Điều hòa tủ đứng Daikin 24.200BTU FVA71AMVM/RZF71CYM
46,000,000₫Tên Model Dàn Lạnh FVA71AMVM Tên Model Dàn Nóng RZF71CYM Công Suất Lạnh Danh Định (tối thiểu- tối đa) Btu/h 7.1 (3.2-8.0) kW 24,200 (10,900-27,300) Công suất tiêu thụ điện kW 2.51 COP kW/kW 2.83 Dàn lạnh Lưu Lượng Gió cfm 18 / 16 / 14 Độ Ồn dBA 635 / 565 / 494 Kích thước mm 1,850X600X270 Khối Lượng kg 42 Dàn nóng Độ Ồn dBA 48 Kích thước mm 595X845X300 Khối Lượng kg 48 Dải hoạt động mm 21 đến 46 Chiều Dài Ống Tối Đa m 50 Chênh Lệch Độ Cao Tối Đa m 30 Còn hàng FVA71AMVM/RZF71CYMĐiều hòa tủ đứng Daikin 24.200BTU FVA71AMVM/RZF71CV2V
43,500,000₫Tên Model Dàn Lạnh FVA71AMVM Tên Model Dàn Nóng RZF71CV2V Công Suất Lạnh Danh Định (tối thiểu- tối đa) Btu/h 7.1 (3.2-8.0) kW 24,200 (10,900-27,300) Công suất tiêu thụ điện kW 2.51 COP kW/kW 2.83 Dàn lạnh Lưu Lượng Gió cfm 18 / 16 / 14 Độ Ồn dBA 635 / 565 / 494 Kích thước mm 1,850X600X270 Khối Lượng kg 42 Dàn nóng Độ Ồn dBA 48 Kích thước mm 595X845X300 Khối Lượng kg 41 Dải hoạt động mm 21 đến 46 Chiều Dài Ống Tối Đa m 50 Chênh Lệch Độ Cao Tối Đa m 30 Còn hàng FVA71AMVM/RZF71CV2VTủ lạnh Daikin FVA60AMVM/RZF60CV2V
39,550,000₫Thông số kỹ thuật Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng đặt sàn Khối trong nhà FVA60AMVM Khối ngoài trời RZF60CV2V Công suất lạnh 21000BTU (2.2HP) Phạm vi làm lạnh 30m² – 35m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Có Inverter Môi chất làm lạnh R32 Ống đồng Ø10 – Ø16 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 1.790kWh Kích thước khối trong nhà 1850x600x270mm (42.0kg) Kích thước khối ngoài trời 595x845x300mm (41.0kg) Còn hàng FVA60AMVM/RZF60CV2VĐiều hòa tủ đứng Daikin 18.000BTU FVA50AMVM/RZF50CV2V
34,000,000₫Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng đặt sàn Khối trong nhà FVA50AMVM Khối ngoài trời RZF50CV2V Công suất lạnh 18000BTU (2.0HP) Phạm vi làm lạnh 25m² – 30m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Có Inverter Môi chất làm lạnh R32 Ống đồng Ø10 – Ø16 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 1.230kWh Kích thước khối trong nhà 1850x600x270mm (42.0kg) Kích thước khối ngoài trời 595x845x300mm (41.0kg) Còn hàng FVA50AMVM/RZF50CV2VĐiều hòa âm trần Daikin 1 chiều inverter FBFC40DVM9
16,000,000₫Tên sản phẩm Dàn lạnh FBFC40DVM(9) Dàn nóng RZFC40DVM Nguồn điện Dàn lạnh Dàn nóng 1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50 / 60Hz Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu – Tối đa)kW 4.0
(1.8-4.5)Btu/h 13,600
(6,100-15,400)Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 1.19 COP kW/kW 3.35 CSPF kWh/kWh 4.38 Dàn lạnh Màu sắc Quạt Lưu lượng (C/TB/T) m3/phút 15.5 /12 /9 cfm 547 /424 /318 Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 30 (30-130) Độ ồn (C/TB/T) dB(A) 37 / 35 / 30 Phin lọc Kích thước (CxRxD) mm 245x700x800 Trọng lượng máy kg 26 Dải hoạt động CWB 14 đến 25 Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà Dàn tản nhiệt Loại Micro channel Máy nén Loại Swing dạng kín Công suất động cơ kW 1.20 Mức nạp môi chất lạnh (R32) kg 0.7 (Đã nạp cho 10 m) Độ ồn Làm lạnh dB(A) 48 Kích thước (CxRxD) mm 595x845x300 Trọng lượng máy kg 34 Dải hoạt động CDB 21 đến 46 Ống kết nối Lỏng (Loe) mm Ø6.4 Hơi (Loe) mm Ø12.7 Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (Đường kính trong Ø25 x Đường kính ngoài Ø32) Dàn nóng mm Ø18.0 (Lỗ) Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 30 (Chiều dài tương đương 40) Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 15 Cách nhiệt Có ống lỏng và ống hơi Còn hàng FBFC40DVM9Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter 11.900 BTU CU/CS-XU12ZKH-8
14,590,000₫Xuất xứ Malaysia Bảo hành 12 tháng Công suất làm lạnh. 11.900 BTU Công suất làm lạnh ≤ 12000 BTU – Từ 15 – 20 m² Màu sắc Trắng Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 – 20 m2 Công nghệ Inverter Inverter Loại máy 1 chiều Tiêu thụ điện 1.32 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.32) Tiện ích Chế độ kiểm soát độ ẩm, Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Vệ sinh bên trong dàn lạnh: Inside Cleaning, Điều khiển bằng điện thoại, có wifi, Hoạt động siêu êm Quiet, Hẹn giờ bật tắt máy, Tự khởi động lại khi có điện Công nghệ tiết kiệm điện Inverter, ECO tích hợp A.I Kháng khuẩn khử mùi Công nghệ lọc không khí nanoe™ X, Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5 Công nghệ làm lạnh nhanh iAuto-X Chế độ gió Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động Kích thước dàn lạnh Dài 87 cm – Cao 29.5 cm – Dày 22.9 cm Trọng lượng dàn lạnh 10 kg Kích thước dàn nóng Dài 86.3 cm – Cao 54.2 cm – Dày 32.3 cm Trọng lượng dàn nóng 22 kg Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm Loại Gas sử dụng R-32 Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20 m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 15m Năm ra mắt 2023 Còn hàng CU/CS-XU12ZKH-8Máy điều hòa Panasonic 2 chiều Inverter 24200 BTU CU/CS-XZ24ZKH-8
34,500,000₫Xuất xứ Malaysia Bảo hành 12 tháng Công suất làm lạnh. 24.200 BTU Công suất làm lạnh ≤ 24000 BTU – Từ 30 – 40 m² Màu sắc Trắng Công suất sưởi ấm 27.300 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 30 – 40 m2 Công nghệ Inverter Inverter Loại máy 2 chiều Tiêu thụ điện 2.28 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.47) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter, ECO tích hợp A.I Kháng khuẩn khử mùi Công nghệ lọc không khí nanoe™ X, Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5 Công nghệ làm lạnh nhanh iAuto-X Chế độ gió Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động Kích thước dàn lạnh Dài 104 cm – Cao 29.5 cm – Dày 24.4 cm Trọng lượng dàn lạnh 14 kg Kích thước dàn nóng Dài 87.5 cm – Cao 69.5 cm – Dày 32 cm Trọng lượng dàn nóng 44 kg Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm Loại Gas sử dụng R-32 Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 30m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 20 m Còn hàng CU/CS-XZ24ZKH-8Điều hòa TCL inverter 18000 BTU 1 chiều TAC-18CSD/XAB1I/TPG21
9,400,000₫Loại máy Máy lạnh 1 chiều – Inverter Công suất hoạt động 2 HP – 18000 BTU Điện năng tiêu thụ (Làm lạnh) 1.7 kW/h Nguồn cấp 220-240V~/50Hz/1P Loại chất lạnh R32 Độ ồn dàn lạnh 36 – 45 dB Độ ồn dàn nóng 55 dB Dòng sản phẩm 2023 Sản xuất tại Trung Quốc Kích thước dàn lạnh 910 × 294 × 216 mm Khối lượng dàn lạnh 9 kg Kích thước dàn nóng 700 × 605 × 290 mm Khối lượng dàn nóng 28 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 30m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh Tối đa 20m Dòng điện vào (Dàn lạnh) – Kích thước ống đồng 6/12 mm Còn hàng TAC-18CSD/XAB1I/TPG21Điều hòa TCL Inverter 12000 BTU 1 chiều TAC-13CSD/XAB1I/TPG21
6,190,000₫Loại máy Máy lạnh 1 chiều – Inverter Công suất hoạt động 1.5 HP – 12000 BTU Điện năng tiêu thụ (Làm lạnh) 1.13 kW/h Nguồn cấp 220-240V~/50Hz/1P Loại chất lạnh R32 Độ ồn dàn lạnh 31.8 – 40.6 dB Độ ồn dàn nóng 50.7 dB Dòng sản phẩm 2023 Sản xuất tại Trung Quốc Kích thước dàn lạnh 777 × 205 × 190 mm Khối lượng dàn lạnh 7.5 kg Kích thước dàn nóng 754 × 440 × 224 mm Khối lượng dàn nóng 20 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 30m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh Tối đa 20m Dòng điện vào (Dàn lạnh) – Kích thước ống đồng 6/10 mm Còn hàng TAC-13CSD/XAB1I/TPG21Điều hoà TCL 9000BTU 1 Chiều inverter TAC-10CSD/TPG21
5,300,000₫Thông số Chi tiết Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) Thương hiệu TCL Công nghệ inverter Có inverter Công suất làm lạnh 9000 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) Độ ồn trung bình Dàn lạnh: 35.3 dB / Dàn nóng: 51 dB Kiểu dáng Điều hòa treo tường Loại Gas R32 Thời gian bảo hành 36 tháng Nơi sản xuất Trung Quốc Công nghệ tiết kiệm điện Inverter Kích thước dàn lạnh 790 x 275 x 192 mm Khối lượng dàn lạnh – Kích thước dàn nóng 777 x 290 x 498 mm Khối lượng dàn nóng – Khoảng giá Từ 2 – 5 triệu Tiện ích Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh trong tích tắc khi mới bật máy Còn hàng TAC-10CSD/TPG21Điều hòa TCL 9000 BTU 1 chiều TAC-09CSD/TPG31
4,800,000₫Loại máy : Máy lạnh 1 chiều Công suất làm lạnh : 1 HP Công suất sưởi ấm : Không có sưởi ấm Phạm vi làm lạnh hiệu quả : Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) Công nghệ : Không Inverter Chế độ tiết kiệm điện : Chế độ Eco tiết kiệm năng lượng Kháng khuẩn khử mùi : Bộ lọc HD giúp lọc sạch không khíTạo ion lọc không khí Chế độ làm lạnh nhanh : Turbo Tiện ích : Chế độ chỉ sử dụng quạt Fan Only – chỉ làm mát, không làm lạnh, Chế độ ngủ đêm Sleep, Hẹn giờ bật tắt máy Thông tin cục lạnh : Dài 78.2 cm – Cao 25 cm – Dày 20 cm – Nặng 8 kg Thông tin cục nóng : Dài 65.5 cm – Cao 50.5 cm – Dày 25.7 cm – Nặng 22 kg Loại Gas sử dụng : R-32 Nơi sản xuất : Trung Quốc Năm ra mắt : 2023 Còn hàng TAC-09CSD/TPG31Máy lạnh âm trần Midea 36000 BTU MTB-36HRN1-R
26,690,000₫Điện nguồn V-ph-Hz 380~420-3-50 Làm lạnh Công suất Btu/h 36000 Công suất tiêu thụ W 3650 Sưởi ấm Công suất Btu/h 39000 Công suất tiêu thụ W 3300 Đầu vào tiêu thụ tối đa W 4250 Đầu vào tối đa hiện tại A 7 Máy trong Kích thước (DxRxC) mm 1100x774x249 Kích thước đã đóng gói (DxRxC) mm 1305x805x305 Khối lượng thực/Khối lượng đóng gói kg 32.2/39.4 Máy ngoài Kích thước (DxRxC) mm 946x410x810 Kích thước đã đóng gói (DxRxC) mm 1090x500x865 Khối lượng thực/Khối lượng đóng gói kg 77.1/82.9 Chất làm lạnh Gas loại R410A Khối lượng nạp kg 2,5 Áp suất thiết kế Mpa 4.2/1.5 Ống đồng Đường ống lỏng/Đường ống Gas mm ɸ9.52/ɸ19 (3/8″/3/4″) Chiều dài đường ống tối đa m 30 Chênh lệch độ cao tối đa m 20 Dây kết nối 1.5×3+1.0×3 mm Điều khiển KJR-12B/DP(T)-E Phạm vi làm lạnh hiệu quả (chiều cao phòng) (Tiêu chuẩn) m2 50-70 (dưới 2.8) Còn hàng MTB-36HRN1-RĐiều hòa Mitsubishi 2 chiều Inverter SRK/SRC35ZSPS-W5
12,700,000₫Loại máy Điều hòa 2 chiều (làm lạnh và sưởi) Inverter Có Công suất làm lạnh 12000 BTU (1.5 HP) Công suất sưởi 12000 BTU (1.5 HP) Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 25m² (từ 60 đến 75m³) Phạm vi sưởi ấm hiệu quả Dưới 25m² (từ 60 đến 75m³) Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) 750 Lưu lượng gió sưởi (m³/phút) 750 Độ ồn trung bình Dàn lạnh: 34/29/24 dB – Dàn nóng: 50 dB Dòng sản phẩm 2023 Sản xuất tại Thái Lan Thời gian bảo hành cục lạnh 2 năm Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 5 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Blue Fin Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 1.55 kW/h (làm lạnh) / 1.65 kW/h (sưởi ấm) Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.20) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Màng lọc Nano-Platinum Công nghệ làm lạnh Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo Tiện ích – Tự động làm sạch Auto Clean – Cảm biến nhiệt độ I Feel – Chế độ cài đặt yêu thích I-set – Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh – Chức năng hút ẩm – Hẹn giờ bật tắt máy – Tự khởi động lại khi có điện – Chế độ vận hành khi ngủ Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 89 cm – Cao 27 cm – Dày 21 cm – Nặng 11 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 85 cm – Cao 54 cm – Dày 30 cm – Nặng 25 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 12m Dòng điện vào Dàn lạnh: 1 pha Kích thước ống đồng 10-Jun Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Mitsubishi Còn hàng SRK/SRC35ZSPS-W5điều hoà Mitsubishi Heavy SRK18YYP-W5/SRC18YYP-W5
17,390,000₫Loại máy Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh) Inverter Có Công suất làm lạnh 18000 BTU (2.0 HP) Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 30m² (từ 50 đến 70m³) Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) 850 Độ ồn trung bình Dàn lạnh: 32/27/22 dB – Dàn nóng: 48 dB Dòng sản phẩm 2023 Sản xuất tại Thái Lan Thời gian bảo hành cục lạnh 2 năm Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 5 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Blue Fin Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 1.55 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.20) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Màng lọc Nano-Platinum Công nghệ làm lạnh Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo Tiện ích – Tự động làm sạch Auto Clean – Cảm biến nhiệt độ I Feel – Chế độ cài đặt yêu thích I-set – Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh – Chức năng hút ẩm – Hẹn giờ bật tắt máy – Tự khởi động lại khi có điện – Chế độ vận hành khi ngủ Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 88 cm – Cao 28 cm – Dày 22 cm – Nặng 10 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 80 cm – Cao 54 cm – Dày 30 cm – Nặng 25 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 12m Dòng điện vào Dàn lạnh: 1 pha Kích thước ống đồng 10-Jun Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Mitsubishi Heavy Còn hàng SRK18YYP-W5/SRC18YYP-W5Điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều inverter SRK/SRC25ZSPS-W5
10,590,000₫Loại máy Điều hòa 2 chiều (làm lạnh và sưởi) Inverter Có Công suất làm lạnh 9000 BTU (1.0 HP) Công suất sưởi 9000 BTU (1.0 HP) Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) Phạm vi sưởi ấm hiệu quả Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) 600 Lưu lượng gió sưởi (m³/phút) 600 Độ ồn trung bình Dàn lạnh: 32/27/22 dB – Dàn nóng: 47 dB Dòng sản phẩm 2023 Sản xuất tại Thái Lan Thời gian bảo hành cục lạnh 2 năm Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 5 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Blue Fin Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 1.45 kW/h (làm lạnh) / 1.55 kW/h (sưởi ấm) Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.30) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Màng lọc Nano-Platinum Công nghệ làm lạnh Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo Tiện ích – Tự động làm sạch Auto Clean – Cảm biến nhiệt độ I Feel – Chế độ cài đặt yêu thích I-set – Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh – Chức năng hút ẩm – Hẹn giờ bật tắt máy – Tự khởi động lại khi có điện – Chế độ vận hành khi ngủ Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 79 cm – Cao 26.5 cm – Dày 19 cm – Nặng 8 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 71 cm – Cao 50 cm – Dày 25 cm – Nặng 19 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 15m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m Dòng điện vào Dàn lạnh: 1 pha Kích thước ống đồng 10-Jun Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Mitsubishi Heavy Còn hàng SRK/SRC25ZSPS-W5Điều hòa Sumikura 9000BTU 1 Chiều Inverter APS/APO- 092/GOLD
5,900,000₫Model APS/APO- 092/ GOLD Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 9215 HP 1.0 Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 830 Dòng điện định mức A 3.7 Hiệu suất năng lượng E.E.R W/W 4.78 khử ẩm L/h 0.9 Lưu lượng gió m³/h 580 Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 38/28/26 Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 832x256x203 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 890x320x260 Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 8 Độ ồn dB(A) 49 Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 660x482x240 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 780x530x315 Trọng lượng tịnh kg 23 Trọng lượng cả thùng kg 25 Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6/10 Chiều dài đường ống tối đa m 10 Chiều cao đường ống tối đa m 8 Môi chất lạnh R32 Bộ điều khiển từ xa Loại không dây Còn hàngĐiều hòa Sumikura 12000BTU 1 Chiều Inverter APS/APO-120/GOLD
6,800,000₫Model APS/APO-120/GOLD Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 12014 HP 1.5 Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 1320 Dòng điện định mức A 6.1 Hiệu suất năng lượng E.E.R W/W 4.62 khử ẩm L/h 1.2 Lưu lượng gió m³/h 710 Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 39/29/26 Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 832x256x203 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 890x320x260 Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 8 Độ ồn dB(A) 52 Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 660x482x240 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 780x530x315 Trọng lượng tịnh kg 23 Trọng lượng cả thùng kg 25 Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6/10 Chiều dài đường ống tối đa m 20 Chiều cao đường ống tối đa m 10 Môi chất lạnh R32 Bộ điều khiển từ xa Loại không dây Còn hàng APS/APO-120/GOLDĐiều hòa Sumikura 24000BTU 1 chiều inverter APS/APO-240 GOLD
14,400,000₫Loại máy Điều hòa 1 chiều (Chỉ làm lạnh) Model APS/APO-240 GOLD Công suất làm lạnh 24.000 BTU (2.5 HP) Phạm vi làm lạnh hiệu quả Khoảng 40-50m² Độ ồn dàn lạnh 36/30 dB Độ ồn dàn nóng 50 dB Dòng sản phẩm 2024 Sản xuất tại Malaysia Thời gian bảo hành dàn lạnh 1 năm Thời gian bảo hành dàn nóng 1 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 2.0 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng cao) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Công nghệ làm lạnh Công nghệ làm lạnh nhanh Tiện ích – Điều khiển bằng remote – Chế độ ngủ đêm Sleep – Hẹn giờ bật/tắt máy – Tự khởi động lại khi có điện – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Chức năng khử ẩm – Hoạt động êm ái Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 110 cm – Cao 32 cm – Dày 24 cm – Nặng 14 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 95 cm – Cao 65 cm – Dày 35 cm – Nặng 45 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 25m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 15m Dòng điện vào Dàn lạnh: 1 pha Kích thước ống đồng 6/10 mm Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Sumikura Còn hàng APS/APO-240 GOLDĐiều hòa Sumikura 2 Chiều Inverter APS/APO-H092/GOLD
7,500,000₫Model APS/APO-H092/ GOLD Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 9050 Chế độ sưởi 9212 HP 1.0 Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 730 Chế độ sưởi 745 Dòng điện định mức A 4.0 Hiệu suất năng lượng CSPF 5.34 Khử ẩm L/h 1.1 Lưu lượng gió m³/h 690 Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 38/28/26 Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 832x256x203 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 890x320x260 Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 8 Độ ồn dB(A) 49 Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 660x482x240 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 780x530x315 Trọng lượng tịnh kg 23 Trọng lượng cả thùng kg 25 Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6/10 Chiều dài đường ống tối đa m 20 Chiều cao đường ống tối đa m 15 Môi chất lạnh R32 Bộ điều khiển từ xa Loại không dây Còn hàng APS/APO-H092/ GOLDĐiều hòa Sumikura 12000BTU 2 Chiều Inverter APS/APO-H120/GOLD
8,900,000₫Model APS/APO-H120/GOLD Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 12000 Chế độ sưởi 12300 HP 1.5 Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 800 Chế độ sưởi 820 Dòng điện định mức A 6.0 Hiệu suất năng lượng CSPF 5.25 Khử ẩm L/h 1.4 Lưu lượng gió m³/h 910 Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 39/29/26 Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 832x256x203 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 890x320x260 Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 8 Độ ồn dB(A) 52 Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 660x482x240 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 780x530x315 Trọng lượng tịnh kg 23 Trọng lượng cả thùng kg 25 Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6/10 Chiều dài đường ống tối đa m 20 Chiều cao đường ống tối đa m 10 Môi chất lạnh R32 Bộ điều khiển từ xa Loại không dây Còn hàng APS/APO-H120/GOLDĐiều hòa Sumikura 18000BTU 2 chiều Inverter APS/APO-H180 GOLD
12,700,000₫Loại máy Điều hòa 2 chiều (Làm lạnh và sưởi ấm) Model APS/APO-H180 GOLD Công suất làm lạnh 18.000 BTU (2 HP) Công suất sưởi ấm 18.000 BTU (2 HP) Phạm vi làm lạnh hiệu quả Khoảng 25-35m² Phạm vi sưởi ấm hiệu quả Khoảng 25-35m² Độ ồn dàn lạnh 36/30 dB Độ ồn dàn nóng 50 dB Dòng sản phẩm 2024 Sản xuất tại Malaysia Thời gian bảo hành dàn lạnh 1 năm Thời gian bảo hành dàn nóng 1 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 1.8 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng cao) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Công nghệ làm lạnh Công nghệ làm lạnh nhanh Công nghệ sưởi ấm Công nghệ sưởi ấm hiệu quả Tiện ích – Điều khiển bằng remote – Chế độ ngủ đêm Sleep – Hẹn giờ bật/tắt máy – Tự khởi động lại khi có điện – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Chức năng khử ẩm – Hoạt động êm ái Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 110 cm – Cao 32 cm – Dày 24 cm – Nặng 14 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 95 cm – Cao 65 cm – Dày 35 cm – Nặng 45 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 25m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 15m Dòng điện vào Dàn lạnh: 1 pha Kích thước ống đồng 6/10 mm Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Sumikura Còn hàng APS/APO-H180 GOLDĐiều hòa Sumikura 24000BTU 2 Chiều Inverter APS/APO-H240/GOLD
15,700,000₫Loại máy Điều hòa 2 chiều (Làm lạnh và sưởi ấm) Model APS/APO-H240/GOLD Công suất làm lạnh 24.000 BTU (2.5 HP) Công suất sưởi ấm 24.000 BTU (2.5 HP) Phạm vi làm lạnh hiệu quả Khoảng 40-50m² Phạm vi sưởi ấm hiệu quả Khoảng 40-50m² Độ ồn dàn lạnh 36/30 dB Độ ồn dàn nóng 50 dB Dòng sản phẩm 2024 Sản xuất tại Malaysia Thời gian bảo hành dàn lạnh 1 năm Thời gian bảo hành dàn nóng 1 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 2.1 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng cao) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Công nghệ làm lạnh Công nghệ làm lạnh nhanh Công nghệ sưởi ấm Công nghệ sưởi ấm hiệu quả Tiện ích – Điều khiển bằng remote – Chế độ ngủ đêm Sleep – Hẹn giờ bật/tắt máy – Tự khởi động lại khi có điện – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Chức năng khử ẩm – Hoạt động êm ái Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 110 cm – Cao 32 cm – Dày 24 cm – Nặng 14 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 95 cm – Cao 65 cm – Dày 35 cm – Nặng 45 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 25m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 15m Dòng điện vào Dàn lạnh: 1 pha Kích thước ống đồng 6/10 mm Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Sumikura Còn hàng APS/APO-H240/GOLDĐiều hòa Sumikura 28000BTU 2 chiều thường APS/APO-H280/Morandi
15,490,000₫Thông số Chi tiết Loại máy Điều hòa 2 chiều (Làm lạnh và sưởi ấm) Model APS/APO-H280/Morandi Công suất làm lạnh 28.000 BTU (3 HP) Công suất sưởi ấm 28.000 BTU (3 HP) Phạm vi làm lạnh hiệu quả Khoảng 45-60m² Phạm vi sưởi ấm hiệu quả Khoảng 45-60m² Độ ồn dàn lạnh 37/31 dB Độ ồn dàn nóng 52 dB Dòng sản phẩm 2024 Sản xuất tại Malaysia Thời gian bảo hành dàn lạnh 1 năm Thời gian bảo hành dàn nóng 1 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 2.5 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng cao) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Công nghệ làm lạnh Công nghệ làm lạnh nhanh Công nghệ sưởi ấm Công nghệ sưởi ấm hiệu quả Tiện ích – Điều khiển bằng remote – Chế độ ngủ đêm Sleep – Hẹn giờ bật/tắt máy – Tự khởi động lại khi có điện – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Chức năng khử ẩm – Hoạt động êm ái Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 110 cm – Cao 32 cm – Dày 24 cm – Nặng 14 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 95 cm – Cao 65 cm – Dày 35 cm – Nặng 45 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 25m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 15m Dòng điện vào Dàn lạnh: 1 pha Kích thước ống đồng 6/10 mm Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Sumikura Còn hàng APS/APO-H280/MorandiĐiều hòa Mitsubishi Heavy 9.000BTU 1 chiều SRK/SRC09CTR-S5
7,400,000₫Loại máy Điều hòa 1 chiều (Chỉ làm lạnh) Model SRK09CTR-S5 (dàn lạnh) / SRC09CTR-S5 (dàn nóng) Công suất làm lạnh 9.000 BTU (1 HP) Phạm vi làm lạnh hiệu quả Khoảng 15-20m² Độ ồn dàn lạnh 33 dB Độ ồn dàn nóng 46 dB Dòng sản phẩm 2024 Sản xuất tại Nhật Bản Thời gian bảo hành dàn lạnh 1 năm Thời gian bảo hành dàn nóng 1 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 0.75 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng cao) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Công nghệ làm lạnh Công nghệ làm lạnh nhanh Tiện ích – Điều khiển bằng remote – Chế độ ngủ đêm Sleep – Hẹn giờ bật/tắt máy – Tự khởi động lại khi có điện – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Chức năng khử ẩm – Hoạt động êm ái Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 78 cm – Cao 27 cm – Dày 20 cm – Nặng 8 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 75 cm – Cao 54 cm – Dày 26 cm – Nặng 18 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m Dòng điện vào Dàn lạnh: 1 pha Kích thước ống đồng 6/10 mm Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Mitsubishi Heavy Còn hàng SRK/SRC09CTR-S5Điều hòa Sumikura 2 chiều 24000 BTU APS/APO-H240/Morandi
13,300,000₫Loại máy Điều hòa 2 chiều (Làm lạnh và sưởi ấm) Model APS/APO-H240/Morandi Công suất làm lạnh 24.000 BTU (2.5 HP) Công suất sưởi ấm 24.000 BTU (2.5 HP) Phạm vi làm lạnh hiệu quả Khoảng 30-40m² Phạm vi sưởi ấm hiệu quả Khoảng 30-40m² Độ ồn dàn lạnh 36/30 dB Độ ồn dàn nóng 50 dB Dòng sản phẩm 2024 Sản xuất tại Malaysia Thời gian bảo hành dàn lạnh 1 năm Thời gian bảo hành dàn nóng 1 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 2.0 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng cao) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Công nghệ làm lạnh Công nghệ làm lạnh nhanh Công nghệ sưởi ấm Công nghệ sưởi ấm hiệu quả Tiện ích – Điều khiển bằng remote – Chế độ ngủ đêm Sleep – Hẹn giờ bật/tắt máy – Tự khởi động lại khi có điện – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Chức năng khử ẩm – Hoạt động êm ái Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 100 cm – Cao 30 cm – Dày 22 cm – Nặng 12 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 90 cm – Cao 60 cm – Dày 30 cm – Nặng 40 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 25m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 15m Dòng điện vào Dàn lạnh: 1 pha Kích thước ống đồng 6/10 mm Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Sumikura Còn hàng APS/APO-H240/MorandiĐiều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 1.5HP SRK/SRC12CT-S5
9,550,000₫Loại máy Điều hòa 1 chiều (Chỉ làm lạnh) Model SRK12CT-S5 (dàn lạnh) / SRC12CT-S5 (dàn nóng) Công suất làm lạnh 12.000 BTU (1.5 HP) Phạm vi làm lạnh hiệu quả Khoảng 20-30m² Độ ồn dàn lạnh 35 dB Độ ồn dàn nóng 46 dB Dòng sản phẩm 2024 Sản xuất tại Nhật Bản Thời gian bảo hành dàn lạnh 1 năm Thời gian bảo hành dàn nóng 1 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 1.0 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng cao) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Công nghệ làm lạnh Công nghệ làm lạnh nhanh Tiện ích – Điều khiển bằng remote – Chế độ ngủ đêm Sleep – Hẹn giờ bật/tắt máy – Tự khởi động lại khi có điện – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Chức năng khử ẩm – Hoạt động êm ái Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 84 cm – Cao 28 cm – Dày 20 cm – Nặng 9 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 78 cm – Cao 54 cm – Dày 26 cm – Nặng 19 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m Dòng điện vào Dàn lạnh: 1 pha Kích thước ống đồng 6/10 mm Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Còn hàng SRK/SRC12CT-S5Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK24CS-S5/SRC24CS-S5
14,400,000₫Loại máy Điều hòa 1 chiều (Chỉ làm lạnh) Model SRK24CS-S5 (dàn lạnh) / SRC24CS-S5 (dàn nóng) Công suất làm lạnh 24.000 BTU (2.5 HP) Phạm vi làm lạnh hiệu quả Khoảng 40-50m² Độ ồn dàn lạnh 38 dB Độ ồn dàn nóng 50 dB Dòng sản phẩm 2024 Sản xuất tại Nhật Bản Thời gian bảo hành dàn lạnh 1 năm Thời gian bảo hành dàn nóng 1 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 2.0 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng cao) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Công nghệ làm lạnh Công nghệ làm lạnh nhanh Tiện ích – Điều khiển bằng remote – Chế độ ngủ đêm Sleep – Hẹn giờ bật/tắt máy – Tự khởi động lại khi có điện – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Chức năng khử ẩm – Hoạt động êm ái Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 135 cm – Cao 32 cm – Dày 25 cm – Nặng 18 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 90 cm – Cao 70 cm – Dày 36 cm – Nặng 45 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 25m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 15m Dòng điện vào Dàn lạnh: 1 pha Kích thước ống đồng 6/10 mm Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Mitsubishi Heavy Còn hàng SRK24CS-S5/SRC24CS-S5Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy SRK/SRC18CS-S5
14,400,000₫Thông số Chi tiết Loại máy Điều hòa 1 chiều (Chỉ làm lạnh) Model SRK18CS-S5 (dàn lạnh) / SRC18CS-S5 (dàn nóng) Công suất làm lạnh 18.000 BTU (2 HP) Phạm vi làm lạnh hiệu quả Khoảng 30-40m² Độ ồn dàn lạnh 36 dB Độ ồn dàn nóng 50 dB Dòng sản phẩm 2024 Sản xuất tại Nhật Bản Thời gian bảo hành dàn lạnh 1 năm Thời gian bảo hành dàn nóng 1 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 1.6 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng cao) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Công nghệ làm lạnh Công nghệ làm lạnh nhanh Tiện ích – Điều khiển bằng remote – Chế độ ngủ đêm Sleep – Hẹn giờ bật/tắt máy – Tự khởi động lại khi có điện – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Chức năng khử ẩm – Hoạt động êm ái Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 104 cm – Cao 32 cm – Dày 24 cm – Nặng 14 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 85 cm – Cao 55 cm – Dày 30 cm – Nặng 25 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m Dòng điện vào Dàn lạnh: 1 pha Kích thước ống đồng 6/10 mm Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Mitsubishi Heavy Còn hàng SRK/SRC18CS-S5Điều hòa Mitsubishi Heavy 1HP SRK/SRC10YYP-W5
8,890,000₫Loại máy Điều hòa 1 chiều (Chỉ làm lạnh) Model SRK10YYP-W5 (dàn lạnh) / SRC10YYP-W5 (dàn nóng) Công suất làm lạnh 9.000 BTU (1 HP) Phạm vi làm lạnh hiệu quả Khoảng 15-20m² Độ ồn dàn lạnh 32 dB Độ ồn dàn nóng 45 dB Dòng sản phẩm 2024 Sản xuất tại Nhật Bản Thời gian bảo hành dàn lạnh 1 năm Thời gian bảo hành dàn nóng 1 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 0.75 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng cao) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Công nghệ làm lạnh Công nghệ làm lạnh nhanh Tiện ích – Điều khiển bằng remote – Chế độ ngủ đêm Sleep – Hẹn giờ bật/tắt máy – Tự khởi động lại khi có điện – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Chức năng khử ẩm – Hoạt động êm ái Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 79 cm – Cao 29 cm – Dày 22 cm – Nặng 8 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 77 cm – Cao 55 cm – Dày 25 cm – Nặng 18 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m Dòng điện vào Dàn lạnh: 1 pha Kích thước ống đồng 6/10 mm Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Mitsubishi Heavy Còn hàng SRK/SRC10YYP-W5Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 1.5 HP SRK13YYP-W5
10,990,000₫Loại máy Điều hòa 1 chiều (Chỉ làm lạnh) Model SRK13YYP-W5 (dàn lạnh) / SRC13YYP-W5 (dàn nóng) Công suất làm lạnh 13.000 BTU (1.5 HP) Phạm vi làm lạnh hiệu quả Khoảng 20-30m² Độ ồn dàn lạnh 32 dB Độ ồn dàn nóng 45 dB Dòng sản phẩm 2024 Sản xuất tại Nhật Bản Thời gian bảo hành dàn lạnh 1 năm Thời gian bảo hành dàn nóng 1 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 1.0 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng cao) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Công nghệ làm lạnh Công nghệ làm lạnh nhanh Tiện ích – Điều khiển bằng remote – Chế độ ngủ đêm Sleep – Hẹn giờ bật/tắt máy – Tự khởi động lại khi có điện – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Chức năng khử ẩm – Hoạt động êm ái Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 85 cm – Cao 28 cm – Dày 23 cm – Nặng 10 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 78 cm – Cao 55 cm – Dày 30 cm – Nặng 20 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m Dòng điện vào Dàn lạnh: 1 pha Kích thước ống đồng 6/10 mm Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Mitsubishi Heavy Còn hàng SRK13YYP-W5Điều Hòa Sumikura 2 Chiều 12000Btu APS/APO-H120/Morandi
6,700,000₫Loại điều hòa Điều hòa 2 chiều (Làm lạnh và sưởi ấm) Công suất làm lạnh 12000 BTU (1.5 HP) Công suất sưởi ấm 12000 BTU (1.5 HP) Phạm vi làm lạnh/sưởi ấm Từ 20 – 30 m² Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R32 Tính năng – Chế độ làm lạnh nhanh Có – Chế độ sưởi ấm nhanh Có – Chế độ ngủ Có – Chế độ tự làm sạch Không có – Chế độ khử ẩm Có – Chức năng tự động khởi động lại Có Độ ồn (Trong nhà) 26 – 38 dB (tùy theo chế độ) Độ ồn (Ngoài trời) 52 – 56 dB Kích thước dàn lạnh (R x C x S) 855 x 300 x 200 mm Kích thước dàn nóng (R x C x S) 720 x 500 x 270 mm Khối lượng dàn lạnh 10 kg Khối lượng dàn nóng 23 kg Điện áp 220V/50Hz Hiệu suất năng lượng (EER) 3.1 Bảo hành 12 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén Xuất xứ Trung Quốc Còn hàng APS/APO-H120/MorandiĐiều hòa Sumikura 9000BTU 2 chiều APS/APO-H092 Morandi
5,500,000₫Loại điều hòa Điều hòa 2 chiều (Làm lạnh và sưởi ấm) Công suất làm lạnh 9000 BTU (1.0 HP) Công suất sưởi ấm 9000 BTU (1.0 HP) Phạm vi làm lạnh/sưởi ấm Từ 15 – 20 m² Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R32 Tính năng – Chế độ làm lạnh nhanh Có – Chế độ sưởi ấm nhanh Có – Chế độ ngủ Có – Chế độ tự làm sạch Không có – Chế độ khử ẩm Có – Chức năng tự động khởi động lại Có Độ ồn (Trong nhà) 25 – 38 dB (tùy theo chế độ) Độ ồn (Ngoài trời) 50 – 55 dB Kích thước dàn lạnh (R x C x S) 805 x 275 x 205 mm Kích thước dàn nóng (R x C x S) 700 x 500 x 275 mm Khối lượng dàn lạnh 8 kg Khối lượng dàn nóng 22 kg Điện áp 220V/50Hz Hiệu suất năng lượng (EER) 3.2 Bảo hành 12 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén Xuất xứ Trung Quốc Còn hàng APS/APO-H092 MorandiĐiều Hòa Sumikura 28000Btu 1 Chiều APS/APO-280/MORANDI
14,600,000₫Loại điều hòa Điều hòa 1 chiều Công suất làm lạnh 28000 BTU (3.0 HP) Phạm vi làm lạnh Từ 60 – 80 m² Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R32 Tính năng – Chế độ làm lạnh nhanh Có – Chế độ ngủ Có – Chế độ tự làm sạch Không có – Chế độ khử ẩm Có – Chức năng tự động khởi động lại Có Độ ồn (Trong nhà) 32 – 45 dB (tùy theo chế độ) Độ ồn (Ngoài trời) 58 – 65 dB Kích thước dàn lạnh (R x C x S) 1260 x 360 x 280 mm Kích thước dàn nóng (R x C x S) 980 x 780 x 350 mm Khối lượng dàn lạnh 20 kg Khối lượng dàn nóng 45 kg Điện áp 220V/50Hz Hiệu suất năng lượng (EER) 3.1 Bảo hành 12 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén Xuất xứ Trung Quốc Còn hàng APS/APO-280/MORANDIĐiều Hòa Sumikura 24000Btu 1 Chiều APS/APO-240/MORANDI
12,500,000₫Loại điều hòa Điều hòa 1 chiều Công suất làm lạnh 24000 BTU (2.5 HP) Phạm vi làm lạnh Từ 45 – 60 m² Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R32 Tính năng – Chế độ làm lạnh nhanh Có – Chế độ ngủ Có – Chế độ tự làm sạch Không có – Chế độ khử ẩm Có – Chức năng tự động khởi động lại Có Độ ồn (Trong nhà) 30 – 43 dB (tùy theo chế độ) Độ ồn (Ngoài trời) 55 – 60 dB Kích thước dàn lạnh (R x C x S) 1120 x 320 x 250 mm Kích thước dàn nóng (R x C x S) 900 x 730 x 330 mm Khối lượng dàn lạnh 14 kg Khối lượng dàn nóng 40 kg Điện áp 220V/50Hz Hiệu suất năng lượng (EER) 3.2 Bảo hành 12 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén Xuất xứ Trung Quốc Còn hàngĐiều Hòa Sumikura 18000Btu 1 Chiều APS/APO-180/MORANDI
9,300,000₫Tên sản phẩm Điều hòa Sumikura 18000BTU 1 Chiều APS/APO-180/MORANDI Loại điều hòa Điều hòa 1 chiều Công suất làm lạnh 18000 BTU (2.0 HP) Phạm vi làm lạnh Từ 30 – 45 m² Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R32 Tính năng – Chế độ làm lạnh nhanh Có – Chế độ ngủ Có – Chế độ tự làm sạch Không có – Chế độ khử ẩm Có – Chức năng tự động khởi động lại Có Độ ồn (Trong nhà) 28 – 40 dB (tùy theo chế độ) Độ ồn (Ngoài trời) 55 – 60 dB Kích thước dàn lạnh (R x C x S) 1040 x 320 x 230 mm Kích thước dàn nóng (R x C x S) 900 x 730 x 330 mm Khối lượng dàn lạnh 14 kg Khối lượng dàn nóng 30 kg Điện áp 220V/50Hz Hiệu suất năng lượng (EER) 3.2 Bảo hành 12 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén Xuất xứ Trung Quốc Còn hàngĐiều Hòa Sumikura 12000Btu 1 Chiều APS/APO-120/MORANDI
6,000,000₫Loại điều hòa Điều hòa 1 chiều Công suất làm lạnh 12000 BTU (1.5 HP) Phạm vi làm lạnh Từ 20 – 30 m² Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R32 Tính năng – Chế độ làm lạnh nhanh Có – Chế độ ngủ Có – Chế độ tự làm sạch Không có – Chế độ khử ẩm Có – Chức năng tự động khởi động lại Có Độ ồn (Trong nhà) 26 – 38 dB (tùy theo chế độ) Độ ồn (Ngoài trời) 52 – 56 dB Kích thước dàn lạnh (R x C x S) 855 x 300 x 200 mm Kích thước dàn nóng (R x C x S) 720 x 500 x 270 mm Khối lượng dàn lạnh 10 kg Khối lượng dàn nóng 23 kg Điện áp 220V/50Hz Hiệu suất năng lượng (EER) 3.1 Bảo hành 12 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén Xuất xứ Trung Quốc Còn hàng APS/APO-120/MORANDI
Danh mục sản phẩm