Đặc điểm nổi bật
- Thương hiệu: Funiki (Hòa Phát)
- Model: CH50MMC1
- Loại: Âm trần cassette 2 chiều lạnh/sưởi
- Công suất lạnh: 50000 BTU
- Môi chất làm lạnh (gas): R410A
- Sản xuất và nhập khẩu nguyên chiếc tại Malaysia
Điều hòa Funiki 5.5 HP CH50MMC1 2 chiều
34,300,000₫
Còn hàng
Model: CH50MMC1
Khuyến mãi
Chính sách bảo hành
- Thùng điều hòa có: Sách hướng dẫn, Phiếu bảo hành
- Giao hàng miễn phí trong 3 tiếng (Thế Giới Điện Máy 247 giao hàng từ 7h đến 21h hàng ngày)
- Đổi sản phẩm lỗi miễn phí trong 7 ngày
- Bảo hành chính hãng
Cùng phân khúc giá
- You've just added this product to the cart:
Điều hòa Daikin 1 chiều inverter FTKC71UVMV
Còn hàng 2.5 HPĐiều hòa Daikin 1 chiều inverter FTKC71UVMV
28,800,000₫Điều hòa Daikin 3 HP Dãy công suất 25,000 Btu/h Công suất định mức [Tối thiểu – Tối đa] kW 7.1 (2.1 – 7.5) [Tối thiểu – Tối đa] Btu/h 24,200
(7,200 – 25,600)Nguồn điện 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz Dòng điện hoạt động 10 Điện năng tiêu thụ [Tối thiểu – Tối đa] W 2,230 (400 – 2,625) CSPF 5,86 DÀN LẠNH FTKC71UVMV Màu mặt nạ Trắng Lưu lượng gió Cao m3/phút 19,4 Trung bình m3/phút 15,4 Thấp m3/phút 11,6 Yên tĩnh m3/phút 9,3 Tốc độ quạt 5 cấp, êm và tự động Độ ồn (Cao/Trung bình/ Thấp/Yên Tĩnh dB(A) 46 / 42 / 37 / 29 Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 295 x 990 x 281 Khối lượng kg 13 Dàn nóng RKC71UVMV Màu vỏ máy Trắng ngà Máy nén Loại Máy nén Swing dạng kín Công suất đầu ra W 1.300 Môi chất lạnh Loại R-32 Khối lượng nạp Kg 0,59 Độ ồn (Cao / Rất thấp) dB(A) 51 / 46 Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 595 x 845 x 300 Khối lượng Kg 35 Giới hạn hoạt động CDB 19.4 đến 46 Kết nối ống Lỏng mm ø6.4 Hơi mm ø15.9 Nước xả mm ø16.0 Chiều dài tối đa m 30 Chênh lệch độ cao tối đa m 20 Còn hàng 2.5 HP - You've just added this product to the cart:
Máy Lạnh Âm Trần Casper Inverter 5 HP CC-48IS35
Còn hàng CC-48IS35Máy Lạnh Âm Trần Casper Inverter 5 HP CC-48IS35
32,500,000₫Danh Mục Chi Tiết Loại máy Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) Inverter Máy lạnh Inverter Công suất làm lạnh 5 HP – 48.000 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 60 – 70 m² (từ 160 – 210 m³) Loại Gas R32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện 5.5 kW Công nghệ tiết kiệm điện Inverter Thông số kích thước/ lắp đặt – Chiều dài lắp đặt ống đồng: 50 m
– Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 30 m
– Kích thước ống đồng: 9.52/15.88Xuất xứ & Bảo hành – Hãng sản xuất: Casper (Thương hiệu: Thái Lan)
– Sản xuất tại Thái LanCòn hàng CC-48IS35 - You've just added this product to the cart:
Điều hòa âm trần Daikin 24.000BTU inverter 1 chiều FCFC71DVM
Còn hàngĐiều hòa âm trần Daikin 24.000BTU inverter 1 chiều FCFC71DVM
32,700,000₫Còn hàng - You've just added this product to the cart:
Điều hòa Panasonic 2 chiều Inverter CU/CS-Z24VKH-8 24000BTU
Còn hàng 24000 BTUĐiều hòa Panasonic 2 chiều Inverter CU/CS-Z24VKH-8 24000BTU
32,190,000₫1 Xuất xứ Thái Lan 2 Bảo hành 2 năm 3 Màu sắc Trắng 4 Công suất làm lạnh 24000 BTU 5 Công suất sưởi ấm Có sưởi ấm 6 Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 – 30 m2 7 Công nghệ Inverter Có 8 Loại máy 2 chiều 9 Công suất tiêu thụ trung bình 2.710kWh/2.340kWh 10 Kháng khuẩn khử mùi Có 11 Chế độ làm lạnh nhanh Có 12 Kích thước cục lạnh 302x1102x241mm 13 Trọng lượng cục lạnh 13 kg 14 Kích thước cục nóng 695x875x320mm 15 Trọng lượng cục nóng 43 kg 16 Năm ra mắt 2019 Còn hàng 24000 BTU - You've just added this product to the cart:
Điều hòa Daikin 2 chiều 24000 BTU inverter FTHF71RVMV
Còn hàng FTHF71RVMVĐiều hòa Daikin 2 chiều 24000 BTU inverter FTHF71RVMV
32,000,000₫Thông Tin Chi Tiết Loại máy Điều hòa hai chiều Kiểu máy Treo tường Tính năng nổi bật Công nghệ Inverter Công suất 24000 BTU Tấm lọc Apatit Titan Chế độ lọc Kháng khuẩn, Khử mùi Công nghệ làm lạnh nhanh Có Tính năng Hoạt động siêu êm; Làm lạnh nhanh tức thì; Cân bằng độ ẩm Hybrid Cooling; Mắt thần Econo Sử dụng ga R32 Xuất xứ Thái Lan Bảo hành 12 tháng Còn hàng FTHF71RVMV - You've just added this product to the cart:
Điều Hòa Panasonic Inverter 2.5 HP CU/CS-XU24XKH-8
Còn hàng CU/CS-XU24XKH-8Điều Hòa Panasonic Inverter 2.5 HP CU/CS-XU24XKH-8
28,500,000₫Thông Tin Chi Tiết Loại máy Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) Inverter Máy lạnh Inverter Công suất làm lạnh 2.5 HP – 20.800 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 30 – 40 m² (từ 80 đến 120 m³) Công suất sưởi ấm Không có sưởi ấm Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5; Nanoe-X diệt khuẩn, khử mùi, duy trì độ ẩm Công nghệ tiết kiệm điện ECO tích hợp A.I Inverter Công nghệ làm lạnh nhanh iAuto-X Tiện ích Chế độ iAuto X làm lạnh nhanh; Chức năng khử ẩm; Chức năng lọc không khí Nanoe-G; ECO tích hợp A.I tiết kiệm điện; Hẹn giờ bật tắt máy; Điều khiển bằng điện thoại, có wifi; Ức chế virus, vi khuẩn, khử mùi, Nanoe-X Tiêu thụ điện 1.6 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.88) Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Độ ồn trung bình (19-40)/48 dB Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Nhôm – Lá tản nhiệt bằng Nhôm Loại Gas R-32 Sản xuất tại Malaysia Dòng sản phẩm 2021 Thời gian bảo hành cục lạnh 1 năm Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 7 năm Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 104 cm – Cao 29.5 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 12 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 87.5 cm – Cao 69.5 cm – Dày 32 cm – Nặng 39 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 30 m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 20 m Dòng điện vào Dàn lạnh Kích thước ống đồng 6/12 Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Panasonic Còn hàng CU/CS-XU24XKH-8 - You've just added this product to the cart:
Điều hòa âm trần Panasonic 3.5 HP S-30PU1H5B (U-30PN1H8)
Còn hàng S-30PU1H5B (U-30PN1H8)Điều hòa âm trần Panasonic 3.5 HP S-30PU1H5B (U-30PN1H8)
30,500,000₫Điều hòa âm trần Panasonic S-30PU1H5B/U-30PN1H8 Công Suất 30000 Btu/h Nguồn Điện 380 – 415 V, 3Ø Phase – 50 Hz Dàn Lạnh S-30PU1H5B Dàn Nóng U-30PN1H8 Mặt Nạ CZ-KPU3H Công Suất Làm Lạnh: định mức 8.79 kW
30000 Btu/hDòng Điện: định mức 4.5 – 4.3 A Công Suất Tiêu Thụ 2.57 kW Hiệu Suất EER 3.42 W/W
11.67 Btu/hWDàn Lạnh Lưu Lượng Gió 25 m³/phút Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) 42 / 35 dB (A) Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) 57 / 50 dB Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS) 256 x 840 x 840 mm Mặt Nạ (CxRxS) 33.5 x 950 x 950 mm Trọng Lượng Dàn Lạnh 21 kg Mặt Nạ 5 kg Dàn Nóng Độ Ồn Áp Suất 55 dB (A) Độ Ồn Nguồn 70 dB Kích Thước Dàn Nóng (CxRxS) 695 x 875 x 320 mm Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi Ø15.88 (5/8’’) mm (inch) Ống Lỏng Ø9.52 (3/8’’) mm (inch) Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa 7.5 – 45 m Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa 7.5 m Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa 16 – 43 °C Trọng Lượng 56 kg Chênh Lệch Độ Cao 30 Lượng Gas Nạp Thêm 15 g/m Còn hàng S-30PU1H5B (U-30PN1H8) - You've just added this product to the cart:
Điều hòa âm trần Panasonic 1 PHA 3.5 HP S-30PU1H5B (U-30PN1H5)
Còn hàng S-30PU1H5B (U-30PN1H5)Điều hòa âm trần Panasonic 1 PHA 3.5 HP S-30PU1H5B (U-30PN1H5)
28,250,000₫Điều hòa âm trần Panasonic S-30PU1H5B/U-30PN1H5 Công Suất 30000 Btu/h Nguồn Điện 220 – 240 V, 1Ø Phase – 50 Hz Dàn Lạnh S-30PU1H5B Dàn Nóng U-30PN1H5 Mặt Nạ CZ-KPU3H Công Suất Làm Lạnh: định mức 8.79 kW
30000 Btu/hDòng Điện: định mức 13.5 – 13.2 A Công Suất Tiêu Thụ 2.85 kW Hiệu Suất EER 3.08 W/W
10.53 Btu/hWDàn Lạnh Lưu Lượng Gió 25 m³/phút Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) 42 / 35 dB (A) Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) 57 / 50 dB Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS) 256 x 840 x 840 mm Mặt Nạ (CxRxS) 33.5 x 950 x 950 mm Trọng Lượng Dàn Lạnh 21 kg Mặt Nạ 5 kg Dàn Nóng Độ Ồn Áp Suất 54 dB (A) Độ Ồn Nguồn 69 dB Kích Thước Dàn Nóng (CxRxS) 695 x 875 x 320 mm Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi Ø15.88 (5/8’’) mm (inch) Ống Lỏng Ø9.52 (3/8’’) mm (inch) Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa 7.5 – 45 m Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa 7.5 m Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa 16 – 43 °C Trọng Lượng 56 kg Chênh Lệch Độ Cao 30 Lượng Gas Nạp Thêm 15 g/m Còn hàng S-30PU1H5B (U-30PN1H5) Điều hòa âm trần Panasonic 4 HP S-36PU1H5B
31,800,000₫Điều hòa âm trần Panasonic S-36PU1H5B/U-36PN1H8 Công Suất 36000 Btu/h Nguồn Điện 380 – 415 V, 3Ø Phase – 50 Hz Dàn Lạnh S-36PU1H5B Dàn Nóng U-36PN1H8 Mặt Nạ CZ-KPU3H Công Suất Làm Lạnh: định mức 10.55 kW
36000 Btu/hDòng Điện: định mức 4.9 – 4.6 A Công Suất Tiêu Thụ 2.83 kW Hiệu Suất EER 3.73 W/W
12.72 Btu/hWDàn Lạnh Lưu Lượng Gió 36.4 m³/phút Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) 47 / 41 dB (A) Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) 62 / 56 dB Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS) 319 x 840 x 840 mm Mặt Nạ (CxRxS) 33.5 x 950 x 950 mm Trọng Lượng Dàn Lạnh 24 kg Mặt Nạ 5 kg Dàn Nóng Độ Ồn Áp Suất 55 dB (A) Độ Ồn Nguồn 70 dB Kích Thước Dàn Nóng (CxRxS) 695 x 875 x 320 mm Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi Ø15.88 (5/8’’) mm (inch) Ống Lỏng Ø9.52 (3/8’’) mm (inch) Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa 7.5 – 45 m Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa 7.5 m Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa 16 – 43 °C Trọng Lượng 56 kg Chênh Lệch Độ Cao 30 Lượng Gas Nạp Thêm 15 g/m Còn hàng 4 HP- You've just added this product to the cart:
Điều hòa Panasonic Inverter 2.5 HP CU/CS-XU24UKH-8
Còn hàng 2.5 HPĐiều hòa Panasonic Inverter 2.5 HP CU/CS-XU24UKH-8
27,500,000₫Loại máy: Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Inverter: Điều hòa Inverter
Công suất làm lạnh: 2.5 HP – 20.500 BTU
Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³)
Dòng sản phẩm: 2018
Sản xuất tại: Malaysia
Thời gian bảo hành cục lạnh: 1 năm
Thời gian bảo hành cục nóng: Máy nén 1 năm
Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Loại Gas: R-32
Còn hàng 2.5 HP - You've just added this product to the cart:
Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter 2.5HP CS-U24ZKH-8
Còn hàng 2.5 HPĐiều hòa Panasonic 1 chiều Inverter 2.5HP CS-U24ZKH-8
27,600,000₫Thương hiệu Panasonic Mã sản phẩm CU/CS-U24ZKH-8 Công suất làm lạnh - ≤ 24.000 BTU
Phạm vi hiệu quả - 30 – 40m2
Tiện ích - Lọc không khí
- Hẹn giờ bật/tắt máy
Kiểu máy - Treo tường
Tính năng nổi bật - Công nghệ Inverter
Công suất - 2.5HP-20800 BTU
Tấm lọc - Nanoe-X
Công nghệ làm lạnh nhanh - iAUTO-X
Tính năng - Chế độ làm khô
- Chức năng hút ẩm
- Tạo Ion lọc không khí
- Làm lạnh nhanh tức thì
- Chức năng tự chẩn đoán lỗi
- Hẹn giờ bật tắt máy
Sử dụng ga - R32
Loại điều hòa - 1 chiều Inverter
Kích thước - 1040 x 244 x 295mm
Bảo hành 12 tháng Xuất xứ Malaysia Còn hàng 2.5 HP - You've just added this product to the cart:
Điều Hòa Panasonic Inverter 2.5 HP CU/CS-U24XKH-8
Còn hàngĐiều Hòa Panasonic Inverter 2.5 HP CU/CS-U24XKH-8
27,500,000₫Thông tin sản phẩm Chi tiết Mã sản phẩm Dàn lạnh: CS-U24XKH-8
Dàn ngoài: CU-U24XKH-8Công suất làm mát 6,10 (1,12-7,18) kW
20.800 (3.820-24.500) Btu/giờEER 13,00 (15,28-11,95) Btu/hW
3,81 (4,48-3,50) W/WChỉ số hiệu suất làm lạnh toàn mùa (CSPF) 6,87 W/W Thông số điện
Thông tin Chi tiết Điện áp 220 V Cường độ dòng điện 7,4 A Điện vào (nhỏ nhất-lớn nhất) 1.600 (250-2.050) W Khử ẩm 3,4 L/giờ
7,2 Pt/giờLưu thông khí
Thông tin lưu thông khí Chi tiết Trong nhà 19,2 m³/phút (680 ft³/phút) Ngoài trời 46,3 m³/phút (1.635 ft³/phút) Độ ồn
Thông tin độ ồn Chi tiết Khối trong nhà (H / L / Q-Lo) 45/34/28 dB(A) Khối ngoài trời (H) 51 dB(A) Kích thước
Kích thước (dàn lạnh) Chi tiết Chiều cao 295 mm (11-5/8 inch) Chiều rộng 1.040 mm (40-31/32 inch) Chiều sâu 244 mm (9-5/8 inch) Kích thước (dàn nóng) Chi tiết Chiều cao 695 mm (27-3/8 inch) Chiều rộng 875 mm (34-15/32 inch) Chiều sâu 320 mm (12-5/8 inch) Trọng lượng
Trọng lượng Chi tiết Trong nhà 12 kg (26 lb) Ngoài trời 39 kg (86 lb) Đường kính ống dẫn
Thông tin đường kính ống dẫn Chi tiết Ống lỏng ø 6,35 mm (1/4 inch) Ống ga ø 12,70 mm (1/2 inch) Nối dài ống
Thông tin nối dài ống Chi tiết Chiều dài ống chuẩn 10 m Chiều dài ống tối đa 30 m Chênh lệch độ cao tối đa 20 m Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung 15 g/m Tính năng mang lại sự thoải mái
Tính năng Chi tiết iAUTO-X Có Cảm biến độ ẩm Có Chế độ ECO với công nghệ A.I. Có Điều khiển biến tần Có Chế độ ngủ Có Chế độ chạy êm Có Chế độ hoạt động sấy nhẹ Có Tạo luồng khí riêng Có Tính năng lọc sạch không khí – nanoe™ X: Có
– nanoe-G: CóChức năng khử mùi Có Tấm lọc có thể tháo và giặt Có Tính năng thuận tiện
Tính năng Chi tiết Bộ hẹn giờ BẬT & TẮT kép 24 giờ theo thời gian thực Có Điều khiển từ xa không dây LCD Có Điều khiển từ xa LAN không dây (kết nối Internet) Có (Tùy chọn) Điều khiển từ xa có dây Có (Tùy chọn) Tính năng đảm bảo độ tin cậy
Tính năng Chi tiết Tự khởi động ngẫu nhiên Có (32 mô hình khởi động lại) Bình ngưng có gờ xoay màu xanh Có Ống dài (tối đa) 30 m Tiếp cận bảo trì qua bảng trên Có Chức năng tự chẩn đoán Có Còn hàng - You've just added this product to the cart:
Máy lạnh Daikin Inverter 2.5 HP FTKY60WVMV
Còn hàng FTKY60WVMVMáy lạnh Daikin Inverter 2.5 HP FTKY60WVMV
28,000,000₫Thương hiệu - Daikin
Mã sản phẩm - FTKY60WVMV
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Công suất làm lạnh: - ≤ 24000 BTU
Phạm vi hiệu quả: - 30 – 35m2
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM Kiểu máy: - Treo tường
Tính năng nổi bật: - Công nghệ Inverter
Công suất: - 2.5HP-20500BTU
CÔNG NGHỆ Tấm lọc: - Màng lọc bụi
Chế độ lọc: - Kháng bụi
Công nghệ làm lạnh nhanh: - Powerful
Tính năng: - Chế độ gió 3D
- Luồng gió thoải mái Coanda
- Chống ăn mòn
- Phin lọc Enzyme Blue
THÔNG TIN CHUNG Loại điều hòa: - 1 chiều Inverter
Bảo hành - 12 tháng
Xuất xứ - Thái Lan
Còn hàng FTKY60WVMV - You've just added this product to the cart:
Điều hòa ống gió Daikin inverter 1 chiều FBFC85DVM9/RZFC85DVM
Còn hàng FBFC85DVM9/RZFC85DVMĐiều hòa ống gió Daikin inverter 1 chiều FBFC85DVM9/RZFC85DVM
31,000,000₫Thông số kỹ thuật Loại điều hòa Điều hòa nối ống gió Khối trong nhà FBFC85DVM Khối ngoài trời RZFC85DY1 Công suất lạnh 27000BTU (3.0HP) Phạm vi làm lạnh 40m² – 45m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Có Inverter Môi chất làm lạnh R32 Ống đồng Ø10 – Ø16 Điện áp vào 3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 2.850kWh Kích thước khối trong nhà 245x1000x800mm (36.0kg) Kích thước khối ngoài trời 695x930x350mm (46.0kg) Còn hàng FBFC85DVM9/RZFC85DVM - You've just added this product to the cart:
Máy lạnh nối ống gió Daikin inverter FBFC71DVM9/RZFC71DVM
Còn hàng FBFC71DVM9/RZFC71DVMMáy lạnh nối ống gió Daikin inverter FBFC71DVM9/RZFC71DVM
30,500,000₫- Dàn lạnh FBFC71DVM9
- Dàn nóng RZFC71DVM
- Điện áp 1 Pha, 220-240
- Loại 1 chiều
- Tính năng Inverter
- Môi chất gas R32
- Công suất 24000btu
- Kích thước dàn lạnh 245 x1000 x 800
- Kích thước 595 x 845 x 300
- Xất xứ Thái Lan
- Bảo hành 12 tháng
Còn hàng FBFC71DVM9/RZFC71DVM - You've just added this product to the cart:
Điều hòa Multi S Daikin MKC70SVMV/CTKC35RVMV + CTKC50SVMV Inverter 3.0 HP
Còn hàngĐiều hòa Multi S Daikin MKC70SVMV/CTKC35RVMV + CTKC50SVMV Inverter 3.0 HP
29,400,000₫Xuất xứ Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan Loại Gas lạnh R-32 Loại máy Inverter (tiết kiệm điện) Công suất làm lạnh 3.0 Hp (3 Ngựa) Sử dụng cho phòng Một dàn nóng 3.0Hp kết hợp tối đa với 3 dàn lạnh (vui lòng liên hệ nhân viên tư vấn để biết thêm về việc kết hợp các dàn lạnh và hệ số đồng thời của máy Nguồn điện (Ph/V/Hz) 1 Pha 220 – 240 V 50Hz Kích thước ống đồng Gas (mm) 6.4 / 12.7 Chiều dài ống gas tối đa (m) 50 m (tổng cộng) / 25 m (từng phòng) Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) 15 m (Dàn lạnh-Dàn nóng) / 7.5 m (giữa các dàn lạnh) DÀN LẠNH Model dàn lạnh CTKC35RVMV+CTKC50SVMV Kích thước dàn lạnh (mm) 285 x 770 x 223 (mm) + 295 x 990 x 263 (mm) Trọng lượng dàn lạnh (Kg) 9 kg + 12 kg DÀN NÓNG Model dàn nóng MKC70SVMV Kích thước dàn nóng (mm) 595 x 845 x 300 (mm) Trọng lượng dàn nóng (Kg) 47 kg ####
####
Còn hàng - You've just added this product to the cart:
Điều hòa âm trần Panasonic 2 chiều inverter S-18PU3HB/U-18PZ3H5 18000BTU
Còn hàngĐiều hòa âm trần Panasonic 2 chiều inverter S-18PU3HB/U-18PZ3H5 18000BTU
30,000,000₫Thông số kỹ thuật Chi tiết Thương hiệu Panasonic Model S-18PU3HB / U-18PZ3H5 Loại điều hòa Âm trần 2 chiều Công suất 18.000 BTU (2.0 HP) Tiêu chuẩn hiệu suất năng lượng 5 sao Công nghệ inverter Có Chế độ làm lạnh Làm lạnh, sưởi ấm Kích thước dàn lạnh 570 x 570 x 240 mm Kích thước dàn nóng 850 x 800 x 330 mm Trọng lượng dàn lạnh 16 kg Trọng lượng dàn nóng 50 kg Môi chất lạnh R410A Chế độ vận hành Tự động, làm lạnh nhanh, hẹn giờ Độ ồn dàn lạnh 30 – 39 dB (tùy thuộc vào tốc độ quạt) Độ ồn dàn nóng 46 dB Kết nối Dễ dàng lắp đặt, kết nối ống dẫn linh hoạt Bảo hành 2 năm (cục nóng) và 5 năm (máy nén) Còn hàng - You've just added this product to the cart:
Điều hòa nối ống gió Daikin inverter 21.000BTU FBA60BVMA/RZF60CV2V
Còn hàngĐiều hòa nối ống gió Daikin inverter 21.000BTU FBA60BVMA/RZF60CV2V
32,000,000₫Thông số kỹ thuật Chi tiết Model dàn lạnh FBA60BVMA Model dàn nóng RZF60CV2V Công suất 21.000 BTU (2.5 HP) Chế độ Inverter 1 chiều (chỉ làm lạnh) Mức tiêu thụ điện năng Khoảng 1.5 – 1.8 kW Độ ồn 32 – 48 dB Kích thước dàn lạnh 600 x 600 x 250 mm Kích thước dàn nóng 800 x 900 x 330 mm Trọng lượng dàn lạnh 20 kg Trọng lượng dàn nóng 70 kg Gas sử dụng R32 Điện áp 220V – 240V / 50Hz Tính năng – Công nghệ inverter tiết kiệm điện
– Chế độ làm lạnh nhanh
– Điều khiển từ xa
– Chế độ tự độngXuất xứ Nhật Bản, sản xuất tại Thái Lan Thời gian bảo hành 24 tháng Còn hàng - You've just added this product to the cart:
Điều hòa Daikin 21000Btu 1 chiều inverter FCFC60DVM/RZFC60DVM
Còn hàngĐiều hòa Daikin 21000Btu 1 chiều inverter FCFC60DVM/RZFC60DVM
30,500,000₫Còn hàng - You've just added this product to the cart:
Điều hòa Daikin 1 chiều inverter FBFC85DVM9/RZFC85DY1
Còn hàng FBFC85DVM9/RZFC85DY1Điều hòa Daikin 1 chiều inverter FBFC85DVM9/RZFC85DY1
31,000,000₫Thông số kỹ thuật Loại điều hòa Điều hòa nối ống gió Khối trong nhà FBFC85DVM Khối ngoài trời RZFC85DY1 Công suất lạnh 27000BTU (3.0HP) Phạm vi làm lạnh 40m² – 45m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Có Inverter Môi chất làm lạnh R32 Ống đồng Ø10 – Ø16 Điện áp vào 3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 2.850kWh Kích thước khối trong nhà 245x1000x800mm (36.0kg) Kích thước khối ngoài trời 695x930x350mm (46.0kg) Còn hàng FBFC85DVM9/RZFC85DY1 Dàn nóng điều hòa Daikin 2 chiều 4MXM68RVMV
32,400,000₫Còn hàng- You've just added this product to the cart:
Điều hòa multi Daikin 24.000BTU 4MKM68RVMV
Còn hàng 4MKM68RVMVĐiều hòa multi Daikin 24.000BTU 4MKM68RVMV
30,000,000₫Tên Model Một chiều lạnh 4MKM68RVMV Nguồn điện điều hòa 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V Làm lạnh Công suất danh định
(Tối thiểu – Tối đa)kW 6.8 (1.6 ~9.4) Chỉ số EER W/W 4.07 Chỉ số AEER W/W 3.73 Dàn nóng Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)mm 695x930x350
(762x1004x475)Trọng lượng (cả thùng) kg 49 (54) Độ ồn: Cao/ Thấp Làm lạnh dBA 47/ 44 Cường độ âm thanh: Cao Làm lạnh dBA 59 Số dàn lạnh có thể kết nối 4 Tổng công suất tối đa dàn lạnh kết nối 11.0kW Môi chất lạnh( khối lượng nạp sẵn) R32 (1.80kg) Chiều dài
đường ốngLượng môi chất lạnh nạp thêm(g/m) Nạp thêm nếu thiếu Chiều dài ống tối đa
(Tổng/ cho một phòng)m 60 / 30 Chênh lệch độ cao tối đa m Dàn lạnh đến dàn nóng : 15
Dàn lạnh đến dàn nóng : 7.5Ống kết nối Lỏng mm Ø6.4 x 4 Hơi mm Ø9.5 x 2
Ø12.7 x 2Giới hạn hoạt động °CDB 10 đến 46 Còn hàng 4MKM68RVMV - You've just added this product to the cart:
Điều hòa âm trần Panasonic 2 chiều inverter 18000BTU S-18PU3HB
Còn hàng S-18PU3HBĐiều hòa âm trần Panasonic 2 chiều inverter 18000BTU S-18PU3HB
30,390,000₫Điều hòa âm trần Panasonic S-18PU3HB/U-18PZ3H5 Công suất (Btu/h) 17.100 Nguồn điện V/Pha Hz 220-240V, 1ØPhase – 50Hz Dàn lạnh S-18PU3HB Dàn nóng U-18PZ3H5 Mặt nạ CZ-KPU3H Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 5.00 (1.5-5.6) Btu/h 17,100 (5,100-19,100) Công suất sưởi ấm: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 5.00 (1.5-5.6) Btu/h 17,100 (5,100-21,800) Dòng điện: Điện mức (Tối đa) Làm lạnh A 5.95 – 5.45 (10.5) Sưởi ấm A 5.05-4.65 (10.5) Công suất tiêu thụ:(Tối thiểu-Tối đa) Làm lạnh kW 1.28 (0.24-1.75) Sưởi ấm KW 1.08 (0.20-1.84) CSPF 5.80 Hiệu suất COP/EER Làm lạnh W/W 3,91 Btu/hW 13,34 Hiệu suất COP/EER Sưởi ấm W/W 4,63 Btu/hW 15.80 Dàn lạnh Lưu lượng gió Làm lạnh m3/phút(H/M/L) 16.5/13.5/11.5 cfm(H/M/L) 275/225/192 Lưu lượng gió Sưởi ấm m3/phút(H/M/L) 16.5/13.5/11.5 cfm(H/M/L) 275/225/192 Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 32/29/27 Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 32/29/27 Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 47/44/42 Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 47/44/42 Kích thước Dàn lạnh (HxWxD) mm 256 x 840 x 840 Mặt nạ (HxWxD) mm 44 x 950 x 950 Khối lượng Dàn lạnh kg 19 Mặt nạ kg 5 Dàn nóng Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 46/- Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 46/- Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 64/- Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 64/- Kích thước Dàn nóng (HxWxD) mm 619 x 824 x 299 Khối lượng kg 35 Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 12.70 (1/2) Ống lỏng mm (inch) 6.35 (1/4) Chiều dài ống đồng điều hòa Tối thiểu/Tối đa m 3-20 Chênh lệch độ cao m 15 Độ dài ống nạp sẵn gas Tối đa m 7,5 Lượng gas nạp thêm g/m 15 Môi trường hoạt động (Dàn nóng) Làm lạnh (Tối thiểu/Tối đa) 0C -10-43 Sưởi ấm (Tối thiểu/Tối đa) 0C -15-24 Còn hàng S-18PU3HB - You've just added this product to the cart:
Điều hòa Daikin Inverter 24200 BTU FTHF71VAVMV
Còn hàng FTHF71VAVMVĐiều hòa Daikin Inverter 24200 BTU FTHF71VAVMV
31,500,000₫Thương hiệu Daikin Mã sản phẩm FTHF71VAVMV Công suất làm lạnh - ≤ 24.000 BTU
Phạm vi hiệu quả - 20 – 30m2
Tiện ích - Hoạt động siêu êm
- Tự khởi động lại khi có điện
- Thổi gió dễ chịu
- Hẹn giờ bật/tắt máy
Kiểu máy - Treo tường
Tính năng nổi bật - Công nghệ Inverter
Công suất - 2HP-20500 BTU
Tấm lọc - Màng lọc bụi
Chế độ lọc - Khử mùi
- Kháng bụi
Tính năng - Hẹn giờ bật tắt máy
- Tự khởi động lại khi có điện
- Hoạt động siêu êm
- Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
- Chức năng hút ẩm
Sử dụng ga - R32
Loại điều hòa - 2 chiều Inverter
Kích thước - 990 x 281 x 295mm
Bảo hành 12 tháng Xuất xứ Việt Nam Còn hàng FTHF71VAVMV - You've just added this product to the cart:
Điều hòa âm trần Midea 50000BTU 1 chiều gas R32 MCD1-50CRN8
Còn hàng MCD1-50CRN8Điều hòa âm trần Midea 50000BTU 1 chiều gas R32 MCD1-50CRN8
28,600,000₫Điều hòa âm trần Midea MCD1-50CRN8 Nguồn điện V-Ph-Hz 380-415V, 3 Ph, 50Hz Làm lạnh Công suất Btu/h 48000 Công suất tiêu thụ W 4550 Cường độ dòng điện A 8.8 EER W/W 3.09 Làm nóng Công suất Btu/h / Công suất tiêu thụ W / Cường độ dòng điện A / COP W/W / Dàn lạnh Lưu lượng gió (cao / vừa / thấp) m3/h 1950/1790/1620 Độ ồn dàn lạnh (cao / vừa / thấp) dB(A) 54/52/49 Kích thước (R*D*C) thân máy mm 830x830x245 Đóng gói (R*D*C) thân máy mm 910x910x290 Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói (thân máy) kg 28.0/32.1 Dàn nóng Kích thước (R*D*C) mm 946x410x810 Kích thước đóng gói (R*D*C) mm 1090x500x885 Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói kg 71.5/76.1 Độ ồn dB(A) 62 Môi chất làm lạnh Loại gas kg R32/1.9 Áp suất thiết kế Mpa 4.3/1.7 Ống đồng Đường ống lỏng/ đường ống gas mm 9.52-15.9 Chiều dài đường ống tối đa m 50 Chênh lệch độ cao tối đa m 30 Phạm vi làm lạn hiệu quả (chiều cao tiêu chuẩn 2.8m) m2/m 64-94 Còn hàng MCD1-50CRN8 - You've just added this product to the cart:
Điều hòa Mitsubishi Electric 21000BTU 1 chiều inverter MSY-GR60VF
Còn hàng 2.5 HPĐiều hòa Mitsubishi Electric 21000BTU 1 chiều inverter MSY-GR60VF
31,400,000₫Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh MSY-GR60VF Dàn nóng MUY-GR60VF Chức năng Làm lạnh Công suất Danh định
(Thấp – Cao)kW 6.0 (1.8 – 6.7) Btu/h 20,472 (6,142 – 22,860) Tiêu thụ điện kW 1.79 (0.34 – 2.16) Hiệu suất năng lượng (CSPF) TCVN
7830:2015***** 5,60 Môi chất lạnh R32 Dòng điện vận hành A 8,2 Lưu lượng gió (Cao nhất) m³/min 20,7 Kích thước
(Dài x Rộng x Sâu)Dàn lạnh mm 1,100x325x257 Dàn nóng mm 800x550x285 Trọng lượng Dàn lạnh kg 17 Dàn nóng kg 35 Độ ồn Dàn lạnh (Thấp nhất – Cao nhất) dB(A) 27-36-41-45-51 Dàn nóng (Cao nhất) dB(A) 55 Khả năng hút ẩm l/h 1,6 Kích cỡ ống Gas mm 12,7 (Đường kính ngoài) Chất lỏng mm 6,35 Nguồn cấp điện Dàn nóng Độ dài đường ống tối đa m 20 Chênh lệch độ cao tối đa m 12 Còn hàng 2.5 HP Điều hòa Funiki 4 HP CH36MMC1 2 chiều
28,990,000₫Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette Khối trong nhà CH 36MMC1 Khối ngoài trời CH 36MMC1 Công suất lạnh 36000 Btu/h Phạm vi làm lạnh 50m² → 60m² Chiều 2 chiều lạnh/sưởi Môi chất làm lạnh R410A Điện áp vào (Nguồn cấp) 3 pha – 380V (Dàn nóng) Công suất điện lạnh/sưởi 3600W/3600W Kích thước dàn lạnh
(khối lượng)830 × 830 × 245 mm
(26.1 kg)Kích thước mặt nạ
(khối lượng)950 × 950 × 55 mm
(6kg)Kích thước dàn nóng
(khối lượng)946 × 410 × 810 mm
(73.0 kg)Đường kính ống đồng Ø10 + Ø16 Chiều dài đường ống 5m → 30m Chênh lệch độ cao tối đa 20m Còn hàng 4 HP- You've just added this product to the cart:
Điều hòa tủ đứng Funiki 5.5 HP FH50 2 chiều
Còn hàng 5.5 HPĐiều hòa tủ đứng Funiki 5.5 HP FH50 2 chiều
31,500,000₫FH50 (50Hz)
Diễn giải
Đơn vị
Thông số
Cooling / Heating
(Công suất làm lạnh /Công suất làm nóng )
Btu/h
50000
50000
KW
14.65
14.65
EER/ COP
Btu/hW
9.90
9.87
Phase
∅
1
(3)Voltage / Hiệu điện thế
V
220 – 240
Running Current / Cường độ dòng
A
9.0
9.1
Power input / Công suất
W
5053
5063
Moisture Removal / Khử ẩm
L/h
5
Air Flow Volume Indoor / Lưu lượng gió trong nhà
m³/min
30
Net Dimensions / Kích thước thực của máy
Hight / Cao
mm
1910
(1210)Width / Rộng
mm
560
(830)Depth / Sâu
mm
360
(310)Gross Dimensions / Kích thước ngoài bao bì
Hight / Cao
mm
2020
(1308)Width / Rộng
mm
680
(980)Depth / Sâu
mm
510
(410)Kg
58
(90.5)Gross Weight / Trọng lượng tịnh (có bao bì)
Kg
73
(121)
Refrigerant Pipe Diameter / Đường kính ống dẫn chất làm lạnh
Liquid Side / Ống lỏng
mm
∅12.7
Gas Side / Ống hơi
mm
∅19.05
Còn hàng 5.5 HP - You've just added this product to the cart:
Điều hòa âm trần Funiki 4 HP CC36MMC1 1 chiều
Còn hàng 4 HPĐiều hòa âm trần Funiki 4 HP CC36MMC1 1 chiều
28,300,000₫Loại điều hòa Điều hòa âm trần Khối trong nhà CC 36MMC1 Khối ngoài trời CC 36MMC1 Công suất lạnh 36000BTU (4.0HP) Phạm vi làm lạnh 55m² – 60m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø10 – Ø19 Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 4.000kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 840×840×245mm (24.7kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 946×410×810mm (68.3kg) Còn hàng 4 HP - You've just added this product to the cart:
Điều hòa âm trần Funiki 5.5 HP CC50MMC1 1 chiều
Còn hàng 5.5 HPĐiều hòa âm trần Funiki 5.5 HP CC50MMC1 1 chiều
30,050,000₫Loại điều hòa Điều hòa âm trần Khối trong nhà CC 50MMC1 Khối ngoài trời CC 50MMC1 Công suất lạnh 50000BTU (5.5HP) Phạm vi làm lạnh 75m² – 80m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø10 – Ø19 Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 5.150kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 840×840×245mm (27.0kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 900×350×1170mm (91.3kg) Còn hàng 5.5 HP Điều hòa tủ đứng Funiki 4 HP FH36 2 chiều
27,500,000₫Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng Khối trong nhà FH 36 Khối ngoài trời FH 36 Công suất lạnh 36000BTU (4.0HP) Phạm vi làm lạnh 55m² – 60m² Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø10 – Ø19 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 3.265kWh/2.886kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 540×410×1825mm (50.5kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 946×410×810mm (65.5kg) Còn hàng 4 HP- You've just added this product to the cart:
Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 50.000BTU FC50
Còn hàng 5.5 HPĐiều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 50.000BTU FC50
28,600,000₫Hãng sản xuất Funiki Model FC50 Loại 1 chiều Kiểu máy Tủ đứng Công suất 50.000BTU Tính năng – Thiết kế sang trọng
– Chế độ làm nóng/lạnh/hút ẩm/quạt gió
– Cánh đảo gió tự động
– Máy nén hiệu suất cao vận hành êm ái
– Tiết kiệm điện năng
– Chức năng chuẩn đoán sự cốXuất xứ Malaysia Bảo hành 30T Kích thước 540 x 410 x 1825 (mm) Còn hàng 5.5 HP
- Thông tin chi tiết
- Đánh giá
Điều hòa âm trần Funiki 50000 Btu 2 chiều CH 50 MMC1
Funiki – Thương hiệu điều hòa Việt Nam thị phần lớn nhất
Điều hòa Funiki 5.5 HP CH50MMC1 là một trong những sản phẩm thuộc thương hiệu Funiki được phát triển bởi tập đoàn Hòa Phát. Liên tục trong nhiều năm liền điều hòa Funiki luôn là sản phẩm thân thiện với người tiêu dùng Việt Nam. Giá thành rẻ, máy hoạt động ổn định, bền bỉ, thời gian bảo hành dài hạn 30 tháng, thương hiệu uy tín là những lý do chính khiến Funiki luôn phát triển bền vững tại thị trường Việt Nam.
Thiết kế sang trọng chắc chắn
Điều hòa Funiki 5.5 HP CH50MMC1 có thiết kế vuông vắn đặc trưng của điều hòa Funiki trong nhiều năm gần đây. Mặc dù có những thay đổi về model treo tường qua các năm nhưng thiết kế này vẫn được Hòa Phát giữ lại trong các model điều hòa âm trần. Có thể nói, thiết kế này đã rất thân thuộc với người tiêu dùng Việt trong các căn phòng có sử dụng điều hòa âm trần Funiki, khỏe khoắn nhưng vẫn không thiếu nét tinh tế, sang trọng.
Loại 2 chiều lạnh/sưởi
Funiki CH50MMC1 là loại điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi, ngoài tính năng làm lạnh cơ bản còn trang bị thêm tính năng sưởi ấm, rất phù hợp cho khí hậu khắc nghiệt của miền Bắc Việt Nam. Tất nhiên, giá thành sẽ cao hơn đáng kể so với điều hòa Funiki 1 chiều cùng công suất.
Công suất 50000Btu
Với công suất lạnh 50000Btu (5.5 HP), tối ưu trong diện tích từ 75 – 80m², điều hòa 50000Btu Funiki CH50MMC1 rất phù hợp lắp đặt trong không gian như phòng khách, phòng sinh hoạt chung hoặc phòng họp. Nếu diện tích lớn hơn, bạn có thể cân nhắc lựa chọn công suất lạnh lớn hơn.
Tính năng làm lạnh siêu tốc
Tính năng Powerful cho phép Funiki CH50MMC1 đạt đến nhiệt độ cài đặt ở khoảng thời gian ngắn nhất bằng cách tăng tốc độ hoạt động của máy nén. Một không gian mát mẻ, thoải mái sẽ được tạo ra chỉ với một thao tác nhẹ bấm nút POWERFULL trên điều khiển từ xa.
Vỏ nhựa ABS nhiều ưu điểm
Khi sản xuất Funiki CH50MMC1, Hòa Phát đã cân nhắc và lựa chọn loại nhựa kỹ thuật ABS và PSHI không gây ăn mòn da, không gây dị ứng với mắt, hô hấp. Màu sắc trang nhã, độ bền cao theo thời gian khó bị phai màu, hạt màu đạt tiêu chuẩn cao trong an toàn với người sử dụng.
Tự chẩn đoán lỗi
Nếu điều hòa phát sinh trục trặc, bo mạch thông minh ở Funiki CH50MMC1 sẽ phân tích và gửi mã lỗi, hiển thị ngay trên đèn led của mặt lạnh. Tính năng tự chẩn đoán lỗi này ở điều hòa Funiki giúp cho việc phát hiện lỗi cũng như sửa chữa được dễ dàng hơn rất nhiều.
Gas R410A – Hiệu suất làm lạnh cao
Funiki CH50MMC1 sử dụng gas R410A là môi chất làm lạnh mới với cấu tạo phức tạp hơn gas R22. Gas R410A đạt hiệu suất làm lạnh cao hơn khoảng 1.6 lần so với gas R22, đồng nghĩa với tiết kiệm năng lượng hơn. Ngoài ra, gas R410A khá thân thiện với môi trường.
Sản xuất tại Việt Nam
Funiki CH50MMC1 được sản xuất tại Việt Nam. Nhà máy điều hòa Funiki của Hòa Phát đặt tại khu công nghiệp Phố Nối, Hưng Yên, với công suất sản xuất lớn, có thể đáp ứng hàng ngàn bộ trong 1 ngày. Sử dụng Funiki CH50MMC1 cũng là ủng hộ cho nền sản xuất của Việt Nam.
Điều hòa Funiki 5.5 HP CH50MMC1 bảo hành 30 tháng
Funiki CH50MMC1 mà Điều hòa VIP cung cấp là hàng chính hãng, được bảo hành 30 tháng với toàn bộ máy. Trong quá trình sử dụng, nếu bạn gặp bất kỳ trục trặc nào, đừng ngần ngại liên lạc ngay với trung tâm chăm sóc khách hàng của Funiki theo số điện thoại 1800.1022 để được hỗ trợ.
Đọc thêm
Điều hòa Funiki 5.5 HP CH50MMC1 2 chiều
34,300,000₫
Thông số kỹ thuật
Loại điều hòa | Điều hòa âm trần cassette |
Khối trong nhà | CH 50MMC1 |
Khối ngoài trời | CH 50MMC1 |
Công suất lạnh | 48000 Btu/h |
Phạm vi làm lạnh | 70m² → 80m² |
Chiều | 2 chiều lạnh/sưởi |
Môi chất làm lạnh | R410A |
Điện áp vào (Nguồn cấp) | 3 pha – 380V (Dàn nóng) |
Công suất điện lạnh/sưởi | 5191W/4763W |
Kích thước dàn lạnh (khối lượng) | 830 × 830 × 245 mm (28.3 kg) |
Kích thước mặt nạ (khối lượng) | 950 × 950 × 55 mm (6kg) |
Kích thước dàn nóng (khối lượng) | 900 × 350 × 1170 mm (98.6 kg) |
Đường kính ống đồng | Ø10 + Ø19 |
Chiều dài đường ống | 5m → 40m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 25m |
Thông số kỹ thuật Điều hòa Funiki 5.5 HP CH50MMC1 2 chiều
Loại điều hòa | Điều hòa âm trần cassette |
Khối trong nhà | CH 50MMC1 |
Khối ngoài trời | CH 50MMC1 |
Công suất lạnh | 48000 Btu/h |
Phạm vi làm lạnh | 70m² → 80m² |
Chiều | 2 chiều lạnh/sưởi |
Môi chất làm lạnh | R410A |
Điện áp vào (Nguồn cấp) | 3 pha – 380V (Dàn nóng) |
Công suất điện lạnh/sưởi | 5191W/4763W |
Kích thước dàn lạnh (khối lượng) | 830 × 830 × 245 mm (28.3 kg) |
Kích thước mặt nạ (khối lượng) | 950 × 950 × 55 mm (6kg) |
Kích thước dàn nóng (khối lượng) | 900 × 350 × 1170 mm (98.6 kg) |
Đường kính ống đồng | Ø10 + Ø19 |
Chiều dài đường ống | 5m → 40m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 25m |
Điều hòa Funiki 5.5 HP CH50MMC1 2 chiều
Còn hàng34,300,000₫