Môi chất làm lạnh: R32
Công suất lạnh: 18000 BTU (2.0HP)
Loại: treo tường Inverter 1 chiều lạnh
Máy lạnh Panasonic 2.0 HP CU/CS-XPU18WKH-8
17,400,000₫
- Thùng điều hòa có: Sách hướng dẫn, Phiếu bảo hành
- Giao hàng miễn phí trong 3 tiếng ( Thế Giới Điện Máy 247 giao hàng từ 7h đến 21h hàng ngày)
- Đổi sản phẩm lỗi miễn phí trong 7 ngày
- Bảo hành chính hãng 24 tháng
Cùng phân khúc giá
-
You've just added this product to the cart:
Điều hòa Daikin 2 chiều inverter FTXV35QVMV- 12000BTU
Còn hàng 2 chiều 1,5 HPĐiều hòa Daikin 2 chiều inverter FTXV35QVMV- 12000BTU
- ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
- Loại máy Điều hòa hai chiều
- Kiểu máy Treo tường
- Tính năng nổi bật Công nghệ Inverter
- Công suất 12000 BTU
- CÔNG NGHỆ
- Tấm lọc Apatit Titan
- Chế độ lọc Kháng khuẩn, Khử mùi
- Công nghệ làm lạnh nhanh Có
- Tính năng Hẹn giờ bật tắt máy, Mắt thần Econo, Luồng gió 3 chiều
- THÔNG TIN CHUNG
- Sử dụng ga R32
- Xuất xứ Thái Lan
- Bảo hành 12 tháng
Còn hàng 2 chiều 1,5 HP -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa 2 chiều Inverter LG B18END 18.000BTU
Còn hàng 2 HPĐiều hòa 2 chiều Inverter LG B18END 18.000BTU
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨMLoại máy: Điều hòa hai chiềuKiểu máy: Treo tườngTính năng nổi bật: Công nghệ InverterCông suất: 18000 BTUCÔNG NGHỆTHÔNG TIN CHUNGSử dụng ga: R-410AXuất xứ: Thái LanBảo hành: 24 thángCòn hàng 2 HP -
You've just added this product to the cart:
Máy lạnh Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-VU9UKH-8
Còn hàng 1 HPMáy lạnh Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-VU9UKH-8
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 8.530 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.49 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.89)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh tản nhiệt, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Phát ion lọc không khí, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Chức năng hút ẩm, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện:Chỉ có Inverter
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:NanoeX, Cảm biến bụi Dust Sensor, Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh:iAuto-X
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống, trái phải tự động
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 94.5 cm – Cao 30 cm – Dày 28.5 cm – Nặng 12 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 86.5 cm – Cao 54 cm – Dày 32 cm – Nặng 30 kg
- Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng:28/47 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15 m
- Nơi lắp ráp:Malaysia
- Năm ra mắt:2018
- Thông tin lắp đặt
- Dòng điện vào:Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng:6/10
- Hãng:Panasonic.
Còn hàng 1 HP -
You've just added this product to the cart:
Máy lạnh Samsung Inverter 2 HP AR18MV-FSBWK-NSV
Còn hàng 2 HPMáy lạnh Samsung Inverter 2 HP AR18MV-FSBWK-NSV
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 2 HP – 18.000 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình: 1.85 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.32)
- Tính năng
- Tiện ích: Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng hút ẩm, Chức năng tự làm sạch
- Chế độ tiết kiệm điện: Chế độ 1 người tiết kiệm điện
- Kháng khuẩn khử mùi: Màng lọc kháng khuẩn
- Chế độ làm lạnh nhanh: Có
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 89.6 cm – Cao 26.1 cm – Dày 26.1 cm – Nặng 12 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 79 cm – Cao 54.8 cm – Dày 28.5 cm – Nặng 30 kg
- Loại Gas sử dụng: R-410A
- Nơi lắp ráp: Thái Lan
- Năm sản xuất: 2017
Còn hàng 2 HP -
Máy lạnh Sharp Inverter 2 HP AH-XP18WMW
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 2 HP – 18.000 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình: 1.65 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.982)
- Tính năng
- Tiện ích: Chế độ Breeze (gió tự nhiên), Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện,Hẹn giờ bật tắt máy, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Chế độ ngủ dành cho trẻ em, Chức năng tự làm sạch
- Chế độ tiết kiệm điện: J-Tech Inverter, Eco
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Công nghệ lọc không khí Plasmacluster ion
- Chế độ làm lạnh nhanh: Powerful Jet
- Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 101 cm – Cao 31.5 cm – Dày 26 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 88 cm – Cao 55 cm – Dày 29 cm – Nặng 19 kg
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas sử dụng: R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 15 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 10 m
- Nơi lắp ráp: Thái Lan
- Năm ra mắt: 2019
- Hãng: Sharp
Còn hàng 2 HP -
Máy lạnh Toshiba 2HP RAS-H18QKSG-V
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 2 HP – 18.000 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh không inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình: 1.65 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.01)
- Tính năng
- Tiện ích: Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy
- Chế độ tiết kiệm điện: Chế độ Eco tiết kiệm năng lượng
- Kháng khuẩn khử mùi: Dàn lạnh chống bám bẩn Magic Coil
- Chế độ làm lạnh nhanh: Chế độ HI Power
- Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 105 cm – Cao 32 cm – Dày 25 cm – Nặng 11 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 78 cm – Cao 55 cm – Dày 22.9 cm – Nặng 31 kg
- Loại Gas sử dụng: R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tiêu chuẩn 5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 25 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 10 m
- Nơi lắp ráp: Thái Lan
Còn hàng 2.0 HP -
Máy lạnh Panasonic 2 HP CU/CS-N18VKH-8
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 2 HP – 18.000 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh không inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình: 1.66 kW/h
Tính năng - Tiện ích: Chức năng hút ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện: Không
- Kháng khuẩn khử mùi: Lọc bụi hiệu quả Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh: Không
- Chế độ gió: Điều khiển lên xuống, trái phải tự động
Thông tin chung - Thông tin cục lạnh: Dài 110.2 cm – Cao 30.2 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 12 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 91 cm – Cao 62 cm – Dày 33 cm – Nặng 35 kg
- Loại Gas sử dụng: R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 30 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 20 m
- Nơi lắp ráp: Malaysia
- Năm ra mắt: 2019
Còn hàng 2 HP -
Máy lạnh Daikin 2.0 HP FTC50NV1V
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 2 HP – 17.100 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh không Inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình: 1.5 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.43)
- Tính năng
- Tiện ích: Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Tấm vi lọc bụi
- Chế độ làm lạnh nhanh: Powerful
- Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 105 cm – Cao 24 cm – Dày 26.5 cm – Nặng 12 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 84 cm – Cao 32 cm – Dày 34.5 cm – Nặng 36 kg
- Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas sử dụng: R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 15 m
- Nơi lắp ráp: Thái Lan
- Năm ra mắt: 2018
- Hãng: Daikin
Còn hàng 2 HP -
Điều Hoà GREE GWC24QE-K1NNA1C
- ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
- Loại máy điều hòa một chiều
- Kiểu máy treo tường
- Công suất 24000 BTU
- Phạm vi hiệu quả 25 – 30m2
- CÔNG NGHỆ
- Tấm lọc Catechin, –, Ion
- Chế độ lọc khử mùi, Hút ẩm
- Công nghệ làm lạnh nhanh
- Tính năng hẹn giờ bật tắt máy, Kiểm soát độ ẩm, bảo vệ da, Chức năng tự làm sạch, Chức năng hút ẩm, Làm lạnh nhanh tức thì
- THÔNG TIN CHUNG
- Sử dụng ga R22
- Xuất xứ Thái Lan
Còn hàng 2.5 HP -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa Fujiaire FW24HBC2-2A1N/FL24HBC-2A1B
Còn hàng 2.5 HPĐiều hòa Fujiaire FW24HBC2-2A1N/FL24HBC-2A1B
- Model : FW24HBC
- Công xuất (BTU) : 24000
- Loại máy : Treo tường 2 Chiều
- Điện áp : 220V-240V
- Công xuất (W) : 1000
- Môi chất làm lạnh (GAS) : R410A
- Trọng lượng dàn lạnh (KG) : 14
- Trọng lượng dàn nóng (KG) : 47
- Hãng sản xuất : Fujiaire
- Xuất xứ : Malaysia
- Bảo hành : 36 tháng cho toàn bộ máy, 60 tháng cho máy nén .
- Hãng sản xuất : Fujiaire
- Xuất xứ : Malaysia
Còn hàng 2.5 HP -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa Fujiaire 24000BTU 1 chiều FW24CBC2-2A1N/FL24CBC-2A1N
HotCòn hàng 2.5 HPĐiều hòa Fujiaire 24000BTU 1 chiều FW24CBC2-2A1N/FL24CBC-2A1N
- Model : FW24CBC2
- Công xuất (BTU) : 24000
- Loại máy : Treo tường 1 Chiều
- Điện áp : 220V-240V
- Công xuất (W) : 1000
- Môi chất làm lạnh (GAS) : R410A
- Trọng lượng dàn lạnh (KG) : 14
- Trọng lượng dàn nóng (KG) : 47
- Hãng sản xuất : Fujiaire
- Xuất xứ : Malaysia
- Bảo hành : 36 tháng cho toàn bộ máy, 60 tháng cho máy nén .
- Hãng sản xuất : Fujiaire
- Xuất xứ : Malaysia
Còn hàng 2.5 HP -
Điều hòa Daikin FTXS35GVMV
- ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
- Loại máy điều hòa hai chiều
- Kiểu máy treo tường
- Tính năng nổi bật công nghệ Inverter
- Công suất 12000 BTU
- CÔNG NGHỆ
- Tấm lọc
- Công nghệ làm lạnh nhanh
- Tính năng chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Hoạt động siêu êm, Chế độ làm khô, Làm lạnh nhanh tức thì
- THÔNG TIN CHUNG
- Sử dụng ga R-410A
- Xuất xứ Thái Lan
- Bảo hành 12 tháng
Còn hàng 1.5 HP -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa 2 chiều Panasonic Inverter CU/CS-Z12TKH-8
Còn hàng 1.5 HPĐiều hòa 2 chiều Panasonic Inverter CU/CS-Z12TKH-8
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 11.900 BTU
- Công suất sưởi ấm: 12.600 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
- Loại máy: Điều hòa 2 chiều (có sưởi ấm)
- Công suất tiêu thụ trung bình: 0.77 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: Đang cập nhật
- Tính năng
- Tiện ích: Hẹn giờ bật tắt máy, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự chuẩn đoán lỗi,Làm lạnh nhanh tức thì, Chế độ vận hành khi ngủ, Chức năng tự làm sạch
- Chế độ tiết kiệm điện: Có
- Kháng khuẩn khử mùi: Cảm biến bụi điều khiển hệ thống Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh: Công nghệ iAuto-X
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 91.9 cm – Cao 29.5 cm – Dày 19.9 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 78 cm – Cao 54.2 cm – Dày 28.9 cm – Nặng 32 kg
- Loại Gas sử dụng : R-32
- Nơi lắp ráp: Malaysia
- Năm sản xuất:2017
Còn hàng 1.5 HP -
Điều hòa LG S24ENA 2.5 Hp
- Tổng quan
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 90 – 112.5 m3
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
- Tính năng
- Chế độ làm lạnh nhanh:Có
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:1030 x 325 x 250 mm
- Thông tin cục nóng:770 x 540 x 245 mm
- Loại Gas sử dụng:R-22
- Nơi sản xuất:Việt Nam
- Năm sản xuất:2013
Còn hàng 2.5 HP -
Máy lạnh Toshiba 2 HP RAS-H18S3KSH18S3AS
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 2 HP – 17.200 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh không inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ điện tối đa: 1.6 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.23)
- Tính năng
- Tiện ích: Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy
- Chế độ tiết kiệm điện: Chế độ Eco tiết kiệm năng lượng
- Kháng khuẩn khử mùi: Bộ lọc Toshiba IAQ
- Chế độ làm lạnh nhanh: Chế độ HI Power
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 105 cm – Cao 32 cm – Dày 24.3 cm – Nặng 14 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 78 cm – Cao 55 cm – Dày 29 cm – Nặng 38 kg
- Loại Gas sử dụng: R-410A
- Nơi sản xuất: Thái Lan
Còn hàng 2.0 HP -
You've just added this product to the cart:
Máy lạnh Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSY-GH13VA
Còn hàng 1.5 HPMáy lạnh Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSY-GH13VA
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 10.918 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình: 1 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.50)
- Tính năng
- Tiện ích: Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Cảm biến I Feel, Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện: Chế độ Econo Cool
- Kháng khuẩn khử mùi: Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
- Chế độ làm lạnh nhanh: Không
- Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 78.8 cm – Cao 29.5 cm – Dày 23.4 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 68.4 cm – Cao 54 cm – Dày 25.5 cm – Nặng 25 kg
- Loại Gas sử dụng: R-410A
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 12 m
- Nơi lắp ráp: Thái Lan
- Năm sản xuất: 2016
Còn hàng 1.5 HP -
You've just added this product to the cart:
Máy lạnh Mitsubishi Electric 2 HP MS-HM50VA
Còn hàng 2 HPMáy lạnh Mitsubishi Electric 2 HP MS-HM50VA
- Thông tin chung
- Model: ELECTRIC MS/MU-HM50VA
- Màu sắc: Trắng
- Nhà sản xuất: Mitsubishi
- Xuất xứ: Thái Lan
- Thời gian bảo hành: 24 tháng
- Tổng quan máy lạnh
- Loại máy lạnh: 1 chiều
- Công suất: 2 HP
- Tốc độ làm lạnh: 16207 Btu
- Tốc độ sưởi: Không
- Công nghệ Inverter: Không Inverter
- Làm lạnh nhanh: Có
- Khử mùi: Có
- Chế độ gió: Thổi rộng và xa
- Chế độ hẹn giờ: Có
- Xua muỗi: Không
- Thông số máy lạnh
- Lưu lượng gió dàn lạnh: 16.5 m³/phút
- Lưu lượng gió dàn nóng: Không
- Độ ồn dàn lạnh: 50/34 dB(A)
- Gas sử dụng: R-410A
- Phạm vi hiệu quả: dưới 30 m²
- Điện năng tiêu thụ dàn lạnh: 1610 W
- Điện năng tiêu thụ dàn nóng: Không
- Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 799x232x290 mm
- Kích thước dàn nóng (RxSxC): 800x285x550 mm
- Khối lượng dàn lạnh: 9.5 kg
- Khối lượng dàn nóng: 36.5 kg
- Kích thước & Khối lượng
- Kích thước thùng: 788x528x489 mm
- Khối lượng thùng (kg): 44 kg
Còn hàng 2 HP -
Điều hòa York YHGE24ZE 2 chiều 2.5HP
- Tính năng: Màn LCD hiển thị nhiệt độ, chế độ nhớ vị trí cánh đảo. Trong chế độ làm lạnh, quạt thổi không khí theo chiều ngang gia tăng hiệu quả làm lạnh. Trong chế độ sưởi, quạt thổi không khí xuống dưới gia tăng hiệu quả sưởi ấm.
- Loại máy: 2 chiều
- Kích thước cục nóng: 550 x 700 x 275 mm
- Kích thước cục lạnh: 250 x 715 x 188 mm
- Loại ga sử dụng: R410A
- Model: YHGE24ZE
- Công suất phát Làm lạnh: 24.000BTU, công suất sưởi: 26.000BTU
- Tên gọi chung: Điều hòa
- Màu sắc: Trắng
- Thời hạn bảo hành: 24 (tháng)
Còn hàng 2.5 HP -
Điều hòa York YHFE24ZE 1 chiều 2.5HP
- Tính năng: Làm lạnh nhanh, khử mùi, chế độ nhớ vị trí cánh đảo, chế độ Turbo
- Công suất làm lạnh: 24.000 BTU/h
- Loại máy: 1 chiều
- Kích thước cục nóng: 550 x 700 x 275 mm
- Kích thước cục lạnh: 250 x 715 x 188 mm
- Loại ga sử dụng: R410
- Model: YHFE24ZE
- Tên gọi chung: Máy lạnh
Còn hàng 2.5 HP -
Điều hòa Sumikura APS/APO-H280SK+
- Điện áp/tấn số/pha: 220-240/50/1
- Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h): 28000/29000
- Điện năng tiêu thụ (Lạnh/nóng) (W): 2450/2370
- Dòng điện lạnh/nóng (A): 11.9/11.2
- Hiệu năng EER (Lạnh/nóng) (Btu/wh): 2.7/2.9
- Khử ẩm ( lít/h): 3.3
- Lưu lượng gió khối trong (mét khối/h): 950/880/810
- Độ ồn khối trong (dB(A)) ( Cao/trung bình/thấp): 45/42/39
- Độ ồn khối ngoài (dB(A)): 57
- Kích thước (mm): 1020x320x215
- Môi chất: R22
- Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm): 9.52/15.9
Còn hàng 3 HP -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa Sumikura 2 chiều APS/APO-H240SK+
Còn hàng 2.5 HPĐiều hòa Sumikura 2 chiều APS/APO-H240SK+
- Điện áp/tấn số/pha: 220-240/50/1
- Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) 24000/25000
- Điện năng tiêu thụ (Lạnh/nóng) (W) 2390/2265
- Dòng điện lạnh/nóng (A) 10.8/10.5
- Hiệu năng EER (Lạnh/nóng) (Btu/wh) 2.9/3.0
- Khử ẩm ( lít/h) 3.3
- Lưu lượng gió khối trong (mét khối/h) 950/880/810
- Độ ồn khối trong (dB(A)) ( Cao/trung bình/thấp) 45/42/39
- Độ ồn khối ngoài (dB(A)) 57
- Kích thước (mm) 1020x320x215
- Trọng lượng (kg) —
- Môi chất R22
- Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) 9.52/15.9
Còn hàng 2.5 HP -
Điều hòa Sumikura APS/APO-280SK+
- Điện áp/tấn số/pha: : 220-240/50/1
- Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) : 28000/29000
- Công suất điện (W) : 2955/2900
- Dòng điện (A) : 14.1/13.8
- Hiệu năng EER (Btu/wh) : 2.72/2.77
- Khử ẩm ( lít/h) : 3.1
- Lưu lượng gió khối trong ( mét khối/h) : 1000x950x880
- Độ ồn khối trong ( dB) ( Cao/trung bình/thấp) : 47/44/41
- Độ ồn khối ngoài ( dB) : 57
- Kích thước (mm) : 1020x320x215
- Trọng lượng (kg) : 14/17
- Môi chất : R22
- Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) : 9.52/15.9
Còn hàng 3HP -
Điều hòa Sumikura Inverter APS/APO-H180DC
- Loại máy điều hòa: 2 chiều
- Phạm vi sử dụng: 20 – 30m2
- Công suất làm lạnh ≦ 18.000 BTU – 2HP
- Công suất làm nóng ≦ 18.000 BTU – 2HP
- Chế độ hoạt động
- Chế độ gió 3 chế độ
- Nguồn điện áp: 220V – 240V / 50Hz
- Hẹn giờ
- Điều khiển từ xa
- Độ ồn dàn lạnh: 46/44/42 dB(A)
- Độ ồn dàn nóng: 55 dB(A)
- Lưu lượng gió dàn lạnh: 1.050/850/750 m3/h
- Kích thước dàn nóng: 780mm x 602mm x 270mm
- Khối lượng dàn nóng: 43kg
- Kích thước dàn lạnh: 1025mm x 325mm x 229mm
- Khối lượng dàn lạnh: 20,5kg
- Thông tin chung
- Tổng trọng lượng: 63,5kg
- Xuất xứ thương hiệu: Nhật Bản
- Sản xuất tại: Malaysia
- Bảo hành: 12 tháng
Còn hàng 2HP -
Điều hòa APS/APO-180DC
- Model: APS/APO-180DC
- Sử dụng Dùng cho phòng có thể tích: 30-40m2
- Bảo hành 1 năm
- Điện nguồn: 220-240V /50Hz /1 Pha
- Công suất lạnh: 18.000 Btu
- Công suất điện tiêu thụ 1.55 Kw
- Lưu lượng gió: 15 m3/phút
- Kích thước dàn lạnh (CxRxS): 313 x 1025 x 203
- Kích thước dàn nóng (CxRxS): 530 x 755x 252
- Trọng lượng dàn lạnh: 14 Kg
- Trọng lượng dàn nóng: 48 Kg
- Kích thước ống Gas (chiều đi): 6.35 mm
- Kích thước ống Gas (chiều về): 12.7 mm
- Loại Gas: R410A
- Xuất xứ: Malaysia
Còn hàng 2HP -
Điều hòa Inverter Aqua AQA-KCRV18F 2 HP
- Mã sản phẩm AQA-KCRV18F
- Xuất xứ Thái Lan
- Loại máy Máy lạnh Inverter
- Động cơ Inverter Có
- Sao năng lượng * * * * *
- Cục lạnh KRV18F
- Kích thước cục lạnh (Rộng x Sâu x Cao) (mm) 1009 x 223 x 327
- Khối lượng tịnh cục lạnh (Kg) 12,5
- Cục nóng CRV18F
- Kích thước cục nóng (Rộng x Sâu x Cao) (mm) 800 x 275 x 553
- Khối lượng tịnh cục nóng (Kg) 33
- Hiệu Suất Năng Lượng (CSPF) 5,4
- Dàn nóng bằng đồng Có
- Màu sắc Trắng
- Môi chất làm lạnh (Gas) R32
- Chế độ tiết kiệm điện Có
- Chức năng cảm biến và điều chỉnh nhiệt độ ‘I follow’ Có
- Chế độ cài đặt hẹn giờ mở/tắt trong vòng 24 giờ Có
- Chức năng Health Air Có
- Chế độ tự khởi động lại Có
- Làm lạnh tức thời Có
- Chức năng tự làm sạch AQUA FRESH Aqua Fresh
- Chế độ vận hành quạt tự động Có
- Khóa an toàn cho trẻ em Có
- Chế độ điều khiển luồng khí quét tự động Có
- Chế độ nghỉ ngơi nhân bản Có
- Dòng điện nguồn cấp (A) 7,05
- Nguồn điện (V/Hz) 1pha, 50Hz
- Tuần hoàn khí (Hi m3/h) 1000
- Tấm lọc bụi Tháo gỡ và rửa được
- Điều chỉnh luồng gió ngang Bằng tay
- Điều chỉnh luồng gió đứng Tự động
- AQUA Fresh (làm sạch 3 bước) Có
- Cảm biến Eco Có
- Luồng gió 3D Có
- Dễ dàng lắp đặt Có
- Dải điện áp rộng Có
- Dàn lạnh xanh Có
- Dàn nóng xanh Bluefin Có
- Đèn LED hiển thị Có
- Công suất (W) 2.0
Còn hàng 2 HP -
Điều hòa Inverter Aqua AQA-KCRV18WGSB 2 HP
- Mã sản phẩm AQA-KCRV18WGSB
- Xuất xứ Việt Nam
- Loại máy Máy lạnh Inverter
- Động cơ Inverter Có
- Sao năng lượng * * * * *
- Cục lạnh KRV18WGSB
- Kích thước cục lạnh (Rộng x Sâu x Cao) (mm) 997 x 230 x 322
- Khối lượng tịnh cục lạnh (Kg) 13
- Cục nóng CRV18WGSB
- Kích thước cục nóng (Rộng x Sâu x Cao) (mm) 780 x 245 x 540
- Khối lượng tịnh cục nóng (Kg) 30,5
- Hiệu Suất Năng Lượng (CSPF) 4,6
- Dàn nóng bằng đồng Có
- Màu sắc Trắng
- Môi chất làm lạnh (Gas) R410A
- Lưới lọc đa chức năng Có
- Chế độ tiết kiệm điện Có
- Chế độ cài đặt hẹn giờ mở/tắt trong vòng 24 giờ Có
- Chức năng Health Air Có
- Chế độ tự khởi động lại Có
- Làm lạnh tức thời Có
- Chế độ vận hành quạt tự động Có
- Khóa an toàn cho trẻ em Có
- Chế độ điều khiển luồng khí quét tự động Có
- Chế độ nghỉ ngơi nhân bản Có
- Dòng điện nguồn cấp (A) 8,12
- Nguồn điện (V/Hz) 1pha, 50Hz
- Tuần hoàn khí (Hi m3/h) 1100
- Tấm lọc bụi Tháo gỡ và rửa được
- Điều chỉnh luồng gió ngang Bằng tay
- Điều chỉnh luồng gió đứng Tự động
- AQUA Fresh (làm sạch 3 bước) Có
- Dàn lạnh xanh Có
- Công suất (W) 2.0
Còn hàng 2 HP -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa Casper 1 chiều LC-24TL22 24000BTU
Còn hàng 2.5 HPĐiều hòa Casper 1 chiều LC-24TL22 24000BTU
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Xuất xứ : Thương hiệu : Thái Lan – Sản xuất tại : Thái Lan
- Loại Gas lạnh : R410A
- Loại máy : Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất làm lạnh : 2.5 Hp (2.5 Ngựa) – 23.500 Btu/h
- Sử dụng cho phòng : Diện tích 31 – 35 m² hoặc 93 – 105 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
- Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz
- Công suất tiêu thụ điện : 1,9 Kw
- Kích thước ống đồng Gas (mm) : 6.35 / 15.88
- Chiều dài ống gas tối đa (m) : 15 (m)
- Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) : 8 (m)
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện : 2 sao
- DÀN LẠNH
- Model dàn lạnh : LC-24TL22
- Kích thước dàn lạnh (mm) : 330 x 1100 x 235 (mm)
- Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 14 (kg)
- DÀN NÓNG
- Model dàn nóng : LC-24TL22
- Kích thước dàn nóng (mm) : 690 x 800 x 300 (mm)
- Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 46 (kg)
Còn hàng 2.5 HP -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa Casper 1 chiều Inverter IC-24TL22 24000BTU
Còn hàng 3HPĐiều hòa Casper 1 chiều Inverter IC-24TL22 24000BTU
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Xuất xứ : Thương hiệu : Thái Lan – Sản xuất tại : Thái Lan
- Loại Gas lạnh : R410A
- Loại máy : Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất làm lạnh : 2.5 Hp (2.5 Ngựa) – 23.000 Btu/h
- Sử dụng cho phòng : Diện tích 31 – 35 m² hoặc 93 – 105 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ)
- Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz
- Công suất tiêu thụ điện : 2,1 Kw (0,35 – 2,6)
- Kích thước ống đồng Gas (mm) : 6.35 / 12.7
- Chiều dài ống gas tối đa (m) : 15 (m)
- Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) : 8 (m)
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện : 5 sao
- DÀN LẠNH
- Model dàn lạnh : IC-24TL22
- Kích thước dàn lạnh (mm) : 330 x 1100 x 235 (mm)
- Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 16 (kg)
- DÀN NÓNG
- Model dàn nóng : IC-24TL22
- Kích thước dàn nóng (mm) : 700 x 890 x 320 (mm)
- Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 44 (kg)
Còn hàng 3HP -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa CASPER 2 chiều Inverter IH-18TL11 18000 BTU
Còn hàng 2HPĐiều hòa CASPER 2 chiều Inverter IH-18TL11 18000 BTU
- Model: IH-18TL11
- Thông số cơ bản
- Công suất định mức(BTU/h): 18000
- Công suất tiêu thụ định mức(W): 1700(400-2200)
- Dòng điện tiêu thụ định mức(A): 7.5(2.0-9.8)
- Công suất tiêu thụ tối đa(W): 2300
- Dòng điện tiêu thụ tối đa(A): 10.5
- Nguồn điện(V/Ph/Hz): 220~240/1/50
- Môi chất lạnh: R410A
- Áp suất nạp tối đa(Mpa): 4.15
- Áp suất dẫn tối đa(Mpa): 1.15
- Lưu lượng gió(m3/h): 550
- Độ ồn(dB(A)): 48
- Dàn Lạnh
- Tốc độ động cơ(rpm): 1250±20
- Lưu lượng gió(m3/h): 950
- Đường kính × Chiều dài quạt(mm): Φ106*715
- Kích thước máy(mm): 970*315*235
- Kích thước bao bì(mm): 1025*385*305
- Trọng lượng tịnh(kg): 14
- Dàn Nóng
- Công suất đầu vào(W): 1025
Còn hàng 2HP -
You've just added this product to the cart:
Điều Hòa Casper Inverter IC-24TL11 24.000BTU 1 Chiều
Còn hàng 2.5HPĐiều Hòa Casper Inverter IC-24TL11 24.000BTU 1 Chiều
- Model: IC-24TL11
- Thông số cơ bản
- Công suất định mức(BTU/h): 24.000
- Công suất tiêu thụ định mức(W): 2050(650-2900)
- Dòng điện tiêu thụ định mức(A): 9.0(3.5-13)
- Công suất tiêu thụ tối đa(W): 3600
- Dòng điện tiêu thụ tối đa(A): 16
- Nguồn điện(V/Ph/Hz): 220~240/1/50
- Môi chất lạnh: R410AÁp suất nạp tối đa(Mpa): 4.15
- Áp suất dẫn tối đa(Mpa): 1.15
- Lưu lượng gió(m3/h): 1200
- Độ ồn(dB(A)): 48
- Dàn Lạnh
- Tốc độ động cơ(rpm): 1250±20
- Lưu lượng gió(m3/h): 1150
- Đường kính × Chiều dài quạt(mm): Φ107.9*839
- Kích thước máy(mm): 1100*330*235
- Kích thước bao bì(mm): 1160*400*305
- Trọng lượng tịnh(kg): 16
- Dàn Nóng
- Công suất đầu vào(W): 2070
- Dòng điện định mức(A): 8.8
- Đường kính quạt(mm): 528*165
- Kích thước máy(mm): 890*700*320
- Kích thước bao bì(mm): 1020*770*430
- Trọng lượng tịnh(kg): 54
- Ống
- Ống lỏng(mm): Φ6.35
- Ống gas(mm): Φ12.7
- Diện tích sử dụng đề xuất(m2): 21-41
Còn hàng 2.5HP -
You've just added this product to the cart:
Điều Hòa Casper LH-24TL11 2 Chiều Nóng Lạnh 24000BTU
Còn hàng 2.5 HPĐiều Hòa Casper LH-24TL11 2 Chiều Nóng Lạnh 24000BTU
- Thông số cơ bản
- Công suất định mức(BTU/h): 23.500
- Công suất tiêu thụ định mức(W): 1.900
- Dòng điện tiêu thụ định mức(A): 8,8
- Nguồn điện(V/Ph/Hz): 220-240/1/50
- Môi chất lạnh: R410A
- Áp suất nạp tối đa(Mpa): 4,15
- Áp suất dẫn tối đa(Mpa): 1,15
- Lưu lượng gió(m3/h): 1100
- Độ ồn(dB): 47
- Dàn Lạnh
- Chiều dài ống dẫn(mm): 722
- Đường kính ống dẫn(mm): φ7
- Đường kính × Chiều dài quạt(mm): φ106*715
- Tụ quạt(μF): 3
- Kích thước máy(mm): 970*315*235
- Kích thước bao bì(mm): 1025*385*305
- Trọng lượng tịnh(kg): 14
- Dàn Nóng
- Công suất(W): 695
- Dòng điện định mức(A): 7.5
- Dòng mở khóa rotor (LRA-A): 46.3
- Kích thước máy(mm): 800*690*300
- Kích thước bao bì(mm): 935*760*415
- Trọng lượng tịnh(kg): 47
- Ống Nối
- Ống lỏng(mm): 6.35
- Ống gas(mm): 15.88
- Độ dài ống tối đa(mm): 15
- Cao độ tối đa(mm): 8
- Diện tích sử dụng đề xuất(m²): 21-41
Còn hàng 2.5 HP -
You've just added this product to the cart:
Điều Hòa Casper LC-24TL11 1 Chiều Lạnh 24000BTU
Còn hàng 2.5 HPĐiều Hòa Casper LC-24TL11 1 Chiều Lạnh 24000BTU
- Thông số cơ bản
- Công suất định mức(BTU/h): 23.500
- Công suất tiêu thụ định mức(W): 1.900
- Dòng điện tiêu thụ định mức(A): 8,5
- Nguồn điện(V/Ph/Hz): 220-240/1/50
- Môi chất lạnh: R410A
- Áp suất nạp tối đa(Mpa): 4,15
- Áp suất dẫn tối đa(Mpa): 1,15
- Lưu lượng gió(m3/h): 1.200
- Độ ồn(dB-A): 46
- Dàn Lạnh
- Chiều dài ống dẫn(mm): 85
- Đường kính ống dẫn(mm): φ7
- Đường kính × Chiều dài quạt(mm): φ107.9*839
- Tụ quạt(μF): 3
- Kích thước máy(mm): 1100*330*235
- Kích thước bao bì(mm): 1160*400*305
- Trọng lượng tịnh(kg): 14
- Dàn Nóng
- Công suất(W): 6950
- Dòng điện định mức(A): 7.5
- Dòng mở khóa rotor (LRA-A): 46.3
- Kích thước máy(mm): 800*690*300
- Kích thước bao bì(mm): 935*760*415
- Trọng lượng tịnh(kg): 46
- Ống Nối
- Ống lỏng(mm): 6.35
- Ống gas(mm): 15.88
- Độ dài ống tối đa(mm): 15
- Cao độ tối đa(mm): 8
Còn hàng 2.5 HP
- Thông tin chi tiết
- Đánh giá
Điều hòa treo tường Panasonic 1 chiều Inverter XPU18WKH-8 18000 BTU
1. Thiết kế mới nổi bật hơn, mang lại vẻ đẹp sang trọng, hiện đại cho không gian nội thất của gia đình bạn.
Dàn lạnh được thiết kế lại kiểu cách hơn, với đường cong cá tính mặt viền sáng bóng khiến sản phẩm trông nổi bật hơn. Nhắc đến Panasonic là khách hàng luôn nghĩ đến sự nổi bật trong thiết kế, máy điều hoà Panasonic 18000Btu 1 chiều CU/CS-XPU18WKH-8 mang đến một không gian hiện đại, sang trọng cho không gian nội thất của gia đình bạn.
Công suất làm lạnh 18000Btu (2.0HP) là sự lựa chọn hợp lý dành cho những căn phòng có diện tích nhỏ từ 25m2 – 30m2. Nếu vượt quá diện tích quy định máy vẫn hoạt động bình thường nhưng cho kết quả làm lạnh kém. Quý khách hàng cần lưu ý để có thể lựa chọn được một sản phẩm máy điều hoà không khí ưng ý và hiệu quả.
2. Tiết kiệm điện năng với công nghệ biến tần Inverter
Máy điều hoà Panasonic CU/CS-XPU18WKH-8 được trang bị công nghệ Inverter đem đến khả năng tiết kiệm điện hiệu quả đồng thời có khả năng duy trì mức nhiệt ổn định trong phòng đem đến cảm giác dễ chịu cho người sử dụng. Bằng việc thay đổi tốc độ quay của máy nén bằng một mạch điều khiển thay đổi tần số điện mang đến khả năng vận hành ổn định, bền bỉ.
3. Bảo vệ sức khoẻ với công nghệ làm sạch không khí, kháng khuẩn Nanoe-X
Nanoe-X là công nghệ đặc trưng của máy điều hoà Panasonic, đem lại thành công và tạo nên thương hiệu Panasonic tiếng tăm trên thị trường. Công nghệ này cho phép máy điều hoà Panasonic có khả năng vô hiệu hoá các loại vi khuẩn, bụi bẩn, mùi hôi tại màng lọc mang đến một không gian tươi mát, trong lành cho căn phòng của bạn.
Nhận thấy vấn đề đảm bảo sức khoẻ cho khách hàng luôn cần đặt lên hàng đầu, cho nên trong năm 2020 tất cả các dòng sản phẩm máy điều hoà Panasonic treo tường đều tích hợp sẵn công nghệ Nanoe-G. Và đương nhiên là Nanoe-G hiện tại đã được tích hợp sẵn cả trên những dòng sản phẩm thông thường, đó là sự khác biệt mà Panasonic đã làm được trong năm 2020 khi một công nghệ cao cấp vẫn được tích hợp trên các dòng sản phẩm thông thường. Chắc hẳn Panasonic đã hiểu rõ được việc nâng cao giá trị của thương hiệu không nằm ở trên dải sản phẩm đa dạng từ cao cấp cho đến thấp cấp mà nó nằm ở sự quan tâm, dịch vụ chăm sóc cao cấp dành cho mọi đối tượng khách hàng.
4. Chế độ làm lạnh nhanh iAuto
Máy điều hoà Panasonic 18000Btu 1 chiều CU/CS-XPU18WKH-8 được trang bị tính năng này giúp sản phẩm có khả năng làm lạnh nhanh chóng, hiệu quả. Chỉ nhấn nút một cách đơn giản bạn có thể tận hưởng ngay cảm giác mát lạnh dễ chịu chỉ sau một vài phút ngắn ngủi. Công nghệ rất hữu hiệu đem lại cảm giác thư giãn, thoải mái giải toả stress cho bạn sau những ngày làm việc căng thẳng, mệt nhọc trong tiết trời nắng nóng của mùa Hè.
5. Chế độ ngủ đêm êm ái
* Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, ..
Máy lạnh Panasonic 2.0 HP CU/CS-XPU18WKH-8
17,400,000₫
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | Panasonic |
Trọng lượng | 44 |
SKU | 9102447085693 |
Xuất xứ thương hiệu | Malaysia |
Nơi sản xuất | Malaysia |
Model | CU/CS-XPU18WKH-8 |
Công nghệ Inverter | Có |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 20m² – 30m² |
Gas sử dụng | R-32 |
Chế độ tiết kiệm điện | Không |
Chế độ làm lạnh nhanh | Không |
Tiện ích | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay |
Thông số kỹ thuật Máy lạnh Panasonic 2.0 HP CU/CS-XPU18WKH-8
Thương hiệu | Panasonic |
Trọng lượng | 44 |
SKU | 9102447085693 |
Xuất xứ thương hiệu | Malaysia |
Nơi sản xuất | Malaysia |
Model | CU/CS-XPU18WKH-8 |
Công nghệ Inverter | Có |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 20m² – 30m² |
Gas sử dụng | R-32 |
Chế độ tiết kiệm điện | Không |
Chế độ làm lạnh nhanh | Không |
Tiện ích | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay |
Máy lạnh Panasonic 2.0 HP CU/CS-XPU18WKH-8
Còn hàng
17,400,000₫