Shop - Điện Máy 247

Shop

  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Sumikura 24000BTU 2 Chiều Inverter APS/APO-H240/GOLD

    GOLD
    GOLDGOLD â

    Điều hòa Sumikura 24000BTU 2 Chiều Inverter APS/APO-H240/GOLD

    Loại máyĐiều hòa 2 chiều (Làm lạnh và sưởi ấm)
    ModelAPS/APO-H240/GOLD
    Công suất làm lạnh24.000 BTU (2.5 HP)
    Công suất sưởi ấm24.000 BTU (2.5 HP)
    Phạm vi làm lạnh hiệu quảKhoảng 40-50m²
    Phạm vi sưởi ấm hiệu quảKhoảng 40-50m²
    Độ ồn dàn lạnh36/30 dB
    Độ ồn dàn nóng50 dB
    Dòng sản phẩm2024
    Sản xuất tạiMalaysia
    Thời gian bảo hành dàn lạnh1 năm
    Thời gian bảo hành dàn nóng1 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin
    Loại GasR-32
    Mức tiêu thụ điện năngTiêu thụ điện: 2.1 kW/h
    Nhãn năng lượng5 sao (Hiệu suất năng lượng cao)
    Công nghệ tiết kiệm điệnInverter
    Khả năng lọc không khíLọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi
    Công nghệ làm lạnhCông nghệ làm lạnh nhanh
    Công nghệ sưởi ấmCông nghệ sưởi ấm hiệu quả
    Tiện ích– Điều khiển bằng remote
     – Chế độ ngủ đêm Sleep
     – Hẹn giờ bật/tắt máy
     – Tự khởi động lại khi có điện
     – Chức năng tự chẩn đoán lỗi
     – Chức năng khử ẩm
     – Hoạt động êm ái
    Kích thước – Khối lượng dàn lạnhDài 110 cm – Cao 32 cm – Dày 24 cm – Nặng 14 kg
    Kích thước – Khối lượng dàn nóngDài 95 cm – Cao 65 cm – Dày 35 cm – Nặng 45 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồngTối đa 25m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh15m
    Dòng điện vàoDàn lạnh: 1 pha
    Kích thước ống đồng6/10 mm
    Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa1
    HãngSumikura
    15,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Sumikura 28000BTU 2 chiều thường APS/APO-H280/Morandi

    Web Morandi 03 31 47 900x900
    Web Morandi 03 31 47 900x900171144770744429415749

    Điều hòa Sumikura 28000BTU 2 chiều thường APS/APO-H280/Morandi

    Thông sốChi tiết
    Loại máyĐiều hòa 2 chiều (Làm lạnh và sưởi ấm)
    ModelAPS/APO-H280/Morandi
    Công suất làm lạnh28.000 BTU (3 HP)
    Công suất sưởi ấm28.000 BTU (3 HP)
    Phạm vi làm lạnh hiệu quảKhoảng 45-60m²
    Phạm vi sưởi ấm hiệu quảKhoảng 45-60m²
    Độ ồn dàn lạnh37/31 dB
    Độ ồn dàn nóng52 dB
    Dòng sản phẩm2024
    Sản xuất tạiMalaysia
    Thời gian bảo hành dàn lạnh1 năm
    Thời gian bảo hành dàn nóng1 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin
    Loại GasR-32
    Mức tiêu thụ điện năngTiêu thụ điện: 2.5 kW/h
    Nhãn năng lượng5 sao (Hiệu suất năng lượng cao)
    Công nghệ tiết kiệm điệnInverter
    Khả năng lọc không khíLọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi
    Công nghệ làm lạnhCông nghệ làm lạnh nhanh
    Công nghệ sưởi ấmCông nghệ sưởi ấm hiệu quả
    Tiện ích– Điều khiển bằng remote
     – Chế độ ngủ đêm Sleep
     – Hẹn giờ bật/tắt máy
     – Tự khởi động lại khi có điện
     – Chức năng tự chẩn đoán lỗi
     – Chức năng khử ẩm
     – Hoạt động êm ái
    Kích thước – Khối lượng dàn lạnhDài 110 cm – Cao 32 cm – Dày 24 cm – Nặng 14 kg
    Kích thước – Khối lượng dàn nóngDài 95 cm – Cao 65 cm – Dày 35 cm – Nặng 45 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồngTối đa 25m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh15m
    Dòng điện vàoDàn lạnh: 1 pha
    Kích thước ống đồng6/10 mm
    Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa1
    HãngSumikura
    15,490,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 9.000BTU 1 chiều SRK/SRC09CTR-S5

    May Lanh Mitsubishi ă
    May Lanh Mitsubishi ăMay Lanh Mitsubishi Heavy â

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 9.000BTU 1 chiều SRK/SRC09CTR-S5

    Loại máyĐiều hòa 1 chiều (Chỉ làm lạnh)
    ModelSRK09CTR-S5 (dàn lạnh) / SRC09CTR-S5 (dàn nóng)
    Công suất làm lạnh9.000 BTU (1 HP)
    Phạm vi làm lạnh hiệu quảKhoảng 15-20m²
    Độ ồn dàn lạnh33 dB
    Độ ồn dàn nóng46 dB
    Dòng sản phẩm2024
    Sản xuất tạiNhật Bản
    Thời gian bảo hành dàn lạnh1 năm
    Thời gian bảo hành dàn nóng1 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin
    Loại GasR-32
    Mức tiêu thụ điện năngTiêu thụ điện: 0.75 kW/h
    Nhãn năng lượng5 sao (Hiệu suất năng lượng cao)
    Công nghệ tiết kiệm điệnInverter
    Khả năng lọc không khíLọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi
    Công nghệ làm lạnhCông nghệ làm lạnh nhanh
    Tiện ích– Điều khiển bằng remote
     – Chế độ ngủ đêm Sleep
     – Hẹn giờ bật/tắt máy
     – Tự khởi động lại khi có điện
     – Chức năng tự chẩn đoán lỗi
     – Chức năng khử ẩm
     – Hoạt động êm ái
    Kích thước – Khối lượng dàn lạnhDài 78 cm – Cao 27 cm – Dày 20 cm – Nặng 8 kg
    Kích thước – Khối lượng dàn nóngDài 75 cm – Cao 54 cm – Dày 26 cm – Nặng 18 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồngTối đa 20m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh10m
    Dòng điện vàoDàn lạnh: 1 pha
    Kích thước ống đồng6/10 mm
    Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa1
    HãngMitsubishi Heavy
    7,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Sumikura 2 chiều 24000 BTU APS/APO-H240/Morandi

    Web Morandi 03 31 47 900x900
    Web Morandi 03 31 47 900x900171144770744429415749

    Điều hòa Sumikura 2 chiều 24000 BTU APS/APO-H240/Morandi

    Loại máyĐiều hòa 2 chiều (Làm lạnh và sưởi ấm)
    ModelAPS/APO-H240/Morandi
    Công suất làm lạnh24.000 BTU (2.5 HP)
    Công suất sưởi ấm24.000 BTU (2.5 HP)
    Phạm vi làm lạnh hiệu quảKhoảng 30-40m²
    Phạm vi sưởi ấm hiệu quảKhoảng 30-40m²
    Độ ồn dàn lạnh36/30 dB
    Độ ồn dàn nóng50 dB
    Dòng sản phẩm2024
    Sản xuất tạiMalaysia
    Thời gian bảo hành dàn lạnh1 năm
    Thời gian bảo hành dàn nóng1 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin
    Loại GasR-32
    Mức tiêu thụ điện năngTiêu thụ điện: 2.0 kW/h
    Nhãn năng lượng5 sao (Hiệu suất năng lượng cao)
    Công nghệ tiết kiệm điệnInverter
    Khả năng lọc không khíLọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi
    Công nghệ làm lạnhCông nghệ làm lạnh nhanh
    Công nghệ sưởi ấmCông nghệ sưởi ấm hiệu quả
    Tiện ích– Điều khiển bằng remote
     – Chế độ ngủ đêm Sleep
     – Hẹn giờ bật/tắt máy
     – Tự khởi động lại khi có điện
     – Chức năng tự chẩn đoán lỗi
     – Chức năng khử ẩm
     – Hoạt động êm ái
    Kích thước – Khối lượng dàn lạnhDài 100 cm – Cao 30 cm – Dày 22 cm – Nặng 12 kg
    Kích thước – Khối lượng dàn nóngDài 90 cm – Cao 60 cm – Dày 30 cm – Nặng 40 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồngTối đa 25m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh15m
    Dòng điện vàoDàn lạnh: 1 pha
    Kích thước ống đồng6/10 mm
    Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa1
    HãngSumikura
    13,300,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 1.5HP SRK/SRC12CT-S5

    May Lanh Mitsubishi ă
    May Lanh Mitsubishi ăMay Lanh Mitsubishi Heavy â

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 1.5HP SRK/SRC12CT-S5

    Loại máyĐiều hòa 1 chiều (Chỉ làm lạnh)
    ModelSRK12CT-S5 (dàn lạnh) / SRC12CT-S5 (dàn nóng)
    Công suất làm lạnh12.000 BTU (1.5 HP)
    Phạm vi làm lạnh hiệu quảKhoảng 20-30m²
    Độ ồn dàn lạnh35 dB
    Độ ồn dàn nóng46 dB
    Dòng sản phẩm2024
    Sản xuất tạiNhật Bản
    Thời gian bảo hành dàn lạnh1 năm
    Thời gian bảo hành dàn nóng1 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin
    Loại GasR-32
    Mức tiêu thụ điện năngTiêu thụ điện: 1.0 kW/h
    Nhãn năng lượng5 sao (Hiệu suất năng lượng cao)
    Công nghệ tiết kiệm điệnInverter
    Khả năng lọc không khíLọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi
    Công nghệ làm lạnhCông nghệ làm lạnh nhanh
    Tiện ích– Điều khiển bằng remote
     – Chế độ ngủ đêm Sleep
     – Hẹn giờ bật/tắt máy
     – Tự khởi động lại khi có điện
     – Chức năng tự chẩn đoán lỗi
     – Chức năng khử ẩm
     – Hoạt động êm ái
    Kích thước – Khối lượng dàn lạnhDài 84 cm – Cao 28 cm – Dày 20 cm – Nặng 9 kg
    Kích thước – Khối lượng dàn nóngDài 78 cm – Cao 54 cm – Dày 26 cm – Nặng 19 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồngTối đa 20m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh10m
    Dòng điện vàoDàn lạnh: 1 pha
    Kích thước ống đồng6/10 mm
    Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa1
    9,550,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy SRK/SRC18CS-S5

    May Lanh Mitsubishi ă
    May Lanh Mitsubishi ăMay Lanh Mitsubishi Heavy â

    Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy SRK/SRC18CS-S5

    Thông sốChi tiết
    Loại máyĐiều hòa 1 chiều (Chỉ làm lạnh)
    ModelSRK18CS-S5 (dàn lạnh) / SRC18CS-S5 (dàn nóng)
    Công suất làm lạnh18.000 BTU (2 HP)
    Phạm vi làm lạnh hiệu quảKhoảng 30-40m²
    Độ ồn dàn lạnh36 dB
    Độ ồn dàn nóng50 dB
    Dòng sản phẩm2024
    Sản xuất tạiNhật Bản
    Thời gian bảo hành dàn lạnh1 năm
    Thời gian bảo hành dàn nóng1 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin
    Loại GasR-32
    Mức tiêu thụ điện năngTiêu thụ điện: 1.6 kW/h
    Nhãn năng lượng5 sao (Hiệu suất năng lượng cao)
    Công nghệ tiết kiệm điệnInverter
    Khả năng lọc không khíLọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi
    Công nghệ làm lạnhCông nghệ làm lạnh nhanh
    Tiện ích– Điều khiển bằng remote
     – Chế độ ngủ đêm Sleep
     – Hẹn giờ bật/tắt máy
     – Tự khởi động lại khi có điện
     – Chức năng tự chẩn đoán lỗi
     – Chức năng khử ẩm
     – Hoạt động êm ái
    Kích thước – Khối lượng dàn lạnhDài 104 cm – Cao 32 cm – Dày 24 cm – Nặng 14 kg
    Kích thước – Khối lượng dàn nóngDài 85 cm – Cao 55 cm – Dày 30 cm – Nặng 25 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồngTối đa 20m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh10m
    Dòng điện vàoDàn lạnh: 1 pha
    Kích thước ống đồng6/10 mm
    Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa1
    HãngMitsubishi Heavy
    14,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 1HP SRK/SRC10YYP-W5

    May Lanh Mitsubishi ă
    May Lanh Mitsubishi ăMay Lanh Mitsubishi Heavy â

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 1HP SRK/SRC10YYP-W5

    Loại máyĐiều hòa 1 chiều (Chỉ làm lạnh)
    ModelSRK10YYP-W5 (dàn lạnh) / SRC10YYP-W5 (dàn nóng)
    Công suất làm lạnh9.000 BTU (1 HP)
    Phạm vi làm lạnh hiệu quảKhoảng 15-20m²
    Độ ồn dàn lạnh32 dB
    Độ ồn dàn nóng45 dB
    Dòng sản phẩm2024
    Sản xuất tạiNhật Bản
    Thời gian bảo hành dàn lạnh1 năm
    Thời gian bảo hành dàn nóng1 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin
    Loại GasR-32
    Mức tiêu thụ điện năngTiêu thụ điện: 0.75 kW/h
    Nhãn năng lượng5 sao (Hiệu suất năng lượng cao)
    Công nghệ tiết kiệm điệnInverter
    Khả năng lọc không khíLọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi
    Công nghệ làm lạnhCông nghệ làm lạnh nhanh
    Tiện ích– Điều khiển bằng remote
     – Chế độ ngủ đêm Sleep
     – Hẹn giờ bật/tắt máy
     – Tự khởi động lại khi có điện
     – Chức năng tự chẩn đoán lỗi
     – Chức năng khử ẩm
     – Hoạt động êm ái
    Kích thước – Khối lượng dàn lạnhDài 79 cm – Cao 29 cm – Dày 22 cm – Nặng 8 kg
    Kích thước – Khối lượng dàn nóngDài 77 cm – Cao 55 cm – Dày 25 cm – Nặng 18 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồngTối đa 20m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh10m
    Dòng điện vàoDàn lạnh: 1 pha
    Kích thước ống đồng6/10 mm
    Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa1
    HãngMitsubishi Heavy
    8,890,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 1.5 HP SRK13YYP-W5

    May Lanh Mitsubishi ă
    May Lanh Mitsubishi ă10YYYY12

    Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 1.5 HP SRK13YYP-W5

    Loại máyĐiều hòa 1 chiều (Chỉ làm lạnh)
    ModelSRK13YYP-W5 (dàn lạnh) / SRC13YYP-W5 (dàn nóng)
    Công suất làm lạnh13.000 BTU (1.5 HP)
    Phạm vi làm lạnh hiệu quảKhoảng 20-30m²
    Độ ồn dàn lạnh32 dB
    Độ ồn dàn nóng45 dB
    Dòng sản phẩm2024
    Sản xuất tạiNhật Bản
    Thời gian bảo hành dàn lạnh1 năm
    Thời gian bảo hành dàn nóng1 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin
    Loại GasR-32
    Mức tiêu thụ điện năngTiêu thụ điện: 1.0 kW/h
    Nhãn năng lượng5 sao (Hiệu suất năng lượng cao)
    Công nghệ tiết kiệm điệnInverter
    Khả năng lọc không khíLọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi
    Công nghệ làm lạnhCông nghệ làm lạnh nhanh
    Tiện ích– Điều khiển bằng remote
     – Chế độ ngủ đêm Sleep
     – Hẹn giờ bật/tắt máy
     – Tự khởi động lại khi có điện
     – Chức năng tự chẩn đoán lỗi
     – Chức năng khử ẩm
     – Hoạt động êm ái
    Kích thước – Khối lượng dàn lạnhDài 85 cm – Cao 28 cm – Dày 23 cm – Nặng 10 kg
    Kích thước – Khối lượng dàn nóngDài 78 cm – Cao 55 cm – Dày 30 cm – Nặng 20 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồngTối đa 20m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh10m
    Dòng điện vàoDàn lạnh: 1 pha
    Kích thước ống đồng6/10 mm
    Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa1
    HãngMitsubishi Heavy
    10,990,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Sumikura 2 Chiều 12000Btu APS/APO-H120/Morandi

    Web Morandi 03 31 47 900x900
    Web Morandi 03 31 47 900x900171144770744429415749

    Điều Hòa Sumikura 2 Chiều 12000Btu APS/APO-H120/Morandi

    Loại điều hòaĐiều hòa 2 chiều (Làm lạnh và sưởi ấm)
    Công suất làm lạnh12000 BTU (1.5 HP)
    Công suất sưởi ấm12000 BTU (1.5 HP)
    Phạm vi làm lạnh/sưởi ấmTừ 20 – 30 m²
    Công nghệ InverterKhông có
    Môi chất làm lạnhR32
    Tính năng 
    – Chế độ làm lạnh nhanh
    – Chế độ sưởi ấm nhanh
    – Chế độ ngủ
    – Chế độ tự làm sạchKhông có
    – Chế độ khử ẩm
    – Chức năng tự động khởi động lại
    Độ ồn (Trong nhà)26 – 38 dB (tùy theo chế độ)
    Độ ồn (Ngoài trời)52 – 56 dB
    Kích thước dàn lạnh (R x C x S)855 x 300 x 200 mm
    Kích thước dàn nóng (R x C x S)720 x 500 x 270 mm
    Khối lượng dàn lạnh10 kg
    Khối lượng dàn nóng23 kg
    Điện áp220V/50Hz
    Hiệu suất năng lượng (EER)3.1
    Bảo hành12 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén
    Xuất xứTrung Quốc
    6,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Sumikura 9000BTU 2 chiều APS/APO-H092 Morandi

    Web Morandi 03 31 47 900x900
    Web Morandi 03 31 47 900x900171144770744429415749

    Điều hòa Sumikura 9000BTU 2 chiều APS/APO-H092 Morandi

    Loại điều hòaĐiều hòa 2 chiều (Làm lạnh và sưởi ấm)
    Công suất làm lạnh9000 BTU (1.0 HP)
    Công suất sưởi ấm9000 BTU (1.0 HP)
    Phạm vi làm lạnh/sưởi ấmTừ 15 – 20 m²
    Công nghệ InverterKhông có
    Môi chất làm lạnhR32
    Tính năng 
    – Chế độ làm lạnh nhanh
    – Chế độ sưởi ấm nhanh
    – Chế độ ngủ
    – Chế độ tự làm sạchKhông có
    – Chế độ khử ẩm
    – Chức năng tự động khởi động lại
    Độ ồn (Trong nhà)25 – 38 dB (tùy theo chế độ)
    Độ ồn (Ngoài trời)50 – 55 dB
    Kích thước dàn lạnh (R x C x S)805 x 275 x 205 mm
    Kích thước dàn nóng (R x C x S)700 x 500 x 275 mm
    Khối lượng dàn lạnh8 kg
    Khối lượng dàn nóng22 kg
    Điện áp220V/50Hz
    Hiệu suất năng lượng (EER)3.2
    Bảo hành12 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén
    Xuất xứTrung Quốc
    5,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Sumikura 28000Btu 1 Chiều APS/APO-280/MORANDI

    Web Morandi 03 31 47 900x900
    Web Morandi 03 31 47 900x900171144770744429415749

    Điều Hòa Sumikura 28000Btu 1 Chiều APS/APO-280/MORANDI

    Loại điều hòaĐiều hòa 1 chiều
    Công suất làm lạnh28000 BTU (3.0 HP)
    Phạm vi làm lạnhTừ 60 – 80 m²
    Công nghệ InverterKhông có
    Môi chất làm lạnhR32
    Tính năng 
    – Chế độ làm lạnh nhanh
    – Chế độ ngủ
    – Chế độ tự làm sạchKhông có
    – Chế độ khử ẩm
    – Chức năng tự động khởi động lại
    Độ ồn (Trong nhà)32 – 45 dB (tùy theo chế độ)
    Độ ồn (Ngoài trời)58 – 65 dB
    Kích thước dàn lạnh (R x C x S)1260 x 360 x 280 mm
    Kích thước dàn nóng (R x C x S)980 x 780 x 350 mm
    Khối lượng dàn lạnh20 kg
    Khối lượng dàn nóng45 kg
    Điện áp220V/50Hz
    Hiệu suất năng lượng (EER)3.1
    Bảo hành12 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén
    Xuất xứTrung Quốc
    14,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Sumikura 24000Btu 1 Chiều APS/APO-240/MORANDI

    Web Morandi 03 31 47 900x900
    Web Morandi 03 31 47 900x900171144770744429415749

    Điều Hòa Sumikura 24000Btu 1 Chiều APS/APO-240/MORANDI

    Loại điều hòaĐiều hòa 1 chiều
    Công suất làm lạnh24000 BTU (2.5 HP)
    Phạm vi làm lạnhTừ 45 – 60 m²
    Công nghệ InverterKhông có
    Môi chất làm lạnhR32
    Tính năng 
    – Chế độ làm lạnh nhanh
    – Chế độ ngủ
    – Chế độ tự làm sạchKhông có
    – Chế độ khử ẩm
    – Chức năng tự động khởi động lại
    Độ ồn (Trong nhà)30 – 43 dB (tùy theo chế độ)
    Độ ồn (Ngoài trời)55 – 60 dB
    Kích thước dàn lạnh (R x C x S)1120 x 320 x 250 mm
    Kích thước dàn nóng (R x C x S)900 x 730 x 330 mm
    Khối lượng dàn lạnh14 kg
    Khối lượng dàn nóng40 kg
    Điện áp220V/50Hz
    Hiệu suất năng lượng (EER)3.2
    Bảo hành12 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén
    Xuất xứTrung Quốc
    12,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Sumikura 18000Btu 1 Chiều APS/APO-180/MORANDI

    Web Morandi 03 31 47 900x900
    Web Morandi 03 31 47 900x900171144770744429415749

    Điều Hòa Sumikura 18000Btu 1 Chiều APS/APO-180/MORANDI

    Tên sản phẩmĐiều hòa Sumikura 18000BTU 1 Chiều APS/APO-180/MORANDI
    Loại điều hòaĐiều hòa 1 chiều
    Công suất làm lạnh18000 BTU (2.0 HP)
    Phạm vi làm lạnhTừ 30 – 45 m²
    Công nghệ InverterKhông có
    Môi chất làm lạnhR32
    Tính năng 
    – Chế độ làm lạnh nhanh
    – Chế độ ngủ
    – Chế độ tự làm sạchKhông có
    – Chế độ khử ẩm
    – Chức năng tự động khởi động lại
    Độ ồn (Trong nhà)28 – 40 dB (tùy theo chế độ)
    Độ ồn (Ngoài trời)55 – 60 dB
    Kích thước dàn lạnh (R x C x S)1040 x 320 x 230 mm
    Kích thước dàn nóng (R x C x S)900 x 730 x 330 mm
    Khối lượng dàn lạnh14 kg
    Khối lượng dàn nóng30 kg
    Điện áp220V/50Hz
    Hiệu suất năng lượng (EER)3.2
    Bảo hành12 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén
    Xuất xứTrung Quốc
    9,300,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Sumikura 12000Btu 1 Chiều APS/APO-120/MORANDI

    Web Morandi 03 31 47 900x900
    Web Morandi 03 31 47 900x900171144770744429415749

    Điều Hòa Sumikura 12000Btu 1 Chiều APS/APO-120/MORANDI

    Loại điều hòaĐiều hòa 1 chiều
    Công suất làm lạnh12000 BTU (1.5 HP)
    Phạm vi làm lạnhTừ 20 – 30 m²
    Công nghệ InverterKhông có
    Môi chất làm lạnhR32
    Tính năng 
    – Chế độ làm lạnh nhanh
    – Chế độ ngủ
    – Chế độ tự làm sạchKhông có
    – Chế độ khử ẩm
    – Chức năng tự động khởi động lại
    Độ ồn (Trong nhà)26 – 38 dB (tùy theo chế độ)
    Độ ồn (Ngoài trời)52 – 56 dB
    Kích thước dàn lạnh (R x C x S)855 x 300 x 200 mm
    Kích thước dàn nóng (R x C x S)720 x 500 x 270 mm
    Khối lượng dàn lạnh10 kg
    Khối lượng dàn nóng23 kg
    Điện áp220V/50Hz
    Hiệu suất năng lượng (EER)3.1
    Bảo hành12 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén
    Xuất xứTrung Quốc
    6,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Sumikura 1 chiều 9000 BTU APS/APO-092/Morandi

    Web Morandi 03 31 47 900x900
    Web Morandi 03 31 47 900x900171144770744429415749

    Điều hòa Sumikura 1 chiều 9000 BTU APS/APO-092/Morandi

    Loại điều hòaĐiều hòa 1 chiều
    Công suất làm lạnh9000 BTU (1.0 HP)
    Phạm vi làm lạnhTừ 15 – 20 m²
    Công nghệ InverterKhông có
    Môi chất làm lạnhR32
    Tính năng 
    – Chế độ làm lạnh nhanh
    – Chế độ ngủ
    – Chế độ tự làm sạchKhông có
    – Chế độ khử ẩm
    – Chức năng tự động khởi động lại
    Độ ồn (Trong nhà)25 – 38 dB (tùy theo chế độ)
    Độ ồn (Ngoài trời)50 – 55 dB
    Kích thước dàn lạnh (R x C x S)805 x 275 x 205 mm
    Kích thước dàn nóng (R x C x S)700 x 500 x 275 mm
    Khối lượng dàn lạnh8 kg
    Khối lượng dàn nóng22 kg
    Điện áp220V/50Hz
    Hiệu suất năng lượng (EER)3.2
    Bảo hành12 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén
    Xuất xứTrung Quốc
    4,690,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Sumikura 24000BTU 1 chiều Inverter APS/APO-240/Tokyo

    Add1 Dieu Hoa Treo Tuong Inverter Series Tokyo 510x510 D983e6814b7e4950a480e3c29b2adae0 1024x1024
    Add1 Dieu Hoa Treo Tuong Inverter Series Tokyo 510x510 D983e6814b7e4950a480e3c29b2adae0 1024x1024Dieu Hoa Treo Tuong Inverter Series Tokyo 3 510x383 7ec08b551a93414b8436a6087a544f6f 1024x1024

    Điều hòa Sumikura 24000BTU 1 chiều Inverter APS/APO-240/Tokyo

    Loại điều hòaĐiều hòa Inverter 1 chiều
    Công suất làm lạnh24000 BTU (2.5 HP)
    Phạm vi làm lạnhTừ 45 – 60 m²
    Công nghệ Inverter
    Môi chất làm lạnhR32
    Tính năng 
    – Chế độ làm lạnh nhanh
    – Chế độ ngủ
    – Chế độ tự làm sạch
    – Chế độ khử ẩm
    – Chức năng tự động khởi động lại
    – Chế độ làm lạnh êm ái
    Độ ồn (Trong nhà)30 – 43 dB (tùy theo chế độ)
    Độ ồn (Ngoài trời)55 – 60 dB
    Kích thước dàn lạnh (R x C x S)1120 x 320 x 250 mm
    Kích thước dàn nóng (R x C x S)900 x 730 x 330 mm
    Khối lượng dàn lạnh14 kg
    Khối lượng dàn nóng40 kg
    Điện áp220V/50Hz
    Hiệu suất năng lượng (EER)3.2
    Bảo hành24 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén
    Xuất xứTrung Quốc
    14,300,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Sumikura Tokyo Inverter 1 chiều 18000BTU APS/APO-180/TOKYO

    Add1 Dieu Hoa Treo Tuong Inverter Series Tokyo 510x510 D983e6814b7e4950a480e3c29b2adae0 1024x1024
    Add1 Dieu Hoa Treo Tuong Inverter Series Tokyo 510x510 D983e6814b7e4950a480e3c29b2adae0 1024x1024Dieu Hoa Treo Tuong Inverter Series Tokyo 3 510x383 7ec08b551a93414b8436a6087a544f6f 1024x1024

    Điều hòa Sumikura Tokyo Inverter 1 chiều 18000BTU APS/APO-180/TOKYO

    Loại điều hòaĐiều hòa Inverter 1 chiều
    Công suất làm lạnh18000 BTU (2.0 HP)
    Phạm vi làm lạnhTừ 30 – 45 m²
    Công nghệ Inverter
    Môi chất làm lạnhR32
    Tính năng 
    – Chế độ làm lạnh nhanh
    – Chế độ ngủ
    – Chế độ tự làm sạch
    – Chế độ khử ẩm
    – Chức năng tự động khởi động lại
    – Chế độ làm lạnh êm ái
    Độ ồn (Trong nhà)26 – 40 dB (tùy theo chế độ)
    Độ ồn (Ngoài trời)52 – 58 dB
    Kích thước dàn lạnh (R x C x S)1040 x 320 x 230 mm
    Kích thước dàn nóng (R x C x S)880 x 640 x 315 mm
    Khối lượng dàn lạnh12 kg
    Khối lượng dàn nóng30 kg
    Điện áp220V/50Hz
    Hiệu suất năng lượng (EER)3.3
    Bảo hành24 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén
    Xuất xứTrung Quốc
    11,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Sumikura 12000BTU 1 chiều APS-120 TOKYO

    Add1 Dieu Hoa Treo Tuong Inverter Series Tokyo 510x510 D983e6814b7e4950a480e3c29b2adae0 1024x1024
    Add1 Dieu Hoa Treo Tuong Inverter Series Tokyo 510x510 D983e6814b7e4950a480e3c29b2adae0 1024x1024Dieu Hoa Treo Tuong Inverter Series Tokyo 3 510x383 7ec08b551a93414b8436a6087a544f6f 1024x1024

    Điều hòa Sumikura 12000BTU 1 chiều APS-120 TOKYO

    Loại điều hòaĐiều hòa 1 chiều
    Công suất làm lạnh12000 BTU (1.5 HP)
    Phạm vi làm lạnhTừ 20 – 30 m²
    Công nghệ Inverter
    Môi chất làm lạnhR32
    Tính năng 
    – Chế độ làm lạnh nhanh
    – Chế độ ngủ
    – Chế độ tự làm sạch
    – Chế độ khử ẩm
    – Chức năng tự động khởi động lại
    Độ ồn (Trong nhà)24 – 38 dB (tùy theo chế độ)
    Độ ồn (Ngoài trời)50 – 55 dB
    Kích thước dàn lạnh (R x C x S)855 x 300 x 200 mm
    Kích thước dàn nóng (R x C x S)720 x 550 x 270 mm
    Khối lượng dàn lạnh10 kg
    Khối lượng dàn nóng23 kg
    Điện áp220V/50Hz
    Hiệu suất năng lượng (EER)3.1
    Bảo hành24 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén
    Xuất xứTrung Quốc
    6,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Sumikura Inverter 1 Chiều 9000Btu APS/APO-092/Tokyo

    Add1 Dieu Hoa Treo Tuong Inverter Series Tokyo 510x510 D983e6814b7e4950a480e3c29b2adae0 1024x1024
    Add1 Dieu Hoa Treo Tuong Inverter Series Tokyo 510x510 D983e6814b7e4950a480e3c29b2adae0 1024x1024Dieu Hoa Treo Tuong Inverter Series Tokyo 3 510x383 7ec08b551a93414b8436a6087a544f6f 1024x1024

    Điều Hòa Sumikura Inverter 1 Chiều 9000Btu APS/APO-092/Tokyo

    Loại điều hòaĐiều hòa Inverter 1 chiều
    Công suất làm lạnh9000 BTU (1.0 HP)
    Phạm vi làm lạnhTừ 15 – 20 m²
    Công nghệ Inverter
    Môi chất làm lạnhR32
    Tính năng 
    – Chế độ làm lạnh nhanh
    – Chế độ ngủ
    – Chế độ tự làm sạch
    – Chế độ khử ẩm
    – Chức năng tự động khởi động lại
    Độ ồn (Trong nhà)22 – 38 dB (tùy theo chế độ)
    Độ ồn (Ngoài trời)50 – 55 dB
    Kích thước dàn lạnh (R x C x S)800 x 275 x 200 mm
    Kích thước dàn nóng (R x C x S)710 x 530 x 250 mm
    Khối lượng dàn lạnh8.5 kg
    Khối lượng dàn nóng22 kg
    Điện áp220V/50Hz
    Hiệu suất năng lượng (EER)3.2
    Bảo hành24 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén
    Xuất xứTrung Quốc
    6,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Nồi cơm điện tử Sharp 1.1 lít KS-COM110DV-WH

    Ks Com110dv Wh 1 19fb1a37a29d4a7798db2210b892f8d2 1024x1024
    Ks Com110dv Wh 1 19fb1a37a29d4a7798db2210b892f8d2 1024x1024Ks Com110dv Wh 2 8bca5409fb34489288a8262978ad799d 1024x1024

    Nồi cơm điện tử Sharp 1.1 lít KS-COM110DV-WH

    Thương hiệuSharp
    Mã sản phẩmKS-COM100DV-WH
    Loại nồiNắp gài, Điện tử
    Dung tích thực1.0 lít
    Công suất600W
    Số người ăn1 – 2 người
    Lòng nồiChống dính
    Chất liệu lòng nồiNhôm phủ chống dính
    Công nghệ nấu cơm3D (Toả nhiệt từ 3 hướng)
    Tiện ích khácCó xửng hấp, Giữ ấm 12h, Hẹn giờ 24h, Điều khiển nút nhấn điện tử, Màn hình LED, Lòng nồi 5 lớp
    Kích thướcNgang 30.1 cm – Sâu 30.1 cm – Cao 26.5 cm
    Khối lượngNồi cơm điện + thùng: 2.83 kg
    Bảo hành12 tháng
    Xuất xứTrung Quốc
    1,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Nồi cơm điện tử Sharp 1.8 lít KS-COM183MV-WH

    Ks Com183mv Wh 1 5b497a006f104278850668b2a39e8136 1024x1024
    Ks Com183mv Wh 1 5b497a006f104278850668b2a39e8136 1024x1024Ks Com183mv Wh 3 1a9f07c5faea471eb21fa7abf8742d29 1024x1024

    Nồi cơm điện tử Sharp 1.8 lít KS-COM183MV-WH

    Tổng quan 
    Loại nồiNồi cơm điện tử
    Dung tích1.8 lít, Số người ăn 4 – 6 người
    Công suất835W
    Thương hiệuNhật Bản
    Nơi sản xuấtViệt Nam
    Năm ra mắt2021
    Lòng nồi 
    Chất liệu lòng nồiNhôm phủ chống dính
    Độ dày lòng nồi1.7 mm
    Công nghệ và chức năng nấu 
    Công nghệ nấu3D (Toả nhiệt từ 3 hướng)
    Chức năngSúp, Làm bánh, Hấp, Gạo trắng, Gạo nếp, Gạo lứt, Giữ ấm, Cháo
    Bảng điều khiển và tiện ích 
    Ngôn ngữTiếng Việt
    Điều khiểnNút nhấn có màn hình hiển thị
    Tiện íchCó xửng hấp, Hẹn giờ 24 giờ, Giữ ấm 12 giờ
    Thông tin lắp đặt 
    Chiều dài dây điện114 cm
    Dây điệnCó thể tháo rời khỏi nồi
    Kích thướcNgang 24.8 cm – Cao 24.8 cm – Sâu 33.5 cm
    Khối lượng3.4 kg
    HãngSharp
    1,200,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Sumikura 2 chiều 18000 BTU APS/APO-H180/Morandi

    Web Morandi 03 31 47 900x900
    Web Morandi 03 31 47 900x900171144770744429415749

    Điều hòa Sumikura 2 chiều 18000 BTU APS/APO-H180/Morandi

    Loại điều hòaĐiều hòa 2 chiều (Làm lạnh và sưởi ấm)
    Công suất làm lạnh18000 BTU (2.0 HP)
    Công suất sưởi ấm18000 BTU (2.0 HP)
    Phạm vi làm lạnh/sưởi ấmTừ 30 – 45 m²
    Công nghệ InverterKhông có
    Môi chất làm lạnhR32
    Tính năng 
    – Chế độ làm lạnh nhanh
    – Chế độ sưởi ấm nhanh
    – Chế độ ngủ
    – Chế độ tự làm sạchKhông có
    – Chế độ khử ẩm
    – Chức năng tự động khởi động lại
    Độ ồn (Trong nhà)28 – 40 dB (tùy theo chế độ)
    Độ ồn (Ngoài trời)55 – 60 dB
    Kích thước dàn lạnh (R x C x S)1040 x 320 x 230 mm
    Kích thước dàn nóng (R x C x S)900 x 730 x 330 mm
    Khối lượng dàn lạnh14 kg
    Khối lượng dàn nóng30 kg
    Điện áp220V/50Hz
    Hiệu suất năng lượng (EER)3.2
    Bảo hành12 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén
    Xuất xứTrung Quốc
    10,200,000
  • You've just added this product to the cart:

    Nồi cơm nắp gài Sharp 1.8 lít KS-NR191STV

    Noi Com Dien Sharp Ks Nr191stv Org 1 6c1af6cdcaf6490aa62e4dc70c36486d 1024x1024
    Noi Com Dien Sharp Ks Nr191stv Org 1 6c1af6cdcaf6490aa62e4dc70c36486d 1024x1024Noi Com Dien Sharp Ks Nr191stv Org 3 5321a1f17ac14fb392da445af8a5a2f3 1024x1024

    Nồi cơm nắp gài Sharp 1.8 lít KS-NR191STV

    Tổng quan 
    Loại nồiNồi cơm nắp gài
    Dung tích1.8 lít (Số người ăn: 4 – 6 người)
    Công suất700W
    Thương hiệuNhật Bản
    Nơi sản xuấtThái Lan
    Năm ra mắt2016
    Lòng nồi 
    Chất liệu lòng nồiHợp kim nhôm phủ chống dính
    Độ dày lòng nồi1.2 mm
    Công nghệ và chức năng nấu 
    Công nghệ nấu3D (Tỏa nhiệt từ 3 hướng)
    Chức năngNấu cơm, Giữ ấm
    Bảng điều khiển và tiện ích 
    Ngôn ngữTiếng Anh
    Điều khiểnNút nhấn
    Tiện íchCó xửng hấp
    Thông tin lắp đặt 
    Chiều dài dây điện103 cm
    Dây điệnDây rút vào thân nồi
    Kích thướcNgang 31.5 cm – Cao 31.5 cm – Sâu 33 cm
    Khối lượng3.2 kg
    HãngSharp
    1,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Hòa Phát 252 lít HPF AD6252

    Tu Dong Hoa Phat Hpf Ad6352 2
    Tu Dong Hoa Phat Hpf Ad6352 2Tu Dong Hoa Phat Hpf Ad6352 5

    Tủ đông Hòa Phát 252 lít HPF AD6252

    Loại tủTủ đông
    Dung tích tổngHãng không công bố
    Dung tích sử dụng252 lít – Ngăn đông 252 lít
    Số cửa1 cửa
    Số ngăn1 ngăn đông
    Công suất danh định123W
    Điện năng tiêu thụHãng không công bố
    Nhiệt độ ngăn đông (độ C)≤ -18℃
    Công nghệ tích hợpLàm lạnh trực tiếp
    Chất liệu dàn lạnhĐồng
    Chất liệu lòng tủNhôm sơn tĩnh điện
    Chất liệu bên ngoàiThân tủ: Tôn sơn tĩnh điện, Cửa tủ: Tôn sơn tĩnh điện
    Tiện íchBảng điều khiển, Khoá cửa tủ, Xẻng cạo tuyết, Giỏ đựng đồ, Lỗ thoát nước, Bánh xe
    Kích thước, khối lượngDài 108 cm – Rộng 59.5 cm – Cao 87.4 cm – Nặng 40 kg
    Loại GasR600a
    Độ ồnHãng không công bố
    Thương hiệu củaViệt Nam
    Sản xuất tạiViệt Nam
    Năm ra mắt2022
    HãngHoà Phát
    6,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Hòa Phát 205 Lít HPF BD6205

    Tu Dong Hoa Phat Hpf Ad6352 2
    Tu Dong Hoa Phat Hpf Ad6352 2Tu Dong Hoa Phat 205 Lit Hpf Bd62054

    Tủ đông Hòa Phát 205 Lít HPF BD6205

    Loại tủTủ đông
    Dung tích tổngHãng không công bố
    Dung tích sử dụng205 lít – Ngăn mát 108 lít – Ngăn đông 97 lít
    Số cửa2 cửa
    Số ngăn1 ngăn đông, 1 ngăn mát
    Công suất danh định122W
    Điện năng tiêu thụHãng không công bố
    Nhiệt độ ngăn mát (độ C)0 – 10℃
    Nhiệt độ ngăn đông (độ C)≤ -18℃
    Công nghệ tích hợpLàm lạnh trực tiếp
    Chất liệu dàn lạnhĐồng
    Chất liệu lòng tủNhôm sơn tĩnh điện
    Chất liệu bên ngoàiThân tủ: Tôn sơn tĩnh điện, Cửa tủ: Tôn sơn tĩnh điện
    Tiện íchBảng điều khiển, Khoá cửa tủ, Xẻng cạo tuyết, Giỏ đựng đồ, Lỗ thoát nước, Bánh xe
    Kích thước, khối lượngDài 103.5 cm – Rộng 63.2 cm – Cao 91.5 cm – Nặng 43 kg
    Loại GasR600a
    Độ ồnHãng không công bố
    Thương hiệu củaViệt Nam
    Sản xuất tạiViệt Nam
    Năm ra mắt2022
    HãngHoà Phát

     

    6,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    tủ đông Hòa Phát 245L HPF BD6245

    Tu Dong Hoa Phat Hpf Ad6352 2
    Tu Dong Hoa Phat Hpf Ad6352 2Tu Dong Hoa Phat Hpf Ad6352 5

    tủ đông Hòa Phát 245L HPF BD6245

    Loại tủTủ đông
    Mã sản phẩmHPF BD6245
    Dung tích tổng245 lít
    Dung tích sử dụng245 lít – Ngăn đông 245 lít
    Số cửa1 cửa
    Số ngăn1 ngăn đông
    Công suất danh định122W
    Điện năng tiêu thụHãng không công bố
    Nhiệt độ ngăn đông (độ C)≤ -18℃
    Công nghệ tích hợpLàm lạnh trực tiếp
    Chất liệu dàn lạnhĐồng
    Chất liệu lòng tủNhôm sơn tĩnh điện
    Chất liệu bên ngoàiThân tủ: Tôn sơn tĩnh điện, Cửa tủ: Tôn sơn tĩnh điện
    Tiện íchBảng điều khiển, Khoá cửa tủ, Xẻng cạo tuyết, Giỏ đựng đồ, Lỗ thoát nước, Bánh xe
    Kích thước, khối lượngDài 103.5 cm – Rộng 63.2 cm – Cao 91.5 cm – Nặng 43 kg
    Loại GasR600a
    Độ ồnHãng không công bố
    Thương hiệu củaViệt Nam
    Sản xuất tạiViệt Nam
    Năm ra mắt2022
    HãngHoà Phát
    6,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Hòa Phát 271 Lít HPF BD6271

    Tu Dong Hoa Phat Hpf Ad6352 2
    Tu Dong Hoa Phat Hpf Ad6352 2Tu Dong Hoa Phat Hpf Ad6352 5

    Tủ đông Hòa Phát 271 Lít HPF BD6271

    Loại tủTủ đông
    Dung tích tổngHãng không công bố
    Dung tích sử dụng271 lít (Ngăn mát 141 lít, Ngăn đông 130 lít)
    Số cửa2 cửa
    Số ngăn1 ngăn đông, 1 ngăn mát
    Công suất danh định122W
    Điện năng tiêu thụHãng không công bố
    Nhiệt độ ngăn mát (độ C)Từ 0 – 10℃
    Nhiệt độ ngăn đông (độ C)≤ -18℃
    Công nghệ tích hợpLàm lạnh trực tiếp
    Chất liệu dàn lạnhĐồng
    Chất liệu lòng tủNhôm sơn tĩnh điện
    Chất liệu bên ngoàiThân tủ: Tôn sơn tĩnh điện, Cửa tủ: Tôn sơn tĩnh điện
    Tiện íchBảng điều khiển, Khoá cửa tủ, Xẻng cạo tuyết, Giỏ đựng đồ, Lỗ thoát nước, Bánh xe
    Kích thước, khối lượngDài 123.5 cm – Rộng 68 cm – Cao 92.7 cm – Nặng 50 kg
    Loại GasR600a
    Độ ồnHãng không công bố
    Thương hiệu củaViệt Nam
    Sản xuất tạiViệt Nam
    Năm ra mắt2022
    HãngHoà Phát
    6,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Hòa Phát Inverter 252 Lít HPF AD8252

    Tu Dong Hoa Phat Hpf Ad6352 2
    Tu Dong Hoa Phat Hpf Ad6352 2Tu Dong Hoa Phat Hpf Ad6352 5

    Tủ đông Hòa Phát Inverter 252 Lít HPF AD8252

    Loại tủTủ đông
    Dung tích tổng252 lít
    Dung tích sử dụng252 lít
    Số cửa1 cửa
    Số ngăn1 ngăn đông
    Công suất danh định100W
    Điện năng tiêu thụ1.02 kWh/24h
    Nhiệt độ ngăn đông (độ C)≤ -18℃
    Công nghệ tích hợpInverter
    Chất liệu dàn lạnhĐồng
    Chất liệu lòng tủNhôm sơn tĩnh điện
    Chất liệu bên ngoàiThân tủ: Tôn sơn tĩnh điện, Cửa tủ: Tôn sơn tĩnh điện
    Tiện íchBảng điều khiển, Khoá cửa tủ, Xẻng cạo tuyết, Giỏ đựng đồ, Lỗ thoát nước, Bánh xe
    Kích thước, khối lượngDài 111 cm – Rộng 63 cm – Cao 85 cm – Nặng 39 kg
    Loại GasR600a
    Độ ồn40 dB
    Thương hiệu củaViệt Nam
    Sản xuất tạiViệt Nam
    Năm ra mắt2023
    HãngHòa Phát
    6,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Hòa Phát HPF AD8352

    Tu Dong Hoa Phat Hpf Ad6352 2
    Tu Dong Hoa Phat Hpf Ad6352 2Tu Dong Hoa Phat Hpf Ad6352 5

    Tủ đông Hòa Phát HPF AD8352

    Mã sản phẩmHCF AD8352
    Chức năng đông1 chế độ đông
    Kích thước (mm)Rộng: 1304 mm – Cao: 890 mm – Sâu: 670 mm
    Dung tích (L)Tổng: 352 L (Ngăn đông: 352 L)
    Hiệu suất làm lạnhNgăn đông: Đã được kiểm chứng
    Thiết kếSố cửa: 1
    Mặt tủCánh đặc tôn
    Màu sắcTrắng
    Giỏ đựng thực phẩm
    Bảng điều khiển cảm ứng
    Đèn LED
    Tiện ích– Công nghệ Extra Freezing: Có
     – Tiết kiệm điện Inverter: Có
     – Cảnh báo mất nhiệt Smart Remote: Có
     – Gas R600a: Có
     – Ngăn chia thực phẩm Fresh Box: Có
     – Ngăn đông biến nhiệt Triple Freezing: Có
     – Kính chống thoát nhiệt: Có
    7,200,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Hòa Phát Inverter 2 ngăn 2 cánh HPF BD8205

    Tu Dong Hoa Phat Hpf Ad6352 2
    Tu Dong Hoa Phat Hpf Ad6352 2Tu Dong Hoa Phat Hpf Ad6352 5

    Tủ đông Hòa Phát Inverter 2 ngăn 2 cánh HPF BD8205

    Thông sốChi tiết
    Loại tủTủ đông
    Mã sản phẩmHPF BD8205
    Chức năng đông2 chế độ đông (Ngăn đông và Ngăn mát)
    Kích thước (mm)Rộng: 1220 mm – Cao: 850 mm – Sâu: 710 mm
    Dung tích (L)Tổng: 205 L (Ngăn đông: 105 L, Ngăn mát: 100 L)
    Số cửa2 cửa
    Số ngăn2 ngăn (1 ngăn đông, 1 ngăn mát)
    Công suất danh định120W
    Điện năng tiêu thụ1.1 kWh/24h
    Nhiệt độ ngăn đông (độ C)≤ -18℃
    Nhiệt độ ngăn mát (độ C)0 – 10℃
    Công nghệ tích hợpInverter
    Chất liệu dàn lạnhĐồng
    Chất liệu lòng tủNhôm sơn tĩnh điện
    Chất liệu bên ngoàiThân tủ: Tôn sơn tĩnh điện, Cửa tủ: Tôn sơn tĩnh điện
    Tiện íchBảng điều khiển cảm ứng, Khoá cửa tủ, Xẻng cạo tuyết, Giỏ đựng đồ, Lỗ thoát nước, Bánh xe
    Kích thước, khối lượngDài 122 cm – Rộng 71 cm – Cao 85 cm – Nặng 45 kg
    Loại GasR600a
    Độ ồn42 dB
    Thương hiệu củaViệt Nam
    Sản xuất tạiViệt Nam
    Năm ra mắt2024
    HãngHòa Phát
    6,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Nagakawa Inverter 1.5 HP NIS-C12R2T28

    May Lanh Nagakawa Inverter 15 Hp Nis C12r2t281
    May Lanh Nagakawa Inverter 15 Hp Nis C12r2t281May Lanh Nagakawa Inverter 15 Hp Nis C12r2t283 1

    Máy lạnh Nagakawa Inverter 1.5 HP NIS-C12R2T28

    Thông sốChi tiết
    Mã sản phẩmNIS-C12R2T28
    Loại máyMáy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Inverter
    Công suất làm lạnh1.5 HP – 12.000 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quảTừ 15 – 20 m² (từ 40 đến 60 m³)
    Công suất điện tiêu thụ1.25 kW/h
    Điện năng tiêu thụ1.25 kW/h
    Dòng điện làm việc6.0 A
    Nguồn điện220 ~ 240V / 1 pha / 50 Hz
    Hiệu suất năng lượng5 sao
    CSPF (Hệ số hiệu suất năng lượng mùa)4.57
    DÀN LẠNH 
    Năng suất tách ẩm1.5 L/h
    Lưu lượng gió600 m³/h
    Kích thước thân máy (RxCxS)790 × 275 × 185 mm
    Khối lượng dàn lạnh8.5 kg
    Độ ồn dàn lạnh34 / 29 / 26 dB(A)
    DÀN NÓNG 
    Độ ồn dàn nóng50 dB(A)
    Kích thước dàn nóng (RxCxS)710 × 455 × 290 mm
    Khối lượng dàn nóng22 kg
    Môi chất lạnh / Lượng nạp gasR32 / 0.8 kg
    Đường ống dẫn kính 
    Đường kính ống lỏngØ6 mm
    Đường kính ống gasØ10 mm
    Chiều dài ốngTiêu chuẩn: 5 m
     Tối đa: 15 m
    Độ cao chênh lệch tối đa10 m
    Tiện ích– Tự động làm sạch Auto Clean
     – Cảm biến nhiệt độ I Feel
     – Chế độ cài đặt yêu thích I-set
     – Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
     – Chức năng hút ẩm
     – Hẹn giờ bật/tắt máy
     – Tự khởi động lại khi có điện
     – Chế độ vận hành khi ngủ
    6,690,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Nagakawa 1 chiều inverter 9000BTU NIS-C09R2T29

    May Lanh Nagakawa Inverter 15 Hp Nis C12r2t281
    May Lanh Nagakawa Inverter 15 Hp Nis C12r2t281May Lanh Nagakawa Inverter 15 Hp Nis C12r2t283 1

    Điều hòa Nagakawa 1 chiều inverter 9000BTU NIS-C09R2T29

    Thông sốChi tiết
    Mã sản phẩmNIS-C09R2T29
    Công suất làm lạnh2.64 kW (1.05~3.50 kW)
    Công suất làm lạnh (Btu/h)9,000 (3,583~11,942 Btu/h)
    Điện năng tiêu thụ870 W (220~1250 W)
    Cường độ dòng điện4.0 A (1.0~6.0 A)
    Nguồn điện220~240V / 1 pha / 50 Hz
    Hiệu suất năng lượng5 sao
    CSPF (Hệ số hiệu suất năng lượng mùa)4.51
    DÀN LẠNH 
    Năng suất tách ẩm0.8 L/h
    Lưu lượng gió580 m³/h
    Kích thước thân máy (RxCxS)790 mm x 192 mm x 275 mm
    Khối lượng dàn lạnh8 kg
    Độ ồn dàn lạnh34/29/26 dB(A)
    DÀN NÓNG 
    Độ ồn dàn nóng50 dB(A)
    Kích thước dàn nóng (RxCxS)712 mm x 459 mm x 276 mm
    Khối lượng dàn nóng19 kg
    Môi chất lạnh / Lượng nạp gasR32 / 0.29 kg
    Đường ống dẫn kính 
    Đường kính ống lỏngØ6.35 mm
    Đường kính ống gasØ9.52 mm
    Chiều dài ốngTiêu chuẩn: 5 m, Tối đa: 15 m
    Độ cao chênh lệch tối đa10 m
    5,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Nagakawa inverter 18000BTU 1 chiều NIS-C18R2T29

    May Lanh Nagakawa Inverter 15 Hp Nis C12r2t281
    May Lanh Nagakawa Inverter 15 Hp Nis C12r2t281May Lanh Nagakawa Inverter 15 Hp Nis C12r2t283 1

    Điều hòa Nagakawa inverter 18000BTU 1 chiều NIS-C18R2T29

    Mã sản phẩmNIS-C18R2T29
    Năng suất danh định (tối thiểu ~ tối đa)Làm lạnh: 18.000 Btu/h (5.120 ~ 19.450 Btu/h)
    Công suất điện tiêu thụ danh định (tối thiểu ~ tối đa)Làm lạnh: 1.650 W (500 ~ 2.100 W)
    Dòng điện làm việc danh định (tối thiểu ~ tối đa)Làm lạnh: 7.5 A (2.3 ~ 10.5 A)
    Dải điện áp làm việc165 ~ 265 V / 1 pha / 50 Hz
    Lưu lượng gió cục trong (C)810 m³/h
    Năng suất tách ẩm2.0 L/h
    Độ ồnCục trong: 44/40/36 dB(A)
     Cục ngoài: 56 dB(A)
    Kích thước thân máy (RxCxS)Cục trong: 910 × 294 × 206 mm
     Cục ngoài: 817 × 553 × 300 mm
    Khối lượng tổngCục trong: 9 kg
     Cục ngoài: 28 kg
    Môi chất lạnh sử dụngR32
    Kích cỡ ống đồng lắp đặtLỏng: Ø6.35 mm
     Hơi: Ø12.7 mm
    Chiều dài ống đồng lắp đặtTiêu chuẩn: 5 m
     Tối đa: 15 m
    Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa5 m
    9,990,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Nagakawa 1 chiều inverter 24000BTU NIS-C24R2T29

    May Lanh Nagakawa Inverter 15 Hp Nis C12r2t281
    May Lanh Nagakawa Inverter 15 Hp Nis C12r2t281May Lanh Nagakawa Inverter 15 Hp Nis C12r2t283 1

    Điều hòa Nagakawa 1 chiều inverter 24000BTU NIS-C24R2T29

    Mã sản phẩmNIS-C24R2T29
    Công suất làm lạnh7.03 kW (1.5 ~ 7.46 kW)
    Công suất làm lạnh (Btu/h)23.000 (5.118 ~ 25.466 Btu/h)
    Điện năng tiêu thụ2.350 W (200 ~ 2.650 W)
    Cường độ dòng điện10.5 A (1.5 ~ 13.0 A)
    Nguồn điện220 ~ 240V / 1 pha / 50 Hz
    Hiệu suất năng lượng5 sao
    CSPF (Hệ số hiệu suất năng lượng mùa)5.52
    DÀN LẠNH 
    Năng suất tách ẩm2 L/h
    Lưu lượng gió1.200 / 1.100 / 920 m³/h
    Kích thước thân máy (RxCxS)1.097 × 222 × 332 mm
    Khối lượng14 kg
    Độ ồn45 / 38 / 33 dB(A)
    DÀN NÓNG 
    Độ ồn53 dB(A)
    Kích thước (RxCxS)863 × 349 × 602 mm
    Khối lượng29 kg
    Môi chất lạnh / Lượng nạp gasR32 / 0.75 kg
    Đường ống dẫn kính 
    Đường kính ống lỏngØ6.35 mm
    Đường kính ống gasØ12.7 mm
    Chiều dài ốngTiêu chuẩn: 5 m
     Tối đa: 25 m
    Độ cao chênh lệch tối đa10 m
    17,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Nagakawa 1 chiều 12.000 BTU NS-C12R2T30

    May Lanh Nagakawa Inverter 15 Hp Nis C12r2t281
    May Lanh Nagakawa Inverter 15 Hp Nis C12r2t281May Lanh Nagakawa Inverter 15 Hp Nis C12r2t283 1

    Điều hòa Nagakawa 1 chiều 12.000 BTU NS-C12R2T30

    Thông số kỹ thuật Đơn vịNS-C12R2T30
     Công suất làm lạnh kW3.52
     Btu/h12,000
     Điện năng tiêu thụ W1,030
     Cường độ dòng điện A4.8
     Nguồn điện V/P/Hz220~240V /1 pha/ 50 Hz
     Hiệu suất năng lượng Số sao1 sao
      CSPF3.15
     DÀN LẠNH    
     Năng suất tách ẩm L/h1
     Lưu lượng gió m3/h600
     Kích thước thân máy (RxCxS) mm790 x 275 x 192
     Khối lượng kg8
     Độ ồn dB(A)38/35/31
     DÀN NÓNG    
     Độ ồn dB(A)51
     Kích thước
    (RXCXS)
     mm777 x 498 x 290
     Khối lượng kg25
     Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas kgR32/0.33
     Đường ống dẫn kínhLỏngmmØ6.35
    GasmmØ12.7
     Chiều dài ốngTiêu chuẩnm5
     Tối đam15
     Độ cao chênh lệch tối đa m5
    6,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Nagakawa 18000Btu 1 Chiều NS-C18R2T30

    May Lanh Nagakawa Inverter 15 Hp Nis C12r2t281
    May Lanh Nagakawa Inverter 15 Hp Nis C12r2t281May Lanh Nagakawa Inverter 15 Hp Nis C12r2t283 1

    Điều Hòa Nagakawa 18000Btu 1 Chiều NS-C18R2T30

    Mã sản phẩmNS-C18R2T30
    Loại máyĐiều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Công suất làm lạnh5.28 kW (1.5 ~ 6.0 kW)
    Công suất làm lạnh (Btu/h)18.000 (5.120 ~ 20.000 Btu/h)
    Điện năng tiêu thụ1.730 W (500 ~ 2.100 W)
    Cường độ dòng điện7.8 A (2.3 ~ 10.5 A)
    Nguồn điện220 ~ 240V / 1 pha / 50 Hz
    Hiệu suất năng lượng5 sao
    CSPF (Hệ số hiệu suất năng lượng mùa)5.2
    DÀN LẠNH 
    Năng suất tách ẩm2.0 L/h
    Lưu lượng gió1.000 / 900 / 800 m³/h
    Kích thước thân máy (RxCxS)1.085 × 295 × 235 mm
    Khối lượng dàn lạnh13 kg
    Độ ồn dàn lạnh42 / 39 / 35 dB(A)
    DÀN NÓNG 
    Độ ồn dàn nóng54 dB(A)
    Kích thước dàn nóng (RxCxS)770 × 540 × 300 mm
    Khối lượng dàn nóng26 kg
    Môi chất lạnh / Lượng nạp gasR32 / 0.7 kg
    Đường ống dẫn kính 
    Đường kính ống lỏngØ6.35 mm
    Đường kính ống gasØ12.7 mm
    Chiều dài ốngTiêu chuẩn: 5 m
     Tối đa: 25 m
    Độ cao chênh lệch tối đa10 m
    9,100,000
Mua Sắm Điện Máy Giá Rẻ Tại Điện Máy 247