Điều hòa 2 chiều Mitsubishi Electric Inverter 2 HP MSZ-HL50VA
20,330,000₫Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh MSZ-HL50VA Dàn nóng MUZ-HL50VA Chức năng Làm lạnh Sưởi ấm Công suất Danh định
(Thấp – Cao)kW 5.0(1.3-5.0 5.4(1.4-6.5) Btu 17.060
(4.346-17.060)18.425
(4.777-22.178)Tiêu thụ điện kW 2,05 1,48 Hiệu suất năng lượng(CSPF) TCVN 7830:2015 5,16 Môi chất lạnh Gas R410a Dòng điện vận hành A 9,5 7 Lưu lượng gió (Cao nhất) m³/min 12,9 14,3 Kích thước
(Dài x rộng x sâu)Dàn lạnh mm 799 x 290 x 232 Dàn nóng mm 800 x 550 x 285 Trọng lượng Dàn lạnh kg 9 Dàn nóng kg 36 Độ ồn Dàn lạnh
(Thấp nhất – Cao nhất)dB 28-45 27-47 Dàn nóng (Cao nhất) dB 50 50 Khả năng hút ẩm (l/h) 2,1 Kích thước
(Đường kính ngoài)Gas mm 12,7 Chất lỏng mm 6,35 Độ dài đường ống tối đa m 20 Chênh lệch độ cao tối đa m 12 Còn hàng 2HPĐiều hòa Midea 2 chiều 1HP MSMA-09HR
5,700,000₫Điều hòa Midea MSMA – 09HR Nguồn điện Ph,V,Hz 1Ph,220-240V,50Hz Làm Lạnh Công suất Btu/h 9000 Công suất tiêu thụ điện W 875 Cường độ dòng điện A 4.2 Làm nóng Công suất Btu/h 9000 Công suất tiêu thụ điện W 910 Cường độ dòng điện A 4.2 Dàn lạnh Kích thước dàn lạnh (WxDxH) mm 805x295x285 Kích thước bao bì (WxDxH) mm 870x285x360 khối lượng tịnh/ tổng khối lượng kg 8.2/10.4 Dàn Nóng Kích thước dàn nóng (WxDxH) mm 681x285x434 Kích thước bao bì (WxDxH) mm 795x345x495 khối lượng tịnh/ tổng khối lượng kg 25/26.9 Môi chất làm lạnh Gas R22 Áp suất thiết kế MPa 2.6/1.0 Kích thước
đường ốngLỏng – Gas mm ф6.35 -ф9.52 Độ dài tối đa m 15 Chênh lệch độ cao tối đa m 8 Diện tích phòng (cao) m2(m) 12-18(dưới 2.8) Còn hàng 1 HPĐiều hòa LG Inverter 2.5 HP V24ENF1 1 chiều
16,450,000₫Thương hiệu LG Mã sản phẩm V24ENF1 Công suất làm lạnh ≤ 24.000 BTU
Phạm vi hiệu quả 35 – 40m2
Tiện ích Lọc không khí
Điều khiển thông minh
Hoạt động siêu êm
Hẹn giờ bật/tắt máy
Thổi gió dễ chịu
Kiểu máy Treo tường
Tính năng nổi bật Công nghệ Inverter
Công suất 21 500 BTU
Chế độ lọc Kháng khuẩn
Công nghệ làm lạnh nhanh Powerful
Tính năng Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
Tạo Ion lọc không khí
Làm lạnh nhanh tức thì
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Tự khởi động lại khi có điện
Màn hình hiển thị nhiệt độ
Hẹn giờ bật tắt máy
Sử dụng ga R32
Loại điều hòa 1 chiều Inverter
Kích thước 998 x 210 x 344mm
Bảo hành 24 Tháng Xuất xứ Thái Lan Còn hàng 2.5 HPĐiều hòa LG Wifi Inverter 1.5 HP V13APF
11,450,000₫- Thông tin chung
- Thông tin sản phẩm
- Loại máy: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Inverter: Máy lạnh Inverter
- Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 12.000 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³)
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Cảm biến bụi PM 1.0, Tạo ion lọc không khí, Tấm vi lọc 3M
- Công nghệ tiết kiệm điện: Dual inverterEnergy Ctrl – Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức
- Công nghệ làm lạnh nhanh: Jet Cool
- Tiện ích: Chức năng hút ẩm, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Chức năng tự làm sạch, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn, Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Thổi gió dễ chịu Comfort Air (cho trẻ em, người già), Tạo ion lọc không khí, Tự khởi động lại khi có điện, Điều khiển bằng điện thoại, có wifi, Đảo gió 4 chiều giúp hơi lạnh lan toả đồng đều
- Tiêu thụ điện: 1.09 kW/h
- Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.22)
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động
- Độ ồn trung bình: 35/50 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas: R-32
- Sản xuất tại: Thái Lan
- Dòng sản phẩm: 2018
- Thời gian bảo hành cục lạnh: 2 năm
- Thời gian bảo hành cục nóng: Máy nén 10 năm
- Thông số kích thước/ lắp đặt
- Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 85 cm – Cao 30.2 cm – Dày 18.9 cm – Nặng 9.6 kg
- Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 78 cm – Cao 50 cm – Dày 24.5 cm – Nặng 23 kg
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tiêu chuẩn 7.5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 15 m
- Dòng điện vào: Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng: 6/10
- Hãng: LG.
Còn hàngĐiều hòa Funiki 4 HP CH36MMC1 2 chiều
28,990,000₫Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette Khối trong nhà CH 36MMC1 Khối ngoài trời CH 36MMC1 Công suất lạnh 36000 Btu/h Phạm vi làm lạnh 50m² → 60m² Chiều 2 chiều lạnh/sưởi Môi chất làm lạnh R410A Điện áp vào (Nguồn cấp) 3 pha – 380V (Dàn nóng) Công suất điện lạnh/sưởi 3600W/3600W Kích thước dàn lạnh
(khối lượng)830 × 830 × 245 mm
(26.1 kg)Kích thước mặt nạ
(khối lượng)950 × 950 × 55 mm
(6kg)Kích thước dàn nóng
(khối lượng)946 × 410 × 810 mm
(73.0 kg)Đường kính ống đồng Ø10 + Ø16 Chiều dài đường ống 5m → 30m Chênh lệch độ cao tối đa 20m Còn hàng 4 HPĐiều hòa Funiki 5.5 HP CH50MMC1 2 chiều
34,300,000₫Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette Khối trong nhà CH 50MMC1 Khối ngoài trời CH 50MMC1 Công suất lạnh 48000 Btu/h Phạm vi làm lạnh 70m² → 80m² Chiều 2 chiều lạnh/sưởi Môi chất làm lạnh R410A Điện áp vào (Nguồn cấp) 3 pha – 380V (Dàn nóng) Công suất điện lạnh/sưởi 5191W/4763W Kích thước dàn lạnh
(khối lượng)830 × 830 × 245 mm
(28.3 kg)Kích thước mặt nạ
(khối lượng)950 × 950 × 55 mm
(6kg)Kích thước dàn nóng
(khối lượng)900 × 350 × 1170 mm
(98.6 kg)Đường kính ống đồng Ø10 + Ø19 Chiều dài đường ống 5m → 40m Chênh lệch độ cao tối đa 25m Còn hàng 5.5 HPĐiều hòa âm trần Funiki 4 HP CC36MMC1 1 chiều
28,300,000₫Loại điều hòa Điều hòa âm trần Khối trong nhà CC 36MMC1 Khối ngoài trời CC 36MMC1 Công suất lạnh 36000BTU (4.0HP) Phạm vi làm lạnh 55m² – 60m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø10 – Ø19 Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 4.000kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 840×840×245mm (24.7kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 946×410×810mm (68.3kg) Còn hàng 4 HPĐiều hòa âm trần Funiki 5.5 HP CC50MMC1 1 chiều
30,050,000₫Loại điều hòa Điều hòa âm trần Khối trong nhà CC 50MMC1 Khối ngoài trời CC 50MMC1 Công suất lạnh 50000BTU (5.5HP) Phạm vi làm lạnh 75m² – 80m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø10 – Ø19 Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 5.150kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 840×840×245mm (27.0kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 900×350×1170mm (91.3kg) Còn hàng 5.5 HPĐiều hòa tủ đứng Funiki 11 HP FH100 2 chiều
62,000,000₫Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng Khối trong nhà FH100 Khối ngoài trời FH100 Công suất lạnh 100000BTU (11HP) Phạm vi làm lạnh 140m² – 150m² Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng (Ø10 – Ø19) x 2 Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 10.160kWh/10.080kWh Kích thước khối trong nhà 1854×1200×380mm (120kg) Kích thước khối ngoài trời 975×1470×854mm (208kg) Còn hàng 11 HPĐiều hòa Funiki 2 HP CH18MMC1 2 chiều
17,180,000₫Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette Khối trong nhà CH 18MMC1 Khối ngoài trời CH 18MMC1 Công suất lạnh 18000 Btu/h Phạm vi làm lạnh 20m² → 30m² Chiều 2 chiều lạnh/sưởi Môi chất làm lạnh R410A Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh) Công suất điện lạnh/sưởi 1920W/1700W Kích thước dàn lạnh
(khối lượng)570 × 570 × 260 mm
(16.4 kg)Kích thước mặt nạ
(khối lượng)647 × 647 × 50 mm
(2.5kg)Kích thước dàn nóng
(khối lượng)805 × 330 × 554 mm
(37.8 kg)Đường kính ống đồng Ø6 + Ø12 Chiều dài đường ống 5m → 25m Chênh lệch độ cao tối đa 15m Còn hàng 2 HPĐiều hòa Funiki 2.5 HP CH24MMC1 2 chiều
23,400,000₫Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette Khối trong nhà CH 24MMC1 Khối ngoài trời CH 24MMC1 Công suất lạnh 24000 Btu/h Phạm vi làm lạnh 30m² → 40m² Chiều 2 chiều lạnh/sưởi Môi chất làm lạnh R410A Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh) Công suất điện lạnh/sưởi 2600W/2200W Kích thước dàn lạnh
(khối lượng)830 × 830 × 205 mm
(22.2 kg)Kích thước mặt nạ
(khối lượng)950 × 950 × 55 mm
(6kg)Kích thước dàn nóng
(khối lượng)890 × 342 × 673 mm
(52.9 kg)Đường kính ống đồng Ø10 + Ø16 Chiều dài đường ống 5m → 25m Chênh lệch độ cao tối đa 15m Còn hàng 2.5 HPĐiều hòa tủ đứng Funiki 3 HP FH27 2 chiều
20,200,000₫Loại máy điều hòa : 2 chiều
Diện tích sử dụng : 35m2 – 40m2
Kháng khuẩn, khử mùi : Tấm tinh lọc không khí Catechin
Tự động khởi động lại sau khi có điện : Có
Nguồn điện áp : 220V
Bảo hành : 30 tháng
Sản xuất tại : Malaysia
Xuất xứ thương hiệu : Việt Nam
Còn hàng 3 HPĐiều hòa âm trần Funiki 2 HP CC18MMC1 1 chiều
15,600,000₫Loại điều hòa Điều hòa âm trần Khối trong nhà CC 18MMC1 Khối ngoài trời CC 18MMC1 Công suất lạnh 18000BTU (2.0HP) Phạm vi làm lạnh 25m² – 30m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø6 – Ø12 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 2.020kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 570×570×260mm (16.2kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 770×300×555mm (33.7kg) Còn hàng 2 HPĐiều hòa âm trần Funiki 2.5 HP CC24MMC1 1 chiều
19,400,000₫Loại điều hòa Điều hòa âm trần Khối trong nhà CC 24MMC1 Khối ngoài trời CC 24MMC1 Công suất lạnh 24000BTU (2.5HP) Phạm vi làm lạnh 35m² – 40m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø10 – Ø16 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 2.600kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 840×840×205mm (22.5kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 845×363×702mm (49.1kg) Còn hàng 2.5 HPĐiều Hòa Tủ Đứng Funiki 4 HP FC36 1 Chiều
24,650,000₫Loại điều hòa
Điều hòa tủ đứng
Khối trong nhà
FC36
Khối ngoài trời
FC36
Công suất lạnh
36000BTU (4.0HP)
Phạm vi làm lạnh
=< 60m²
Chiều
Điều hòa 1 chiều lạnh
Công nghệ Inverter
Không có
Môi chất làm lạnh
R22
Ống đồng
Ø10 – Ø19
Điện áp vào
1 pha – 220V/3 pha – 380V
Công suất tiêu thụ trung bình
4.000kWh
Kích thước khối trong nhà
1868×480×313mm (57kg)
Kích thước khối ngoài trời
990×1000×350mm (77kg)
Còn hàng 4 HPĐiều hòa Electrolux Inverter 1.5 HP ESV12CRR-C2
7,850,000₫Tổng quan Công suất làm lạnh: 1.5 HP Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm Công nghệ Inverter: Điều hòa inverter Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất tiêu thụ điện trung bình: 0.84 kW/h Tính Năng Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chế độ điều chỉnh nhiệt độ chính xác iFeel, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Chức năng tự làm sạch Chế độ tiết kiệm điện: Chỉ có Inverter Kháng khuẩn khử mùi: Lưới lọc bụi HD Chế độ làm lạnh nhanh: Turbo Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Thông tin chung Thông tin cục lạnh: Dài 74 cm – Cao 28.5 cm – Dày 20 cm – Nặng 8.5 kg Thông tin cục nóng: Dài 73 cm – Cao 50 cm – Dày 26.5 cm – Nặng 21.5 kg Loại Gas sử dụng: R-32 Nơi sản xuất: Thái Lan Năm sản xuất: 2019 Bảo hành: 12 tháng Còn hàng 1.5 HPĐiều hòa TCL 12000 BTU 1 chiều TAC-12CSD/TPG31
5,400,000₫Thông số Chi tiết Loại máy điều hòa 1 chiều Diện tích sử dụng 15-20m² Kiểu lắp đặt Treo tường Công nghệ Inverter Không Năm ra mắt 2023 Công suất tiêu thụ 1.200W Nguồn điện áp 220V/50Hz Bảo hành Máy nén: 5 năm Thân máy: 3 năm Sản xuất tại Trung Quốc Xuất xứ thương hiệu Trung Quốc Thông số dàn lạnh Công suất làm lạnh: 12.000 BTU – 1.5HP Thông số dàn nóng Gas sử dụng: R32 Còn hàng TAC-12CSD/TPG31Điều hòa Panasonic 2 chiều YZ12 WKH
14,500,000₫Thông số Chi tiết Loại máy điều hòa 1 chiều Diện tích sử dụng 15-20m² Kiểu lắp đặt Treo tường Công nghệ Inverter Không Năm ra mắt 2023 Công suất tiêu thụ 1.200W Nguồn điện áp 220V/50Hz Bảo hành Máy nén: 5 năm Thân máy: 3 năm Sản xuất tại Trung Quốc Xuất xứ thương hiệu Trung Quốc Thông số dàn lạnh Công suất làm lạnh: 12.000 BTU – 1.5HP Thông số dàn nóng Gas sử dụng: R32 Còn hàng TAC-12CSD/TPG31Máy lạnh LG Inverter 1 HP IEC09M1
11,200,000₫Máy lạnh LG Inverter 1 HP IEC09M1:
Đặc điểm Chi tiết Model IEC09M1 Công suất làm lạnh 1 HP (9.000 BTU) Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15 m² Công nghệ Inverter Dual Inverter giúp tiết kiệm điện năng và vận hành êm ái Chế độ làm lạnh nhanh Jet Cool Tính năng lọc không khí Màng lọc sơ cấp và bộ lọc PM 2.5 Tiện ích – Màn hình LED hiển thị nhiệt độ
– Điều khiển qua điện thoại với kết nối Wi-Fi
– Chế độ Kw Manager kiểm soát năng lượngMôi chất làm lạnh Gas R32 Xuất xứ Thái Lan Bảo hành 24 tháng Còn hàngĐiều hòa Aqua Inverter 18000 BTU AQA-RV18QA
10,950,000₫Đặc điểm sản phẩm Model: AQA-RV18QA Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Aqua Xuất xứ: Thái Lan Năm ra mắt : 2023 Thời gian bảo hành: 24 tháng 1 đổi 1 (12 năm cho máy nén) Loại máy lạnh: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất: 2 HP Tốc độ làm lạnh trung bình: 18000 BTU Công nghệ Inverter: Inverter Plus Làm lạnh nhanh: Có Khử mùi: Có. Self Clean khử mùi và kháng khuẩn Chế độ gió: Tự động (thấp/ trung bình /cao) Chế độ hẹn giờ: Có Tự chẩn đoán lỗi: Có Tự khởi động lại sau khi có điện: Có Khả năng hút ẩm: Có (Smart dry) Lưu lượng gió dàn lạnh: 800 (m³/h) Độ ồn dàn lạnh: 39/36/33/30 dB Độ ồn dàn nóng: 50 dB Gas sử dụng: R32 Phạm vi hiệu quả: Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) Tiêu thụ điện: 1600 Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 875×217×307 mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): 800×275×553 mm Khối lượng dàn lạnh: 11 kg Khối lượng dàn nóng: 30 kg Còn hàng AQA-RV18QAĐiều Hòa Panasonic 1 chiều Inverter 18000Btu CU/CS-RU18AKH-8
18,200,000₫Thông số kỹ thuậtLoại máy: Điều hòa treo tường 1 chiều Thương hiệu: Panasonic Mã sản phẩm: CU/CS-RU18AKH-8 Công suất làm lạnh: ≤ 18000 BTU Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm Phạm vi hiệu quả Từ 20m² đến 30m² Dòng sản phẩm: 2024 Xuất xứ: Malaysia Thời gian bảo hành: 1 năm toàn máy, 7 năm máy nén Độ ồn trung bình: (44/32/29) /50dB Loại Gas: R32 Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm Tiêu thụ điện: 1.550 kW/h Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter, ECO tích hợp A.I Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5, Nanoe-X diệt khuẩn, khử mùi, duy trì độ ẩm Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động Công nghệ làm lạnh nhanh: PowerFul Tiện ích Chế độ hút ẩm
Chế độ làm lạnh nhanh
Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
Thiết kế BIG FLAP điều chỉnh gió tốt hơn
Hẹn giờ bật tắt máy
Tự khởi động lại khi có điện
Chức năng tự chẩn đoán lỗiKích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 110 cm – Cao 30.2 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 12 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 82.4 cm – Cao 61.9 cm – Dày 29.9 cm – Nặng 29 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 30 m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 20 m Nguồn điện vào: Dàn Lạnh Kích thước ống đồng: Φ 6.35/12.70 Còn hàng CU/CS-RU18AKH-8Máy lạnh Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-XU9ZKH-8
11,600,000₫Thông tin Chi tiết Loại máy Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) Inverter Máy lạnh Inverter Công suất làm lạnh 1 HP – 8.700 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) Độ ồn trung bình (38/26/19)/47 dB Dòng sản phẩm 2023 Sản xuất tại Malaysia Thời gian bảo hành cục lạnh 1 năm Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 7 năm (Kích hoạt điện tử thành công) Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Loại Gas R-32 Tiêu thụ điện 0.65 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.16) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter ECO tích hợp A.I Khả năng lọc không khí Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5; Công nghệ lọc không khí Nanoe™ X thế hệ 3 Công nghệ làm lạnh Công nghệ làm lạnh nhanh iAuto-X Chế độ gió Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Tiện ích Điều khiển bằng điện thoại, có wifi; Vệ sinh bên trong dàn lạnh; Chức năng tự chẩn đoán lỗi; Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ; Chế độ kiểm soát độ ẩm; Hoạt động siêu êm Quiet; Hẹn giờ bật tắt máy; Tự khởi động lại khi có điện Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 87 cm – Cao 29.5 cm – Dày 22.9 cm – Nặng 10 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 72 cm – Cao 51.1 cm – Dày 26.8 cm – Nặng 18 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 15m Dòng điện vào Dàn lạnh Dòng điện hoạt động 1 pha Kích thước ống đồng 6/10 Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Panasonic Còn hàng CU/CS-XU9ZKH-8Máy lạnh 2 chiều Panasonic Inverter 2 HP CU/CS-YZ18AKH-8
21,000,000₫Thông tin Chi tiết Loại máy Máy lạnh 2 chiều (có sưởi ấm) Inverter Máy lạnh Inverter Công suất làm lạnh 2 HP – 17.700 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 25m² Công suất sưởi ấm 18.400 BTU Độ ồn trung bình 44/37/28 dB / 50 dB Dòng sản phẩm 2024 Sản xuất tại Malaysia Thời gian bảo hành cục lạnh 1 năm Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 7 năm (Kích hoạt điện tử thành công) Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Loại Gas R-32 Tiêu thụ điện 1.42 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.62) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter ECO tích hợp A.I Khả năng lọc không khí Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5 Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Công nghệ làm lạnh nhanh Powerful Tiện ích Điều khiển bằng điện thoại, có wifi; Dàn nóng phủ lớp BlueFin chống ăn mòn; Chức năng tự chẩn đoán lỗi; Chức năng lọc không khí Nanoe-G; Chức năng khử ẩm; Chế độ ngủ đêm Sleep; Hoạt động siêu êm Quiet; Hẹn giờ bật tắt máy; Tự khởi động lại khi có điện; Nắp dàn lạnh có thể tháo rời, dễ dàng vệ sinh Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 106 cm – Cao 29.5 cm – Dày 24.9 cm – Nặng 12 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 82.4 cm – Cao 61.9 cm – Dày 29.9 cm – Nặng 34 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 30m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 20m Dòng điện vào Dàn lạnh Dòng điện hoạt động 1 pha Kích thước ống đồng 6/12 Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Panasonic Còn hàng CU/CS-YZ18AKH-8Điều hòa Inverter Mitsubishi 1.5 HP MSY-JP35VF
8,650,000₫- Model: MSY-JP35VF
- Công suất lạnh:12.000 BTU
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều(chỉ làm lạnh)
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2
- Chế độ tiết liệm điện:Inverter
- Công suất tiêu thụ điện trung bình:1.330KW
- Tiện ích:Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Công nghệ PAM Inverter, Chức năng vệ sinh dễ dàng, Lớp phủ kép chống bám bẩn – dual barrier coating
- Công nghệ kháng khuẩn khử mùi:Nano Titanium
- Làm lạnh nhanh:Có
- Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)(mm) :838x 280 x 228
- Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)(mm) :699 x 538 x 249
- Loại gas sử dụng:R-32
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
Còn hàng 1.5 HPDàn lạnh điều hòa Daikin 24000Btu 2 chiều CTXM71RVMV
9,900,000₫Mức độ công việc 71 Tên Model Hai chiều lạnh CTXM71RVMV Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V-230V Màu sắc mặt nạ Trắng Kích thước ( Cao x Rộng X Dày) (Kích thước cả thùng)
mm 295x990x263 (386x1102x389)
Trọng lượng (thùng) Kilôgam 13(16) Lưu lượng gió (Cao)
Sưởi m³/phút 19,7 Làm sạch m³/phút 20.0 Độ ồn: Cao/ Trung bình/ Thấp/ Thấp Sưởi dBA 49/43/35/30 Làm sạch dBA 49/45/37/30 Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 63 Làm sạch dBA 63 Ống nối Long/Hơi mm Ø6.4 /Ø15.9 Còn hàng CTXM71RVMVDàn lạnh điều hòa Daikin CTKM35RVMV
4,500,000₫Xuất xứ Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan Loại Gas lạnh R32 Loại máy Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh 1.5 Hp (1.5 Ngựa) – 3,5 Kw Sử dụng cho phòng Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) Nguồn điện (Ph/V/Hz) 1 pha, 220 – 240V, 50Hz Kích thước ống đồng Gas (mm) 6.4 / 9.5 Kích thước (C x R x S) 285 x 770 x 223 (mm) Khối lượng 8 kg Còn hàng CTKM35RVMVDàn lạnh điều hòa Daikin CTKM71
8,500,000₫Loại máy: Một chiều Loại gas: Gas R32 Công nghệ tiết kiệm: Inverter Công suất: 7,1KW Còn hàng CTKM71Dàn lạnh Daikin treo tường Multi NX CTKM50RVMV
7,000,000₫Xuất xứ Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan Loại Gas lạnh R32 Loại máy Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh 2.0 Hp (2.0 Ngựa) Sử dụng cho phòng Diện tích 24 – 27 m² hoặc 72 – 81 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) Nguồn điện (Ph/V/Hz) 1 pha, 220 – 240V, 50Hz Công suất tiêu thụ điện 5,0 Kw Kích thước ống đồng Gas (mm) 6.4 / 12.7 Kích thước (C x R x S) 295 x 990 x 263 (mm) Khối lượng 13 kg Còn hàng CTKM50RVMVDàn lạnh multi Daikin Inverter 2.5HP CTKM60RVMV
8,900,000₫Dàn Lạnh Multi Daikin Inverter 2.5HP CTKM60RVMV
Tiêu Chí Thông Tin Thương hiệu Daikin Model CTKM60RVMV Loại điều hòa Dàn lạnh multi Công suất 2.5 HP (22.000 BTU) Nguồn điện 220-240V/50Hz Gas làm lạnh R-32 Khả năng kết nối Hoạt động với dàn nóng multi Daikin Môi trường hoạt động -15°C đến 46°C Trọng lượng 15 kg Kích thước (C x R x S) 295 x 990 x 263 mm Tính năng nổi bật – Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt – Hoạt động êm ái – Hiệu quả làm lạnh nhanh, tiết kiệm điện Bảo hành 12 tháng Giá tham khảo Khoảng 12.000.000 VNĐ Còn hàngDàn lạnh điều hòa Multi Daikin 2 chiều Inverter 18000Btu CTXM50RVMV
7,900,000₫Mức công suất 50 Tên Model Hai chiều lạnh sưởi CTXM50RVMV Nguồn điện điều hòa 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V Màu sắc mặt nạ Trắng Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)mm 295x990x263
(386x1102x389)Trọng lượng (cả thùng) Sưởi kg 13(16) Làm lạnh kg Lưu lượng gió
(Cao)Sưởi m³/phút CTXM 17.2 Làm lạnh m³/phút CTXM 16.9 CTXM 16.9 Độ ồn: Cao/ Trung bình/
Thấp/ Rất thấpSưởi dBA 45/39/33/28 Làm lạnh dBA 45/40/35/28 Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 59 Làm lạnh dBA 59 Ống kế nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø12.7 Còn hàng CTXM50RVMVDàn lạnh điều hòa Daikin 9.000BTU CTKM25RVMV
4,100,000₫Dàn Lạnh Điều Hòa Daikin 9.000BTU CTKM25RVMV
Thông tin chi tiết Mô tả Thương hiệu Daikin Model CTKM25RVMV Loại máy Dàn lạnh 1 chiều lạnh Công suất làm lạnh 9.000 BTU (2.5 kW) Phạm vi làm lạnh hiệu quả 12 – 15 m² Công nghệ Inverter tiết kiệm điện năng Gas sử dụng R-32, thân thiện với môi trường Kích thước dàn lạnh 285 x 770 x 223 mm (Cao x Rộng x Sâu) Trọng lượng dàn lạnh 8 kg Độ ồn 19 dB(A) ở chế độ thấp nhất Xuất xứ Thái Lan Bảo hành 12 tháng Tính năng nổi bật – Thiết kế hiện đại, nhỏ gọn, dễ lắp đặt – Cảm biến mắt thần thông minh – Hoạt động êm ái, phù hợp với không gian yên tĩnh – Tiết kiệm năng lượng với công nghệ Inverter Yêu cầu kết nối Hoạt động với dàn nóng multi tương thích của Daikin Thích hợp cho Phòng ngủ, phòng làm việc nhỏ Còn hàngDàn nóng điều hòa Daikin 2 chiều 4MXM68RVMV
32,400,000₫Dàn Nóng Điều Hòa Daikin 2 Chiều 4MXM68RVMV
Tiêu Chí Thông Tin Thương hiệu Daikin Model 4MXM68RVMV Loại điều hòa 2 chiều (Lạnh – Sưởi) Công suất 24.000 BTU (6.8 kW) Nguồn điện 220-240V/50Hz Gas làm lạnh R-32 Khả năng kết nối Hỗ trợ kết nối lên đến 4 dàn lạnh Môi trường hoạt động -15°C đến 46°C Trọng lượng 53 kg Kích thước (C x R x S) 734 x 958 x 340 mm Tính năng nổi bật – Hiệu suất tiết kiệm điện cao – Hoạt động êm ái – Sử dụng môi chất làm lạnh thân thiện môi trường Bảo hành 12 tháng Giá tham khảo Khoảng 28.000.000 VNĐ Còn hàngĐiều hòa Daikin 34.000BTU 5MXM100RVMV
46,300,000₫Điều hòa multi Daikin Hai chiều lạnh sưởi 5MXM100RVMV Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V Làm lạnh Công suất danh định
(Tối thiểu – Tối đa)kW 10.0 (2.0 ~13.0) Chỉ số EER W/W 3.91 Chỉ số AEER W/W 3.68 Sưởi Công suất danh định
(Tối thiểu – Tối đa)kW 11.0 (2.0 ~12.7) Chỉ số COP W/W 4.70 Chỉ số ACOP W/W 4.44 Dàn nóng Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)mm 990x940x320
(1114x1003x425)Trọng lượng (cả thùng) kg 83 (90) Độ ồn: Cao/ Thấp Sưởi dBA 49 / 47 Làm lạnh dBA 48 / 46 Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 61 Làm lạnh dBA 60 Số dàn lạnh có thể kết nối 5 Tổng công suất tối đa dàn lạnh kết nối 15.6kW Còn hàng 5MXM100RVMVDàn nóng 2 chiều điều hòa multi Daikin 3MXM52RVMV
26,500,000₫Loại máy: Hai chiều Loại gas: Gas R32 Công nghệ tiết kiệm: Inverter Công suất: 5.2KW Còn hàng 3MXM52RVMVDàn nóng điều hòa daikin 27.300 BTU (4MXM80RVMV)
37,900,000₫Tên Model Hai chiều lạnh sưởi 4MXM68RVMV Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V Làm lạnh Công suất danh định
(Tối thiểu – Tối đa)kW 6.8 (1.6 ~9.4) Chỉ số EER W/W 4.07 Chỉ số AEER W/W 3.73 Sưởi Công suất danh định
(Tối thiểu – Tối đa)kW 8.6 (1.6 ~ 9.6) Chỉ số COP W/W 4.41 Chỉ số ACOP W/W 4.11 Dàn nóng Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)mm 695x930x350
(762x1004x475)Trọng lượng (cả thùng) kg 56 (60) Độ ồn: Cao/ Thấp Sưởi dBA 48 / 46 Làm lạnh dBA 47/ 44 Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 60 Làm lạnh dBA 59 Số dàn lạnh có thể kết nối 4 Tổng công suất tối đa dàn lạnh kết nối 11.0kW Môi chất lạnh( khối lượng nạp sẵn) R32 (1.95kg) Chiều dài
đường ốngLượng môi chất lạnh nạp thêm(g/m) 20 (40m hoặc hơn) Chiều dài ống tối đa
(Tổng/ cho một phòng)m 60 / 30 Chênh lệch độ cao tối đa m Dàn lạnh đến dàn nóng : 15
Dàn lạnh đến dàn nóng : 7.5Ống kết nối Lỏng mm Ø6.4 x 4 Hơi mm Ø9.5 x 2
Ø12.7 x 2Giới hạn hoạt động Sưởi °CDB -15 ~24 (-15 ~18°CWB) Làm lạnh °CDB -10 đến 46 Còn hàng 4MXM80RVMVĐiều hòa multi Daikin 34.000BTU 5MKM100RVMV
43,000,000₫Tên Model Một chiều lạnh 5MKM100RVMV Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V Làm lạnh Công suất danh định
(Tối thiểu – Tối đa)kW 10.0 (2.0 ~13.0) Chỉ số EER W/W 3.91 Chỉ số AEER W/W 3.68 Dàn nóng Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)mm 990x940x320
(1114x1003x425)Trọng lượng (cả thùng) kg 79 (87) Độ ồn: Cao/ Thấp Làm lạnh dBA 48 / 46 Cường độ âm thanh: Cao Làm lạnh dBA 60 Số dàn lạnh có thể kết nối 5 Tổng công suất tối đa dàn lạnh kết nối 15.6kW Môi chất lạnh( khối lượng nạp sẵn) R32 (2.65kg) Chiều dài
đường ốngLượng môi chất lạnh nạp thêm(g/m) Nạp thêm nếu thiếu Chiều dài ống tối đa
(Tổng/ cho một phòng)m 80 / 30 Chênh lệch độ cao tối đa m Dàn lạnh đến dàn nóng : 15
Dàn lạnh đến dàn nóng : 7.5Ống kết nối Lỏng mm Ø6.4 x 5 Hơi mm Ø9.5 x 2
Ø12.7 x 1
Ø15.9 x 2Giới hạn hoạt động °CDB 10 đến 46 Còn hàng 5MKM100RVMV
Danh mục sản phẩm