Mua Sắm Điện Máy Giá Rẻ Tại Điện Máy 247 - Điện Máy 247

Điều hòa Funiki

  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 9000BTU HSC09MMC

    Dieu Hoa 1 Chieu Funiki Sc 09mmc
    Dieu Hoa 1 Chieu Funiki Sc 09mmc

    Điều hòa Funiki 9000BTU HSC09MMC

     

    Thông tinChi tiết
    Loại điều hòaĐiều hòa treo tường
    Khối trong nhàHSC 09MMC
    Khối ngoài trờiHSC 09MMC
    Công suất lạnh9000 BTU (1.0 HP)
    Phạm vi làm lạnh10 m² – 15 m²
    Chiều điều hòa1 chiều lạnh
    Công nghệ InverterKhông có
    Môi chất làm lạnhR32
    Kích thước ống đồngØ6 – Ø10
    Điện áp vào1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình0.758 kWh
    Kích thước khối trong nhà805 x 194 x 285 mm (8.1 kg)
    4,590,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 2 HP HSC18TMU

    Dieu Hoa Funiki 2 Hp Hsc18tmu
    Dieu Hoa Funiki 2 Hp Hsc18tmu

    Điều hòa Funiki 2 HP HSC18TMU

     

    Thông tinChi tiết
    Thương hiệuFuniki (Hòa Phát)
    ModelHSC 18TMU
    LoạiTreo tường 1 chiều lạnh
    Công suất lạnh18000 BTU (2 HP)
    Môi chất làm lạnhR32
    Xuất xứNhập khẩu nguyên bộ Thái Lan
    Bảo hành30 tháng tại nhà khách hàng
    8,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Funiki 2.5 HP HSC24TMU.ST3

    Funiki Inverter 25 Hp Hsc24tmust313 700x467 64bf61c3493b4b009cb69bb555aadc2a 1024x1024
    Funiki Inverter 25 Hp Hsc24tmust313 700x467 64bf61c3493b4b009cb69bb555aadc2a 1024x1024Funiki Inverter 25 Hp Hsc24tmust314 700x467 41d39cac52764f728655bf41964a65db 1024x1024

    Máy lạnh Funiki 2.5 HP HSC24TMU.ST3

    Thông tinChi tiết
    Loại máy1 chiều (chỉ làm lạnh)
    InverterKhông Inverter
    Công suất làm lạnh2.5 HP – 24.000 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quảTừ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³)
    Độ ồn trung bình46/44/41 dB
    Dòng sản phẩm2022
    Sản xuất tạiMalaysia
    Thời gian bảo hành cục lạnh24 tháng
    Thời gian bảo hành cục nóngMáy nén 24 tháng
    Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    Loại GasR-32
    Mức tiêu thụ điện năng 
    Tiêu thụ điện2.312 kW/h
    Nhãn năng lượng2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.30)
    Khả năng lọc không khíLọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Lưới lọc Nano Ag
    Công nghệ làm lạnh 
    Chế độ gióĐiều khiển lên xuống, trái phải bằng tay
    Công nghệ làm lạnh nhanhTurbo
    Tiện ích– Tự khởi động lại khi có điện
     – Chức năng tự chẩn đoán lỗi
     – Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
     – Chức năng tự làm sạch
    Thông số kích thước/ lắp đặt 
    Kích thước – Khối lượng dàn lạnhDài 104 cm – Cao 32.7 cm – Dày 22 cm – Nặng 16.9 kg
    Kích thước – Khối lượng dàn nóngDài 95.5 cm – Cao 67.3 cm – Dày 32.6 cm – Nặng 55 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồngTối đa 25m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh10m
    Dòng điện vàoDàn lạnh
    Kích thước ống đồng9.52/15.9
    Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa1
    HãngFuniki
    12,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Funiki 2 HP HSC18TMU.ST3

    Funiki Inverter 25 Hp Hsc24tmust313 700x467 64bf61c3493b4b009cb69bb555aadc2a 1024x1024
    Funiki Inverter 25 Hp Hsc24tmust313 700x467 64bf61c3493b4b009cb69bb555aadc2a 1024x1024Funiki Inverter 25 Hp Hsc24tmust314 700x467 41d39cac52764f728655bf41964a65db 1024x1024

    Máy lạnh Funiki 2 HP HSC18TMU.ST3

    Thông tinChi tiết
    Loại máy1 chiều (chỉ làm lạnh)
    InverterKhông Inverter
    Công suất làm lạnh2 HP – 17.500 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quảTừ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³)
    Độ ồn trung bình41.5/36.5/32 dB
    Dòng sản phẩm2022
    Sản xuất tạiMalaysia
    Thời gian bảo hành cục lạnh24 tháng
    Thời gian bảo hành cục nóngMáy nén 24 tháng
    Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    Loại GasR-32
    Mức tiêu thụ điện năng 
    Tiêu thụ điện1.64 kW/h
    Nhãn năng lượng2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.37)
    Khả năng lọc không khíLọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Lưới lọc Nano Ag
    Công nghệ làm lạnh 
    Chế độ gióĐiều khiển lên xuống, trái phải bằng tay
    Công nghệ làm lạnh nhanhTurbo
    Tiện ích– Tự khởi động lại khi có điện
     – Chức năng tự chẩn đoán lỗi
     – Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
     – Chức năng tự làm sạch
    Thông số kích thước/ lắp đặt 
    Kích thước – Khối lượng dàn lạnhDài 97 cm – Cao 30.2 cm – Dày 21.3 cm – Nặng 14 kg
    Kích thước – Khối lượng dàn nóngDài 85 cm – Cao 55.5 cm – Dày 28.4 cm – Nặng 36 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồngTối đa 25m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh10m
    Dòng điện vàoDàn lạnh
    Kích thước ống đồng6.35/12.7
    Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa1
    HãngFuniki
    9,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Funiki 1.5 HP HSC12TMU.ST3

    Funiki Inverter 25 Hp Hsc24tmust313 700x467 64bf61c3493b4b009cb69bb555aadc2a 1024x1024
    Funiki Inverter 25 Hp Hsc24tmust313 700x467 64bf61c3493b4b009cb69bb555aadc2a 1024x1024Funiki Inverter 25 Hp Hsc24tmust314 700x467 41d39cac52764f728655bf41964a65db 1024x1024

    Máy lạnh Funiki 1.5 HP HSC12TMU.ST3

    Thông tinChi tiết
    Loại máy1 chiều (chỉ làm lạnh)
    InverterCó Inverter
    Công suất làm lạnh1.5 HP – 12.000 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quảTừ 15 – 20m² (từ 40 đến 60m³)
    Độ ồn trung bình40.5/35/27.5 dB
    Dòng sản phẩm2022
    Sản xuất tạiMalaysia
    Thời gian bảo hành cục lạnh24 tháng
    Thời gian bảo hành cục nóngMáy nén 24 tháng
    Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin
    Loại GasR-32
    Mức tiêu thụ điện năng 
    Tiêu thụ điện1.12 kW/h
    Nhãn năng lượng5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.89)
    Công nghệ tiết kiệm điệnInverter, Eco
    Khả năng lọc không khíLọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Lưới lọc Nano Ag
    Công nghệ làm lạnh 
    Chế độ gióĐiều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    Công nghệ làm lạnh nhanhTurbo
    Tiện ích– Tự khởi động lại khi có điện
     – Sleep Mode
     – Chức năng tự chẩn đoán lỗi
     – Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
     – Hẹn giờ bật tắt máy
     – Chức năng tự làm sạch
    Thông số kích thước/ lắp đặt 
    Kích thước – Khối lượng dàn lạnhDài 79.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 20 cm – Nặng 8.2 kg
    Kích thước – Khối lượng dàn nóngDài 79 cm – Cao 49.5 cm – Dày 27 cm – Nặng 21.7 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồngTối đa 25m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh5m
    Dòng điện vàoDàn lạnh
    Dòng điện hoạt động1 pha
    Kích thước ống đồng6/10
    Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa1
    HãngFuniki
    6,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 12000 BTU HSC12TMU

    Dieu Hoa Funiki HSC12TMU 1 600x338
    Dieu Hoa Funiki HSC12TMU 1 600x338

    Điều hòa Funiki 12000 BTU HSC12TMU

    Loại điều hòaĐiều hòa treo tường
    Khối trong nhàHSC 12TMU
    Khối ngoài trờiHSC 12TMU
    Công suất lạnh11998 Btu/h
    Phạm vi làm lạnh15m² → 20m²
    Chiều1 chiều lạnh
    Công nghệ InverterKhông
    Độ ồn dàn lạnh 
    Độ ồn dàn nóng 
    Môi chất làm lạnhR32
    Điện áp vào (Nguồn cấp)1 pha – 220V (Dàn lạnh)
    Công suất điện1050 W
    Kích thước dàn lạnh
    (khối lượng)
    837 × 204 × 296 mm
    (10kg)
    Kích thước dàn nóng
    (khối lượng)
    720 × 255 × 545 mm
    (26 kg)
    Đường kính ống đồngØ6 + Ø12
    Chiều dài đường ống3m → 15m
    Chênh lệch độ cao tối đa5m
    5,690,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 2.5 HP HSC24TMU

    Dieu Hoa Funiki 2 5 Hp Hsc24tmu
    Dieu Hoa Funiki 2 5 Hp Hsc24tmu

    Điều hòa Funiki 2.5 HP HSC24TMU

     

    Thông Tin Sản PhẩmChi Tiết
    Tên sản phẩmĐiều hòa Funiki 2.5 HP HSC24TMU
    Loại điều hòaĐiều hòa treo tường
    Công suất làm lạnh2.5 HP (24.000 BTU)
    Phạm vi làm lạnhTừ 30 – 40 m²
    Công nghệ tiết kiệm điệnInverter
    Chế độ vận hànhLàm lạnh, quạt, khử ẩm
    Tiện íchTự động khởi động lại, hẹn giờ
    Môi chất làm lạnhR32
    Lọc không khí
    Kích thước dàn lạnh(Chiều cao x Rộng x Sâu)
    Kích thước dàn nóng(Chiều cao x Rộng x Sâu)
    Trọng lượng dàn lạnh12 kg
    Trọng lượng dàn nóng34 kg
    Điện áp220V/50Hz
    Bảo hành24 tháng
    Xuất xứ thương hiệuViệt Nam
    12,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 2 chiều Inverter 1 HP HIH09TMU

    Dieu Hoa Funiki 2 Chieu Inverter 1 Hp Hih09tmu
    Dieu Hoa Funiki 2 Chieu Inverter 1 Hp Hih09tmu

    Điều hòa Funiki 2 chiều Inverter 1 HP HIH09TMU

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    Loại điều hòaĐiều hòa treo tường
    Khối trong nhàSH 09MMC2
    Khối ngoài trờiSH 09MMC2
    Công suất lạnh9000BTU (1.0HP)
    Phạm vi làm lạnh10m² – 15m²
    ChiềuĐiều hòa 2 chiều lạnh/sưởi
    Công nghệ InverterKhông có
    Môi chất làm lạnhR410
    Ống đồngØ6 – Ø10
    Điện áp vào1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình0.794kWh/0.795kWh
    Kích thước khối trong nhà (D x R x C)722x187x290mm
    (8.3kg)
    Kích thước khối ngoài trời (D x R x C)720x270x495mm
    (27.6kg)
    8,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 2 chiều Inverter 1.5 HP HIH12TMU

    Dieu Hoa Funiki 2 Chieu Inverter 1 5 Hp Hih12tmu
    Dieu Hoa Funiki 2 Chieu Inverter 1 5 Hp Hih12tmu

    Điều hòa Funiki 2 chiều Inverter 1.5 HP HIH12TMU

    Loại điều hòaĐiều hòa treo tường
    Khối trong nhàSH 12MMC2
    Khối ngoài trờiSH 12MMC2
    Công suất lạnh12000BTU (1.5HP)
    Phạm vi làm lạnh15m² – 20m²
    ChiềuĐiều hòa 2 chiều lạnh/sưởi
    Công nghệ InverterKhông có
    Môi chất làm lạnhR410
    Ống đồngØ6 – Ø12
    Điện áp vào1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình0.990kWh/0.995kWh
    Kích thước khối trong nhà (D x R x C)802x189x297mm
    (8.7kg)
    Kích thước khối ngoài trời (D x R x C)770x300x555mm
    (31.2kg)
    9,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Funiki inverter 1.5 HP HIC12MMC

    Dieu Hoa Funiki HIC09MMC 1
    Dieu Hoa Funiki HIC09MMC 1

    Điều Hòa Funiki inverter 1.5 HP HIC12MMC

    • Thông tin sản phẩm
    • Loại điều hòa Điều hòa treo tường
    • Khối trong nhà HIC 12MMC
    • Khối ngoài trời HIC 12MMC
    • Công suất lạnh 12000BTU (1.5HP)
    • Phạm vi làm lạnh 15m² – 20m²
    • Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh
    • Công nghệ Inverter Inverter
    • Môi chất làm lạnh R32
    • Ống đồng Ø6 – Ø10
    • Điện áp vào 1 pha – 220V
    • Công suất tiêu thụ trung bình 1122W
    • Kích thước khối trong nhà (D x R x C) 805 × 194 × 285
    • (mm)
      8.2kg
    • Kích thước khối ngoài trời (D x R x C) 720 × 270 × 495
      (mm)
      21.5kg
    6,550,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Funiki inverter 1HP HIC09MMC

    Dieu Hoa Funiki HIC09MMC 1
    Dieu Hoa Funiki HIC09MMC 1

    Điều Hòa Funiki inverter 1HP HIC09MMC

    • Thông tin sản phẩm
    • Loại điều hòa Điều hòa treo tường
    • Khối trong nhà HIC 09MMC
    • Khối ngoài trời HIC 09MMC
    • Công suất lạnh 9000BTU (1.0HP)
    • Phạm vi làm lạnh 10m² – 15m²
    • Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh
    • Công nghệ Inverter Inverter
    • Môi chất làm lạnh R32
    • Ống đồng Ø6 – Ø10
    • Điện áp vào 1 pha – 220V
    • Công suất tiêu thụ trung bình 801W
    • Kích thước khối trong nhà (D x R x C) 722 × 187 × 290(mm) 8.2kg
    • Kích thước khối ngoài trời (D x R x C) 720 × 270 × 495(mm)
      25.8kg
    5,490,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Funiki inverter 2 HP HIC18MMC

    Dieu Hoa Funiki HIC09MMC 1
    Dieu Hoa Funiki HIC09MMC 1

    Điều Hòa Funiki inverter 2 HP HIC18MMC

    • Thông tin sản phẩm
    • Loại máy điều hòa 1 chiều
    • Phạm vi sử dụng 25 – 30m2
    • Bảo hành 30 tháng
    • Sản xuất tại Malaysia
    • Thương hiệu Việt Nam
    • Thông số dàn lạnh
    • Kích thước dàn lạnh 95,7cm × 21,3cm × 30,2cm
    • Khối lượng dàn lạnh 11kg
    • Công suất làm lạnh ≦ 18.000 BTU – 2HP
    • Thông số dàn nóng
    • Kích thước dàn nóng 77cm x 30cm x 55,5cm
    • Khối lượng dàn nóng 37,8kg
    • Gas sử dụng Gas R32
    10,200,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 4 HP CH36MMC1 2 chiều

    Dieu Hoa Funiki Ch18mmc 1 600x338 87e4f832a12b4c79805f3cbe2638770e Large
    Dieu Hoa Funiki Ch18mmc 1 600x338 87e4f832a12b4c79805f3cbe2638770e LargeDieu Hoa Funiki Ch18mmc 4 600x338 9a8a37201c614e14af6d63e34d414472 Large

    Điều hòa Funiki 4 HP CH36MMC1 2 chiều

    Loại điều hòaĐiều hòa âm trần cassette
    Khối trong nhàCH 36MMC1
    Khối ngoài trờiCH 36MMC1
    Công suất lạnh36000 Btu/h
    Phạm vi làm lạnh50m² → 60m²
    Chiều2 chiều lạnh/sưởi
    Môi chất làm lạnhR410A
    Điện áp vào (Nguồn cấp)3 pha – 380V (Dàn nóng)
    Công suất điện lạnh/sưởi3600W/3600W
    Kích thước dàn lạnh
    (khối lượng)
    830 × 830 × 245 mm
    (26.1 kg)
    Kích thước mặt nạ
    (khối lượng)
    950 × 950 × 55 mm
    (6kg)
    Kích thước dàn nóng
    (khối lượng)
    946 × 410 × 810 mm
    (73.0 kg)
    Đường kính ống đồngØ10 + Ø16
    Chiều dài đường ống5m → 30m
    Chênh lệch độ cao tối đa20m
    28,990,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki 5.5 HP FH50 2 chiều

    Fh50 18f2434c76eb4f858ab35766941ddc42 Large
    Fh50 18f2434c76eb4f858ab35766941ddc42 Large

    Điều hòa tủ đứng Funiki 5.5 HP FH50 2 chiều

    FH50 (50Hz)                      

    Diễn giải

    Đơn vị

    Thông số

    Cooling / Heating

    (Công suất làm lạnh /Công suất làm nóng )

     

    Btu/h

    50000

    50000

     

    KW

    14.65

    14.65

    EER/ COP

     

    Btu/hW

    9.90

    9.87

    Phase

     

    1
    (3)

    Electrical Data / Thông số điện 

    Voltage / Hiệu điện thế

    V

    220 – 240

    Running Current / Cường độ dòng 

    A

               9.0

               9.1

     

    Power input / Công suất 

    W

            5053

            5063

    Moisture Removal / Khử ẩm 

     

    L/h

    5

    Air Flow Volume Indoor / Lưu lượng gió trong nhà

     

     m³/min

    30

    Net Dimensions  / Kích thước thực của máy 

    Hight  / Cao

    mm

    1910
    (1210)

    Width / Rộng 

    mm

    560
    (830)

    Depth / Sâu

    mm

    360
    (310)

    Gross Dimensions / Kích thước ngoài bao bì 

    Hight / Cao

    mm

    2020
    (1308)

    Width / Rộng 

    mm

    680
    (980)

    Depth / Sâu

    mm

    510
    (410)

    Net Weight  / Trọng lượng tịnh (không bao bì) 

     

    Kg

    58
    (90.5)

    Gross Weight / Trọng lượng tịnh (có bao bì)

     

    Kg

    73

     (121)

    Refrigerant Pipe Diameter / Đường kính ống dẫn chất làm lạnh 

    Liquid Side / Ống lỏng 

    mm

    ∅12.7

    Gas Side  / Ống hơi

    mm

    ∅19.05

    31,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 5.5 HP CH50MMC1 2 chiều

    Dieu Hoa Funiki Ch18mmc 1 600x338 87e4f832a12b4c79805f3cbe2638770e Large
    Dieu Hoa Funiki Ch18mmc 1 600x338 87e4f832a12b4c79805f3cbe2638770e LargeDieu Hoa Funiki Ch18mmc 1 600x338 87e4f832a12b4c79805f3cbe2638770e Large

    Điều hòa Funiki 5.5 HP CH50MMC1 2 chiều

    Loại điều hòaĐiều hòa âm trần cassette
    Khối trong nhàCH 50MMC1
    Khối ngoài trờiCH 50MMC1
    Công suất lạnh48000 Btu/h
    Phạm vi làm lạnh70m² → 80m²
    Chiều2 chiều lạnh/sưởi
    Môi chất làm lạnhR410A
    Điện áp vào (Nguồn cấp)3 pha – 380V (Dàn nóng)
    Công suất điện lạnh/sưởi5191W/4763W
    Kích thước dàn lạnh
    (khối lượng)
    830 × 830 × 245 mm
    (28.3 kg)
    Kích thước mặt nạ
    (khối lượng)
    950 × 950 × 55 mm
    (6kg)
    Kích thước dàn nóng
    (khối lượng)
    900 × 350 × 1170 mm
    (98.6 kg)
    Đường kính ống đồngØ10 + Ø19
    Chiều dài đường ống5m → 40m
    Chênh lệch độ cao tối đa25m
    34,300,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa 18000BTU Funiki HSC18MMC

    Điều hòa 18000BTU Funiki HSC18MMC

    9,150,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa 24000BTU Funiki HSC24MMC

    Điều hòa 24000BTU Funiki HSC24MMC

    11,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa âm trần Funiki 4 HP CC36MMC1 1 chiều

    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 4751a03f632443b380b50762640528d2 Large
    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 4751a03f632443b380b50762640528d2 Large

    Điều hòa âm trần Funiki 4 HP CC36MMC1 1 chiều

    Loại điều hòaĐiều hòa âm trần
    Khối trong nhàCC 36MMC1
    Khối ngoài trờiCC 36MMC1
    Công suất lạnh36000BTU (4.0HP)
    Phạm vi làm lạnh55m² – 60m²
    ChiềuĐiều hòa 1 chiều lạnh
    Công nghệ InverterKhông có
    Môi chất làm lạnhR410A
    Ống đồngØ10 – Ø19
    Điện áp vào1 pha – 220V/3 pha – 380V
    Công suất tiêu thụ trung bình4.000kWh
    Kích thước khối trong nhà (R x S x C)840×840×245mm (24.7kg)
    Kích thước khối ngoài trời (R x S x C)946×410×810mm (68.3kg)
    28,300,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa âm trần Funiki 5.5 HP CC50MMC1 1 chiều

    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 4751a03f632443b380b50762640528d2 Large
    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 4751a03f632443b380b50762640528d2 Large

    Điều hòa âm trần Funiki 5.5 HP CC50MMC1 1 chiều

    Loại điều hòaĐiều hòa âm trần
    Khối trong nhàCC 50MMC1
    Khối ngoài trờiCC 50MMC1
    Công suất lạnh50000BTU (5.5HP)
    Phạm vi làm lạnh75m² – 80m²
    ChiềuĐiều hòa 1 chiều lạnh
    Công nghệ InverterKhông có
    Môi chất làm lạnhR410A
    Ống đồngØ10 – Ø19
    Điện áp vào1 pha – 220V/3 pha – 380V
    Công suất tiêu thụ trung bình5.150kWh
    Kích thước khối trong nhà (R x S x C)840×840×245mm (27.0kg)
    Kích thước khối ngoài trời (R x S x C)900×350×1170mm (91.3kg)
    30,050,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki 11 HP FH100 2 chiều

    Untitled 1 25 9cbd64065d2b4c058895c6ddf51acafc Large
    Untitled 1 25 9cbd64065d2b4c058895c6ddf51acafc Large

    Điều hòa tủ đứng Funiki 11 HP FH100 2 chiều

    Loại điều hòaĐiều hòa tủ đứng
    Khối trong nhàFH100
    Khối ngoài trờiFH100
    Công suất lạnh100000BTU (11HP)
    Phạm vi làm lạnh140m² – 150m²
    ChiềuĐiều hòa 2 chiều lạnh/sưởi
    Công nghệ InverterKhông có
    Môi chất làm lạnhR410A
    Ống đồng(Ø10 – Ø19) x 2
    Điện áp vào1 pha – 220V/3 pha – 380V
    Công suất tiêu thụ trung bình10.160kWh/10.080kWh
    Kích thước khối trong nhà1854×1200×380mm (120kg)
    Kích thước khối ngoài trời975×1470×854mm (208kg)
    62,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 2 HP CH18MMC1 2 chiều

    Dieu Hoa Funiki Ch18mmc 1 600x338 87e4f832a12b4c79805f3cbe2638770e Large
    Dieu Hoa Funiki Ch18mmc 1 600x338 87e4f832a12b4c79805f3cbe2638770e LargeDieu Hoa Funiki Ch18mmc 4 600x338 9a8a37201c614e14af6d63e34d414472 Large

    Điều hòa Funiki 2 HP CH18MMC1 2 chiều

    Loại điều hòaĐiều hòa âm trần cassette
    Khối trong nhàCH 18MMC1
    Khối ngoài trờiCH 18MMC1
    Công suất lạnh18000 Btu/h
    Phạm vi làm lạnh20m² → 30m²
    Chiều2 chiều lạnh/sưởi
    Môi chất làm lạnhR410A
    Điện áp vào (Nguồn cấp)1 pha – 220V (Dàn lạnh)
    Công suất điện lạnh/sưởi1920W/1700W
    Kích thước dàn lạnh
    (khối lượng)
    570 × 570 × 260 mm
    (16.4 kg)
    Kích thước mặt nạ
    (khối lượng)
    647 × 647 × 50 mm
    (2.5kg)
    Kích thước dàn nóng
    (khối lượng)
    805 × 330 × 554 mm
    (37.8 kg)
    Đường kính ống đồngØ6 + Ø12
    Chiều dài đường ống5m → 25m
    Chênh lệch độ cao tối đa15m
    17,180,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 2.5 HP CH24MMC1 2 chiều

    Dieu Hoa Funiki Ch18mmc 1 600x338 87e4f832a12b4c79805f3cbe2638770e Large
    Dieu Hoa Funiki Ch18mmc 1 600x338 87e4f832a12b4c79805f3cbe2638770e LargeDieu Hoa Funiki Ch18mmc 4 600x338 9a8a37201c614e14af6d63e34d414472 Large

    Điều hòa Funiki 2.5 HP CH24MMC1 2 chiều

    Loại điều hòaĐiều hòa âm trần cassette
    Khối trong nhàCH 24MMC1
    Khối ngoài trờiCH 24MMC1
    Công suất lạnh24000 Btu/h
    Phạm vi làm lạnh30m² → 40m²
    Chiều2 chiều lạnh/sưởi
    Môi chất làm lạnhR410A
    Điện áp vào (Nguồn cấp)1 pha – 220V (Dàn lạnh)
    Công suất điện lạnh/sưởi2600W/2200W
    Kích thước dàn lạnh
    (khối lượng)
    830 × 830 × 205 mm
    (22.2 kg)
    Kích thước mặt nạ
    (khối lượng)
    950 × 950 × 55 mm
    (6kg)
    Kích thước dàn nóng
    (khối lượng)
    890 × 342 × 673 mm
    (52.9 kg)
    Đường kính ống đồngØ10 + Ø16
    Chiều dài đường ống5m → 25m
    Chênh lệch độ cao tối đa15m
    23,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 100000BTU FC100

    Screenshot 2023 05 07 152757 4a54b5ad2f044719be4ad355ece34283 Large
    Screenshot 2023 05 07 152757 4a54b5ad2f044719be4ad355ece34283 Large

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 100000BTU FC100

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    Loại điều hòaĐiều hòa tủ đứng
    Khối trong nhàFC 100
    Khối ngoài trờiFC 100
    Công suất lạnh100000BTU (11HP)
    Phạm vi làm lạnh140m² – 150m²
    ChiềuĐiều hòa 1 chiều lạnh
    Công nghệ InverterKhông có
    Môi chất làm lạnhR410A
    Ống đồng(Ø10 – Ø19) x 2
    Điện áp vào1 pha – 220V/3 pha – 380V
    Công suất tiêu thụ trung bình10.160kWh
    Kích thước khối trong nhà1854×1200×380mm (120kg)
    Kích thước khối ngoài trời975×1470×854mm (208kg)
    56,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki 3 HP FH27 2 chiều

    Dieu Hoa Tu Dung Funiki Fh27 2 Chieu 27000 Btu Sl 2ad0cb4c6ee1464e889f7902f9973007 Large
    Dieu Hoa Tu Dung Funiki Fh27 2 Chieu 27000 Btu Sl 2ad0cb4c6ee1464e889f7902f9973007 Large

    Điều hòa tủ đứng Funiki 3 HP FH27 2 chiều

    Loại máy điều hòa : 2 chiều

    Diện tích sử dụng : 35m2 – 40m2

    Kháng khuẩn, khử mùi : Tấm tinh lọc không khí Catechin

    Tự động khởi động lại sau khi có điện :

    Nguồn điện áp : 220V

    Bảo hành : 30 tháng

    Sản xuất tại : Malaysia

    Xuất xứ thương hiệu : Việt Nam

    20,200,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki 4 HP FH36 2 chiều

    Dieu Hoa Funiki Tu Dung 2 Chieu 36000btu Fh36 C69ecb9d9652494d8fcdd448498c21b8 Large
    Dieu Hoa Funiki Tu Dung 2 Chieu 36000btu Fh36 C69ecb9d9652494d8fcdd448498c21b8 Large

    Điều hòa tủ đứng Funiki 4 HP FH36 2 chiều

    Loại điều hòaĐiều hòa tủ đứng
    Khối trong nhàFH 36
    Khối ngoài trờiFH 36
    Công suất lạnh36000BTU (4.0HP)
    Phạm vi làm lạnh55m² – 60m²
    ChiềuĐiều hòa 2 chiều lạnh/sưởi
    Công nghệ InverterKhông có
    Môi chất làm lạnhR410A
    Ống đồngØ10 – Ø19
    Điện áp vào1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình3.265kWh/2.886kWh
    Kích thước khối trong nhà (R x S x C)540×410×1825mm (50.5kg)
    Kích thước khối ngoài trời (R x S x C)946×410×810mm (65.5kg)
    27,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa âm trần Funiki 2 HP CC18MMC1 1 chiều

    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large
    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large

    Điều hòa âm trần Funiki 2 HP CC18MMC1 1 chiều

    Loại điều hòaĐiều hòa âm trần
    Khối trong nhàCC 18MMC1
    Khối ngoài trờiCC 18MMC1
    Công suất lạnh18000BTU (2.0HP)
    Phạm vi làm lạnh25m² – 30m²
    ChiềuĐiều hòa 1 chiều lạnh
    Công nghệ InverterKhông có
    Môi chất làm lạnhR410A
    Ống đồngØ6 – Ø12
    Điện áp vào1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình2.020kWh
    Kích thước khối trong nhà (R x S x C)570×570×260mm (16.2kg)
    Kích thước khối ngoài trời (R x S x C)770×300×555mm (33.7kg)
    15,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa âm trần Funiki 2.5 HP CC24MMC1 1 chiều

    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 4751a03f632443b380b50762640528d2 Large
    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 4751a03f632443b380b50762640528d2 Large

    Điều hòa âm trần Funiki 2.5 HP CC24MMC1 1 chiều

    Loại điều hòaĐiều hòa âm trần
    Khối trong nhàCC 24MMC1
    Khối ngoài trờiCC 24MMC1
    Công suất lạnh24000BTU (2.5HP)
    Phạm vi làm lạnh35m² – 40m²
    ChiềuĐiều hòa 1 chiều lạnh
    Công nghệ InverterKhông có
    Môi chất làm lạnhR410A
    Ống đồngØ10 – Ø16
    Điện áp vào1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình2.600kWh
    Kích thước khối trong nhà (R x S x C)840×840×205mm (22.5kg)
    Kích thước khối ngoài trời (R x S x C)845×363×702mm (49.1kg)
    19,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 21.000Btu FC21

    Dieu Hoa Tu Dung Funiki 1 Chieu 21 000btu Fc21 717cb89f386f4e17b84c6b4abb64c5db Large
    Dieu Hoa Tu Dung Funiki 1 Chieu 21 000btu Fc21 717cb89f386f4e17b84c6b4abb64c5db Large

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 21.000Btu FC21

    Loại máy điều hòa : 1 chiều

    Diện tích sử dụng : 30m2 – 35m2

    Kiểu lắp đặt : Tủ đứng

    Hẹn giờ :

    Công nghệ Inverter : Không

    Công suất tiêu thụ : 2.034kWh

    Công suất : 21.000BTU

    Bảo hành : 30 tháng

    Sản xuất tại : Việt Nam

    Xuất xứ thương hiệu : Việt Nam

    15,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 27.000Btu FC27

    1 8202a2375c59449bac398452d4357004 Large
    1 8202a2375c59449bac398452d4357004 Large

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 27.000Btu FC27

    Loại điều hòaĐiều hòa tủ đứng
    Khối trong nhàFC 27MMC
    Khối ngoài trờiFC 27MMC
    Công suất lạnh27000BTU (3.0HP)
    Phạm vi làm lạnh40m² – 45m²
    ChiềuĐiều hòa 1 chiều lạnh
    Công nghệ InverterKhông có
    Môi chất làm lạnhR410A
    Ống đồngØ10 – Ø16
    Điện áp vào1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình2.609kWh
    Kích thước khối trong nhà (R x S x C)510×315×1750mm (35.7kg)
    Kích thước khối ngoài trời (R x S x C)845×363×702mm (50.8kg)
    18,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Tủ Đứng Funiki 4 HP FC36 1 Chiều

    0000756 Dieu Hoa Tu Dung Funiki Fc36 36000btu 1 Chieu Ga R410a 550 C9179b334875420aaa7d367cab5d1fe2 Large
    0000756 Dieu Hoa Tu Dung Funiki Fc36 36000btu 1 Chieu Ga R410a 550 C9179b334875420aaa7d367cab5d1fe2 Large

    Điều Hòa Tủ Đứng Funiki 4 HP FC36 1 Chiều

    Loại điều hòa

    Điều hòa tủ đứng

    Khối trong nhà

    FC36

    Khối ngoài trời

    FC36

    Công suất lạnh

    36000BTU (4.0HP)

    Phạm vi làm lạnh

    =< 60m²

    Chiều

    Điều hòa 1 chiều lạnh

    Công nghệ Inverter

    Không có

    Môi chất làm lạnh

    R22

    Ống đồng

    Ø10 – Ø19

    Điện áp vào

    1 pha – 220V/3 pha – 380V

    Công suất tiêu thụ trung bình

    4.000kWh

    Kích thước khối trong nhà

    1868×480×313mm (57kg)

    Kích thước khối ngoài trời

    990×1000×350mm (77kg)

    24,650,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 50.000BTU FC50

    May Lanh Tu Dung Funiki Fc50 5 5hp Kt 5881ff610d9843ae935674294bee6048 Large
    May Lanh Tu Dung Funiki Fc50 5 5hp Kt 5881ff610d9843ae935674294bee6048 Large

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 50.000BTU FC50

    Hãng sản xuấtFuniki
    ModelFC50
    Loại1 chiều
    Kiểu máyTủ đứng
    Công suất 50.000BTU
    Tính năng

    – Thiết kế sang trọng
    – Chế độ làm nóng/lạnh/hút ẩm/quạt gió
    – Cánh đảo gió tự động
    – Máy nén hiệu suất cao vận hành êm ái
    – Tiết kiệm điện năng
    – Chức năng chuẩn đoán sự cố

    Xuất xứMalaysia
    Bảo hành30T
    Kích thước 540 x 410 x 1825 (mm)
    28,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Funiki Inverter 1.5 HP HIC12TMU

    Dieu Hoa Funiki Inverter 1 5 Hp Hic12tmu
    Dieu Hoa Funiki Inverter 1 5 Hp Hic12tmu

    Điều Hòa Funiki Inverter 1.5 HP HIC12TMU

    • Đặc điểm sản phẩm
    • Loại máy: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Inverter: Máy lạnh Inverter
    • Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 12.000 BTU
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 25m² (từ 40 đến 65m³)
    • Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
    • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Có
    • Công nghệ tiết kiệm điện: EcoInverter
    • Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo
    • Tiện ích:
      Chức năng tự chẩn đoán lỗi
      Chức năng tự làm sạch
      Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
      Sleep Mode
      Tự khởi động lại khi có điện
    • Tiêu thụ điện: 0.745 kW/h
    • Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.50 )
    • Chế độ gió: Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tay
    • Độ ồn trung bình: 39/34/29 dB
    • Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin
    • Loại Gas: R-32
    • Sản xuất tại: Malaysia
    • Dòng sản phẩm: 2022
    • Thời gian bảo hành cục lạnh: 30 tháng
    • Thời gian bảo hành cục nóng: 30 tháng
    • Thông số kích thước/ lắp đặt
    • Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 80.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 19.4 cm – Nặng 7.4 kg
    • Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 72 cm – Cao 49.5 cm – Dày 27 cm – Nặng 21.7 kg
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 25 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 10 m
    • Dòng điện vào: Dàn lạnh
    • Kích thước ống đồng: 6.35/9.52
    • Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1
    • Hãng: Funiki.
    6,690,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki Inverter 2 HP HIC18TMU

    Dieu Hoa Funiki Inverter 2 Hp Hic18tmu
    Dieu Hoa Funiki Inverter 2 Hp Hic18tmu

    Điều hòa Funiki Inverter 2 HP HIC18TMU

    • Thương hiệu: Funiki (Hòa Phát)
    • Model: HIC 18TMU
    • Loại: Treo tường 1 chiều lạnh Inverter
    • Công suất lạnh: 18000 BTU (2.0 HP)
    • Môi chất làm lạnh (gas): R32
    • Xuất xứ: Nhập khẩu nguyên bộ Thái Lan
    • Bảo hành: 30 tháng tại nhà khách hàng

    10,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 2 chiều 1.5 HP HSH12TMU

    Dieu Hoa Funiki 2 Chieu 1 5 Hp Hsh12tmu
    Dieu Hoa Funiki 2 Chieu 1 5 Hp Hsh12tmu

    Điều hòa Funiki 2 chiều 1.5 HP HSH12TMU

    Loại điều hòaĐiều hòa treo tường
    Khối trong nhàSH 12MMC2
    Khối ngoài trờiSH 12MMC2
    Công suất lạnh12000BTU (1.5HP)
    Phạm vi làm lạnh15m² – 20m²
    ChiềuĐiều hòa 2 chiều lạnh/sưởi
    Công nghệ InverterKhông có
    Môi chất làm lạnhR410
    Ống đồngØ6 – Ø12
    Điện áp vào1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình0.990kWh/0.995kWh
    Kích thước khối trong nhà (D x R x C)802x189x297mm
    (8.7kg)
    Kích thước khối ngoài trời (D x R x C)770x300x555mm
    (31.2kg)
    6,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Finiki 2 Chiều 1 HP HSH10TMU

    Dieu Hoa Finiki 2 Chieu 1 Hp Hsh10tmu
    Dieu Hoa Finiki 2 Chieu 1 Hp Hsh10tmu

    Điều Hòa Finiki 2 Chiều 1 HP HSH10TMU

    5,490,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 2 chiều 2 HP HSH18TMU

    Dieu Hoa Funiki 2 Chieu 2 Hp Hsh18tmu
    Dieu Hoa Funiki 2 Chieu 2 Hp Hsh18tmu

    Điều hòa Funiki 2 chiều 2 HP HSH18TMU

    Loại điều hòaĐiều hòa treo tường
    Khối trong nhàSH 18MMC2
    Khối ngoài trờiSH 18MMC2
    Công suất lạnh18000BTU (2.0HP)
    Phạm vi làm lạnh25m² – 30m²
    ChiềuĐiều hòa 2 chiều lạnh/sưởi
    Công nghệ InverterKhông có
    Môi chất làm lạnhR410
    Ống đồngØ6 – Ø12
    Điện áp vào1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình1.492kWh/1.495kWh
    Kích thước khối trong nhà (D x R x C)965x218x319mm
    (11.9kg)
    Kích thước khối ngoài trời (D x R x C)845x363x702mm
    (45.5kg)
    9,900,000
Mua Sắm Điện Máy Giá Rẻ Tại Điện Máy 247