-
Điều hòa tủ đứng Daikin 1 chiều 55.000BTU FVA140AMVM/RZF140CYM
Tên Model Dàn Lạnh FVA140AMVM Tên Model Dàn Nóng RZF140CYM Công Suất Lạnh Danh Định (tối thiểu- tối đa) Btu/h 14.0 (6.2-15.5) kW 47,800 (21,200-52,900) Công suất tiêu thụ điện kW 5.71 COP kW/kW 2.45 Dàn lạnh Lưu Lượng Gió cfm 1,059 / 988 / 918 Độ Ồn dBA 53 / 51 / 48 Kích thước mm 1,850X600X350 Khối Lượng kg 50 Dàn nóng Độ Ồn dBA 54 Kích thước mm 990X940X320 Khối Lượng kg 64 Dải hoạt động mm 21 đến 46 Chiều Dài Ống Tối Đa m 50 Chênh Lệch Độ Cao Tối Đa m 30 Còn hàng FVA140AMVM/RZF140CYM -
Điều hòa Tủ đứng Daikin 55.000BTU FVA140AMVM/RZF140CVM
Điều hòa cây Daikin Dàn nóng FVA140AMVM Dàn lạnh RZF140CVM Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha, 220-240V, 50Hz Công suất làm lạnh
Chỉ số (Tối thiểu – Tối đa)kW 14,0
(6.2-15.5)Btu/h 47,800
(21,200-52,900)Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 5.71 COP W/W 2.45 CSPF Wh/Wh 4.18 Dàn lạnh Màu sắc Trắng sáng Lưu lượng gió
(C/TB/T)
cfm Độ ồn ( C/TB/T) dB(A) Kích thước (C x R x D) mm 1,850*600*350 Trọng lượng máy kg 50 Giới hạn hoạt động CWB 14 to 25 Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà Dàn trao đổi nhiệt Loại Micro channel Máy nén Loại Máy nén Swing dạng kín Công suất kW 2.40 Nạp sẵn ga (R32) kg 1.9 (Đã nạp cho 30m) Độ ồn Làm lạnh dB(A) 54 Chế độ ban đêm dB(A) 45 Kích thước (C x R x D) mm 990*940*320 Trọng lượng kg 64 Giới hạn hoạt động CDB 21 to 46 Ống nối Lỏng (Loe) mm Ø9.5 Hơi (Loe) mm Ø15.9 Nước xả Dàn lạnh mm VP20 (I.D.Ø20*O.D.Ø26) Dàn nóng mm Ø26.0 (Lỗ) Ống đồng điều hòa dài tối đa m 50 (Chiều dài tương đương 70) Độ cao chênh lệch đường ống tối đa m 30 Bọc cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi Còn hàng FVA140AMVM/RZF140CVM -
Điều Hòa Tủ Đứng Daikin 42.700 BTU FVA125AMVM/RZF125CVM+BRC1E63
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Xuất xứ Thương hiệu : Nhật
Sản xuất tại :
+ Dàn nóng: Trung Quốc
+ Dàn lạnh: Thái Lan
Loại Gas lạnh R32 Loại máy Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh 5.0 Hp (5.0 Ngựa) – 42.700 Btu/h Sử dụng cho phòng Diện tích 64 – 67 m² hoặc 192 – 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) Nguồn điện (Ph/V/Hz) 3 Pha, 380 – 415 V, 50Hz Công suất tiêu thụ điện 4,62 Kw Kích thước ống đồng Gas (mm) 9.5 / 15.9 Chiều dài ống gas tối đa (m) 50 (m) Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) 30 (m) Hiệu suất năng lượng CSPF 4.58 DÀN LẠNH Model dàn lạnh FVA125AMVM Kích thước dàn lạnh (mm) 1.850 x 600 x 350 (mm) Trọng lượng dàn lạnh (Kg) 47 (kg) DÀN NÓNG Model dàn nóng RZF125CVM Kích thước dàn nóng (mm) 990 x 940 x 320 (mm) Trọng lượng dàn nóng (Kg) 65 (kg) Còn hàng FVA125AMVM/RZF125CVM -
Tủ lạnh Daikin 5HP FVA125AMVM/RZF125CYM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Xuất xứ Thương hiệu : Nhật
Sản xuất tại :
+ Dàn nóng: Trung Quốc
+ Dàn lạnh: Thái Lan
Loại Gas lạnh R32 Loại máy Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh 5.0 Hp (5.0 Ngựa) – 42.700 Btu/h Sử dụng cho phòng Diện tích 64 – 67 m² hoặc 192 – 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) Nguồn điện (Ph/V/Hz) 3 Pha, 380 – 415 V, 50Hz Công suất tiêu thụ điện 4,62 Kw Kích thước ống đồng Gas (mm) 9.5 / 15.9 Chiều dài ống gas tối đa (m) 50 (m) Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) 30 (m) Hiệu suất năng lượng CSPF 4.58 DÀN LẠNH Model dàn lạnh FVA125AMVM Kích thước dàn lạnh (mm) 1.850 x 600 x 350 (mm) Trọng lượng dàn lạnh (Kg) 47 (kg) DÀN NÓNG Model dàn nóng RZF125CVM Kích thước dàn nóng (mm) 990 x 940 x 320 (mm) Trọng lượng dàn nóng (Kg) 65 (kg) Còn hàng FVA125AMVM/RZF125CYM -
Máy lạnh đứng Daikin 4.0HP FVA100AMVM/RZF100CYM
Tên model Dàn nóng FVA100AMVM Dàn lạnh RZF100CYM Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha, 220-240V, 50Hz Công suất làm lạnh
Chỉ số (Tối thiểu – Tối đa)kW 10.0
(5.0-11.2)Btu/h 34,100
(17,100-38,200)Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 3.48 COP W/W 2.87 CSPF Wh/Wh 4.19 Dàn lạnh Màu sắc Trắng sáng Lưu lượng gió
(C/TB/T)28/25/22 cfm 988/883/777 Độ ồn ( C/TB/T) dB(A) 50/47/44 Kích thước (C x R x D) mm 1,850*600*350 Trọng lượng máy kg 50 Giới hạn hoạt động CWB 14 to 25 Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà Dàn trao đổi nhiệt Loại Micro channel Máy nén Loại Máy nén Swing dạng kín Công suất kW 1.60 Nạp sẵn ga (R32) kg 1.3 (Đã nạp cho 30m) Độ ồn Làm lạnh dB(A) 49 Chế độ ban đêm dB(A) 45 Kích thước (C x R x D) mm 695*930*350 Trọng lượng kg 48 Giới hạn hoạt động CDB 21 to 46 Ống nối Lỏng (Loe) mm Ø9.5 Hơi (Loe) mm Ø15.9 Nước xả Dàn lạnh mm VP20 (I.D.Ø20*O.D.Ø26) Dàn nóng mm Ø18.0 (Lỗ) Chiều dài đường ống tối đa m 50 (Chiều dài tương đương 70) Độ cao chênh lệch đường ống tối đa m 30 Bọc cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi Còn hàng FVA100AMVM/RZF100CYM -
Điều Hòa Tủ Đứng Daikin 34.100BTU FVA100AMVM/RZF100CVM
Tên Model Dàn Lạnh FVA100AMVM Tên Model Dàn Nóng RZF100CVM Công Suất Lạnh Danh Định (tối thiểu- tối đa) Btu/h 10.0 (5.0-11.2) kW 34,100 (17,100-38,200) Công suất tiêu thụ điện kW 3.48 COP kW/kW 2.87 Dàn lạnh Lưu Lượng Gió cfm 28 / 25 / 22 Độ Ồn dBA 988 / 883 / 777 Kích thước mm 1,850X600X350 Khối Lượng kg 50 Dàn nóng Độ Ồn dBA 49 Kích thước mm 695X930X350 Khối Lượng kg 48 Dải hoạt động mm 21 đến 46 Chiều Dài Ống Tối Đa m 50 Chênh Lệch Độ Cao Tối Đa m 30 Còn hàng FVA100AMVM/RZF100CVM -
Điều hòa tủ đứng Daikin 24.200BTU FVA71AMVM/RZF71CYM
Tên Model Dàn Lạnh FVA71AMVM Tên Model Dàn Nóng RZF71CYM Công Suất Lạnh Danh Định (tối thiểu- tối đa) Btu/h 7.1 (3.2-8.0) kW 24,200 (10,900-27,300) Công suất tiêu thụ điện kW 2.51 COP kW/kW 2.83 Dàn lạnh Lưu Lượng Gió cfm 18 / 16 / 14 Độ Ồn dBA 635 / 565 / 494 Kích thước mm 1,850X600X270 Khối Lượng kg 42 Dàn nóng Độ Ồn dBA 48 Kích thước mm 595X845X300 Khối Lượng kg 48 Dải hoạt động mm 21 đến 46 Chiều Dài Ống Tối Đa m 50 Chênh Lệch Độ Cao Tối Đa m 30 Còn hàng FVA71AMVM/RZF71CYM -
Điều hòa tủ đứng Daikin 24.200BTU FVA71AMVM/RZF71CV2V
Tên Model Dàn Lạnh FVA71AMVM Tên Model Dàn Nóng RZF71CV2V Công Suất Lạnh Danh Định (tối thiểu- tối đa) Btu/h 7.1 (3.2-8.0) kW 24,200 (10,900-27,300) Công suất tiêu thụ điện kW 2.51 COP kW/kW 2.83 Dàn lạnh Lưu Lượng Gió cfm 18 / 16 / 14 Độ Ồn dBA 635 / 565 / 494 Kích thước mm 1,850X600X270 Khối Lượng kg 42 Dàn nóng Độ Ồn dBA 48 Kích thước mm 595X845X300 Khối Lượng kg 41 Dải hoạt động mm 21 đến 46 Chiều Dài Ống Tối Đa m 50 Chênh Lệch Độ Cao Tối Đa m 30 Còn hàng FVA71AMVM/RZF71CV2V -
Tủ lạnh Daikin FVA60AMVM/RZF60CV2V
Thông số kỹ thuật Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng đặt sàn Khối trong nhà FVA60AMVM Khối ngoài trời RZF60CV2V Công suất lạnh 21000BTU (2.2HP) Phạm vi làm lạnh 30m² – 35m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Có Inverter Môi chất làm lạnh R32 Ống đồng Ø10 – Ø16 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 1.790kWh Kích thước khối trong nhà 1850x600x270mm (42.0kg) Kích thước khối ngoài trời 595x845x300mm (41.0kg) Còn hàng FVA60AMVM/RZF60CV2V -
Điều hòa tủ đứng Daikin 18.000BTU FVA50AMVM/RZF50CV2V
Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng đặt sàn Khối trong nhà FVA50AMVM Khối ngoài trời RZF50CV2V Công suất lạnh 18000BTU (2.0HP) Phạm vi làm lạnh 25m² – 30m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Có Inverter Môi chất làm lạnh R32 Ống đồng Ø10 – Ø16 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 1.230kWh Kích thước khối trong nhà 1850x600x270mm (42.0kg) Kích thước khối ngoài trời 595x845x300mm (41.0kg) Còn hàng FVA50AMVM/RZF50CV2V -
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều inverter FBFC40DVM9
Tên sản phẩm Dàn lạnh FBFC40DVM(9) Dàn nóng RZFC40DVM Nguồn điện Dàn lạnh Dàn nóng 1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50 / 60Hz Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu – Tối đa)kW 4.0
(1.8-4.5)Btu/h 13,600
(6,100-15,400)Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 1.19 COP kW/kW 3.35 CSPF kWh/kWh 4.38 Dàn lạnh Màu sắc Quạt Lưu lượng (C/TB/T) m3/phút 15.5 /12 /9 cfm 547 /424 /318 Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 30 (30-130) Độ ồn (C/TB/T) dB(A) 37 / 35 / 30 Phin lọc Kích thước (CxRxD) mm 245x700x800 Trọng lượng máy kg 26 Dải hoạt động CWB 14 đến 25 Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà Dàn tản nhiệt Loại Micro channel Máy nén Loại Swing dạng kín Công suất động cơ kW 1.20 Mức nạp môi chất lạnh (R32) kg 0.7 (Đã nạp cho 10 m) Độ ồn Làm lạnh dB(A) 48 Kích thước (CxRxD) mm 595x845x300 Trọng lượng máy kg 34 Dải hoạt động CDB 21 đến 46 Ống kết nối Lỏng (Loe) mm Ø6.4 Hơi (Loe) mm Ø12.7 Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (Đường kính trong Ø25 x Đường kính ngoài Ø32) Dàn nóng mm Ø18.0 (Lỗ) Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 30 (Chiều dài tương đương 40) Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 15 Cách nhiệt Có ống lỏng và ống hơi Còn hàng FBFC40DVM9 -
Điều hòa multi Daikin 24.000BTU 4MKM68RVMV
Tên Model Một chiều lạnh 4MKM68RVMV Nguồn điện điều hòa 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V Làm lạnh Công suất danh định
(Tối thiểu – Tối đa)kW 6.8 (1.6 ~9.4) Chỉ số EER W/W 4.07 Chỉ số AEER W/W 3.73 Dàn nóng Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)mm 695x930x350
(762x1004x475)Trọng lượng (cả thùng) kg 49 (54) Độ ồn: Cao/ Thấp Làm lạnh dBA 47/ 44 Cường độ âm thanh: Cao Làm lạnh dBA 59 Số dàn lạnh có thể kết nối 4 Tổng công suất tối đa dàn lạnh kết nối 11.0kW Môi chất lạnh( khối lượng nạp sẵn) R32 (1.80kg) Chiều dài
đường ốngLượng môi chất lạnh nạp thêm(g/m) Nạp thêm nếu thiếu Chiều dài ống tối đa
(Tổng/ cho một phòng)m 60 / 30 Chênh lệch độ cao tối đa m Dàn lạnh đến dàn nóng : 15
Dàn lạnh đến dàn nóng : 7.5Ống kết nối Lỏng mm Ø6.4 x 4 Hơi mm Ø9.5 x 2
Ø12.7 x 2Giới hạn hoạt động °CDB 10 đến 46 Còn hàng 4MKM68RVMV -
Điều hòa multi Daikin 18.000BTU 3MKM52RVMV
Tên Model Một chiều lạnh 3MKM52RVMV Nguồn điện 1pha, 50Hz 220-240V / 60Hz 220-230V Làm lạnh Công suất danh định (Tối thiểu-Tối đa) kW 5.2 (1.2~7.5) Chỉ số EER W/W 4,52 Chỉ số AEER W/W 3,99 Dàn nóng Kích thước (Cao x Rộng x Dày) (Kích thước cả thùng) mm 695x930x350 (762x1004x475) Trọng lượng (cả thùng) kg 49 (54) Độ ồn: Cao/thấp dBA 45 / 43 Công độ âm thanh: Cao dBA 57 Số dàn lạnh có thể kết nối 3 Tổng công suất tối đa dàn lạnh kết nối 9.0 kW Môi chất lạnh (Khối lượng nạp sẳn) R32 (1.80kg) Chiều dài đường ống Lượng mô chất lạnh nạp thêm (g/m) Nạp thêm nếu thiếu Chiều dài ống tối đa (Tổng / Cho một phòng) m 50 / 30 Chêch lệch độ cao tối đa m Dàn lanh đến dàn nóng : 15 Dàn lanh đến dàn nóng : 7.5 Lỏng mm ø 6.4 x 3 Hơi mm ø 9.5 x 1 ø 12.7 x 2 Giới hạn hoạt động ˚CDB 10 đến 46 Còn hàng 3MKM52RVMV
Danh mục sản phẩm