Điều hòa Sumikura 24000BTU 2 Chiều Inverter APS/APO-H240/GOLD
15,700,000₫Loại máy Điều hòa 2 chiều (Làm lạnh và sưởi ấm) Model APS/APO-H240/GOLD Công suất làm lạnh 24.000 BTU (2.5 HP) Công suất sưởi ấm 24.000 BTU (2.5 HP) Phạm vi làm lạnh hiệu quả Khoảng 40-50m² Phạm vi sưởi ấm hiệu quả Khoảng 40-50m² Độ ồn dàn lạnh 36/30 dB Độ ồn dàn nóng 50 dB Dòng sản phẩm 2024 Sản xuất tại Malaysia Thời gian bảo hành dàn lạnh 1 năm Thời gian bảo hành dàn nóng 1 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 2.1 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng cao) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Công nghệ làm lạnh Công nghệ làm lạnh nhanh Công nghệ sưởi ấm Công nghệ sưởi ấm hiệu quả Tiện ích – Điều khiển bằng remote – Chế độ ngủ đêm Sleep – Hẹn giờ bật/tắt máy – Tự khởi động lại khi có điện – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Chức năng khử ẩm – Hoạt động êm ái Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 110 cm – Cao 32 cm – Dày 24 cm – Nặng 14 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 95 cm – Cao 65 cm – Dày 35 cm – Nặng 45 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 25m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 15m Dòng điện vào Dàn lạnh: 1 pha Kích thước ống đồng 6/10 mm Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Sumikura Còn hàng APS/APO-H240/GOLDĐiều hòa Sumikura 28000BTU 2 chiều thường APS/APO-H280/Morandi
15,490,000₫Thông số Chi tiết Loại máy Điều hòa 2 chiều (Làm lạnh và sưởi ấm) Model APS/APO-H280/Morandi Công suất làm lạnh 28.000 BTU (3 HP) Công suất sưởi ấm 28.000 BTU (3 HP) Phạm vi làm lạnh hiệu quả Khoảng 45-60m² Phạm vi sưởi ấm hiệu quả Khoảng 45-60m² Độ ồn dàn lạnh 37/31 dB Độ ồn dàn nóng 52 dB Dòng sản phẩm 2024 Sản xuất tại Malaysia Thời gian bảo hành dàn lạnh 1 năm Thời gian bảo hành dàn nóng 1 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 2.5 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng cao) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Công nghệ làm lạnh Công nghệ làm lạnh nhanh Công nghệ sưởi ấm Công nghệ sưởi ấm hiệu quả Tiện ích – Điều khiển bằng remote – Chế độ ngủ đêm Sleep – Hẹn giờ bật/tắt máy – Tự khởi động lại khi có điện – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Chức năng khử ẩm – Hoạt động êm ái Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 110 cm – Cao 32 cm – Dày 24 cm – Nặng 14 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 95 cm – Cao 65 cm – Dày 35 cm – Nặng 45 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 25m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 15m Dòng điện vào Dàn lạnh: 1 pha Kích thước ống đồng 6/10 mm Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Sumikura Còn hàng APS/APO-H280/MorandiĐiều hòa Mitsubishi Heavy 9.000BTU 1 chiều SRK/SRC09CTR-S5
7,400,000₫Loại máy Điều hòa 1 chiều (Chỉ làm lạnh) Model SRK09CTR-S5 (dàn lạnh) / SRC09CTR-S5 (dàn nóng) Công suất làm lạnh 9.000 BTU (1 HP) Phạm vi làm lạnh hiệu quả Khoảng 15-20m² Độ ồn dàn lạnh 33 dB Độ ồn dàn nóng 46 dB Dòng sản phẩm 2024 Sản xuất tại Nhật Bản Thời gian bảo hành dàn lạnh 1 năm Thời gian bảo hành dàn nóng 1 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 0.75 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng cao) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Công nghệ làm lạnh Công nghệ làm lạnh nhanh Tiện ích – Điều khiển bằng remote – Chế độ ngủ đêm Sleep – Hẹn giờ bật/tắt máy – Tự khởi động lại khi có điện – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Chức năng khử ẩm – Hoạt động êm ái Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 78 cm – Cao 27 cm – Dày 20 cm – Nặng 8 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 75 cm – Cao 54 cm – Dày 26 cm – Nặng 18 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m Dòng điện vào Dàn lạnh: 1 pha Kích thước ống đồng 6/10 mm Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Mitsubishi Heavy Còn hàng SRK/SRC09CTR-S5Điều hòa Sumikura 2 chiều 24000 BTU APS/APO-H240/Morandi
13,300,000₫Loại máy Điều hòa 2 chiều (Làm lạnh và sưởi ấm) Model APS/APO-H240/Morandi Công suất làm lạnh 24.000 BTU (2.5 HP) Công suất sưởi ấm 24.000 BTU (2.5 HP) Phạm vi làm lạnh hiệu quả Khoảng 30-40m² Phạm vi sưởi ấm hiệu quả Khoảng 30-40m² Độ ồn dàn lạnh 36/30 dB Độ ồn dàn nóng 50 dB Dòng sản phẩm 2024 Sản xuất tại Malaysia Thời gian bảo hành dàn lạnh 1 năm Thời gian bảo hành dàn nóng 1 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 2.0 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng cao) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Công nghệ làm lạnh Công nghệ làm lạnh nhanh Công nghệ sưởi ấm Công nghệ sưởi ấm hiệu quả Tiện ích – Điều khiển bằng remote – Chế độ ngủ đêm Sleep – Hẹn giờ bật/tắt máy – Tự khởi động lại khi có điện – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Chức năng khử ẩm – Hoạt động êm ái Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 100 cm – Cao 30 cm – Dày 22 cm – Nặng 12 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 90 cm – Cao 60 cm – Dày 30 cm – Nặng 40 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 25m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 15m Dòng điện vào Dàn lạnh: 1 pha Kích thước ống đồng 6/10 mm Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Sumikura Còn hàng APS/APO-H240/MorandiĐiều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 1.5HP SRK/SRC12CT-S5
9,550,000₫Loại máy Điều hòa 1 chiều (Chỉ làm lạnh) Model SRK12CT-S5 (dàn lạnh) / SRC12CT-S5 (dàn nóng) Công suất làm lạnh 12.000 BTU (1.5 HP) Phạm vi làm lạnh hiệu quả Khoảng 20-30m² Độ ồn dàn lạnh 35 dB Độ ồn dàn nóng 46 dB Dòng sản phẩm 2024 Sản xuất tại Nhật Bản Thời gian bảo hành dàn lạnh 1 năm Thời gian bảo hành dàn nóng 1 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 1.0 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng cao) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Công nghệ làm lạnh Công nghệ làm lạnh nhanh Tiện ích – Điều khiển bằng remote – Chế độ ngủ đêm Sleep – Hẹn giờ bật/tắt máy – Tự khởi động lại khi có điện – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Chức năng khử ẩm – Hoạt động êm ái Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 84 cm – Cao 28 cm – Dày 20 cm – Nặng 9 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 78 cm – Cao 54 cm – Dày 26 cm – Nặng 19 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m Dòng điện vào Dàn lạnh: 1 pha Kích thước ống đồng 6/10 mm Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Còn hàng SRK/SRC12CT-S5Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy SRK/SRC18CS-S5
14,400,000₫Thông số Chi tiết Loại máy Điều hòa 1 chiều (Chỉ làm lạnh) Model SRK18CS-S5 (dàn lạnh) / SRC18CS-S5 (dàn nóng) Công suất làm lạnh 18.000 BTU (2 HP) Phạm vi làm lạnh hiệu quả Khoảng 30-40m² Độ ồn dàn lạnh 36 dB Độ ồn dàn nóng 50 dB Dòng sản phẩm 2024 Sản xuất tại Nhật Bản Thời gian bảo hành dàn lạnh 1 năm Thời gian bảo hành dàn nóng 1 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 1.6 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng cao) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Công nghệ làm lạnh Công nghệ làm lạnh nhanh Tiện ích – Điều khiển bằng remote – Chế độ ngủ đêm Sleep – Hẹn giờ bật/tắt máy – Tự khởi động lại khi có điện – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Chức năng khử ẩm – Hoạt động êm ái Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 104 cm – Cao 32 cm – Dày 24 cm – Nặng 14 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 85 cm – Cao 55 cm – Dày 30 cm – Nặng 25 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m Dòng điện vào Dàn lạnh: 1 pha Kích thước ống đồng 6/10 mm Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Mitsubishi Heavy Còn hàng SRK/SRC18CS-S5Điều hòa Mitsubishi Heavy 1HP SRK/SRC10YYP-W5
8,890,000₫Loại máy Điều hòa 1 chiều (Chỉ làm lạnh) Model SRK10YYP-W5 (dàn lạnh) / SRC10YYP-W5 (dàn nóng) Công suất làm lạnh 9.000 BTU (1 HP) Phạm vi làm lạnh hiệu quả Khoảng 15-20m² Độ ồn dàn lạnh 32 dB Độ ồn dàn nóng 45 dB Dòng sản phẩm 2024 Sản xuất tại Nhật Bản Thời gian bảo hành dàn lạnh 1 năm Thời gian bảo hành dàn nóng 1 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 0.75 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng cao) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Công nghệ làm lạnh Công nghệ làm lạnh nhanh Tiện ích – Điều khiển bằng remote – Chế độ ngủ đêm Sleep – Hẹn giờ bật/tắt máy – Tự khởi động lại khi có điện – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Chức năng khử ẩm – Hoạt động êm ái Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 79 cm – Cao 29 cm – Dày 22 cm – Nặng 8 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 77 cm – Cao 55 cm – Dày 25 cm – Nặng 18 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m Dòng điện vào Dàn lạnh: 1 pha Kích thước ống đồng 6/10 mm Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Mitsubishi Heavy Còn hàng SRK/SRC10YYP-W5Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 1.5 HP SRK13YYP-W5
10,990,000₫Loại máy Điều hòa 1 chiều (Chỉ làm lạnh) Model SRK13YYP-W5 (dàn lạnh) / SRC13YYP-W5 (dàn nóng) Công suất làm lạnh 13.000 BTU (1.5 HP) Phạm vi làm lạnh hiệu quả Khoảng 20-30m² Độ ồn dàn lạnh 32 dB Độ ồn dàn nóng 45 dB Dòng sản phẩm 2024 Sản xuất tại Nhật Bản Thời gian bảo hành dàn lạnh 1 năm Thời gian bảo hành dàn nóng 1 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 1.0 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng cao) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Công nghệ làm lạnh Công nghệ làm lạnh nhanh Tiện ích – Điều khiển bằng remote – Chế độ ngủ đêm Sleep – Hẹn giờ bật/tắt máy – Tự khởi động lại khi có điện – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Chức năng khử ẩm – Hoạt động êm ái Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 85 cm – Cao 28 cm – Dày 23 cm – Nặng 10 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 78 cm – Cao 55 cm – Dày 30 cm – Nặng 20 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m Dòng điện vào Dàn lạnh: 1 pha Kích thước ống đồng 6/10 mm Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Mitsubishi Heavy Còn hàng SRK13YYP-W5Điều Hòa Sumikura 2 Chiều 12000Btu APS/APO-H120/Morandi
6,700,000₫Loại điều hòa Điều hòa 2 chiều (Làm lạnh và sưởi ấm) Công suất làm lạnh 12000 BTU (1.5 HP) Công suất sưởi ấm 12000 BTU (1.5 HP) Phạm vi làm lạnh/sưởi ấm Từ 20 – 30 m² Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R32 Tính năng – Chế độ làm lạnh nhanh Có – Chế độ sưởi ấm nhanh Có – Chế độ ngủ Có – Chế độ tự làm sạch Không có – Chế độ khử ẩm Có – Chức năng tự động khởi động lại Có Độ ồn (Trong nhà) 26 – 38 dB (tùy theo chế độ) Độ ồn (Ngoài trời) 52 – 56 dB Kích thước dàn lạnh (R x C x S) 855 x 300 x 200 mm Kích thước dàn nóng (R x C x S) 720 x 500 x 270 mm Khối lượng dàn lạnh 10 kg Khối lượng dàn nóng 23 kg Điện áp 220V/50Hz Hiệu suất năng lượng (EER) 3.1 Bảo hành 12 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén Xuất xứ Trung Quốc Còn hàng APS/APO-H120/MorandiĐiều hòa Sumikura 9000BTU 2 chiều APS/APO-H092 Morandi
5,500,000₫Loại điều hòa Điều hòa 2 chiều (Làm lạnh và sưởi ấm) Công suất làm lạnh 9000 BTU (1.0 HP) Công suất sưởi ấm 9000 BTU (1.0 HP) Phạm vi làm lạnh/sưởi ấm Từ 15 – 20 m² Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R32 Tính năng – Chế độ làm lạnh nhanh Có – Chế độ sưởi ấm nhanh Có – Chế độ ngủ Có – Chế độ tự làm sạch Không có – Chế độ khử ẩm Có – Chức năng tự động khởi động lại Có Độ ồn (Trong nhà) 25 – 38 dB (tùy theo chế độ) Độ ồn (Ngoài trời) 50 – 55 dB Kích thước dàn lạnh (R x C x S) 805 x 275 x 205 mm Kích thước dàn nóng (R x C x S) 700 x 500 x 275 mm Khối lượng dàn lạnh 8 kg Khối lượng dàn nóng 22 kg Điện áp 220V/50Hz Hiệu suất năng lượng (EER) 3.2 Bảo hành 12 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén Xuất xứ Trung Quốc Còn hàng APS/APO-H092 MorandiĐiều Hòa Sumikura 28000Btu 1 Chiều APS/APO-280/MORANDI
14,600,000₫Loại điều hòa Điều hòa 1 chiều Công suất làm lạnh 28000 BTU (3.0 HP) Phạm vi làm lạnh Từ 60 – 80 m² Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R32 Tính năng – Chế độ làm lạnh nhanh Có – Chế độ ngủ Có – Chế độ tự làm sạch Không có – Chế độ khử ẩm Có – Chức năng tự động khởi động lại Có Độ ồn (Trong nhà) 32 – 45 dB (tùy theo chế độ) Độ ồn (Ngoài trời) 58 – 65 dB Kích thước dàn lạnh (R x C x S) 1260 x 360 x 280 mm Kích thước dàn nóng (R x C x S) 980 x 780 x 350 mm Khối lượng dàn lạnh 20 kg Khối lượng dàn nóng 45 kg Điện áp 220V/50Hz Hiệu suất năng lượng (EER) 3.1 Bảo hành 12 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén Xuất xứ Trung Quốc Còn hàng APS/APO-280/MORANDIĐiều Hòa Sumikura 24000Btu 1 Chiều APS/APO-240/MORANDI
12,500,000₫Loại điều hòa Điều hòa 1 chiều Công suất làm lạnh 24000 BTU (2.5 HP) Phạm vi làm lạnh Từ 45 – 60 m² Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R32 Tính năng – Chế độ làm lạnh nhanh Có – Chế độ ngủ Có – Chế độ tự làm sạch Không có – Chế độ khử ẩm Có – Chức năng tự động khởi động lại Có Độ ồn (Trong nhà) 30 – 43 dB (tùy theo chế độ) Độ ồn (Ngoài trời) 55 – 60 dB Kích thước dàn lạnh (R x C x S) 1120 x 320 x 250 mm Kích thước dàn nóng (R x C x S) 900 x 730 x 330 mm Khối lượng dàn lạnh 14 kg Khối lượng dàn nóng 40 kg Điện áp 220V/50Hz Hiệu suất năng lượng (EER) 3.2 Bảo hành 12 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén Xuất xứ Trung Quốc Còn hàngĐiều Hòa Sumikura 18000Btu 1 Chiều APS/APO-180/MORANDI
9,300,000₫Tên sản phẩm Điều hòa Sumikura 18000BTU 1 Chiều APS/APO-180/MORANDI Loại điều hòa Điều hòa 1 chiều Công suất làm lạnh 18000 BTU (2.0 HP) Phạm vi làm lạnh Từ 30 – 45 m² Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R32 Tính năng – Chế độ làm lạnh nhanh Có – Chế độ ngủ Có – Chế độ tự làm sạch Không có – Chế độ khử ẩm Có – Chức năng tự động khởi động lại Có Độ ồn (Trong nhà) 28 – 40 dB (tùy theo chế độ) Độ ồn (Ngoài trời) 55 – 60 dB Kích thước dàn lạnh (R x C x S) 1040 x 320 x 230 mm Kích thước dàn nóng (R x C x S) 900 x 730 x 330 mm Khối lượng dàn lạnh 14 kg Khối lượng dàn nóng 30 kg Điện áp 220V/50Hz Hiệu suất năng lượng (EER) 3.2 Bảo hành 12 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén Xuất xứ Trung Quốc Còn hàngĐiều Hòa Sumikura 12000Btu 1 Chiều APS/APO-120/MORANDI
6,000,000₫Loại điều hòa Điều hòa 1 chiều Công suất làm lạnh 12000 BTU (1.5 HP) Phạm vi làm lạnh Từ 20 – 30 m² Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R32 Tính năng – Chế độ làm lạnh nhanh Có – Chế độ ngủ Có – Chế độ tự làm sạch Không có – Chế độ khử ẩm Có – Chức năng tự động khởi động lại Có Độ ồn (Trong nhà) 26 – 38 dB (tùy theo chế độ) Độ ồn (Ngoài trời) 52 – 56 dB Kích thước dàn lạnh (R x C x S) 855 x 300 x 200 mm Kích thước dàn nóng (R x C x S) 720 x 500 x 270 mm Khối lượng dàn lạnh 10 kg Khối lượng dàn nóng 23 kg Điện áp 220V/50Hz Hiệu suất năng lượng (EER) 3.1 Bảo hành 12 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén Xuất xứ Trung Quốc Còn hàng APS/APO-120/MORANDIĐiều hòa Sumikura 1 chiều 9000 BTU APS/APO-092/Morandi
4,690,000₫Loại điều hòa Điều hòa 1 chiều Công suất làm lạnh 9000 BTU (1.0 HP) Phạm vi làm lạnh Từ 15 – 20 m² Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R32 Tính năng – Chế độ làm lạnh nhanh Có – Chế độ ngủ Có – Chế độ tự làm sạch Không có – Chế độ khử ẩm Có – Chức năng tự động khởi động lại Có Độ ồn (Trong nhà) 25 – 38 dB (tùy theo chế độ) Độ ồn (Ngoài trời) 50 – 55 dB Kích thước dàn lạnh (R x C x S) 805 x 275 x 205 mm Kích thước dàn nóng (R x C x S) 700 x 500 x 275 mm Khối lượng dàn lạnh 8 kg Khối lượng dàn nóng 22 kg Điện áp 220V/50Hz Hiệu suất năng lượng (EER) 3.2 Bảo hành 12 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén Xuất xứ Trung Quốc Còn hàng APS/APO-092/MorandiĐiều hòa Sumikura 24000BTU 1 chiều Inverter APS/APO-240/Tokyo
14,300,000₫Loại điều hòa Điều hòa Inverter 1 chiều Công suất làm lạnh 24000 BTU (2.5 HP) Phạm vi làm lạnh Từ 45 – 60 m² Công nghệ Inverter Có Môi chất làm lạnh R32 Tính năng – Chế độ làm lạnh nhanh Có – Chế độ ngủ Có – Chế độ tự làm sạch Có – Chế độ khử ẩm Có – Chức năng tự động khởi động lại Có – Chế độ làm lạnh êm ái Có Độ ồn (Trong nhà) 30 – 43 dB (tùy theo chế độ) Độ ồn (Ngoài trời) 55 – 60 dB Kích thước dàn lạnh (R x C x S) 1120 x 320 x 250 mm Kích thước dàn nóng (R x C x S) 900 x 730 x 330 mm Khối lượng dàn lạnh 14 kg Khối lượng dàn nóng 40 kg Điện áp 220V/50Hz Hiệu suất năng lượng (EER) 3.2 Bảo hành 24 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén Xuất xứ Trung Quốc Còn hàng APS/APO-240/TokyoĐiều hòa Sumikura Tokyo Inverter 1 chiều 18000BTU APS/APO-180/TOKYO
11,100,000₫Loại điều hòa Điều hòa Inverter 1 chiều Công suất làm lạnh 18000 BTU (2.0 HP) Phạm vi làm lạnh Từ 30 – 45 m² Công nghệ Inverter Có Môi chất làm lạnh R32 Tính năng – Chế độ làm lạnh nhanh Có – Chế độ ngủ Có – Chế độ tự làm sạch Có – Chế độ khử ẩm Có – Chức năng tự động khởi động lại Có – Chế độ làm lạnh êm ái Có Độ ồn (Trong nhà) 26 – 40 dB (tùy theo chế độ) Độ ồn (Ngoài trời) 52 – 58 dB Kích thước dàn lạnh (R x C x S) 1040 x 320 x 230 mm Kích thước dàn nóng (R x C x S) 880 x 640 x 315 mm Khối lượng dàn lạnh 12 kg Khối lượng dàn nóng 30 kg Điện áp 220V/50Hz Hiệu suất năng lượng (EER) 3.3 Bảo hành 24 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén Xuất xứ Trung Quốc Còn hàng APS/APO-180/TOKYOĐiều hòa Sumikura 12000BTU 1 chiều APS-120 TOKYO
6,900,000₫Loại điều hòa Điều hòa 1 chiều Công suất làm lạnh 12000 BTU (1.5 HP) Phạm vi làm lạnh Từ 20 – 30 m² Công nghệ Inverter Có Môi chất làm lạnh R32 Tính năng – Chế độ làm lạnh nhanh Có – Chế độ ngủ Có – Chế độ tự làm sạch Có – Chế độ khử ẩm Có – Chức năng tự động khởi động lại Có Độ ồn (Trong nhà) 24 – 38 dB (tùy theo chế độ) Độ ồn (Ngoài trời) 50 – 55 dB Kích thước dàn lạnh (R x C x S) 855 x 300 x 200 mm Kích thước dàn nóng (R x C x S) 720 x 550 x 270 mm Khối lượng dàn lạnh 10 kg Khối lượng dàn nóng 23 kg Điện áp 220V/50Hz Hiệu suất năng lượng (EER) 3.1 Bảo hành 24 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén Xuất xứ Trung Quốc Còn hàng APS-120 TOKYOĐiều Hòa Sumikura Inverter 1 Chiều 9000Btu APS/APO-092/Tokyo
6,000,000₫Loại điều hòa Điều hòa Inverter 1 chiều Công suất làm lạnh 9000 BTU (1.0 HP) Phạm vi làm lạnh Từ 15 – 20 m² Công nghệ Inverter Có Môi chất làm lạnh R32 Tính năng – Chế độ làm lạnh nhanh Có – Chế độ ngủ Có – Chế độ tự làm sạch Có – Chế độ khử ẩm Có – Chức năng tự động khởi động lại Có Độ ồn (Trong nhà) 22 – 38 dB (tùy theo chế độ) Độ ồn (Ngoài trời) 50 – 55 dB Kích thước dàn lạnh (R x C x S) 800 x 275 x 200 mm Kích thước dàn nóng (R x C x S) 710 x 530 x 250 mm Khối lượng dàn lạnh 8.5 kg Khối lượng dàn nóng 22 kg Điện áp 220V/50Hz Hiệu suất năng lượng (EER) 3.2 Bảo hành 24 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén Xuất xứ Trung Quốc Còn hàng APS/APO-092/TokyoNồi cơm điện tử Sharp 1.1 lít KS-COM110DV-WH
1,100,000₫Thương hiệu Sharp Mã sản phẩm KS-COM100DV-WH Loại nồi Nắp gài, Điện tử Dung tích thực 1.0 lít Công suất 600W Số người ăn 1 – 2 người Lòng nồi Chống dính Chất liệu lòng nồi Nhôm phủ chống dính Công nghệ nấu cơm 3D (Toả nhiệt từ 3 hướng) Tiện ích khác Có xửng hấp, Giữ ấm 12h, Hẹn giờ 24h, Điều khiển nút nhấn điện tử, Màn hình LED, Lòng nồi 5 lớp Kích thước Ngang 30.1 cm – Sâu 30.1 cm – Cao 26.5 cm Khối lượng Nồi cơm điện + thùng: 2.83 kg Bảo hành 12 tháng Xuất xứ Trung Quốc Còn hàng KS-COM110DV-WHNồi cơm điện tử Sharp 1.8 lít KS-COM183MV-WH
1,200,000₫Tổng quan Loại nồi Nồi cơm điện tử Dung tích 1.8 lít, Số người ăn 4 – 6 người Công suất 835W Thương hiệu Nhật Bản Nơi sản xuất Việt Nam Năm ra mắt 2021 Lòng nồi Chất liệu lòng nồi Nhôm phủ chống dính Độ dày lòng nồi 1.7 mm Công nghệ và chức năng nấu Công nghệ nấu 3D (Toả nhiệt từ 3 hướng) Chức năng Súp, Làm bánh, Hấp, Gạo trắng, Gạo nếp, Gạo lứt, Giữ ấm, Cháo Bảng điều khiển và tiện ích Ngôn ngữ Tiếng Việt Điều khiển Nút nhấn có màn hình hiển thị Tiện ích Có xửng hấp, Hẹn giờ 24 giờ, Giữ ấm 12 giờ Thông tin lắp đặt Chiều dài dây điện 114 cm Dây điện Có thể tháo rời khỏi nồi Kích thước Ngang 24.8 cm – Cao 24.8 cm – Sâu 33.5 cm Khối lượng 3.4 kg Hãng Sharp Còn hàng KS-COM183MV-WHĐiều hòa Sumikura 2 chiều 18000 BTU APS/APO-H180/Morandi
10,200,000₫Loại điều hòa Điều hòa 2 chiều (Làm lạnh và sưởi ấm) Công suất làm lạnh 18000 BTU (2.0 HP) Công suất sưởi ấm 18000 BTU (2.0 HP) Phạm vi làm lạnh/sưởi ấm Từ 30 – 45 m² Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R32 Tính năng – Chế độ làm lạnh nhanh Có – Chế độ sưởi ấm nhanh Có – Chế độ ngủ Có – Chế độ tự làm sạch Không có – Chế độ khử ẩm Có – Chức năng tự động khởi động lại Có Độ ồn (Trong nhà) 28 – 40 dB (tùy theo chế độ) Độ ồn (Ngoài trời) 55 – 60 dB Kích thước dàn lạnh (R x C x S) 1040 x 320 x 230 mm Kích thước dàn nóng (R x C x S) 900 x 730 x 330 mm Khối lượng dàn lạnh 14 kg Khối lượng dàn nóng 30 kg Điện áp 220V/50Hz Hiệu suất năng lượng (EER) 3.2 Bảo hành 12 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén Xuất xứ Trung Quốc Còn hàng APS/APO-H180/MorandiNồi cơm nắp gài Sharp 1.8 lít KS-NR191STV
1,400,000₫Tổng quan Loại nồi Nồi cơm nắp gài Dung tích 1.8 lít (Số người ăn: 4 – 6 người) Công suất 700W Thương hiệu Nhật Bản Nơi sản xuất Thái Lan Năm ra mắt 2016 Lòng nồi Chất liệu lòng nồi Hợp kim nhôm phủ chống dính Độ dày lòng nồi 1.2 mm Công nghệ và chức năng nấu Công nghệ nấu 3D (Tỏa nhiệt từ 3 hướng) Chức năng Nấu cơm, Giữ ấm Bảng điều khiển và tiện ích Ngôn ngữ Tiếng Anh Điều khiển Nút nhấn Tiện ích Có xửng hấp Thông tin lắp đặt Chiều dài dây điện 103 cm Dây điện Dây rút vào thân nồi Kích thước Ngang 31.5 cm – Cao 31.5 cm – Sâu 33 cm Khối lượng 3.2 kg Hãng Sharp Còn hàng KS-NR191STVTủ đông Hòa Phát 252 lít HPF AD6252
6,400,000₫Loại tủ Tủ đông Dung tích tổng Hãng không công bố Dung tích sử dụng 252 lít – Ngăn đông 252 lít Số cửa 1 cửa Số ngăn 1 ngăn đông Công suất danh định 123W Điện năng tiêu thụ Hãng không công bố Nhiệt độ ngăn đông (độ C) ≤ -18℃ Công nghệ tích hợp Làm lạnh trực tiếp Chất liệu dàn lạnh Đồng Chất liệu lòng tủ Nhôm sơn tĩnh điện Chất liệu bên ngoài Thân tủ: Tôn sơn tĩnh điện, Cửa tủ: Tôn sơn tĩnh điện Tiện ích Bảng điều khiển, Khoá cửa tủ, Xẻng cạo tuyết, Giỏ đựng đồ, Lỗ thoát nước, Bánh xe Kích thước, khối lượng Dài 108 cm – Rộng 59.5 cm – Cao 87.4 cm – Nặng 40 kg Loại Gas R600a Độ ồn Hãng không công bố Thương hiệu của Việt Nam Sản xuất tại Việt Nam Năm ra mắt 2022 Hãng Hoà Phát Còn hàng HPF AD6107Tủ đông Hòa Phát 205 Lít HPF BD6205
6,100,000₫Loại tủ Tủ đông Dung tích tổng Hãng không công bố Dung tích sử dụng 205 lít – Ngăn mát 108 lít – Ngăn đông 97 lít Số cửa 2 cửa Số ngăn 1 ngăn đông, 1 ngăn mát Công suất danh định 122W Điện năng tiêu thụ Hãng không công bố Nhiệt độ ngăn mát (độ C) 0 – 10℃ Nhiệt độ ngăn đông (độ C) ≤ -18℃ Công nghệ tích hợp Làm lạnh trực tiếp Chất liệu dàn lạnh Đồng Chất liệu lòng tủ Nhôm sơn tĩnh điện Chất liệu bên ngoài Thân tủ: Tôn sơn tĩnh điện, Cửa tủ: Tôn sơn tĩnh điện Tiện ích Bảng điều khiển, Khoá cửa tủ, Xẻng cạo tuyết, Giỏ đựng đồ, Lỗ thoát nước, Bánh xe Kích thước, khối lượng Dài 103.5 cm – Rộng 63.2 cm – Cao 91.5 cm – Nặng 43 kg Loại Gas R600a Độ ồn Hãng không công bố Thương hiệu của Việt Nam Sản xuất tại Việt Nam Năm ra mắt 2022 Hãng Hoà Phát Còn hàng HPF BD6205tủ đông Hòa Phát 245L HPF BD6245
6,400,000₫Loại tủ Tủ đông Mã sản phẩm HPF BD6245 Dung tích tổng 245 lít Dung tích sử dụng 245 lít – Ngăn đông 245 lít Số cửa 1 cửa Số ngăn 1 ngăn đông Công suất danh định 122W Điện năng tiêu thụ Hãng không công bố Nhiệt độ ngăn đông (độ C) ≤ -18℃ Công nghệ tích hợp Làm lạnh trực tiếp Chất liệu dàn lạnh Đồng Chất liệu lòng tủ Nhôm sơn tĩnh điện Chất liệu bên ngoài Thân tủ: Tôn sơn tĩnh điện, Cửa tủ: Tôn sơn tĩnh điện Tiện ích Bảng điều khiển, Khoá cửa tủ, Xẻng cạo tuyết, Giỏ đựng đồ, Lỗ thoát nước, Bánh xe Kích thước, khối lượng Dài 103.5 cm – Rộng 63.2 cm – Cao 91.5 cm – Nặng 43 kg Loại Gas R600a Độ ồn Hãng không công bố Thương hiệu của Việt Nam Sản xuất tại Việt Nam Năm ra mắt 2022 Hãng Hoà Phát Còn hàng HPF BD6245Tủ đông Hòa Phát 271 Lít HPF BD6271
6,900,000₫Loại tủ Tủ đông Dung tích tổng Hãng không công bố Dung tích sử dụng 271 lít (Ngăn mát 141 lít, Ngăn đông 130 lít) Số cửa 2 cửa Số ngăn 1 ngăn đông, 1 ngăn mát Công suất danh định 122W Điện năng tiêu thụ Hãng không công bố Nhiệt độ ngăn mát (độ C) Từ 0 – 10℃ Nhiệt độ ngăn đông (độ C) ≤ -18℃ Công nghệ tích hợp Làm lạnh trực tiếp Chất liệu dàn lạnh Đồng Chất liệu lòng tủ Nhôm sơn tĩnh điện Chất liệu bên ngoài Thân tủ: Tôn sơn tĩnh điện, Cửa tủ: Tôn sơn tĩnh điện Tiện ích Bảng điều khiển, Khoá cửa tủ, Xẻng cạo tuyết, Giỏ đựng đồ, Lỗ thoát nước, Bánh xe Kích thước, khối lượng Dài 123.5 cm – Rộng 68 cm – Cao 92.7 cm – Nặng 50 kg Loại Gas R600a Độ ồn Hãng không công bố Thương hiệu của Việt Nam Sản xuất tại Việt Nam Năm ra mắt 2022 Hãng Hoà Phát Còn hàng HPF BD6271Tủ đông Hòa Phát Inverter 252 Lít HPF AD8252
6,700,000₫Loại tủ Tủ đông Dung tích tổng 252 lít Dung tích sử dụng 252 lít Số cửa 1 cửa Số ngăn 1 ngăn đông Công suất danh định 100W Điện năng tiêu thụ 1.02 kWh/24h Nhiệt độ ngăn đông (độ C) ≤ -18℃ Công nghệ tích hợp Inverter Chất liệu dàn lạnh Đồng Chất liệu lòng tủ Nhôm sơn tĩnh điện Chất liệu bên ngoài Thân tủ: Tôn sơn tĩnh điện, Cửa tủ: Tôn sơn tĩnh điện Tiện ích Bảng điều khiển, Khoá cửa tủ, Xẻng cạo tuyết, Giỏ đựng đồ, Lỗ thoát nước, Bánh xe Kích thước, khối lượng Dài 111 cm – Rộng 63 cm – Cao 85 cm – Nặng 39 kg Loại Gas R600a Độ ồn 40 dB Thương hiệu của Việt Nam Sản xuất tại Việt Nam Năm ra mắt 2023 Hãng Hòa Phát Còn hàng HPF AD8252Tủ đông Hòa Phát HPF AD8352
7,200,000₫Mã sản phẩm HCF AD8352 Chức năng đông 1 chế độ đông Kích thước (mm) Rộng: 1304 mm – Cao: 890 mm – Sâu: 670 mm Dung tích (L) Tổng: 352 L (Ngăn đông: 352 L) Hiệu suất làm lạnh Ngăn đông: Đã được kiểm chứng Thiết kế Số cửa: 1 Mặt tủ Cánh đặc tôn Màu sắc Trắng Giỏ đựng thực phẩm Có Bảng điều khiển cảm ứng Có Đèn LED Có Tiện ích – Công nghệ Extra Freezing: Có – Tiết kiệm điện Inverter: Có – Cảnh báo mất nhiệt Smart Remote: Có – Gas R600a: Có – Ngăn chia thực phẩm Fresh Box: Có – Ngăn đông biến nhiệt Triple Freezing: Có – Kính chống thoát nhiệt: Có Còn hàng HPF AD8352Tủ đông Hòa Phát Inverter 2 ngăn 2 cánh HPF BD8205
6,400,000₫Thông số Chi tiết Loại tủ Tủ đông Mã sản phẩm HPF BD8205 Chức năng đông 2 chế độ đông (Ngăn đông và Ngăn mát) Kích thước (mm) Rộng: 1220 mm – Cao: 850 mm – Sâu: 710 mm Dung tích (L) Tổng: 205 L (Ngăn đông: 105 L, Ngăn mát: 100 L) Số cửa 2 cửa Số ngăn 2 ngăn (1 ngăn đông, 1 ngăn mát) Công suất danh định 120W Điện năng tiêu thụ 1.1 kWh/24h Nhiệt độ ngăn đông (độ C) ≤ -18℃ Nhiệt độ ngăn mát (độ C) 0 – 10℃ Công nghệ tích hợp Inverter Chất liệu dàn lạnh Đồng Chất liệu lòng tủ Nhôm sơn tĩnh điện Chất liệu bên ngoài Thân tủ: Tôn sơn tĩnh điện, Cửa tủ: Tôn sơn tĩnh điện Tiện ích Bảng điều khiển cảm ứng, Khoá cửa tủ, Xẻng cạo tuyết, Giỏ đựng đồ, Lỗ thoát nước, Bánh xe Kích thước, khối lượng Dài 122 cm – Rộng 71 cm – Cao 85 cm – Nặng 45 kg Loại Gas R600a Độ ồn 42 dB Thương hiệu của Việt Nam Sản xuất tại Việt Nam Năm ra mắt 2024 Hãng Hòa Phát Còn hàng HPF BD8205Máy lạnh Nagakawa Inverter 1.5 HP NIS-C12R2T28
6,690,000₫Thông số Chi tiết Mã sản phẩm NIS-C12R2T28 Loại máy Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) Inverter Có Công suất làm lạnh 1.5 HP – 12.000 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 – 20 m² (từ 40 đến 60 m³) Công suất điện tiêu thụ 1.25 kW/h Điện năng tiêu thụ 1.25 kW/h Dòng điện làm việc 6.0 A Nguồn điện 220 ~ 240V / 1 pha / 50 Hz Hiệu suất năng lượng 5 sao CSPF (Hệ số hiệu suất năng lượng mùa) 4.57 DÀN LẠNH Năng suất tách ẩm 1.5 L/h Lưu lượng gió 600 m³/h Kích thước thân máy (RxCxS) 790 × 275 × 185 mm Khối lượng dàn lạnh 8.5 kg Độ ồn dàn lạnh 34 / 29 / 26 dB(A) DÀN NÓNG Độ ồn dàn nóng 50 dB(A) Kích thước dàn nóng (RxCxS) 710 × 455 × 290 mm Khối lượng dàn nóng 22 kg Môi chất lạnh / Lượng nạp gas R32 / 0.8 kg Đường ống dẫn kính Đường kính ống lỏng Ø6 mm Đường kính ống gas Ø10 mm Chiều dài ống Tiêu chuẩn: 5 m Tối đa: 15 m Độ cao chênh lệch tối đa 10 m Tiện ích – Tự động làm sạch Auto Clean – Cảm biến nhiệt độ I Feel – Chế độ cài đặt yêu thích I-set – Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh – Chức năng hút ẩm – Hẹn giờ bật/tắt máy – Tự khởi động lại khi có điện – Chế độ vận hành khi ngủ Còn hàng NIS-C12R2T28Điều hòa Nagakawa 1 chiều inverter 9000BTU NIS-C09R2T29
5,600,000₫Thông số Chi tiết Mã sản phẩm NIS-C09R2T29 Công suất làm lạnh 2.64 kW (1.05~3.50 kW) Công suất làm lạnh (Btu/h) 9,000 (3,583~11,942 Btu/h) Điện năng tiêu thụ 870 W (220~1250 W) Cường độ dòng điện 4.0 A (1.0~6.0 A) Nguồn điện 220~240V / 1 pha / 50 Hz Hiệu suất năng lượng 5 sao CSPF (Hệ số hiệu suất năng lượng mùa) 4.51 DÀN LẠNH Năng suất tách ẩm 0.8 L/h Lưu lượng gió 580 m³/h Kích thước thân máy (RxCxS) 790 mm x 192 mm x 275 mm Khối lượng dàn lạnh 8 kg Độ ồn dàn lạnh 34/29/26 dB(A) DÀN NÓNG Độ ồn dàn nóng 50 dB(A) Kích thước dàn nóng (RxCxS) 712 mm x 459 mm x 276 mm Khối lượng dàn nóng 19 kg Môi chất lạnh / Lượng nạp gas R32 / 0.29 kg Đường ống dẫn kính Đường kính ống lỏng Ø6.35 mm Đường kính ống gas Ø9.52 mm Chiều dài ống Tiêu chuẩn: 5 m, Tối đa: 15 m Độ cao chênh lệch tối đa 10 m Còn hàng NIS-C09R2T29Điều hòa Nagakawa inverter 18000BTU 1 chiều NIS-C18R2T29
9,990,000₫Mã sản phẩm NIS-C18R2T29 Năng suất danh định (tối thiểu ~ tối đa) Làm lạnh: 18.000 Btu/h (5.120 ~ 19.450 Btu/h) Công suất điện tiêu thụ danh định (tối thiểu ~ tối đa) Làm lạnh: 1.650 W (500 ~ 2.100 W) Dòng điện làm việc danh định (tối thiểu ~ tối đa) Làm lạnh: 7.5 A (2.3 ~ 10.5 A) Dải điện áp làm việc 165 ~ 265 V / 1 pha / 50 Hz Lưu lượng gió cục trong (C) 810 m³/h Năng suất tách ẩm 2.0 L/h Độ ồn Cục trong: 44/40/36 dB(A) Cục ngoài: 56 dB(A) Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong: 910 × 294 × 206 mm Cục ngoài: 817 × 553 × 300 mm Khối lượng tổng Cục trong: 9 kg Cục ngoài: 28 kg Môi chất lạnh sử dụng R32 Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng: Ø6.35 mm Hơi: Ø12.7 mm Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn: 5 m Tối đa: 15 m Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa 5 m Còn hàng NIS-C18R2T29Điều hòa Nagakawa 1 chiều inverter 24000BTU NIS-C24R2T29
17,000,000₫Mã sản phẩm NIS-C24R2T29 Công suất làm lạnh 7.03 kW (1.5 ~ 7.46 kW) Công suất làm lạnh (Btu/h) 23.000 (5.118 ~ 25.466 Btu/h) Điện năng tiêu thụ 2.350 W (200 ~ 2.650 W) Cường độ dòng điện 10.5 A (1.5 ~ 13.0 A) Nguồn điện 220 ~ 240V / 1 pha / 50 Hz Hiệu suất năng lượng 5 sao CSPF (Hệ số hiệu suất năng lượng mùa) 5.52 DÀN LẠNH Năng suất tách ẩm 2 L/h Lưu lượng gió 1.200 / 1.100 / 920 m³/h Kích thước thân máy (RxCxS) 1.097 × 222 × 332 mm Khối lượng 14 kg Độ ồn 45 / 38 / 33 dB(A) DÀN NÓNG Độ ồn 53 dB(A) Kích thước (RxCxS) 863 × 349 × 602 mm Khối lượng 29 kg Môi chất lạnh / Lượng nạp gas R32 / 0.75 kg Đường ống dẫn kính Đường kính ống lỏng Ø6.35 mm Đường kính ống gas Ø12.7 mm Chiều dài ống Tiêu chuẩn: 5 m Tối đa: 25 m Độ cao chênh lệch tối đa 10 m Còn hàng NIS-C24R2T29Điều hòa Nagakawa 1 chiều 12.000 BTU NS-C12R2T30
6,100,000₫Thông số kỹ thuật Đơn vị NS-C12R2T30 Công suất làm lạnh kW 3.52 Btu/h 12,000 Điện năng tiêu thụ W 1,030 Cường độ dòng điện A 4.8 Nguồn điện V/P/Hz 220~240V /1 pha/ 50 Hz Hiệu suất năng lượng Số sao 1 sao CSPF 3.15 DÀN LẠNH Năng suất tách ẩm L/h 1 Lưu lượng gió m3/h 600 Kích thước thân máy (RxCxS) mm 790 x 275 x 192 Khối lượng kg 8 Độ ồn dB(A) 38/35/31 DÀN NÓNG Độ ồn dB(A) 51 Kích thước
(RXCXS)mm 777 x 498 x 290 Khối lượng kg 25 Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas kg R32/0.33 Đường ống dẫn kính Lỏng mm Ø6.35 Gas mm Ø12.7 Chiều dài ống Tiêu chuẩn m 5 Tối đa m 15 Độ cao chênh lệch tối đa m 5 Còn hàng NS-C12R2T30Điều Hòa Nagakawa 18000Btu 1 Chiều NS-C18R2T30
9,100,000₫Mã sản phẩm NS-C18R2T30 Loại máy Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh 5.28 kW (1.5 ~ 6.0 kW) Công suất làm lạnh (Btu/h) 18.000 (5.120 ~ 20.000 Btu/h) Điện năng tiêu thụ 1.730 W (500 ~ 2.100 W) Cường độ dòng điện 7.8 A (2.3 ~ 10.5 A) Nguồn điện 220 ~ 240V / 1 pha / 50 Hz Hiệu suất năng lượng 5 sao CSPF (Hệ số hiệu suất năng lượng mùa) 5.2 DÀN LẠNH Năng suất tách ẩm 2.0 L/h Lưu lượng gió 1.000 / 900 / 800 m³/h Kích thước thân máy (RxCxS) 1.085 × 295 × 235 mm Khối lượng dàn lạnh 13 kg Độ ồn dàn lạnh 42 / 39 / 35 dB(A) DÀN NÓNG Độ ồn dàn nóng 54 dB(A) Kích thước dàn nóng (RxCxS) 770 × 540 × 300 mm Khối lượng dàn nóng 26 kg Môi chất lạnh / Lượng nạp gas R32 / 0.7 kg Đường ống dẫn kính Đường kính ống lỏng Ø6.35 mm Đường kính ống gas Ø12.7 mm Chiều dài ống Tiêu chuẩn: 5 m Tối đa: 25 m Độ cao chênh lệch tối đa 10 m Còn hàng NS-C18R2T30
Danh mục sản phẩm