-
Điều hòa Funiki 4 HP CH36MMC1 2 chiều
Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette Khối trong nhà CH 36MMC1 Khối ngoài trời CH 36MMC1 Công suất lạnh 36000 Btu/h Phạm vi làm lạnh 50m² → 60m² Chiều 2 chiều lạnh/sưởi Môi chất làm lạnh R410A Điện áp vào (Nguồn cấp) 3 pha – 380V (Dàn nóng) Công suất điện lạnh/sưởi 3600W/3600W Kích thước dàn lạnh
(khối lượng)830 × 830 × 245 mm
(26.1 kg)Kích thước mặt nạ
(khối lượng)950 × 950 × 55 mm
(6kg)Kích thước dàn nóng
(khối lượng)946 × 410 × 810 mm
(73.0 kg)Đường kính ống đồng Ø10 + Ø16 Chiều dài đường ống 5m → 30m Chênh lệch độ cao tối đa 20m Còn hàng 4 HP -
Điều hòa Funiki 5.5 HP CH50MMC1 2 chiều
Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette Khối trong nhà CH 50MMC1 Khối ngoài trời CH 50MMC1 Công suất lạnh 48000 Btu/h Phạm vi làm lạnh 70m² → 80m² Chiều 2 chiều lạnh/sưởi Môi chất làm lạnh R410A Điện áp vào (Nguồn cấp) 3 pha – 380V (Dàn nóng) Công suất điện lạnh/sưởi 5191W/4763W Kích thước dàn lạnh
(khối lượng)830 × 830 × 245 mm
(28.3 kg)Kích thước mặt nạ
(khối lượng)950 × 950 × 55 mm
(6kg)Kích thước dàn nóng
(khối lượng)900 × 350 × 1170 mm
(98.6 kg)Đường kính ống đồng Ø10 + Ø19 Chiều dài đường ống 5m → 40m Chênh lệch độ cao tối đa 25m Còn hàng 5.5 HP -
Điều hòa âm trần Funiki 4 HP CC36MMC1 1 chiều
Loại điều hòa Điều hòa âm trần Khối trong nhà CC 36MMC1 Khối ngoài trời CC 36MMC1 Công suất lạnh 36000BTU (4.0HP) Phạm vi làm lạnh 55m² – 60m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø10 – Ø19 Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 4.000kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 840×840×245mm (24.7kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 946×410×810mm (68.3kg) Còn hàng 4 HP -
Điều hòa âm trần Funiki 5.5 HP CC50MMC1 1 chiều
Loại điều hòa Điều hòa âm trần Khối trong nhà CC 50MMC1 Khối ngoài trời CC 50MMC1 Công suất lạnh 50000BTU (5.5HP) Phạm vi làm lạnh 75m² – 80m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø10 – Ø19 Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 5.150kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 840×840×245mm (27.0kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 900×350×1170mm (91.3kg) Còn hàng 5.5 HP -
Điều hòa tủ đứng Funiki 11 HP FH100 2 chiều
Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng Khối trong nhà FH100 Khối ngoài trời FH100 Công suất lạnh 100000BTU (11HP) Phạm vi làm lạnh 140m² – 150m² Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng (Ø10 – Ø19) x 2 Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 10.160kWh/10.080kWh Kích thước khối trong nhà 1854×1200×380mm (120kg) Kích thước khối ngoài trời 975×1470×854mm (208kg) Còn hàng 11 HP -
Điều hòa Funiki 2 HP CH18MMC1 2 chiều
Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette Khối trong nhà CH 18MMC1 Khối ngoài trời CH 18MMC1 Công suất lạnh 18000 Btu/h Phạm vi làm lạnh 20m² → 30m² Chiều 2 chiều lạnh/sưởi Môi chất làm lạnh R410A Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh) Công suất điện lạnh/sưởi 1920W/1700W Kích thước dàn lạnh
(khối lượng)570 × 570 × 260 mm
(16.4 kg)Kích thước mặt nạ
(khối lượng)647 × 647 × 50 mm
(2.5kg)Kích thước dàn nóng
(khối lượng)805 × 330 × 554 mm
(37.8 kg)Đường kính ống đồng Ø6 + Ø12 Chiều dài đường ống 5m → 25m Chênh lệch độ cao tối đa 15m Còn hàng 2 HP -
Điều hòa Funiki 2.5 HP CH24MMC1 2 chiều
Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette Khối trong nhà CH 24MMC1 Khối ngoài trời CH 24MMC1 Công suất lạnh 24000 Btu/h Phạm vi làm lạnh 30m² → 40m² Chiều 2 chiều lạnh/sưởi Môi chất làm lạnh R410A Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh) Công suất điện lạnh/sưởi 2600W/2200W Kích thước dàn lạnh
(khối lượng)830 × 830 × 205 mm
(22.2 kg)Kích thước mặt nạ
(khối lượng)950 × 950 × 55 mm
(6kg)Kích thước dàn nóng
(khối lượng)890 × 342 × 673 mm
(52.9 kg)Đường kính ống đồng Ø10 + Ø16 Chiều dài đường ống 5m → 25m Chênh lệch độ cao tối đa 15m Còn hàng 2.5 HP -
Điều hòa tủ đứng Funiki 3 HP FH27 2 chiều
Loại máy điều hòa : 2 chiều
Diện tích sử dụng : 35m2 – 40m2
Kháng khuẩn, khử mùi : Tấm tinh lọc không khí Catechin
Tự động khởi động lại sau khi có điện : Có
Nguồn điện áp : 220V
Bảo hành : 30 tháng
Sản xuất tại : Malaysia
Xuất xứ thương hiệu : Việt Nam
Còn hàng 3 HP -
Điều hòa âm trần Funiki 2 HP CC18MMC1 1 chiều
Loại điều hòa Điều hòa âm trần Khối trong nhà CC 18MMC1 Khối ngoài trời CC 18MMC1 Công suất lạnh 18000BTU (2.0HP) Phạm vi làm lạnh 25m² – 30m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø6 – Ø12 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 2.020kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 570×570×260mm (16.2kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 770×300×555mm (33.7kg) Còn hàng 2 HP -
Điều hòa âm trần Funiki 2.5 HP CC24MMC1 1 chiều
Loại điều hòa Điều hòa âm trần Khối trong nhà CC 24MMC1 Khối ngoài trời CC 24MMC1 Công suất lạnh 24000BTU (2.5HP) Phạm vi làm lạnh 35m² – 40m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø10 – Ø16 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 2.600kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 840×840×205mm (22.5kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 845×363×702mm (49.1kg) Còn hàng 2.5 HP -
Điều Hòa Tủ Đứng Funiki 4 HP FC36 1 Chiều
Loại điều hòa
Điều hòa tủ đứng
Khối trong nhà
FC36
Khối ngoài trời
FC36
Công suất lạnh
36000BTU (4.0HP)
Phạm vi làm lạnh
=< 60m²
Chiều
Điều hòa 1 chiều lạnh
Công nghệ Inverter
Không có
Môi chất làm lạnh
R22
Ống đồng
Ø10 – Ø19
Điện áp vào
1 pha – 220V/3 pha – 380V
Công suất tiêu thụ trung bình
4.000kWh
Kích thước khối trong nhà
1868×480×313mm (57kg)
Kích thước khối ngoài trời
990×1000×350mm (77kg)
Còn hàng 4 HP -
Điều hòa Funiki 12000 BTU HSC12TMU
Loại điều hòa Điều hòa treo tường Khối trong nhà HSC 12TMU Khối ngoài trời HSC 12TMU Công suất lạnh 11998 Btu/h Phạm vi làm lạnh 15m² → 20m² Chiều 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không Độ ồn dàn lạnh Độ ồn dàn nóng Môi chất làm lạnh R32 Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh) Công suất điện 1050 W Kích thước dàn lạnh
(khối lượng)837 × 204 × 296 mm
(10kg)Kích thước dàn nóng
(khối lượng)720 × 255 × 545 mm
(26 kg)Đường kính ống đồng Ø6 + Ø12 Chiều dài đường ống 3m → 15m Chênh lệch độ cao tối đa 5m Còn hàng -
Máy lạnh Funiki 2.5 HP HSC24TMU.ST3
Thông tin Chi tiết Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) Inverter Không Inverter Công suất làm lạnh 2.5 HP – 24.000 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³) Độ ồn trung bình 46/44/41 dB Dòng sản phẩm 2022 Sản xuất tại Malaysia Thời gian bảo hành cục lạnh 24 tháng Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 24 tháng Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện 2.312 kW/h Nhãn năng lượng 2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.30) Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Lưới lọc Nano Ag Công nghệ làm lạnh Chế độ gió Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tay Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo Tiện ích – Tự khởi động lại khi có điện – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ – Chức năng tự làm sạch Thông số kích thước/ lắp đặt Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 104 cm – Cao 32.7 cm – Dày 22 cm – Nặng 16.9 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 95.5 cm – Cao 67.3 cm – Dày 32.6 cm – Nặng 55 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 25m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m Dòng điện vào Dàn lạnh Kích thước ống đồng 9.52/15.9 Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Funiki Còn hàng HSC24TMU.ST3 -
Máy lạnh Funiki Inverter 2.5 HP HIC24TMU.ST3
Thông số Chi tiết Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) Inverter Có Công suất làm lạnh 2.5 HP – 21.000 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả 30 – 40m² (80 – 120m³) Độ ồn trung bình 46/40/34 dB Dòng sản phẩm 2022 Sản xuất tại Malaysia Thời gian bảo hành cục lạnh 24 tháng Thời gian bảo hành cục nóng 24 tháng (Máy nén) Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng, lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ Golden Fin Loại Gas R-32 Tiêu thụ điện 2 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.47) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter, Eco Khả năng lọc không khí Lưới lọc Nano Ag (lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi) Chế độ gió Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tay Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo Tiện ích Tự khởi động lại khi có điện, Sleep Mode, Màn hình hiển thị LED, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng tự làm sạch Kích thước dàn lạnh Dài 104 cm – Cao 32.7 cm – Dày 22 cm – Nặng 13.6 kg Kích thước dàn nóng Dài 86 cm – Cao 55.4 cm – Dày 31.2 cm – Nặng 32.3 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 30m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m Dòng điện vào Dàn lạnh 1 pha Kích thước ống đồng 6.35/15.9 Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Funiki Còn hàng HIC24TMU.ST3 -
Máy lạnh Funiki 1.5 HP HSC12TMU.ST3
Thông tin Chi tiết Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) Inverter Có Inverter Công suất làm lạnh 1.5 HP – 12.000 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60m³) Độ ồn trung bình 40.5/35/27.5 dB Dòng sản phẩm 2022 Sản xuất tại Malaysia Thời gian bảo hành cục lạnh 24 tháng Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 24 tháng Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện 1.12 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.89) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter, Eco Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Lưới lọc Nano Ag Công nghệ làm lạnh Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo Tiện ích – Tự khởi động lại khi có điện – Sleep Mode – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh – Hẹn giờ bật tắt máy – Chức năng tự làm sạch Thông số kích thước/ lắp đặt Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 79.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 20 cm – Nặng 8.2 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 79 cm – Cao 49.5 cm – Dày 27 cm – Nặng 21.7 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 25m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 5m Dòng điện vào Dàn lạnh Dòng điện hoạt động 1 pha Kích thước ống đồng 6/10 Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Funiki Còn hàng HSC12TMU.ST3 -
Máy lạnh Funiki 2 HP HSC18TMU.ST3
Thông tin Chi tiết Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) Inverter Không Inverter Công suất làm lạnh 2 HP – 17.500 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) Độ ồn trung bình 41.5/36.5/32 dB Dòng sản phẩm 2022 Sản xuất tại Malaysia Thời gian bảo hành cục lạnh 24 tháng Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 24 tháng Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện 1.64 kW/h Nhãn năng lượng 2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.37) Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Lưới lọc Nano Ag Công nghệ làm lạnh Chế độ gió Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tay Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo Tiện ích – Tự khởi động lại khi có điện – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ – Chức năng tự làm sạch Thông số kích thước/ lắp đặt Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 97 cm – Cao 30.2 cm – Dày 21.3 cm – Nặng 14 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 85 cm – Cao 55.5 cm – Dày 28.4 cm – Nặng 36 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 25m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m Dòng điện vào Dàn lạnh Kích thước ống đồng 6.35/12.7 Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Funiki Còn hàng HSC18TMU.ST3 -
Điều hòa tủ đứng Funiki 5.5 HP FH50 2 chiều
FH50 (50Hz)
Diễn giải
Đơn vị
Thông số
Cooling / Heating
(Công suất làm lạnh /Công suất làm nóng )
Btu/h
50000
50000
KW
14.65
14.65
EER/ COP
Btu/hW
9.90
9.87
Phase
∅
1
(3)Voltage / Hiệu điện thế
V
220 – 240
Running Current / Cường độ dòng
A
9.0
9.1
Power input / Công suất
W
5053
5063
Moisture Removal / Khử ẩm
L/h
5
Air Flow Volume Indoor / Lưu lượng gió trong nhà
m³/min
30
Net Dimensions / Kích thước thực của máy
Hight / Cao
mm
1910
(1210)Width / Rộng
mm
560
(830)Depth / Sâu
mm
360
(310)Gross Dimensions / Kích thước ngoài bao bì
Hight / Cao
mm
2020
(1308)Width / Rộng
mm
680
(980)Depth / Sâu
mm
510
(410)Kg
58
(90.5)Gross Weight / Trọng lượng tịnh (có bao bì)
Kg
73
(121)
Refrigerant Pipe Diameter / Đường kính ống dẫn chất làm lạnh
Liquid Side / Ống lỏng
mm
∅12.7
Gas Side / Ống hơi
mm
∅19.05
Còn hàng 5.5 HP -
Điều Hòa Funiki Inverter 1.5 HP HIC12TMU
- Đặc điểm sản phẩm
- Loại máy: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Inverter: Máy lạnh Inverter
- Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 12.000 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 25m² (từ 40 đến 65m³)
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Có
- Công nghệ tiết kiệm điện: EcoInverter
- Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo
- Tiện ích:
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Chức năng tự làm sạch
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Sleep Mode
Tự khởi động lại khi có điện - Tiêu thụ điện: 0.745 kW/h
- Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.50 )
- Chế độ gió: Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tay
- Độ ồn trung bình: 39/34/29 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin
- Loại Gas: R-32
- Sản xuất tại: Malaysia
- Dòng sản phẩm: 2022
- Thời gian bảo hành cục lạnh: 30 tháng
- Thời gian bảo hành cục nóng: 30 tháng
- Thông số kích thước/ lắp đặt
- Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 80.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 19.4 cm – Nặng 7.4 kg
- Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 72 cm – Cao 49.5 cm – Dày 27 cm – Nặng 21.7 kg
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 25 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 10 m
- Dòng điện vào: Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng: 6.35/9.52
- Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1
- Hãng: Funiki.
Còn hàng -
Điều hòa Funiki Inverter 2 HP HIC18TMU
• Thương hiệu: Funiki (Hòa Phát)
• Model: HIC 18TMU
• Loại: Treo tường 1 chiều lạnh Inverter
• Công suất lạnh: 18000 BTU (2.0 HP)
• Môi chất làm lạnh (gas): R32
• Xuất xứ: Nhập khẩu nguyên bộ Thái Lan
• Bảo hành: 30 tháng tại nhà khách hàngCòn hàng -
Điều Hòa Finiki 2 Chiều 1 HP HSH10TMU
- Điều hoà Funiki HSH10TMU 9000 BTU 2 chiều gas R32 [Model 2022]
- Thiết kế đẹp mắt, hiển thị nhiệt độ dàn lạnh
- Làm lạnh/ sưởi ấm nhanh, dễ chịu
- i-auto Clean tự làm sạch dàn lạnh
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan / Malaysia
- Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
Còn hàng -
Điều hòa Funiki 2 chiều 1.5 HP HSH12TMU
Loại điều hòa Điều hòa treo tường Khối trong nhà SH 12MMC2 Khối ngoài trời SH 12MMC2 Công suất lạnh 12000BTU (1.5HP) Phạm vi làm lạnh 15m² – 20m² Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410 Ống đồng Ø6 – Ø12 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 0.990kWh/0.995kWh Kích thước khối trong nhà (D x R x C) 802x189x297mm
(8.7kg)Kích thước khối ngoài trời (D x R x C) 770x300x555mm
(31.2kg)Còn hàng -
Điều hòa Funiki 2 chiều 2 HP HSH18TMU
Loại điều hòa Điều hòa treo tường Khối trong nhà SH 18MMC2 Khối ngoài trời SH 18MMC2 Công suất lạnh 18000BTU (2.0HP) Phạm vi làm lạnh 25m² – 30m² Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410 Ống đồng Ø6 – Ø12 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 1.492kWh/1.495kWh Kích thước khối trong nhà (D x R x C) 965x218x319mm
(11.9kg)Kích thước khối ngoài trời (D x R x C) 845x363x702mm
(45.5kg)Còn hàng -
Điều hòa Casper 2 HP LC-18FS32
- Thông tin chung
- Thông tin sản phẩm
- Loại máy: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Inverter: Máy lạnh không Inverter
- Công suất làm lạnh: 2 HP – 18.000 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³)
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Lọc bụi mịn PM 2.5
- Công nghệ tiết kiệm điện: Eco
- Công nghệ làm lạnh nhanh: Super
- Tiện ích: Chế độ chỉ sử dụng quạt Fan Only – chỉ làm mát, không làm lạnh, Chức năng Smart – Tự động cảm biến nhiệt độ phòng, Chức năng tự làm sạch, Cơ chế bảo vệ an toàn kép phát hiện rò rỉ thông minh, Hoạt động siêu êm Quiet, Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Tự khởi động lại khi có điện
- Tiêu thụ điện: 1 kW/h
- Nhãn năng lượng: 2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.45)
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Độ ồn trung bình: 34/51 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas: R-32
- Sản xuất tại: Thái Lan
- Dòng sản phẩm: 2021
- Thời gian bảo hành cục lạnh: 3 năm
- Thời gian bảo hành cục nóng: Máy nén 5 năm
- Thông số kích thước/ lắp đặt
- Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 93 cm – Cao 30 cm – Dày 22 cm – Nặng 10 kg
- Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 91.7 cm – Cao 58.5 cm – Dày 28.5 cm – Nặng 37.5 kg
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 15 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 5 m
- Dòng điện vào: Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng: 6/12
- Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1
- Hãng: Casper.
Còn hàng -
Điều hòa Funiki Inverter 1 HP HIC09TMU
- Đặc điểm sản phẩm
- Loại máy: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Inverter: Máy lạnh Inverter
- Công suất làm lạnh: 1 HP – 9.000 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Có
- Công nghệ tiết kiệm điện: EcoInverter
- Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo
- Tiện ích:
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Chức năng tự làm sạch
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Sleep Mode
Tự khởi động lại khi có điện - Tiêu thụ điện: 0.745 kW/h
- Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.50 )
- Chế độ gió: Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tay
- Độ ồn trung bình: 39/34/29 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin
- Loại Gas: R-32
- Sản xuất tại: Malaysia
- Dòng sản phẩm: 2022
- Thời gian bảo hành cục lạnh: 30 tháng
- Thời gian bảo hành cục nóng: 30 tháng
- Thông số kích thước/ lắp đặt
- Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 80.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 19.4 cm – Nặng 7.4 kg
- Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 72 cm – Cao 49.5 cm – Dày 27 cm – Nặng 21.7 kg
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 25 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 10 m
- Dòng điện vào: Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng: 6.35/9.52
- Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1
- Hãng: Funiki.
Còn hàng -
Điều hòa Funiki 2 chiều 2.5 HP HSH24TMU
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Loại điều hòa Điều hòa treo tường Khối trong nhà SH 24MMC2 Khối ngoài trời SH 24MMC2 Công suất lạnh 24000BTU (2.5HP) Phạm vi làm lạnh 35m² – 40m² Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410 Ống đồng Ø10 – Ø16 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 1.959kWh/1.962kWh Kích thước khối trong nhà (D x R x C) 1080x336x226mm
(14.4kg)Kích thước khối ngoài trời (D x R x C) 845x363x702mm
(52.7kg)Còn hàng -
Điều hòa 2 chiều Funiki Inverter 2 HP HIH18TMU
Loại điều hòa Điều hòa treo tường Khối trong nhà HIH 18TMU Khối ngoài trời HIH 18TMU Công suất lạnh 18084 Btu/h Phạm vi làm lạnh 25m² → 30m² Chiều 2 chiều lạnh/sưởi Công nghệ Inverter Có Độ ồn dàn lạnh Độ ồn dàn nóng Môi chất làm lạnh R32 Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh) Công suất điện 1680 W Kích thước dàn lạnh
(khối lượng)900 × 224 × 310 mm
(11g)Kích thước dàn nóng
(khối lượng)790 × 285 × 535 mm
(35 kg)Đường kính ống đồng Ø6 + Ø12 Chiều dài đường ống 3m → 15m Chênh lệch độ cao tối đa 5m Còn hàng -
Điều hòa 2 chiều Funiki Inverter 2.5 HP HIH24TMU
Loại điều hòa Điều hòa treo tường Khối trong nhà HIH 24TMU Khối ngoài trời HIH 24TMU Công suất lạnh 21496 Btu/h Phạm vi làm lạnh 35m² → 40m² Chiều 2 chiều lạnh/sưởi Công nghệ Inverter Có Độ ồn dàn lạnh Độ ồn dàn nóng Môi chất làm lạnh R32 Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh) Công suất điện 1830 W Kích thước dàn lạnh
(khối lượng)1078 × 230 × 330 mm
(14kg)Kích thước dàn nóng
(khối lượng)820 × 300 × 650 mm
(46.5kg)Đường kính ống đồng Ø10 + Ø16 Chiều dài đường ống 3m → 15m Chênh lệch độ cao tối đa 10m Còn hàng -
Điều hòa 1 chiều Funiki SC09MMC
Loại điều hòa: Điều hòa treo tường
Khối trong nhà: HSC 09MMC
Khối ngoài trời: HSC 09MMC
Công suất lạnh: 9000BTU (1.0HP)
Phạm vi làm lạnh: 10m² – 15m²
Chiều Điều hòa: 1 chiều lạnh
Công nghệ Inverter: Không có
Môi chất làm lạnh: R32
Ống đồng: Ø6 – Ø10
Điện áp vào 1 pha: – 220V
Công suất tiêu thụ trung bình: 0.758kWh
Kích thước khối trong nhà (D x R x C): 805×194×285mm (8.1kg)
Kích thước khối ngoài trời (D x R x C) :681×285×434mm (24.0kg)Còn hàng 1HP -
Điều Hòa Funiki 12000BTU SC12MMC2
Loại điều hòa: Điều hòa treo tường
Khối trong nhà: SC 12MMC2
Khối ngoài trời: SC 12MMC2
Công suất lạnh: 12000BTU (1.5HP)
Phạm vi làm lạnh: 15m² – 20m²
Chiều Điều hòa: 1 chiều lạnh
Công nghệ Inverter: Không có
Môi chất làm lạnh: R410
Ống đồng: Ø6 – Ø12
Điện áp vào 1 pha: – 220V
Công suất tiêu thụ trung bình: 1.061kWh
Kích thước khối trong nhà (D x R x C): 802x189x297mm
(9.0kg)
Kích thước khối ngoài trời (D x R x C): 770x300x555mm
(29.0kg)Còn hàng 1.5 HP -
Điều hòa 12000BTU Funiki HSC12MMC
Điều hòa Funiki ĐVT HSC12MMC Công suất nhiệt Lạnh W 3516 Nóng Thông số điện Phase 1 Hiệu điện thế V 220÷240 Cường độ dòng điện Lạnh A 4.70 Nóng Công suất điện Lạnh W 1021 Nóng Kích thước máy
(D x R x C)Trong nhà mm 805x194x285 Ngoài trời 770x300x555 Kích thước bao bì
(D x R x C)Trong nhà mm 880x270x360 Ngoài trời 900x345x585 Trọng lượng máy/cả thùng Trong nhà Kg 8,4/10,7 Ngoài trời 28,2/30,5 Đường kính ống dẫn chất làm lạnh Ống đẩy mm Φ6.35 Ống hồi Φ12.7 Lưu lượng gió trong nhà m³/h 551.1 Còn hàng 1,5 HP -
Điều hòa Funiki Inverter 2.5 HP HIC24TMU
- Điều hòa Funiki HIC24TMU 24000BTU 1 chiều inverter gas R32 [Model 2022]
- Thiết kế đẹp mắt, hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
- Tiết kiệm điện, máy chạy êm ái
- Làm lạnh nhanh, mát lạnh thoải mái dễ chịu
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan / Malaysia
- Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
Còn hàng -
Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 50.000BTU FC50
Hãng sản xuất Funiki Model FC50 Loại 1 chiều Kiểu máy Tủ đứng Công suất 50.000BTU Tính năng – Thiết kế sang trọng
– Chế độ làm nóng/lạnh/hút ẩm/quạt gió
– Cánh đảo gió tự động
– Máy nén hiệu suất cao vận hành êm ái
– Tiết kiệm điện năng
– Chức năng chuẩn đoán sự cốXuất xứ Malaysia Bảo hành 30T Kích thước 540 x 410 x 1825 (mm) Còn hàng 5.5 HP -
Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 27.000Btu FC27
Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng Khối trong nhà FC 27MMC Khối ngoài trời FC 27MMC Công suất lạnh 27000BTU (3.0HP) Phạm vi làm lạnh 40m² – 45m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø10 – Ø16 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 2.609kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 510×315×1750mm (35.7kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 845×363×702mm (50.8kg) Còn hàng 3 HP -
Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 21.000Btu FC21
Loại máy điều hòa : 1 chiều
Diện tích sử dụng : 30m2 – 35m2
Kiểu lắp đặt : Tủ đứng
Hẹn giờ : Có
Công nghệ Inverter : Không
Công suất tiêu thụ : 2.034kWh
Công suất : 21.000BTU
Bảo hành : 30 tháng
Sản xuất tại : Việt Nam
Xuất xứ thương hiệu : Việt Nam
Còn hàng 2.5 HP -
Điều hòa tủ đứng Funiki 4 HP FH36 2 chiều
Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng Khối trong nhà FH 36 Khối ngoài trời FH 36 Công suất lạnh 36000BTU (4.0HP) Phạm vi làm lạnh 55m² – 60m² Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø10 – Ø19 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 3.265kWh/2.886kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 540×410×1825mm (50.5kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 946×410×810mm (65.5kg) Còn hàng 4 HP -
Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 100000BTU FC100
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng Khối trong nhà FC 100 Khối ngoài trời FC 100 Công suất lạnh 100000BTU (11HP) Phạm vi làm lạnh 140m² – 150m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng (Ø10 – Ø19) x 2 Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 10.160kWh Kích thước khối trong nhà 1854×1200×380mm (120kg) Kích thước khối ngoài trời 975×1470×854mm (208kg) Còn hàng 11 HP
Danh mục sản phẩm