Mua Sắm Điện Máy Giá Rẻ Tại Điện Máy 247 - Điện Máy 247

Điều Hòa

  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Sumikura 1 chiều 9000 BTU APS/APO-092/Morandi

    Web Morandi 03 31 47 900x900
    Web Morandi 03 31 47 900x900171144770744429415749

    Điều hòa Sumikura 1 chiều 9000 BTU APS/APO-092/Morandi

    Loại điều hòaĐiều hòa 1 chiều
    Công suất làm lạnh9000 BTU (1.0 HP)
    Phạm vi làm lạnhTừ 15 – 20 m²
    Công nghệ InverterKhông có
    Môi chất làm lạnhR32
    Tính năng 
    – Chế độ làm lạnh nhanh
    – Chế độ ngủ
    – Chế độ tự làm sạchKhông có
    – Chế độ khử ẩm
    – Chức năng tự động khởi động lại
    Độ ồn (Trong nhà)25 – 38 dB (tùy theo chế độ)
    Độ ồn (Ngoài trời)50 – 55 dB
    Kích thước dàn lạnh (R x C x S)805 x 275 x 205 mm
    Kích thước dàn nóng (R x C x S)700 x 500 x 275 mm
    Khối lượng dàn lạnh8 kg
    Khối lượng dàn nóng22 kg
    Điện áp220V/50Hz
    Hiệu suất năng lượng (EER)3.2
    Bảo hành12 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén
    Xuất xứTrung Quốc
    4,690,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Sumikura 24000BTU 1 chiều Inverter APS/APO-240/Tokyo

    Add1 Dieu Hoa Treo Tuong Inverter Series Tokyo 510x510 D983e6814b7e4950a480e3c29b2adae0 1024x1024
    Add1 Dieu Hoa Treo Tuong Inverter Series Tokyo 510x510 D983e6814b7e4950a480e3c29b2adae0 1024x1024Dieu Hoa Treo Tuong Inverter Series Tokyo 3 510x383 7ec08b551a93414b8436a6087a544f6f 1024x1024

    Điều hòa Sumikura 24000BTU 1 chiều Inverter APS/APO-240/Tokyo

    Loại điều hòaĐiều hòa Inverter 1 chiều
    Công suất làm lạnh24000 BTU (2.5 HP)
    Phạm vi làm lạnhTừ 45 – 60 m²
    Công nghệ Inverter
    Môi chất làm lạnhR32
    Tính năng 
    – Chế độ làm lạnh nhanh
    – Chế độ ngủ
    – Chế độ tự làm sạch
    – Chế độ khử ẩm
    – Chức năng tự động khởi động lại
    – Chế độ làm lạnh êm ái
    Độ ồn (Trong nhà)30 – 43 dB (tùy theo chế độ)
    Độ ồn (Ngoài trời)55 – 60 dB
    Kích thước dàn lạnh (R x C x S)1120 x 320 x 250 mm
    Kích thước dàn nóng (R x C x S)900 x 730 x 330 mm
    Khối lượng dàn lạnh14 kg
    Khối lượng dàn nóng40 kg
    Điện áp220V/50Hz
    Hiệu suất năng lượng (EER)3.2
    Bảo hành24 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén
    Xuất xứTrung Quốc
    14,300,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Sumikura Tokyo Inverter 1 chiều 18000BTU APS/APO-180/TOKYO

    Add1 Dieu Hoa Treo Tuong Inverter Series Tokyo 510x510 D983e6814b7e4950a480e3c29b2adae0 1024x1024
    Add1 Dieu Hoa Treo Tuong Inverter Series Tokyo 510x510 D983e6814b7e4950a480e3c29b2adae0 1024x1024Dieu Hoa Treo Tuong Inverter Series Tokyo 3 510x383 7ec08b551a93414b8436a6087a544f6f 1024x1024

    Điều hòa Sumikura Tokyo Inverter 1 chiều 18000BTU APS/APO-180/TOKYO

    Loại điều hòaĐiều hòa Inverter 1 chiều
    Công suất làm lạnh18000 BTU (2.0 HP)
    Phạm vi làm lạnhTừ 30 – 45 m²
    Công nghệ Inverter
    Môi chất làm lạnhR32
    Tính năng 
    – Chế độ làm lạnh nhanh
    – Chế độ ngủ
    – Chế độ tự làm sạch
    – Chế độ khử ẩm
    – Chức năng tự động khởi động lại
    – Chế độ làm lạnh êm ái
    Độ ồn (Trong nhà)26 – 40 dB (tùy theo chế độ)
    Độ ồn (Ngoài trời)52 – 58 dB
    Kích thước dàn lạnh (R x C x S)1040 x 320 x 230 mm
    Kích thước dàn nóng (R x C x S)880 x 640 x 315 mm
    Khối lượng dàn lạnh12 kg
    Khối lượng dàn nóng30 kg
    Điện áp220V/50Hz
    Hiệu suất năng lượng (EER)3.3
    Bảo hành24 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén
    Xuất xứTrung Quốc
    11,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Sumikura 12000BTU 1 chiều APS-120 TOKYO

    Add1 Dieu Hoa Treo Tuong Inverter Series Tokyo 510x510 D983e6814b7e4950a480e3c29b2adae0 1024x1024
    Add1 Dieu Hoa Treo Tuong Inverter Series Tokyo 510x510 D983e6814b7e4950a480e3c29b2adae0 1024x1024Dieu Hoa Treo Tuong Inverter Series Tokyo 3 510x383 7ec08b551a93414b8436a6087a544f6f 1024x1024

    Điều hòa Sumikura 12000BTU 1 chiều APS-120 TOKYO

    Loại điều hòaĐiều hòa 1 chiều
    Công suất làm lạnh12000 BTU (1.5 HP)
    Phạm vi làm lạnhTừ 20 – 30 m²
    Công nghệ Inverter
    Môi chất làm lạnhR32
    Tính năng 
    – Chế độ làm lạnh nhanh
    – Chế độ ngủ
    – Chế độ tự làm sạch
    – Chế độ khử ẩm
    – Chức năng tự động khởi động lại
    Độ ồn (Trong nhà)24 – 38 dB (tùy theo chế độ)
    Độ ồn (Ngoài trời)50 – 55 dB
    Kích thước dàn lạnh (R x C x S)855 x 300 x 200 mm
    Kích thước dàn nóng (R x C x S)720 x 550 x 270 mm
    Khối lượng dàn lạnh10 kg
    Khối lượng dàn nóng23 kg
    Điện áp220V/50Hz
    Hiệu suất năng lượng (EER)3.1
    Bảo hành24 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén
    Xuất xứTrung Quốc
    6,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Sumikura Inverter 1 Chiều 9000Btu APS/APO-092/Tokyo

    Add1 Dieu Hoa Treo Tuong Inverter Series Tokyo 510x510 D983e6814b7e4950a480e3c29b2adae0 1024x1024
    Add1 Dieu Hoa Treo Tuong Inverter Series Tokyo 510x510 D983e6814b7e4950a480e3c29b2adae0 1024x1024Dieu Hoa Treo Tuong Inverter Series Tokyo 3 510x383 7ec08b551a93414b8436a6087a544f6f 1024x1024

    Điều Hòa Sumikura Inverter 1 Chiều 9000Btu APS/APO-092/Tokyo

    Loại điều hòaĐiều hòa Inverter 1 chiều
    Công suất làm lạnh9000 BTU (1.0 HP)
    Phạm vi làm lạnhTừ 15 – 20 m²
    Công nghệ Inverter
    Môi chất làm lạnhR32
    Tính năng 
    – Chế độ làm lạnh nhanh
    – Chế độ ngủ
    – Chế độ tự làm sạch
    – Chế độ khử ẩm
    – Chức năng tự động khởi động lại
    Độ ồn (Trong nhà)22 – 38 dB (tùy theo chế độ)
    Độ ồn (Ngoài trời)50 – 55 dB
    Kích thước dàn lạnh (R x C x S)800 x 275 x 200 mm
    Kích thước dàn nóng (R x C x S)710 x 530 x 250 mm
    Khối lượng dàn lạnh8.5 kg
    Khối lượng dàn nóng22 kg
    Điện áp220V/50Hz
    Hiệu suất năng lượng (EER)3.2
    Bảo hành24 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén
    Xuất xứTrung Quốc
    6,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Sumikura 2 chiều 18000 BTU APS/APO-H180/Morandi

    Web Morandi 03 31 47 900x900
    Web Morandi 03 31 47 900x900171144770744429415749

    Điều hòa Sumikura 2 chiều 18000 BTU APS/APO-H180/Morandi

    Loại điều hòaĐiều hòa 2 chiều (Làm lạnh và sưởi ấm)
    Công suất làm lạnh18000 BTU (2.0 HP)
    Công suất sưởi ấm18000 BTU (2.0 HP)
    Phạm vi làm lạnh/sưởi ấmTừ 30 – 45 m²
    Công nghệ InverterKhông có
    Môi chất làm lạnhR32
    Tính năng 
    – Chế độ làm lạnh nhanh
    – Chế độ sưởi ấm nhanh
    – Chế độ ngủ
    – Chế độ tự làm sạchKhông có
    – Chế độ khử ẩm
    – Chức năng tự động khởi động lại
    Độ ồn (Trong nhà)28 – 40 dB (tùy theo chế độ)
    Độ ồn (Ngoài trời)55 – 60 dB
    Kích thước dàn lạnh (R x C x S)1040 x 320 x 230 mm
    Kích thước dàn nóng (R x C x S)900 x 730 x 330 mm
    Khối lượng dàn lạnh14 kg
    Khối lượng dàn nóng30 kg
    Điện áp220V/50Hz
    Hiệu suất năng lượng (EER)3.2
    Bảo hành12 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén
    Xuất xứTrung Quốc
    10,200,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Nagakawa Inverter 1.5 HP NIS-C12R2T28

    May Lanh Nagakawa Inverter 15 Hp Nis C12r2t281
    May Lanh Nagakawa Inverter 15 Hp Nis C12r2t281May Lanh Nagakawa Inverter 15 Hp Nis C12r2t283 1

    Máy lạnh Nagakawa Inverter 1.5 HP NIS-C12R2T28

    Thông sốChi tiết
    Mã sản phẩmNIS-C12R2T28
    Loại máyMáy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Inverter
    Công suất làm lạnh1.5 HP – 12.000 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quảTừ 15 – 20 m² (từ 40 đến 60 m³)
    Công suất điện tiêu thụ1.25 kW/h
    Điện năng tiêu thụ1.25 kW/h
    Dòng điện làm việc6.0 A
    Nguồn điện220 ~ 240V / 1 pha / 50 Hz
    Hiệu suất năng lượng5 sao
    CSPF (Hệ số hiệu suất năng lượng mùa)4.57
    DÀN LẠNH 
    Năng suất tách ẩm1.5 L/h
    Lưu lượng gió600 m³/h
    Kích thước thân máy (RxCxS)790 × 275 × 185 mm
    Khối lượng dàn lạnh8.5 kg
    Độ ồn dàn lạnh34 / 29 / 26 dB(A)
    DÀN NÓNG 
    Độ ồn dàn nóng50 dB(A)
    Kích thước dàn nóng (RxCxS)710 × 455 × 290 mm
    Khối lượng dàn nóng22 kg
    Môi chất lạnh / Lượng nạp gasR32 / 0.8 kg
    Đường ống dẫn kính 
    Đường kính ống lỏngØ6 mm
    Đường kính ống gasØ10 mm
    Chiều dài ốngTiêu chuẩn: 5 m
     Tối đa: 15 m
    Độ cao chênh lệch tối đa10 m
    Tiện ích– Tự động làm sạch Auto Clean
     – Cảm biến nhiệt độ I Feel
     – Chế độ cài đặt yêu thích I-set
     – Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
     – Chức năng hút ẩm
     – Hẹn giờ bật/tắt máy
     – Tự khởi động lại khi có điện
     – Chế độ vận hành khi ngủ
    6,690,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Nagakawa 1 chiều inverter 9000BTU NIS-C09R2T29

    May Lanh Nagakawa Inverter 15 Hp Nis C12r2t281
    May Lanh Nagakawa Inverter 15 Hp Nis C12r2t281May Lanh Nagakawa Inverter 15 Hp Nis C12r2t283 1

    Điều hòa Nagakawa 1 chiều inverter 9000BTU NIS-C09R2T29

    Thông sốChi tiết
    Mã sản phẩmNIS-C09R2T29
    Công suất làm lạnh2.64 kW (1.05~3.50 kW)
    Công suất làm lạnh (Btu/h)9,000 (3,583~11,942 Btu/h)
    Điện năng tiêu thụ870 W (220~1250 W)
    Cường độ dòng điện4.0 A (1.0~6.0 A)
    Nguồn điện220~240V / 1 pha / 50 Hz
    Hiệu suất năng lượng5 sao
    CSPF (Hệ số hiệu suất năng lượng mùa)4.51
    DÀN LẠNH 
    Năng suất tách ẩm0.8 L/h
    Lưu lượng gió580 m³/h
    Kích thước thân máy (RxCxS)790 mm x 192 mm x 275 mm
    Khối lượng dàn lạnh8 kg
    Độ ồn dàn lạnh34/29/26 dB(A)
    DÀN NÓNG 
    Độ ồn dàn nóng50 dB(A)
    Kích thước dàn nóng (RxCxS)712 mm x 459 mm x 276 mm
    Khối lượng dàn nóng19 kg
    Môi chất lạnh / Lượng nạp gasR32 / 0.29 kg
    Đường ống dẫn kính 
    Đường kính ống lỏngØ6.35 mm
    Đường kính ống gasØ9.52 mm
    Chiều dài ốngTiêu chuẩn: 5 m, Tối đa: 15 m
    Độ cao chênh lệch tối đa10 m
    5,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Nagakawa inverter 18000BTU 1 chiều NIS-C18R2T29

    May Lanh Nagakawa Inverter 15 Hp Nis C12r2t281
    May Lanh Nagakawa Inverter 15 Hp Nis C12r2t281May Lanh Nagakawa Inverter 15 Hp Nis C12r2t283 1

    Điều hòa Nagakawa inverter 18000BTU 1 chiều NIS-C18R2T29

    Mã sản phẩmNIS-C18R2T29
    Năng suất danh định (tối thiểu ~ tối đa)Làm lạnh: 18.000 Btu/h (5.120 ~ 19.450 Btu/h)
    Công suất điện tiêu thụ danh định (tối thiểu ~ tối đa)Làm lạnh: 1.650 W (500 ~ 2.100 W)
    Dòng điện làm việc danh định (tối thiểu ~ tối đa)Làm lạnh: 7.5 A (2.3 ~ 10.5 A)
    Dải điện áp làm việc165 ~ 265 V / 1 pha / 50 Hz
    Lưu lượng gió cục trong (C)810 m³/h
    Năng suất tách ẩm2.0 L/h
    Độ ồnCục trong: 44/40/36 dB(A)
     Cục ngoài: 56 dB(A)
    Kích thước thân máy (RxCxS)Cục trong: 910 × 294 × 206 mm
     Cục ngoài: 817 × 553 × 300 mm
    Khối lượng tổngCục trong: 9 kg
     Cục ngoài: 28 kg
    Môi chất lạnh sử dụngR32
    Kích cỡ ống đồng lắp đặtLỏng: Ø6.35 mm
     Hơi: Ø12.7 mm
    Chiều dài ống đồng lắp đặtTiêu chuẩn: 5 m
     Tối đa: 15 m
    Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa5 m
    9,990,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Nagakawa 1 chiều inverter 24000BTU NIS-C24R2T29

    May Lanh Nagakawa Inverter 15 Hp Nis C12r2t281
    May Lanh Nagakawa Inverter 15 Hp Nis C12r2t281May Lanh Nagakawa Inverter 15 Hp Nis C12r2t283 1

    Điều hòa Nagakawa 1 chiều inverter 24000BTU NIS-C24R2T29

    Mã sản phẩmNIS-C24R2T29
    Công suất làm lạnh7.03 kW (1.5 ~ 7.46 kW)
    Công suất làm lạnh (Btu/h)23.000 (5.118 ~ 25.466 Btu/h)
    Điện năng tiêu thụ2.350 W (200 ~ 2.650 W)
    Cường độ dòng điện10.5 A (1.5 ~ 13.0 A)
    Nguồn điện220 ~ 240V / 1 pha / 50 Hz
    Hiệu suất năng lượng5 sao
    CSPF (Hệ số hiệu suất năng lượng mùa)5.52
    DÀN LẠNH 
    Năng suất tách ẩm2 L/h
    Lưu lượng gió1.200 / 1.100 / 920 m³/h
    Kích thước thân máy (RxCxS)1.097 × 222 × 332 mm
    Khối lượng14 kg
    Độ ồn45 / 38 / 33 dB(A)
    DÀN NÓNG 
    Độ ồn53 dB(A)
    Kích thước (RxCxS)863 × 349 × 602 mm
    Khối lượng29 kg
    Môi chất lạnh / Lượng nạp gasR32 / 0.75 kg
    Đường ống dẫn kính 
    Đường kính ống lỏngØ6.35 mm
    Đường kính ống gasØ12.7 mm
    Chiều dài ốngTiêu chuẩn: 5 m
     Tối đa: 25 m
    Độ cao chênh lệch tối đa10 m
    17,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Nagakawa 1 chiều 12.000 BTU NS-C12R2T30

    May Lanh Nagakawa Inverter 15 Hp Nis C12r2t281
    May Lanh Nagakawa Inverter 15 Hp Nis C12r2t281May Lanh Nagakawa Inverter 15 Hp Nis C12r2t283 1

    Điều hòa Nagakawa 1 chiều 12.000 BTU NS-C12R2T30

    Thông số kỹ thuật Đơn vịNS-C12R2T30
     Công suất làm lạnh kW3.52
     Btu/h12,000
     Điện năng tiêu thụ W1,030
     Cường độ dòng điện A4.8
     Nguồn điện V/P/Hz220~240V /1 pha/ 50 Hz
     Hiệu suất năng lượng Số sao1 sao
      CSPF3.15
     DÀN LẠNH    
     Năng suất tách ẩm L/h1
     Lưu lượng gió m3/h600
     Kích thước thân máy (RxCxS) mm790 x 275 x 192
     Khối lượng kg8
     Độ ồn dB(A)38/35/31
     DÀN NÓNG    
     Độ ồn dB(A)51
     Kích thước
    (RXCXS)
     mm777 x 498 x 290
     Khối lượng kg25
     Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas kgR32/0.33
     Đường ống dẫn kínhLỏngmmØ6.35
    GasmmØ12.7
     Chiều dài ốngTiêu chuẩnm5
     Tối đam15
     Độ cao chênh lệch tối đa m5
    6,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Nagakawa 18000Btu 1 Chiều NS-C18R2T30

    May Lanh Nagakawa Inverter 15 Hp Nis C12r2t281
    May Lanh Nagakawa Inverter 15 Hp Nis C12r2t281May Lanh Nagakawa Inverter 15 Hp Nis C12r2t283 1

    Điều Hòa Nagakawa 18000Btu 1 Chiều NS-C18R2T30

    Mã sản phẩmNS-C18R2T30
    Loại máyĐiều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Công suất làm lạnh5.28 kW (1.5 ~ 6.0 kW)
    Công suất làm lạnh (Btu/h)18.000 (5.120 ~ 20.000 Btu/h)
    Điện năng tiêu thụ1.730 W (500 ~ 2.100 W)
    Cường độ dòng điện7.8 A (2.3 ~ 10.5 A)
    Nguồn điện220 ~ 240V / 1 pha / 50 Hz
    Hiệu suất năng lượng5 sao
    CSPF (Hệ số hiệu suất năng lượng mùa)5.2
    DÀN LẠNH 
    Năng suất tách ẩm2.0 L/h
    Lưu lượng gió1.000 / 900 / 800 m³/h
    Kích thước thân máy (RxCxS)1.085 × 295 × 235 mm
    Khối lượng dàn lạnh13 kg
    Độ ồn dàn lạnh42 / 39 / 35 dB(A)
    DÀN NÓNG 
    Độ ồn dàn nóng54 dB(A)
    Kích thước dàn nóng (RxCxS)770 × 540 × 300 mm
    Khối lượng dàn nóng26 kg
    Môi chất lạnh / Lượng nạp gasR32 / 0.7 kg
    Đường ống dẫn kính 
    Đường kính ống lỏngØ6.35 mm
    Đường kính ống gasØ12.7 mm
    Chiều dài ốngTiêu chuẩn: 5 m
     Tối đa: 25 m
    Độ cao chênh lệch tối đa10 m
    9,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa multi Daikin 24.000BTU 4MKM68RVMV

    Dan Nong Multi Daikin 3MKM52RVMV 1
    Dan Nong Multi Daikin 3MKM52RVMV 1Dan Nong Multi Daikin 3MKM52RVMV 2

    Điều hòa multi Daikin 24.000BTU 4MKM68RVMV

    Tên ModelMột chiều lạnh4MKM68RVMV
    Nguồn điện điều hòa1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
    Làm lạnhCông suất danh định
    (Tối thiểu – Tối đa)
    kW6.8 (1.6 ~9.4)
    Chỉ số EERW/W4.07
    Chỉ số AEERW/W3.73
    Dàn nóngKích thước ( Cao x Rộng X Dày)
    (Kích thước cả thùng)
    mm695x930x350
    (762x1004x475)
    Trọng lượng (cả thùng)kg49 (54)
     Độ ồn: Cao/ ThấpLàm lạnhdBA47/ 44
    Cường độ âm thanh: CaoLàm lạnhdBA59
    Số dàn lạnh có thể kết nối 4
    Tổng công suất tối đa dàn lạnh kết nối 11.0kW
    Môi chất lạnh( khối lượng nạp sẵn) R32 (1.80kg)
    Chiều  dài
    đường ống
    Lượng môi chất lạnh nạp thêm(g/m) Nạp thêm nếu thiếu
    Chiều dài ống tối đa
    (Tổng/ cho một phòng)
    m60 / 30
    Chênh lệch độ cao tối đamDàn lạnh đến dàn nóng : 15
    Dàn lạnh đến dàn nóng : 7.5
    Ống kết nốiLỏngmmØ6.4 x 4
    HơimmØ9.5 x 2
    Ø12.7 x 2
    Giới hạn hoạt động°CDB10 đến 46

     

    30,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa multi Daikin 18.000BTU 3MKM52RVMV

    Dan Nong Multi Daikin 3MKM52RVMV 1
    Dan Nong Multi Daikin 3MKM52RVMV 1Dan Nong Multi Daikin 3MKM52RVMV 2

    Điều hòa multi Daikin 18.000BTU 3MKM52RVMV

    Tên ModelMột chiều lạnh3MKM52RVMV
    Nguồn điện1pha, 50Hz 220-240V / 60Hz 220-230V
    Làm lạnhCông suất danh định (Tối thiểu-Tối đa)kW5.2 (1.2~7.5)
    Chỉ số EERW/W4,52
    Chỉ số AEERW/W3,99
    Dàn nóngKích thước (Cao x Rộng x Dày) (Kích thước cả thùng)mm695x930x350 (762x1004x475)
    Trọng lượng (cả thùng)kg49 (54)
    Độ ồn: Cao/thấpdBA45 / 43
    Công độ âm thanh: CaodBA57
    Số dàn lạnh có thể kết nối3
    Tổng công suất tối đa dàn lạnh kết nối9.0 kW
    Môi chất lạnh (Khối lượng nạp sẳn)R32 (1.80kg)
    Chiều dài đường ốngLượng mô chất lạnh nạp thêm (g/m)Nạp thêm nếu thiếu
    Chiều dài ống tối đa (Tổng / Cho một phòng)m50 / 30
    Chêch lệch độ cao tối đamDàn lanh đến dàn nóng : 15 Dàn lanh đến dàn nóng : 7.5
    Lỏngmmø 6.4 x 3
    Hơimmø 9.5 x 1 ø 12.7 x 2
    Giới hạn hoạt động˚CDB10 đến 46
    24,700,000
Mua Sắm Điện Máy Giá Rẻ Tại Điện Máy 247