Máy lạnh Daikin Inverter 2.5 HP FTKY71WVMV
32,800,000₫
- Giao hàng miễn phí trong 3 tiếng (Điện Máy 247 giao hàng từ 7h đến 21h hàng ngày)
- Đổi sản phẩm lỗi miễn phí trong 7 ngày
- Bảo hành chính hãng 24 tháng
Cùng phân khúc giá
-
You've just added this product to the cart:
Máy Lạnh Âm Trần 2 HP Daikin Inverter FCF50CVM/RZF50CV2V+BRC1E63+BYCQ125EAF
Còn hàngMáy Lạnh Âm Trần 2 HP Daikin Inverter FCF50CVM/RZF50CV2V+BRC1E63+BYCQ125EAF
Thông số kỹ thuật Chi tiết Model dàn lạnh FCF50CVM Model dàn nóng RZF50CV2V Công suất 2.0 HP (22.500 BTU) Chế độ Inverter 1 chiều (chỉ làm lạnh) Mức tiêu thụ điện năng Khoảng 1.5 – 1.8 kW Độ ồn 30 – 38 dB Kích thước dàn lạnh 600 x 600 x 200 mm Kích thước dàn nóng 780 x 900 x 300 mm Trọng lượng dàn lạnh 10 kg Trọng lượng dàn nóng 34 kg Gas sử dụng R32 Điện áp 220V – 240V / 50Hz Tính năng – Công nghệ inverter tiết kiệm điện
– Chế độ làm lạnh nhanh
– Điều khiển từ xa
– Chế độ tự độngXuất xứ Nhật Bản, sản xuất tại Thái Lan Thời gian bảo hành 24 tháng Còn hàng -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa âm trần Panasonic 2 chiều inverter 18000BTU S-18PU3HB
Còn hàng S-18PU3HBĐiều hòa âm trần Panasonic 2 chiều inverter 18000BTU S-18PU3HB
Điều hòa âm trần Panasonic S-18PU3HB/U-18PZ3H5 Công suất (Btu/h) 17.100 Nguồn điện V/Pha Hz 220-240V, 1ØPhase – 50Hz Dàn lạnh S-18PU3HB Dàn nóng U-18PZ3H5 Mặt nạ CZ-KPU3H Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 5.00 (1.5-5.6) Btu/h 17,100 (5,100-19,100) Công suất sưởi ấm: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 5.00 (1.5-5.6) Btu/h 17,100 (5,100-21,800) Dòng điện: Điện mức (Tối đa) Làm lạnh A 5.95 – 5.45 (10.5) Sưởi ấm A 5.05-4.65 (10.5) Công suất tiêu thụ:(Tối thiểu-Tối đa) Làm lạnh kW 1.28 (0.24-1.75) Sưởi ấm KW 1.08 (0.20-1.84) CSPF 5.80 Hiệu suất COP/EER Làm lạnh W/W 3,91 Btu/hW 13,34 Hiệu suất COP/EER Sưởi ấm W/W 4,63 Btu/hW 15.80 Dàn lạnh Lưu lượng gió Làm lạnh m3/phút(H/M/L) 16.5/13.5/11.5 cfm(H/M/L) 275/225/192 Lưu lượng gió Sưởi ấm m3/phút(H/M/L) 16.5/13.5/11.5 cfm(H/M/L) 275/225/192 Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 32/29/27 Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 32/29/27 Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 47/44/42 Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 47/44/42 Kích thước Dàn lạnh (HxWxD) mm 256 x 840 x 840 Mặt nạ (HxWxD) mm 44 x 950 x 950 Khối lượng Dàn lạnh kg 19 Mặt nạ kg 5 Dàn nóng Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 46/- Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 46/- Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 64/- Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 64/- Kích thước Dàn nóng (HxWxD) mm 619 x 824 x 299 Khối lượng kg 35 Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 12.70 (1/2) Ống lỏng mm (inch) 6.35 (1/4) Chiều dài ống đồng điều hòa Tối thiểu/Tối đa m 3-20 Chênh lệch độ cao m 15 Độ dài ống nạp sẵn gas Tối đa m 7,5 Lượng gas nạp thêm g/m 15 Môi trường hoạt động (Dàn nóng) Làm lạnh (Tối thiểu/Tối đa) 0C -10-43 Sưởi ấm (Tối thiểu/Tối đa) 0C -15-24 Còn hàng S-18PU3HB -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa âm trần Midea 50000BTU 1 chiều gas R32 MCD1-50CRN8
Còn hàng MCD1-50CRN8Điều hòa âm trần Midea 50000BTU 1 chiều gas R32 MCD1-50CRN8
Điều hòa âm trần Midea MCD1-50CRN8 Nguồn điện V-Ph-Hz 380-415V, 3 Ph, 50Hz Làm lạnh Công suất Btu/h 48000 Công suất tiêu thụ W 4550 Cường độ dòng điện A 8.8 EER W/W 3.09 Làm nóng Công suất Btu/h / Công suất tiêu thụ W / Cường độ dòng điện A / COP W/W / Dàn lạnh Lưu lượng gió (cao / vừa / thấp) m3/h 1950/1790/1620 Độ ồn dàn lạnh (cao / vừa / thấp) dB(A) 54/52/49 Kích thước (R*D*C) thân máy mm 830x830x245 Đóng gói (R*D*C) thân máy mm 910x910x290 Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói (thân máy) kg 28.0/32.1 Dàn nóng Kích thước (R*D*C) mm 946x410x810 Kích thước đóng gói (R*D*C) mm 1090x500x885 Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói kg 71.5/76.1 Độ ồn dB(A) 62 Môi chất làm lạnh Loại gas kg R32/1.9 Áp suất thiết kế Mpa 4.3/1.7 Ống đồng Đường ống lỏng/ đường ống gas mm 9.52-15.9 Chiều dài đường ống tối đa m 50 Chênh lệch độ cao tối đa m 30 Phạm vi làm lạn hiệu quả (chiều cao tiêu chuẩn 2.8m) m2/m 64-94 Còn hàng MCD1-50CRN8 -
Điều hòa Funiki 4 HP CH36MMC1 2 chiều
Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette Khối trong nhà CH 36MMC1 Khối ngoài trời CH 36MMC1 Công suất lạnh 36000 Btu/h Phạm vi làm lạnh 50m² → 60m² Chiều 2 chiều lạnh/sưởi Môi chất làm lạnh R410A Điện áp vào (Nguồn cấp) 3 pha – 380V (Dàn nóng) Công suất điện lạnh/sưởi 3600W/3600W Kích thước dàn lạnh
(khối lượng)830 × 830 × 245 mm
(26.1 kg)Kích thước mặt nạ
(khối lượng)950 × 950 × 55 mm
(6kg)Kích thước dàn nóng
(khối lượng)946 × 410 × 810 mm
(73.0 kg)Đường kính ống đồng Ø10 + Ø16 Chiều dài đường ống 5m → 30m Chênh lệch độ cao tối đa 20m Còn hàng 4 HP -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa âm trần Funiki 4 HP CC36MMC1 1 chiều
Còn hàng 4 HPĐiều hòa âm trần Funiki 4 HP CC36MMC1 1 chiều
Loại điều hòa Điều hòa âm trần Khối trong nhà CC 36MMC1 Khối ngoài trời CC 36MMC1 Công suất lạnh 36000BTU (4.0HP) Phạm vi làm lạnh 55m² – 60m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø10 – Ø19 Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 4.000kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 840×840×245mm (24.7kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 946×410×810mm (68.3kg) Còn hàng 4 HP -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa âm trần Funiki 5.5 HP CC50MMC1 1 chiều
Còn hàng 5.5 HPĐiều hòa âm trần Funiki 5.5 HP CC50MMC1 1 chiều
Loại điều hòa Điều hòa âm trần Khối trong nhà CC 50MMC1 Khối ngoài trời CC 50MMC1 Công suất lạnh 50000BTU (5.5HP) Phạm vi làm lạnh 75m² – 80m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø10 – Ø19 Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 5.150kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 840×840×245mm (27.0kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 900×350×1170mm (91.3kg) Còn hàng 5.5 HP -
You've just added this product to the cart:
Dàn nóng 2 chiều điều hòa multi Daikin 3MXM52RVMV
Còn hàng 3MXM52RVMVDàn nóng 2 chiều điều hòa multi Daikin 3MXM52RVMV
Loại máy: Hai chiều Loại gas: Gas R32 Công nghệ tiết kiệm: Inverter Công suất: 5.2KW Còn hàng 3MXM52RVMV -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa âm trần Panasonic 1 PHA 3.5 HP S-30PU1H5B (U-30PN1H5)
Còn hàng S-30PU1H5B (U-30PN1H5)Điều hòa âm trần Panasonic 1 PHA 3.5 HP S-30PU1H5B (U-30PN1H5)
Điều hòa âm trần Panasonic S-30PU1H5B/U-30PN1H5 Công Suất 30000 Btu/h Nguồn Điện 220 – 240 V, 1Ø Phase – 50 Hz Dàn Lạnh S-30PU1H5B Dàn Nóng U-30PN1H5 Mặt Nạ CZ-KPU3H Công Suất Làm Lạnh: định mức 8.79 kW
30000 Btu/hDòng Điện: định mức 13.5 – 13.2 A Công Suất Tiêu Thụ 2.85 kW Hiệu Suất EER 3.08 W/W
10.53 Btu/hWDàn Lạnh Lưu Lượng Gió 25 m³/phút Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) 42 / 35 dB (A) Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) 57 / 50 dB Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS) 256 x 840 x 840 mm Mặt Nạ (CxRxS) 33.5 x 950 x 950 mm Trọng Lượng Dàn Lạnh 21 kg Mặt Nạ 5 kg Dàn Nóng Độ Ồn Áp Suất 54 dB (A) Độ Ồn Nguồn 69 dB Kích Thước Dàn Nóng (CxRxS) 695 x 875 x 320 mm Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi Ø15.88 (5/8’’) mm (inch) Ống Lỏng Ø9.52 (3/8’’) mm (inch) Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa 7.5 – 45 m Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa 7.5 m Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa 16 – 43 °C Trọng Lượng 56 kg Chênh Lệch Độ Cao 30 Lượng Gas Nạp Thêm 15 g/m Còn hàng S-30PU1H5B (U-30PN1H5) -
You've just added this product to the cart:
Điều Hòa Panasonic Inverter 2.5 HP CU/CS-XU24XKH-8
Còn hàng CU/CS-XU24XKH-8Điều Hòa Panasonic Inverter 2.5 HP CU/CS-XU24XKH-8
Thông Tin Chi Tiết Loại máy Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) Inverter Máy lạnh Inverter Công suất làm lạnh 2.5 HP – 20.800 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 30 – 40 m² (từ 80 đến 120 m³) Công suất sưởi ấm Không có sưởi ấm Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5; Nanoe-X diệt khuẩn, khử mùi, duy trì độ ẩm Công nghệ tiết kiệm điện ECO tích hợp A.I Inverter Công nghệ làm lạnh nhanh iAuto-X Tiện ích Chế độ iAuto X làm lạnh nhanh; Chức năng khử ẩm; Chức năng lọc không khí Nanoe-G; ECO tích hợp A.I tiết kiệm điện; Hẹn giờ bật tắt máy; Điều khiển bằng điện thoại, có wifi; Ức chế virus, vi khuẩn, khử mùi, Nanoe-X Tiêu thụ điện 1.6 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.88) Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Độ ồn trung bình (19-40)/48 dB Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Nhôm – Lá tản nhiệt bằng Nhôm Loại Gas R-32 Sản xuất tại Malaysia Dòng sản phẩm 2021 Thời gian bảo hành cục lạnh 1 năm Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 7 năm Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 104 cm – Cao 29.5 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 12 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 87.5 cm – Cao 69.5 cm – Dày 32 cm – Nặng 39 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 30 m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 20 m Dòng điện vào Dàn lạnh Kích thước ống đồng 6/12 Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Panasonic Còn hàng CU/CS-XU24XKH-8 -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa âm trần Panasonic 3.5 HP S-30PU1H5B (U-30PN1H8)
Còn hàng S-30PU1H5B (U-30PN1H8)Điều hòa âm trần Panasonic 3.5 HP S-30PU1H5B (U-30PN1H8)
Điều hòa âm trần Panasonic S-30PU1H5B/U-30PN1H8 Công Suất 30000 Btu/h Nguồn Điện 380 – 415 V, 3Ø Phase – 50 Hz Dàn Lạnh S-30PU1H5B Dàn Nóng U-30PN1H8 Mặt Nạ CZ-KPU3H Công Suất Làm Lạnh: định mức 8.79 kW
30000 Btu/hDòng Điện: định mức 4.5 – 4.3 A Công Suất Tiêu Thụ 2.57 kW Hiệu Suất EER 3.42 W/W
11.67 Btu/hWDàn Lạnh Lưu Lượng Gió 25 m³/phút Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) 42 / 35 dB (A) Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) 57 / 50 dB Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS) 256 x 840 x 840 mm Mặt Nạ (CxRxS) 33.5 x 950 x 950 mm Trọng Lượng Dàn Lạnh 21 kg Mặt Nạ 5 kg Dàn Nóng Độ Ồn Áp Suất 55 dB (A) Độ Ồn Nguồn 70 dB Kích Thước Dàn Nóng (CxRxS) 695 x 875 x 320 mm Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi Ø15.88 (5/8’’) mm (inch) Ống Lỏng Ø9.52 (3/8’’) mm (inch) Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa 7.5 – 45 m Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa 7.5 m Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa 16 – 43 °C Trọng Lượng 56 kg Chênh Lệch Độ Cao 30 Lượng Gas Nạp Thêm 15 g/m Còn hàng S-30PU1H5B (U-30PN1H8) -
You've just added this product to the cart:
Máy lạnh Daikin Inverter 2 HP FTKZ50VVMV
Còn hàng FTKZ50VVMVMáy lạnh Daikin Inverter 2 HP FTKZ50VVMV
Thương hiệu - Daikin
Mã sản phẩm - FTKZ50VVMV
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Công suất làm lạnh: - ≤ 18.000 BTU
Phạm vi hiệu quả: - 20 – 25m2
Tiện ích: - Hoạt động siêu êm
- Hẹn giờ bật/tắt máy
- Thổi gió dễ chịu
- Tự khởi động lại khi có điện
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM Kiểu máy: - Treo tường
Tính năng nổi bật: - Công nghệ Inverter
Công suất: - 2HP-17700 BTU
CÔNG NGHỆ Tấm lọc: - Màng lọc bụi
Chế độ lọc: - Kháng bụi
- Khử mùi
Công nghệ làm lạnh nhanh: - Powerful
Tính năng: - Chức năng hút ẩm
- Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
- Hoạt động siêu êm
- Làm lạnh nhanh tức thì
- Tự khởi động lại khi có điện
- Hẹn giờ bật tắt máy
THÔNG TIN CHUNG Sử dụng ga: - R32
Loại điều hòa: - 1 chiều Inverter
Bảo hành - 12 tháng
Xuất xứ - Thái Lan
Còn hàng FTKZ50VVMV -
You've just added this product to the cart:
Máy lạnh 2 chiều Daikin Inverter 2.5 HP FTHF60VAVMV
Còn hàng FTHF60VAVMVMáy lạnh 2 chiều Daikin Inverter 2.5 HP FTHF60VAVMV
Thương hiệu - Daikin
Mã sản phẩm - FTHF60VAVMV
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Công suất làm lạnh: - ≤ 24.000 BTU
Phạm vi hiệu quả: - 20 – 27m2
Tiện ích: - Hoạt động siêu êm
- Hẹn giờ bật/tắt máy
- Thổi gió dễ chịu
- Tự khởi động lại khi có điện
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM Kiểu máy: - Treo tường
Tính năng nổi bật: - Công nghệ Inverter
Công suất: - 2HP-20500 BTU
CÔNG NGHỆ Tấm lọc: - Màng lọc bụi
Chế độ lọc: - Kháng bụi
- Khử mùi
Tính năng: - Chức năng hút ẩm
- Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
- Hoạt động siêu êm
- Tự khởi động lại khi có điện
- Hẹn giờ bật tắt máy
THÔNG TIN CHUNG Sử dụng ga: - R32
Loại điều hòa: - 2 chiều Inverter
Bảo hành - 12 tháng
Xuất xứ - Việt Nam
Còn hàng FTHF60VAVMV -
You've just added this product to the cart:
Máy lạnh Daikin Inverter 2.5 HP FTKY60WVMV
Còn hàng FTKY60WVMVMáy lạnh Daikin Inverter 2.5 HP FTKY60WVMV
Thương hiệu - Daikin
Mã sản phẩm - FTKY60WVMV
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Công suất làm lạnh: - ≤ 24000 BTU
Phạm vi hiệu quả: - 30 – 35m2
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM Kiểu máy: - Treo tường
Tính năng nổi bật: - Công nghệ Inverter
Công suất: - 2.5HP-20500BTU
CÔNG NGHỆ Tấm lọc: - Màng lọc bụi
Chế độ lọc: - Kháng bụi
Công nghệ làm lạnh nhanh: - Powerful
Tính năng: - Chế độ gió 3D
- Luồng gió thoải mái Coanda
- Chống ăn mòn
- Phin lọc Enzyme Blue
THÔNG TIN CHUNG Loại điều hòa: - 1 chiều Inverter
Bảo hành - 12 tháng
Xuất xứ - Thái Lan
Còn hàng FTKY60WVMV -
You've just added this product to the cart:
Máy lạnh nối ống gió Daikin inverter FBFC71DVM9/RZFC71DVM
Còn hàng FBFC71DVM9/RZFC71DVMMáy lạnh nối ống gió Daikin inverter FBFC71DVM9/RZFC71DVM
- Dàn lạnh FBFC71DVM9
- Dàn nóng RZFC71DVM
- Điện áp 1 Pha, 220-240
- Loại 1 chiều
- Tính năng Inverter
- Môi chất gas R32
- Công suất 24000btu
- Kích thước dàn lạnh 245 x1000 x 800
- Kích thước 595 x 845 x 300
- Xất xứ Thái Lan
- Bảo hành 12 tháng
Còn hàng FBFC71DVM9/RZFC71DVM -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa ống gió Daikin inverter 1 chiều FBFC85DVM9/RZFC85DVM
Còn hàng FBFC85DVM9/RZFC85DVMĐiều hòa ống gió Daikin inverter 1 chiều FBFC85DVM9/RZFC85DVM
Thông số kỹ thuật Loại điều hòa Điều hòa nối ống gió Khối trong nhà FBFC85DVM Khối ngoài trời RZFC85DY1 Công suất lạnh 27000BTU (3.0HP) Phạm vi làm lạnh 40m² – 45m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Có Inverter Môi chất làm lạnh R32 Ống đồng Ø10 – Ø16 Điện áp vào 3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 2.850kWh Kích thước khối trong nhà 245x1000x800mm (36.0kg) Kích thước khối ngoài trời 695x930x350mm (46.0kg) Còn hàng FBFC85DVM9/RZFC85DVM -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 50.000BTU FC50
Còn hàng 5.5 HPĐiều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 50.000BTU FC50
Hãng sản xuất Funiki Model FC50 Loại 1 chiều Kiểu máy Tủ đứng Công suất 50.000BTU Tính năng – Thiết kế sang trọng
– Chế độ làm nóng/lạnh/hút ẩm/quạt gió
– Cánh đảo gió tự động
– Máy nén hiệu suất cao vận hành êm ái
– Tiết kiệm điện năng
– Chức năng chuẩn đoán sự cốXuất xứ Malaysia Bảo hành 30T Kích thước 540 x 410 x 1825 (mm) Còn hàng 5.5 HP -
Điều hòa tủ đứng Funiki 4 HP FH36 2 chiều
Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng Khối trong nhà FH 36 Khối ngoài trời FH 36 Công suất lạnh 36000BTU (4.0HP) Phạm vi làm lạnh 55m² – 60m² Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø10 – Ø19 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 3.265kWh/2.886kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 540×410×1825mm (50.5kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 946×410×810mm (65.5kg) Còn hàng 4 HP -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa Mitsubishi Electric 21000BTU 1 chiều inverter MSY-GR60VF
Còn hàng 2.5 HPĐiều hòa Mitsubishi Electric 21000BTU 1 chiều inverter MSY-GR60VF
Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh MSY-GR60VF Dàn nóng MUY-GR60VF Chức năng Làm lạnh Công suất Danh định
(Thấp – Cao)kW 6.0 (1.8 – 6.7) Btu/h 20,472 (6,142 – 22,860) Tiêu thụ điện kW 1.79 (0.34 – 2.16) Hiệu suất năng lượng (CSPF) TCVN
7830:2015***** 5,60 Môi chất lạnh R32 Dòng điện vận hành A 8,2 Lưu lượng gió (Cao nhất) m³/min 20,7 Kích thước
(Dài x Rộng x Sâu)Dàn lạnh mm 1,100x325x257 Dàn nóng mm 800x550x285 Trọng lượng Dàn lạnh kg 17 Dàn nóng kg 35 Độ ồn Dàn lạnh (Thấp nhất – Cao nhất) dB(A) 27-36-41-45-51 Dàn nóng (Cao nhất) dB(A) 55 Khả năng hút ẩm l/h 1,6 Kích cỡ ống Gas mm 12,7 (Đường kính ngoài) Chất lỏng mm 6,35 Nguồn cấp điện Dàn nóng Độ dài đường ống tối đa m 20 Chênh lệch độ cao tối đa m 12 Còn hàng 2.5 HP -
You've just added this product to the cart:
Máy lạnh Panasonic Inverter 2 HP CU/CS-VU18UKH-8
Còn hàng 2 HPMáy lạnh Panasonic Inverter 2 HP CU/CS-VU18UKH-8
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2 HP – 17.700 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.45 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.48)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh tản nhiệt, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Phát ion lọc không khí, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Chức năng hút ẩm, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện:Chỉ có Inverter
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:NanoeX, Cảm biến bụi Dust Sensor, Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh:iAuto-X
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống, trái phải tự động
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 95 cm – Cao 30.6 cm – Dày 28 cm – Nặng 12 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 91 cm – Cao 62 cm – Dày 33 cm – Nặng 33 kg
- Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng:38/49 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 30 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:20 m
- Nơi lắp ráp:Malaysia
- Năm ra mắt:2018
- Thông tin lắp đặt
- Dòng điện vào:Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng:6/16
- Hãng:Panasonic.
Còn hàng 2 HP -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa Daikin 1 chiều inverter FTKC71UVMV
Còn hàng 2.5 HPĐiều hòa Daikin 1 chiều inverter FTKC71UVMV
Điều hòa Daikin 3 HP Dãy công suất 25,000 Btu/h Công suất định mức [Tối thiểu – Tối đa] kW 7.1 (2.1 – 7.5) [Tối thiểu – Tối đa] Btu/h 24,200
(7,200 – 25,600)Nguồn điện 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz Dòng điện hoạt động 10 Điện năng tiêu thụ [Tối thiểu – Tối đa] W 2,230 (400 – 2,625) CSPF 5,86 DÀN LẠNH FTKC71UVMV Màu mặt nạ Trắng Lưu lượng gió Cao m3/phút 19,4 Trung bình m3/phút 15,4 Thấp m3/phút 11,6 Yên tĩnh m3/phút 9,3 Tốc độ quạt 5 cấp, êm và tự động Độ ồn (Cao/Trung bình/ Thấp/Yên Tĩnh dB(A) 46 / 42 / 37 / 29 Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 295 x 990 x 281 Khối lượng kg 13 Dàn nóng RKC71UVMV Màu vỏ máy Trắng ngà Máy nén Loại Máy nén Swing dạng kín Công suất đầu ra W 1.300 Môi chất lạnh Loại R-32 Khối lượng nạp Kg 0,59 Độ ồn (Cao / Rất thấp) dB(A) 51 / 46 Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 595 x 845 x 300 Khối lượng Kg 35 Giới hạn hoạt động CDB 19.4 đến 46 Kết nối ống Lỏng mm ø6.4 Hơi mm ø15.9 Nước xả mm ø16.0 Chiều dài tối đa m 30 Chênh lệch độ cao tối đa m 20 Còn hàng 2.5 HP -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa Panasonic Inverter 2.5 HP CU/CS-XU24UKH-8
Còn hàng 2.5 HPĐiều hòa Panasonic Inverter 2.5 HP CU/CS-XU24UKH-8
Loại máy: Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Inverter: Điều hòa Inverter
Công suất làm lạnh: 2.5 HP – 20.500 BTU
Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³)
Dòng sản phẩm: 2018
Sản xuất tại: Malaysia
Thời gian bảo hành cục lạnh: 1 năm
Thời gian bảo hành cục nóng: Máy nén 1 năm
Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Loại Gas: R-32
Còn hàng 2.5 HP -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter 2.5HP CS-U24ZKH-8
Còn hàng 2.5 HPĐiều hòa Panasonic 1 chiều Inverter 2.5HP CS-U24ZKH-8
Thương hiệu Panasonic Mã sản phẩm CU/CS-U24ZKH-8 Công suất làm lạnh - ≤ 24.000 BTU
Phạm vi hiệu quả - 30 – 40m2
Tiện ích - Lọc không khí
- Hẹn giờ bật/tắt máy
Kiểu máy - Treo tường
Tính năng nổi bật - Công nghệ Inverter
Công suất - 2.5HP-20800 BTU
Tấm lọc - Nanoe-X
Công nghệ làm lạnh nhanh - iAUTO-X
Tính năng - Chế độ làm khô
- Chức năng hút ẩm
- Tạo Ion lọc không khí
- Làm lạnh nhanh tức thì
- Chức năng tự chẩn đoán lỗi
- Hẹn giờ bật tắt máy
Sử dụng ga - R32
Loại điều hòa - 1 chiều Inverter
Kích thước - 1040 x 244 x 295mm
Bảo hành 12 tháng Xuất xứ Malaysia Còn hàng 2.5 HP -
You've just added this product to the cart:
Điều Hòa Panasonic Inverter 2.5 HP CU/CS-U24XKH-8
Còn hàngĐiều Hòa Panasonic Inverter 2.5 HP CU/CS-U24XKH-8
Thông tin sản phẩm Chi tiết Mã sản phẩm Dàn lạnh: CS-U24XKH-8
Dàn ngoài: CU-U24XKH-8Công suất làm mát 6,10 (1,12-7,18) kW
20.800 (3.820-24.500) Btu/giờEER 13,00 (15,28-11,95) Btu/hW
3,81 (4,48-3,50) W/WChỉ số hiệu suất làm lạnh toàn mùa (CSPF) 6,87 W/W Thông số điện
Thông tin Chi tiết Điện áp 220 V Cường độ dòng điện 7,4 A Điện vào (nhỏ nhất-lớn nhất) 1.600 (250-2.050) W Khử ẩm 3,4 L/giờ
7,2 Pt/giờLưu thông khí
Thông tin lưu thông khí Chi tiết Trong nhà 19,2 m³/phút (680 ft³/phút) Ngoài trời 46,3 m³/phút (1.635 ft³/phút) Độ ồn
Thông tin độ ồn Chi tiết Khối trong nhà (H / L / Q-Lo) 45/34/28 dB(A) Khối ngoài trời (H) 51 dB(A) Kích thước
Kích thước (dàn lạnh) Chi tiết Chiều cao 295 mm (11-5/8 inch) Chiều rộng 1.040 mm (40-31/32 inch) Chiều sâu 244 mm (9-5/8 inch) Kích thước (dàn nóng) Chi tiết Chiều cao 695 mm (27-3/8 inch) Chiều rộng 875 mm (34-15/32 inch) Chiều sâu 320 mm (12-5/8 inch) Trọng lượng
Trọng lượng Chi tiết Trong nhà 12 kg (26 lb) Ngoài trời 39 kg (86 lb) Đường kính ống dẫn
Thông tin đường kính ống dẫn Chi tiết Ống lỏng ø 6,35 mm (1/4 inch) Ống ga ø 12,70 mm (1/2 inch) Nối dài ống
Thông tin nối dài ống Chi tiết Chiều dài ống chuẩn 10 m Chiều dài ống tối đa 30 m Chênh lệch độ cao tối đa 20 m Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung 15 g/m Tính năng mang lại sự thoải mái
Tính năng Chi tiết iAUTO-X Có Cảm biến độ ẩm Có Chế độ ECO với công nghệ A.I. Có Điều khiển biến tần Có Chế độ ngủ Có Chế độ chạy êm Có Chế độ hoạt động sấy nhẹ Có Tạo luồng khí riêng Có Tính năng lọc sạch không khí – nanoe™ X: Có
– nanoe-G: CóChức năng khử mùi Có Tấm lọc có thể tháo và giặt Có Tính năng thuận tiện
Tính năng Chi tiết Bộ hẹn giờ BẬT & TẮT kép 24 giờ theo thời gian thực Có Điều khiển từ xa không dây LCD Có Điều khiển từ xa LAN không dây (kết nối Internet) Có (Tùy chọn) Điều khiển từ xa có dây Có (Tùy chọn) Tính năng đảm bảo độ tin cậy
Tính năng Chi tiết Tự khởi động ngẫu nhiên Có (32 mô hình khởi động lại) Bình ngưng có gờ xoay màu xanh Có Ống dài (tối đa) 30 m Tiếp cận bảo trì qua bảng trên Có Chức năng tự chẩn đoán Có Còn hàng -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa Multi S Daikin MKC70SVMV/CTKC35RVMV + CTKC50SVMV Inverter 3.0 HP
Còn hàngĐiều hòa Multi S Daikin MKC70SVMV/CTKC35RVMV + CTKC50SVMV Inverter 3.0 HP
Xuất xứ Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan Loại Gas lạnh R-32 Loại máy Inverter (tiết kiệm điện) Công suất làm lạnh 3.0 Hp (3 Ngựa) Sử dụng cho phòng Một dàn nóng 3.0Hp kết hợp tối đa với 3 dàn lạnh (vui lòng liên hệ nhân viên tư vấn để biết thêm về việc kết hợp các dàn lạnh và hệ số đồng thời của máy Nguồn điện (Ph/V/Hz) 1 Pha 220 – 240 V 50Hz Kích thước ống đồng Gas (mm) 6.4 / 12.7 Chiều dài ống gas tối đa (m) 50 m (tổng cộng) / 25 m (từng phòng) Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) 15 m (Dàn lạnh-Dàn nóng) / 7.5 m (giữa các dàn lạnh) DÀN LẠNH Model dàn lạnh CTKC35RVMV+CTKC50SVMV Kích thước dàn lạnh (mm) 285 x 770 x 223 (mm) + 295 x 990 x 263 (mm) Trọng lượng dàn lạnh (Kg) 9 kg + 12 kg DÀN NÓNG Model dàn nóng MKC70SVMV Kích thước dàn nóng (mm) 595 x 845 x 300 (mm) Trọng lượng dàn nóng (Kg) 47 kg ####
####
Còn hàng -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa âm trần Panasonic 2 chiều inverter S-18PU3HB/U-18PZ3H5 18000BTU
Còn hàngĐiều hòa âm trần Panasonic 2 chiều inverter S-18PU3HB/U-18PZ3H5 18000BTU
Thông số kỹ thuật Chi tiết Thương hiệu Panasonic Model S-18PU3HB / U-18PZ3H5 Loại điều hòa Âm trần 2 chiều Công suất 18.000 BTU (2.0 HP) Tiêu chuẩn hiệu suất năng lượng 5 sao Công nghệ inverter Có Chế độ làm lạnh Làm lạnh, sưởi ấm Kích thước dàn lạnh 570 x 570 x 240 mm Kích thước dàn nóng 850 x 800 x 330 mm Trọng lượng dàn lạnh 16 kg Trọng lượng dàn nóng 50 kg Môi chất lạnh R410A Chế độ vận hành Tự động, làm lạnh nhanh, hẹn giờ Độ ồn dàn lạnh 30 – 39 dB (tùy thuộc vào tốc độ quạt) Độ ồn dàn nóng 46 dB Kết nối Dễ dàng lắp đặt, kết nối ống dẫn linh hoạt Bảo hành 2 năm (cục nóng) và 5 năm (máy nén) Còn hàng -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa Daikin 21000Btu 1 chiều inverter FCFC60DVM/RZFC60DVM
Còn hàngĐiều hòa Daikin 21000Btu 1 chiều inverter FCFC60DVM/RZFC60DVM
30,500,000₫Còn hàng -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa Daikin 1 chiều inverter FBFC85DVM9/RZFC85DY1
Còn hàng FBFC85DVM9/RZFC85DY1Điều hòa Daikin 1 chiều inverter FBFC85DVM9/RZFC85DY1
Thông số kỹ thuật Loại điều hòa Điều hòa nối ống gió Khối trong nhà FBFC85DVM Khối ngoài trời RZFC85DY1 Công suất lạnh 27000BTU (3.0HP) Phạm vi làm lạnh 40m² – 45m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Có Inverter Môi chất làm lạnh R32 Ống đồng Ø10 – Ø16 Điện áp vào 3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 2.850kWh Kích thước khối trong nhà 245x1000x800mm (36.0kg) Kích thước khối ngoài trời 695x930x350mm (46.0kg) Còn hàng FBFC85DVM9/RZFC85DY1 -
You've just added this product to the cart:
Máy lạnh âm trần Midea 36000 BTU MTB-36HRN1-R
Còn hàng MTB-36HRN1-RMáy lạnh âm trần Midea 36000 BTU MTB-36HRN1-R
Điện nguồn V-ph-Hz 380~420-3-50 Làm lạnh Công suất Btu/h 36000 Công suất tiêu thụ W 3650 Sưởi ấm Công suất Btu/h 39000 Công suất tiêu thụ W 3300 Đầu vào tiêu thụ tối đa W 4250 Đầu vào tối đa hiện tại A 7 Máy trong Kích thước (DxRxC) mm 1100x774x249 Kích thước đã đóng gói (DxRxC) mm 1305x805x305 Khối lượng thực/Khối lượng đóng gói kg 32.2/39.4 Máy ngoài Kích thước (DxRxC) mm 946x410x810 Kích thước đã đóng gói (DxRxC) mm 1090x500x865 Khối lượng thực/Khối lượng đóng gói kg 77.1/82.9 Chất làm lạnh Gas loại R410A Khối lượng nạp kg 2,5 Áp suất thiết kế Mpa 4.2/1.5 Ống đồng Đường ống lỏng/Đường ống Gas mm ɸ9.52/ɸ19 (3/8″/3/4″) Chiều dài đường ống tối đa m 30 Chênh lệch độ cao tối đa m 20 Dây kết nối 1.5×3+1.0×3 mm Điều khiển KJR-12B/DP(T)-E Phạm vi làm lạnh hiệu quả (chiều cao phòng) (Tiêu chuẩn) m2 50-70 (dưới 2.8) Còn hàng MTB-36HRN1-R -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa multi Daikin 24.000BTU 4MKM68RVMV
Còn hàng 4MKM68RVMVĐiều hòa multi Daikin 24.000BTU 4MKM68RVMV
Tên Model Một chiều lạnh 4MKM68RVMV Nguồn điện điều hòa 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V Làm lạnh Công suất danh định
(Tối thiểu – Tối đa)kW 6.8 (1.6 ~9.4) Chỉ số EER W/W 4.07 Chỉ số AEER W/W 3.73 Dàn nóng Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)mm 695x930x350
(762x1004x475)Trọng lượng (cả thùng) kg 49 (54) Độ ồn: Cao/ Thấp Làm lạnh dBA 47/ 44 Cường độ âm thanh: Cao Làm lạnh dBA 59 Số dàn lạnh có thể kết nối 4 Tổng công suất tối đa dàn lạnh kết nối 11.0kW Môi chất lạnh( khối lượng nạp sẵn) R32 (1.80kg) Chiều dài
đường ốngLượng môi chất lạnh nạp thêm(g/m) Nạp thêm nếu thiếu Chiều dài ống tối đa
(Tổng/ cho một phòng)m 60 / 30 Chênh lệch độ cao tối đa m Dàn lạnh đến dàn nóng : 15
Dàn lạnh đến dàn nóng : 7.5Ống kết nối Lỏng mm Ø6.4 x 4 Hơi mm Ø9.5 x 2
Ø12.7 x 2Giới hạn hoạt động °CDB 10 đến 46 Còn hàng 4MKM68RVMV
- Thông tin chi tiết
- Đánh giá
Máy lạnh Daikin Inverter 2.5 HP FTKY71WVMV sở hữu công nghệ lọc không khí, chống ẩm mốc độc quyền Streamer cùng với phin lọc Enzyme Blue giúp ức chế các chất gây mùi, các tác nhân gây dị ứng như mạt bụi, phấn hoa, bụi mịn PM2.5. Máy được nâng cấp, cải tiến vỏ dàn nóng để hạn chế tối đa tình trạng thằn lằn xâm nhập gây hư hỏng bo mạch.
Tổng quan thiết kế
– Dàn lạnh:
+ Vỏ máy màu trắng, chắc chắn, các góc máy được bo tròn tạo cảm giác mềm mại, thanh thoát.
+ Dải đèn báo nguồn và các chế độ giúp người dùng dễ quan sát và theo dõi hoạt động của máy.
*Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
– Dàn nóng:
+ Kiểu dáng bên ngoài: Khối chữ nhật vuông vắn, gọn gàng.
+ Chất liệu dàn tản nhiệt Microchannel chống ăn mòn được cấu tạo bởi những cánh tản nhiệt bằng hợp kim nhôm kết nối với các vi ống song song, giúp tăng khả năng truyền nhiệt và giảm độ ăn mòn so với cánh tản nhiệt thông thường.
+ Đặc biệt, dàn nóng được Daikin cải tiến để hạn chế nhỏ nhất các khe hở nhầm giảm tình trạng hư hỏng bo mạch đáng tiếc xảy ra do thằn lằm xâm nhập vào bên trong.
+ Sử dụng môi chất làm lạnh từ gas R-32, giúp làm lạnh nhanh, an toàn và thân thiện với môi trường.
*Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
Công nghệ làm lạnh
– Công suất làm lạnh: 2.5 HP – 24.200 BTU, mẫu máy lạnh này phù hợp cho không gian phòng từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³).
– Công nghệ làm lạnh nhanh Powerful: Tăng hiệu suất hoạt động của máy nén và tốc độ quay của cánh quạt dàn lạnh để nhanh chóng đạt nhiệt độ cài đặt, mang lại không gian mát lành, dễ chịu tức thì.
*Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
Khả năng lọc không khí – sức khoẻ
– Công nghệ lọc khí Streamer độc quyền: Tạo ra các phần tử có đặc tính phân hủy mạnh mẽ, ức chế các chất gây mùi, các tác nhân gây ô nhiễm như vi khuẩn, vi rút, nấm mốc, phấn hoa, mạt bụi và bụi PM2.5. Mang lại không gian phòng mát lành, sạch bụi bẩn.
– Phin lọc Enzyme Blue kết hợp phin lọc PM2.5: Loại bỏ các tác nhân gây mùi, chất gây dị ứng, nấm mốc, vi khuẩn, vi rút và giữ lại được các hạt bụi có kích thước siêu nhỏ trong không khí, cho không khí trong nhà thêm sạch sẽ, thoáng mát.
– Chức năng chống ẩm mốc kết hợp công nghệ Streamer: Khi máy tắt/ngưng chức năng làm lạnh hoặc khử ẩm, máy sẽ tự động hoạt động ở chế độ quạt trong 1 giờ để làm khô bên trong dàn lạnh làm giảm sự phát sinh nấm mốc và các mùi khó chịu, đem lại luồng không khí mát mẻ, ngoài ra còn giúp duy trì hiệu suất và tuổi thọ của dàn lạnh.
Cơ chế thổi gió
– Luồng gió Coanda 3D: Giúp thổi gió hướng lên trên, đi dọc theo trần, đưa gió đến các góc của phòng mang lại không gian thoải mái, tránh gió thổi trực tiếp vào người gây buốt lạnh.
– Máy lạnh này cho phép tùy chỉnh hướng gió lên xuống tự động (trái phải cần tùy chỉnh bằng tay), giúp không khí được lưu thông, làm mát đồng đều các nơi trong phòng.
*Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
Công nghệ tiết kiệm điện
– Mắt thần thông minh: Phát hiện chuyển động của con người trong phòng, điều chỉnh nhiệt độ tránh hao phí điện năng. Nếu không có chuyển động nào trong vòng 20 phút, máy sẽ tự động điều chỉnh tăng nhiệt độ cài đặt 2°C và giảm 2°C nếu phát hiện có người quay lại.
– Công nghệ Inverter: Điều chỉnh tốc độ quay của máy nén phù hợp với công suất làm lạnh, giúp tiết kiệm điện năng, vận hành êm ái, làm lạnh ổn định. Độ ồn theo hãng công bố là: 29/46 dB (dàn lạnh); 46/50 dB (dàn nóng).
– Sản phẩm đạt nhãn năng lượng chuẩn 5 sao với hiệu suất tiêu thụ điện khoảng 2.14 kW/h.
Tiện ích
– Cảm biến ẩm Humidity Sensor giúp tăng khả năng khử ẩm, làm lạnh nhanh hơn 25% mang lại cảm giác thoải mái.
– Hẹn giờ bật tắt máy: Cho phép tùy chỉnh thời gian phù hợp với nhu cầu sử dụng, tránh lãng phí điện năng.
– Tự khởi động lại khi có điện: Khi mất điện đột ngột, máy sẽ ghi nhớ lại cài đặt hiện tại như tốc độ quạt, nhiệt độ,… sau đó sẽ tự động khởi động lại các thiết lập trước đó khi có điện trở lại.
Nhìn chung, máy lạnh Daikin Inverter FTKY71WVMV với công suất 2.5 HP không chỉ có chức năng làm lạnh, mang lại bầu không khí thoáng mát mà còn giúp lọc sạch không khí, ngăn chặn bụi bẩn với phin lọc Enzyme Blue kết hợp phin lọc PM2.5 và công nghệ lọc khí độc quyền Streamer. Công nghệ Inverter với cơ chế hoạt động của máy nén Swing, máy cho khả năng vận hành êm ái, ổn định, tiết kiệm điện năng.
Máy lạnh Daikin Inverter 2.5 HP FTKY71WVMV
32,800,000₫
Thông số kỹ thuật
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Công suất | 2.5 HP (24.200 BTU) |
Diện tích sử dụng | 30 – 40 m² (80 – 120 m³) |
Công nghệ làm lạnh | – Công nghệ làm lạnh nhanh Powerful |
Công nghệ lọc không khí | – Streamer độc quyền – Phin lọc Enzyme Blue + phin PM2.5 |
Khả năng lọc | Ức chế vi khuẩn, virus, nấm mốc, bụi mịn PM2.5 |
Chống ẩm mốc | Chức năng tự động làm khô dàn lạnh sau khi tắt máy |
Thiết kế dàn lạnh | Vỏ trắng, bo tròn, đèn báo dễ quan sát |
Thiết kế dàn nóng | – Kiểu dáng chữ nhật gọn gàng – Dàn tản nhiệt Microchannel |
Môi chất lạnh | Gas R-32, an toàn và thân thiện với môi trường |
Công nghệ tiết kiệm điện | – Mắt thần thông minh – Công nghệ Inverter |
Độ ồn | 29/46 dB (dàn lạnh); 46/50 dB (dàn nóng) |
Tiện ích | – Cảm biến ẩm – Hẹn giờ bật tắt – Tự khởi động lại khi có điện |
Nhãn năng lượng | 5 sao, tiêu thụ điện khoảng 2.14 kW/ |
Thông số kỹ thuật Máy lạnh Daikin Inverter 2.5 HP FTKY71WVMV
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Công suất | 2.5 HP (24.200 BTU) |
Diện tích sử dụng | 30 – 40 m² (80 – 120 m³) |
Công nghệ làm lạnh | – Công nghệ làm lạnh nhanh Powerful |
Công nghệ lọc không khí | – Streamer độc quyền – Phin lọc Enzyme Blue + phin PM2.5 |
Khả năng lọc | Ức chế vi khuẩn, virus, nấm mốc, bụi mịn PM2.5 |
Chống ẩm mốc | Chức năng tự động làm khô dàn lạnh sau khi tắt máy |
Thiết kế dàn lạnh | Vỏ trắng, bo tròn, đèn báo dễ quan sát |
Thiết kế dàn nóng | – Kiểu dáng chữ nhật gọn gàng – Dàn tản nhiệt Microchannel |
Môi chất lạnh | Gas R-32, an toàn và thân thiện với môi trường |
Công nghệ tiết kiệm điện | – Mắt thần thông minh – Công nghệ Inverter |
Độ ồn | 29/46 dB (dàn lạnh); 46/50 dB (dàn nóng) |
Tiện ích | – Cảm biến ẩm – Hẹn giờ bật tắt – Tự khởi động lại khi có điện |
Nhãn năng lượng | 5 sao, tiêu thụ điện khoảng 2.14 kW/ |
Máy lạnh Daikin Inverter 2.5 HP FTKY71WVMV
Còn hàng
32,800,000₫