Máy lạnh Nagakawa Inverter 2.5 HP NIS-C24R2T28
13,100,000₫Thông tin Chi tiết Công suất 2.5 HP Công suất làm lạnh 23.000 BTU Công nghệ Inverter Có Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 – 30 m² (từ 60 đến 80 m³) Loại máy lạnh Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất tiêu thụ trung bình 2.35 kW/h Nhãn năng lượng tiết kiệm điện 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.54) Chế độ tiết kiệm điện Economy, Inverter Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Màng lọc 6 trong 1 Chế độ làm lạnh nhanh Turbo Chế độ gió Tùy chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động Tiện ích Tự khởi động lại khi có điện Cảm biến nhiệt độ I Feel Chế độ làm lạnh tự động (Auto Mode) Chế độ cài đặt yêu thích I-set Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh Chức năng hút ẩm Chế độ ngủ đêm tránh buốt Hẹn giờ bật tắt máy Thông tin cục lạnh Dài 109.5 cm – Cao 33.2 cm – Dày 22.2 cm – Nặng 14 kg Thông tin cục nóng Dài 87.1 cm – Cao 59.5 cm – Dày 30.5 cm – Nặng 29 kg Loại Gas R32 Chất liệu dàn tản nhiệt Dàn tản nhiệt ống đồng nguyên chất rãnh xoắn Golden Fin Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 25m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m Kích thước ống đồng 6/12 Hãng sản xuất Nagakawa Thương hiệu của Việt Nam Nơi sản xuất Malaysia Năm ra mắt 2023 Bảo hành 24 tháng Còn hàng NIS-C24R2T28Điều hòa Nagakawa Inverter 9000 BTU NIS-C09R2T28
4,900,000₫Thông tin Chi tiết Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) Inverter Có Inverter Công suất làm lạnh 1 HP – 9.000 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) 600/500/370 Độ ồn trung bình Dàn lạnh: 34/29/26 dB – Dàn nóng: 50 dB Dòng sản phẩm 2023 Sản xuất tại Malaysia Thời gian bảo hành cục lạnh 3 năm Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 10 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện 0.87 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.51) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter, Economy Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Màng lọc 6 trong 1 Công nghệ làm lạnh Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo Tiện ích – Tự khởi động lại khi có điện – Cảm biến nhiệt độ I Feel – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Chế độ làm lạnh tự động (Auto Mode) – Chế độ cài đặt yêu thích I-set – Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh – Chức năng hút ẩm – Hẹn giờ bật tắt máy – Chế độ vận hành khi ngủ Thông số kích thước/ lắp đặt Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 79 cm – Cao 27.5 cm – Dày 20.3 cm – Nặng 8 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 71.2 cm – Cao 45.9 cm – Dày 27.6 cm – Nặng 19 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 15m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m Dòng điện vào Dàn lạnh Dòng điện hoạt động 1 pha Kích thước ống đồng 6/10 Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Nagakawa Còn hàng NIS-C09R2T28Điều hòa Nagakawa Inverter 18000 BTU NIS-C18R2T28
12,000,000₫Thông tin Chi tiết Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) Inverter Có Inverter Công suất làm lạnh 2 HP – 18.000 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) 900/750/600 Độ ồn trung bình 44/36/31 – 52 dB Dòng sản phẩm 2023 Sản xuất tại Malaysia Thời gian bảo hành cục lạnh 3 năm Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 10 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện 1.8 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.54) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter, Economy Khả năng lọc không khí Màng lọc 6 trong 1 Công nghệ làm lạnh Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo Tiện ích – Tự khởi động lại khi có điện – Cảm biến nhiệt độ I Feel – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Chế độ làm lạnh tự động (Auto Mode) – Chế độ cài đặt yêu thích I-set – Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh – Chức năng hút ẩm – Hẹn giờ bật tắt máy – Chế độ vận hành khi ngủ Thông số kích thước/ lắp đặt Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 92 cm – Cao 30.6 cm – Dày 19.5 cm – Nặng 10.5 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 79.5 cm – Cao 54.9 cm – Dày 29.5 cm – Nặng 25 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 25m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m Dòng điện vào Dàn lạnh Dòng điện hoạt động 1 pha Kích thước ống đồng 6/12 Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Nagakawa Còn hàng NIS-C18R2T28Máy lạnh Nagakawa Inverter 1.5 HP NIS-C12R2T28
6,690,000₫Thông số Chi tiết Mã sản phẩm NIS-C12R2T28 Loại máy Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) Inverter Có Công suất làm lạnh 1.5 HP – 12.000 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 – 20 m² (từ 40 đến 60 m³) Công suất điện tiêu thụ 1.25 kW/h Điện năng tiêu thụ 1.25 kW/h Dòng điện làm việc 6.0 A Nguồn điện 220 ~ 240V / 1 pha / 50 Hz Hiệu suất năng lượng 5 sao CSPF (Hệ số hiệu suất năng lượng mùa) 4.57 DÀN LẠNH Năng suất tách ẩm 1.5 L/h Lưu lượng gió 600 m³/h Kích thước thân máy (RxCxS) 790 × 275 × 185 mm Khối lượng dàn lạnh 8.5 kg Độ ồn dàn lạnh 34 / 29 / 26 dB(A) DÀN NÓNG Độ ồn dàn nóng 50 dB(A) Kích thước dàn nóng (RxCxS) 710 × 455 × 290 mm Khối lượng dàn nóng 22 kg Môi chất lạnh / Lượng nạp gas R32 / 0.8 kg Đường ống dẫn kính Đường kính ống lỏng Ø6 mm Đường kính ống gas Ø10 mm Chiều dài ống Tiêu chuẩn: 5 m Tối đa: 15 m Độ cao chênh lệch tối đa 10 m Tiện ích – Tự động làm sạch Auto Clean – Cảm biến nhiệt độ I Feel – Chế độ cài đặt yêu thích I-set – Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh – Chức năng hút ẩm – Hẹn giờ bật/tắt máy – Tự khởi động lại khi có điện – Chế độ vận hành khi ngủ Còn hàng NIS-C12R2T28Điều hòa Nagakawa 1 chiều inverter 9000BTU NIS-C09R2T29
5,600,000₫Thông số Chi tiết Mã sản phẩm NIS-C09R2T29 Công suất làm lạnh 2.64 kW (1.05~3.50 kW) Công suất làm lạnh (Btu/h) 9,000 (3,583~11,942 Btu/h) Điện năng tiêu thụ 870 W (220~1250 W) Cường độ dòng điện 4.0 A (1.0~6.0 A) Nguồn điện 220~240V / 1 pha / 50 Hz Hiệu suất năng lượng 5 sao CSPF (Hệ số hiệu suất năng lượng mùa) 4.51 DÀN LẠNH Năng suất tách ẩm 0.8 L/h Lưu lượng gió 580 m³/h Kích thước thân máy (RxCxS) 790 mm x 192 mm x 275 mm Khối lượng dàn lạnh 8 kg Độ ồn dàn lạnh 34/29/26 dB(A) DÀN NÓNG Độ ồn dàn nóng 50 dB(A) Kích thước dàn nóng (RxCxS) 712 mm x 459 mm x 276 mm Khối lượng dàn nóng 19 kg Môi chất lạnh / Lượng nạp gas R32 / 0.29 kg Đường ống dẫn kính Đường kính ống lỏng Ø6.35 mm Đường kính ống gas Ø9.52 mm Chiều dài ống Tiêu chuẩn: 5 m, Tối đa: 15 m Độ cao chênh lệch tối đa 10 m Còn hàng NIS-C09R2T29Điều hòa Nagakawa inverter 18000BTU 1 chiều NIS-C18R2T29
9,990,000₫Mã sản phẩm NIS-C18R2T29 Năng suất danh định (tối thiểu ~ tối đa) Làm lạnh: 18.000 Btu/h (5.120 ~ 19.450 Btu/h) Công suất điện tiêu thụ danh định (tối thiểu ~ tối đa) Làm lạnh: 1.650 W (500 ~ 2.100 W) Dòng điện làm việc danh định (tối thiểu ~ tối đa) Làm lạnh: 7.5 A (2.3 ~ 10.5 A) Dải điện áp làm việc 165 ~ 265 V / 1 pha / 50 Hz Lưu lượng gió cục trong (C) 810 m³/h Năng suất tách ẩm 2.0 L/h Độ ồn Cục trong: 44/40/36 dB(A) Cục ngoài: 56 dB(A) Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong: 910 × 294 × 206 mm Cục ngoài: 817 × 553 × 300 mm Khối lượng tổng Cục trong: 9 kg Cục ngoài: 28 kg Môi chất lạnh sử dụng R32 Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng: Ø6.35 mm Hơi: Ø12.7 mm Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn: 5 m Tối đa: 15 m Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa 5 m Còn hàng NIS-C18R2T29Điều hòa Nagakawa 1 chiều inverter 24000BTU NIS-C24R2T29
17,000,000₫Mã sản phẩm NIS-C24R2T29 Công suất làm lạnh 7.03 kW (1.5 ~ 7.46 kW) Công suất làm lạnh (Btu/h) 23.000 (5.118 ~ 25.466 Btu/h) Điện năng tiêu thụ 2.350 W (200 ~ 2.650 W) Cường độ dòng điện 10.5 A (1.5 ~ 13.0 A) Nguồn điện 220 ~ 240V / 1 pha / 50 Hz Hiệu suất năng lượng 5 sao CSPF (Hệ số hiệu suất năng lượng mùa) 5.52 DÀN LẠNH Năng suất tách ẩm 2 L/h Lưu lượng gió 1.200 / 1.100 / 920 m³/h Kích thước thân máy (RxCxS) 1.097 × 222 × 332 mm Khối lượng 14 kg Độ ồn 45 / 38 / 33 dB(A) DÀN NÓNG Độ ồn 53 dB(A) Kích thước (RxCxS) 863 × 349 × 602 mm Khối lượng 29 kg Môi chất lạnh / Lượng nạp gas R32 / 0.75 kg Đường ống dẫn kính Đường kính ống lỏng Ø6.35 mm Đường kính ống gas Ø12.7 mm Chiều dài ống Tiêu chuẩn: 5 m Tối đa: 25 m Độ cao chênh lệch tối đa 10 m Còn hàng NIS-C24R2T29Điều hòa Nagakawa 1 chiều 12.000 BTU NS-C12R2T30
6,100,000₫Thông số kỹ thuật Đơn vị NS-C12R2T30 Công suất làm lạnh kW 3.52 Btu/h 12,000 Điện năng tiêu thụ W 1,030 Cường độ dòng điện A 4.8 Nguồn điện V/P/Hz 220~240V /1 pha/ 50 Hz Hiệu suất năng lượng Số sao 1 sao CSPF 3.15 DÀN LẠNH Năng suất tách ẩm L/h 1 Lưu lượng gió m3/h 600 Kích thước thân máy (RxCxS) mm 790 x 275 x 192 Khối lượng kg 8 Độ ồn dB(A) 38/35/31 DÀN NÓNG Độ ồn dB(A) 51 Kích thước
(RXCXS)mm 777 x 498 x 290 Khối lượng kg 25 Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas kg R32/0.33 Đường ống dẫn kính Lỏng mm Ø6.35 Gas mm Ø12.7 Chiều dài ống Tiêu chuẩn m 5 Tối đa m 15 Độ cao chênh lệch tối đa m 5 Còn hàng NS-C12R2T30Điều Hòa Nagakawa 18000Btu 1 Chiều NS-C18R2T30
9,100,000₫Mã sản phẩm NS-C18R2T30 Loại máy Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh 5.28 kW (1.5 ~ 6.0 kW) Công suất làm lạnh (Btu/h) 18.000 (5.120 ~ 20.000 Btu/h) Điện năng tiêu thụ 1.730 W (500 ~ 2.100 W) Cường độ dòng điện 7.8 A (2.3 ~ 10.5 A) Nguồn điện 220 ~ 240V / 1 pha / 50 Hz Hiệu suất năng lượng 5 sao CSPF (Hệ số hiệu suất năng lượng mùa) 5.2 DÀN LẠNH Năng suất tách ẩm 2.0 L/h Lưu lượng gió 1.000 / 900 / 800 m³/h Kích thước thân máy (RxCxS) 1.085 × 295 × 235 mm Khối lượng dàn lạnh 13 kg Độ ồn dàn lạnh 42 / 39 / 35 dB(A) DÀN NÓNG Độ ồn dàn nóng 54 dB(A) Kích thước dàn nóng (RxCxS) 770 × 540 × 300 mm Khối lượng dàn nóng 26 kg Môi chất lạnh / Lượng nạp gas R32 / 0.7 kg Đường ống dẫn kính Đường kính ống lỏng Ø6.35 mm Đường kính ống gas Ø12.7 mm Chiều dài ống Tiêu chuẩn: 5 m Tối đa: 25 m Độ cao chênh lệch tối đa 10 m Còn hàng NS-C18R2T30Điều hòa Nagakawa 1 HP NIS-C09R2H12 1 chiều inverter
5,500,000₫Điều hòa Nagakawa 9000BTU 1 chiều ĐƠN VỊ NIS-C09R2H12 Năng suất danh định
(tối thiểu – tối đa)Làm lạnh Btu/h 9000
(3580-11950)Công suất điện tiêu thụ danh định
(tối thiểu – tối đa)Làm lạnh W 750
(290-1320)Dòng điện làm việc danh định
(tối thiểu – tối đa)Làm lạnh A 3.5
(1.3-6.5)Dải điện áp làm việc V/P/Hz 165-265/1/50 Lưu lượng gió cục trong ( C ) m3/h 400 Năng suất tách ẩm L/h 1.0 Độ ồn Cục trong dB(A) 39/34/26 Cục ngoài dB(A) 50 Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 698x255x190 Cục ngoài mm 777x498x290 Môi chất lạnh sử dụng R32 Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm Φ6.35 Hơi mm Φ9.52 Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5 Tối đa m 15 Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa m 5 Còn hàng 1 HPĐiều hòa Nagakawa 1.5 HP NIS-C12R2H12 1 chiều inverter
6,450,000₫Điều hòa Nagakawa 12000BTU 1 chiều inverter ĐƠN VỊ NIS-C12R2H12 Năng suất danh định
(tối thiểu – tối đa)Làm lạnh Btu/h 12000
(3580-12625)Công suất điện tiêu thụ danh định
(tối thiểu – tối đa)Làm lạnh W 1090
(300-1600)Dòng điện làm việc danh định
(tối thiểu – tối đa)Làm lạnh A 5.2
(1.3-8.0)Dải điện áp làm việc V/P/Hz 165-265/1/50 Lưu lượng gió cục trong ( C ) m3/h 520 Năng suất tách ẩm L/h 1,4 Độ ồn Cục trong dB(A) 39/35/27 Cục ngoài dB(A) 52 Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 777x250x201 Cục ngoài mm 754x552x300 Môi chất lạnh sử dụng R32 Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm Φ6.35 Hơi mm Φ9.52 Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5 Tối đa m 15 Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa m 5 Còn hàng 1.5 HPĐiều hòa Nagakawa 2 HP NIS-C18R2H12 1 chiều inverter
9,600,000₫Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều inverter ĐƠN VỊ NIS-C18R2H12 Năng suất danh định
(tối thiểu – tối đa)Làm lạnh Btu/h 18000
(5120-19450)Công suất điện tiêu thụ danh định
(tối thiểu – tối đa)Làm lạnh W 1650
(500-2100)Dòng điện làm việc danh định
(tối thiểu – tối đa)Làm lạnh A 7.5
(2.3-10.5)Dải điện áp làm việc V/P/Hz 165-265/1/51 Lưu lượng gió cục trong ( C ) m3/h 810 Năng suất tách ẩm L/h 2.0 Độ ồn Cục trong dB(A) 44/40/36 Cục ngoài dB(A) 56 Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 910x294x206 Cục ngoài mm 817x553x300 Môi chất lạnh sử dụng R32 Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm Φ6.35 Hơi mm Φ12.7 Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5 Tối đa m 15 Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa m 5 Còn hàng 2 HP
Danh mục sản phẩm