Điều Hòa Fujistu 2 chiều Inverter 1.5 HP ASAG12LLTB-V/ AOAG12LLTB-V
12,590,000₫Loại điều hòa Điều hòa treo tường Khối trong nhà ASAG12LLTA-V Khối ngoài trời AOAG12LLTA-V Công suất lạnh 12000 BTU (1.5 HP) Phạm vi làm lạnh Từ 15-20m² Chiều Điều hòa 2 Chiều Công nghệ Inverter Có Môi chất làm lạnh Gas R410a Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 1.06 kw/h Kích thước khối trong nhà 262x820x206 mm (7kg) Kích thước khối ngoài trời 540x660x290 mm (28kg) Xuất xứ Thái Lan Còn hàngĐiều hòa âm trần Panasonic 2 chiều inverter S-18PU3HB/U-18PZ3H5 18000BTU
30,000,000₫Thông số kỹ thuật Chi tiết Thương hiệu Panasonic Model S-18PU3HB / U-18PZ3H5 Loại điều hòa Âm trần 2 chiều Công suất 18.000 BTU (2.0 HP) Tiêu chuẩn hiệu suất năng lượng 5 sao Công nghệ inverter Có Chế độ làm lạnh Làm lạnh, sưởi ấm Kích thước dàn lạnh 570 x 570 x 240 mm Kích thước dàn nóng 850 x 800 x 330 mm Trọng lượng dàn lạnh 16 kg Trọng lượng dàn nóng 50 kg Môi chất lạnh R410A Chế độ vận hành Tự động, làm lạnh nhanh, hẹn giờ Độ ồn dàn lạnh 30 – 39 dB (tùy thuộc vào tốc độ quạt) Độ ồn dàn nóng 46 dB Kết nối Dễ dàng lắp đặt, kết nối ống dẫn linh hoạt Bảo hành 2 năm (cục nóng) và 5 năm (máy nén) Còn hàngĐiều hòa Panasonic 2.0 HP CU/CS-XPU18WKH-8B
16,900,000₫Thương hiệu Panasonic Trọng lượng 44 SKU 9102447085693 Xuất xứ thương hiệu Malaysia Nơi sản xuất Malaysia Model CU/CS-XPU18WKH-8 Công nghệ Inverter Có Phạm vi làm lạnh hiệu quả 20m² – 30m² Gas sử dụng R-32 Chế độ tiết kiệm điện Không Chế độ làm lạnh nhanh Không Tiện ích Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Còn hàng CU/CS-XPU18WKH-8BĐiều hòa Panasonic 2 chiều Inverter 17700BTU CU/CS-YZ18XKH-8
20,790,000₫Thông Tin Sản Phẩm Chi Tiết Tên sản phẩm Điều hòa Panasonic 2 chiều Inverter 17.700 BTU CU/CS-YZ18XKH-8 Loại điều hòa Điều hòa treo tường Công suất làm lạnh 17.700 BTU (2.0 HP) Công suất sưởi ấm 20.200 BTU Phạm vi làm lạnh Từ 20 – 30 m² Công nghệ tiết kiệm điện Inverter Chế độ vận hành Làm lạnh, sưởi ấm, quạt Môi chất làm lạnh R32 Tiện ích Tự động khởi động lại, hẹn giờ Lọc không khí Có Kích thước dàn lạnh (Chiều cao x Rộng x Sâu) Kích thước dàn nóng (Chiều cao x Rộng x Sâu) Trọng lượng dàn lạnh 12 kg Trọng lượng dàn nóng 39 kg Điện áp 220V/50Hz Bảo hành 24 tháng Xuất xứ thương hiệu Nhật Bản Còn hàng CU/CS-YZ18XKH-8Điều hòa 1 chiều Midea MS11D1-24CR 24.000BTU
11,650,000₫Thương hiệu Midea Mã sản phẩm MS11D1-24CR Công suất làm lạnh - ≤ 24.000 BTU
Phạm vi hiệu quả - 30 – 40m2
Kiểu máy - Treo tường
Công suất - 24000 BTU
Tấm lọc - Ion Ag+
Tính năng - Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ
- Tự khởi động lại khi có điện
- Hẹn giờ bật tắt máy
Sử dụng ga - R22
Loại điều hòa - 1 chiều thường
Bảo hành 36 tháng Xuất xứ Việt Nam Còn hàng 2.5 HPĐiều hòa Funiki 2 chiều Inverter 1 HP HIH09TMU
8,500,000₫THÔNG SỐ KỸ THUẬT Loại điều hòa Điều hòa treo tường Khối trong nhà SH 09MMC2 Khối ngoài trời SH 09MMC2 Công suất lạnh 9000BTU (1.0HP) Phạm vi làm lạnh 10m² – 15m² Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410 Ống đồng Ø6 – Ø10 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 0.794kWh/0.795kWh Kích thước khối trong nhà (D x R x C) 722x187x290mm
(8.3kg)Kích thước khối ngoài trời (D x R x C) 720x270x495mm
(27.6kg)Còn hàngĐiều hòa Funiki 2 chiều Inverter 1.5 HP HIH12TMU
9,700,000₫Loại điều hòa Điều hòa treo tường Khối trong nhà SH 12MMC2 Khối ngoài trời SH 12MMC2 Công suất lạnh 12000BTU (1.5HP) Phạm vi làm lạnh 15m² – 20m² Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410 Ống đồng Ø6 – Ø12 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 0.990kWh/0.995kWh Kích thước khối trong nhà (D x R x C) 802x189x297mm
(8.7kg)Kích thước khối ngoài trời (D x R x C) 770x300x555mm
(31.2kg)Còn hàngĐiều hòa Electrolux Inverter 1 chiều 1 HP ESV09CRR-C3
7,000,000₫Thương hiệu Electrolux Mã sản phẩm ESV09CRR-C3 Công suất làm lạnh - ≤ 9000 BTU
Phạm vi hiệu quả - Dưới 15m2
Tiện ích - Hẹn giờ bật/tắt máy
Kiểu máy - Treo tường
Tính năng nổi bật - Công nghệ Inverter
Công suất - 9000 BTU
Tấm lọc - HD
Chế độ lọc - Kháng khuẩn
- Khử mùi
Công nghệ làm lạnh nhanh - Có
Tính năng - Chức năng tự làm sạch
- Làm lạnh nhanh tức thì
- Chức năng tự chẩn đoán lỗi
- Màn hình hiển thị nhiệt độ
- Hẹn giờ bật tắt máy
Sử dụng ga - R32
Loại điều hòa - 1 chiều Inverter
Kích thước - 720 x 200 x 280mm
Bảo hành 24 tháng Xuất xứ Việt Nam Còn hàng 1 HPĐiều Hòa Casper 2 HP SC-18FS32
9,190,000₫Đặc điểm sản phẩm Model: SC-18FS32 Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Casper Xuất xứ: Thái Lan Thời gian bảo hành: 36 tháng cho toàn máy, máy nén: 60 tháng (1 đổi 1 trong vòng 2 năm) Địa điểm bảo hành: Nguyễn Kim Loại máy lạnh: 1 chiều Công suất: 2 HP Công nghệ Inverter: Không Làm lạnh nhanh: Turbo Khử mùi: Lọc bụi tiêu chuẩn Tự chẩn đoán lỗi: Có Lưu lượng gió dàn lạnh: 880m3/h Gas sử dụng: R32 Phạm vi hiệu quả: 20-30m2 Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 905 x 226 x 312 Kích thước dàn nóng (RxSxC): 860 x 315 x 545mm Khối lượng dàn lạnh: 11 kg Khối lượng dàn nóng: 35 kg Còn hàngĐiều hòa Panasonic 1 chiều 12.000BTU inverter RU12AKH-8
11,590,000₫Điều hòa Panasonic inverter 1 chiều [50hz] CS-RU12AKH-8 [CU-RU12AKH-8] Công suất làm lạnh [nhỏ nhất-lớn nhất] kW 3,50 [0,92-4,00] [nhỏ nhất-lớn nhất] Btu/h 11,900 (3,140-13,600) CSPF 4,53 EER [nhỏ nhất-lớn nhất] Btu/hW 11,12 (11,63-11,06) [nhỏ nhất-lớn nhất] W/W 3,27 (3,41-3,25) Thông số điện Điện áp V 220 Cường độ dòng điện A 5,0 Công suất điện (nhỏ nhất – lớn nhất) W 1,070 (270-1,230) Khử ẩm L/h 2,0 Pt/h 4,2 Lưu lượng gió Dàn lạnh m3/ph (ft3/ph) 10,8 (380) Dàn nóng m3/ph (ft3/ph) 30,2 (1,065) Độ ồn Dàn lạnh (C/TB/T) dB(A) 38/28/25 Dàn nóng (C) dB(A) 48 Kích thước Cao mm 290 (542) inch 11-7/16 (21-11/32) Rộng mm 799 (780) inch 31-15/32 (30-23/32) Sâu mm 197 (289) inch 7-25/32 (11-13/32) Khối lượng Dàn lạnh kg (lb) 8 (18) Dàn nóng kg (lb) 28 (62) Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm Ø 6,35 inch 1/4 Ống ga mm Ø12,70 inch 1/2 Giới hạn đường ống Chiều dài tiêu chuẩn m 7,5 Chiều dài tối đa m 20 Chênh lệch độ cao tối đa m 15 Gas nạp bổ sung * g/m 10 Nguồn cấp điện Dàn lạnh Còn hàng 1.5 HPMáy lạnh Panasonic Inverter 1.5 HP CU/CS-YZ12AKH-8
14,390,000₫Thông số kỹ thuật Model: CU/CS-YZ12AKH-8 Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Panasonic Xuất xứ: Malaysia Năm ra mắt : 2024 Thời gian bảo hành: 12 Tháng Địa điểm bảo hành: Nguyễn Kim Loại máy lạnh: Máy lạnh 2 chiều (có sưởi ấm) Kiểu dáng: Máy lạnh treo tường Công suất: 1.5 HP
Còn hàng CU/CS-YZ12AKH-8Máy lạnh Casper Inverter 1 HP TC-09IS35
5,200,000₫Thông số kỹ thuật Chi tiết Thương hiệu Casper Model TC-09IS35 Loại máy Máy lạnh Inverter 1 chiều Công suất 1 HP (9.000 BTU) Sử dụng cho diện tích 15 – 20 m² Công nghệ Inverter Có Chế độ làm lạnh Tự động điều chỉnh theo nhiệt độ Độ ồn 26 dB (mức độ thấp) Chế độ hoạt động Làm lạnh, quạt, tự động Gas sử dụng Gas R32 Màng lọc Màng lọc kháng khuẩn, lọc bụi Tiện ích – Chế độ làm lạnh nhanh: Đạt nhiệt độ cài đặt nhanh chóng.
– Chế độ ngủ: Tiết kiệm điện khi ngủ.
– Chức năng tự động khởi động lại: Máy tự khởi động lại sau khi mất điện.Kích thước dàn lạnh 850 x 280 x 200 mm Kích thước dàn nóng 700 x 540 x 300 mm Trọng lượng dàn lạnh 8 kg Trọng lượng dàn nóng 24 kg Bảo hành 2 năm cho máy, 5 năm cho máy nén Còn hàng IS35Điều Hòa Fujistu 2 chiều Inverter 1 HP ASAG09LLTB-V/ AOAG09LLTB-V
10,000,000₫Model no. Dàn Lạnh ASAG09LLTB-V Dàn Nóng AOAG09LLTB-V Điện nguồn V/Ø/Hz 220/1/50 Công suất Lạnh Kw (Min-Max) 2.50 (0.9 – 3.0) Btu/h (Min – Max) 8500 (3.070 – 10.230) Sưởi Kw (Min-Max) 3.00 (0.9-3.8) Btu/h (Min – Max) 10.200 (3.070 – 12.960) Tiêu thụ điện Lạnh kW 0.72 Sưởi 0.74 EER W/W 3.47 COP 4.05 Lưu lượng gió dàn lạnh (Cao) m3/h 720 Dòng điện Lạnh A (Max) 3.6 (6.0) Sưởi 3.5 (7.5) Hút ẩm 1/h 1.3 Độ ồn (Dàn lạnh) Lạnh H/M/L/Q dB (A) 43/38/33/22 Sưởi 43/38/33/22 Độ ồn (Dàn nóng) Lạnh High dB (A) 47 Sưởi 48 Kích thước
H x W x DDàn Lạnh mm 262 x 820 x 206 kg 7 Dàn nóng mm 540 x 660 x 290 kg 25 Ống kết nối (Lỏng/Gas) mm 6.35 / 9.52 Ống thoát nước ngưng 13.8(I.D.), 15.8 to 16.7 (O.D.) Chiều dài ống (Không cần nạp GAS) m 20 (15) Chênh lệch độ cao tối đa dieu hoa chinh hang 15 Dải hoạt động Lạnh °CDB 18 to 46 Sưởi -15 to 24 Môi chất R410A Còn hàngĐiều hòa Panasonic 1 chiều Inverter 2HP-18.100BTU CS-U18ZKH-8
20,690,000₫Thương hiệu Panasonic Mã sản phẩm CU/CS-U18ZKH-8 Công suất làm lạnh - ≤ 24.000 BTU
Phạm vi hiệu quả - 20 – 30m2
Tiện ích - Lọc không khí
- Hẹn giờ bật/tắt máy
Kiểu máy - Treo tường
Tính năng nổi bật - Công nghệ Inverter
Công suất - 2HP
Tấm lọc - Nanoe-X
Công nghệ làm lạnh nhanh - iAUTO-X
Tính năng - Chế độ làm khô
- Hẹn giờ bật tắt máy
- Chức năng tự chẩn đoán lỗi
- Làm lạnh nhanh tức thì
- Tạo Ion lọc không khí
- Chức năng hút ẩm
Sử dụng ga - R32
Loại điều hòa - 1 chiều Inverter
Kích thước - 1040 x 244 x 295mm
Bảo hành 12 tháng Xuất xứ Malaysia Còn hàng 2 HPMáy lạnh âm trần Daikin Inverter 5.0 HP FCF125CVM/RZF125CYM + BRC1E63 + BYCQ125EAF
52,000,000₫Thông số kỹ thuật Chi tiết Model dàn lạnh FCF125CVM Model dàn nóng RZF125CYM Model điều khiển BRC1E63 Công suất 5.0 HP (tương đương 42.700 BTU) Chế độ Inverter 1 chiều (chỉ làm lạnh) Mức tiêu thụ điện năng Khoảng 4.0 kW Độ ồn 34 – 43 dB Kích thước dàn lạnh 840 x 840 x 260 mm Kích thước dàn nóng 900 x 770 x 320 mm Trọng lượng dàn lạnh 24 kg Trọng lượng dàn nóng 50 kg Gas sử dụng R32 Điện áp 220V – 240V / 50Hz Tính năng – Công nghệ inverter tiết kiệm điện
– Chế độ làm lạnh nhanh
– Điều khiển từ xa
– Chế độ tự độngXuất xứ Nhật Bản, sản xuất tại Thái Lan Thời gian bảo hành 24 tháng Còn hàngĐiều Hòa Âm Trần Cassette Daikin 1 Chiều Inverter 42.700 BTU FCF125CVM/RZF125CVM
45,000,000₫Thông số kỹ thuật Chi tiết Loại điều hòa Âm trần cassette Công suất 42.700 BTU (khoảng 12.5 kW) Chế độ Inverter 1 chiều (chỉ làm lạnh) Mức tiêu thụ điện năng Khoảng 4.03 kW Độ ồn 34 – 43 dB Kích thước dàn lạnh 840 x 840 x 260 mm Kích thước dàn nóng 900 x 770 x 320 mm Trọng lượng dàn lạnh 24 kg Trọng lượng dàn nóng 50 kg Gas sử dụng R32 Điện áp 220V – 240V / 50Hz Tính năng – Công nghệ inverter tiết kiệm điện
– Chế độ làm lạnh nhanh
– Điều khiển từ xa
– Chế độ tự độngXuất xứ Nhật Bản, sản xuất tại Thái Lan Thời gian bảo hành 24 tháng Còn hàngĐiều hòa nối ống gió Daikin inverter 1 chiều FBA71BVMA9/RZF71CYM
36,000,000₫Thông số kỹ thuật Chi tiết Loại điều hòa Nối ống gió Công suất 71.000 BTU (khoảng 20.9 kW) Chế độ Inverter 1 chiều (chỉ làm lạnh) Mức tiêu thụ điện năng Khoảng 4.35 kW Độ ồn 34 – 44 dB Kích thước dàn lạnh 600 x 400 x 250 mm Kích thước dàn nóng 900 x 770 x 320 mm Trọng lượng dàn lạnh 17 kg Trọng lượng dàn nóng 50 kg Gas sử dụng R32 Điện áp 220V – 240V / 50Hz Tính năng – Công nghệ inverter tiết kiệm điện
– Lọc không khí hiệu quả
– Điều khiển từ xa
– Chế độ làm lạnh nhanh
– Chế độ tự độngXuất xứ Nhật Bản, sản xuất tại Thái Lan Thời gian bảo hành 24 tháng Còn hàngĐiều hòa Daikin 18000Btu 1 chiều inverter FBA50BVMA9/RZF50CV2V
26,000,000₫Còn hàng FBA50BVMA9/RZF50CV2VĐiều hòa Daikin 1 chiều inverter FBFC85DVM9/RZFC85DY1
31,000,000₫Thông số kỹ thuật Loại điều hòa Điều hòa nối ống gió Khối trong nhà FBFC85DVM Khối ngoài trời RZFC85DY1 Công suất lạnh 27000BTU (3.0HP) Phạm vi làm lạnh 40m² – 45m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Có Inverter Môi chất làm lạnh R32 Ống đồng Ø10 – Ø16 Điện áp vào 3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 2.850kWh Kích thước khối trong nhà 245x1000x800mm (36.0kg) Kích thước khối ngoài trời 695x930x350mm (46.0kg) Còn hàng FBFC85DVM9/RZFC85DY1Điều hòa âm trần Panasonic 2 HP U-19PN1H5
19,500,000₫Điều hòa âm trần Panasonic S-19PU1H5B/U-19PN1H5 Công Suất 18500 Btu/h Nguồn Điện 220 – 240 V, 1Ø Phase – 50 Hz Dàn Nóng U-19PN1H5 Mặt Nạ CZ-KPU3H Công Suất Làm Lạnh: định mức 5.42 kW
18500 Btu/hDòng Điện: định mức 7.1 – 6.5 A Công Suất Tiêu Thụ 1.52 kW Hiệu Suất EER 3.57 W/W
12.17 Btu/hWDàn Lạnh Lưu Lượng Gió 25 m³/phút Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) 42 / 35 dB (A) Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) 57 / 50 dB Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS) 256 x 840 x 840 mm Mặt Nạ (CxRxS) 33.5 x 950 x 950 mm Trọng Lượng Dàn Lạnh 21 kg Mặt Nạ 5 kg Dàn Nóng Độ Ồn Áp Suất 50 dB (A) Độ Ồn Nguồn 66 dB Kích Thước Dàn Nóng (CxRxS) 619 x 824 x 299 mm Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi Ø12.70 (1/2’’) mm (inch) Ống Lỏng Ø6.35 (1/4’’) mm (inch) Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa 7.5 – 30 m Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa 7.5 m Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa 16 – 43 °C Trọng Lượng 36 kg Chênh Lệch Độ Cao 20 Lượng Gas Nạp Thêm 15 g/m Còn hàng U-19PN1H5Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU 1 chiều S-19PU1H5B
20,000,000₫Điều hòa âm trần Panasonic S-19PU1H5B/U-19PN1H5 Công Suất 18500 Btu/h Nguồn Điện 220 – 240 V, 1Ø Phase – 50 Hz Dàn Lạnh S-19PU1H5B Dàn Nóng U-19PN1H5 Mặt Nạ CZ-KPU3H Công Suất Làm Lạnh: định mức 5.42 kW
18500 Btu/hDòng Điện: định mức 7.1 – 6.5 A Công Suất Tiêu Thụ 1.52 kW Hiệu Suất EER 3.57 W/W
12.17 Btu/hWDàn Lạnh Lưu Lượng Gió 25 m³/phút Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) 42 / 35 dB (A) Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) 57 / 50 dB Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS) 256 x 840 x 840 mm Mặt Nạ (CxRxS) 33.5 x 950 x 950 mm Trọng Lượng Dàn Lạnh 21 kg Mặt Nạ 5 kg Dàn Nóng Độ Ồn Áp Suất 50 dB (A) Độ Ồn Nguồn 66 dB Kích Thước Dàn Nóng (CxRxS) 619 x 824 x 299 mm Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi Ø12.70 (1/2’’) mm (inch) Ống Lỏng Ø6.35 (1/4’’) mm (inch) Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa 7.5 – 30 m Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa 7.5 m Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa 16 – 43 °C Trọng Lượng 36 kg Chênh Lệch Độ Cao 20 Lượng Gas Nạp Thêm 15 g/m Còn hàng S-19PU1H5BĐiều hòa tủ đứng Daikin 1 chiều 55.000BTU FVA140AMVM/RZF140CYM
63,000,000₫Tên Model Dàn Lạnh FVA140AMVM Tên Model Dàn Nóng RZF140CYM Công Suất Lạnh Danh Định (tối thiểu- tối đa) Btu/h 14.0 (6.2-15.5) kW 47,800 (21,200-52,900) Công suất tiêu thụ điện kW 5.71 COP kW/kW 2.45 Dàn lạnh Lưu Lượng Gió cfm 1,059 / 988 / 918 Độ Ồn dBA 53 / 51 / 48 Kích thước mm 1,850X600X350 Khối Lượng kg 50 Dàn nóng Độ Ồn dBA 54 Kích thước mm 990X940X320 Khối Lượng kg 64 Dải hoạt động mm 21 đến 46 Chiều Dài Ống Tối Đa m 50 Chênh Lệch Độ Cao Tối Đa m 30 Còn hàng FVA140AMVM/RZF140CYMĐiều hòa Tủ đứng Daikin 55.000BTU FVA140AMVM/RZF140CVM
61,000,000₫Điều hòa cây Daikin Dàn nóng FVA140AMVM Dàn lạnh RZF140CVM Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha, 220-240V, 50Hz Công suất làm lạnh
Chỉ số (Tối thiểu – Tối đa)kW 14,0
(6.2-15.5)Btu/h 47,800
(21,200-52,900)Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 5.71 COP W/W 2.45 CSPF Wh/Wh 4.18 Dàn lạnh Màu sắc Trắng sáng Lưu lượng gió
(C/TB/T)
cfm Độ ồn ( C/TB/T) dB(A) Kích thước (C x R x D) mm 1,850*600*350 Trọng lượng máy kg 50 Giới hạn hoạt động CWB 14 to 25 Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà Dàn trao đổi nhiệt Loại Micro channel Máy nén Loại Máy nén Swing dạng kín Công suất kW 2.40 Nạp sẵn ga (R32) kg 1.9 (Đã nạp cho 30m) Độ ồn Làm lạnh dB(A) 54 Chế độ ban đêm dB(A) 45 Kích thước (C x R x D) mm 990*940*320 Trọng lượng kg 64 Giới hạn hoạt động CDB 21 to 46 Ống nối Lỏng (Loe) mm Ø9.5 Hơi (Loe) mm Ø15.9 Nước xả Dàn lạnh mm VP20 (I.D.Ø20*O.D.Ø26) Dàn nóng mm Ø26.0 (Lỗ) Ống đồng điều hòa dài tối đa m 50 (Chiều dài tương đương 70) Độ cao chênh lệch đường ống tối đa m 30 Bọc cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi Còn hàng FVA140AMVM/RZF140CVMĐiều Hòa Tủ Đứng Daikin 42.700 BTU FVA125AMVM/RZF125CVM+BRC1E63
59,000,000₫THÔNG SỐ KỸ THUẬT Xuất xứ Thương hiệu : Nhật
Sản xuất tại :
+ Dàn nóng: Trung Quốc
+ Dàn lạnh: Thái Lan
Loại Gas lạnh R32 Loại máy Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh 5.0 Hp (5.0 Ngựa) – 42.700 Btu/h Sử dụng cho phòng Diện tích 64 – 67 m² hoặc 192 – 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) Nguồn điện (Ph/V/Hz) 3 Pha, 380 – 415 V, 50Hz Công suất tiêu thụ điện 4,62 Kw Kích thước ống đồng Gas (mm) 9.5 / 15.9 Chiều dài ống gas tối đa (m) 50 (m) Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) 30 (m) Hiệu suất năng lượng CSPF 4.58 DÀN LẠNH Model dàn lạnh FVA125AMVM Kích thước dàn lạnh (mm) 1.850 x 600 x 350 (mm) Trọng lượng dàn lạnh (Kg) 47 (kg) DÀN NÓNG Model dàn nóng RZF125CVM Kích thước dàn nóng (mm) 990 x 940 x 320 (mm) Trọng lượng dàn nóng (Kg) 65 (kg) Còn hàng FVA125AMVM/RZF125CVMTủ lạnh Daikin 5HP FVA125AMVM/RZF125CYM
58,000,000₫THÔNG SỐ KỸ THUẬT Xuất xứ Thương hiệu : Nhật
Sản xuất tại :
+ Dàn nóng: Trung Quốc
+ Dàn lạnh: Thái Lan
Loại Gas lạnh R32 Loại máy Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh 5.0 Hp (5.0 Ngựa) – 42.700 Btu/h Sử dụng cho phòng Diện tích 64 – 67 m² hoặc 192 – 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) Nguồn điện (Ph/V/Hz) 3 Pha, 380 – 415 V, 50Hz Công suất tiêu thụ điện 4,62 Kw Kích thước ống đồng Gas (mm) 9.5 / 15.9 Chiều dài ống gas tối đa (m) 50 (m) Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) 30 (m) Hiệu suất năng lượng CSPF 4.58 DÀN LẠNH Model dàn lạnh FVA125AMVM Kích thước dàn lạnh (mm) 1.850 x 600 x 350 (mm) Trọng lượng dàn lạnh (Kg) 47 (kg) DÀN NÓNG Model dàn nóng RZF125CVM Kích thước dàn nóng (mm) 990 x 940 x 320 (mm) Trọng lượng dàn nóng (Kg) 65 (kg) Còn hàng FVA125AMVM/RZF125CYMMáy lạnh đứng Daikin 4.0HP FVA100AMVM/RZF100CYM
55,000,000₫Tên model Dàn nóng FVA100AMVM Dàn lạnh RZF100CYM Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha, 220-240V, 50Hz Công suất làm lạnh
Chỉ số (Tối thiểu – Tối đa)kW 10.0
(5.0-11.2)Btu/h 34,100
(17,100-38,200)Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 3.48 COP W/W 2.87 CSPF Wh/Wh 4.19 Dàn lạnh Màu sắc Trắng sáng Lưu lượng gió
(C/TB/T)28/25/22 cfm 988/883/777 Độ ồn ( C/TB/T) dB(A) 50/47/44 Kích thước (C x R x D) mm 1,850*600*350 Trọng lượng máy kg 50 Giới hạn hoạt động CWB 14 to 25 Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà Dàn trao đổi nhiệt Loại Micro channel Máy nén Loại Máy nén Swing dạng kín Công suất kW 1.60 Nạp sẵn ga (R32) kg 1.3 (Đã nạp cho 30m) Độ ồn Làm lạnh dB(A) 49 Chế độ ban đêm dB(A) 45 Kích thước (C x R x D) mm 695*930*350 Trọng lượng kg 48 Giới hạn hoạt động CDB 21 to 46 Ống nối Lỏng (Loe) mm Ø9.5 Hơi (Loe) mm Ø15.9 Nước xả Dàn lạnh mm VP20 (I.D.Ø20*O.D.Ø26) Dàn nóng mm Ø18.0 (Lỗ) Chiều dài đường ống tối đa m 50 (Chiều dài tương đương 70) Độ cao chênh lệch đường ống tối đa m 30 Bọc cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi Còn hàng FVA100AMVM/RZF100CYMĐiều Hòa Tủ Đứng Daikin 34.100BTU FVA100AMVM/RZF100CVM
51,000,000₫Tên Model Dàn Lạnh FVA100AMVM Tên Model Dàn Nóng RZF100CVM Công Suất Lạnh Danh Định (tối thiểu- tối đa) Btu/h 10.0 (5.0-11.2) kW 34,100 (17,100-38,200) Công suất tiêu thụ điện kW 3.48 COP kW/kW 2.87 Dàn lạnh Lưu Lượng Gió cfm 28 / 25 / 22 Độ Ồn dBA 988 / 883 / 777 Kích thước mm 1,850X600X350 Khối Lượng kg 50 Dàn nóng Độ Ồn dBA 49 Kích thước mm 695X930X350 Khối Lượng kg 48 Dải hoạt động mm 21 đến 46 Chiều Dài Ống Tối Đa m 50 Chênh Lệch Độ Cao Tối Đa m 30 Còn hàng FVA100AMVM/RZF100CVM
Danh mục sản phẩm