Điều hòa Sumikura 1 chiều 9000 BTU APS/APO-092/Morandi
4,690,000₫Loại điều hòa Điều hòa 1 chiều Công suất làm lạnh 9000 BTU (1.0 HP) Phạm vi làm lạnh Từ 15 – 20 m² Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R32 Tính năng – Chế độ làm lạnh nhanh Có – Chế độ ngủ Có – Chế độ tự làm sạch Không có – Chế độ khử ẩm Có – Chức năng tự động khởi động lại Có Độ ồn (Trong nhà) 25 – 38 dB (tùy theo chế độ) Độ ồn (Ngoài trời) 50 – 55 dB Kích thước dàn lạnh (R x C x S) 805 x 275 x 205 mm Kích thước dàn nóng (R x C x S) 700 x 500 x 275 mm Khối lượng dàn lạnh 8 kg Khối lượng dàn nóng 22 kg Điện áp 220V/50Hz Hiệu suất năng lượng (EER) 3.2 Bảo hành 12 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén Xuất xứ Trung Quốc Còn hàng APS/APO-092/MorandiĐiều hòa Sumikura 24000BTU 1 chiều Inverter APS/APO-240/Tokyo
14,300,000₫Loại điều hòa Điều hòa Inverter 1 chiều Công suất làm lạnh 24000 BTU (2.5 HP) Phạm vi làm lạnh Từ 45 – 60 m² Công nghệ Inverter Có Môi chất làm lạnh R32 Tính năng – Chế độ làm lạnh nhanh Có – Chế độ ngủ Có – Chế độ tự làm sạch Có – Chế độ khử ẩm Có – Chức năng tự động khởi động lại Có – Chế độ làm lạnh êm ái Có Độ ồn (Trong nhà) 30 – 43 dB (tùy theo chế độ) Độ ồn (Ngoài trời) 55 – 60 dB Kích thước dàn lạnh (R x C x S) 1120 x 320 x 250 mm Kích thước dàn nóng (R x C x S) 900 x 730 x 330 mm Khối lượng dàn lạnh 14 kg Khối lượng dàn nóng 40 kg Điện áp 220V/50Hz Hiệu suất năng lượng (EER) 3.2 Bảo hành 24 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén Xuất xứ Trung Quốc Còn hàng APS/APO-240/TokyoĐiều hòa Sumikura Tokyo Inverter 1 chiều 18000BTU APS/APO-180/TOKYO
11,100,000₫Loại điều hòa Điều hòa Inverter 1 chiều Công suất làm lạnh 18000 BTU (2.0 HP) Phạm vi làm lạnh Từ 30 – 45 m² Công nghệ Inverter Có Môi chất làm lạnh R32 Tính năng – Chế độ làm lạnh nhanh Có – Chế độ ngủ Có – Chế độ tự làm sạch Có – Chế độ khử ẩm Có – Chức năng tự động khởi động lại Có – Chế độ làm lạnh êm ái Có Độ ồn (Trong nhà) 26 – 40 dB (tùy theo chế độ) Độ ồn (Ngoài trời) 52 – 58 dB Kích thước dàn lạnh (R x C x S) 1040 x 320 x 230 mm Kích thước dàn nóng (R x C x S) 880 x 640 x 315 mm Khối lượng dàn lạnh 12 kg Khối lượng dàn nóng 30 kg Điện áp 220V/50Hz Hiệu suất năng lượng (EER) 3.3 Bảo hành 24 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén Xuất xứ Trung Quốc Còn hàng APS/APO-180/TOKYOĐiều hòa Sumikura 12000BTU 1 chiều APS-120 TOKYO
6,900,000₫Loại điều hòa Điều hòa 1 chiều Công suất làm lạnh 12000 BTU (1.5 HP) Phạm vi làm lạnh Từ 20 – 30 m² Công nghệ Inverter Có Môi chất làm lạnh R32 Tính năng – Chế độ làm lạnh nhanh Có – Chế độ ngủ Có – Chế độ tự làm sạch Có – Chế độ khử ẩm Có – Chức năng tự động khởi động lại Có Độ ồn (Trong nhà) 24 – 38 dB (tùy theo chế độ) Độ ồn (Ngoài trời) 50 – 55 dB Kích thước dàn lạnh (R x C x S) 855 x 300 x 200 mm Kích thước dàn nóng (R x C x S) 720 x 550 x 270 mm Khối lượng dàn lạnh 10 kg Khối lượng dàn nóng 23 kg Điện áp 220V/50Hz Hiệu suất năng lượng (EER) 3.1 Bảo hành 24 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén Xuất xứ Trung Quốc Còn hàng APS-120 TOKYOĐiều Hòa Sumikura Inverter 1 Chiều 9000Btu APS/APO-092/Tokyo
6,000,000₫Loại điều hòa Điều hòa Inverter 1 chiều Công suất làm lạnh 9000 BTU (1.0 HP) Phạm vi làm lạnh Từ 15 – 20 m² Công nghệ Inverter Có Môi chất làm lạnh R32 Tính năng – Chế độ làm lạnh nhanh Có – Chế độ ngủ Có – Chế độ tự làm sạch Có – Chế độ khử ẩm Có – Chức năng tự động khởi động lại Có Độ ồn (Trong nhà) 22 – 38 dB (tùy theo chế độ) Độ ồn (Ngoài trời) 50 – 55 dB Kích thước dàn lạnh (R x C x S) 800 x 275 x 200 mm Kích thước dàn nóng (R x C x S) 710 x 530 x 250 mm Khối lượng dàn lạnh 8.5 kg Khối lượng dàn nóng 22 kg Điện áp 220V/50Hz Hiệu suất năng lượng (EER) 3.2 Bảo hành 24 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén Xuất xứ Trung Quốc Còn hàng APS/APO-092/TokyoĐiều hòa Sumikura 2 chiều 18000 BTU APS/APO-H180/Morandi
10,200,000₫Loại điều hòa Điều hòa 2 chiều (Làm lạnh và sưởi ấm) Công suất làm lạnh 18000 BTU (2.0 HP) Công suất sưởi ấm 18000 BTU (2.0 HP) Phạm vi làm lạnh/sưởi ấm Từ 30 – 45 m² Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R32 Tính năng – Chế độ làm lạnh nhanh Có – Chế độ sưởi ấm nhanh Có – Chế độ ngủ Có – Chế độ tự làm sạch Không có – Chế độ khử ẩm Có – Chức năng tự động khởi động lại Có Độ ồn (Trong nhà) 28 – 40 dB (tùy theo chế độ) Độ ồn (Ngoài trời) 55 – 60 dB Kích thước dàn lạnh (R x C x S) 1040 x 320 x 230 mm Kích thước dàn nóng (R x C x S) 900 x 730 x 330 mm Khối lượng dàn lạnh 14 kg Khối lượng dàn nóng 30 kg Điện áp 220V/50Hz Hiệu suất năng lượng (EER) 3.2 Bảo hành 12 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén Xuất xứ Trung Quốc Còn hàng APS/APO-H180/MorandiMáy lạnh Nagakawa Inverter 1.5 HP NIS-C12R2T28
6,690,000₫Thông số Chi tiết Mã sản phẩm NIS-C12R2T28 Loại máy Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) Inverter Có Công suất làm lạnh 1.5 HP – 12.000 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 – 20 m² (từ 40 đến 60 m³) Công suất điện tiêu thụ 1.25 kW/h Điện năng tiêu thụ 1.25 kW/h Dòng điện làm việc 6.0 A Nguồn điện 220 ~ 240V / 1 pha / 50 Hz Hiệu suất năng lượng 5 sao CSPF (Hệ số hiệu suất năng lượng mùa) 4.57 DÀN LẠNH Năng suất tách ẩm 1.5 L/h Lưu lượng gió 600 m³/h Kích thước thân máy (RxCxS) 790 × 275 × 185 mm Khối lượng dàn lạnh 8.5 kg Độ ồn dàn lạnh 34 / 29 / 26 dB(A) DÀN NÓNG Độ ồn dàn nóng 50 dB(A) Kích thước dàn nóng (RxCxS) 710 × 455 × 290 mm Khối lượng dàn nóng 22 kg Môi chất lạnh / Lượng nạp gas R32 / 0.8 kg Đường ống dẫn kính Đường kính ống lỏng Ø6 mm Đường kính ống gas Ø10 mm Chiều dài ống Tiêu chuẩn: 5 m Tối đa: 15 m Độ cao chênh lệch tối đa 10 m Tiện ích – Tự động làm sạch Auto Clean – Cảm biến nhiệt độ I Feel – Chế độ cài đặt yêu thích I-set – Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh – Chức năng hút ẩm – Hẹn giờ bật/tắt máy – Tự khởi động lại khi có điện – Chế độ vận hành khi ngủ Còn hàng NIS-C12R2T28Điều hòa Nagakawa 1 chiều inverter 9000BTU NIS-C09R2T29
5,600,000₫Thông số Chi tiết Mã sản phẩm NIS-C09R2T29 Công suất làm lạnh 2.64 kW (1.05~3.50 kW) Công suất làm lạnh (Btu/h) 9,000 (3,583~11,942 Btu/h) Điện năng tiêu thụ 870 W (220~1250 W) Cường độ dòng điện 4.0 A (1.0~6.0 A) Nguồn điện 220~240V / 1 pha / 50 Hz Hiệu suất năng lượng 5 sao CSPF (Hệ số hiệu suất năng lượng mùa) 4.51 DÀN LẠNH Năng suất tách ẩm 0.8 L/h Lưu lượng gió 580 m³/h Kích thước thân máy (RxCxS) 790 mm x 192 mm x 275 mm Khối lượng dàn lạnh 8 kg Độ ồn dàn lạnh 34/29/26 dB(A) DÀN NÓNG Độ ồn dàn nóng 50 dB(A) Kích thước dàn nóng (RxCxS) 712 mm x 459 mm x 276 mm Khối lượng dàn nóng 19 kg Môi chất lạnh / Lượng nạp gas R32 / 0.29 kg Đường ống dẫn kính Đường kính ống lỏng Ø6.35 mm Đường kính ống gas Ø9.52 mm Chiều dài ống Tiêu chuẩn: 5 m, Tối đa: 15 m Độ cao chênh lệch tối đa 10 m Còn hàng NIS-C09R2T29Điều hòa Nagakawa inverter 18000BTU 1 chiều NIS-C18R2T29
9,990,000₫Mã sản phẩm NIS-C18R2T29 Năng suất danh định (tối thiểu ~ tối đa) Làm lạnh: 18.000 Btu/h (5.120 ~ 19.450 Btu/h) Công suất điện tiêu thụ danh định (tối thiểu ~ tối đa) Làm lạnh: 1.650 W (500 ~ 2.100 W) Dòng điện làm việc danh định (tối thiểu ~ tối đa) Làm lạnh: 7.5 A (2.3 ~ 10.5 A) Dải điện áp làm việc 165 ~ 265 V / 1 pha / 50 Hz Lưu lượng gió cục trong (C) 810 m³/h Năng suất tách ẩm 2.0 L/h Độ ồn Cục trong: 44/40/36 dB(A) Cục ngoài: 56 dB(A) Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong: 910 × 294 × 206 mm Cục ngoài: 817 × 553 × 300 mm Khối lượng tổng Cục trong: 9 kg Cục ngoài: 28 kg Môi chất lạnh sử dụng R32 Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng: Ø6.35 mm Hơi: Ø12.7 mm Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn: 5 m Tối đa: 15 m Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa 5 m Còn hàng NIS-C18R2T29Điều hòa Nagakawa 1 chiều inverter 24000BTU NIS-C24R2T29
17,000,000₫Mã sản phẩm NIS-C24R2T29 Công suất làm lạnh 7.03 kW (1.5 ~ 7.46 kW) Công suất làm lạnh (Btu/h) 23.000 (5.118 ~ 25.466 Btu/h) Điện năng tiêu thụ 2.350 W (200 ~ 2.650 W) Cường độ dòng điện 10.5 A (1.5 ~ 13.0 A) Nguồn điện 220 ~ 240V / 1 pha / 50 Hz Hiệu suất năng lượng 5 sao CSPF (Hệ số hiệu suất năng lượng mùa) 5.52 DÀN LẠNH Năng suất tách ẩm 2 L/h Lưu lượng gió 1.200 / 1.100 / 920 m³/h Kích thước thân máy (RxCxS) 1.097 × 222 × 332 mm Khối lượng 14 kg Độ ồn 45 / 38 / 33 dB(A) DÀN NÓNG Độ ồn 53 dB(A) Kích thước (RxCxS) 863 × 349 × 602 mm Khối lượng 29 kg Môi chất lạnh / Lượng nạp gas R32 / 0.75 kg Đường ống dẫn kính Đường kính ống lỏng Ø6.35 mm Đường kính ống gas Ø12.7 mm Chiều dài ống Tiêu chuẩn: 5 m Tối đa: 25 m Độ cao chênh lệch tối đa 10 m Còn hàng NIS-C24R2T29Điều hòa Nagakawa 1 chiều 12.000 BTU NS-C12R2T30
6,100,000₫Thông số kỹ thuật Đơn vị NS-C12R2T30 Công suất làm lạnh kW 3.52 Btu/h 12,000 Điện năng tiêu thụ W 1,030 Cường độ dòng điện A 4.8 Nguồn điện V/P/Hz 220~240V /1 pha/ 50 Hz Hiệu suất năng lượng Số sao 1 sao CSPF 3.15 DÀN LẠNH Năng suất tách ẩm L/h 1 Lưu lượng gió m3/h 600 Kích thước thân máy (RxCxS) mm 790 x 275 x 192 Khối lượng kg 8 Độ ồn dB(A) 38/35/31 DÀN NÓNG Độ ồn dB(A) 51 Kích thước
(RXCXS)mm 777 x 498 x 290 Khối lượng kg 25 Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas kg R32/0.33 Đường ống dẫn kính Lỏng mm Ø6.35 Gas mm Ø12.7 Chiều dài ống Tiêu chuẩn m 5 Tối đa m 15 Độ cao chênh lệch tối đa m 5 Còn hàng NS-C12R2T30Điều Hòa Nagakawa 18000Btu 1 Chiều NS-C18R2T30
9,100,000₫Mã sản phẩm NS-C18R2T30 Loại máy Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh 5.28 kW (1.5 ~ 6.0 kW) Công suất làm lạnh (Btu/h) 18.000 (5.120 ~ 20.000 Btu/h) Điện năng tiêu thụ 1.730 W (500 ~ 2.100 W) Cường độ dòng điện 7.8 A (2.3 ~ 10.5 A) Nguồn điện 220 ~ 240V / 1 pha / 50 Hz Hiệu suất năng lượng 5 sao CSPF (Hệ số hiệu suất năng lượng mùa) 5.2 DÀN LẠNH Năng suất tách ẩm 2.0 L/h Lưu lượng gió 1.000 / 900 / 800 m³/h Kích thước thân máy (RxCxS) 1.085 × 295 × 235 mm Khối lượng dàn lạnh 13 kg Độ ồn dàn lạnh 42 / 39 / 35 dB(A) DÀN NÓNG Độ ồn dàn nóng 54 dB(A) Kích thước dàn nóng (RxCxS) 770 × 540 × 300 mm Khối lượng dàn nóng 26 kg Môi chất lạnh / Lượng nạp gas R32 / 0.7 kg Đường ống dẫn kính Đường kính ống lỏng Ø6.35 mm Đường kính ống gas Ø12.7 mm Chiều dài ống Tiêu chuẩn: 5 m Tối đa: 25 m Độ cao chênh lệch tối đa 10 m Còn hàng NS-C18R2T30Điều hòa multi Daikin 24.000BTU 4MKM68RVMV
30,000,000₫Tên Model Một chiều lạnh 4MKM68RVMV Nguồn điện điều hòa 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V Làm lạnh Công suất danh định
(Tối thiểu – Tối đa)kW 6.8 (1.6 ~9.4) Chỉ số EER W/W 4.07 Chỉ số AEER W/W 3.73 Dàn nóng Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)mm 695x930x350
(762x1004x475)Trọng lượng (cả thùng) kg 49 (54) Độ ồn: Cao/ Thấp Làm lạnh dBA 47/ 44 Cường độ âm thanh: Cao Làm lạnh dBA 59 Số dàn lạnh có thể kết nối 4 Tổng công suất tối đa dàn lạnh kết nối 11.0kW Môi chất lạnh( khối lượng nạp sẵn) R32 (1.80kg) Chiều dài
đường ốngLượng môi chất lạnh nạp thêm(g/m) Nạp thêm nếu thiếu Chiều dài ống tối đa
(Tổng/ cho một phòng)m 60 / 30 Chênh lệch độ cao tối đa m Dàn lạnh đến dàn nóng : 15
Dàn lạnh đến dàn nóng : 7.5Ống kết nối Lỏng mm Ø6.4 x 4 Hơi mm Ø9.5 x 2
Ø12.7 x 2Giới hạn hoạt động °CDB 10 đến 46 Còn hàng 4MKM68RVMVĐiều hòa multi Daikin 18.000BTU 3MKM52RVMV
24,700,000₫Tên Model Một chiều lạnh 3MKM52RVMV Nguồn điện 1pha, 50Hz 220-240V / 60Hz 220-230V Làm lạnh Công suất danh định (Tối thiểu-Tối đa) kW 5.2 (1.2~7.5) Chỉ số EER W/W 4,52 Chỉ số AEER W/W 3,99 Dàn nóng Kích thước (Cao x Rộng x Dày) (Kích thước cả thùng) mm 695x930x350 (762x1004x475) Trọng lượng (cả thùng) kg 49 (54) Độ ồn: Cao/thấp dBA 45 / 43 Công độ âm thanh: Cao dBA 57 Số dàn lạnh có thể kết nối 3 Tổng công suất tối đa dàn lạnh kết nối 9.0 kW Môi chất lạnh (Khối lượng nạp sẳn) R32 (1.80kg) Chiều dài đường ống Lượng mô chất lạnh nạp thêm (g/m) Nạp thêm nếu thiếu Chiều dài ống tối đa (Tổng / Cho một phòng) m 50 / 30 Chêch lệch độ cao tối đa m Dàn lanh đến dàn nóng : 15 Dàn lanh đến dàn nóng : 7.5 Lỏng mm ø 6.4 x 3 Hơi mm ø 9.5 x 1 ø 12.7 x 2 Giới hạn hoạt động ˚CDB 10 đến 46 Còn hàng 3MKM52RVMV
Danh mục sản phẩm