Điều hòa âm trần Panasonic 2 chiều inverter 18000BTU S-18PU3HB
30,390,000₫Điều hòa âm trần Panasonic S-18PU3HB/U-18PZ3H5 Công suất (Btu/h) 17.100 Nguồn điện V/Pha Hz 220-240V, 1ØPhase – 50Hz Dàn lạnh S-18PU3HB Dàn nóng U-18PZ3H5 Mặt nạ CZ-KPU3H Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 5.00 (1.5-5.6) Btu/h 17,100 (5,100-19,100) Công suất sưởi ấm: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 5.00 (1.5-5.6) Btu/h 17,100 (5,100-21,800) Dòng điện: Điện mức (Tối đa) Làm lạnh A 5.95 – 5.45 (10.5) Sưởi ấm A 5.05-4.65 (10.5) Công suất tiêu thụ:(Tối thiểu-Tối đa) Làm lạnh kW 1.28 (0.24-1.75) Sưởi ấm KW 1.08 (0.20-1.84) CSPF 5.80 Hiệu suất COP/EER Làm lạnh W/W 3,91 Btu/hW 13,34 Hiệu suất COP/EER Sưởi ấm W/W 4,63 Btu/hW 15.80 Dàn lạnh Lưu lượng gió Làm lạnh m3/phút(H/M/L) 16.5/13.5/11.5 cfm(H/M/L) 275/225/192 Lưu lượng gió Sưởi ấm m3/phút(H/M/L) 16.5/13.5/11.5 cfm(H/M/L) 275/225/192 Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 32/29/27 Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 32/29/27 Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 47/44/42 Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 47/44/42 Kích thước Dàn lạnh (HxWxD) mm 256 x 840 x 840 Mặt nạ (HxWxD) mm 44 x 950 x 950 Khối lượng Dàn lạnh kg 19 Mặt nạ kg 5 Dàn nóng Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 46/- Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 46/- Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 64/- Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 64/- Kích thước Dàn nóng (HxWxD) mm 619 x 824 x 299 Khối lượng kg 35 Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 12.70 (1/2) Ống lỏng mm (inch) 6.35 (1/4) Chiều dài ống đồng điều hòa Tối thiểu/Tối đa m 3-20 Chênh lệch độ cao m 15 Độ dài ống nạp sẵn gas Tối đa m 7,5 Lượng gas nạp thêm g/m 15 Môi trường hoạt động (Dàn nóng) Làm lạnh (Tối thiểu/Tối đa) 0C -10-43 Sưởi ấm (Tối thiểu/Tối đa) 0C -15-24 Còn hàng S-18PU3HB
Danh mục sản phẩm