- Điều hòa âm trần Panasonic S-2430PU3H/U-24PR1H5 [Model 2022]
- 1 chiều – 24.200BTU (2.5HP) – Gas R32 – 1 Pha
- Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
- Làm lạnh nhanh chóng luồng gió rộng 360 độ
- Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
- Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
Điều hòa âm trần Panasonic 24200 BTU S-2430PU3H/U-24PR1H5
33,200,000₫
-
- Giao hàng miễn phí trong 3 tiếng (Điện Máy 247 giao hàng từ 7h đến 21h hàng ngày)
- Đổi sản phẩm lỗi miễn phí trong 7 ngày
- Bảo hành chính hãng
Cùng phân khúc giá
-
You've just added this product to the cart:
Máy Lạnh Âm Trần 2 HP Daikin Inverter FCF50CVM/RZF50CV2V+BRC1E63+BYCQ125EAF
Còn hàngMáy Lạnh Âm Trần 2 HP Daikin Inverter FCF50CVM/RZF50CV2V+BRC1E63+BYCQ125EAF
Thông số kỹ thuật Chi tiết Model dàn lạnh FCF50CVM Model dàn nóng RZF50CV2V Công suất 2.0 HP (22.500 BTU) Chế độ Inverter 1 chiều (chỉ làm lạnh) Mức tiêu thụ điện năng Khoảng 1.5 – 1.8 kW Độ ồn 30 – 38 dB Kích thước dàn lạnh 600 x 600 x 200 mm Kích thước dàn nóng 780 x 900 x 300 mm Trọng lượng dàn lạnh 10 kg Trọng lượng dàn nóng 34 kg Gas sử dụng R32 Điện áp 220V – 240V / 50Hz Tính năng – Công nghệ inverter tiết kiệm điện
– Chế độ làm lạnh nhanh
– Điều khiển từ xa
– Chế độ tự độngXuất xứ Nhật Bản, sản xuất tại Thái Lan Thời gian bảo hành 24 tháng Còn hàng -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa Daikin Inverter 24200 BTU FTHF71VAVMV
Còn hàng FTHF71VAVMVĐiều hòa Daikin Inverter 24200 BTU FTHF71VAVMV
Thương hiệu Daikin Mã sản phẩm FTHF71VAVMV Công suất làm lạnh - ≤ 24.000 BTU
Phạm vi hiệu quả - 20 – 30m2
Tiện ích - Hoạt động siêu êm
- Tự khởi động lại khi có điện
- Thổi gió dễ chịu
- Hẹn giờ bật/tắt máy
Kiểu máy - Treo tường
Tính năng nổi bật - Công nghệ Inverter
Công suất - 2HP-20500 BTU
Tấm lọc - Màng lọc bụi
Chế độ lọc - Khử mùi
- Kháng bụi
Tính năng - Hẹn giờ bật tắt máy
- Tự khởi động lại khi có điện
- Hoạt động siêu êm
- Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
- Chức năng hút ẩm
Sử dụng ga - R32
Loại điều hòa - 2 chiều Inverter
Kích thước - 990 x 281 x 295mm
Bảo hành 12 tháng Xuất xứ Việt Nam Còn hàng FTHF71VAVMV -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa âm trần Panasonic 2 chiều inverter 18000BTU S-18PU3HB
Còn hàng S-18PU3HBĐiều hòa âm trần Panasonic 2 chiều inverter 18000BTU S-18PU3HB
Điều hòa âm trần Panasonic S-18PU3HB/U-18PZ3H5 Công suất (Btu/h) 17.100 Nguồn điện V/Pha Hz 220-240V, 1ØPhase – 50Hz Dàn lạnh S-18PU3HB Dàn nóng U-18PZ3H5 Mặt nạ CZ-KPU3H Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 5.00 (1.5-5.6) Btu/h 17,100 (5,100-19,100) Công suất sưởi ấm: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 5.00 (1.5-5.6) Btu/h 17,100 (5,100-21,800) Dòng điện: Điện mức (Tối đa) Làm lạnh A 5.95 – 5.45 (10.5) Sưởi ấm A 5.05-4.65 (10.5) Công suất tiêu thụ:(Tối thiểu-Tối đa) Làm lạnh kW 1.28 (0.24-1.75) Sưởi ấm KW 1.08 (0.20-1.84) CSPF 5.80 Hiệu suất COP/EER Làm lạnh W/W 3,91 Btu/hW 13,34 Hiệu suất COP/EER Sưởi ấm W/W 4,63 Btu/hW 15.80 Dàn lạnh Lưu lượng gió Làm lạnh m3/phút(H/M/L) 16.5/13.5/11.5 cfm(H/M/L) 275/225/192 Lưu lượng gió Sưởi ấm m3/phút(H/M/L) 16.5/13.5/11.5 cfm(H/M/L) 275/225/192 Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 32/29/27 Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 32/29/27 Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 47/44/42 Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 47/44/42 Kích thước Dàn lạnh (HxWxD) mm 256 x 840 x 840 Mặt nạ (HxWxD) mm 44 x 950 x 950 Khối lượng Dàn lạnh kg 19 Mặt nạ kg 5 Dàn nóng Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 46/- Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 46/- Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 64/- Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 64/- Kích thước Dàn nóng (HxWxD) mm 619 x 824 x 299 Khối lượng kg 35 Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 12.70 (1/2) Ống lỏng mm (inch) 6.35 (1/4) Chiều dài ống đồng điều hòa Tối thiểu/Tối đa m 3-20 Chênh lệch độ cao m 15 Độ dài ống nạp sẵn gas Tối đa m 7,5 Lượng gas nạp thêm g/m 15 Môi trường hoạt động (Dàn nóng) Làm lạnh (Tối thiểu/Tối đa) 0C -10-43 Sưởi ấm (Tối thiểu/Tối đa) 0C -15-24 Còn hàng S-18PU3HB -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa âm trần Midea 50000BTU 1 chiều gas R32 MCD1-50CRN8
Còn hàng MCD1-50CRN8Điều hòa âm trần Midea 50000BTU 1 chiều gas R32 MCD1-50CRN8
Điều hòa âm trần Midea MCD1-50CRN8 Nguồn điện V-Ph-Hz 380-415V, 3 Ph, 50Hz Làm lạnh Công suất Btu/h 48000 Công suất tiêu thụ W 4550 Cường độ dòng điện A 8.8 EER W/W 3.09 Làm nóng Công suất Btu/h / Công suất tiêu thụ W / Cường độ dòng điện A / COP W/W / Dàn lạnh Lưu lượng gió (cao / vừa / thấp) m3/h 1950/1790/1620 Độ ồn dàn lạnh (cao / vừa / thấp) dB(A) 54/52/49 Kích thước (R*D*C) thân máy mm 830x830x245 Đóng gói (R*D*C) thân máy mm 910x910x290 Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói (thân máy) kg 28.0/32.1 Dàn nóng Kích thước (R*D*C) mm 946x410x810 Kích thước đóng gói (R*D*C) mm 1090x500x885 Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói kg 71.5/76.1 Độ ồn dB(A) 62 Môi chất làm lạnh Loại gas kg R32/1.9 Áp suất thiết kế Mpa 4.3/1.7 Ống đồng Đường ống lỏng/ đường ống gas mm 9.52-15.9 Chiều dài đường ống tối đa m 50 Chênh lệch độ cao tối đa m 30 Phạm vi làm lạn hiệu quả (chiều cao tiêu chuẩn 2.8m) m2/m 64-94 Còn hàng MCD1-50CRN8 -
Điều hòa Funiki 4 HP CH36MMC1 2 chiều
Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette Khối trong nhà CH 36MMC1 Khối ngoài trời CH 36MMC1 Công suất lạnh 36000 Btu/h Phạm vi làm lạnh 50m² → 60m² Chiều 2 chiều lạnh/sưởi Môi chất làm lạnh R410A Điện áp vào (Nguồn cấp) 3 pha – 380V (Dàn nóng) Công suất điện lạnh/sưởi 3600W/3600W Kích thước dàn lạnh
(khối lượng)830 × 830 × 245 mm
(26.1 kg)Kích thước mặt nạ
(khối lượng)950 × 950 × 55 mm
(6kg)Kích thước dàn nóng
(khối lượng)946 × 410 × 810 mm
(73.0 kg)Đường kính ống đồng Ø10 + Ø16 Chiều dài đường ống 5m → 30m Chênh lệch độ cao tối đa 20m Còn hàng 4 HP -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa âm trần Funiki 4 HP CC36MMC1 1 chiều
Còn hàng 4 HPĐiều hòa âm trần Funiki 4 HP CC36MMC1 1 chiều
Loại điều hòa Điều hòa âm trần Khối trong nhà CC 36MMC1 Khối ngoài trời CC 36MMC1 Công suất lạnh 36000BTU (4.0HP) Phạm vi làm lạnh 55m² – 60m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø10 – Ø19 Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 4.000kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 840×840×245mm (24.7kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 946×410×810mm (68.3kg) Còn hàng 4 HP -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa âm trần Funiki 5.5 HP CC50MMC1 1 chiều
Còn hàng 5.5 HPĐiều hòa âm trần Funiki 5.5 HP CC50MMC1 1 chiều
Loại điều hòa Điều hòa âm trần Khối trong nhà CC 50MMC1 Khối ngoài trời CC 50MMC1 Công suất lạnh 50000BTU (5.5HP) Phạm vi làm lạnh 75m² – 80m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø10 – Ø19 Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 5.150kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 840×840×245mm (27.0kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 900×350×1170mm (91.3kg) Còn hàng 5.5 HP -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa âm trần Panasonic 1 PHA 3.5 HP S-30PU1H5B (U-30PN1H5)
Còn hàng S-30PU1H5B (U-30PN1H5)Điều hòa âm trần Panasonic 1 PHA 3.5 HP S-30PU1H5B (U-30PN1H5)
Điều hòa âm trần Panasonic S-30PU1H5B/U-30PN1H5 Công Suất 30000 Btu/h Nguồn Điện 220 – 240 V, 1Ø Phase – 50 Hz Dàn Lạnh S-30PU1H5B Dàn Nóng U-30PN1H5 Mặt Nạ CZ-KPU3H Công Suất Làm Lạnh: định mức 8.79 kW
30000 Btu/hDòng Điện: định mức 13.5 – 13.2 A Công Suất Tiêu Thụ 2.85 kW Hiệu Suất EER 3.08 W/W
10.53 Btu/hWDàn Lạnh Lưu Lượng Gió 25 m³/phút Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) 42 / 35 dB (A) Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) 57 / 50 dB Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS) 256 x 840 x 840 mm Mặt Nạ (CxRxS) 33.5 x 950 x 950 mm Trọng Lượng Dàn Lạnh 21 kg Mặt Nạ 5 kg Dàn Nóng Độ Ồn Áp Suất 54 dB (A) Độ Ồn Nguồn 69 dB Kích Thước Dàn Nóng (CxRxS) 695 x 875 x 320 mm Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi Ø15.88 (5/8’’) mm (inch) Ống Lỏng Ø9.52 (3/8’’) mm (inch) Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa 7.5 – 45 m Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa 7.5 m Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa 16 – 43 °C Trọng Lượng 56 kg Chênh Lệch Độ Cao 30 Lượng Gas Nạp Thêm 15 g/m Còn hàng S-30PU1H5B (U-30PN1H5) -
You've just added this product to the cart:
Điều Hòa Panasonic Inverter 2.5 HP CU/CS-XU24XKH-8
Còn hàng CU/CS-XU24XKH-8Điều Hòa Panasonic Inverter 2.5 HP CU/CS-XU24XKH-8
Thông Tin Chi Tiết Loại máy Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) Inverter Máy lạnh Inverter Công suất làm lạnh 2.5 HP – 20.800 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 30 – 40 m² (từ 80 đến 120 m³) Công suất sưởi ấm Không có sưởi ấm Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5; Nanoe-X diệt khuẩn, khử mùi, duy trì độ ẩm Công nghệ tiết kiệm điện ECO tích hợp A.I Inverter Công nghệ làm lạnh nhanh iAuto-X Tiện ích Chế độ iAuto X làm lạnh nhanh; Chức năng khử ẩm; Chức năng lọc không khí Nanoe-G; ECO tích hợp A.I tiết kiệm điện; Hẹn giờ bật tắt máy; Điều khiển bằng điện thoại, có wifi; Ức chế virus, vi khuẩn, khử mùi, Nanoe-X Tiêu thụ điện 1.6 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.88) Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Độ ồn trung bình (19-40)/48 dB Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Nhôm – Lá tản nhiệt bằng Nhôm Loại Gas R-32 Sản xuất tại Malaysia Dòng sản phẩm 2021 Thời gian bảo hành cục lạnh 1 năm Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 7 năm Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 104 cm – Cao 29.5 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 12 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 87.5 cm – Cao 69.5 cm – Dày 32 cm – Nặng 39 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 30 m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 20 m Dòng điện vào Dàn lạnh Kích thước ống đồng 6/12 Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Panasonic Còn hàng CU/CS-XU24XKH-8 -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa âm trần Panasonic 3.5 HP S-30PU1H5B (U-30PN1H8)
Còn hàng S-30PU1H5B (U-30PN1H8)Điều hòa âm trần Panasonic 3.5 HP S-30PU1H5B (U-30PN1H8)
Điều hòa âm trần Panasonic S-30PU1H5B/U-30PN1H8 Công Suất 30000 Btu/h Nguồn Điện 380 – 415 V, 3Ø Phase – 50 Hz Dàn Lạnh S-30PU1H5B Dàn Nóng U-30PN1H8 Mặt Nạ CZ-KPU3H Công Suất Làm Lạnh: định mức 8.79 kW
30000 Btu/hDòng Điện: định mức 4.5 – 4.3 A Công Suất Tiêu Thụ 2.57 kW Hiệu Suất EER 3.42 W/W
11.67 Btu/hWDàn Lạnh Lưu Lượng Gió 25 m³/phút Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) 42 / 35 dB (A) Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) 57 / 50 dB Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS) 256 x 840 x 840 mm Mặt Nạ (CxRxS) 33.5 x 950 x 950 mm Trọng Lượng Dàn Lạnh 21 kg Mặt Nạ 5 kg Dàn Nóng Độ Ồn Áp Suất 55 dB (A) Độ Ồn Nguồn 70 dB Kích Thước Dàn Nóng (CxRxS) 695 x 875 x 320 mm Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi Ø15.88 (5/8’’) mm (inch) Ống Lỏng Ø9.52 (3/8’’) mm (inch) Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa 7.5 – 45 m Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa 7.5 m Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa 16 – 43 °C Trọng Lượng 56 kg Chênh Lệch Độ Cao 30 Lượng Gas Nạp Thêm 15 g/m Còn hàng S-30PU1H5B (U-30PN1H8) -
You've just added this product to the cart:
Máy lạnh Daikin Inverter 2 HP FTKZ50VVMV
Còn hàng FTKZ50VVMVMáy lạnh Daikin Inverter 2 HP FTKZ50VVMV
Thương hiệu - Daikin
Mã sản phẩm - FTKZ50VVMV
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Công suất làm lạnh: - ≤ 18.000 BTU
Phạm vi hiệu quả: - 20 – 25m2
Tiện ích: - Hoạt động siêu êm
- Hẹn giờ bật/tắt máy
- Thổi gió dễ chịu
- Tự khởi động lại khi có điện
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM Kiểu máy: - Treo tường
Tính năng nổi bật: - Công nghệ Inverter
Công suất: - 2HP-17700 BTU
CÔNG NGHỆ Tấm lọc: - Màng lọc bụi
Chế độ lọc: - Kháng bụi
- Khử mùi
Công nghệ làm lạnh nhanh: - Powerful
Tính năng: - Chức năng hút ẩm
- Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
- Hoạt động siêu êm
- Làm lạnh nhanh tức thì
- Tự khởi động lại khi có điện
- Hẹn giờ bật tắt máy
THÔNG TIN CHUNG Sử dụng ga: - R32
Loại điều hòa: - 1 chiều Inverter
Bảo hành - 12 tháng
Xuất xứ - Thái Lan
Còn hàng FTKZ50VVMV -
You've just added this product to the cart:
Máy lạnh 2 chiều Daikin Inverter 2.5 HP FTHF60VAVMV
Còn hàng FTHF60VAVMVMáy lạnh 2 chiều Daikin Inverter 2.5 HP FTHF60VAVMV
Thương hiệu - Daikin
Mã sản phẩm - FTHF60VAVMV
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Công suất làm lạnh: - ≤ 24.000 BTU
Phạm vi hiệu quả: - 20 – 27m2
Tiện ích: - Hoạt động siêu êm
- Hẹn giờ bật/tắt máy
- Thổi gió dễ chịu
- Tự khởi động lại khi có điện
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM Kiểu máy: - Treo tường
Tính năng nổi bật: - Công nghệ Inverter
Công suất: - 2HP-20500 BTU
CÔNG NGHỆ Tấm lọc: - Màng lọc bụi
Chế độ lọc: - Kháng bụi
- Khử mùi
Tính năng: - Chức năng hút ẩm
- Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
- Hoạt động siêu êm
- Tự khởi động lại khi có điện
- Hẹn giờ bật tắt máy
THÔNG TIN CHUNG Sử dụng ga: - R32
Loại điều hòa: - 2 chiều Inverter
Bảo hành - 12 tháng
Xuất xứ - Việt Nam
Còn hàng FTHF60VAVMV -
You've just added this product to the cart:
Máy lạnh Daikin Inverter 2.5 HP FTKY60WVMV
Còn hàng FTKY60WVMVMáy lạnh Daikin Inverter 2.5 HP FTKY60WVMV
Thương hiệu - Daikin
Mã sản phẩm - FTKY60WVMV
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Công suất làm lạnh: - ≤ 24000 BTU
Phạm vi hiệu quả: - 30 – 35m2
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM Kiểu máy: - Treo tường
Tính năng nổi bật: - Công nghệ Inverter
Công suất: - 2.5HP-20500BTU
CÔNG NGHỆ Tấm lọc: - Màng lọc bụi
Chế độ lọc: - Kháng bụi
Công nghệ làm lạnh nhanh: - Powerful
Tính năng: - Chế độ gió 3D
- Luồng gió thoải mái Coanda
- Chống ăn mòn
- Phin lọc Enzyme Blue
THÔNG TIN CHUNG Loại điều hòa: - 1 chiều Inverter
Bảo hành - 12 tháng
Xuất xứ - Thái Lan
Còn hàng FTKY60WVMV -
You've just added this product to the cart:
Máy lạnh nối ống gió Daikin inverter FBFC71DVM9/RZFC71DVM
Còn hàng FBFC71DVM9/RZFC71DVMMáy lạnh nối ống gió Daikin inverter FBFC71DVM9/RZFC71DVM
- Dàn lạnh FBFC71DVM9
- Dàn nóng RZFC71DVM
- Điện áp 1 Pha, 220-240
- Loại 1 chiều
- Tính năng Inverter
- Môi chất gas R32
- Công suất 24000btu
- Kích thước dàn lạnh 245 x1000 x 800
- Kích thước 595 x 845 x 300
- Xất xứ Thái Lan
- Bảo hành 12 tháng
Còn hàng FBFC71DVM9/RZFC71DVM -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa ống gió Daikin inverter 1 chiều FBFC85DVM9/RZFC85DVM
Còn hàng FBFC85DVM9/RZFC85DVMĐiều hòa ống gió Daikin inverter 1 chiều FBFC85DVM9/RZFC85DVM
Thông số kỹ thuật Loại điều hòa Điều hòa nối ống gió Khối trong nhà FBFC85DVM Khối ngoài trời RZFC85DY1 Công suất lạnh 27000BTU (3.0HP) Phạm vi làm lạnh 40m² – 45m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Có Inverter Môi chất làm lạnh R32 Ống đồng Ø10 – Ø16 Điện áp vào 3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 2.850kWh Kích thước khối trong nhà 245x1000x800mm (36.0kg) Kích thước khối ngoài trời 695x930x350mm (46.0kg) Còn hàng FBFC85DVM9/RZFC85DVM -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa tủ đứng Funiki 5.5 HP FH50 2 chiều
Còn hàng 5.5 HPĐiều hòa tủ đứng Funiki 5.5 HP FH50 2 chiều
FH50 (50Hz)
Diễn giải
Đơn vị
Thông số
Cooling / Heating
(Công suất làm lạnh /Công suất làm nóng )
Btu/h
50000
50000
KW
14.65
14.65
EER/ COP
Btu/hW
9.90
9.87
Phase
∅
1
(3)Voltage / Hiệu điện thế
V
220 – 240
Running Current / Cường độ dòng
A
9.0
9.1
Power input / Công suất
W
5053
5063
Moisture Removal / Khử ẩm
L/h
5
Air Flow Volume Indoor / Lưu lượng gió trong nhà
m³/min
30
Net Dimensions / Kích thước thực của máy
Hight / Cao
mm
1910
(1210)Width / Rộng
mm
560
(830)Depth / Sâu
mm
360
(310)Gross Dimensions / Kích thước ngoài bao bì
Hight / Cao
mm
2020
(1308)Width / Rộng
mm
680
(980)Depth / Sâu
mm
510
(410)Kg
58
(90.5)Gross Weight / Trọng lượng tịnh (có bao bì)
Kg
73
(121)
Refrigerant Pipe Diameter / Đường kính ống dẫn chất làm lạnh
Liquid Side / Ống lỏng
mm
∅12.7
Gas Side / Ống hơi
mm
∅19.05
Còn hàng 5.5 HP -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 50.000BTU FC50
Còn hàng 5.5 HPĐiều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 50.000BTU FC50
Hãng sản xuất Funiki Model FC50 Loại 1 chiều Kiểu máy Tủ đứng Công suất 50.000BTU Tính năng – Thiết kế sang trọng
– Chế độ làm nóng/lạnh/hút ẩm/quạt gió
– Cánh đảo gió tự động
– Máy nén hiệu suất cao vận hành êm ái
– Tiết kiệm điện năng
– Chức năng chuẩn đoán sự cốXuất xứ Malaysia Bảo hành 30T Kích thước 540 x 410 x 1825 (mm) Còn hàng 5.5 HP -
Điều hòa tủ đứng Funiki 4 HP FH36 2 chiều
Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng Khối trong nhà FH 36 Khối ngoài trời FH 36 Công suất lạnh 36000BTU (4.0HP) Phạm vi làm lạnh 55m² – 60m² Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø10 – Ø19 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 3.265kWh/2.886kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 540×410×1825mm (50.5kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 946×410×810mm (65.5kg) Còn hàng 4 HP -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa Mitsubishi Electric 21000BTU 1 chiều inverter MSY-GR60VF
Còn hàng 2.5 HPĐiều hòa Mitsubishi Electric 21000BTU 1 chiều inverter MSY-GR60VF
Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh MSY-GR60VF Dàn nóng MUY-GR60VF Chức năng Làm lạnh Công suất Danh định
(Thấp – Cao)kW 6.0 (1.8 – 6.7) Btu/h 20,472 (6,142 – 22,860) Tiêu thụ điện kW 1.79 (0.34 – 2.16) Hiệu suất năng lượng (CSPF) TCVN
7830:2015***** 5,60 Môi chất lạnh R32 Dòng điện vận hành A 8,2 Lưu lượng gió (Cao nhất) m³/min 20,7 Kích thước
(Dài x Rộng x Sâu)Dàn lạnh mm 1,100x325x257 Dàn nóng mm 800x550x285 Trọng lượng Dàn lạnh kg 17 Dàn nóng kg 35 Độ ồn Dàn lạnh (Thấp nhất – Cao nhất) dB(A) 27-36-41-45-51 Dàn nóng (Cao nhất) dB(A) 55 Khả năng hút ẩm l/h 1,6 Kích cỡ ống Gas mm 12,7 (Đường kính ngoài) Chất lỏng mm 6,35 Nguồn cấp điện Dàn nóng Độ dài đường ống tối đa m 20 Chênh lệch độ cao tối đa m 12 Còn hàng 2.5 HP -
You've just added this product to the cart:
Máy lạnh Panasonic Inverter 2 HP CU/CS-VU18UKH-8
Còn hàng 2 HPMáy lạnh Panasonic Inverter 2 HP CU/CS-VU18UKH-8
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2 HP – 17.700 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.45 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.48)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh tản nhiệt, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Phát ion lọc không khí, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Chức năng hút ẩm, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện:Chỉ có Inverter
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:NanoeX, Cảm biến bụi Dust Sensor, Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh:iAuto-X
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống, trái phải tự động
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 95 cm – Cao 30.6 cm – Dày 28 cm – Nặng 12 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 91 cm – Cao 62 cm – Dày 33 cm – Nặng 33 kg
- Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng:38/49 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 30 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:20 m
- Nơi lắp ráp:Malaysia
- Năm ra mắt:2018
- Thông tin lắp đặt
- Dòng điện vào:Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng:6/16
- Hãng:Panasonic.
Còn hàng 2 HP -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa Daikin 1 chiều inverter FTKC71UVMV
Còn hàng 2.5 HPĐiều hòa Daikin 1 chiều inverter FTKC71UVMV
Điều hòa Daikin 3 HP Dãy công suất 25,000 Btu/h Công suất định mức [Tối thiểu – Tối đa] kW 7.1 (2.1 – 7.5) [Tối thiểu – Tối đa] Btu/h 24,200
(7,200 – 25,600)Nguồn điện 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz Dòng điện hoạt động 10 Điện năng tiêu thụ [Tối thiểu – Tối đa] W 2,230 (400 – 2,625) CSPF 5,86 DÀN LẠNH FTKC71UVMV Màu mặt nạ Trắng Lưu lượng gió Cao m3/phút 19,4 Trung bình m3/phút 15,4 Thấp m3/phút 11,6 Yên tĩnh m3/phút 9,3 Tốc độ quạt 5 cấp, êm và tự động Độ ồn (Cao/Trung bình/ Thấp/Yên Tĩnh dB(A) 46 / 42 / 37 / 29 Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 295 x 990 x 281 Khối lượng kg 13 Dàn nóng RKC71UVMV Màu vỏ máy Trắng ngà Máy nén Loại Máy nén Swing dạng kín Công suất đầu ra W 1.300 Môi chất lạnh Loại R-32 Khối lượng nạp Kg 0,59 Độ ồn (Cao / Rất thấp) dB(A) 51 / 46 Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 595 x 845 x 300 Khối lượng Kg 35 Giới hạn hoạt động CDB 19.4 đến 46 Kết nối ống Lỏng mm ø6.4 Hơi mm ø15.9 Nước xả mm ø16.0 Chiều dài tối đa m 30 Chênh lệch độ cao tối đa m 20 Còn hàng 2.5 HP -
Điều hòa âm trần Panasonic 4 HP S-36PU1H5B
Điều hòa âm trần Panasonic S-36PU1H5B/U-36PN1H8 Công Suất 36000 Btu/h Nguồn Điện 380 – 415 V, 3Ø Phase – 50 Hz Dàn Lạnh S-36PU1H5B Dàn Nóng U-36PN1H8 Mặt Nạ CZ-KPU3H Công Suất Làm Lạnh: định mức 10.55 kW
36000 Btu/hDòng Điện: định mức 4.9 – 4.6 A Công Suất Tiêu Thụ 2.83 kW Hiệu Suất EER 3.73 W/W
12.72 Btu/hWDàn Lạnh Lưu Lượng Gió 36.4 m³/phút Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) 47 / 41 dB (A) Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) 62 / 56 dB Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS) 319 x 840 x 840 mm Mặt Nạ (CxRxS) 33.5 x 950 x 950 mm Trọng Lượng Dàn Lạnh 24 kg Mặt Nạ 5 kg Dàn Nóng Độ Ồn Áp Suất 55 dB (A) Độ Ồn Nguồn 70 dB Kích Thước Dàn Nóng (CxRxS) 695 x 875 x 320 mm Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi Ø15.88 (5/8’’) mm (inch) Ống Lỏng Ø9.52 (3/8’’) mm (inch) Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa 7.5 – 45 m Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa 7.5 m Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa 16 – 43 °C Trọng Lượng 56 kg Chênh Lệch Độ Cao 30 Lượng Gas Nạp Thêm 15 g/m Còn hàng 4 HP -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa Panasonic Inverter 2.5 HP CU/CS-XU24UKH-8
Còn hàng 2.5 HPĐiều hòa Panasonic Inverter 2.5 HP CU/CS-XU24UKH-8
Loại máy: Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Inverter: Điều hòa Inverter
Công suất làm lạnh: 2.5 HP – 20.500 BTU
Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³)
Dòng sản phẩm: 2018
Sản xuất tại: Malaysia
Thời gian bảo hành cục lạnh: 1 năm
Thời gian bảo hành cục nóng: Máy nén 1 năm
Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Loại Gas: R-32
Còn hàng 2.5 HP -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter 2.5HP CS-U24ZKH-8
Còn hàng 2.5 HPĐiều hòa Panasonic 1 chiều Inverter 2.5HP CS-U24ZKH-8
Thương hiệu Panasonic Mã sản phẩm CU/CS-U24ZKH-8 Công suất làm lạnh - ≤ 24.000 BTU
Phạm vi hiệu quả - 30 – 40m2
Tiện ích - Lọc không khí
- Hẹn giờ bật/tắt máy
Kiểu máy - Treo tường
Tính năng nổi bật - Công nghệ Inverter
Công suất - 2.5HP-20800 BTU
Tấm lọc - Nanoe-X
Công nghệ làm lạnh nhanh - iAUTO-X
Tính năng - Chế độ làm khô
- Chức năng hút ẩm
- Tạo Ion lọc không khí
- Làm lạnh nhanh tức thì
- Chức năng tự chẩn đoán lỗi
- Hẹn giờ bật tắt máy
Sử dụng ga - R32
Loại điều hòa - 1 chiều Inverter
Kích thước - 1040 x 244 x 295mm
Bảo hành 12 tháng Xuất xứ Malaysia Còn hàng 2.5 HP -
You've just added this product to the cart:
Điều Hòa Panasonic Inverter 2.5 HP CU/CS-U24XKH-8
Còn hàngĐiều Hòa Panasonic Inverter 2.5 HP CU/CS-U24XKH-8
Thông tin sản phẩm Chi tiết Mã sản phẩm Dàn lạnh: CS-U24XKH-8
Dàn ngoài: CU-U24XKH-8Công suất làm mát 6,10 (1,12-7,18) kW
20.800 (3.820-24.500) Btu/giờEER 13,00 (15,28-11,95) Btu/hW
3,81 (4,48-3,50) W/WChỉ số hiệu suất làm lạnh toàn mùa (CSPF) 6,87 W/W Thông số điện
Thông tin Chi tiết Điện áp 220 V Cường độ dòng điện 7,4 A Điện vào (nhỏ nhất-lớn nhất) 1.600 (250-2.050) W Khử ẩm 3,4 L/giờ
7,2 Pt/giờLưu thông khí
Thông tin lưu thông khí Chi tiết Trong nhà 19,2 m³/phút (680 ft³/phút) Ngoài trời 46,3 m³/phút (1.635 ft³/phút) Độ ồn
Thông tin độ ồn Chi tiết Khối trong nhà (H / L / Q-Lo) 45/34/28 dB(A) Khối ngoài trời (H) 51 dB(A) Kích thước
Kích thước (dàn lạnh) Chi tiết Chiều cao 295 mm (11-5/8 inch) Chiều rộng 1.040 mm (40-31/32 inch) Chiều sâu 244 mm (9-5/8 inch) Kích thước (dàn nóng) Chi tiết Chiều cao 695 mm (27-3/8 inch) Chiều rộng 875 mm (34-15/32 inch) Chiều sâu 320 mm (12-5/8 inch) Trọng lượng
Trọng lượng Chi tiết Trong nhà 12 kg (26 lb) Ngoài trời 39 kg (86 lb) Đường kính ống dẫn
Thông tin đường kính ống dẫn Chi tiết Ống lỏng ø 6,35 mm (1/4 inch) Ống ga ø 12,70 mm (1/2 inch) Nối dài ống
Thông tin nối dài ống Chi tiết Chiều dài ống chuẩn 10 m Chiều dài ống tối đa 30 m Chênh lệch độ cao tối đa 20 m Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung 15 g/m Tính năng mang lại sự thoải mái
Tính năng Chi tiết iAUTO-X Có Cảm biến độ ẩm Có Chế độ ECO với công nghệ A.I. Có Điều khiển biến tần Có Chế độ ngủ Có Chế độ chạy êm Có Chế độ hoạt động sấy nhẹ Có Tạo luồng khí riêng Có Tính năng lọc sạch không khí – nanoe™ X: Có
– nanoe-G: CóChức năng khử mùi Có Tấm lọc có thể tháo và giặt Có Tính năng thuận tiện
Tính năng Chi tiết Bộ hẹn giờ BẬT & TẮT kép 24 giờ theo thời gian thực Có Điều khiển từ xa không dây LCD Có Điều khiển từ xa LAN không dây (kết nối Internet) Có (Tùy chọn) Điều khiển từ xa có dây Có (Tùy chọn) Tính năng đảm bảo độ tin cậy
Tính năng Chi tiết Tự khởi động ngẫu nhiên Có (32 mô hình khởi động lại) Bình ngưng có gờ xoay màu xanh Có Ống dài (tối đa) 30 m Tiếp cận bảo trì qua bảng trên Có Chức năng tự chẩn đoán Có Còn hàng -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa Multi S Daikin MKC70SVMV/CTKC35RVMV + CTKC50SVMV Inverter 3.0 HP
Còn hàngĐiều hòa Multi S Daikin MKC70SVMV/CTKC35RVMV + CTKC50SVMV Inverter 3.0 HP
Xuất xứ Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan Loại Gas lạnh R-32 Loại máy Inverter (tiết kiệm điện) Công suất làm lạnh 3.0 Hp (3 Ngựa) Sử dụng cho phòng Một dàn nóng 3.0Hp kết hợp tối đa với 3 dàn lạnh (vui lòng liên hệ nhân viên tư vấn để biết thêm về việc kết hợp các dàn lạnh và hệ số đồng thời của máy Nguồn điện (Ph/V/Hz) 1 Pha 220 – 240 V 50Hz Kích thước ống đồng Gas (mm) 6.4 / 12.7 Chiều dài ống gas tối đa (m) 50 m (tổng cộng) / 25 m (từng phòng) Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) 15 m (Dàn lạnh-Dàn nóng) / 7.5 m (giữa các dàn lạnh) DÀN LẠNH Model dàn lạnh CTKC35RVMV+CTKC50SVMV Kích thước dàn lạnh (mm) 285 x 770 x 223 (mm) + 295 x 990 x 263 (mm) Trọng lượng dàn lạnh (Kg) 9 kg + 12 kg DÀN NÓNG Model dàn nóng MKC70SVMV Kích thước dàn nóng (mm) 595 x 845 x 300 (mm) Trọng lượng dàn nóng (Kg) 47 kg ####
####
Còn hàng -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa âm trần Panasonic 2 chiều inverter S-18PU3HB/U-18PZ3H5 18000BTU
Còn hàngĐiều hòa âm trần Panasonic 2 chiều inverter S-18PU3HB/U-18PZ3H5 18000BTU
Thông số kỹ thuật Chi tiết Thương hiệu Panasonic Model S-18PU3HB / U-18PZ3H5 Loại điều hòa Âm trần 2 chiều Công suất 18.000 BTU (2.0 HP) Tiêu chuẩn hiệu suất năng lượng 5 sao Công nghệ inverter Có Chế độ làm lạnh Làm lạnh, sưởi ấm Kích thước dàn lạnh 570 x 570 x 240 mm Kích thước dàn nóng 850 x 800 x 330 mm Trọng lượng dàn lạnh 16 kg Trọng lượng dàn nóng 50 kg Môi chất lạnh R410A Chế độ vận hành Tự động, làm lạnh nhanh, hẹn giờ Độ ồn dàn lạnh 30 – 39 dB (tùy thuộc vào tốc độ quạt) Độ ồn dàn nóng 46 dB Kết nối Dễ dàng lắp đặt, kết nối ống dẫn linh hoạt Bảo hành 2 năm (cục nóng) và 5 năm (máy nén) Còn hàng -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa Daikin 21000Btu 1 chiều inverter FCFC60DVM/RZFC60DVM
Còn hàngĐiều hòa Daikin 21000Btu 1 chiều inverter FCFC60DVM/RZFC60DVM
30,500,000₫Còn hàng -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa Daikin 1 chiều inverter FBFC85DVM9/RZFC85DY1
Còn hàng FBFC85DVM9/RZFC85DY1Điều hòa Daikin 1 chiều inverter FBFC85DVM9/RZFC85DY1
Thông số kỹ thuật Loại điều hòa Điều hòa nối ống gió Khối trong nhà FBFC85DVM Khối ngoài trời RZFC85DY1 Công suất lạnh 27000BTU (3.0HP) Phạm vi làm lạnh 40m² – 45m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Có Inverter Môi chất làm lạnh R32 Ống đồng Ø10 – Ø16 Điện áp vào 3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 2.850kWh Kích thước khối trong nhà 245x1000x800mm (36.0kg) Kích thước khối ngoài trời 695x930x350mm (46.0kg) Còn hàng FBFC85DVM9/RZFC85DY1 -
You've just added this product to the cart:
Máy lạnh âm trần Midea 36000 BTU MTB-36HRN1-R
Còn hàng MTB-36HRN1-RMáy lạnh âm trần Midea 36000 BTU MTB-36HRN1-R
Điện nguồn V-ph-Hz 380~420-3-50 Làm lạnh Công suất Btu/h 36000 Công suất tiêu thụ W 3650 Sưởi ấm Công suất Btu/h 39000 Công suất tiêu thụ W 3300 Đầu vào tiêu thụ tối đa W 4250 Đầu vào tối đa hiện tại A 7 Máy trong Kích thước (DxRxC) mm 1100x774x249 Kích thước đã đóng gói (DxRxC) mm 1305x805x305 Khối lượng thực/Khối lượng đóng gói kg 32.2/39.4 Máy ngoài Kích thước (DxRxC) mm 946x410x810 Kích thước đã đóng gói (DxRxC) mm 1090x500x865 Khối lượng thực/Khối lượng đóng gói kg 77.1/82.9 Chất làm lạnh Gas loại R410A Khối lượng nạp kg 2,5 Áp suất thiết kế Mpa 4.2/1.5 Ống đồng Đường ống lỏng/Đường ống Gas mm ɸ9.52/ɸ19 (3/8″/3/4″) Chiều dài đường ống tối đa m 30 Chênh lệch độ cao tối đa m 20 Dây kết nối 1.5×3+1.0×3 mm Điều khiển KJR-12B/DP(T)-E Phạm vi làm lạnh hiệu quả (chiều cao phòng) (Tiêu chuẩn) m2 50-70 (dưới 2.8) Còn hàng MTB-36HRN1-R -
You've just added this product to the cart:
Điều hòa multi Daikin 24.000BTU 4MKM68RVMV
Còn hàng 4MKM68RVMVĐiều hòa multi Daikin 24.000BTU 4MKM68RVMV
Tên Model Một chiều lạnh 4MKM68RVMV Nguồn điện điều hòa 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V Làm lạnh Công suất danh định
(Tối thiểu – Tối đa)kW 6.8 (1.6 ~9.4) Chỉ số EER W/W 4.07 Chỉ số AEER W/W 3.73 Dàn nóng Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)mm 695x930x350
(762x1004x475)Trọng lượng (cả thùng) kg 49 (54) Độ ồn: Cao/ Thấp Làm lạnh dBA 47/ 44 Cường độ âm thanh: Cao Làm lạnh dBA 59 Số dàn lạnh có thể kết nối 4 Tổng công suất tối đa dàn lạnh kết nối 11.0kW Môi chất lạnh( khối lượng nạp sẵn) R32 (1.80kg) Chiều dài
đường ốngLượng môi chất lạnh nạp thêm(g/m) Nạp thêm nếu thiếu Chiều dài ống tối đa
(Tổng/ cho một phòng)m 60 / 30 Chênh lệch độ cao tối đa m Dàn lạnh đến dàn nóng : 15
Dàn lạnh đến dàn nóng : 7.5Ống kết nối Lỏng mm Ø6.4 x 4 Hơi mm Ø9.5 x 2
Ø12.7 x 2Giới hạn hoạt động °CDB 10 đến 46 Còn hàng 4MKM68RVMV
- Thông tin chi tiết
- Đánh giá
Điều hòa âm trần Panasonic Inverter 24200 BTU S-2430PU3H/U-24PR1H5 có tốc độ làm mát nhanh hiệu quả và hỗ trợ người dùng điều khiển từ xa tiện lợi. Không những thế, sản phẩm còn cho khả năng diệt khuẩn và khử mùi hôi vượt trội, thậm chí còn duy trì được độ ẩm cho tóc và da người dùng khi sử dụng điều hòa.
Thiết kế
Dàn lạnh:
Điều hòa âm trần Panasonic 24200 BTU S-2430PU3H/U-24PR1H5 có lớp mặt nạ được làm bằng nhựa cao cấp màu trắng, có khả năng giảm thiểu rạn nứt và chống bụi tối ưu. Dàn lạnh còn được thiết kế theo hình vuông, dễ dàng kết hợp với thiết kế của công trình.
Dàn nóng:
– Thiết kế hình chữ nhật nằm ngang với lớp vỏ máy cứng cáp, chống rỉ sét và chịu được các yếu tố bên ngoài môi trường lắp đặt.
– Cả dàn lạnh và dàn nóng của sản phẩm đều sử dụng lá tản nhiệt bằng nhôm, cùng với ống dẫn gas bằng đồng nguyên chất cho khả năng truyền nhiệt nhanh và hiệu quả.
Công nghệ làm lạnh
– Panasonic S-2430PU3H/U-24PR1H5 được thiết kế công suất 24200 BTU, thích hợp lắp đặt trong căn phòng có diện tích từ 30 – 40m².
– Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo: Sử dụng quạt Turbo với thiết kế lưỡi xoáy 3D giúp thổi luồng gió mạnh mẽ và tỏa đều khắp phòng nhưng vẫn mang lại cảm giác dễ chịu, đồng thời cho hiệu quả làm lạnh gần như ngay tức thì sau khi kích hoạt.
*Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
Cơ chế thổi gió
Điều hòa 24200 BTU này có thể thổi gió 4 hướng, đưa hơi lạnh tỏa đều mọi ngóc ngách trong căn phòng cũng như tăng cường khả năng làm lạnh hiệu quả hơn.
*Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
Công nghệ tiết kiệm điện của điều hòa âm trần Panasonic S-2430PU3H/U-24PR1H5
Công nghệ Inverter: Giúp điều hòa âm trần Panasonic S-2430PU3H/U-24PR1H5 hoạt động ổn định và cho hiệu quả làm lạnh tối ưu mà vẫn sử dụng điện năng tiết kiệm.
*Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
Khả năng lọc không khí – sức khoẻ
Công nghệ lọc không khí Nanoe™ X thế hệ thứ 3: Tạo ra số lượng gốc OH đến 48000 tỷ mỗi giây (gấp 100 lần so với thế hệ đầu), nhanh chóng tiếp cận với vi khuẩn và các chất gây ô nhiễm, để ức chế độ hoạt động của chúng, nhờ đó công nghệ cho khả năng diệt khuẩn và khử mùi hôi mạnh mẽ, giúp bầu không khí trong căn phòng luôn sạch khuẩn và thoải mái cho người dùng.
Hơn nữa, quá trình này còn tạo ra hơi nước, góp phần duy trì độ ẩm cho tóc và da người dùng tốt hơn, giảm thiểu tình trạng bị khô khi sử dụng điều hòa.
Panasonic cùng tổ chức Texcell đã cho kết quả thử nghiệm công nghệ Nanoe™ X có khả năng ức chế 91.4% khả năng hoạt động của SARS-CoV-2 trong không gian kín 6.7m³ nếu bật điều hòa trong vòng 8 giờ. Thử nghiệm này được thực hiện trong điều kiện phòng thí nghiệm kín, không được thiết kế để đánh giá trong không gian sống không được kiểm soát.
Giấy chứng nhận và kết quả kiểm nghiệm của tổ chức Nghiên cứu Tiếp xúc Toàn cầu Texcell về khả năng ức chế SARS-CoV-2 của công nghệ Nanoe-X trong phòng thí nghiệm.
* Texcell là tổ chức đầu tiên của viện Pasteur Paris được thành lập vào năm 1997 chuyên nghiên cứu toàn cầu về thử nghiệm vi rút, loại bỏ vi rút, cung cấp miễn dịch,…. Với hơn 30 năm kinh nghiệm và có trụ sở tại Viện Pasteur Paris, Texcell được công nhận về chuyên môn giám định virus với một loạt các quy trình để phát hiện các tác nhân tiềm ẩn.
Xem thêm các giấy chứng nhận khác của công nghệ Nanoe-X tại đây.
Tiện ích của điều hòa âm trần Panasonic S-2430PU3H/U-24PR1H5
Điều khiển từ xa thế hệ mới CONEX: Với bộ điều khiển từ xa CONEX, người dùng có thể kết nối với nhiều ứng dụng khác nhau, nhằm phục vụ tối ưu cho việc điều khiển và kiểm soát sự hoạt động của điều hòa như:
- Với ứng dụng Comfort Cloud: Giúp người dùng điều khiển chức năng điều hòa từ xa qua mạng LAN không dây.
- Với ứng dụng H&C Control: Giúp người dùng và nhân viên lắp đặt có thể dễ dàng cài đặt và bảo trì điều hòa khi cần thiết.
- Với ứng dụng H&C Diagnosis: Giúp cho các đối tác bảo dưỡng thiết bị thuận tiện trong việc chẩn đoán và khắc phục sự cố mà điều hòa gặp phải.
*Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
Nhìn chung, điều hòa âm trần Panasonic 24200 BTU S-2430PU3H/U-24PR1H5 đáp ứng khả năng làm mát cho diện tích rộng từ 30 – 40m² và phù hợp lắp đặt ở những khu vực đông người sử dụng như văn phòng, hội nghị, sảnh tiếp khách, thư viện,… nhờ trang bị công nghệ lọc không khí Nanoe™ X thế hệ thứ 3 vượt trội. Thậm chí, người dùng có thể điều khiển và kiểm soát điều hòa từ xa qua ứng dụng với bộ điều khiển mới CONEX tiện lợi.
- Sản phẩm hiện đang bán tại Điện máy 247
- Xem thêm các sản phẩm điện máy tại đây
Thông số kỹ thuật
Điều hòa âm trần Panasonic | S-2430PU3H/U-24PR1H5 | ||
Nguồn điện | V/Phase Hz | 220-240V, 1Ø Phase – 50Hz | |
Dàn lạnh | S-2430PU3H | ||
Dàn nóng | U-24PR1H5 | ||
Mặt nạ | CZ-KPU3H | ||
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) | kW | 7.10 (2.00 – 7.60) | |
Btu/h | 24,200 (6,820 – 25,900) | ||
Dòng điện: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) | A | 8.5 – 9.2 | |
Công suất tiêu thụ: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) | kW | 1.99 (0.30 – 2.26) | |
CSPF | 6.08 | ||
HIỆU SUẤT COP/EER | W/W | 3.57 | |
Btu/Hw | 12.16 | ||
Dàn lạnh | |||
Lưu lượng gió | mᶾ/min | 25.0 | |
cfm | 882 | ||
Độ ồn áp suất (Cao/ Thấp) | dB (A) | 42 / 35 | |
Độ ồn nguồn (Cao/ Thấp) | dB | 57 / 50 | |
Kích thước điều hòa âm trần | Dàn lạnh (CxRxS) | mm | 256 x 840 x 840 |
Mặt nạ (CxRxS) | mm | 44 x 950 x950 | |
Khối lượng | Dàn lạnh | kg | 21 |
Mặt nạ | kg | 5 | |
Dàn nóng | |||
Độ ồn áp suất | dB (A) | 51 | |
Độ ồn nguồn | dB | 70 | |
Kích thước | Dàn nóng (HxWxD) | mm | 619 x 824 x 299 |
Khối lượng | Dàn nóng | kg | 33 |
Đường kính ống | Ống hơi | mm (inch) | 15.88 (5/8) |
Ống lỏng | mm (inch) | 9.52 (3/8) | |
Chiều dài ống đồng | Tối thiểu – Tối đa | m | 5 – 30 |
Chênh lệch độ cao | m | 20 | |
Chiều dài tiêu chuẩn | Tối đa | m | 15 |
Lượng nạp Gas thêm | g/m | 10 | |
Dải nhiệt độ hoạt động dàn nóng | Tối thiểu – Tối đa | °C | 16-46 |
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 24200 BTU S-2430PU3H/U-24PR1H5
Điều hòa âm trần Panasonic | S-2430PU3H/U-24PR1H5 | ||
Nguồn điện | V/Phase Hz | 220-240V, 1Ø Phase – 50Hz | |
Dàn lạnh | S-2430PU3H | ||
Dàn nóng | U-24PR1H5 | ||
Mặt nạ | CZ-KPU3H | ||
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) | kW | 7.10 (2.00 – 7.60) | |
Btu/h | 24,200 (6,820 – 25,900) | ||
Dòng điện: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) | A | 8.5 – 9.2 | |
Công suất tiêu thụ: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) | kW | 1.99 (0.30 – 2.26) | |
CSPF | 6.08 | ||
HIỆU SUẤT COP/EER | W/W | 3.57 | |
Btu/Hw | 12.16 | ||
Dàn lạnh | |||
Lưu lượng gió | mᶾ/min | 25.0 | |
cfm | 882 | ||
Độ ồn áp suất (Cao/ Thấp) | dB (A) | 42 / 35 | |
Độ ồn nguồn (Cao/ Thấp) | dB | 57 / 50 | |
Kích thước điều hòa âm trần | Dàn lạnh (CxRxS) | mm | 256 x 840 x 840 |
Mặt nạ (CxRxS) | mm | 44 x 950 x950 | |
Khối lượng | Dàn lạnh | kg | 21 |
Mặt nạ | kg | 5 | |
Dàn nóng | |||
Độ ồn áp suất | dB (A) | 51 | |
Độ ồn nguồn | dB | 70 | |
Kích thước | Dàn nóng (HxWxD) | mm | 619 x 824 x 299 |
Khối lượng | Dàn nóng | kg | 33 |
Đường kính ống | Ống hơi | mm (inch) | 15.88 (5/8) |
Ống lỏng | mm (inch) | 9.52 (3/8) | |
Chiều dài ống đồng | Tối thiểu – Tối đa | m | 5 – 30 |
Chênh lệch độ cao | m | 20 | |
Chiều dài tiêu chuẩn | Tối đa | m | 15 |
Lượng nạp Gas thêm | g/m | 10 | |
Dải nhiệt độ hoạt động dàn nóng | Tối thiểu – Tối đa | °C | 16-46 |
Điều hòa âm trần Panasonic 24200 BTU S-2430PU3H/U-24PR1H5
Còn hàng
33,200,000₫