Tính năng
- Tiết kiệm điện thông minh
- Chức năng Fuzzy logic “I feel”
- Vệ sinh dễ dàng
- Màng lọc Nano Platinum
- Lớp phủ kép chống bám bẩn trên quạt lồng sóc
- Luồng gió thổi xa và rộng
- Làm lạnh nhanh
- Hẹn giờ bật tắt 24 tiếng
- Tự khởi động lại
- Lớp phủ chống ăn mòn muối biển
Điều Hòa Mitsubishi Electric 2.5 HP MS-JS60VF
20,990,000₫
- Thùng điều hòa có: Sách hướng dẫn, Phiếu bảo hành
- Giao hàng miễn phí trong 3 tiếng (Điện Máy 247 giao hàng từ 7h đến 21h hàng ngày)
- Đổi sản phẩm lỗi miễn phí trong 7 ngày
- Bảo hành chính hãng 2 năm
Cùng phân khúc giá
Điều hòa 1 chiều Inverter LG V24ENF
17,300,000₫Thương hiệu LG Mã sản phẩm V24ENF1 Công suất làm lạnh ≤ 24.000 BTU
Phạm vi hiệu quả 35 – 40m2
Tiện ích Lọc không khí
Điều khiển thông minh
Hoạt động siêu êm
Hẹn giờ bật/tắt máy
Thổi gió dễ chịu
Kiểu máy Treo tường
Tính năng nổi bật Công nghệ Inverter
Công suất 21 500 BTU
Chế độ lọc Kháng khuẩn
Công nghệ làm lạnh nhanh Powerful
Tính năng Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
Tạo Ion lọc không khí
Làm lạnh nhanh tức thì
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Tự khởi động lại khi có điện
Màn hình hiển thị nhiệt độ
Hẹn giờ bật tắt máy
Sử dụng ga R32
Loại điều hòa 1 chiều Inverter
Kích thước 998 x 210 x 344mm
Bảo hành 24 Tháng Xuất xứ Thái Lan
Còn hàng 2,5 HP- You've just added this product to the cart:
Điều Hòa Daikin 2 HP FTKB50XVMV Inverter 1 Chiều
Còn hàng 2 HPĐiều Hòa Daikin 2 HP FTKB50XVMV Inverter 1 Chiều
16,990,000₫Xuất xứ Thương hiệu: Nhật – Sản xuất tại: Việt Nam Loại Gas lạnh R32 Loại máy Inverter – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh 2.0 Hp (2.0 Ngựa) – 18.100 Btu/h – 5.3 kW Sử dụng cho phòng Diện tích 20 – 30 m² hoặc 60 – 80 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) Nguồn điện (Ph/V/Hz) 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz Công suất tiêu thụ điện 1.92 kW Kích thước ống đồng Gas (mm) 6/12 Chiều dài ống gas tối đa (m) 30 m Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) 20 m Hiệu suất năng lượng CSPF 4.77 Nhãn năng lượng tiết kiệm điện 5 sao DÀN LẠNH Model dàn lạnh FTKB50XVMV Kích thước dàn lạnh (mm) 28.5 × 77 × 24.2 cm Trọng lượng dàn lạnh (Kg) 11 Kg DÀN NÓNG Model dàn nóng RKB50XVMV Kích thước dàn nóng (mm) 55 x 67.5 x 28.4 cm Trọng lượng dàn nóng (Kg) 26 Kg Còn hàng 2 HP - You've just added this product to the cart:
Điều Hòa Panasonic 1 chiều Inverter 18000Btu CU/CS-RU18AKH-8
Còn hàng CU/CS-RU18AKH-8Điều Hòa Panasonic 1 chiều Inverter 18000Btu CU/CS-RU18AKH-8
18,200,000₫Thông số kỹ thuậtLoại máy: Điều hòa treo tường 1 chiều Thương hiệu: Panasonic Mã sản phẩm: CU/CS-RU18AKH-8 Công suất làm lạnh: ≤ 18000 BTU Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm Phạm vi hiệu quả Từ 20m² đến 30m² Dòng sản phẩm: 2024 Xuất xứ: Malaysia Thời gian bảo hành: 1 năm toàn máy, 7 năm máy nén Độ ồn trung bình: (44/32/29) /50dB Loại Gas: R32 Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm Tiêu thụ điện: 1.550 kW/h Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter, ECO tích hợp A.I Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5, Nanoe-X diệt khuẩn, khử mùi, duy trì độ ẩm Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động Công nghệ làm lạnh nhanh: PowerFul Tiện ích Chế độ hút ẩm
Chế độ làm lạnh nhanh
Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
Thiết kế BIG FLAP điều chỉnh gió tốt hơn
Hẹn giờ bật tắt máy
Tự khởi động lại khi có điện
Chức năng tự chẩn đoán lỗiKích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 110 cm – Cao 30.2 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 12 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 82.4 cm – Cao 61.9 cm – Dày 29.9 cm – Nặng 29 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 30 m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 20 m Nguồn điện vào: Dàn Lạnh Kích thước ống đồng: Φ 6.35/12.70 Còn hàng CU/CS-RU18AKH-8 - You've just added this product to the cart:
Máy lạnh Daikin Inverter 2 HP FTKQ50SAVMV
Còn hàng FTKQ50SAVMVMáy lạnh Daikin Inverter 2 HP FTKQ50SAVMV
17,600,000₫Thông Tin Chi Tiết Loại máy Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh 2 HP – 17.100 BTU Công suất sưởi ấm Không có sưởi ấm Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 – 30 m² (từ 60 đến 80 m³) Công nghệ Inverter Có Công suất tiêu thụ trung bình ~ 1.59 kW/h Nhãn năng lượng tiết kiệm điện 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.45) Tiện ích Thổi gió dễ chịu; Làm lạnh nhanh tức thì; Chức năng hút ẩm; Hẹn giờ bật tắt máy Chế độ tiết kiệm điện Econo Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Tấm vi lọc bụi Chế độ làm lạnh nhanh Powerful Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Thông tin cục lạnh Dài 77 cm – Cao 28.5 cm – Dày 22.3 cm – Nặng 8 kg Thông tin cục nóng Dài 93.5 cm – Cao 59 cm – Dày 32.5 cm – Nặng 36 kg Độ ồn trung bình Dàn lạnh: 29-44 dB; Dàn nóng: 51 dB Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm Loại Gas R-32 Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 30 m Chiều cao lắp đặt tối đa 20 m Nơi lắp ráp Việt Nam Năm ra mắt 2018 Dòng điện vào Dàn nóng Kích thước ống đồng 6/12 Hãng Daikin Còn hàng FTKQ50SAVMV - You've just added this product to the cart:
Điều hòa tủ đứng 1 chiều 2 HP CS/CU-C18FFH
Còn hàng CS/CU-C18FFHĐiều hòa tủ đứng 1 chiều 2 HP CS/CU-C18FFH
19,200,000₫# THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ 1 Xuất xứ Chính hãng 2 Bảo hành 12 tháng 3 Công suất làm lạnh 18000 BTU 4 Màu sắc Trắng 5 Công suất sưởi ấm Không có sưởi ấm 6 Phạm vi làm lạnh hiệu quả dưới 30m2 7 Công nghệ Inverter Không Inverter 8 Loại máy 1 chiều 9 Kích thước dàn lạnh 1.680x500x298 (mm) 10 Trọng lượng dàn lạnh 34 kg 11 Kích thước dàn nóng 540x780x289 (mm) 12 Trọng lượng dàn nóng 54 kg 13 Loại Gas sử dụng R-22 Còn hàng CS/CU-C18FFH - You've just added this product to the cart:
Máy lạnh Panasonic 2.0 HP CU/CS-XPU18WKH-8
Còn hàng CU/CS-XPU18WKH-8Máy lạnh Panasonic 2.0 HP CU/CS-XPU18WKH-8
17,590,000₫Thương hiệu Panasonic Trọng lượng 44 SKU 9102447085693 Xuất xứ thương hiệu Malaysia Nơi sản xuất Malaysia Model CU/CS-XPU18WKH-8 Công nghệ Inverter Có Phạm vi làm lạnh hiệu quả 20m² – 30m² Gas sử dụng R-32 Chế độ tiết kiệm điện Không Chế độ làm lạnh nhanh Không Tiện ích Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Còn hàng CU/CS-XPU18WKH-8 - You've just added this product to the cart:
Điều hòa 2 chiều Panasonic 1.5 HP CU/CS-XZ12XKH-8
Còn hàng CU/CS-XZ12XKH-8Điều hòa 2 chiều Panasonic 1.5 HP CU/CS-XZ12XKH-8
17,500,000₫Thông Tin Chi Tiết Loại máy Máy lạnh 2 chiều (có sưởi ấm) Inverter Máy lạnh Inverter Công suất làm lạnh 1.5 HP – 11.900 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 – 20 m² (từ 40 đến 60 m³) Công suất sưởi ấm 12.600 BTU Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5, Nanoe-X diệt khuẩn, khử mùi, duy trì độ ẩm Công nghệ tiết kiệm điện ECO tích hợp A.I Inverter Công nghệ làm lạnh nhanh iAuto-X Tiện ích – Chế độ iAuto X làm lạnh nhanh Có – Chức năng khử ẩm Có – Chức năng lọc không khí Nanoe-G Có – ECO tích hợp A.I tiết kiệm điện Có – Hẹn giờ bật tắt máy Có – Điều khiển bằng điện thoại, có wifi Có Tiêu thụ điện 0.49 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 7.70) Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Độ ồn trung bình (19-40)/48 dB Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm Loại Gas R-32 Sản xuất tại Malaysia Dòng sản phẩm 2021 Thời gian bảo hành cục lạnh 1 năm Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 7 năm Thông số kích thước/ lắp đặt – Kích thước – Dàn lạnh Dài 87 cm – Cao 29.5 cm – Dày 22.9 cm – Nặng 10 kg – Kích thước – Dàn nóng Dài 78 cm – Cao 54.2 cm – Dày 28.9 cm – Nặng 31 kg – Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20 m – Chiều cao lắp đặt tối đa 15 m – Dòng điện vào – Dàn lạnh – Kích thước ống đồng 6/10 – Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Panasonic Còn hàng CU/CS-XZ12XKH-8 - You've just added this product to the cart:
Điều hòa 2 chiều Panasonic Inverter 1.5 HP CU/CS-XZ12ZKH-8
Còn hàng CU/CS-XZ12ZKH-8Điều hòa 2 chiều Panasonic Inverter 1.5 HP CU/CS-XZ12ZKH-8
17,700,000₫Model: CU/CS-XZ12ZKH-8 Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Panasonic Xuất xứ: Malaysia Năm ra mắt : 2023 Thời gian bảo hành: 12 Tháng Loại máy lạnh: Điều hòa 2 chiều (có sưởi ấm) Kiểu dáng: Điều hòa treo tường Công suất: 1.5 HP Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 3410 BTU Tốc độ làm lạnh trung bình: 11900 BTU Tốc độ làm lạnh tối đa: 14300 BTU Tốc độ sưởi trung bình: 12,600 (3,410-19,800) BTU Công nghệ Inverter: Có Inverter & AI Eco Làm lạnh nhanh: iAuto-X Khả năng lọc khí: Công nghệ nanoe G Khử mùi: Kháng khuẩn, khử mùi: nanoe™ X; Vệ sinh bên trong dàn lạnh: Inside Cleaning Chế độ gió: Tùy chỉnh lên xuống trái phải tự động Chế độ hẹn giờ: Có Tự chẩn đoán lỗi: Có Tự khởi động lại sau khi có điện: Có Khả năng hút ẩm: Có Lưu lượng gió dàn lạnh: 13 m³/phút Độ ồn dàn lạnh: 42/28/19 / 42/33/30 dB Độ ồn dàn nóng: 48/50 dB Gas sử dụng: R32 Phạm vi hiệu quả: Dưới 54m³ Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 870 x 229 x 295 mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): 780 x 289 x 542 mm Khối lượng dàn lạnh: 10 kg Khối lượng dàn nóng: 30 kg Còn hàng CU/CS-XZ12ZKH-8 - You've just added this product to the cart:
Điều hòa 1 chiều Panasonic Inverter 17700 BTU CU/CS-XU18UKH-8
Còn hàng CU/CS-XU18UKH-8Điều hòa 1 chiều Panasonic Inverter 17700 BTU CU/CS-XU18UKH-8
19,800,000₫Model: CU/CS-XU18UKH-8 Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Panasonic Xuất xứ: Malaysia Thời gian bảo hành: 12 Tháng Loại máy lạnh: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất: 2 HP Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 3,750 BTU Tốc độ làm lạnh trung bình: 17,700 BTU Tốc độ làm lạnh tối đa: 20,500 BTU Công nghệ Inverter: Có Làm lạnh nhanh: Có Khử mùi: Kháng khuẩn khử mùi NanoeX, Lọc bụi hiệu quả Nanoe-G Chế độ gió: Điều khiển lên xuống Chế độ hẹn giờ: Có Tự chẩn đoán lỗi: Có Khả năng hút ẩm: 2.9 L/h Lưu lượng gió dàn lạnh: 19.2 m³/phút Lưu lượng gió dàn nóng: 36.0 m³/phút Độ ồn dàn lạnh: 45/32/29 dB(A) Độ ồn dàn nóng: 50 dB(A) Gas sử dụng: R-32 Phạm vi hiệu quả: từ 20-30m2 Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 302 x 1120 x 241 Kích thước dàn nóng (RxSxC): 619 x 824 x 299 Khối lượng dàn lạnh: 12 kg Khối lượng dàn nóng: 34 kg Còn hàng CU/CS-XU18UKH-8 - You've just added this product to the cart:
Điều Hòa Panasonic Inverter CU/CS-XPU18XKH-8
Còn hàng 2HPĐiều Hòa Panasonic Inverter CU/CS-XPU18XKH-8
17,590,000₫Công suất làm lạnh
18000 BTU
Chiều
1 chiều lạnh
Phạm vi làm lạnh
20 – 30 m2
Công nghệ Inverter
Có
Loại Gas sử dụng
R32
Khử mùi
Nanoe-X
Chế độ gió
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
Còn hàng 2HP - You've just added this product to the cart:
Máy lạnh Toshiba Inverter 2.5 HP RAS-H24E2KCVG-V
Còn hàng RAS-H24E2KCVG-VMáy lạnh Toshiba Inverter 2.5 HP RAS-H24E2KCVG-V
20,000,000₫Model: RAS-H24E2KCVG-V Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Toshiba Xuất xứ: Thái Lan Năm ra mắt : 2021 Thời gian bảo hành: 24 tháng Loại máy lạnh: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) Kiểu dáng: Máy lạnh treo tường Công suất: 2.5 HP Tốc độ làm lạnh tối thiểu: Đang cập nhật BTU Tốc độ làm lạnh trung bình: 20.400 BTU Tốc độ làm lạnh tối đa: Đang cập nhật BTU Công nghệ Inverter: Có Làm lạnh nhanh: Có Khả năng lọc khí: Công nghệ Plasma ion diệt khuẩn, Tinh lọc không khí IAQ, Bộ lọc chống nấm mốc Khử mùi: Tự vệ sinh dàn lạnh, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil Chế độ gió: Luồng gió đa chiều tự động Air Flow Chế độ hẹn giờ: Có Tự chẩn đoán lỗi: Đang cập nhật Tự khởi động lại sau khi có điện: Có Khả năng hút ẩm: Đang cập nhật Lưu lượng gió dàn lạnh: 1020 m³/h Lưu lượng gió dàn nóng: Đang cập nhật Độ ồn trung bình (dB) : Đang cập nhật Độ ồn dàn lạnh: 45/43/40/38/35 dB Độ ồn dàn nóng: 50 dB Gas sử dụng: R-32 Phạm vi hiệu quả: Từ 30 – 40 m² Tiêu thụ điện: 1.85 kW/h Điện năng tiêu thụ dàn lạnh: Đang cập nhật Điện năng tiêu thụ dàn nóng: Đang cập nhật Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 1050x250x320 mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): 780x290x550 mm Khối lượng dàn lạnh: 14 Kg Khối lượng dàn nóng: 34 kg Còn hàng RAS-H24E2KCVG-V - You've just added this product to the cart:
Máy lạnh Daikin Inverter 2 HP FTKF50XVMV
Còn hàng FTKF50XVMVMáy lạnh Daikin Inverter 2 HP FTKF50XVMV
17,000,000₫Thương hiệu - Daikin
Mã sản phẩm - FTKF50XVMV
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Công suất làm lạnh: - 18.100 BTU
Phạm vi hiệu quả: - 20 – 30m2
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM Kiểu máy: - Treo tường
Tính năng nổi bật: - Công nghệ Inverter
Công suất: - 2HP-18100BTU
CÔNG NGHỆ Tấm lọc: - Màng lọc bụi
Chế độ lọc: - Kháng bụi
Công nghệ làm lạnh nhanh: - Powerful
Tính năng: - Luồng gió thoải mái Coanda
- Phin lọc Enzyme Blue
THÔNG TIN CHUNG Loại điều hòa: - 1 chiều Inverter
Bảo hành - 12 tháng
Xuất xứ - Việt Nam
Còn hàng FTKF50XVMV - You've just added this product to the cart:
Máy lạnh Toshiba Inverter 2.5 HP RAS-H24S4KCV2G-V
Còn hàng RAS-H24S4KCV2G-VMáy lạnh Toshiba Inverter 2.5 HP RAS-H24S4KCV2G-V
18,900,000₫Đặc điểm sản phẩm Model: RAS-H24S4KCV2G-V Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Toshiba Xuất xứ: Thái Lan Năm ra mắt : 2024 Thời gian bảo hành: 24 tháng Loại máy lạnh: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) Kiểu dáng: Máy lạnh treo tường Công suất: 2.5 HP Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 4095 BTU Tốc độ làm lạnh trung bình: 20400 BTU Tốc độ làm lạnh tối đa: 23200 BTU Công nghệ Inverter: DC Hybrid Inverter Làm lạnh nhanh: Hi Power Khả năng lọc khí: Bộ lọc chống nấm mốc Khử mùi: Diệt khuẩn Ultra Fresh Chế độ gió: Đảo gió lên xuống tự động Chế độ hẹn giờ: Hẹn giờ tắt máy Tự khởi động lại sau khi có điện: Có Độ ồn dàn lạnh: 45/43/40/38/35 dB Độ ồn dàn nóng: 52 dB Gas sử dụng: Gas R32 Phạm vi hiệu quả: Từ 30 – 40m² Tiêu thụ điện: 2,000 (280 – 2,300) W Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 1050 x 250 x 320 mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): 780 x 290 x 550 mm Khối lượng dàn lạnh: 14 Kg Khối lượng dàn nóng: 33 kg Tiện ích khác: Tính năng ECO tiết kiệm điện Còn hàng RAS-H24S4KCV2G-V - You've just added this product to the cart:
Điều hòa âm trần Daikin inverter FBFC50DVM9/RZFC50DVM
Còn hàng FBFC50DVM9/RZFC50DVMĐiều hòa âm trần Daikin inverter FBFC50DVM9/RZFC50DVM
20,000,000₫Tên model Dàn lạnh FBFC50DVM9 Dàn nóng 1 pha RZFC50DVM Nguồn điện Dàn lạnh – Dàn nóng 1 pha 1 Pha, 220–240 / 220-230V, 50 / 60Hz Công suất lạnh
Định mức (Tối thiểu – Tối đa)kW 5.0 (2.3-5.6) Btu 17,000 (7,800-19,100) Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 1.56 COP Làm lạnh W/W 3.20 CSPF Wh/Wh 4.18 Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị – Quạt Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp)m3/min 15.5 / 12 / 9 cfm 547 / 424 / 318 Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 30 (30-130) Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 37 / 35 / 30 Phin lọc – Kích thước
(Cao x rộng x dày)Thiết bị mm 245X700X800 Khối lượng máy Thiết bị kg 26 Dãy hoạt động được chứng nhận Làm lạnh °CWB 14 đến 25 Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà Dàn tản nhiệt Loại Micro channel Máy nén Loại Swing dạng kín Công suất động cơ điện (1 pha) kW 1.20 Môi chất lạnh (R32) 1 pha kg 0.7 (Đã nạp cho 10 m) Độ ồn Làm lạnh dB(A) 48 Kích thước (Cao x Rộng x Dày) 1 pha mm 595X845X300 Khối lượng 1 pha kg 34 Dãy hoạt động được chứng nhận Làm lạnh °CWB 21 đến 46 Kích cỡ đường ống Lỏng mm 6.4 Hơi mm 12.7 Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D. 25XO.D. 32) Dàn nóng 1 pha 18.0 (Lỗ) Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị m 30 (Chiều dài tương đương 40) Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa m 15 Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi Còn hàng FBFC50DVM9/RZFC50DVM - You've just added this product to the cart:
Máy lạnh Panasonic Inverter 2 HP CU/CS-PU18AKH-8
Còn hàng CU/CS-PU18AKH-8Máy lạnh Panasonic Inverter 2 HP CU/CS-PU18AKH-8
17,600,000₫Model: CU/CS-PU18AKH-8 Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Panasonic Xuất xứ: Malaysia Năm ra mắt : 2024 Loại máy lạnh: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) Kiểu dáng: Máy lạnh treo tường Công suất: 2 HP Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 3750 BTU Tốc độ làm lạnh trung bình: 17700 BTU Tốc độ làm lạnh tối đa: 19100 BTU Tốc độ sưởi trung bình: Không có sưởi ấm BTU Công nghệ Inverter: Có Inverter Làm lạnh nhanh: Powerful Khả năng lọc khí: Công nghệ nanoe G Chế độ gió: Điều khiển tùy chỉnh lên xuống, trái phải Chế độ hẹn giờ: Hẹn giờ bật tắt máy 24 tiếng. Chế độ hẹn giờ tự động. Cài đặt thời gian tắt mở thực Tự chẩn đoán lỗi: Có Tự khởi động lại sau khi có điện: Có Xua muỗi: Không Khả năng hút ẩm: Chức năng khử ẩm Lưu lượng gió dàn lạnh: 12.6 m³/phút Lưu lượng gió dàn nóng: 39.3 m³/phút Độ ồn dàn lạnh: 44/34/28 dB Độ ồn dàn nóng: 51 db Gas sử dụng: Gas R32 Phạm vi hiệu quả: Dưới 25 m² Tiêu thụ điện: 1710 W/h Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 765 x 214 x 290 mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): 824 x 299 x 619 mm Khối lượng dàn lạnh: 9 kg Khối lượng dàn nóng: 29 kg Còn hàng CU/CS-PU18AKH-8 - You've just added this product to the cart:
Máy lạnh Panasonic Inverter 2 HP CU/CS-PU18XKH-8M
Còn hàng CU/CS-PU18XKH-8MMáy lạnh Panasonic Inverter 2 HP CU/CS-PU18XKH-8M
17,600,000₫Thông số Chi tiết Loại máy điều hòa 1 chiều Diện tích sử dụng 15-20m² Kiểu lắp đặt Treo tường Công nghệ Inverter Không Năm ra mắt 2023 Công suất tiêu thụ 1.200W Nguồn điện áp 220V/50Hz Bảo hành Máy nén: 5 năm Thân máy: 3 năm Sản xuất tại Trung Quốc Xuất xứ thương hiệu Trung Quốc Thông số dàn lạnh Công suất làm lạnh: 12.000 BTU – 1.5HP Thông số dàn nóng Gas sử dụng: R32 Còn hàng CU/CS-PU18XKH-8M - You've just added this product to the cart:
Điều hòa Panasonic 2.0 HP CU/CS-XPU18WKH-8B
Còn hàng CU/CS-XPU18WKH-8BĐiều hòa Panasonic 2.0 HP CU/CS-XPU18WKH-8B
16,900,000₫Thương hiệu Panasonic Trọng lượng 44 SKU 9102447085693 Xuất xứ thương hiệu Malaysia Nơi sản xuất Malaysia Model CU/CS-XPU18WKH-8 Công nghệ Inverter Có Phạm vi làm lạnh hiệu quả 20m² – 30m² Gas sử dụng R-32 Chế độ tiết kiệm điện Không Chế độ làm lạnh nhanh Không Tiện ích Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Còn hàng CU/CS-XPU18WKH-8B - You've just added this product to the cart:
Điều Hòa Fujistu Inverter 2.5 HP ASAG24CPTA-V/ AOAG24CPTA-V
Còn hàngĐiều Hòa Fujistu Inverter 2.5 HP ASAG24CPTA-V/ AOAG24CPTA-V
19,990,000₫THÔNG SỐ KỸ THUẬT Xuất xứ : Thương hiệu: Nhật – Sản xuất tại: Thai Land Loại Gas lạnh : R32 Loại máy : Inverter (tiết kiệm điện) – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh : 2.5 Hp (2.5 Ngựa) – 24.000 Btu/h Sử dụng cho phòng : Diện tích 35 – 40 m² hoặc 100 – 115 m³ không khí Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz Công suất tiêu thụ điện : 2390 w Kích thước ống đồng Gas (mm) : 6.35 / 12.7 Chiều dài ống gas tối đa (m) : 20m Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) : 15m Hiệu suất năng lượng CSPF : 5.86 Nhãn năng lượng tiết kiệm điện : 5 sao DÀN LẠNH Model dàn lạnh : ASAG24CPTA-V Kích thước dàn lạnh (mm) : 280 × 980 × 240 Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 12.7 kg DÀN NÓNG Model dàn nóng : AOAG24CPTA-V Kích thước dàn nóng (mm) : 632 × 799 × 290 Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 36 kg Còn hàng - You've just added this product to the cart:
Máy lạnh điều hòa cassette âm trần Daikin FCFC40DVM / RZFC40DVM
Còn hàngMáy lạnh điều hòa cassette âm trần Daikin FCFC40DVM / RZFC40DVM
19,600,000₫Thông số kỹ thuật Chi tiết Model dàn lạnh FCFC40DVM Model dàn nóng RZFC40DVM Công suất 4.0 HP (40.000 BTU) Chế độ Inverter 1 chiều (chỉ làm lạnh) Mức tiêu thụ điện năng Khoảng 1.5 – 2.0 kW Độ ồn 30 – 45 dB Kích thước dàn lạnh 600 x 600 x 300 mm Kích thước dàn nóng 700 x 850 x 330 mm Trọng lượng dàn lạnh 18 kg Trọng lượng dàn nóng 54 kg Gas sử dụng R32 Điện áp 220V – 240V / 50Hz Tính năng – Công nghệ inverter tiết kiệm điện
– Chế độ làm lạnh nhanh
– Điều khiển từ xa
– Chế độ tự độngXuất xứ Nhật Bản, sản xuất tại Thái Lan Thời gian bảo hành 24 tháng Còn hàng - You've just added this product to the cart:
Điều hòa âm trần Panasonic 2 HP U-19PN1H5
Còn hàng U-19PN1H5Điều hòa âm trần Panasonic 2 HP U-19PN1H5
19,500,000₫Điều hòa âm trần Panasonic S-19PU1H5B/U-19PN1H5 Công Suất 18500 Btu/h Nguồn Điện 220 – 240 V, 1Ø Phase – 50 Hz Dàn Nóng U-19PN1H5 Mặt Nạ CZ-KPU3H Công Suất Làm Lạnh: định mức 5.42 kW
18500 Btu/hDòng Điện: định mức 7.1 – 6.5 A Công Suất Tiêu Thụ 1.52 kW Hiệu Suất EER 3.57 W/W
12.17 Btu/hWDàn Lạnh Lưu Lượng Gió 25 m³/phút Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) 42 / 35 dB (A) Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) 57 / 50 dB Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS) 256 x 840 x 840 mm Mặt Nạ (CxRxS) 33.5 x 950 x 950 mm Trọng Lượng Dàn Lạnh 21 kg Mặt Nạ 5 kg Dàn Nóng Độ Ồn Áp Suất 50 dB (A) Độ Ồn Nguồn 66 dB Kích Thước Dàn Nóng (CxRxS) 619 x 824 x 299 mm Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi Ø12.70 (1/2’’) mm (inch) Ống Lỏng Ø6.35 (1/4’’) mm (inch) Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa 7.5 – 30 m Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa 7.5 m Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa 16 – 43 °C Trọng Lượng 36 kg Chênh Lệch Độ Cao 20 Lượng Gas Nạp Thêm 15 g/m Còn hàng U-19PN1H5 - You've just added this product to the cart:
Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU 1 chiều S-19PU1H5B
Còn hàng S-19PU1H5BĐiều hòa âm trần Panasonic 18000BTU 1 chiều S-19PU1H5B
20,000,000₫Điều hòa âm trần Panasonic S-19PU1H5B/U-19PN1H5 Công Suất 18500 Btu/h Nguồn Điện 220 – 240 V, 1Ø Phase – 50 Hz Dàn Lạnh S-19PU1H5B Dàn Nóng U-19PN1H5 Mặt Nạ CZ-KPU3H Công Suất Làm Lạnh: định mức 5.42 kW
18500 Btu/hDòng Điện: định mức 7.1 – 6.5 A Công Suất Tiêu Thụ 1.52 kW Hiệu Suất EER 3.57 W/W
12.17 Btu/hWDàn Lạnh Lưu Lượng Gió 25 m³/phút Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) 42 / 35 dB (A) Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) 57 / 50 dB Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS) 256 x 840 x 840 mm Mặt Nạ (CxRxS) 33.5 x 950 x 950 mm Trọng Lượng Dàn Lạnh 21 kg Mặt Nạ 5 kg Dàn Nóng Độ Ồn Áp Suất 50 dB (A) Độ Ồn Nguồn 66 dB Kích Thước Dàn Nóng (CxRxS) 619 x 824 x 299 mm Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi Ø12.70 (1/2’’) mm (inch) Ống Lỏng Ø6.35 (1/4’’) mm (inch) Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa 7.5 – 30 m Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa 7.5 m Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa 16 – 43 °C Trọng Lượng 36 kg Chênh Lệch Độ Cao 20 Lượng Gas Nạp Thêm 15 g/m Còn hàng S-19PU1H5B - You've just added this product to the cart:
điều hoà Mitsubishi Heavy SRK18YYP-W5/SRC18YYP-W5
Còn hàng SRK18YYP-W5/SRC18YYP-W5điều hoà Mitsubishi Heavy SRK18YYP-W5/SRC18YYP-W5
17,390,000₫Loại máy Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh) Inverter Có Công suất làm lạnh 18000 BTU (2.0 HP) Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 30m² (từ 50 đến 70m³) Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) 850 Độ ồn trung bình Dàn lạnh: 32/27/22 dB – Dàn nóng: 48 dB Dòng sản phẩm 2023 Sản xuất tại Thái Lan Thời gian bảo hành cục lạnh 2 năm Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 5 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Blue Fin Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 1.55 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.20) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Màng lọc Nano-Platinum Công nghệ làm lạnh Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo Tiện ích – Tự động làm sạch Auto Clean – Cảm biến nhiệt độ I Feel – Chế độ cài đặt yêu thích I-set – Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh – Chức năng hút ẩm – Hẹn giờ bật tắt máy – Tự khởi động lại khi có điện – Chế độ vận hành khi ngủ Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 88 cm – Cao 28 cm – Dày 22 cm – Nặng 10 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 80 cm – Cao 54 cm – Dày 30 cm – Nặng 25 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 12m Dòng điện vào Dàn lạnh: 1 pha Kích thước ống đồng 10-Jun Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Mitsubishi Heavy Còn hàng SRK18YYP-W5/SRC18YYP-W5 - You've just added this product to the cart:
Điều hòa Nagakawa 1 chiều inverter 24000BTU NIS-C24R2T29
Còn hàng NIS-C24R2T29Điều hòa Nagakawa 1 chiều inverter 24000BTU NIS-C24R2T29
17,000,000₫Mã sản phẩm NIS-C24R2T29 Công suất làm lạnh 7.03 kW (1.5 ~ 7.46 kW) Công suất làm lạnh (Btu/h) 23.000 (5.118 ~ 25.466 Btu/h) Điện năng tiêu thụ 2.350 W (200 ~ 2.650 W) Cường độ dòng điện 10.5 A (1.5 ~ 13.0 A) Nguồn điện 220 ~ 240V / 1 pha / 50 Hz Hiệu suất năng lượng 5 sao CSPF (Hệ số hiệu suất năng lượng mùa) 5.52 DÀN LẠNH Năng suất tách ẩm 2 L/h Lưu lượng gió 1.200 / 1.100 / 920 m³/h Kích thước thân máy (RxCxS) 1.097 × 222 × 332 mm Khối lượng 14 kg Độ ồn 45 / 38 / 33 dB(A) DÀN NÓNG Độ ồn 53 dB(A) Kích thước (RxCxS) 863 × 349 × 602 mm Khối lượng 29 kg Môi chất lạnh / Lượng nạp gas R32 / 0.75 kg Đường ống dẫn kính Đường kính ống lỏng Ø6.35 mm Đường kính ống gas Ø12.7 mm Chiều dài ống Tiêu chuẩn: 5 m Tối đa: 25 m Độ cao chênh lệch tối đa 10 m Còn hàng NIS-C24R2T29 - You've just added this product to the cart:
Dàn nóng điều hòa LG 1 chiều A3UQ30GFD1
Còn hàng A3UQ30GFD1Dàn nóng điều hòa LG 1 chiều A3UQ30GFD1
19,500,000₫Nguồn gốc: Hàn Quốc Sản xuất tại: Thái Lan Chế độ bảo hành: 1 năm Gas lạnh: R410A Loại điều hoà: Inverter (tiết kiệm điện) ~ 1 chiều lạnh Công suất lạnh Tối thiểu ~ Danh định ~ Tối đa kW 2.8 ~ 8.8 ~ 9.3 Tối thiểu ~ Danh định ~ Tối đa Btu/h 7,100 ~ 30,000 ~ 31,800 Số dàn kết nối tối đa: 3 dàn lạnh Độ ồn trung bình: 50 dB (A) Nguồn điện (Ph/V/Hz): 1 pha, 220 – 240V, 50Hz Điện năng tiêu thụ: Làm lạnh(Tối thiểu-Danh định- Tối đa): 0.68 ~ 2.7 ~ 2.90 Kích thước (C x R x S): 870 x 655 x 320 (mm) Trọng lượng: 45 (Kg) Còn hàng A3UQ30GFD1 - You've just added this product to the cart:
Điều hòa multi Panasonic CS-MPS18SKH
Còn hàng CS-MPS18SKHĐiều hòa multi Panasonic CS-MPS18SKH
17,700,000₫Xuất xứ Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Malaysia Loại Gas lạnh R410A Loại máy Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh 2.0 Hp (2.0 Ngựa) – 17.100 Btu/h Sử dụng cho phòng Diện tích 20 – 30 m² hoặc 60 – 80 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) Nguồn điện (Ph/V/Hz) 1 pha, 220 – 240V, 50Hz Công suất tiêu thụ điện 5.0 kW Kích thước ống đồng Gas (mm) 6.35 / 9.52 Kích thước (C x R x S) 290 x 214 x 1070 (mm) Khối lượng 12 (Kg) Còn hàng CS-MPS18SKH - You've just added this product to the cart:
Điều Hòa Gree 1 Chiều 24000 BTU (2.5 HP) AMORE24CN
Còn hàng AMORE24CNĐiều Hòa Gree 1 Chiều 24000 BTU (2.5 HP) AMORE24CN
18,200,000₫Thương hiệu Gree Mã sản phẩm AMORE24CN Công suất làm lạnh - ≤ 24000 BTU
Phạm vi hiệu quả - 30 – 40m2
Tiện ích - Tự khởi động lại khi có điện
Kiểu máy - Treo tường
Công suất - 2.5HP-24000 BTU
Tấm lọc - Tấm lọc kháng khuẩn
Chế độ lọc - Kháng bụi
Công nghệ làm lạnh nhanh - Turbo
Tính năng - Làm lạnh nhanh tức thì
- Tự khởi động lại khi có điện
Sử dụng ga - R32
Loại điều hòa - 1 chiều thường
Kích thước - 1078 x 246 x 325mm
Xuất xứ Trung Quốc Còn hàng AMORE24CN - You've just added this product to the cart:
Máy lạnh Panasonic Inverter 1.5 HP CU/CS-VU12UKH-8
Còn hàng 1.5 HPMáy lạnh Panasonic Inverter 1.5 HP CU/CS-VU12UKH-8
18,000,000₫- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1.5 HP – 11.600 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.82 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.61)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh tản nhiệt, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Phát ion lọc không khí, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện:Chỉ có Inverter
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:NanoeX, Cảm biến bụi Dust Sensor, Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh:iAuto-X
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống, trái phải tự động
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 95 cm – Cao 30.6 cm – Dày 28 cm – Nặng 12 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 86.5 cm – Cao 54 cm – Dày 32 cm – Nặng 30 kg
- Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng:30/48 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15 m
- Nơi lắp ráp:Malaysia
- Năm ra mắt:2018
- Thông tin lắp đặt
- Dòng điện vào:Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng:6/12
- Hãng:Panasonic.
Còn hàng 1.5 HP - You've just added this product to the cart:
Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter U18VKH-8 18.000BTU
Còn hàng 18000 BTUĐiều hòa Panasonic 1 chiều Inverter U18VKH-8 18.000BTU
18,700,000₫Loại máyĐiều hòa một chiềuKiểu máyTreo tườngTính năng nổi bậtCông nghệ Inverter, Lọc không khíCông suất18000 BTUCÔNG NGHỆTấm lọcNanoe-GChế độ lọcKháng khuẩn, Khử mùi, Hút ẩmCông nghệ làm lạnh nhanhP-Tech, Fast CoolTính năngChế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Hẹn giờ bật tắt máy, Hoạt động siêu êm, Chức năng hút ẩmTHÔNG TIN CHUNGSử dụng gaR32Xuất xứMalaysiaBảo hành12 thángCòn hàng 18000 BTU - You've just added this product to the cart:
Điều hòa Mitsubishi Electric inverter 18.000BTU 1 chiều MSY-JP50VF
Còn hàng 2 HPĐiều hòa Mitsubishi Electric inverter 18.000BTU 1 chiều MSY-JP50VF
17,750,000₫Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh MSY-JP50VF Dàn nóng MUY-JP50VF Chức năng Làm lạnh Công suất kW 5.2(1.3-5.3) Btu 17.742(4,436-18,084) Tiêu thụ điện kW 1,940 Hiệu suất năng lượng(EER) TCVN 7830:2015 4,25 Môi chất lạnh R32 Dòng điện vận hành A 8,9 Lưu lượng gió làm lạnh m³/min 15,8 Kích thước điều hòa
(Dài x rộng x sâu)Dàn lạnh mm 838x 280 x 228 Dàn nóng mm 800x 550 x 285 Trọng lượng Dàn lạnh kg 9 Dàn nóng kg 31,5 Độ ồn Dàn lạnh (Thấp nhất – Cao nhất) dB 28-49 Dàn nóng (Cao nhất) dB 52 Khả năng hút ẩm (l/h) 2 Kích thước
(Đường kính ngoài)Gas mm 12,7 Chất lỏng mm 6,35 Nguồn cấp điện Dàn nóng Độ dài đường ống tối đa m 20 Chênh lệch độ cao tối đa của ống m 12 Còn hàng 2 HP Điều hòa Funiki 2 HP CH18MMC1 2 chiều
17,180,000₫Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette Khối trong nhà CH 18MMC1 Khối ngoài trời CH 18MMC1 Công suất lạnh 18000 Btu/h Phạm vi làm lạnh 20m² → 30m² Chiều 2 chiều lạnh/sưởi Môi chất làm lạnh R410A Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh) Công suất điện lạnh/sưởi 1920W/1700W Kích thước dàn lạnh
(khối lượng)570 × 570 × 260 mm
(16.4 kg)Kích thước mặt nạ
(khối lượng)647 × 647 × 50 mm
(2.5kg)Kích thước dàn nóng
(khối lượng)805 × 330 × 554 mm
(37.8 kg)Đường kính ống đồng Ø6 + Ø12 Chiều dài đường ống 5m → 25m Chênh lệch độ cao tối đa 15m Còn hàng 2 HP- You've just added this product to the cart:
Điều hòa âm trần Funiki 2.5 HP CC24MMC1 1 chiều
Còn hàng 2.5 HPĐiều hòa âm trần Funiki 2.5 HP CC24MMC1 1 chiều
19,400,000₫Loại điều hòa Điều hòa âm trần Khối trong nhà CC 24MMC1 Khối ngoài trời CC 24MMC1 Công suất lạnh 24000BTU (2.5HP) Phạm vi làm lạnh 35m² – 40m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø10 – Ø16 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 2.600kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 840×840×205mm (22.5kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 845×363×702mm (49.1kg) Còn hàng 2.5 HP - You've just added this product to the cart:
Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 27.000Btu FC27
Còn hàng 3 HPĐiều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 27.000Btu FC27
18,400,000₫Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng Khối trong nhà FC 27MMC Khối ngoài trời FC 27MMC Công suất lạnh 27000BTU (3.0HP) Phạm vi làm lạnh 40m² – 45m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø10 – Ø16 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 2.609kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 510×315×1750mm (35.7kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 845×363×702mm (50.8kg) Còn hàng 3 HP
- Thông tin chi tiết
- Đánh giá
Điều Hòa Mitsubishi Electric 2.5 HP MS-JS60VF
Điều Hòa Mitsubishi Electric 2.5 HP MS-JS60VF – Hàng chuẩn hãng, giá tốt tại kho. Cam kết hàng chính hãng, nguyên đai, nguyên kiện.
Tổng Quan Thiết Kế Điều Hòa Mitsubishi Electric 2.5 HP MS-JS60VF
Điều Hòa Mitsubishi Electric thuộc dòng sản phẩm điều hòa một chiều sang trọng. Do hãng sản xuất Mitsubishi Electric sản xuất.
Sản phẩm hỗ trợ tiết kiệm năng lượng tối đa. Nhưng vẫn đảm bảo chế độ vận hành vô cùng êm ái, mượt mà. Điều hòa tích hợp các chức năng lọc khuẩn, giúp làm sạch không khí. Qua đó đem lại sự thoải mái cho không gian sống nhà bạn.
Điều Hòa Mitsubishi Electric MS-JS60VF Hỗ Trợ Làm Mát lạnh siêu tốc
Tính năng Mát lạnh siêu tốc của Mitsubishi Electric đem lại cho bạn những luồng gió mát lạnh tức thì.
Điều Hòa Mitsubishi Electric làm Thay đổi nhiệt độ nhanh chóng trong 120 giây
Nhanh chóng làm lạnh cho căn phòng với luồng thổi mạnh tối đa ở nhiệt độ thấp nhất trong vòng 2 phút sau khi vận hành
Nút mát lạnh siêu tốc
Người dùng thoải mái thay đổi hướng gió. Điều hướng gió thổi tùy ý ngay cả khi đã kích hoạt chế độ
Khả năng Tiết kiệm điện thông minh
Tính năng Econo cool tự động điều chỉnh hướng gió dựa trên nhiệt độ tại cửa gió và tăng hiệu quả tiết kiệm năng lượng lên 20%
Chế Độ Khử mùi kháng khuẩn Giúp Không Khí trong lành, đảm bảo an toàn sức khỏe hô hấp
Màng lọc tiên tiến giúp lọc sạch không khí, kháng khuẩn, khử mùi hiệu quả.
Vệ sinh dễ dàng
Máy Điều Hòa Mitsubishi Electric có thể được vệ sinh một cách dễ dàng
Chế độ bảo hành
Điện máy 247 bảo hành Điều Hòa Mitsubishi Electric theo chính hãng. Thời gian bảo hành theo hãng là 2 năm cho thân máy và 5 năm cho máy nén.
Thông số kỹ thuật
Tên model dàn lạnh | MS-JS60VF |
Tên model dàn nóng | MU-JS60VF |
Công suất làm lạnh | 6.4kW – 21.837Btu/h |
Tiêu thụ điện làm lạnh | 1.93KW |
Hiệu suất năng lượng | 3.52(TCVN 7830:2015) |
Môi chất lạnh | R32 |
Dòng điện vận hành làm lạnh | 9.0 |
Lưu lượng gió làm lạnh (Max) | 21.3 |
Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu) | 1,100 x 325 x 238mm |
Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu) | 840 x 880 x 330mm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 16 |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 50.5 |
Độ ồn(min-max)(dB) | 37-50 |
Khả năng hút ẩm (l/h) | 1.2 |
Kích cỡ ống Gas (Đường kính ngoài) | 15.88(mm) |
Kích cỡ ống chất lỏng (Đường kính ngoài) | 6.35(mm) |
Nguồn cấp điện | Dàn lạnh |
Độ dài tối đa của ống | 30(m) |
Thông số kỹ thuật Điều Hòa Mitsubishi Electric 2.5 HP MS-JS60VF
Tên model dàn lạnh | MS-JS60VF |
Tên model dàn nóng | MU-JS60VF |
Công suất làm lạnh | 6.4kW – 21.837Btu/h |
Tiêu thụ điện làm lạnh | 1.93KW |
Hiệu suất năng lượng | 3.52(TCVN 7830:2015) |
Môi chất lạnh | R32 |
Dòng điện vận hành làm lạnh | 9.0 |
Lưu lượng gió làm lạnh (Max) | 21.3 |
Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu) | 1,100 x 325 x 238mm |
Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu) | 840 x 880 x 330mm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 16 |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 50.5 |
Độ ồn(min-max)(dB) | 37-50 |
Khả năng hút ẩm (l/h) | 1.2 |
Kích cỡ ống Gas (Đường kính ngoài) | 15.88(mm) |
Kích cỡ ống chất lỏng (Đường kính ngoài) | 6.35(mm) |
Nguồn cấp điện | Dàn lạnh |
Độ dài tối đa của ống | 30(m) |
Điều Hòa Mitsubishi Electric 2.5 HP MS-JS60VF
Còn hàng20,990,000₫