770x300x555mm
    (31.2kg)
    6,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 2 chiều 2 HP HSH18TMU

    Dieu Hoa Funiki 2 Chieu 2 Hp Hsh18tmu
    Dieu Hoa Funiki 2 Chieu 2 Hp Hsh18tmu

    Điều hòa Funiki 2 chiều 2 HP HSH18TMU

    Loại điều hòa Điều hòa treo tường
    Khối trong nhà SH 18MMC2
    Khối ngoài trời SH 18MMC2
    Công suất lạnh 18000BTU (2.0HP)
    Phạm vi làm lạnh 25m² – 30m²
    Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410
    Ống đồng Ø6 – Ø12
    Điện áp vào 1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình 1.492kWh/1.495kWh
    Kích thước khối trong nhà (D x R x C) 965x218x319mm
    (11.9kg)
    Kích thước khối ngoài trời (D x R x C) 845x363x702mm
    (45.5kg)
    9,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper 2 HP LC-18FS32

    Casper 2 Hp Lc 18fs32 1 Org
    Casper 2 Hp Lc 18fs32 1 OrgCasper 2 Hp Lc 18fs32 2 Org

    Điều hòa Casper 2 HP LC-18FS32

    • Thông tin chung
    • Thông tin sản phẩm
    • Loại máy: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Inverter: Máy lạnh không Inverter
    • Công suất làm lạnh: 2 HP – 18.000 BTU
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³)
    • Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
    • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Lọc bụi mịn PM 2.5
    • Công nghệ tiết kiệm điện: Eco
    • Công nghệ làm lạnh nhanh: Super
    • Tiện ích: Chế độ chỉ sử dụng quạt Fan Only – chỉ làm mát, không làm lạnh, Chức năng Smart – Tự động cảm biến nhiệt độ phòng, Chức năng tự làm sạch, Cơ chế bảo vệ an toàn kép phát hiện rò rỉ thông minh, Hoạt động siêu êm Quiet, Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Tự khởi động lại khi có điện
    • Tiêu thụ điện: 1 kW/h
    • Nhãn năng lượng: 2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.45)
    • Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
    • Độ ồn trung bình: 34/51 dB
    • Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    • Loại Gas: R-32
    • Sản xuất tại: Thái Lan
    • Dòng sản phẩm: 2021
    • Thời gian bảo hành cục lạnh: 3 năm
    • Thời gian bảo hành cục nóng: Máy nén 5 năm
    • Thông số kích thước/ lắp đặt
    • Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 93 cm – Cao 30 cm – Dày 22 cm – Nặng 10 kg
    • Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 91.7 cm – Cao 58.5 cm – Dày 28.5 cm – Nặng 37.5 kg
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 15 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 5 m
    • Dòng điện vào: Dàn lạnh
    • Kích thước ống đồng: 6/12
    • Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1
    • Hãng: Casper.
    9,450,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki Inverter 1 HP HIC09TMU

    Funiki 15 Hp Hsic12tmu1 1
    Funiki 15 Hp Hsic12tmu1 1

    Điều hòa Funiki Inverter 1 HP HIC09TMU

    • Đặc điểm sản phẩm
    • Loại máy: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Inverter: Máy lạnh Inverter
    • Công suất làm lạnh: 1 HP – 9.000 BTU
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
    • Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
    • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Có
    • Công nghệ tiết kiệm điện: EcoInverter
    • Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo
    • Tiện ích:
      Chức năng tự chẩn đoán lỗi
      Chức năng tự làm sạch
      Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
      Sleep Mode
      Tự khởi động lại khi có điện
    • Tiêu thụ điện: 0.745 kW/h
    • Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.50 )
    • Chế độ gió: Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tay
    • Độ ồn trung bình: 39/34/29 dB
    • Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin
    • Loại Gas: R-32
    • Sản xuất tại: Malaysia
    • Dòng sản phẩm: 2022
    • Thời gian bảo hành cục lạnh: 30 tháng
    • Thời gian bảo hành cục nóng: 30 tháng
    • Thông số kích thước/ lắp đặt
    • Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 80.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 19.4 cm – Nặng 7.4 kg
    • Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 72 cm – Cao 49.5 cm – Dày 27 cm – Nặng 21.7 kg
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 25 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 10 m
    • Dòng điện vào: Dàn lạnh
    • Kích thước ống đồng: 6.35/9.52
    • Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1
    • Hãng: Funiki.
    5,690,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 2 chiều 2.5 HP HSH24TMU

    Dieu Hoa Funiki 2 Chieu 2 5 Hp Hsh24tmu
    Dieu Hoa Funiki 2 Chieu 2 5 Hp Hsh24tmu

    Điều hòa Funiki 2 chiều 2.5 HP HSH24TMU

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    Loại điều hòa Điều hòa treo tường
    Khối trong nhà SH 24MMC2
    Khối ngoài trời SH 24MMC2
    Công suất lạnh 24000BTU (2.5HP)
    Phạm vi làm lạnh 35m² – 40m²
    Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410
    Ống đồng Ø10 – Ø16
    Điện áp vào 1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình 1.959kWh/1.962kWh
    Kích thước khối trong nhà (D x R x C) 1080x336x226mm
    (14.4kg)
    Kích thước khối ngoài trời (D x R x C) 845x363x702mm
    (52.7kg)
    13,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa 2 chiều Funiki Inverter 2 HP HIH18TMU

    Dieu Hoa 2 Chieu Funiki Inverter 2 Hp Hih18tmu
    Dieu Hoa 2 Chieu Funiki Inverter 2 Hp Hih18tmu

    Điều hòa 2 chiều Funiki Inverter 2 HP HIH18TMU

    Loại điều hòa Điều hòa treo tường
    Khối trong nhà HIH 18TMU
    Khối ngoài trời HIH 18TMU
    Công suất lạnh 18084 Btu/h
    Phạm vi làm lạnh 25m² → 30m²
    Chiều 2 chiều lạnh/sưởi
    Công nghệ Inverter
    Độ ồn dàn lạnh  
    Độ ồn dàn nóng  
    Môi chất làm lạnh R32
    Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh)
    Công suất điện 1680 W
    Kích thước dàn lạnh
    (khối lượng)
    900 × 224 × 310 mm
    (11g)
    Kích thước dàn nóng
    (khối lượng)
    790 × 285 × 535 mm
    (35 kg)
    Đường kính ống đồng Ø6 + Ø12
    Chiều dài đường ống 3m → 15m
    Chênh lệch độ cao tối đa 5m
    13,200,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa 2 chiều Funiki Inverter 2.5 HP HIH24TMU

    Dieu Hoa 2 Chieu Funiki Inverter 2 Hp Hih18tmu 2
    Dieu Hoa 2 Chieu Funiki Inverter 2 Hp Hih18tmu 2

    Điều hòa 2 chiều Funiki Inverter 2.5 HP HIH24TMU

    Loại điều hòa Điều hòa treo tường
    Khối trong nhà HIH 24TMU
    Khối ngoài trời HIH 24TMU
    Công suất lạnh 21496 Btu/h
    Phạm vi làm lạnh 35m² → 40m²
    Chiều 2 chiều lạnh/sưởi
    Công nghệ Inverter
    Độ ồn dàn lạnh  
    Độ ồn dàn nóng  
    Môi chất làm lạnh R32
    Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh)
    Công suất điện 1830 W
    Kích thước dàn lạnh
    (khối lượng)
    1078 × 230 × 330 mm
    (14kg)
    Kích thước dàn nóng
    (khối lượng)
    820 × 300 × 650 mm
    (46.5kg)
    Đường kính ống đồng Ø10 + Ø16
    Chiều dài đường ống 3m → 15m
    Chênh lệch độ cao tối đa 10m
    16,200,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa 1 chiều Funiki SC09MMC

    Dieu Hoa 1 Chieu Funiki Sc 09mmc
    Dieu Hoa 1 Chieu Funiki Sc 09mmc

    Điều hòa 1 chiều Funiki SC09MMC

    Loại điều hòa: Điều hòa treo tường
    Khối trong nhà: HSC 09MMC
    Khối ngoài trời: HSC 09MMC
    Công suất lạnh: 9000BTU (1.0HP)
    Phạm vi làm lạnh: 10m² – 15m²
    Chiều Điều hòa: 1 chiều lạnh
    Công nghệ Inverter: Không có
    Môi chất làm lạnh: R32
    Ống đồng: Ø6 – Ø10
    Điện áp vào 1 pha: – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình: 0.758kWh
    Kích thước khối trong nhà (D x R x C): 805×194×285mm (8.1kg)
    Kích thước khối ngoài trời (D x R x C) :681×285×434mm (24.0kg)

    4,350,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Funiki 12000BTU SC12MMC2

    Dieu Hoa 1 Chieu Funiki Sc 09mmc
    Dieu Hoa 1 Chieu Funiki Sc 09mmc

    Điều Hòa Funiki 12000BTU SC12MMC2

    Loại điều hòa: Điều hòa treo tường
    Khối trong nhà: SC 12MMC2
    Khối ngoài trời: SC 12MMC2
    Công suất lạnh: 12000BTU (1.5HP)
    Phạm vi làm lạnh: 15m² – 20m²
    Chiều Điều hòa: 1 chiều lạnh
    Công nghệ Inverter: Không có
    Môi chất làm lạnh: R410
    Ống đồng: Ø6 – Ø12
    Điện áp vào 1 pha: – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình: 1.061kWh
    Kích thước khối trong nhà (D x R x C): 802x189x297mm
    (9.0kg)
    Kích thước khối ngoài trời (D x R x C): 770x300x555mm
    (29.0kg)

    5,800,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa 12000BTU Funiki HSC12MMC

    Điều hòa 12000BTU Funiki HSC12MMC

    Điều hòa Funiki ĐVT HSC12MMC
    Công suất nhiệt  Lạnh W 3516
    Nóng  
    Thông số điện  Phase   1
    Hiệu điện thế V 220÷240
    Cường độ dòng điện  Lạnh A 4.70
    Nóng  
    Công suất điện  Lạnh W 1021
    Nóng  
    Kích thước máy
    (D x R x C)
    Trong nhà mm 805x194x285
    Ngoài trời  770x300x555
    Kích thước bao bì
    (D x R x C)
    Trong nhà mm 880x270x360
    Ngoài trời  900x345x585
    Trọng lượng máy/cả thùng Trong nhà Kg 8,4/10,7
    Ngoài trời  28,2/30,5
    Đường kính ống dẫn chất làm lạnh Ống đẩy mm Φ6.35
    Ống hồi Φ12.7
    Lưu lượng gió trong nhà  m³/h 551.1
    5,990,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki Inverter 2.5 HP HIC24TMU

    Dieu Hoa Funiki Inverter 2 5 Hp Hic24tmu
    Dieu Hoa Funiki Inverter 2 5 Hp Hic24tmu

    Điều hòa Funiki Inverter 2.5 HP HIC24TMU

    14,300,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 50.000BTU FC50

    May Lanh Tu Dung Funiki Fc50 5 5hp Kt 5881ff610d9843ae935674294bee6048 Large
    May Lanh Tu Dung Funiki Fc50 5 5hp Kt 5881ff610d9843ae935674294bee6048 Large

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 50.000BTU FC50

    Hãng sản xuất Funiki
    Model FC50
    Loại 1 chiều
    Kiểu máy Tủ đứng
    Công suất  50.000BTU
    Tính năng

    – Thiết kế sang trọng
    – Chế độ làm nóng/lạnh/hút ẩm/quạt gió
    – Cánh đảo gió tự động
    – Máy nén hiệu suất cao vận hành êm ái
    – Tiết kiệm điện năng
    – Chức năng chuẩn đoán sự cố

    Xuất xứ Malaysia
    Bảo hành 30T
    Kích thước  540 x 410 x 1825 (mm)
    28,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 27.000Btu FC27

    1 8202a2375c59449bac398452d4357004 Large
    1 8202a2375c59449bac398452d4357004 Large

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 27.000Btu FC27

    Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng
    Khối trong nhà FC 27MMC
    Khối ngoài trời FC 27MMC
    Công suất lạnh 27000BTU (3.0HP)
    Phạm vi làm lạnh 40m² – 45m²
    Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410A
    Ống đồng Ø10 – Ø16
    Điện áp vào 1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình 2.609kWh
    Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 510×315×1750mm (35.7kg)
    Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 845×363×702mm (50.8kg)
    18,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 21.000Btu FC21

    Dieu Hoa Tu Dung Funiki 1 Chieu 21 000btu Fc21 717cb89f386f4e17b84c6b4abb64c5db Large
    Dieu Hoa Tu Dung Funiki 1 Chieu 21 000btu Fc21 717cb89f386f4e17b84c6b4abb64c5db Large

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 21.000Btu FC21

    Loại máy điều hòa : 1 chiều

    Diện tích sử dụng : 30m2 – 35m2

    Kiểu lắp đặt : Tủ đứng

    Hẹn giờ :

    Công nghệ Inverter : Không

    Công suất tiêu thụ : 2.034kWh

    Công suất : 21.000BTU

    Bảo hành : 30 tháng

    Sản xuất tại : Việt Nam

    Xuất xứ thương hiệu : Việt Nam

    15,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki 4 HP FH36 2 chiều

    Dieu Hoa Funiki Tu Dung 2 Chieu 36000btu Fh36 C69ecb9d9652494d8fcdd448498c21b8 Large
    Dieu Hoa Funiki Tu Dung 2 Chieu 36000btu Fh36 C69ecb9d9652494d8fcdd448498c21b8 Large

    Điều hòa tủ đứng Funiki 4 HP FH36 2 chiều

    Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng
    Khối trong nhà FH 36
    Khối ngoài trời FH 36
    Công suất lạnh 36000BTU (4.0HP)
    Phạm vi làm lạnh 55m² – 60m²
    Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410A
    Ống đồng Ø10 – Ø19
    Điện áp vào 1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình 3.265kWh/2.886kWh
    Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 540×410×1825mm (50.5kg)
    Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 946×410×810mm (65.5kg)
    27,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 100000BTU FC100

    Screenshot 2023 05 07 152757 4a54b5ad2f044719be4ad355ece34283 Large
    Screenshot 2023 05 07 152757 4a54b5ad2f044719be4ad355ece34283 Large

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 100000BTU FC100

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng
    Khối trong nhà FC 100
    Khối ngoài trời FC 100
    Công suất lạnh 100000BTU (11HP)
    Phạm vi làm lạnh 140m² – 150m²
    Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410A
    Ống đồng (Ø10 – Ø19) x 2
    Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V
    Công suất tiêu thụ trung bình 10.160kWh
    Kích thước khối trong nhà 1854×1200×380mm (120kg)
    Kích thước khối ngoài trời 975×1470×854mm (208kg)
    56,400,000
Mua Sắm Điện Máy Giá Rẻ Tại Điện Máy 247