-
Điều hoà Nagakawa 18 hai chiều A18TK
- Thông số kỹ thuật
- Loại máy điều hòa 2 chiều
- Năng suất lanh/sưởi 18 000/ 18 500 Btu/h
- Công suất tiêu thụ 2000W
- Dòng điện 9.1/8.2 A
- Nguồn điện 220/1/50 V/P/Hz
- Hiệu suất EER 2.6/2.7 W/W
- Lưu lượng gió cục trong 800/850 m3/h
- Độ ồn cục trong/cục ngoài 39/58 dB(A)
- Kích thước cục trong(C*R*S) 900x280x202mm
- Kích thước cục ngoài (C*R*S) 820x605x300mm
- trọng lượng cục trong/cục ngoài 11/41(42) kg
- Kích thước ống dẫn lỏng/hơi 6.35/12.7 mm
Còn hàng 2 HP -
Điều hoà Nagakawa 12 hai chiều A12TK
- Thông số kỹ thuật
- Năng suất lạnh/sưởi 13000/13500 Btu/h
- Công suất tiêu thụ 1140/1200W
- Nguồn điện 220/1/50 V/Ph/Hz
- Dòng điện làm lạnh/sưởi 5.2/5.5 A
- Hiệu năng 11.5 Btu/h.W
- Lưu lượng gió cục trong 560 M3/h
- Khả năng hút ẩm 1.4 l/h
- Độ ồn cục trong/cục ngoài 35/46 dB(A)
- Kích thước cục trong (C*R*S) 290*800*196mm
- Kích thước cục ngoài (C*R*S) 540*700*240mm
- Trọng lượng cục trong/ngoài 10/37Kg
- Kích thước ống dẫn lỏng/hơi 6.35/12.7mm
Còn hàng 1.5 HP -
Điều hòa Nagakawa NS-C12TK
- Năng suất làm lạnh/sưởi ấm 12 000/13 000 Btu/h
- Công suất tiêu thụ làm lạnh/sưởi ấm 1 165/1 250 W
- Dòng điện làm lạnh/sưởi ấm 5.4/5.7A
- Nguồn điện 220/1/50 V/P/Hz
- Hiệu suất EER/COP 3.02/3.05 W/W
- Lưu lượng gió cục trong 530 m3/h
- Độ ồn cục trong/cục ngoài 34/52 dB(A)
- Kích thước cục trong (RxCxS) 770x240x180 mm
- Kích thước cục ngoài (RxCxS) 760x552x256 mm
- Khối lượng cục trong/cục ngoài) 8/35 kg
- Kích cỡ ống đồng lắp đặt (lỏng/hơi) F6.35/F12.7mm
Còn hàng 1.5 HP -
Điều hòa treo tường 1 chiều Nagakawa NS-C09TK 9000 BTU
- Công suất lanh/sưởi 9000/ 9300 Btu/h
- Công suất tiêu thụ 960/930 W
- Dòng điện 4.4/4.2 A
- Nguồn điện 220/1/50 V/P/Hz
- Hiệu suất EER 2.75/2.84 W/W
- Lưu lượng gió cục trong 530 m3/h
- Độ ồn cục trong/cục ngoài 34/45 dB(A)
- Kích thước cục trong (C*R*S) 770x240x180 mm
- Kích thước cục ngoài (C*R*S) 600x500x232 mm
- Trọng lượng cục trong/cục ngoài 8/24(25) kg
- Kích thước ống dẫn lỏng/hơi 6.35/9.52 mm
Còn hàng 1 HP
Danh mục sản phẩm