Mua Sắm Điện Máy Giá Rẻ Tại Điện Máy 247 - Điện Máy 247

Điều hòa Mitsubishi

  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 34.000BTU SCM100ZM-S

    Scm45zs S 1 623aee3e 1b08 4113 A080 5a49b1f56283 7aaad9e5 5da5 4c98 8232 74531f22bfba C9476ae0 8f22 411e A41d Ee83241ae822 F6dacde3 Fe15 4082 Aebb Da47fbe3a2fd 918e0f67 4ed7 4225 8bc4 5195e9
    Scm45zs S 1 623aee3e 1b08 4113 A080 5a49b1f56283 7aaad9e5 5da5 4c98 8232 74531f22bfba C9476ae0 8f22 411e A41d Ee83241ae822 F6dacde3 Fe15 4082 Aebb Da47fbe3a2fd 918e0f67 4ed7 4225 8bc4 5195e9Scm45zs S 2 Bab1f400 Af71 4f89 8be2 2faf8aeda5d1 1eaec450 2f83 4049 B327 02f2d592c4fb C59593aa 0290 49d6 Bed9 Cb9fa5b5aff7 6d953d53 D18e 4329 A794 Da3e2beacec6 A5473917 80c2 4c09 885b 29311e

    Điều hòa Multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 34.000BTU SCM100ZM-S

    Xuất xứ Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan
    Loại Gas lạnh R410A
    Loại máy Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Công suất làm lạnh 4.0 Hp (4.0 Ngựa) – 34.100 Btu/h
    Sử dụng cho phòng Một dàn nóng 4.0Hp kết hợp tối đa với 5 dàn lạnh (vui lòng liên hệ nhân viên tư vấn để biết thêm về việc kết hợp các dàn lạnh và hệ số đồng thời của máy)
    Nguồn điện (Ph/V/Hz) 1 pha, 220 – 240V, 50Hz
    Công suất tiêu thụ điện 2,86 Kw (0,65 – 4,03)
    Hiệu suất năng lượng (EER) 3.5
    Kích thước (C x R x S) 945 x 970 x 370 (mm)
    Khối lượng 92 kg
    42,950,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 1 HP MS-JS25VF

    MS JS35VF
    MS JS35VFMS JS35VF

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 1 HP MS-JS25VF

    Công suất

    9000 BTU, 1HP

    Chế độ hẹn giờ:

    Hẹn giờ bật tắt máy 24 tiếng

    Khả năng hút ẩm:

    0.5 l/h

    Độ ồn dàn lạnh:

    25-44 dB

    Độ ồn dàn nóng:

    47 db

    Gas sử dụng:

    R32

    Phạm vi hiệu quả:

    <15m2

    Kích thước dàn lạnh (RxSxC):

    79.9 x 29.0 x 23.2 cm

    Kích thước dàn nóng (RxSxC):

    71.8 x 52.5 x 25.5 cm

    Khối lượng dàn lạnh:

    9 kg

    Khối lượng dàn nóng:

    24.5 kg

    7,690,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 1.5 HP MS-JS35VF

    MS JS35VF
    MS JS35VFMS JS35VF

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 1.5 HP MS-JS35VF

    Phạm vi làm lạnh hiệu quả

    Từ 15 – 20m2 

    Loại máy

    1 chiều thường

    Công suất lạnh

    12000 BTU, 1.5HP

    Công suất điện tiêu thụ

    1.03KW

    Nhãn năng lượng tiết kiệm điện

    3 sao 

    Chế độ tiết kiệm điện

    Econo

    Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi

    Màng lọc Nano Platium

    Chế độ làm lạnh nhanh

    Làm lạnh nhanh

    Kích thước dàn lạnh (CxRxS)

    799 x 290 x 232 mm – Nặng: 9.5kg

    Kích thước dàn nóng (CxRxS)

    718 x 525 x 255 mm – Nặng: 31.5kg

    Loại Gas

    Gas R32

    Chiều dài lắp đặt ống đồng

    20m

    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng – lạnh

    10m

    Sản xuất tại

    Thái Lan

    9,590,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 2 HP MS-JS50VF

    Ms Js50vf
    Ms Js50vfMs Js50vf Dh

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 2 HP MS-JS50VF

    Model

    MS-JS50VF

    Màu

    Trắng

    Công suất

    18000 btu, 2 HP

    Phạm vi hiệu quả

    20 -30m2

    Công nghệ Inverter

    Không

    Làm lạnh nhanh

    Chế độ hẹn giờ

    Hẹn giờ bật tắt máy 24 tiếng

    Khả năng hút ẩm

    0.5 l/h

    Độ ồn dàn lạnh

    34-49 dB

    Độ ồn dàn nóng

    51 db

    Gas sử dụng

    R32

    Kích thước dàn lạnh (RxSxC)

    923 x 305 x 250 mm

    Kích thước dàn nóng (RxSxC)

    718 x 525 x 255 mm

    Khối lượng dàn lạnh

    13 kg

    Khối lượng dàn nóng

    34 kg

    Nhà sản xuất

    Mitsubishi Electric

    Xuất xứ

    Thái Lan

    Bảo hành

    Chính hãng

    15,190,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 2.5 HP MS-JS60VF

    Ms60vf
    Ms60vfCuc Nong

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 2.5 HP MS-JS60VF

    Tên model dàn lạnh

    MS-JS60VF

    Tên model dàn nóng 

    MU-JS60VF

    Công suất làm lạnh

    6.4kW – 21.837Btu/h 

    Tiêu thụ điện làm lạnh

    1.93KW

    Hiệu suất năng lượng

    3.52(TCVN 7830:2015)

    Môi chất lạnh

    R32

    Dòng điện vận hành làm lạnh

    9.0

    Lưu lượng gió làm lạnh (Max)

    21.3

    Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)

    1,100 x 325 x 238mm

    Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)

    840 x 880 x 330mm

    Trọng lượng dàn lạnh (Kg)

    16

    Trọng lượng dàn nóng (Kg)

    50.5

    Độ ồn(min-max)(dB)

    37-50

    Khả năng hút ẩm (l/h)

    1.2

    Kích cỡ ống Gas (Đường kính ngoài)

    15.88(mm)

    Kích cỡ ống chất lỏng (Đường kính ngoài)

    6.35(mm)

    Nguồn cấp điện

    Dàn lạnh

    Độ dài tối đa của ống

    30(m) 

    20,990,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric 2 Chiều Inverter 9000BTU MSZ-HL25VA

    Dieuhoa
    DieuhoaDh

    Điều hòa Mitsubishi Electric 2 Chiều Inverter 9000BTU MSZ-HL25VA

    Bảo hành

    2 năm

    Công suất làm lạnh.

    9000 BTU

    Công suất làm lạnh

    ≤ 9000 BTU – Phòng < 15 m²

    Màu sắc

    Trắng

    Công suất sưởi ấm

    8.530 BTU

    Phạm vi làm lạnh hiệu quả

    Dưới 15 m2

    Công nghệ Inverter

    Inverter

    Loại máy

    2 chiều

    Tiêu thụ điện

    0.87 kW/h

    Nhãn năng lượng

    4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.257)

    Tiện ích

    Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều)

    Công nghệ tiết kiệm điện

    PAM Control tiết kiệm điện

    Kháng khuẩn khử mùi

    Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng

    Chế độ gió

    Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay

    Kích thước dàn lạnh

    Dài 79.9 cm – Cao 29 cm – Dày 23.2 cm

    Trọng lượng dàn lạnh

    9 kg

    Kích thước dàn nóng

    Dài 69.9 cm – Cao 53.8 cm – Dày 24.9 cm

    Trọng lượng dàn nóng

    24 kg

    10,640,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa 2 chiều Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSZ-HL35VA

    Dieuhoa
    DieuhoaDh

    Điều hòa 2 chiều Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSZ-HL35VA

    Xuất xứ Thái Lan
    Bảo hành 2 năm
    Công suất làm lạnh 12000 BTU
    Màu sắc Trắng
    Công suất sưởi ấm Có sưởi ấm
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả dưới 20 m2
    Công nghệ Inverter
    Loại máy 2 chiều
    Tiêu thụ điện 1 kW/h
    Nhãn năng lượng 4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.262)
    Tiện ích Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều), Hẹn giờ bật tắt máy, Hoạt động siêu êm
    Công nghệ tiết kiệm điện Econo Cool, PAM Inverter
    Kháng khuẩn khử mùi Màng lọc Enzyme chống dị ứng, Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi
    Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    Kích thước dàn lạnh Dài 79.9 cm – Cao 29 cm – Dày 23.2 cm
    Trọng lượng dàn lạnh 9 kg
    Kích thước dàn nóng Dài 69.9 cm – Cao 53.8 cm – Dày 24.9 cm
    Trọng lượng dàn nóng 25 kg
    Loại Gas sử dụng R – 410A
    Năm ra mắt 2015
    12,950,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa 2 chiều Mitsubishi Electric Inverter 2 HP MSZ-HL50VA

    Dieuhoa
    DieuhoaDh

    Điều hòa 2 chiều Mitsubishi Electric Inverter 2 HP MSZ-HL50VA

    Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh  MSZ-HL50VA
    Dàn nóng MUZ-HL50VA
    Chức năng   Làm lạnh Sưởi ấm 
    Công suất Danh định
     (Thấp – Cao)
    kW 5.0(1.3-5.0 5.4(1.4-6.5)
    Btu 17.060
    (4.346-17.060)
    18.425
    (4.777-22.178)
    Tiêu thụ điện kW 2,05 1,48
    Hiệu suất năng lượng(CSPF) TCVN 7830:2015 5,16
    Môi chất lạnh    Gas R410a
    Dòng điện vận hành A 9,5 7
    Lưu lượng gió (Cao nhất) m³/min 12,9 14,3
    Kích thước
    (Dài x rộng x sâu)
     Dàn lạnh mm 799 x 290 x 232
    Dàn nóng mm 800 x 550 x 285
    Trọng  lượng Dàn lạnh  kg 9
     Dàn nóng kg 36
    Độ ồn Dàn lạnh
    (Thấp nhất – Cao nhất)
    dB 28-45 27-47
     Dàn nóng (Cao nhất) dB 50 50
    Khả năng hút ẩm  (l/h) 2,1
    Kích thước
    (Đường kính ngoài)
    Gas mm 12,7
    Chất lỏng mm 6,35
    Độ dài đường ống tối đa m 20
    Chênh lệch độ cao tối đa  m 12
    20,330,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Inverter Mitsubishi 1.5 HP MSY-JP35VF

    Msy Jp25 35 50vf 2 280f7652 2746 415d Bac6 2fda3f5cf8f6
    Msy Jp25 35 50vf 2 280f7652 2746 415d Bac6 2fda3f5cf8f6Muy Jp25vf 7f671fa9 8d7a 4a85 B40f F455aa9c1940

    Điều hòa Inverter Mitsubishi 1.5 HP MSY-JP35VF

    • Model: MSY-JP35VF
    • Công suất lạnh:12.000 BTU
    • Loại máy:Điều hoà 1 chiều(chỉ làm lạnh)
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2
    • Chế độ tiết liệm điện:Inverter
    • Công suất tiêu thụ điện trung bình:1.330KW
    • Tiện ích:Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Công nghệ PAM Inverter, Chức năng vệ sinh dễ dàng, Lớp phủ kép chống bám bẩn – dual barrier coating
    • Công nghệ kháng khuẩn khử mùi:Nano Titanium
    • Làm lạnh nhanh:
    • Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)(mm) :838x 280 x 228
    • Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)(mm) :699 x 538 x 249
    • Loại gas sử dụng:R-32
    • Nơi lắp ráp:Thái Lan
    8,650,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric 9000BTU 1 chiều inverter MSY-GR25VF

    May Lanh Mitsubishi Electric Msy Gr25vf Inverter 10hp 1 42156a6ba38046c98487ccb7a16d62e1 Large
    May Lanh Mitsubishi Electric Msy Gr25vf Inverter 10hp 1 42156a6ba38046c98487ccb7a16d62e1 LargeMay Lanh Mitsubishi Electric Msy Gr25vf Inverter 10hp 2 C067efe336914e7d863e3a58dffdc87a Large

    Điều hòa Mitsubishi Electric 9000BTU 1 chiều inverter MSY-GR25VF

    Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh MSY-GR25VF
    Dàn nóng MUY-GR25VF
    Chức năng   Làm lạnh
    Công suất Danh định
    (Thấp – Cao)
    kW 2.8 (1.1-3.4)
    Btu/h 9,554 (3,753-11601)
    Tiêu thụ điện kW 0.76 (0.23-1.07)
    Hiệu suất năng lượng (CSPF) TCVN
    7830:2015
    *****
    6,38
    Môi chất lạnh   R32
    Dòng điện vận hành A 3,8
    Lưu lượng gió (Cao nhất) m³/min 11,4
    Kích thước điều hòa
    (Dài x Rộng x Sâu)
    Dàn lạnh mm 838x280x229
    Dàn nóng mm 699x538x249
    Trọng lượng Dàn lạnh kg 10
    Dàn nóng kg 21,5
    Độ ồn Dàn lạnh (Thấp nhất – Cao nhất) dB(A) 18-24-31-38-42
    Dàn nóng (Cao nhất) dB(A) 47
    Khả năng hút ẩm l/h 0,7
    Kích cỡ ống Gas mm 9,52
    (Đường kính ngoài) Chất lỏng mm 6,35
    Nguồn cấp điện   Dàn nóng
    Độ dài đường ống tối đa m 20
    Chênh lệch độ cao tối đa m 12
    11,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric inverter 24.000BTU 1 chiều MSY-JP60VF

    Msyjp25vf Rkj7gn C46ebfdab8ab4d498f87e018a6010b8f Large
    Msyjp25vf Rkj7gn C46ebfdab8ab4d498f87e018a6010b8f Large

    Điều hòa Mitsubishi Electric inverter 24.000BTU 1 chiều MSY-JP60VF

    Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh  MSY-JP60VF
    Dàn nóng MUY-JP60VF
    Chức năng   Làm lạnh
    Công suất kW 6.6(1.6-6.7)
    Btu 22.519(5.459-22.860)
    Tiêu thụ điện kW 2,100
    Hiệu suất năng lượng(CSPF) TCVN
     7830:2015
    4,26
    Môi chất lạnh    R32
    Dòng điện vận hành A 9,7
    Lưu lượng gió (Cao nhất) m³/min 19,0
    Kích thước điều hòa
    (Dài x rộng x sâu)
    Dàn lạnh mm 923x 305 x 250
    Dàn nóng mm 800x 714 x 285
    Trọng  lượng Dàn lạnh  kg 12,5
    Dàn nóng kg 35
    Độ ồn Dàn lạnh (Thấp nhất – Cao nhất) dB 29-51
    Dàn nóng (Cao nhất) dB 55
    Khả năng hút ẩm  l/h 2,1
    Kích cỡ ống
    (đường kính ngoài)
    Gas mm 12,7
    Chất lỏng mm 6,35
    Nguồn cấp điện   Dàn nóng
    Độ dài đường  ống tối đa m 30
    Chênh lệch độ cao tối đa của ống m 15
    23,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric inverter 18.000BTU 1 chiều MSY-JP50VF

    Msyjp25vf Rkj7gn C46ebfdab8ab4d498f87e018a6010b8f Large
    Msyjp25vf Rkj7gn C46ebfdab8ab4d498f87e018a6010b8f Large

    Điều hòa Mitsubishi Electric inverter 18.000BTU 1 chiều MSY-JP50VF

    Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh  MSY-JP50VF
    Dàn nóng MUY-JP50VF
    Chức năng   Làm lạnh
    Công suất kW 5.2(1.3-5.3)
    Btu 17.742(4,436-18,084)
    Tiêu thụ điện kW 1,940
    Hiệu suất năng lượng(EER) TCVN 7830:2015 4,25
    Môi chất lạnh    R32
    Dòng điện vận hành  A 8,9
    Lưu lượng gió làm lạnh m³/min 15,8
    Kích thước điều hòa
    (Dài x rộng x sâu)
    Dàn lạnh mm 838x 280 x 228
    Dàn nóng mm 800x 550 x 285
    Trọng  lượng Dàn lạnh kg 9
    Dàn nóng kg 31,5
    Độ ồn Dàn lạnh (Thấp nhất – Cao nhất) dB 28-49
    Dàn nóng (Cao nhất) dB 52
    Khả năng hút ẩm  (l/h) 2
    Kích thước
    (Đường kính ngoài)
    Gas mm 12,7
    Chất lỏng mm 6,35
    Nguồn cấp điện   Dàn nóng
    Độ dài đường  ống tối đa m 20
    Chênh lệch độ cao tối đa của ống m 12
    17,750,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric 24.000BTU 1 chiều MS-HP60VF

    Msjs50vf Nz9k3l 18a258036d0143cd800a49914091e052 Large
    Msjs50vf Nz9k3l 18a258036d0143cd800a49914091e052 Large

    Điều hòa Mitsubishi Electric 24.000BTU 1 chiều MS-HP60VF

    Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh MS-HP60VF
    Dàn nóng MU-HP60VF
    Chức năng   Làm lạnh
    Công suất kW 6,4
    Btu 21,837
    Tiêu thụ điện kW 1,93
    Hiệu suất năng lượng(EER) TCVN
     7830 : 2012
    3,52
    Môi chất lạnh    R32
    Dòng điện vận hành A 9
    Lưu lượng gió dàn lạnh (max) m³/min 21,3
    Kích thước
    (Dài x rộng x sâu)
    dàn lạnh mm 1100 x 325 x 238
    dàn nóng mm 840 x 880 x 330
    Trọng  lượng dàn lạnh  kg 16
    dàn nóng kg 50,5
    Khả năng hút ẩm L/h 1,2
    Độ ồn(min-max) dB 37 – 54
    Kích thước
    (Đường kính ngoài)
    ống Gas mm 15,88
    chất lỏng mm 6,35
    Nguồn cấp điện   Dàn Nóng
    Độ dài của ống tối đa m 30
    Chênh lệch độ cao tối đa của ống m 15
    20,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 1.5 HP MS-HP35VF

    Ms Hp25 35vf 2 Cc9398c2 D967 4227 8c02 81b6d6a5ee0e
    Ms Hp25 35vf 2 Cc9398c2 D967 4227 8c02 81b6d6a5ee0eMu Hp25 35vf A362335b 8473 4e86 94da D4b535086f17

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 1.5 HP MS-HP35VF

    • Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh MS-HP35VF
      Dàn nóng MU-HP35VF
      Chức năng   Làm lạnh
      Công suất kW 3,6
      Btu 12,283
      Tiêu thụ điện kW 1,03
      Hiệu suất năng lượng(EER) TCVN
       7830 : 2015
      3,71
      Môi chất lạnh    R32
      Dòng điện vận hành   4,8
      Lưu lượng gió dàn lạnh(max) m³/min 15,4
      Kích thước
      (Dài x rộng x sâu)
      dàn lạnh mm 799 x 290 x 232
      dàn nóng mm 718 x 525 x 255
      Trọng  lượng dàn lạnh  kg 9,5
      dàn nóng kg 31,5
      Khả năng hút ẩm L/h 0,6
      Độ ồn(min-max) dB 28 – 50
      Kích thước
      (Đường kính ngoài)
      ống Gas mm 12,7
      chất lỏng mm 6,35
      Nguồn cấp điện   Dàn Nóng
      Độ dài của ống tối đa m 20
      Chênh lệch độ cao tối đa của ống   m 10
    9,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 1 HP MS-HP25VF

    Ms Hp25 35vf 2 Cc9398c2 D967 4227 8c02 81b6d6a5ee0e
    Ms Hp25 35vf 2 Cc9398c2 D967 4227 8c02 81b6d6a5ee0eMu Hp25 35vf A362335b 8473 4e86 94da D4b535086f17

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 1 HP MS-HP25VF

    • Điều Hòa MS-HP25VF

      Thông số kỹ thuật Chi tiết
      Model MS-HP25VF
      Công suất lạnh 9.212 BTU
      Loại máy Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
      Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15 m²
      Công suất tiêu thụ điện trung bình 0.77 kW
      Tiện ích – Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ
      – Tự khởi động lại khi có điện
      – Hẹn giờ bật tắt máy
      – Chức năng vệ sinh dễ dàng
      Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi Màng lọc chống nấm mốc và Nano Platinum
      Làm lạnh nhanh
      Kích thước dàn lạnh (Dài x Rộng x Sâu) 799 x 290 x 232 mm – 9 kg
      Kích thước dàn nóng (Dài x Rộng x Sâu) 718 x 525 x 255 mm – 24.5 kg
      Loại gas sử dụng R-32
      Nơi lắp ráp Thái Lan
    7,150,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric 21000BTU 1 chiều inverter MSY-GR60VF

    May Lanh Mitsubishi Electric Msy Gr25vf Inverter 10hp 1 42156a6ba38046c98487ccb7a16d62e1 Large
    May Lanh Mitsubishi Electric Msy Gr25vf Inverter 10hp 1 42156a6ba38046c98487ccb7a16d62e1 LargeMay Lanh Mitsubishi Electric Msy Gr25vf Inverter 10hp 2 C067efe336914e7d863e3a58dffdc87a Large

    Điều hòa Mitsubishi Electric 21000BTU 1 chiều inverter MSY-GR60VF

    Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh MSY-GR60VF
    Dàn nóng MUY-GR60VF
    Chức năng   Làm lạnh
    Công suất Danh định
    (Thấp – Cao)
    kW 6.0 (1.8 – 6.7)
    Btu/h 20,472 (6,142 – 22,860)
    Tiêu thụ điện kW 1.79 (0.34 – 2.16)
    Hiệu suất năng lượng (CSPF) TCVN
    7830:2015
    *****
    5,60
    Môi chất lạnh   R32
    Dòng điện vận hành A 8,2
    Lưu lượng gió (Cao nhất) m³/min 20,7
    Kích thước
    (Dài x Rộng x Sâu)
    Dàn lạnh mm 1,100x325x257
    Dàn nóng mm 800x550x285
    Trọng lượng Dàn lạnh kg 17
    Dàn nóng kg 35
    Độ ồn Dàn lạnh (Thấp nhất – Cao nhất) dB(A) 27-36-41-45-51
    Dàn nóng (Cao nhất) dB(A) 55
    Khả năng hút ẩm l/h 1,6
    Kích cỡ ống Gas mm 12,7
    (Đường kính ngoài) Chất lỏng mm 6,35
    Nguồn cấp điện   Dàn nóng
    Độ dài đường ống tối đa m 20
    Chênh lệch độ cao tối đa m 12
    31,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric 18000BTU 1 chiều inverter MSY-GR50VF

    May Lanh Mitsubishi Electric Msy Gr25vf Inverter 10hp 1 42156a6ba38046c98487ccb7a16d62e1 Large
    May Lanh Mitsubishi Electric Msy Gr25vf Inverter 10hp 1 42156a6ba38046c98487ccb7a16d62e1 LargeMay Lanh Mitsubishi Electric Msy Gr25vf Inverter 10hp 2 C067efe336914e7d863e3a58dffdc87a Large

    Điều hòa Mitsubishi Electric 18000BTU 1 chiều inverter MSY-GR50VF

    Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh MSY-GR50VF
    Dàn nóng MUY-GR50VF
    Chức năng   Làm lạnh
    Công suất Danh định
    (Thấp – Cao)
    kW 5.2 (1.8-6.0)
    Btu/h 17,742 (6,142 – 20,472)
    Tiêu thụ điện kW 1.40 (0.34 – 1.84)
    Hiệu suất năng lượng (CSPF) TCVN
    7830:2015
    *****
    5,61
    Môi chất lạnh   R32
    Dòng điện vận hành A 6,4
    Lưu lượng gió (Cao nhất) m³/min 20,1
    Kích thước điều hòa
    (Dài x Rộng x Sâu)
    Dàn lạnh mm 1,100x325x257
    Dàn nóng mm 800x550x285
    Trọng lượng Dàn lạnh kg 17
    Dàn nóng kg 31,5
    Độ ồn Dàn lạnh (Thấp nhất – Cao nhất) dB(A) 27-33-38-44-49
    Dàn nóng (Cao nhất) dB(A) 52
    Khả năng hút ẩm l/h 1,1
    Kích cỡ ống Gas mm 12,7
    (Đường kính ngoài) Chất lỏng mm 6,35
    Nguồn cấp điện   Dàn nóng
    Độ dài đường ống tối đa m 20
    Chênh lệch độ cao tối đa m 12
    21,800,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric 12000BTU 1 chiều inverter MSY-GR35VF

    May Lanh Mitsubishi Electric Msy Gr25vf Inverter 10hp 1 42156a6ba38046c98487ccb7a16d62e1 Large
    May Lanh Mitsubishi Electric Msy Gr25vf Inverter 10hp 1 42156a6ba38046c98487ccb7a16d62e1 Large

    Điều hòa Mitsubishi Electric 12000BTU 1 chiều inverter MSY-GR35VF

    Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh MSY-GR35VF
    Dàn nóng MUY-GR35VF
    Chức năng   Làm lạnh
    Công suất Danh định
    (Thấp – Cao)
    kW 3.7 (1.4-4.1)
    Btu/h 12,624 (4,777 – 13,989)
    Tiêu thụ điện kW 1.08 (0.32 – 1.37)
    Hiệu suất năng lượng (CSPF) TCVN
    7830:2015
    êêêêê
    5,69
    Môi chất lạnh   R32
    Dòng điện vận hành A 5,2
    Lưu lượng gió (Cao nhất) m³/min 12,0
    Kích thước điều hòa
    (Dài x Rộng x Sâu)
    Dàn lạnh mm 838x280x229
    Dàn nóng mm 699x538x249
    Trọng lượng Dàn lạnh kg 10
    Dàn nóng kg 25
    Độ ồn Dàn lạnh (Thấp nhất – Cao nhất) dB(A) 19-24-31-38-43
    Dàn nóng (Cao nhất) dB(A) 49
    Khả năng hút ẩm l/h 1,4
    Kích cỡ ống Gas mm 9,52
    (Đường kính ngoài) Chất lỏng mm 6,35
    Nguồn cấp điện   Dàn nóng
    Độ dài đường ống tối đa m 20
    Chênh lệch độ cao tối đa m 12
    12,750,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi TREO TƯỜNG SRK35ZSS-W5

    ZSS Lanh 500x300
    ZSS Lanh 500x300ZSS Nong 500x300

    Điều hòa Mitsubishi TREO TƯỜNG SRK35ZSS-W5

    Dàn lạnh điều hòa Mitsubishi Heavy SRK35ZSS-W5
    Dàn nóng điều hòa Mitsubishi Heavy SRC35ZSS-W5
    Nguồn điện    
    Công suất lạnh ( tối thiểu ~ tối đa) kW 3.5 (0.9~4.0)
    Công suất sưởi ( tối thiểu ~ tối đa) kW 4.0 (0.9~5.0)
    Công suất tiêu thụ Làm lạnh/Sưởi kW 0.89 / 0.94
    EER/COP Làm lạnh/Sưởi   3.93 / 4.26
    Dòng điện hoạt động tối đa A 9
    Độ ồn công suất Dàn lạnh Làm lạnh/Sưởi dB(A) 54 / 56
    Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi 61 / 61
    Độ ồn áp suất Dàn lạnh Làm lạnh (Cao/t.b/thấp/cực thấp) dB(A) 40 / 30 / 26 / 19
    Sưởi (Cao/t.b/thấp/cực thấp) 41 / 36 / 25 / 19
    Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi 50 / 48
    Lưu lượng gió Dàn lạnh Làm lạnh (Cao/t.b/thấp/cực thấp) m3/phút 11.3 / 8.7 / 7.0 / 5.0
    Sưởi (Cao/t.b/thấp/cực thấp) 12.3 / 11.0 / 7.0 / 5.6
    Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi 31.5 / 27.8
    Kích thước Dàn lạnh (Cao/Rộng/Sâu) mm 290 x 870 x 230
    Dàn nóng 540 x 780(+62) x 290
    Trọng lượng tịnh Dàn lạnh/Dàn nóng kg 9.5 / 34.5
    Kích thước đường ống Đường lỏng/đường hơi Ømm 6.35 (1/4″) / 9.52 (3/8″”)
    Độ dài đường ống m Tối đa 20
    Độ cao chênh lệch Dàn nóng cao/thấp hơn m Tối đa 10/10
    Dãy nhiệt độ hoạt động Làm lạnh 0C -15 ~ 46
    Sưởi -15 ~ 24
    Bộ lọc  

    1 bộ lọc khử tác nhân gây dị ứng – 1 bộ lọc khử mùi

     

     

    6,200,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 18000BTU 2 chiều inverter SRK50ZSS-W5

    ZSS Lanh 500x300
    ZSS Lanh 500x300ZSS Nong 500x300

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 18000BTU 2 chiều inverter SRK50ZSS-W5

     

    Thông tin Chi tiết
    Loại điều hòa 2 chiều (Làm mát và sưởi ấm)
    Công suất 18.000 BTU
    Kiểu lắp đặt Treo tường
    Mức tiêu thụ điện năng Tiết kiệm điện với công nghệ inverter
    Màu sắc Trắng
    Xuất xứ Thái Lan
    Năm ra mắt 2022
    Công nghệ inverter
    Chế độ làm lạnh nhanh
    Chế độ ngủ
    Lọc không khí Bộ lọc chống bụi bẩn và vi khuẩn
    Khả năng làm lạnh ở nhiệt độ thấp
    Kích thước dàn lạnh (C x N x S) 30.5 x 110 x 24.5 cm
    Kích thước dàn nóng (C x N x S) 55.3 x 85 x 30 cm
    Trọng lượng dàn lạnh 13 kg
    Trọng lượng dàn nóng 42 kg
    Điều khiển từ xa
    Chế độ tự khởi động
    Bảo hành 24 tháng cho sản phẩm chính, 5 năm cho máy nén
    8,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh âm trần Midea 36000 BTU MTB-36HRN1-R

    Mtb36hr 36000btu 2 Chieu 0MX2Kv
    Mtb36hr 36000btu 2 Chieu 0MX2Kv

    Máy lạnh âm trần Midea 36000 BTU MTB-36HRN1-R

    Điện nguồn V-ph-Hz 380~420-3-50
    Làm lạnh Công suất Btu/h 36000
    Công suất tiêu thụ W 3650
    Sưởi ấm Công suất Btu/h 39000
    Công suất tiêu thụ W 3300
    Đầu vào tiêu thụ tối đa W 4250
    Đầu vào tối đa hiện tại A 7
    Máy trong Kích thước (DxRxC) mm 1100x774x249
    Kích thước đã đóng gói (DxRxC) mm 1305x805x305
    Khối lượng thực/Khối lượng đóng gói kg 32.2/39.4
    Máy ngoài Kích thước (DxRxC) mm 946x410x810
    Kích thước đã đóng gói (DxRxC) mm 1090x500x865
    Khối lượng thực/Khối lượng đóng gói kg 77.1/82.9
    Chất làm lạnh Gas loại   R410A
    Khối lượng nạp kg 2,5
    Áp suất thiết kế Mpa 4.2/1.5
    Ống đồng Đường ống lỏng/Đường ống Gas mm ɸ9.52/ɸ19 (3/8″/3/4″)
    Chiều dài đường ống tối đa m 30
    Chênh lệch độ cao tối đa m 20
    Dây kết nối   1.5×3+1.0×3 mm
    Điều khiển   KJR-12B/DP(T)-E
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả (chiều cao phòng) (Tiêu chuẩn) m2 50-70 (dưới 2.8)
    26,690,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 9.000BTU 1 chiều SRK/SRC09CTR-S5

    May Lanh Mitsubishi ă
    May Lanh Mitsubishi ăMay Lanh Mitsubishi Heavy â

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 9.000BTU 1 chiều SRK/SRC09CTR-S5

    Loại máy Điều hòa 1 chiều (Chỉ làm lạnh)
    Model SRK09CTR-S5 (dàn lạnh) / SRC09CTR-S5 (dàn nóng)
    Công suất làm lạnh 9.000 BTU (1 HP)
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Khoảng 15-20m²
    Độ ồn dàn lạnh 33 dB
    Độ ồn dàn nóng 46 dB
    Dòng sản phẩm 2024
    Sản xuất tại Nhật Bản
    Thời gian bảo hành dàn lạnh 1 năm
    Thời gian bảo hành dàn nóng 1 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin
    Loại Gas R-32
    Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 0.75 kW/h
    Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng cao)
    Công nghệ tiết kiệm điện Inverter
    Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi
    Công nghệ làm lạnh Công nghệ làm lạnh nhanh
    Tiện ích – Điều khiển bằng remote
      – Chế độ ngủ đêm Sleep
      – Hẹn giờ bật/tắt máy
      – Tự khởi động lại khi có điện
      – Chức năng tự chẩn đoán lỗi
      – Chức năng khử ẩm
      – Hoạt động êm ái
    Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 78 cm – Cao 27 cm – Dày 20 cm – Nặng 8 kg
    Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 75 cm – Cao 54 cm – Dày 26 cm – Nặng 18 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m
    Dòng điện vào Dàn lạnh: 1 pha
    Kích thước ống đồng 6/10 mm
    Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1
    Hãng Mitsubishi Heavy
    7,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 1.5HP SRK/SRC12CT-S5

    May Lanh Mitsubishi ă
    May Lanh Mitsubishi ăMay Lanh Mitsubishi Heavy â

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 1.5HP SRK/SRC12CT-S5

    Loại máy Điều hòa 1 chiều (Chỉ làm lạnh)
    Model SRK12CT-S5 (dàn lạnh) / SRC12CT-S5 (dàn nóng)
    Công suất làm lạnh 12.000 BTU (1.5 HP)
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Khoảng 20-30m²
    Độ ồn dàn lạnh 35 dB
    Độ ồn dàn nóng 46 dB
    Dòng sản phẩm 2024
    Sản xuất tại Nhật Bản
    Thời gian bảo hành dàn lạnh 1 năm
    Thời gian bảo hành dàn nóng 1 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin
    Loại Gas R-32
    Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 1.0 kW/h
    Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng cao)
    Công nghệ tiết kiệm điện Inverter
    Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi
    Công nghệ làm lạnh Công nghệ làm lạnh nhanh
    Tiện ích – Điều khiển bằng remote
      – Chế độ ngủ đêm Sleep
      – Hẹn giờ bật/tắt máy
      – Tự khởi động lại khi có điện
      – Chức năng tự chẩn đoán lỗi
      – Chức năng khử ẩm
      – Hoạt động êm ái
    Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 84 cm – Cao 28 cm – Dày 20 cm – Nặng 9 kg
    Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 78 cm – Cao 54 cm – Dày 26 cm – Nặng 19 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m
    Dòng điện vào Dàn lạnh: 1 pha
    Kích thước ống đồng 6/10 mm
    Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1
    9,550,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK24CS-S5/SRC24CS-S5

    May Lanh Mitsubishi ă
    May Lanh Mitsubishi ăMay Lanh Mitsubishi Heavy â

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK24CS-S5/SRC24CS-S5

    Loại máy Điều hòa 1 chiều (Chỉ làm lạnh)
    Model SRK24CS-S5 (dàn lạnh) / SRC24CS-S5 (dàn nóng)
    Công suất làm lạnh 24.000 BTU (2.5 HP)
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Khoảng 40-50m²
    Độ ồn dàn lạnh 38 dB
    Độ ồn dàn nóng 50 dB
    Dòng sản phẩm 2024
    Sản xuất tại Nhật Bản
    Thời gian bảo hành dàn lạnh 1 năm
    Thời gian bảo hành dàn nóng 1 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin
    Loại Gas R-32
    Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 2.0 kW/h
    Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng cao)
    Công nghệ tiết kiệm điện Inverter
    Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi
    Công nghệ làm lạnh Công nghệ làm lạnh nhanh
    Tiện ích – Điều khiển bằng remote
      – Chế độ ngủ đêm Sleep
      – Hẹn giờ bật/tắt máy
      – Tự khởi động lại khi có điện
      – Chức năng tự chẩn đoán lỗi
      – Chức năng khử ẩm
      – Hoạt động êm ái
    Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 135 cm – Cao 32 cm – Dày 25 cm – Nặng 18 kg
    Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 90 cm – Cao 70 cm – Dày 36 cm – Nặng 45 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 25m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 15m
    Dòng điện vào Dàn lạnh: 1 pha
    Kích thước ống đồng 6/10 mm
    Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1
    Hãng Mitsubishi Heavy

     

    14,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy SRK/SRC18CS-S5

    May Lanh Mitsubishi ă
    May Lanh Mitsubishi ăMay Lanh Mitsubishi Heavy â

    Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy SRK/SRC18CS-S5

    Thông số Chi tiết
    Loại máy Điều hòa 1 chiều (Chỉ làm lạnh)
    Model SRK18CS-S5 (dàn lạnh) / SRC18CS-S5 (dàn nóng)
    Công suất làm lạnh 18.000 BTU (2 HP)
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Khoảng 30-40m²
    Độ ồn dàn lạnh 36 dB
    Độ ồn dàn nóng 50 dB
    Dòng sản phẩm 2024
    Sản xuất tại Nhật Bản
    Thời gian bảo hành dàn lạnh 1 năm
    Thời gian bảo hành dàn nóng 1 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin
    Loại Gas R-32
    Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 1.6 kW/h
    Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng cao)
    Công nghệ tiết kiệm điện Inverter
    Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi
    Công nghệ làm lạnh Công nghệ làm lạnh nhanh
    Tiện ích – Điều khiển bằng remote
      – Chế độ ngủ đêm Sleep
      – Hẹn giờ bật/tắt máy
      – Tự khởi động lại khi có điện
      – Chức năng tự chẩn đoán lỗi
      – Chức năng khử ẩm
      – Hoạt động êm ái
    Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 104 cm – Cao 32 cm – Dày 24 cm – Nặng 14 kg
    Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 85 cm – Cao 55 cm – Dày 30 cm – Nặng 25 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m
    Dòng điện vào Dàn lạnh: 1 pha
    Kích thước ống đồng 6/10 mm
    Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1
    Hãng Mitsubishi Heavy
    14,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 1HP SRK/SRC10YYP-W5

    May Lanh Mitsubishi ă
    May Lanh Mitsubishi ăMay Lanh Mitsubishi Heavy â

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 1HP SRK/SRC10YYP-W5

    Loại máy Điều hòa 1 chiều (Chỉ làm lạnh)
    Model SRK10YYP-W5 (dàn lạnh) / SRC10YYP-W5 (dàn nóng)
    Công suất làm lạnh 9.000 BTU (1 HP)
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Khoảng 15-20m²
    Độ ồn dàn lạnh 32 dB
    Độ ồn dàn nóng 45 dB
    Dòng sản phẩm 2024
    Sản xuất tại Nhật Bản
    Thời gian bảo hành dàn lạnh 1 năm
    Thời gian bảo hành dàn nóng 1 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin
    Loại Gas R-32
    Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 0.75 kW/h
    Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng cao)
    Công nghệ tiết kiệm điện Inverter
    Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi
    Công nghệ làm lạnh Công nghệ làm lạnh nhanh
    Tiện ích – Điều khiển bằng remote
      – Chế độ ngủ đêm Sleep
      – Hẹn giờ bật/tắt máy
      – Tự khởi động lại khi có điện
      – Chức năng tự chẩn đoán lỗi
      – Chức năng khử ẩm
      – Hoạt động êm ái
    Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 79 cm – Cao 29 cm – Dày 22 cm – Nặng 8 kg
    Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 77 cm – Cao 55 cm – Dày 25 cm – Nặng 18 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m
    Dòng điện vào Dàn lạnh: 1 pha
    Kích thước ống đồng 6/10 mm
    Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1
    Hãng Mitsubishi Heavy
    8,890,000
Mua Sắm Điện Máy Giá Rẻ Tại Điện Máy 247