Điều hòa Funiki 9000BTU HSC09MMC
4,590,000₫Thông tin Chi tiết Loại điều hòa Điều hòa treo tường Khối trong nhà HSC 09MMC Khối ngoài trời HSC 09MMC Công suất lạnh 9000 BTU (1.0 HP) Phạm vi làm lạnh 10 m² – 15 m² Chiều điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R32 Kích thước ống đồng Ø6 – Ø10 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 0.758 kWh Kích thước khối trong nhà 805 x 194 x 285 mm (8.1 kg) Còn hàng HSC09MMCĐiều hòa Funiki 2 HP HSC18TMU
8,700,000₫Thông tin Chi tiết Thương hiệu Funiki (Hòa Phát) Model HSC 18TMU Loại Treo tường 1 chiều lạnh Công suất lạnh 18000 BTU (2 HP) Môi chất làm lạnh R32 Xuất xứ Nhập khẩu nguyên bộ Thái Lan Bảo hành 30 tháng tại nhà khách hàng Còn hàng HSC18TMUMáy lạnh Funiki 2.5 HP HSC24TMU.ST3
12,000,000₫Thông tin Chi tiết Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) Inverter Không Inverter Công suất làm lạnh 2.5 HP – 24.000 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³) Độ ồn trung bình 46/44/41 dB Dòng sản phẩm 2022 Sản xuất tại Malaysia Thời gian bảo hành cục lạnh 24 tháng Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 24 tháng Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện 2.312 kW/h Nhãn năng lượng 2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.30) Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Lưới lọc Nano Ag Công nghệ làm lạnh Chế độ gió Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tay Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo Tiện ích – Tự khởi động lại khi có điện – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ – Chức năng tự làm sạch Thông số kích thước/ lắp đặt Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 104 cm – Cao 32.7 cm – Dày 22 cm – Nặng 16.9 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 95.5 cm – Cao 67.3 cm – Dày 32.6 cm – Nặng 55 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 25m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m Dòng điện vào Dàn lạnh Kích thước ống đồng 9.52/15.9 Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Funiki Còn hàng HSC24TMU.ST3Máy lạnh Funiki 2 HP HSC18TMU.ST3
9,900,000₫Thông tin Chi tiết Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) Inverter Không Inverter Công suất làm lạnh 2 HP – 17.500 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) Độ ồn trung bình 41.5/36.5/32 dB Dòng sản phẩm 2022 Sản xuất tại Malaysia Thời gian bảo hành cục lạnh 24 tháng Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 24 tháng Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện 1.64 kW/h Nhãn năng lượng 2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.37) Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Lưới lọc Nano Ag Công nghệ làm lạnh Chế độ gió Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tay Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo Tiện ích – Tự khởi động lại khi có điện – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ – Chức năng tự làm sạch Thông số kích thước/ lắp đặt Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 97 cm – Cao 30.2 cm – Dày 21.3 cm – Nặng 14 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 85 cm – Cao 55.5 cm – Dày 28.4 cm – Nặng 36 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 25m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m Dòng điện vào Dàn lạnh Kích thước ống đồng 6.35/12.7 Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Funiki Còn hàng HSC18TMU.ST3Máy lạnh Funiki 1.5 HP HSC12TMU.ST3
6,500,000₫Thông tin Chi tiết Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) Inverter Có Inverter Công suất làm lạnh 1.5 HP – 12.000 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60m³) Độ ồn trung bình 40.5/35/27.5 dB Dòng sản phẩm 2022 Sản xuất tại Malaysia Thời gian bảo hành cục lạnh 24 tháng Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 24 tháng Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện 1.12 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.89) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter, Eco Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Lưới lọc Nano Ag Công nghệ làm lạnh Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo Tiện ích – Tự khởi động lại khi có điện – Sleep Mode – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh – Hẹn giờ bật tắt máy – Chức năng tự làm sạch Thông số kích thước/ lắp đặt Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 79.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 20 cm – Nặng 8.2 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 79 cm – Cao 49.5 cm – Dày 27 cm – Nặng 21.7 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 25m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 5m Dòng điện vào Dàn lạnh Dòng điện hoạt động 1 pha Kích thước ống đồng 6/10 Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Funiki Còn hàng HSC12TMU.ST3Điều hòa Funiki 12000 BTU HSC12TMU
5,690,000₫Loại điều hòa Điều hòa treo tường Khối trong nhà HSC 12TMU Khối ngoài trời HSC 12TMU Công suất lạnh 11998 Btu/h Phạm vi làm lạnh 15m² → 20m² Chiều 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không Độ ồn dàn lạnh Độ ồn dàn nóng Môi chất làm lạnh R32 Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh) Công suất điện 1050 W Kích thước dàn lạnh
(khối lượng)837 × 204 × 296 mm
(10kg)Kích thước dàn nóng
(khối lượng)720 × 255 × 545 mm
(26 kg)Đường kính ống đồng Ø6 + Ø12 Chiều dài đường ống 3m → 15m Chênh lệch độ cao tối đa 5m Còn hàngĐiều hòa Funiki 2.5 HP HSC24TMU
12,400,000₫Thông Tin Sản Phẩm Chi Tiết Tên sản phẩm Điều hòa Funiki 2.5 HP HSC24TMU Loại điều hòa Điều hòa treo tường Công suất làm lạnh 2.5 HP (24.000 BTU) Phạm vi làm lạnh Từ 30 – 40 m² Công nghệ tiết kiệm điện Inverter Chế độ vận hành Làm lạnh, quạt, khử ẩm Tiện ích Tự động khởi động lại, hẹn giờ Môi chất làm lạnh R32 Lọc không khí Có Kích thước dàn lạnh (Chiều cao x Rộng x Sâu) Kích thước dàn nóng (Chiều cao x Rộng x Sâu) Trọng lượng dàn lạnh 12 kg Trọng lượng dàn nóng 34 kg Điện áp 220V/50Hz Bảo hành 24 tháng Xuất xứ thương hiệu Việt Nam Còn hàngĐiều hòa Funiki 2 chiều Inverter 1 HP HIH09TMU
8,500,000₫THÔNG SỐ KỸ THUẬT Loại điều hòa Điều hòa treo tường Khối trong nhà SH 09MMC2 Khối ngoài trời SH 09MMC2 Công suất lạnh 9000BTU (1.0HP) Phạm vi làm lạnh 10m² – 15m² Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410 Ống đồng Ø6 – Ø10 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 0.794kWh/0.795kWh Kích thước khối trong nhà (D x R x C) 722x187x290mm
(8.3kg)Kích thước khối ngoài trời (D x R x C) 720x270x495mm
(27.6kg)Còn hàngĐiều hòa Funiki 2 chiều Inverter 1.5 HP HIH12TMU
9,700,000₫Loại điều hòa Điều hòa treo tường Khối trong nhà SH 12MMC2 Khối ngoài trời SH 12MMC2 Công suất lạnh 12000BTU (1.5HP) Phạm vi làm lạnh 15m² – 20m² Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410 Ống đồng Ø6 – Ø12 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 0.990kWh/0.995kWh Kích thước khối trong nhà (D x R x C) 802x189x297mm
(8.7kg)Kích thước khối ngoài trời (D x R x C) 770x300x555mm
(31.2kg)Còn hàngĐiều Hòa Funiki inverter 1.5 HP HIC12MMC
6,550,000₫- Thông tin sản phẩm
- Loại điều hòa Điều hòa treo tường
- Khối trong nhà HIC 12MMC
- Khối ngoài trời HIC 12MMC
- Công suất lạnh 12000BTU (1.5HP)
- Phạm vi làm lạnh 15m² – 20m²
- Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh
- Công nghệ Inverter Inverter
- Môi chất làm lạnh R32
- Ống đồng Ø6 – Ø10
- Điện áp vào 1 pha – 220V
- Công suất tiêu thụ trung bình 1122W
- Kích thước khối trong nhà (D x R x C) 805 × 194 × 285
- (mm)
8.2kg - Kích thước khối ngoài trời (D x R x C) 720 × 270 × 495
(mm)
21.5kg
Còn hàng 1.5 HPĐiều Hòa Funiki inverter 1HP HIC09MMC
5,490,000₫- Thông tin sản phẩm
- Loại điều hòa Điều hòa treo tường
- Khối trong nhà HIC 09MMC
- Khối ngoài trời HIC 09MMC
- Công suất lạnh 9000BTU (1.0HP)
- Phạm vi làm lạnh 10m² – 15m²
- Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh
- Công nghệ Inverter Inverter
- Môi chất làm lạnh R32
- Ống đồng Ø6 – Ø10
- Điện áp vào 1 pha – 220V
- Công suất tiêu thụ trung bình 801W
- Kích thước khối trong nhà (D x R x C) 722 × 187 × 290(mm) 8.2kg
- Kích thước khối ngoài trời (D x R x C) 720 × 270 × 495(mm)
25.8kg
Còn hàng 1 HPĐiều Hòa Funiki inverter 2 HP HIC18MMC
10,200,000₫- Thông tin sản phẩm
- Loại máy điều hòa 1 chiều
- Phạm vi sử dụng 25 – 30m2
- Bảo hành 30 tháng
- Sản xuất tại Malaysia
- Thương hiệu Việt Nam
- Thông số dàn lạnh
- Kích thước dàn lạnh 95,7cm × 21,3cm × 30,2cm
- Khối lượng dàn lạnh 11kg
- Công suất làm lạnh ≦ 18.000 BTU – 2HP
- Thông số dàn nóng
- Kích thước dàn nóng 77cm x 30cm x 55,5cm
- Khối lượng dàn nóng 37,8kg
- Gas sử dụng Gas R32
Còn hàng 2 HPĐiều hòa Funiki 4 HP CH36MMC1 2 chiều
28,990,000₫Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette Khối trong nhà CH 36MMC1 Khối ngoài trời CH 36MMC1 Công suất lạnh 36000 Btu/h Phạm vi làm lạnh 50m² → 60m² Chiều 2 chiều lạnh/sưởi Môi chất làm lạnh R410A Điện áp vào (Nguồn cấp) 3 pha – 380V (Dàn nóng) Công suất điện lạnh/sưởi 3600W/3600W Kích thước dàn lạnh
(khối lượng)830 × 830 × 245 mm
(26.1 kg)Kích thước mặt nạ
(khối lượng)950 × 950 × 55 mm
(6kg)Kích thước dàn nóng
(khối lượng)946 × 410 × 810 mm
(73.0 kg)Đường kính ống đồng Ø10 + Ø16 Chiều dài đường ống 5m → 30m Chênh lệch độ cao tối đa 20m Còn hàng 4 HPĐiều hòa tủ đứng Funiki 5.5 HP FH50 2 chiều
31,500,000₫FH50 (50Hz)
Diễn giải
Đơn vị
Thông số
Cooling / Heating
(Công suất làm lạnh /Công suất làm nóng )
Btu/h
50000
50000
KW
14.65
14.65
EER/ COP
Btu/hW
9.90
9.87
Phase
∅
1
(3)Voltage / Hiệu điện thế
V
220 – 240
Running Current / Cường độ dòng
A
9.0
9.1
Power input / Công suất
W
5053
5063
Moisture Removal / Khử ẩm
L/h
5
Air Flow Volume Indoor / Lưu lượng gió trong nhà
m³/min
30
Net Dimensions / Kích thước thực của máy
Hight / Cao
mm
1910
(1210)Width / Rộng
mm
560
(830)Depth / Sâu
mm
360
(310)Gross Dimensions / Kích thước ngoài bao bì
Hight / Cao
mm
2020
(1308)Width / Rộng
mm
680
(980)Depth / Sâu
mm
510
(410)Kg
58
(90.5)Gross Weight / Trọng lượng tịnh (có bao bì)
Kg
73
(121)
Refrigerant Pipe Diameter / Đường kính ống dẫn chất làm lạnh
Liquid Side / Ống lỏng
mm
∅12.7
Gas Side / Ống hơi
mm
∅19.05
Còn hàng 5.5 HPĐiều hòa Funiki 5.5 HP CH50MMC1 2 chiều
34,300,000₫Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette Khối trong nhà CH 50MMC1 Khối ngoài trời CH 50MMC1 Công suất lạnh 48000 Btu/h Phạm vi làm lạnh 70m² → 80m² Chiều 2 chiều lạnh/sưởi Môi chất làm lạnh R410A Điện áp vào (Nguồn cấp) 3 pha – 380V (Dàn nóng) Công suất điện lạnh/sưởi 5191W/4763W Kích thước dàn lạnh
(khối lượng)830 × 830 × 245 mm
(28.3 kg)Kích thước mặt nạ
(khối lượng)950 × 950 × 55 mm
(6kg)Kích thước dàn nóng
(khối lượng)900 × 350 × 1170 mm
(98.6 kg)Đường kính ống đồng Ø10 + Ø19 Chiều dài đường ống 5m → 40m Chênh lệch độ cao tối đa 25m Còn hàng 5.5 HPĐiều hòa âm trần Funiki 4 HP CC36MMC1 1 chiều
28,300,000₫Loại điều hòa Điều hòa âm trần Khối trong nhà CC 36MMC1 Khối ngoài trời CC 36MMC1 Công suất lạnh 36000BTU (4.0HP) Phạm vi làm lạnh 55m² – 60m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø10 – Ø19 Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 4.000kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 840×840×245mm (24.7kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 946×410×810mm (68.3kg) Còn hàng 4 HPĐiều hòa âm trần Funiki 5.5 HP CC50MMC1 1 chiều
30,050,000₫Loại điều hòa Điều hòa âm trần Khối trong nhà CC 50MMC1 Khối ngoài trời CC 50MMC1 Công suất lạnh 50000BTU (5.5HP) Phạm vi làm lạnh 75m² – 80m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø10 – Ø19 Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 5.150kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 840×840×245mm (27.0kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 900×350×1170mm (91.3kg) Còn hàng 5.5 HPĐiều hòa tủ đứng Funiki 11 HP FH100 2 chiều
62,000,000₫Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng Khối trong nhà FH100 Khối ngoài trời FH100 Công suất lạnh 100000BTU (11HP) Phạm vi làm lạnh 140m² – 150m² Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng (Ø10 – Ø19) x 2 Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 10.160kWh/10.080kWh Kích thước khối trong nhà 1854×1200×380mm (120kg) Kích thước khối ngoài trời 975×1470×854mm (208kg) Còn hàng 11 HPĐiều hòa Funiki 2 HP CH18MMC1 2 chiều
17,180,000₫Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette Khối trong nhà CH 18MMC1 Khối ngoài trời CH 18MMC1 Công suất lạnh 18000 Btu/h Phạm vi làm lạnh 20m² → 30m² Chiều 2 chiều lạnh/sưởi Môi chất làm lạnh R410A Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh) Công suất điện lạnh/sưởi 1920W/1700W Kích thước dàn lạnh
(khối lượng)570 × 570 × 260 mm
(16.4 kg)Kích thước mặt nạ
(khối lượng)647 × 647 × 50 mm
(2.5kg)Kích thước dàn nóng
(khối lượng)805 × 330 × 554 mm
(37.8 kg)Đường kính ống đồng Ø6 + Ø12 Chiều dài đường ống 5m → 25m Chênh lệch độ cao tối đa 15m Còn hàng 2 HPĐiều hòa Funiki 2.5 HP CH24MMC1 2 chiều
23,400,000₫Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette Khối trong nhà CH 24MMC1 Khối ngoài trời CH 24MMC1 Công suất lạnh 24000 Btu/h Phạm vi làm lạnh 30m² → 40m² Chiều 2 chiều lạnh/sưởi Môi chất làm lạnh R410A Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh) Công suất điện lạnh/sưởi 2600W/2200W Kích thước dàn lạnh
(khối lượng)830 × 830 × 205 mm
(22.2 kg)Kích thước mặt nạ
(khối lượng)950 × 950 × 55 mm
(6kg)Kích thước dàn nóng
(khối lượng)890 × 342 × 673 mm
(52.9 kg)Đường kính ống đồng Ø10 + Ø16 Chiều dài đường ống 5m → 25m Chênh lệch độ cao tối đa 15m Còn hàng 2.5 HPĐiều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 100000BTU FC100
56,400,000₫THÔNG SỐ KỸ THUẬT Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng Khối trong nhà FC 100 Khối ngoài trời FC 100 Công suất lạnh 100000BTU (11HP) Phạm vi làm lạnh 140m² – 150m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng (Ø10 – Ø19) x 2 Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 10.160kWh Kích thước khối trong nhà 1854×1200×380mm (120kg) Kích thước khối ngoài trời 975×1470×854mm (208kg) Còn hàng 11 HPĐiều hòa tủ đứng Funiki 3 HP FH27 2 chiều
20,200,000₫Loại máy điều hòa : 2 chiều
Diện tích sử dụng : 35m2 – 40m2
Kháng khuẩn, khử mùi : Tấm tinh lọc không khí Catechin
Tự động khởi động lại sau khi có điện : Có
Nguồn điện áp : 220V
Bảo hành : 30 tháng
Sản xuất tại : Malaysia
Xuất xứ thương hiệu : Việt Nam
Còn hàng 3 HPĐiều hòa tủ đứng Funiki 4 HP FH36 2 chiều
27,500,000₫Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng Khối trong nhà FH 36 Khối ngoài trời FH 36 Công suất lạnh 36000BTU (4.0HP) Phạm vi làm lạnh 55m² – 60m² Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø10 – Ø19 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 3.265kWh/2.886kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 540×410×1825mm (50.5kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 946×410×810mm (65.5kg) Còn hàng 4 HPĐiều hòa âm trần Funiki 2 HP CC18MMC1 1 chiều
15,600,000₫Loại điều hòa Điều hòa âm trần Khối trong nhà CC 18MMC1 Khối ngoài trời CC 18MMC1 Công suất lạnh 18000BTU (2.0HP) Phạm vi làm lạnh 25m² – 30m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø6 – Ø12 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 2.020kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 570×570×260mm (16.2kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 770×300×555mm (33.7kg) Còn hàng 2 HPĐiều hòa âm trần Funiki 2.5 HP CC24MMC1 1 chiều
19,400,000₫Loại điều hòa Điều hòa âm trần Khối trong nhà CC 24MMC1 Khối ngoài trời CC 24MMC1 Công suất lạnh 24000BTU (2.5HP) Phạm vi làm lạnh 35m² – 40m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø10 – Ø16 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 2.600kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 840×840×205mm (22.5kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 845×363×702mm (49.1kg) Còn hàng 2.5 HPĐiều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 21.000Btu FC21
15,700,000₫Loại máy điều hòa : 1 chiều
Diện tích sử dụng : 30m2 – 35m2
Kiểu lắp đặt : Tủ đứng
Hẹn giờ : Có
Công nghệ Inverter : Không
Công suất tiêu thụ : 2.034kWh
Công suất : 21.000BTU
Bảo hành : 30 tháng
Sản xuất tại : Việt Nam
Xuất xứ thương hiệu : Việt Nam
Còn hàng 2.5 HPĐiều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 27.000Btu FC27
18,400,000₫Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng Khối trong nhà FC 27MMC Khối ngoài trời FC 27MMC Công suất lạnh 27000BTU (3.0HP) Phạm vi làm lạnh 40m² – 45m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø10 – Ø16 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 2.609kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 510×315×1750mm (35.7kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 845×363×702mm (50.8kg) Còn hàng 3 HPĐiều Hòa Tủ Đứng Funiki 4 HP FC36 1 Chiều
24,650,000₫Loại điều hòa
Điều hòa tủ đứng
Khối trong nhà
FC36
Khối ngoài trời
FC36
Công suất lạnh
36000BTU (4.0HP)
Phạm vi làm lạnh
=< 60m²
Chiều
Điều hòa 1 chiều lạnh
Công nghệ Inverter
Không có
Môi chất làm lạnh
R22
Ống đồng
Ø10 – Ø19
Điện áp vào
1 pha – 220V/3 pha – 380V
Công suất tiêu thụ trung bình
4.000kWh
Kích thước khối trong nhà
1868×480×313mm (57kg)
Kích thước khối ngoài trời
990×1000×350mm (77kg)
Còn hàng 4 HPĐiều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 50.000BTU FC50
28,600,000₫Hãng sản xuất Funiki Model FC50 Loại 1 chiều Kiểu máy Tủ đứng Công suất 50.000BTU Tính năng – Thiết kế sang trọng
– Chế độ làm nóng/lạnh/hút ẩm/quạt gió
– Cánh đảo gió tự động
– Máy nén hiệu suất cao vận hành êm ái
– Tiết kiệm điện năng
– Chức năng chuẩn đoán sự cốXuất xứ Malaysia Bảo hành 30T Kích thước 540 x 410 x 1825 (mm) Còn hàng 5.5 HPĐiều Hòa Funiki Inverter 1.5 HP HIC12TMU
6,690,000₫- Đặc điểm sản phẩm
- Loại máy: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Inverter: Máy lạnh Inverter
- Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 12.000 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 25m² (từ 40 đến 65m³)
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Có
- Công nghệ tiết kiệm điện: EcoInverter
- Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo
- Tiện ích:
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Chức năng tự làm sạch
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Sleep Mode
Tự khởi động lại khi có điện - Tiêu thụ điện: 0.745 kW/h
- Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.50 )
- Chế độ gió: Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tay
- Độ ồn trung bình: 39/34/29 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin
- Loại Gas: R-32
- Sản xuất tại: Malaysia
- Dòng sản phẩm: 2022
- Thời gian bảo hành cục lạnh: 30 tháng
- Thời gian bảo hành cục nóng: 30 tháng
- Thông số kích thước/ lắp đặt
- Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 80.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 19.4 cm – Nặng 7.4 kg
- Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 72 cm – Cao 49.5 cm – Dày 27 cm – Nặng 21.7 kg
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 25 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 10 m
- Dòng điện vào: Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng: 6.35/9.52
- Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1
- Hãng: Funiki.
Còn hàngĐiều hòa Funiki Inverter 2 HP HIC18TMU
10,700,000₫• Thương hiệu: Funiki (Hòa Phát)
• Model: HIC 18TMU
• Loại: Treo tường 1 chiều lạnh Inverter
• Công suất lạnh: 18000 BTU (2.0 HP)
• Môi chất làm lạnh (gas): R32
• Xuất xứ: Nhập khẩu nguyên bộ Thái Lan
• Bảo hành: 30 tháng tại nhà khách hàngCòn hàngĐiều hòa Funiki 2 chiều 1.5 HP HSH12TMU
6,600,000₫Loại điều hòa Điều hòa treo tường Khối trong nhà SH 12MMC2 Khối ngoài trời SH 12MMC2 Công suất lạnh 12000BTU (1.5HP) Phạm vi làm lạnh 15m² – 20m² Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410 Ống đồng Ø6 – Ø12 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 0.990kWh/0.995kWh Kích thước khối trong nhà (D x R x C) 802x189x297mm
(8.7kg)Kích thước khối ngoài trời (D x R x C) 770x300x555mm
(31.2kg)Còn hàngĐiều Hòa Finiki 2 Chiều 1 HP HSH10TMU
5,490,000₫- Điều hoà Funiki HSH10TMU 9000 BTU 2 chiều gas R32 [Model 2022]
- Thiết kế đẹp mắt, hiển thị nhiệt độ dàn lạnh
- Làm lạnh/ sưởi ấm nhanh, dễ chịu
- i-auto Clean tự làm sạch dàn lạnh
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan / Malaysia
- Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
Còn hàngĐiều hòa Funiki 2 chiều 2 HP HSH18TMU
9,900,000₫Loại điều hòa Điều hòa treo tường Khối trong nhà SH 18MMC2 Khối ngoài trời SH 18MMC2 Công suất lạnh 18000BTU (2.0HP) Phạm vi làm lạnh 25m² – 30m² Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410 Ống đồng Ø6 – Ø12 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 1.492kWh/1.495kWh Kích thước khối trong nhà (D x R x C) 965x218x319mm
(11.9kg)Kích thước khối ngoài trời (D x R x C) 845x363x702mm
(45.5kg)Còn hàng
Danh mục sản phẩm